Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/03/2025

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/03/2025 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 29032025

Key takeaways

Task 1 – Giải trí theo độ tuổi:

  • Đọc tăng theo tuổi, cao nhất 55+.

  • Nghe nhạc phổ biến ở 15–24 và 55+, thấp nhất 35–44.

  • Trái ngược: trẻ nghe nhiều – già đọc nhiều.

Task 2 – Quảng cáo:

  • Hại: Kích thích tiêu dùng, tạo chuẩn giả.

  • Giải pháp: Dạy truyền thông, siết luật.

  • Ý kiến: Hạn chế được nếu kiểm soát tốt.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 29/03/2025

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

The graphs illustrate the average amount of time per day spent on popular leisure activities for different age groups in New Zealand.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words

IELTS Writing Task 1 ngày 29/03/2025

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Hai biểu đồ cột (Bar charts).

  • Đối tượng so sánh chính: Thời gian trung bình mỗi ngày dành cho hai hoạt động giải trí: đọc sách vì sở thích (reading for pleasure) và nghe nhạc (listening to music), theo 5 nhóm tuổi khác nhau tại New Zealand.

  • Đơn vị: Phút mỗi ngày (minutes per day).

  • Loại số liệu: the average number of minutes per day / the average amount of time per day

  • Thời gian: Không ghi rõ năm, nhưng mang tính so sánh đồng thời giữa các độ tuổi.

  • Thì cần sử dụng trong bài viết:  Hiện tại đơn – Dùng để mô tả xu hướng và sự khác biệt giữa các nhóm tuổi. + Ví dụ: "People aged 55 and above spend the most time reading for pleasure."

Đặc điểm tổng quan (Overview)

📊 Xác định Sự Khác Biệt Chính:

📘 Reading for Pleasure:

  • Câu hỏi dẫn dắt: Nhóm tuổi nào dành nhiều thời gian nhất và ít thời gian nhất cho việc đọc sách giải trí?

  • Câu trả lời mẫu: Người trên 55 tuổi dành nhiều thời gian nhất để đọc sách, trong khi nhóm tuổi 15–24 là nhóm dành ít thời gian nhất cho hoạt động này.

🎧 Listening to Music:

  • Câu hỏi dẫn dắt: Những nhóm tuổi nào có mức độ nghe nhạc cao nhất và thấp nhất?

  • Câu trả lời mẫu: Hai nhóm tuổi nghe nhạc nhiều nhất là 15–24 và trên 55, trong khi nhóm 35–44 lại dành ít thời gian nhất cho hoạt động này.

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

Hướng 1: Phân tích theo hoạt động giải trí

🔹 Phương pháp: Chia bài viết thành hai đoạn – một đoạn nói về reading for pleasure, đoạn còn lại nói về listening to music, làm nổi bật sự thay đổi thời gian theo độ tuổi ở từng hoạt động.

Hướng 1: Phân tích theo hoạt động giải trí

📌 Body Paragraph 1: Reading for Pleasure

  • Nhóm 15–24 tuổi đọc ít nhất, trung bình 20 phút mỗi ngày.

  • Mỗi nhóm tuổi tiếp theo đều đọc nhiều hơn: 25–34 (35 phút), 35–44 (45 phút), 45–54 (50 phút).

  • Nhóm 55+ dành nhiều thời gian nhất cho việc đọc với 70 phút/ngày.

  • Có một xu hướng tăng đều theo tuổi, thể hiện rằng người càng lớn tuổi càng dành nhiều thời gian hơn cho việc đọc.

📌 Body Paragraph 2: Listening to Music

  • Nhóm 15–24 nghe nhạc nhiều nhất, khoảng 80 phút mỗi ngày.

  • Thời gian nghe nhạc giảm xuống còn 60 phút ở các nhóm 25–34 và 45–54.

  • Nhóm 35–44 là nhóm nghe ít nhất, chỉ 45 phút.

  • Nhóm 55+ tăng trở lại lên 75 phút, gần bằng nhóm trẻ nhất.

  • Có sự đối lập với xu hướng đọc: người trẻ và già nghe nhạc nhiều, trong khi người trung niên lại nghe ít hơn.

Hướng 2: Phân tích theo nhóm tuổi

🔹 Phương pháp: Viết theo từng nhóm tuổi, mô tả cả hai hoạt động trong mỗi đoạn để thấy sự chuyển đổi sở thích khi con người trưởng thành.

Hướng 2: Phân tích theo nhóm tuổi

📌 Body Paragraph 1: Nhóm tuổi trẻ (15–24 và 25–34)

  • Nhóm 15–24 dành ít thời gian nhất để đọc (20 phút), nhưng lại nghe nhạc nhiều nhất (80 phút).

  • Nhóm 25–34 bắt đầu đọc nhiều hơn (35 phút) và nghe nhạc ít hơn (60 phút).

  • Cho thấy xu hướng dịch chuyển từ ưu tiên âm nhạc sang cân bằng hơn giữa hai hoạt động khi bước vào độ tuổi trưởng thành.

📌 Body Paragraph 2: Nhóm tuổi lớn hơn (35–44, 45–54, 55+)

  • Nhóm 35–44 đọc 45 phút/ngày và là nhóm nghe nhạc ít nhất (45 phút).

  • Nhóm 45–54 tiếp tục tăng thời gian đọc (50 phút) và duy trì nghe nhạc ở mức 60 phút.

  • Nhóm 55+ là nhóm đọc nhiều nhất (70 phút) và nghe nhạc nhiều thứ hai (75 phút).

  • Người lớn tuổi dành nhiều thời gian hơn cho cả hai hoạt động, trong khi nhóm trung niên giảm mức độ nghe nhạc rõ rệt.

Bài mẫu theo hướng phân tích 1

INTRODUCTION

The two bar charts illustrate how much time people in five different age groups in New Zealand spent on average per day doing two leisure activities: reading for pleasure and listening to music.

OVERVIEW

Overall, the popularity of reading increases with age, reaching a high among those aged 55 and over, while listening to music is most common among the younger and older groups. Notably, the 15–24 age group spends the least time reading but the most time listening to music.

BODY PARAGRAPH 1

In terms of reading for pleasure, there is a clear upward trend in the amount of time spent doing this activity as people get older. The youngest group, aged 15–24, spends just 20 minutes daily. This figure gradually increases with each older age group, reaching a range of 35 to 50 minutes among those aged 25 to 54. At the same time, the highest amount of time is recorded for those over 55, who spend an average of 70 minutes per day on this activity.

BODY PARAGRAPH 2

In contrast to reading, the 15–24 age group spends the most time listening to music, averaging 80 minutes daily. The figure declines to 60 minutes for both the 25–34 and 45–54 age groups and hits its lowest point of 45 minutes among those aged 35–44. However, the 55+ group sees a recovery, with an average of 75 minutes spent listening to music per day, second only to the youngest age group.

Word count: 236

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Notably, the 15–24 age group spends the least time reading but the most time listening to music."

Thành phần chính của câu:

Trạng từ mở đầu (Introductory Adverb): "Notably"

  • Loại từ: Trạng từ (Adverb)

  • Vai trò: Nhấn mạnh thông tin quan trọng sắp được đề cập.

Chủ ngữ (Subject): "the 15–24 age group"

  • Loại từ: Cụm danh từ (Noun Phrase)

  • Vai trò: Là chủ ngữ chính của câu, chỉ nhóm người từ 15 đến 24 tuổi.

Động từ chính (Main Verb): "spends"

  • Loại từ: Ngoại động từ (Transitive Verb)

  • Số ít, chia theo chủ ngữ số ít "age group".

Tân ngữ (Object): "the least time reading but the most time listening to music"

  • Cấu trúc so sánh: "the least time" / "the most time"

  • Kết hợp với V-ing: reading / listening to music → chỉ hoạt động sử dụng thời gian.

Cấu trúc giản lược

Adv, S + V + the least time + V-ing + but + the most time + V-ing

→ Dùng để diễn đạt sự tương phản trong thói quen giữa hai hoạt động.

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Reaching a high

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Reaching: Động từ

    • A high: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Attaining the highest recorded level or value during a given period.

  • Dịch nghĩa: Đạt đến mức cao nhất

  • Ví dụ: "Tourism numbers peaked in 2019, reaching a high of 10 million visitors." (Lượng khách du lịch đạt đỉnh vào năm 2019, đạt mức cao nhất là 10 triệu lượt khách.)

2. A clear upward trend

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A clear: Tính từ

    • Upward trend: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A noticeable and consistent increase in figures or data over time.

  • Dịch nghĩa: Xu hướng tăng rõ ràng

  • Ví dụ: "There is a clear upward trend in online sales over the past five years." (Có một xu hướng tăng rõ rệt trong doanh số bán hàng trực tuyến trong năm năm qua.)

3. Gradually increases

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Gradually: Trạng từ

    • Increases: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Rises steadily over time without sharp jumps.

  • Dịch nghĩa: Tăng dần

  • Ví dụ: "The number of electric vehicles gradually increases as technology improves." (Số lượng xe điện đang tăng dần khi công nghệ ngày càng phát triển.)

4. Reaching a range of

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Reaching: Động từ

    • A range of: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Achieving values that fall within a specified interval.

  • Dịch nghĩa: Đạt đến một khoảng (giá trị nào đó)

  • Ví dụ: "The unemployment rate dropped significantly, reaching a range of 3% to 4%." (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm đáng kể, đạt khoảng từ 3% đến 4%.)

5. Sees a recovery

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Sees: Động từ

    • A recovery: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Experiences a return to a better state after a period of decline.

  • Dịch nghĩa: Có dấu hiệu phục hồi

  • Ví dụ: "After a sharp fall in 2020, the economy sees a recovery in the following year." (Sau sự sụt giảm mạnh vào năm 2020, nền kinh tế có dấu hiệu phục hồi vào năm sau.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The two bar charts compare the average daily time spent on reading for enjoyment and listening to music by people in five different age groups in New Zealand.

OVERVIEW

In general, the amount of time spent on reading for pleasure increases with age, peaking among those aged 55 and above, whereas listening to music is most prevalent among the youngest and oldest groups. Interestingly, individuals aged 15–24 spend the most time on music but the least on reading.

BODY PARAGRAPH 1

Among the younger age groups, distinct patterns emerge in how leisure time is spent. Teenagers and young adults aged 15–24 dedicate the least amount of time to reading for pleasure, averaging only 20 minutes per day. However, they are the most engaged in listening to music, spending approximately 80 minutes daily, more than any other age group. The 25–34 group shows a slight shift in preference, with time spent on reading increasing to about 35 minutes, while listening to music drops to 60 minutes.

BODY PARAGRAPH 2

For the older age groups, the popularity of reading rises. People aged 35–44 and 45–54 spend around 45 and 50 minutes per day reading, respectively, with the figure peaking at 70 minutes among those aged 55 and over. In contrast, listening to music becomes less common among middle-aged adults, reaching a low of 45 minutes for the 35–44 age group. However, this activity is more popular in the 55+ group, who listen to music for about 75 minutes daily, second only to the youngest cohort.

Word count: 246

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "However, this activity is more popular in the 55+ group, who listen to music for about 75 minutes daily, second only to the youngest cohort."

Thành phần chính của câu

Trạng từ liên kết (Linking Adverb): "However"

  • Loại từ: Trạng từ

  • Vai trò: Biểu thị sự đối lập với thông tin trước đó.

Chủ ngữ (Subject): "this activity"

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Vai trò: Chủ ngữ của câu, ám chỉ một hoạt động đã được đề cập trước đó (ví dụ: nghe nhạc).

Động từ chính (Main Verb): "is"

  • Loại từ: Động từ “to be” ở thì hiện tại đơn.

Bổ ngữ (Complement): "more popular in the 55+ group"

  • Loại từ: Cụm tính từ

  • Vai trò: Mô tả mức độ phổ biến của hoạt động trong nhóm tuổi 55+.

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

"who listen to music for about 75 minutes daily"

  • "who": đại từ quan hệ thay thế cho "the 55+ group"

  • "listen": động từ chính của mệnh đề quan hệ, chia theo số nhiều (vì "group" được hiểu là tập hợp người)

  • "for about 75 minutes daily": cụm trạng ngữ chỉ thời lượng và tần suất

Cấu trúc rút gọn (Reduced clause)

"second only to the youngest cohort"

  • Đây là cấu trúc rút gọn của mệnh đề: "which is second only to the youngest cohort."

  • Loại từ: Cụm tính từ (Adjectival phrase)

  • Vai trò: Bổ sung thông tin về mức độ nghe nhạc, nghĩa là nhóm 55+ chỉ đứng sau nhóm trẻ nhất về thời gian nghe nhạc.

Cấu trúc giản lược

Adv, S + V + Adj + in + Noun Phrase, who + V + O + Adv, [Reduced Clause]

→ Diễn đạt ý đối lập, mô tả đối tượng bằng mệnh đề quan hệ, kèm theo cấu trúc rút gọn nhấn mạnh thứ hạng hoặc mức độ.

Phân tích từ vựng nổi bật

1. Prevalent

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Widespread or commonly observed in a particular area, time, or group.

  • Dịch nghĩa: Phổ biến, thịnh hành

  • Ví dụ: "Online learning has become prevalent among university students." (Học trực tuyến đã trở nên phổ biến trong sinh viên đại học.)

2. Distinct patterns

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Distinct: Tính từ

    • Patterns: Danh từ số nhiều

  • Nghĩa tiếng Anh: Clear and recognizable trends or behaviors that differ from others.

  • Dịch nghĩa: Các xu hướng rõ rệt / mô hình khác biệt

  • Ví dụ: "The survey revealed distinct patterns in media consumption across age groups." (Cuộc khảo sát cho thấy các xu hướng rõ rệt trong việc sử dụng phương tiện truyền thông giữa các nhóm tuổi.)

3. A slight shift in preference

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A slight shift: Cụm danh từ (chỉ sự thay đổi nhỏ)

    • In preference: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A small change in what people choose or favor.

  • Dịch nghĩa: Một sự thay đổi nhẹ trong sở thích / xu hướng lựa chọn

  • Ví dụ: "There has been a slight shift in preference from traditional newspapers to digital news." (Đã có một sự thay đổi nhẹ trong xu hướng lựa chọn từ báo in sang tin tức số.)

4. Middle-aged adults

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Middle-aged: Tính từ

    • Adults: Danh từ số nhiều

  • Nghĩa tiếng Anh: People typically between the ages of 40 and 60.

  • Dịch nghĩa: Người trưởng thành trung niên

  • Ví dụ: "Middle-aged adults tend to prioritize health-related products." (Người trưởng thành trung niên thường ưu tiên các sản phẩm liên quan đến sức khỏe.)

5. The youngest cohort

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The youngest: Tính từ so sánh nhất

    • Cohort: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The youngest age group within a population being studied.

  • Dịch nghĩa: Nhóm tuổi trẻ nhất

  • Ví dụ: "The youngest cohort showed the highest interest in social media platforms." (Nhóm tuổi trẻ nhất thể hiện sự quan tâm cao nhất đến các nền tảng mạng xã hội.)

Phân tích 2 cách tiếp cận

Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.

Hướng 1: Phân tích theo hoạt động giải trí

🔹 Phương pháp: Mỗi đoạn thân bài tập trung vào một hoạt động cụ thể – reading for pleasure hoặc listening to music. Từ đó, người viết lần lượt phân tích sự thay đổi theo độ tuổi trong từng hoạt động.

Lợi ích:

  • Cấu trúc rõ ràng, dễ triển khai: Việc phân chia bài viết theo từng hoạt động giúp người học dễ tổ chức và phát triển ý.

  • Tập trung sâu vào từng xu hướng riêng biệt: Có thể làm nổi bật rõ ràng đặc điểm thay đổi của từng loại hình giải trí.

  • Phù hợp với bài có 2 biểu đồ phân biệt rõ nội dung: Khi đề bài yêu cầu mô tả song song hai hành vi, đây là lựa chọn trực quan.

⚠️ Hạn chế:

  • Khó thể hiện sự liên kết giữa hai hoạt động ở cùng một nhóm tuổi: Người đọc có thể bỏ lỡ sự đối lập thú vị trong hành vi của từng nhóm tuổi cụ thể.

  • Nguy cơ lặp lại cấu trúc trong mô tả số liệu: Đặc biệt nếu người học chưa linh hoạt trong cách diễn đạt.

🎯 Khi nào nên chọn?

  • Khi muốn nhấn mạnh xu hướng thay đổi theo thời gian của từng hoạt động.

  • Phù hợp với học sinh ở trình độ cơ bản đến trung cấp vì cách tổ chức dễ kiểm soát và logic rõ ràng.

Hướng 2: Phân tích theo nhóm tuổi

🔹 Phương pháp: Mỗi đoạn tập trung vào một nhóm tuổi hoặc nhóm độ tuổi liền kề. Người viết mô tả và so sánh thời gian dành cho cả hai hoạt động (đọc sách và nghe nhạc) của từng nhóm.

Lợi ích:

  • Tạo ra so sánh sâu sắc theo chiều ngang: Cho phép người viết phân tích trực tiếp sự thay đổi hành vi giải trí giữa các nhóm tuổi.

  • Làm nổi bật đặc điểm hành vi tổng thể: Có thể thấy được sự dịch chuyển trong sở thích giải trí từ trẻ đến già.

  • Phù hợp với đề bài có cấu trúc đối chiếu theo đối tượng: Khi đề bài chia theo nhóm tuổi cụ thể, hướng này giúp bài viết bám sát và toàn diện hơn.

⚠️ Hạn chế:

  • Đòi hỏi kỹ năng liên kết ý tốt: Dễ gây rối nếu người viết chưa thành thạo trong việc chuyển tiếp ý và xử lý nhiều dữ liệu cùng lúc.

  • Có thể làm mờ đi xu hướng tổng thể của từng hoạt động: Vì thời gian bị chia nhỏ theo nhóm tuổi, không tập trung vào hoạt động cụ thể.

🎯 Khi nào nên chọn?

  • Khi muốn phân tích sự thay đổi thói quen giải trí qua từng giai đoạn tuổi đời.

  • Phù hợp với học sinh ở trình độ trung cấp trở lên, có kỹ năng xử lý thông tin tổng hợp và biết tạo ra mối liên hệ giữa các yếu tố.

💡 Gợi ý lựa chọn:

  • Học sinh mới học Task 1 hoặc cần cấu trúc rõ ràng: Hướng 1 là lựa chọn an toàn và hiệu quả.

  • Học sinh khá giỏi, muốn thể hiện tư duy phân tích linh hoạt: Hướng 2 sẽ tạo điều kiện để bài viết có chiều sâu và tính so sánh cao hơn.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 29/03/2025

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài: 

You have approximately 40 minutes to complete this task.  

You need to write an essay addressing the topic below:

Advertising today has a strong impact on people’s decisions and behavior. What are the effects of advertising on individuals?What measures can be taken to minimize its harmful influence?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá

mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 29/03/2025

Phân loại câu hỏi

Đây là dạng câu hỏi Two-part Question, yêu cầu người viết phải:

Yêu cầu người viết:

  • Trả lời câu hỏi 1 về ảnh hưởng của quảng cáo.

  • Trả lời câu hỏi 2 về giải pháp giảm thiểu tác hại.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

Mục tiêu: 

  • Hiểu rõ vấn đề từ nhiều góc độ để hỗ trợ lập luận trong bài viết.

  • Xem xét ảnh hưởng của quảng cáo đến hành vi cá nhân và đề xuất biện pháp cụ thể để giảm thiểu tác hại.

I. Ảnh hưởng của quảng cáo đến cá nhân

  1. Quảng cáo tạo ra nhu cầu không thực sự cần thiết Câu hỏi dẫn dắt:

  • Quảng cáo thường sử dụng các kỹ thuật tâm lý nào để kích thích người tiêu dùng?

  • Vì sao nhiều người mua hàng theo cảm xúc, không vì nhu cầu thực tế?

  • Quảng cáo có gây ra xu hướng tiêu dùng không lành mạnh không?

Ví dụ thực tế:

  • Quảng cáo mỹ phẩm hứa hẹn “trẻ hóa làn da chỉ sau 7 ngày” khiến nhiều người chi tiền cho sản phẩm chưa kiểm chứng.

  • Mua sắm bốc đồng trong các dịp như Black Friday hoặc 11.11 được kích thích bởi quảng cáo giảm giá mạnh.

Tóm tắt ý: Quảng cáo đánh vào tâm lý và cảm xúc, tạo cảm giác cần thiết giả tạo và thúc đẩy hành vi tiêu dùng quá mức.

  1. Quảng cáo ảnh hưởng đến hành vi và nhận thức xã hội Câu hỏi dẫn dắt:

  • Quảng cáo có thể tạo ra định kiến hoặc hình mẫu không thực tế không?

  • Những quảng cáo hướng đến hình thể hoàn hảo hoặc lối sống xa hoa ảnh hưởng thế nào đến tâm lý người xem?

  • Trẻ em và thanh thiếu niên có dễ bị tác động bởi quảng cáo không?

Ví dụ thực tế:

  • Quảng cáo thực phẩm ăn nhanh làm trẻ em thích đồ ăn thiếu lành mạnh.

  • Quảng cáo thời trang gợi cảm khiến thanh thiếu niên cảm thấy tự ti về ngoại hình.

Tóm tắt ý: Nhiều quảng cáo áp đặt những chuẩn mực xã hội phi thực tế, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tự tin, đặc biệt ở giới trẻ.

II. Các biện pháp giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của quảng cáo

  1. Tăng cường giáo dục truyền thông cho người tiêu dùng Câu hỏi dẫn dắt:

  • Người tiêu dùng có thể học được kỹ năng gì để phân tích quảng cáo?

  • Trường học có thể dạy học sinh nhận biết và phản biện với quảng cáo như thế nào?

Ví dụ thực tế:

  • Canada đưa “Giáo dục truyền thông” vào chương trình phổ thông.

  • Tổ chức MediaSmarts cung cấp tài liệu giúp thanh thiếu niên hiểu và đánh giá quảng cáo một cách khách quan.

Tóm tắt ý: Trang bị tư duy phản biện giúp người tiêu dùng tự bảo vệ trước tác động thao túng từ quảng cáo.

  1. Thắt chặt quy định pháp lý đối với nội dung quảng cáo Câu hỏi dẫn dắt:

  • Chính phủ nên cấm hay hạn chế những loại quảng cáo nào?

  • Những ngành nào cần kiểm soát quảng cáo chặt chẽ (rượu, thuốc lá, dược phẩm)?

  • Hình phạt hoặc ưu đãi nào có thể giúp cải thiện nội dung quảng cáo?

Ví dụ thực tế:

  • Liên minh châu Âu cấm quảng cáo thuốc lá, đồ uống có cồn vào khung giờ trẻ em.

  • Cơ quan FDA yêu cầu quảng cáo thuốc phải liệt kê rõ tác dụng phụ.

Tóm tắt ý: Quy định pháp lý giúp ngăn chặn quảng cáo gây hiểu lầm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nhóm dễ bị tổn thương.

  1. Khuyến khích quảng cáo có trách nhiệm và tích cực Câu hỏi dẫn dắt:

  • Có thể hướng quảng cáo đến mục tiêu giáo dục và truyền cảm hứng không?

  • Doanh nghiệp nên chịu trách nhiệm xã hội như thế nào khi thiết kế quảng cáo?

Ví dụ thực tế:

  • Chiến dịch “Real Beauty” của Dove tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên, thúc đẩy sự tự tin.

  • Nhiều doanh nghiệp sử dụng quảng cáo để kêu gọi bảo vệ môi trường và tiêu dùng có trách nhiệm.

Tóm tắt ý: Quảng cáo nếu được định hướng đúng có thể góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy hành vi tích cực.

Tổng kết

  • Ảnh hưởng tiêu cực: Gây tiêu dùng không cần thiết, tác động đến tâm lý và hành vi.

  • Biện pháp giảm thiểu:

    • Giáo dục truyền thông và tư duy phản biện.

    • Tăng cường pháp lý đối với nội dung quảng cáo.

    • Thúc đẩy quảng cáo tích cực, có trách nhiệm xã hội.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

- Paraphrase đề bài: Advertising strongly influences consumer decisions and behaviors nowadays. = “Advertising today has a strong impact on people’s decisions and behavior.”

- Thesis statement: Quảng cáo gây ra một số tác động tiêu cực đến cá nhân, nhưng các biện pháp như giáo dục truyền thông và kiểm soát pháp lý có thể giảm thiểu những ảnh hưởng này.

Body Paragraph 1

- Point: Quảng cáo tạo ra nhu cầu mua sắm không cần thiết và ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức cá nhân.

- Explanation: Quảng cáo thường khai thác tâm lý người tiêu dùng, tạo ra những mong muốn phi thực tế, gây ra hành vi tiêu dùng bốc đồng và áp đặt các tiêu chuẩn xã hội không thực tế về ngoại hình và lối sống.

- Example: Các quảng cáo giảm giá vào ngày Black Friday khiến nhiều người mua hàng không cần thiết hoặc quảng cáo thời trang gợi cảm khiến thanh thiếu niên thiếu tự tin về ngoại hình.

- Link: Những tác động này cho thấy quảng cáo nếu không được kiểm soát có thể gây tổn hại tới tâm lý và tài chính cá nhân.

Body Paragraph 2

- Point: Tăng cường giáo dục truyền thông và ban hành quy định chặt chẽ hơn đối với nội dung quảng cáo là những biện pháp hiệu quả.

- Explanation: Giáo dục truyền thông giúp người tiêu dùng hiểu rõ kỹ thuật quảng cáo và nâng cao khả năng phản biện, trong khi các quy định pháp lý đảm bảo quảng cáo trung thực, trách nhiệm, hạn chế tác động tiêu cực.

- Example: Canada đưa giáo dục truyền thông vào chương trình giảng dạy phổ thông, Liên minh châu Âu hạn chế quảng cáo rượu bia, thuốc lá trên các phương tiện truyền thông.

- Link: Những biện pháp này giúp bảo vệ người tiêu dùng, giảm thiểu tác động có hại từ quảng cáo.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Mặc dù quảng cáo có ảnh hưởng mạnh mẽ đến cá nhân, các biện pháp như giáo dục truyền thông và kiểm soát pháp lý là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực này.

- Tóm tắt luận điểm chính:

  + Tác động tiêu cực: tiêu dùng bốc đồng, chuẩn mực phi thực tế.

  + Biện pháp giảm thiểu: giáo dục truyền thông, kiểm soát pháp lý chặt chẽ.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction:

Advertising strongly influences consumer decisions and behaviors nowadays. While advertising can negatively impact individuals by creating unnecessary desires and unrealistic social standards, I believe effective measures, such as media literacy education and stricter regulations, can significantly mitigate these harmful effects.

Body Paragraph 1:

On the one hand, advertising often creates artificial needs and adversely affects personal perceptions. Advertisers employ psychological strategies to stimulate impulsive purchasing behaviors, leading consumers to buy products they do not truly need. For instance, aggressive promotions during events like Black Friday result in consumers making impulsive purchases driven by perceived discounts. Furthermore, advertisements portraying idealized body images or extravagant lifestyles contribute to negative self-perceptions, especially among young people who may experience decreased self-esteem due to these unrealistic standards. Clearly, without proper control, advertising can significantly impact individuals’ psychological health and financial stability.

Body Paragraph 2:

However, several effective measures can help reduce the negative impacts of advertising. First, enhancing media literacy education can empower individuals with critical thinking skills, enabling them to recognize manipulative advertising tactics and make informed consumer decisions. Canada, for example, integrates media literacy courses into its school curriculum, equipping students to analyze advertisements critically. Second, governments can enforce stricter regulations to control misleading or harmful advertisements. The European Union’s ban on alcohol and tobacco advertising during certain hours is a successful case demonstrating how regulatory interventions can effectively protect vulnerable groups from harmful influences. Implementing these strategies ensures that advertising maintains higher standards of honesty and social responsibility.

Conclusion:

In conclusion, although advertising strongly affects individual behaviors, adverse impacts can be minimized effectively through media literacy education and enhanced legal regulations. By addressing impulsive buying and unrealistic standards through these measures, we can foster a healthier consumer environment.

Word count: 279

4. Analyse: Phân tích bài viết

Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: "While advertising can negatively impact individuals by creating unnecessary desires and unrealistic social standards, I believe effective measures, such as media literacy education and stricter regulations, can significantly mitigate these harmful effects."

Thành phần chính của câu:

  • Mệnh đề phụ chỉ sự tương phản (Subordinate Clause of Concession): "While advertising can negatively impact individuals by creating unnecessary desires and unrealistic social standards"

    • Vai trò: Đưa ra quan điểm đối lập trước khi trình bày lập luận chính.

    • Loại từ: Mệnh đề trạng ngữ tương phản.

    • Chủ ngữ (Subject): advertising (danh từ)

    • Động từ (Verb): can impact (modal verb + main verb)

    • Trạng từ (Adverb): negatively (bổ nghĩa động từ impact)

    • Bổ ngữ (Adverbial phrase): by creating unnecessary desires and unrealistic social standards (chỉ cách thức)

  • Mệnh đề chính (Main Clause): "I believe effective measures, such as media literacy education and stricter regulations, can significantly mitigate these harmful effects."

    • Vai trò: Nêu luận điểm chính của người viết.

    • Loại từ: Mệnh đề chính độc lập.

    • Chủ ngữ (Subject): I (đại từ)

    • Động từ (Verb): believe (ngoại động từ)

    • Tân ngữ (Object - Noun Clause): effective measures … can significantly mitigate these harmful effects

      • Chủ ngữ (Subject của noun clause): effective measures (cụm danh từ)

      • Động từ (Verb của noun clause): can mitigate (modal verb + main verb)

      • Trạng từ (Adverb): significantly (bổ nghĩa động từ mitigate)

      • Tân ngữ trực tiếp (Direct object): these harmful effects (cụm danh từ)

  • Cụm trạng ngữ giải thích bổ sung (Appositive Phrase): "such as media literacy education and stricter regulations"

    • Vai trò: Giải thích, minh họa cho cụm danh từ "effective measures."

    • Loại từ: Cụm trạng ngữ bổ sung.

Tóm tắt cấu trúc câu:

  • Mệnh đề tương phản: While S + V, S + V

  • Cấu trúc gerund chỉ cách thức: by + V-ing

  • Mệnh đề danh từ làm tân ngữ: S + V (that) + S + V

  • Cấu trúc liệt kê ví dụ: such as + Noun Phrase

  • Trạng từ bổ nghĩa động từ: Adv + V

Phân tích từ vựng

Introduction:

1. Negatively impact

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Negatively: Trạng từ

    • Impact: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To have a harmful or adverse effect on something.

  • Dịch nghĩa: Gây ảnh hưởng tiêu cực đến

  • Ví dụ: "Constant exposure to unrealistic ads can negatively impact mental health." (Việc liên tục tiếp xúc với quảng cáo phi thực tế có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.)

2. Mitigate

  • Loại từ: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To reduce the severity, seriousness, or harmful effects of something.

  • Dịch nghĩa: Giảm nhẹ, làm dịu

  • Ví dụ: "Media education can help mitigate the effects of manipulative advertising." (Giáo dục truyền thông có thể giúp giảm thiểu tác động của quảng cáo mang tính thao túng.)

Body Paragraph 1:

3. Artificial needs

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Artificial: Tính từ

    • Needs: Danh từ số nhiều

  • Nghĩa tiếng Anh: Desires or demands created by external influences, not actual necessities.

  • Dịch nghĩa: Nhu cầu giả tạo

  • Ví dụ: "Advertisements often create artificial needs to boost consumption." (Quảng cáo thường tạo ra nhu cầu giả tạo để thúc đẩy tiêu dùng.)

4. Employ psychological strategies

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Employ: Động từ

    • Psychological strategies: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To use mental techniques to influence behavior or decision-making.

  • Dịch nghĩa: Sử dụng các chiến lược tâm lý

  • Ví dụ: "Marketers employ psychological strategies to trigger emotional responses." (Các nhà tiếp thị sử dụng chiến lược tâm lý để kích thích phản ứng cảm xúc.)

5. Impulsive purchasing behaviors

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Impulsive: Tính từ

    • Purchasing behaviors: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Buying things suddenly without prior planning or rational decision-making.

  • Dịch nghĩa: Hành vi mua sắm bốc đồng

  • Ví dụ: "Colorful and time-limited deals often lead to impulsive purchasing behaviors." (Ưu đãi nhiều màu sắc và giới hạn thời gian thường dẫn đến hành vi mua sắm bốc đồng.)

6. Extravagant lifestyles

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Extravagant: Tính từ

    • Lifestyles: Danh từ số nhiều

  • Nghĩa tiếng Anh: Ways of living characterized by excessive spending or luxury.

  • Dịch nghĩa: Lối sống xa hoa

  • Ví dụ: "Social media can encourage extravagant lifestyles among teenagers." (Mạng xã hội có thể khuyến khích lối sống xa hoa ở thanh thiếu niên.)

7. Decreased self-esteem

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Decreased: Tính từ

    • Self-esteem: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Lowered sense of self-worth or confidence.

  • Dịch nghĩa: Sự tự tin bị suy giảm

  • Ví dụ: "Unrealistic beauty standards often result in decreased self-esteem." (Các chuẩn mực sắc đẹp phi thực tế thường dẫn đến sự suy giảm sự tự tin.)

Body Paragraph 2:

8. Critical thinking skills

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Critical thinking: Danh từ

    • Skills: Danh từ số nhiều

  • Nghĩa tiếng Anh: The ability to analyze and evaluate information objectively.

  • Dịch nghĩa: Kỹ năng tư duy phản biện

  • Ví dụ: "Media literacy helps students develop critical thinking skills." (Giáo dục truyền thông giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy phản biện.)

9. Manipulative advertising tactics

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Manipulative: Tính từ

    • Advertising tactics: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Deceptive or emotionally charged marketing techniques used to influence consumers.

  • Dịch nghĩa: Chiến thuật quảng cáo mang tính thao túng

  • Ví dụ: "Manipulative advertising tactics can pressure consumers into unnecessary purchases." (Chiến thuật quảng cáo thao túng có thể gây áp lực khiến người tiêu dùng mua sắm không cần thiết.)

10. Make informed consumer decisions

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Make: Động từ

    • Informed consumer decisions: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Choose products or services wisely based on knowledge and reasoning.

  • Dịch nghĩa: Đưa ra quyết định tiêu dùng có hiểu biết

  • Ví dụ: "Education empowers people to make informed consumer decisions." (Giáo dục giúp mọi người đưa ra các quyết định tiêu dùng có hiểu biết.)

11. Media literacy courses

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Media literacy: Danh từ

    • Courses: Danh từ số nhiều

  • Nghĩa tiếng Anh: Educational programs teaching people how to critically evaluate media messages.

  • Dịch nghĩa: Các khóa học về hiểu biết truyền thông

  • Ví dụ: "Media literacy courses should be implemented in school curricula." (Các khóa học về hiểu biết truyền thông nên được đưa vào chương trình học.)

12. Regulatory interventions

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Regulatory: Tính từ

    • Interventions: Danh từ số nhiều

  • Nghĩa tiếng Anh: Actions taken by authorities to control or manage a problem through rules or policies.

  • Dịch nghĩa: Biện pháp can thiệp theo quy định pháp luật

  • Ví dụ: "Regulatory interventions are needed to restrict misleading advertisements." (Cần có biện pháp can thiệp theo quy định để hạn chế quảng cáo sai lệch.)

Conclusion:

13. Media literacy education

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Media literacy: Danh từ

    • Education: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Teaching people how to access, analyze, evaluate, and create media responsibly.

  • Dịch nghĩa: Giáo dục hiểu biết truyền thông

  • Ví dụ: "Media literacy education equips young people to navigate digital content critically." (Giáo dục hiểu biết truyền thông giúp người trẻ phân tích nội dung kỹ thuật số một cách có tư duy phản biện.)

14. Enhanced legal regulations

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Enhanced: Tính từ

    • Legal regulations: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Strengthened or more effective rules established by law.

  • Dịch nghĩa: Các quy định pháp lý được tăng cường

  • Ví dụ: "Enhanced legal regulations are crucial for protecting consumers from deceptive marketing." (Tăng cường các quy định pháp lý là rất quan trọng để bảo vệ người tiêu dùng khỏi quảng cáo sai lệch.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

Ứng dụng vào dạng bài tương tự

  • Dạng Causes - Solutions

    • Áp dụng lập luận về ảnh hưởng tiêu cực (như tác động của quảng cáo đến hành vi người tiêu dùng).

    • Đưa ra giải pháp khả thi (giáo dục nhận thức, quản lý của chính phủ).

  • Dạng Advantages - Disadvantages

    • Dùng từ vựng và ý tưởng về lợi ích và tác hại của quảng cáo.

    • So sánh và làm rõ ưu nhược điểm với các ví dụ cụ thể từ thực tế.

Áp dụng phương pháp lập luận

  • Phân tích tác động:

    • Mô tả cụ thể hậu quả tiêu cực, kèm ví dụ minh họa.

    • Tương tự, có thể phân tích ảnh hưởng của các hiện tượng xã hội khác (ví dụ: mạng xã hội, công nghệ số hóa).

  • Đề xuất giải pháp:

    • Đưa ra giải pháp chung như giáo dục nhận thức và luật pháp để giải quyết vấn đề xã hội, không chỉ hạn chế trong lĩnh vực quảng cáo.

Mở rộng kiến thức sang chủ đề liên quan

  • Chủ đề Công nghệ & Xã hội: "Social media has negative impacts on people's behavior. How can these impacts be reduced?" Áp dụng cấu trúc câu và lập luận về ảnh hưởng của quảng cáo để phân tích và đề xuất giải pháp.

  • Chủ đề Giáo dục & Truyền thông: "Media literacy should be taught in schools to reduce misinformation. Do you agree?" Dùng giải pháp "media literacy education" trong bài để lập luận về vai trò giáo dục.

  • Chủ đề Quản lý của Chính phủ: "Government intervention is necessary to control harmful content on the Internet. Do you agree or disagree?" Áp dụng ý tưởng về "stricter regulations" và vai trò quản lý từ bài viết.

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...