Complementary và Complimentary: Cách phân biệt và bài tập vận dụng

Complementary và Complimentary là hai tính từ thường xuất hiện trong bài thi TOEIC. Bài viết sau đây sẽ giúp người đọc phân biệt cách dùng của chúng và bài tập vận dụng đi kèm.
author
Lê Thị Mỹ Duyên
11/08/2022
complementary va complimentary cach phan biet va bai tap van dung

Trong bài thi TOEIC nói riêng và tiếng Anh nói chung, Complementary và Complimentary là hai tính từ khá phổ biến nhưng lại dễ gây nhầm lẫn cho người học trong quá trình sử dụng bởi cách viết và phần phiên âm tương đối giống nhau. Bài viết sau đây sẽ giúp người đọc phân biệt cách dùng của chúng và bài tập vận dụng đi kèm.

Key takeaways

  1. Định nghĩa Complementary: là tính từ mang nghĩa “bổ sung, bổ trợ lẫn nhau, làm hoàn thiện thêm về một khía cạnh nào đó theo hướng tích cực hơn hoặc chỉ ra điểm thiếu hụt của nhau.”

  2. Định nghĩa Complimentary: là tính từ mang 2 nghĩa hoàn toàn khác nhau là “khen ngợi, ca tụng” hoặc “ miễn phí”.

  3. Phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh

  • Về cách viết: Complementary và Complimentary chỉ khác nhau ở chữ cái nằm sau chữ “L”.

  • Về cách đọc : chúng hoàn toàn giống nhau khi đều có phiên âm là /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ (UK) hoặc

    /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ (US).

  • Về cách dùng: Complementary được dùng với nghĩa “bỗ trợ, bổ sung”, trong khi Complmentary được dùng với 2 nghĩa là “ca tụng, khen ngợi” hoặc “miễn phí”.

Complementary là gì?

Complementary là tính từ mang nghĩa “bổ sung, bổ trợ lẫn nhau.”

Phiên âm: /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/

Cách dùng Complementary trong tiếng Anh

Complementary được dùng để thể hiện sự hoàn thiện thêm về một khía cạnh nào đó theo hướng tích cực hơn hoặc cũng có thể được dùng để chỉ ra điểm thiếu hụt của nhau.

Ví dụ 1: The CEOs' complementary strengths resulted in a successful leadership team. (Những thế mạnh bổ sung của các Giám đốc điều hành đã tạo nên một đội ngũ lãnh đạo thành công.)

Ví dụ 2: The new ideas of marketing strategy presented are likely to become supplementary and complementary. ( Những ý tưởng mới về chiến lược marketing được trình bày có khả năng bổ sung và hoàn thiện lẫn nhau.)

Ví dụ 3: At this point, we need to focus on controlling the complementary products to the main product. (Vào thời điểm này, chúng ta cần tập trung kiểm soát những sản phẩm bổ sung cho sản phẩm chính.)

Ví dụ 4: We plan to use the complementary financial facility to upgrade the production line. (Chúng tôi dự định sẽ sử dụng khoản vay bổ sung vào việc nâng cấp dây chuyền sản xuất.)

Complementary

Complimentary là gì?

Complimentary là tính từ mang 2 nghĩa hoàn toàn khác nhau là “khen ngợi, ca tụng” hoặc “ miễn phí”.

Phiên âm: /ˌkɑm·pləˈmen·tə·ri/

Cách dùng Complimentary trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Complimentary được dùng với mục đích bày tỏ sự tán thành, khen ngợi hoặc sự ngưỡng mộ đối với ai đó.

Ví dụ 1: Customers who have experienced our products are complimentary about them. ( Những khách hàng đã từng trải nghiệm sản phẩm của chúng tôi đều khen ngợi về chúng.)

Ví dụ 2: In the year-end speech, the director was complimentary about the solidarity of the company's members. (Trong bài phát biểu cuối năm, giám đốc đã ca ngợi về tinh thần đoàn kết của các thành viên trong công ty.)

Ví dụ 3: The reviews of our new products are highly complimentary. (Những đánh giá về các sản phẩm mới của chúng tôi đều được khen ngợi rất cao.)

Ví dụ 4: The manager is very complimentary about Linda’s performance in this project. (Giám đốc rất khen ngợi về sự thể hiện của Linda trong dự án này.)

Cách dùng 2: Ngoài cách dùng đã được đề cập ở trên, Complimentary còn được sử dụng để ám chỉ tính miễn phí (thường là vé, sách, sản phẩm hay dịch vụ được cung cấp bởi một doanh nghiệp.). Lưu ý, nghĩa này được dùng khá phổ biến trong bài thi TOEIC.

Ví dụ 1: The first 50 customers who successfully register as a member will receive complimentary admission tickets. ( 50 khách hàng đầu tiên đăng ký thành viên thành công sẽ nhận được những tấm vé vào cửa miễn phí.)

Ví dụ 2: Each guest presenting at the event today will receive a complimentary dinner with the speakers. (Mỗi vị khách có mặt trong sự kiện hôm nay đều nhận được 1 suất ăn tối miễn phí cùng các diễn giả.)

Ví dụ 3: According to the regulations, the ticket gatekeepers will get complimentary movie tickets at the end of the month. (Theo quy định, những nhân viên soát vé có được suất xem phim miễn phí vào cuối tháng.)

Ví dụ 4: Remember that parking is either complimentary or included in the booking fee. (Hãy nhớ rằng việc đậu xe được miễn phí hoặc đã được bao gồm trong phí đặt phòng.)

Complimentary

Phân biệt Complementary và Complimentary

Nhìn chung, Complementary và Complimentary khá tương đồng với nhau về cách viết và cách phiên âm. Tuy nhiên chúng lại được sử dụng với những mục đích hoàn toàn khác biệt.

Complementary

Complimentary

Về cách viết

Complementary

Complimentary

Về phiên âm

/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ (UK)

/ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ (US)

/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ (UK)

/ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ (US)

Về cách dùng

được dùng với nghĩa “bổ sung, bổ trợ, làm hoàn thiện thêm hoặc chỉ ra điểm thiếu hụt của nhau”

được dùng với mục đích “bày tỏ sự tán thành, khen ngợi hoặc sự ngưỡng mộ đối với ai đó” hoặc để ám chỉ “thứ gì đó được cung cấp miễn phí”.

Ví dụ

The company partners' skill sets are distinct but complimentary. (Bộ kỹ năng của các đối tác công ty tuy khác biệt nhưng bổ sung cho nhau

Ví dụ 1 (nghĩa thứ nhất): All members' behavior is complementary in that they help each other achieve the ultimate goal indicated. (Tất cả hành vi của các thành viên thì đáng khen ngợi ở chỗ họ giúp nhau đạt được mục tiêu cuối cùng đã chỉ ra.)

Ví dụ 2 (nghĩa thứ hai): We will offer complementary trial products on launch day. (Chúng tôi sẽ cung cấp sản phẩm thử miễn phí vào ngày ra mắt.)

Bài tập vận dụng

Chọn tính từ thích hợp (complementary hay complimentary) để hoàn chỉnh câu

  1. I'm happy for your___ remarks.

  2. Gasoline and tires are two ___ goods.

  3. We offer ___ perfume testing service to find more potential customers.

  4. Jane and her best friend are ___ to one another.

Đáp án

  1. complimentary

  2. complementary

  3. complimentary

  4. complementary

Tổng kết

Complementary và Complimentary là một cặp tính từ thường xuyên xuất hiện trong bài thi TOEIC và dễ gây nhầm lẫn cho thí sinh bởi sự tương đồng trong cách phát âm và cả cách viết. Trong khi Complementary mang nghĩa “bổ sung, bổ trợ lẫn nhau, làm hoàn thiện thêm hoặc chỉ ra điểm thiếu hụt của nhau” thì Complimentary lại được dùng với nghĩa “khen ngợi, ca tụng” hoặc “ miễn phí”.

Tác giả hy vọng những kiến thức và bài tập vận dụng được cung cấp trên đây sẽ giúp người học thấy rõ sự khác biệt giữa Complementary và Complimentary, từ đó tránh được những sai lầm không đáng có trong các bài thi tiếng Anh học thuật lẫn trong giao tiếp hằng ngày.

Trích nguồn tham khảo

  1. Admin. “Difference Between Complementary and Complimentary.” Compare the Difference Between Similar Terms, 26 Aug. 2014, www.differencebetween.com/difference-between-complementary-and-vs-complimentary.

  2. “Complimentary Definition: 1. Praising or Expressing Admiration for Someone: 2. If Tickets, Books, Etc. Are Complimentary…. Learn More.” Cambridge Dictionary, 2022, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/complimentary.

  3. “Complementary Definition: 1. Useful or Attractive Together: 2. (of Colours) Producing Black or White When Combined, And…. Learn More.” Cambridge Dictionary, 20 July 2022, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/complementary.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu