Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2024

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2024 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 14092024

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 14/09/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The plans below show a bookstore in 2000 and the bookstore now.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 14/09/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Bản đồ (Maps)

Đặc điểm tổng quan: 

  • Nhìn chung, cửa hàng sách này đã trải qua nhiều thay đổi, nổi bật nhất là sự xuất hiện của khu vực giải khát và sự tái sắp xếp của các thể loại sách.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả cửa hàng sách vào năm 2000.

  • Vào năm 2000, sau khi bước vào hiệu sách, khách hàng được chào đón bằng một chiếc bàn trưng bày những cuốn sách mới phát hành. 

  • Bên trái của chiếc bàn là một giá sách dành cho sách về du lịch, và bên phải là một quầy dịch vụ lớn. 

  • Không gian còn lại ở phía bên phải của cửa hàng được dành cho một kệ sách phi hư cấu, trong khi toàn bộ phía bên trái của hiệu sách được dành cho sách hư cấu, kéo dài dọc theo bức tường phía sau theo cấu hình hình chữ L. 

  • Ở giữa hiệu sách, có ba giá sách song song, chứa các ấn phẩm về nấu ăn, sở thích và nghệ thuật.

Đoạn 2 -  Mô tả cửa hàng sách ở thời điểm hiện tại.

  • Ngày nay, trong khi chiếc bàn trưng bày sách mới phát hành và quầy thông tin vẫn không thay đổi, thì giá sách du lịch đã được mở rộng đến mức có kích thước gần gấp đôi. 

  • Các khu vực dành cho sách ẩm thực, giải trí và nghệ thuật, và sách phi hư cấu đã được chuyển sang phía bên trái và phía sau của hiệu sách, cả hai đều chiếm khu vực của tiểu thuyết ban đầu. 

  • Những lần di dời này đã tạo ra không gian cho bàn ghế ở giữa và quầy cà phê ở phía bên phải của hiệu sách.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The pictures illustrate how a bookstore has changed since 2000.

OVERVIEW

Overall, the store has experienced a host of changes, the most prominent of which are the appearance of a refreshment area and the reorganization of genre sections.

BODY PARAGRAPH 1

In 2000, after entering the bookstore, customers were greeted by a table displaying newly-released books. To the left of the table was a shelving unit for books about travel, and to the right, a large service desk. The remaining space on the right side of the store was occupied by a non-fiction shelf, whereas the entire left side of the bookstore was devoted to fiction books, extending along the back wall in an L-shaped configuration. In the middle of the bookstore, there were three parallel bookshelves, housing publications on cookery, hobbies and the arts. 

BODY PARAGRAPH 2

Today, while the table showcasing new releases and the information desk remain unchanged, the travel bookshelf has been extended so that it is approximately double in size. The sections for cooking, hobby and art books, and non-fiction books have been moved to the left side and rear of the bookstore respectively, both overtaking the original fiction section. These relocations have made room for tables and chairs in the center and a cafe counter on the right side of the bookstore.

Word count: 211

Phân tích ngữ pháp

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "In 2000, after entering the bookstore, customers were greeted by a table displaying newly-released books."

Cấu trúc câu:

  1. Cụm trạng từ chỉ thời gian (Adverbial Phrase): In 2000

    • Cụm từ: "In 2000"

    • Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ thời gian.

  2. Cụm trạng từ chỉ điều kiện (Adverbial Clause of Condition): after entering the bookstore

    • Cụm từ: "after entering the bookstore"

    • Vai trò: Cụm trạng từ chỉ điều kiện thời gian cho mệnh đề chính.

  3. Mệnh đề chính:

    • Chủ ngữ (S): customers

      • Danh từ: "customers"

      • Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.

    • Động từ (V): were greeted

      • Loại từ: Động từ bị động.

      • Vai trò: Động từ chính của câu.

    • Bổ ngữ (Complement): by a table displaying newly-released books

      • Cụm giới từ: "by a table displaying newly-released books"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động "greeted".

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:

  1. In 2000

    • Cụm trạng từ: "In 2000"

    • Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ mốc thời gian.

  2. after entering the bookstore

    • Cụm trạng từ: "after entering the bookstore"

    • Vai trò: Trạng từ chỉ điều kiện thời gian, bổ nghĩa cho hành động xảy ra sau khi khách hàng vào cửa hàng sách.

    • Động từ (V): entering

      • Loại từ: Động từ dạng phân từ hiện tại.

      • Vai trò: Động từ chính của cụm trạng từ.

    • Tân ngữ (O): the bookstore

      • Cụm danh từ: "the bookstore"

      • Vai trò: Tân ngữ của động từ "entering".

  3. customers were greeted by a table displaying newly-released books

    • Chủ ngữ (S): customers

      • Danh từ: "customers"

      • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề chính.

    • Động từ (V): were greeted

      • Loại từ: Động từ bị động.

      • Vai trò: Động từ chính của mệnh đề.

    • Bổ ngữ (Complement): by a table displaying newly-released books

      • Cụm giới từ: "by a table displaying newly-released books"

      • Vai trò: Bổ ngữ của động từ "were greeted", chỉ nguồn gốc hành động.

  4. a table displaying newly-released books

    • Cụm danh từ: "a table"

      • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.

    • Động từ (V): displaying

      • Loại từ: Động từ phân từ hiện tại.

      • Vai trò: Động từ bổ nghĩa cho "a table".

    • Tân ngữ (O): newly-released books

      • Cụm danh từ: "newly-released books"

      • Vai trò: Tân ngữ của động từ "displaying".

Phân tích từ vựng

A refreshment area

  • Loại từ:

    • A: Mạo từ

    • Refreshment: Danh từ

    • Area: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A designated space where people can have snacks, drinks, or take a break.

  • Dịch nghĩa: Khu vực giải khát

  • Ví dụ: "The library includes a refreshment area where visitors can enjoy coffee." (Thư viện có một khu vực giải khát nơi du khách có thể thưởng thức cà phê.)

The reorganization of genre sections

  • Loại từ:

    • The: Mạo từ

    • Reorganization: Danh từ

    • Of: Giới từ

    • Genre: Danh từ

    • Sections: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: The process of rearranging or restructuring the sections of different types or categories of media, such as books or films, according to their genre.

  • Dịch nghĩa: Sự sắp xếp lại các khu vực thể loại

  • Ví dụ: "The reorganization of genre sections in the bookstore has made it easier to find specific types of books." (Việc sắp xếp lại các khu vực thể loại trong nhà sách đã giúp dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm các loại sách cụ thể.)

A shelving unit

  • Loại từ:

    • A: Mạo từ

    • Shelving: Danh từ

    • Unit: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A piece of furniture designed to hold items, such as books, that is composed of multiple shelves.

  • Dịch nghĩa: Giá/kệ đựng đồ

  • Ví dụ: "They installed a new shelving unit to hold the extra books in the library." (Họ đã lắp đặt một kệ đựng đồ mới để chứa thêm sách trong thư viện.)

Parallel

  • Loại từ: Tính từ / Trạng từ / Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Running in the same direction and being equally distant at all points, or something that is similar in nature.

  • Dịch nghĩa: Song song

  • Ví dụ: "The two roads run parallel to each other for several miles." (Hai con đường chạy song song với nhau trong vài dặm.)

New releases

  • Loại từ:

    • New: Tính từ

    • Releases: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: The latest or most recently issued books, movies, music, or other forms of media or products.

  • Dịch nghĩa: Các phát hành mới

  • Ví dụ: "The store always features new releases on a special display near the entrance." (Cửa hàng luôn trưng bày các phát hành mới trên một quầy đặc biệt gần lối vào.)

Rear

  • Loại từ: Danh từ / Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The back part of something, or located at the back.

  • Dịch nghĩa: Phía sau

  • Ví dụ: "The storage area is located at the rear of the building." (Khu vực lưu trữ nằm ở phía sau của tòa nhà.)

Relocations

  • Loại từ: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: The act of moving something or someone to a new place or position.

  • Dịch nghĩa: Sự di chuyển, dời chỗ

Ví dụ: "The relocations of the furniture made more space for visitors." (Việc di chuyển nội thất đã tạo ra nhiều không gian hơn cho khách tham quan.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 14/09/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Some people think young people should follow the traditions of their society. Others think that they should be free to behave as individuals.

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Discussion

Từ khóa: young people, follow, traditions, society, free to behave as individuals.

Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến hai quan điểm là một số người cho rằng người trẻ nên tuân theo truyền thống của xã hội. Những người khác lại cho rằng họ nên được tự do hành xử như những cá nhân. Người viết cần phải đưa ra các lý do giải thích tại sao hai bên lại có quan điểm như vậy và kèm theo đó là ý kiến bản thân liên quan đến chủ đề mà hai bên đang bàn luận. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng người trẻ nên tuân theo truyền thống của xã hội, và sau đó đưa ra lý do tại sao mình ủng hộ quan điểm thứ hai - cho rằng họ nên được tự do hành xử như những cá nhân. 

  • Đưa ra lý do tại sao một số người, bao gồm cả bản thân mình, cho rằng việc người trẻ nên tuân theo truyền thống của xã hội, và sau đó đưa ra lý do tại sao lại có một số người khác lại cho rằng người trẻ nên được tự do hành xử như những cá nhân. 

  • Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng người trẻ nên tuân theo truyền thống của xã hội, và sau đó đưa ra lý do tại sao một số người khác lại cho rằng thế hệ trẻ nên được tự do hành xử như những cá nhân. Nhưng ý kiến của người viết lại cho rằng một cách tiếp cận cân bằng sẽ là điều tốt nhất.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

TRADITIONS OR INDIVIDUALITY

YOUNG PEOPLE SHOULD FOLLOW TRADITIONS

YOUNG PEOPLE SHOULD BE FREE TO BEHAVE AS INDIVIDUALS

  • Cultural Preservation: Traditions represent a society's cultural heritage, and young people following them helps preserve the identity and values of that culture.

  • Social Cohesion: Following traditions fosters a sense of belonging and unity among members of society, creating strong social ties and reducing conflicts between generations.

  • Moral and Ethical Guidance: Many traditions contain valuable lessons, norms, and moral values that have guided generations. By adhering to these, young people are more likely to make ethical choices.

  • Stability and Continuity: Traditions provide structure and stability in society, giving young people a framework to navigate their lives in a predictable and safe environment.

  • Respect for Elders: Tradition often promotes respect for elders and their wisdom, which can help young people avoid mistakes by learning from past experiences.

Self-Expression and Innovation: Young people should have the freedom to express themselves and develop their individual identities, which can lead to creativity and societal progress.

Outdated Traditions: Some traditions may be outdated or incompatible with modern values, such as gender equality or human rights, and individuals should have the freedom to challenge and reform them.

Personal Autonomy: Respecting individuality empowers young people to make their own choices based on personal beliefs rather than societal expectations, fostering personal growth and confidence.

Diversity and Inclusivity: Allowing young people to act as individuals promotes a more diverse society where different ideas and lifestyles are accepted, creating a more inclusive environment.

Adapting to Globalization: In an increasingly interconnected world, young people may need to adapt to global cultures and values rather than rigidly following the traditions of their own society.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

In today’s world, some people believe that the younger generation should adhere to the traditions of their culture, while others feel that young people should have the freedom to act as individuals. I agree with the former view, as following traditions promotes social unity and transmits valuable cultural knowledge.

On the one hand, some individuals advocate for the idea that young people should have the freedom to behave as individuals, detached from societal traditions. They argue that some customs may no longer be relevant in modern society and can inhibit personal development. For example, traditions that dictate strict gender roles may limit opportunities for self-expression and growth, especially in progressive societies where gender equality is increasingly valued. By allowing young people to act independently, society can benefit from innovation and the diversity of ideas, leading to greater inclusivity. 

Meanwhile, I side with those who claim that young people should follow traditions since this can help preserve a society’s identity and values. Traditions offer guidance on moral and social behaviors, teaching young people important principles such as respect for elders and the importance of community. For instance, in many Asian cultures, young people are expected to show deference to older generations, which fosters strong family ties and social harmony. When adhering to these customs, young people not only maintain a connection with their cultural heritage but also contribute to the stability and unity of society.

In conclusion, while there are valid reasons to allow young people the freedom to express themselves, I am convinced that they should follow traditions because this is essential for maintaining societal unity and passing down valuable lessons

Word count: 271

Phân tích từ vựng

Introduction:

  1. Adhere to

    • Loại từ: Cụm động từ

    • Nghĩa tiếng Anh: To stick firmly to a rule, belief, or standard; to follow or obey closely.

    • Dịch nghĩa: Tuân thủ, gắn bó với

    • Ví dụ: "All employees must adhere to the company’s code of conduct." (Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy tắc ứng xử của công ty.)

  2. Social unity

    • Loại từ:

      • Social: Tính từ

      • Unity: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The state of being united or joined as a community, where individuals cooperate for the common good.

    • Dịch nghĩa: Sự đoàn kết xã hội

    • Ví dụ: "Festivals and community events help promote social unity." (Các lễ hội và sự kiện cộng đồng giúp thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.)

Body Paraphraph 1:

  1. Societal traditions

    • Loại từ:

      • Societal: Tính từ

      • Traditions: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Established customs, beliefs, and practices that are passed down through generations in a society.

    • Dịch nghĩa: Các truyền thống xã hội

    • Ví dụ: "Societal traditions play a vital role in shaping a community's identity." (Các truyền thống xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc của cộng đồng.)

  2. Inhibit personal development

    • Loại từ:

      • Inhibit: Động từ

      • Personal: Tính từ

      • Development: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: To hinder or prevent an individual’s growth, learning, or self-improvement.

    • Dịch nghĩa: Kìm hãm sự phát triển cá nhân

    • Ví dụ: "Strict societal expectations can inhibit personal development." (Những kỳ vọng nghiêm ngặt từ xã hội có thể kìm hãm sự phát triển cá nhân.)

  3. Self-expression and growth

    • Loại từ:

      • Self-expression: Danh từ

      • And: Liên từ

      • Growth: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The ability to express one’s thoughts, feelings, or identity freely and the process of becoming better or more developed as a person.

    • Dịch nghĩa: Sự tự thể hiện và phát triển

    • Ví dụ: "Art and music are powerful tools for self-expression and growth." (Nghệ thuật và âm nhạc là công cụ mạnh mẽ để tự thể hiện và phát triển.)

  4. Gender equality

    • Loại từ:

      • Gender: Danh từ

      • Equality: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The state of having the same rights, responsibilities, and opportunities regardless of one’s gender.

    • Dịch nghĩa: Bình đẳng giới

    • Ví dụ: "Promoting gender equality is essential for creating a fair and just society." (Thúc đẩy bình đẳng giới là điều cần thiết để tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng.)

Body Paraphraph 2:

  1. A society’s identity

    • Loại từ:

      • A: Mạo từ

      • Society’s: Tính từ sở hữu

      • Identity: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The collective characteristics, traditions, and values that define and distinguish a society.

    • Dịch nghĩa: Bản sắc của một xã hội

    • Ví dụ: "A society’s identity is often reflected in its cultural practices and traditions." (Bản sắc của một xã hội thường được phản ánh qua các phong tục và truyền thống văn hóa của nó.)

  2. Moral and social behaviors

    • Loại từ:

      • Moral: Tính từ

      • And: Liên từ

      • Social: Tính từ

      • Behaviors: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Actions and conduct that are considered right or acceptable according to the ethical and social standards of a society.

    • Dịch nghĩa: Các hành vi đạo đức và xã hội

    • Ví dụ: "Parents play a crucial role in teaching children moral and social behaviors." (Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc dạy con cái các hành vi đạo đức và xã hội.)

  3. Deference

    • Loại từ: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: Polite respect and submission to the opinions, wishes, or authority of others.

    • Dịch nghĩa: Sự tôn trọng, kính trọng

    • Ví dụ: "In many cultures, younger people show deference to their elders." (Trong nhiều nền văn hóa, người trẻ thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi.)

  4. Social harmony

    • Loại từ:

      • Social: Tính từ

      • Harmony: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: A peaceful and cooperative state within a community where members live together without conflict.

    • Dịch nghĩa: Sự hòa hợp xã hội

    • Ví dụ: "Promoting social harmony requires addressing inequality and fostering mutual respect." (Thúc đẩy sự hòa hợp xã hội đòi hỏi giải quyết bất bình đẳng và xây dựng sự tôn trọng lẫn nhau.)

  5. Cultural heritage

    • Loại từ:

      • Cultural: Tính từ

      • Heritage: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The traditions, customs, and artifacts that are passed down from previous generations, representing a community’s history and culture.

    • Dịch nghĩa: Di sản văn hóa

    • Ví dụ: "Preserving cultural heritage is vital for maintaining a society’s identity." (Bảo tồn di sản văn hóa là điều cần thiết để duy trì bản sắc của xã hội.)

Conclusion:

  1. Valid reasons

    • Loại từ:

      • Valid: Tính từ

      • Reasons: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Logical or well-founded reasons that justify an action, decision, or belief.

    • Dịch nghĩa: Những lý do hợp lý

    • Ví dụ: "There are valid reasons for implementing stricter environmental regulations." (Có những lý do hợp lý để thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về môi trường.)

  2. Passing down valuable lessons

    • Loại từ:

      • Passing: Động từ (dạng danh động từ)

      • Down: Giới từ

      • Valuable: Tính từ

      • Lessons: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: The act of transmitting important knowledge, skills, or wisdom from one generation to the next.

    • Dịch nghĩa: Truyền lại những bài học quý giá

    • Ví dụ: "Elders play a key role in passing down valuable lessons to younger generations." (Người lớn tuổi đóng vai trò quan trọng trong việc truyền lại những bài học quý giá cho các thế hệ trẻ.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...