Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/09/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 19/09/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The pie charts below show the percentage of five kinds of books sold by a bookseller between 1972 and 2012. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Tròn (Pie charts)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, doanh số bán tiểu thuyết dành cho người lớn và trẻ em tăng rõ rệt.
Trong khi đó, tiểu sử, du lịch và các thể loại khác lại giảm, với tiểu thuyết dành cho người lớn nổi lên là thể loại bán chạy nhất vào năm 2012.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh các đối tượng có xu hướng tăng.
Về mặt tiểu thuyết, doanh số bán sách dành cho người lớn bắt đầu ở mức 20% tổng doanh số vào năm 1972 và tăng trưởng ấn tượng lên 45% vào năm 2012, khiến nó trở thành thể loại hàng đầu.
Tiểu thuyết dành cho trẻ em cũng cho thấy sự tăng trưởng, bắt đầu ở cùng mức với tiểu thuyết dành cho người lớn nhưng tăng khiêm tốn hơn lên 25% vào cuối giai đoạn.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh các đối tượng có xu hướng giảm.
Quay lại các danh mục khác có xu hướng giảm, ban đầu, các loại sách không xác định bán chạy hơn các loại còn lại, chiếm một phần tư tổng doanh số. Tuy nhiên, con số này sau đó đã giảm đáng kể và đến năm 2012 đã giảm hơn một nửa (12%).
Những thay đổi tương tự, nhưng ở mức độ thấp hơn, cũng được quan sát thấy trong doanh số bán tiểu sử, bắt đầu ở mức 20% trước khi giảm mạnh 12% vào năm 2012.
Đoạn 3 - Mô tả và so sánh đối tượng có xu hướng dao động.
Sách du lịch có xu hướng biến động hơn.
Sau khi tăng nhẹ từ 15% lên 18% trong hai thập kỷ đầu, doanh số bán thể loại này cuối cùng đã giảm, xuống còn 10% vào năm 2012.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The pie charts illustrate changes in book sales by genre for a particular bookseller in 1972, 1992, and 2012. |
OVERVIEW | Overall, there was a pronounced increase in sales of adult and children's fiction. Meanwhile, biographies, travel, and other genres experienced a decline, with adult fiction emerging as the best-selling genre by 2012. |
BODY PARAGRAPH 1 | In terms of fiction, sales of books aimed at adults started at 20% of total sales in 1972, and grew impressively to 45% by 2012, making it the leading genre. Children's fiction also showed growth, starting at the same level as adult fiction but increasing more modestly to 25% by the end of the period. |
BODY PARAGRAPH 2 | Turning to other categories with a downward trend, unspecified types of books initially outsold the rest, constituting a quarter of the total sales. However, the figure then experienced a significant drop, and by 2012 had more than halved (12%). Similar changes, but to a lesser extent, were also observed in biography sales, starting at 20% before slumping by 12% in 2012. |
Word count: 198 |
Phân tích ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "After a slight increase from 15% to 18% in the first two decades, the genre's sales eventually fell, ending up at 10% by 2012."
Cấu trúc câu:
Cụm trạng từ chỉ thời gian (Adverbial Phrase): After a slight increase from 15% to 18% in the first two decades
Cụm từ: "After a slight increase from 15% to 18% in the first two decades"
Vai trò: Trạng từ chỉ thời gian mở đầu câu, chỉ thời điểm và diễn biến trước đó.
Mệnh đề chính:
Chủ ngữ (S): the genre's sales
Cụm danh từ: "the genre's sales"
Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.
Động từ (V): fell
Loại từ: Động từ.
Vai trò: Động từ chính của câu.
Bổ ngữ (Complement): ending up at 10% by 2012
Cụm phân từ: "ending up at 10% by 2012"
Vai trò: Bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho động từ "fell", chỉ kết quả.
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
After a slight increase from 15% to 18% in the first two decades
Cụm trạng từ: "After a slight increase from 15% to 18% in the first two decades"
Vai trò: Trạng từ chỉ thời gian, bổ nghĩa cho mệnh đề chính, mô tả sự gia tăng nhẹ trong hai thập kỷ đầu.
Danh từ (N): increase
Vai trò: Danh từ chính của cụm trạng từ, mô tả sự gia tăng.
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): from 15% to 18%
Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ gia tăng.
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): in the first two decades
Vai trò: Bổ ngữ chỉ thời gian.
the genre's sales eventually fell
Chủ ngữ (S): the genre's sales
Cụm danh từ: "the genre's sales"
Vai trò: Chủ ngữ của câu chính, mô tả doanh số bán hàng của thể loại.
Động từ (V): fell
Loại từ: Động từ chính của câu, chỉ sự suy giảm.
Trạng từ (Adverb): eventually
Vai trò: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ "fell", chỉ sự xảy ra sau cùng.
ending up at 10% by 2012
Cụm phân từ: "ending up at 10% by 2012"
Vai trò: Bổ ngữ của động từ "fell", chỉ kết quả.
Động từ (V): ending up
Loại từ: Động từ phân từ hiện tại.
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): at 10% by 2012
Vai trò: Bổ ngữ chỉ kết quả và thời điểm.
Phân tích từ vựng
Emerging as the best-selling genre
Loại từ:
Emerging: Động từ (dạng danh động từ hoặc tính từ)
As: Giới từ
The: Mạo từ
Best-selling: Tính từ ghép
Genre: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Becoming the most popular or widely purchased category or type of product, especially in media or entertainment.
Dịch nghĩa: Nổi lên như là thể loại bán chạy nhất
Ví dụ: "Science fiction is emerging as the best-selling genre in the book market this year." (Khoa học viễn tưởng đang nổi lên như là thể loại bán chạy nhất trên thị trường sách năm nay.)
Aimed at
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: Directed toward or intended for a specific target, goal, or audience.
Dịch nghĩa: Nhắm vào, hướng tới
Ví dụ: "The advertising campaign is aimed at young adults." (Chiến dịch quảng cáo nhắm vào thanh niên.)
The leading genre
Loại từ:
The: Mạo từ
Leading: Tính từ
Genre: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The most popular or prominent category of something, especially in arts or media.
Dịch nghĩa: Thể loại hàng đầu
Ví dụ: "Action movies are the leading genre in the film industry." (Phim hành động là thể loại hàng đầu trong ngành công nghiệp điện ảnh.)
Outsold
Loại từ: Động từ (quá khứ của "outsell")
Nghĩa tiếng Anh: To sell more units or products than another item or competitor.
Dịch nghĩa: Bán chạy hơn
Ví dụ: "The new smartphone model outsold all previous versions in its first month." (Mẫu điện thoại thông minh mới đã bán chạy hơn tất cả các phiên bản trước trong tháng đầu tiên.)
Slumping
Loại từ: Động từ (dạng danh động từ)
Nghĩa tiếng Anh: Experiencing a significant decline in performance, value, or sales.
Dịch nghĩa: Sự sụt giảm
Ví dụ: "The company's profits are slumping due to increased competition." (Lợi nhuận của công ty đang sụt giảm do sự cạnh tranh gia tăng.)
Displayed a more variable trend
Loại từ:
Displayed: Động từ (quá khứ)
A: Mạo từ
More: Trạng từ
Variable: Tính từ
Trend: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Showed a pattern that changes frequently or is not consistent over time.
Dịch nghĩa: Thể hiện xu hướng thay đổi nhiều hơn
Ví dụ: "Sales in the electronics sector displayed a more variable trend compared to previous years." (Doanh số trong ngành điện tử thể hiện xu hướng thay đổi nhiều hơn so với những năm trước.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 19/09/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Full-time students spend a lot of time studying, but some people say that they should be involved in other activities too. To what extent do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: Full-time students, spend a lot of time studying, involved in other activities too.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Ngoài việc dành nhiều thời gian cho việc học, các sinh viên toàn thời gian cũng nên tham gia các hoạt động khác.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng ngoài việc dành nhiều thời gian cho việc học, các sinh viên toàn thời gian cũng nên tham gia các hoạt động khác.
Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng ngoài việc dành nhiều thời gian cho việc học, các sinh viên toàn thời gian cũng nên tham gia các hoạt động khác.
Đồng ý một phần với quan điểm này vì đúng là các sinh viên toàn thời gian cũng nên tham gia các hoạt động khác nhưng mà cần phải cân bằng việc đó với việc học chính trên trường.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Balance Between Studying and Other Activities | |
AGREE | DISAGREE |
|
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
It is true that full-time students dedicate a significant portion of their time to academic pursuits. However, it is argued that students should also engage in various extracurricular activities alongside their studies. I fully agree with this viewpoint, as I believe that participating in other activities is essential for a student’s overall development.
First, extracurricular involvement helps students develop important life skills. Beyond academic knowledge, students need to cultivate abilities such as leadership, teamwork, and communication. For instance, by participating in group projects, sports, or clubs, students have the opportunity to enhance these skills in a practical environment, which will benefit them in their future careers. This experience outside the classroom can also complement their studies, making them more well-rounded individuals.
Second, engaging in non-academic activities contributes to a student's physical and mental well-being. Studies can be mentally draining, and students who solely focus on academics are prone to stress and burnout. Taking part in activities such as sports, music, or volunteering provides a much-needed break, which improves both physical health and emotional balance. For example, students who regularly participate in sports often experience improved focus and energy, which in turn boosts their academic performance. Thus, these activities create a balance that enhances both well-being and academic success.
In conclusion, I firmly agree that full-time students should take part in activities beyond their studies. Not only does this develop vital life skills, but it also ensures their mental and physical health, leading to better academic outcomes in the long run.
Word count: 250
Phân tích từ vựng
Introduction:
Academic pursuits
Loại từ:
Academic: Tính từ
Pursuits: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Activities related to learning, research, or study, typically within an educational setting.
Dịch nghĩa: Các hoạt động học thuật
Ví dụ: "Academic pursuits such as reading and research help students expand their knowledge." (Các hoạt động học thuật như đọc sách và nghiên cứu giúp sinh viên mở rộng kiến thức.)
Extracurricular activities
Loại từ:
Extracurricular: Tính từ
Activities: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Activities that take place outside of the regular academic curriculum, such as sports, clubs, or volunteer work.
Dịch nghĩa: Các hoạt động ngoại khóa
Ví dụ: "Extracurricular activities help students develop social skills and teamwork." (Các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội và làm việc nhóm.)
Develop important life skills
Loại từ:
Develop: Động từ
Important: Tính từ
Life skills: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: To acquire or improve essential abilities for handling everyday challenges and responsibilities.
Dịch nghĩa: Phát triển các kỹ năng sống quan trọng
Ví dụ: "Participation in team sports can help students develop important life skills such as communication and leadership." (Tham gia thể thao đồng đội có thể giúp học sinh phát triển các kỹ năng sống quan trọng như giao tiếp và lãnh đạo.)
Cultivate abilities
Loại từ:
Cultivate: Động từ
Abilities: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: To nurture and improve specific skills or talents over time.
Dịch nghĩa: Trau dồi khả năng
Ví dụ: "Music lessons can cultivate students' creative abilities." (Các bài học âm nhạc có thể trau dồi khả năng sáng tạo của học sinh.)
Complement
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: To add something in a way that enhances or improves it; to make something complete or better.
Dịch nghĩa: Bổ sung, làm cho hoàn thiện
Ví dụ: "Extracurricular activities complement academic studies by developing practical skills." (Các hoạt động ngoại khóa bổ sung cho việc học tập bằng cách phát triển các kỹ năng thực tiễn.)
Well-rounded individuals
Loại từ:
Well-rounded: Tính từ ghép
Individuals: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: People who are balanced and skilled in many areas, including academics, social interactions, and personal growth.
Dịch nghĩa: Những cá nhân toàn diện
Ví dụ: "The school aims to nurture well-rounded individuals who excel both academically and socially." (Trường học hướng tới việc nuôi dưỡng những cá nhân toàn diện, xuất sắc cả về học thuật và xã hội.)
Mentally draining
Loại từ:
Mentally: Trạng từ
Draining: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Causing mental exhaustion or fatigue, often due to prolonged effort or stress.
Dịch nghĩa: Gây mệt mỏi tinh thần
Ví dụ: "Studying for long hours without breaks can be mentally draining." (Học tập trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi có thể gây mệt mỏi tinh thần.)
Prone to stress and burnout
Loại từ:
Prone: Tính từ
To: Giới từ
Stress: Danh từ
And: Liên từ
Burnout: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Likely to experience stress and emotional or physical exhaustion due to prolonged work or pressure.
Dịch nghĩa: Dễ bị căng thẳng và kiệt sức
Ví dụ: "Students who take on too many activities may become prone to stress and burnout." (Học sinh tham gia quá nhiều hoạt động có thể dễ bị căng thẳng và kiệt sức.)
A much-needed break
Loại từ:
A: Mạo từ
Much-needed: Tính từ ghép
Break: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A rest or pause that is greatly required or necessary to recover from exhaustion.
Dịch nghĩa: Khoảng nghỉ rất cần thiết
Ví dụ: "After studying for hours, a much-needed break can help refresh the mind." (Sau khi học nhiều giờ, một khoảng nghỉ rất cần thiết có thể giúp làm mới tâm trí.)
Well-being and academic success
Loại từ:
Well-being: Danh từ
And: Liên từ
Academic: Tính từ
Success: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A state of being healthy, happy, and successful, particularly in an academic context.
Dịch nghĩa: Phúc lợi và thành công học tập
Ví dụ: "Balancing extracurricular activities with studies contributes to both well-being and academic success." (Cân bằng các hoạt động ngoại khóa với học tập đóng góp vào cả phúc lợi và thành công học tập.)
Activities beyond their studies
Loại từ:
Activities: Danh từ (số nhiều)
Beyond: Giới từ
Their: Tính từ sở hữu
Studies: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Actions or pursuits that are not directly related to academic learning, such as hobbies or social engagements.
Dịch nghĩa: Các hoạt động ngoài việc học
Ví dụ: "Encouraging students to participate in activities beyond their studies fosters creativity and social skills." (Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động ngoài việc học giúp thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng xã hội.)
Academic outcomes
Loại từ:
Academic: Tính từ
Outcomes: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The results or achievements related to academic performance, such as grades or exam scores.
Dịch nghĩa: Kết quả học tập
Ví dụ: "Good time management can lead to better academic outcomes." (Quản lý thời gian tốt có thể dẫn đến kết quả học tập tốt hơn.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp