Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/12/2024
Key takeaways
Task 1: The maps below show the present layout of an office building and plans for its future redevelopment. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant
Task 2: Some believe that young people should be required to attend full-time education until they are at least 18 years old. To what extent do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 21/12/2024
You should spend about 20 minutes on this task.
The maps below show the present layout of an office building and plans for its future redevelopment. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Bản đồ (Maps)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, văn phòng sẽ trải qua nhiều thay đổi, với những thay đổi quan trọng bao gồm việc loại bỏ các không gian xanh mở, tổ chức lại không gian làm việc và bổ sung các tiện nghi mới.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả toà nhà văn phòng ở thời điểm hiện tại.
Trong bố cục hiện tại, tòa nhà được bao quanh bởi cỏ ở cả hai bên, nhưng chỉ có bên trái là có thể tiếp cận từ bên trong.
Bốn văn phòng có kích thước bằng nhau nằm ở bên trái lối vào chính, trong khi ở phía đối diện của tòa nhà là bếp, căng tin và phòng chứa đồ.
Cuối cùng, có một nhà vệ sinh nhỏ được đặt ở góc cạnh phòng chứa đồ.
Đoạn 2 - Mô tả toà nhà văn phòng trong tương lai.
Bố cục được đề xuất có những thay đổi đáng chú ý, với nhà bếp và căng tin được chuyển đổi thành văn phòng, trong khi phòng chứa đồ vẫn giữ nguyên.
Dãy văn phòng hiện tại cũng sẽ được tái cấu trúc thành hai văn phòng lớn hơn, với lối vào chính mới được đặt ở giữa.
Đáng chú ý, khu vực cỏ ở phía bên trái sẽ được thay thế bằng khu vực chỗ ngồi ngoài trời, trong khi khu vực ở phía đối diện cũng sẽ bị dỡ bỏ, nhường chỗ cho khu vực họp bên cạnh văn phòng gần lối vào chính.
Thay đổi này cũng sẽ bao gồm một máy pha cà phê được lắp đặt giữa phòng chứa đồ và WC được di dời ở góc trên bên phải.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The diagrams illustrate the current layout of an office building and the proposed redevelopment plan. |
OVERVIEW | Overall, the office will experience a host of alterations, with key changes including the removal of open green spaces, the reorganization of workspaces, and the addition of new amenities. |
BODY PARAGRAPH 1 | In the existing layout, the building is flanked by grass on both sides, but only the left side is accessible from the inside. Four evenly-sized offices are situated to the left of the main entrance, while on the opposite side of the building are a kitchen, canteen, and storeroom. Finally, there is a small toilet positioned in the corner by the storeroom. |
BODY PARAGRAPH 2 | The proposed layout features notable changes, with the kitchen and canteen converted into offices, whereas the storeroom will remain intact. The current row of offices will also be restructured into two larger ones, with a new main entrance positioned centrally between them. Notably, the grass area on the left side will be replaced by an outdoor seating area, while the one on the opposite side will also be removed, making way for a meeting area next to the office by the main entrance. This change will also include a coffee machine installed between the storeroom and the relocated WC in the top-right corner. |
Word count: 209 |
Phân tích ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "The proposed layout features notable changes, with the kitchen and canteen converted into offices, whereas the storeroom will remain intact. "
Cấu trúc câu:
Phân tích chi tiết
1. Thành phần chính của câu
Chủ ngữ (S): The proposed layout
Vai trò: Chủ ngữ chính, chỉ bản thiết kế được đề xuất.
Loại từ: Danh từ (noun phrase).
"The proposed": Tính từ, bổ nghĩa cho danh từ "layout".
"layout": Danh từ chính trong cụm, chỉ sơ đồ hoặc bản thiết kế.
Động từ (V): features
Vai trò: Động từ chính trong câu, ở thì hiện tại đơn, diễn tả hành động mô tả hoặc nêu bật các thay đổi.
Loại từ: Ngoại động từ (transitive verb), đi kèm với tân ngữ notable changes.
Bổ ngữ (Object): notable changes
Vai trò: Tân ngữ trực tiếp của động từ features, chỉ các thay đổi đáng chú ý.
Loại từ: Cụm danh từ (noun phrase).
2. Thành phần bổ trợ
Cụm trạng ngữ bổ sung (Adverbial Phrase): with the kitchen and canteen converted into offices
Vai trò: Bổ sung thông tin về một trong những thay đổi trong bản thiết kế.
Loại từ: Cụm giới từ (prepositional phrase) bắt đầu bằng "with".
"the kitchen and canteen": Danh từ kép, chỉ hai khu vực trong bản thiết kế.
"converted into offices": Cụm phân từ quá khứ (past participle phrase), bổ nghĩa cho "kitchen and canteen", chỉ sự thay đổi chức năng.
Mệnh đề phụ chỉ sự đối lập (Contrast Clause): whereas the storeroom will remain intact
"whereas": Liên từ (conjunction), chỉ sự đối lập.
"the storeroom": Chủ ngữ của mệnh đề, chỉ một khu vực khác trong bản thiết kế.
"will remain intact": Động từ will remain chỉ trạng thái không thay đổi, với intact (nguyên vẹn) làm bổ ngữ.
Phân tích từ vựng
1. A host of alterations
Loại từ: Cụm danh từ
A host of: Cụm từ chỉ số lượng lớn
Alterations: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: A large number of changes or modifications.
Dịch nghĩa: Một loạt các thay đổi
Ví dụ:
"The building underwent a host of alterations to improve functionality."
(Tòa nhà đã trải qua một loạt các thay đổi để cải thiện chức năng.)
2. The reorganization of workspaces
Loại từ: Cụm danh từ
The reorganization: Danh từ
Of workspaces: Cụm giới từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of rearranging or redesigning work areas for better efficiency or aesthetics.
Dịch nghĩa: Việc tái tổ chức không gian làm việc
Ví dụ:
"The reorganization of workspaces included adding more collaborative areas."
(Việc tái tổ chức không gian làm việc bao gồm việc bổ sung thêm các khu vực hợp tác.)
3. Flanked by
Loại từ: Cụm động từ
Flanked: Động từ
By: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: Positioned on either side of something.
Dịch nghĩa: Nằm kề hai bên
Ví dụ:
"The entrance is flanked by two large pillars."
(Lối vào được bao quanh bởi hai cột lớn ở hai bên.)
4. Accessible
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Easy to reach, use, or understand.
Dịch nghĩa: Có thể tiếp cận được
Ví dụ:
"The library is accessible to all students, including those with disabilities."
(Thư viện có thể tiếp cận được cho tất cả học sinh, bao gồm cả những học sinh khuyết tật.)
5. Converted into
Loại từ: Cụm động từ
Converted: Động từ
Into: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: Changed or transformed into something else.
Dịch nghĩa: Được chuyển đổi thành
Ví dụ:
"The old factory was converted into a modern art gallery."
(Nhà máy cũ đã được chuyển đổi thành một phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại.)
6. Remain intact
Loại từ: Cụm động từ
Remain: Động từ
Intact: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: To stay unchanged or unharmed.
Dịch nghĩa: Vẫn còn nguyên vẹn
Ví dụ:
"Despite the renovations, the building’s historical features remain intact."
(Mặc dù đã được cải tạo, các đặc điểm lịch sử của tòa nhà vẫn còn nguyên vẹn.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 21/12/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Some believe that young people should be required to attend full-time education until they are at least 18 years old. To what extent do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: young people, required to attend full-time education, until, at least 18 years old.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Người trẻ nên được yêu cầu học toàn thời gian cho đến khi ít nhất 18 tuổi.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng người trẻ nên được yêu cầu học toàn thời gian cho đến khi ít nhất 18 tuổi.
Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng người trẻ nên được yêu cầu học toàn thời gian cho đến khi ít nhất 18 tuổi.
Mặc dù tôi đồng ý rằng giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển của người trẻ, tôi tin rằng chính sách này có thể không phù hợp với tất cả mọi người, đặc biệt là những người có nguyện vọng nghề nghiệp hoặc hạn chế về tài chính khác nhau.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Full-Time Education Until 18 | |
AGREE | DISAGREE |
Better Career Opportunities
Enhanced Skill Development
Personal Growth and Maturity
Reduction in Unemployment
Social Benefits
Global Competitiveness
| One-Size-Fits-All Approach
Financial and Emotional Burden
Opportunity Costs
Lack of Flexibility
Economic Inefficiency
|
PARTLY AGREE | |
Vocational Training as an Alternative
Flexibility in Education
Focus on Quality, Not Quantity
Exceptions for Special Cases
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề)
|
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề)
|
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) |
Bài mẫu
Some argue that young individuals should be required to stay in full-time education until they reach 18 years old. While I agree that education is crucial for their development, I believe this policy may not be suitable for everyone, particularly those with different career aspirations or financial constraints.
On the one hand, full-time education until the age of 18 can provide young people with the foundational knowledge and skills necessary for future success. Education equips students with essential academic and practical skills, enabling them to pursue higher education or enter competitive job markets. For example, many industries require candidates to possess at least a high school diploma, and completing full-time education ensures this basic qualification. Moreover, schools offer structured environments where students can develop critical thinking, teamwork, and communication skills. Thus, mandating education until the age of 18 helps prepare young individuals for both professional and personal success.
On the other hand, this requirement may not be feasible or beneficial for everyone. Some young people may prefer alternative paths, such as vocational training or apprenticeships, which allow them to gain hands-on experience and start earning earlier. For instance, in countries like Germany, vocational training programs enable teenagers to learn trades like carpentry or plumbing while contributing to the workforce. Additionally, financial hardships may force some families to prioritize immediate income over prolonged education. In such cases, mandating full-time education could place unnecessary stress on both the students and their families. Therefore, flexibility in educational policies is essential to accommodate diverse needs and aspirations.
In conclusion, while full-time education until the age of 18 provides valuable skills and opportunities for many young people, it may not be the best approach for everyone. Striking a balance between academic education and alternative pathways ensures that all individuals can achieve their goals and contribute effectively to society.
Word count: 303
Phân tích từ vựng
1. Career aspirations
Loại từ: Cụm danh từ
Career: Danh từ
Aspirations: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Goals or ambitions related to one’s professional life.
Dịch nghĩa: Những khát vọng nghề nghiệp
Ví dụ:
"Her career aspirations include becoming a successful entrepreneur."
(Khát vọng nghề nghiệp của cô ấy bao gồm việc trở thành một doanh nhân thành công.)
2. Financial constraints
Loại từ: Cụm danh từ
Financial: Tính từ
Constraints: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Limitations or restrictions caused by a lack of financial resources.
Dịch nghĩa: Những hạn chế tài chính
Ví dụ:
"Financial constraints often prevent students from pursuing higher education."
(Những hạn chế tài chính thường ngăn cản học sinh theo đuổi giáo dục bậc cao.)
Body Paragraph 1:
3. Foundational knowledge
Loại từ: Cụm danh từ
Foundational: Tính từ
Knowledge: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Basic or essential understanding needed as a basis for further learning.
Dịch nghĩa: Kiến thức nền tảng
Ví dụ:
"A strong foundational knowledge of math is essential for studying engineering."
(Kiến thức nền tảng vững chắc về toán học là cần thiết để học ngành kỹ thuật.)
4. Future success
Loại từ: Cụm danh từ
Future: Tính từ
Success: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Achievements or prosperity expected to occur later in life.
Dịch nghĩa: Thành công trong tương lai
Ví dụ:
"Education plays a key role in ensuring future success."
(Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thành công trong tương lai.)
5. Essential academic and practical skills
Loại từ: Cụm danh từ
Essential: Tính từ
Academic and practical skills: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Vital abilities required both in academic settings and real-life applications.
Dịch nghĩa: Các kỹ năng học thuật và thực tế thiết yếu
Ví dụ:
"Students must acquire essential academic and practical skills to thrive in modern workplaces."
(Học sinh cần có các kỹ năng học thuật và thực tế thiết yếu để phát triển trong các nơi làm việc hiện đại.)
6. Enter competitive job markets
Loại từ: Cụm động từ
Enter: Động từ
Competitive job markets: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To begin participating in industries with high levels of job competition.
Dịch nghĩa: Tham gia vào các thị trường việc làm cạnh tranh
Ví dụ:
"Graduates often struggle to enter competitive job markets without relevant experience."
(Sinh viên tốt nghiệp thường gặp khó khăn khi tham gia vào các thị trường việc làm cạnh tranh nếu thiếu kinh nghiệm phù hợp.)
Body Paragraph 2:
7. Develop critical thinking, teamwork, and communication skills
Loại từ: Cụm động từ
Develop: Động từ
Critical thinking, teamwork, and communication skills: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To improve or build abilities in analyzing, collaborating, and expressing ideas effectively.
Dịch nghĩa: Phát triển tư duy phản biện, kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp
Ví dụ:
"Educational programs aim to develop critical thinking, teamwork, and communication skills."
(Các chương trình giáo dục nhằm phát triển tư duy phản biện, kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.)
8. Feasible
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Possible or practical to achieve.
Dịch nghĩa: Khả thi
Ví dụ:
"The proposed solution is feasible given the available resources."
(Giải pháp được đề xuất là khả thi dựa trên các nguồn lực sẵn có.)
9. Alternative paths
Loại từ: Cụm danh từ
Alternative: Tính từ
Paths: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Different routes or options to achieve a goal.
Dịch nghĩa: Các con đường thay thế
Ví dụ:
"Vocational training offers alternative paths to traditional university education."
(Đào tạo nghề cung cấp các con đường thay thế cho giáo dục đại học truyền thống.)
10. Vocational training
Loại từ: Cụm danh từ
Vocational: Tính từ
Training: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Education or instruction aimed at teaching practical skills for specific jobs.
Dịch nghĩa: Đào tạo nghề
Ví dụ:
"Vocational training equips individuals with the skills needed for technical careers."
(Đào tạo nghề trang bị cho cá nhân các kỹ năng cần thiết cho các ngành nghề kỹ thuật.)
11. Apprenticeships
Loại từ: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Programs that combine hands-on work experience with classroom learning in a specific trade.
Dịch nghĩa: Các chương trình học nghề
Ví dụ:
"Apprenticeships provide young people with valuable experience in their chosen fields."
(Các chương trình học nghề cung cấp cho người trẻ kinh nghiệm quý báu trong các lĩnh vực họ chọn.)
12. Financial hardships
Loại từ: Cụm danh từ
Financial: Tính từ
Hardships: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Difficulties or struggles caused by lack of money.
Dịch nghĩa: Những khó khăn tài chính
Ví dụ:
"Many families face financial hardships during economic downturns."
(Nhiều gia đình đối mặt với những khó khăn tài chính trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
13. Prioritize immediate income
Loại từ: Cụm động từ
Prioritize: Động từ
Immediate income: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To give priority to earning money right away rather than focusing on long-term goals.
Dịch nghĩa: Ưu tiên thu nhập ngay lập tức
Ví dụ:
"Some students prioritize immediate income over pursuing higher education."
(Một số học sinh ưu tiên thu nhập ngay lập tức thay vì theo đuổi giáo dục bậc cao.)
14. Place unnecessary stress on
Loại từ: Cụm động từ
Place: Động từ
Unnecessary stress: Cụm danh từ
On: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: To impose undue pressure or burden on someone or something.
Dịch nghĩa: Gây áp lực không cần thiết lên
Ví dụ:
"Rigid deadlines can place unnecessary stress on employees."
(Các thời hạn cứng nhắc có thể gây áp lực không cần thiết lên nhân viên.)
15. Accommodate diverse needs and aspirations
Loại từ: Cụm động từ
Accommodate: Động từ
Diverse needs and aspirations: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To provide for or address various requirements and goals.
Dịch nghĩa: Đáp ứng các nhu cầu và khát vọng đa dạng
Ví dụ:
"Education systems should accommodate diverse needs and aspirations of students."
(Hệ thống giáo dục nên đáp ứng các nhu cầu và khát vọng đa dạng của học sinh.)
Conclusion:
16. Valuable skills and opportunities
Loại từ: Cụm danh từ
Valuable: Tính từ
Skills and opportunities: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Important or beneficial abilities and chances for advancement.
Dịch nghĩa: Các kỹ năng và cơ hội giá trị
Ví dụ:
"Internships offer valuable skills and opportunities for career growth."
(Các chương trình thực tập cung cấp các kỹ năng và cơ hội giá trị cho sự phát triển nghề nghiệp.)
17. Contribute effectively to society
Loại từ: Cụm động từ
Contribute: Động từ
Effectively: Trạng từ
To society: Cụm giới từ
Nghĩa tiếng Anh: To make a meaningful and positive impact on the community.
Dịch nghĩa: Đóng góp hiệu quả cho xã hội
Ví dụ:
"Education enables individuals to contribute effectively to society."
(Giáo dục cho phép các cá nhân đóng góp hiệu quả cho xã hội.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp