Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 30/11/2024
Key takeaways
The table below shows the proportion of the workforce who are women and the percentage of managers who are women in five different countries.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Some people say advertising has positive economic effects. Others think it has negative social effects because it will make people dissatisfied with who they are and what they have.
Discuss both these views and give your own opinion.
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 30/11/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The table below shows the proportion of the workforce who are women and the percentage of managers who are women in five different countries. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Bảng (Table)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, trong khi Úc và Hoa Kỳ cho thấy sự đại diện tương đối cân bằng của phụ nữ trong lực lượng lao động và các vai trò quản lý, Ai Cập, Sri Lanka và Nhật Bản lại cho thấy sự chênh lệch đáng kể, với số lượng phụ nữ nắm giữ các vị trí lãnh đạo ít hơn thấy rõ.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh chi tiết số liệu của Women as % of workforce.
Về mặt tham gia lực lượng lao động, Nhật Bản có tỷ lệ phụ nữ cao nhất là 48%, theo sát là Hoa Kỳ với 46%.
Úc và Sri Lanka cũng báo cáo những con số tương tự, với phụ nữ chiếm lần lượt 42% và 41% lực lượng lao động.
Tuy nhiên, Ai Cập tụt sau đáng kể, với chỉ 20% lực lượng lao động là phụ nữ.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh chi tiết số liệu của Women as % of managers.
Khi nói đến vai trò quản lý, Úc và Hoa Kỳ duy trì sự đại diện tương đối cân bằng, với 43% quản lý là phụ nữ ở cả hai quốc gia.
Ngược lại, ba quốc gia còn lại cho thấy sự đại diện thiếu hụt rõ rệt.
Ai Cập và Sri Lanka báo cáo một số con số thấp nhất, với chỉ 12% và 9% vị trí quản lý do phụ nữ nắm giữ, trong khi Nhật Bản có 17%, phản ánh khoảng cách rõ ràng so với sự tham gia của lực lượng lao động.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The table illustrates the proportion of women in the workforce overall and in management in five countries, namely Australia, Egypt, Sri Lanka, Japan, and the United States. |
OVERVIEW | Overall, while Australia and the United States show a relatively balanced representation of women in the workforce and managerial roles, Egypt, Sri Lanka, and Japan reveal notable disparities, with significantly fewer women in leadership positions. |
BODY PARAGRAPH 1 | In terms of workforce participation, Japan has the highest proportion of women at 48%, followed closely by the United States at 46%. Australia and Sri Lanka also report similar figures, with women making up 42% and 41% of the workforce, respectively. However, Egypt lags behind significantly, with only 20% of its workforce being women. |
BODY PARAGRAPH 2 | When it comes to managerial roles, Australia and the United States maintain a relatively balanced representation, with 43% of managers being women in both countries. In contrast, the remaining three nations show stark underrepresentation. Egypt and Sri Lanka report some of the lowest figures, with only 12% and 9% of managerial positions held by women, respectively, while Japan has 17%, reflecting a clear gap compared to its workforce participation. |
Word count: 185 |
Phân tích ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "Egypt and Sri Lanka report some of the lowest figures, with only 12% and 9% of managerial positions held by women, respectively, while Japan has 17%, reflecting a clear gap compared to its workforce participation."
Cấu trúc câu
Chủ ngữ (S): Egypt and Sri Lanka
Cụm từ: "Egypt and Sri Lanka"
Vai trò: Chủ ngữ chính của câu, chỉ hai quốc gia được đề cập.
Động từ (V): report
Loại từ: Động từ chính trong thì hiện tại đơn.
Vai trò: Diễn tả hành động báo cáo các số liệu.
Tân ngữ (O): some of the lowest figures
Cụm từ: "some of the lowest figures"
Vai trò: Tân ngữ của động từ "report," chỉ các con số thấp nhất được đề cập.
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): with only 12% and 9% of managerial positions held by women, respectively
Cụm từ: "with only 12% and 9% of managerial positions held by women, respectively"
Vai trò: Bổ sung thông tin, chỉ tỷ lệ phụ nữ giữ các vị trí quản lý ở Ai Cập và Sri Lanka.
Mệnh đề thời gian (Time Clause): while Japan has 17%
Cụm từ: "while Japan has 17%"
Vai trò: Mệnh đề phụ chỉ sự so sánh hoặc đối lập.
Cụm phân từ (Participial Phrase): reflecting a clear gap compared to its workforce participation
Cụm từ: "reflecting a clear gap compared to its workforce participation"
Vai trò: Bổ sung thông tin về ý nghĩa của số liệu, chỉ ra sự chênh lệch rõ ràng.
Phân tích chi tiết các cụm từ trong câu
"Egypt and Sri Lanka report some of the lowest figures"
Chủ ngữ: "Egypt and Sri Lanka" – hai quốc gia được đề cập.
Động từ: "report" – thì hiện tại đơn, diễn tả hành động báo cáo số liệu.
Tân ngữ: "some of the lowest figures" – chỉ các con số thấp nhất được báo cáo.
"with only 12% and 9% of managerial positions held by women, respectively"
Cụm giới từ: "with only 12% and 9% of managerial positions held by women" – bổ nghĩa cho mệnh đề chính, chỉ rõ tỷ lệ phụ nữ giữ vị trí quản lý.
Trạng từ: "respectively" – chỉ thứ tự tương ứng của tỷ lệ này ở Ai Cập (12%) và Sri Lanka (9%).
"while Japan has 17%"
Từ nối: "while" – giới thiệu mệnh đề phụ, chỉ sự đối lập giữa Nhật Bản và hai quốc gia trước đó.
Chủ ngữ: "Japan" – quốc gia được đề cập.
Động từ: "has" – thì hiện tại đơn, diễn tả tỷ lệ phụ nữ giữ vị trí quản lý tại Nhật Bản.
"reflecting a clear gap compared to its workforce participation"
Cụm phân từ: "reflecting a clear gap" – bổ sung thông tin về ý nghĩa của số liệu, cho thấy sự chênh lệch rõ ràng.
Cụm giới từ: "compared to its workforce participation" – chỉ sự so sánh giữa tỷ lệ phụ nữ giữ vị trí quản lý và mức độ tham gia lao động nói chung ở Nhật Bản.
Phân tích từ vựng
A relatively balanced representation of women
Loại từ: Cụm danh từ
A relatively balanced: Tính từ
Representation of women: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A nearly equal proportion of women in a specific group or context.
Dịch nghĩa: Sự đại diện tương đối cân bằng của phụ nữ
Ví dụ:"In some industries, there is a relatively balanced representation of women in entry-level roles."(Trong một số ngành, có sự đại diện tương đối cân bằng của phụ nữ trong các vai trò khởi điểm.)
Notable disparities
Loại từ: Cụm danh từ
Notable: Tính từ
Disparities: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Significant differences or inequalities, often in terms of opportunity or representation.
Dịch nghĩa: Những chênh lệch đáng chú ý
Ví dụ:"There are notable disparities in pay between men and women in the same roles."(Có những chênh lệch đáng chú ý về lương giữa nam và nữ trong cùng một vai trò.)
Leadership positions
Loại từ: Cụm danh từ
Leadership: Danh từ
Positions: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: High-ranking or decision-making roles within an organization or institution.
Dịch nghĩa: Các vị trí lãnh đạo
Ví dụ:"Women remain underrepresented in leadership positions across many industries."(Phụ nữ vẫn còn bị đại diện thiếu trong các vị trí lãnh đạo ở nhiều ngành nghề.)
Workforce participation
Loại từ: Cụm danh từ
Workforce: Danh từ
Participation: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The involvement or inclusion of individuals in the labor market or employment sector.
Dịch nghĩa: Sự tham gia lực lượng lao động
Ví dụ:"Policies promoting flexible work hours can boost workforce participation among parents."(Các chính sách khuyến khích giờ làm việc linh hoạt có thể thúc đẩy sự tham gia lực lượng lao động của các bậc cha mẹ.)
Lags behind
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To be slower or less advanced compared to others in progress or achievement.
Dịch nghĩa: Tụt hậu so với
Ví dụ:"The company lags behind its competitors in adopting new technologies."(Công ty tụt hậu so với các đối thủ trong việc áp dụng công nghệ mới.)
Managerial roles
Loại từ: Cụm danh từ
Managerial: Tính từ
Roles: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Positions involving supervision and decision-making responsibilities within an organization.
Dịch nghĩa: Các vai trò quản lý
Ví dụ:"Women hold fewer managerial roles compared to their male counterparts."(Phụ nữ nắm giữ ít vai trò quản lý hơn so với các đồng nghiệp nam của họ.)
Stark underrepresentation
Loại từ: Cụm danh từ
Stark: Tính từ
Underrepresentation: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A very noticeable lack of inclusion or representation in a particular context.
Dịch nghĩa: Sự đại diện thiếu rõ rệt
Ví dụ:"There is a stark underrepresentation of minorities in executive positions."(Có sự đại diện thiếu rõ rệt của các nhóm thiểu số trong các vị trí điều hành.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 30/11/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Some people say advertising has positive economic effects. Others think it has negative social effects because it will make people dissatisfied with who they are and what they have. Discuss both these views and give your own opinion. |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Discussion
Từ khóa: advertising, positive economic effects, negative social effects, make people dissatisfied with who they are, what they have.
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến việc một số người cho rằng quảng cáo có tác động kinh tế tích cực, nhưng người khác lại cho rằng nó có tác động xã hội tiêu cực vì nó sẽ khiến mọi người không hài lòng với con người họ và những gì họ có. Người viết cần phải đưa ra các lý do giải thích tại sao hai bên lại có quan điểm như vậy và kèm theo đó là ý kiến bản thân liên quan đến chủ đề mà hai bên đang bàn luận. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng một số người cho rằng quảng cáo có tác động kinh tế tích cực, và sau đó đưa ra lý do tại sao mình ủng hộ quan điểm thứ hai - cho rằng quảng cáo có tác động xã hội tiêu cực vì nó sẽ khiến mọi người không hài lòng với con người họ và những gì họ có.
Đưa ra lý do tại sao một số người, bao gồm cả bản thân mình, cho rằng quảng cáo có tác động kinh tế tích cực, và sau đó đưa ra lý do tại sao lại có một số người khác lại cho rằng quảng cáo có tác động xã hội tiêu cực vì nó sẽ khiến mọi người không hài lòng với con người họ và những gì họ có.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
ECONOMIC AND SOCIAL EFFECTS OF ADVERTISING | |
Positive Economic Effects of Advertising | Negative Social Effects of Advertising |
|
|
Your own opinion | |
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề)
|
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề)
|
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu 1
Advertising is often considered a double-edged sword, with some arguing that it fosters economic growth while others believe it negatively influences society by creating dissatisfaction in people’s lives. From my perspective, I strongly agree with the view that advertising has significant positive economic impacts.
One major benefit of advertising is its contribution to economic development. By promoting products and services, advertising encourages consumer spending, which is a critical driver of economic growth. For instance, large-scale campaigns by global brands like Apple or Samsung often generate substantial revenue by attracting millions of buyers worldwide. This increased demand, in turn, stimulates production and creates job opportunities across various industries, from manufacturing to marketing. Therefore, advertising plays a vital role in strengthening economies and supporting livelihoods.
On the other hand, critics argue that advertising can have detrimental social effects by promoting unrealistic ideals and materialistic values. Many advertisements portray idealized lifestyles or unattainable beauty standards, causing individuals to feel dissatisfied with their own lives or appearances. For example, beauty product advertisements often emphasize flawless skin or perfect body shapes, leading to lower self-esteem among viewers who cannot achieve these standards. Moreover, advertising can encourage overconsumption, which places financial pressure on individuals and leads to environmental problems. These social downsides highlight the potential harm of excessive or manipulative advertising practices.
In conclusion, although advertising can negatively affect society by fostering unrealistic expectations and materialism, its economic benefits, such as driving growth and creating jobs, outweigh these drawbacks. By regulating advertising content, its advantages can be maximized while minimizing harm.
Word count: 276
Phân tích từ vựng
Introduction:
Fosters economic growth
Loại từ: Cụm động từ
Fosters: Động từ
Economic growth: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Encourages or promotes the expansion of a country’s economy.
Dịch nghĩa: Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Ví dụ:"Investing in infrastructure fosters economic growth by creating jobs."(Đầu tư vào cơ sở hạ tầng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc tạo việc làm.)
Negatively influences
Loại từ: Cụm động từ
Negatively: Trạng từ
Influences: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: Affects something in a harmful or undesirable way.
Dịch nghĩa: Ảnh hưởng tiêu cực
Ví dụ:"Excessive advertising negatively influences children by promoting unhealthy habits."(Quảng cáo quá mức ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ em bằng cách khuyến khích thói quen không lành mạnh.)
Body Paragraph 1:
Consumer spending
Loại từ: Cụm danh từ
Consumer: Danh từ
Spending: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The amount of money individuals spend on goods and services.
Dịch nghĩa: Chi tiêu của người tiêu dùng
Ví dụ:"Consumer spending tends to increase during the holiday season."(Chi tiêu của người tiêu dùng có xu hướng tăng trong mùa lễ hội.)
A critical driver of
Loại từ: Cụm danh từ
A critical driver: Danh từ
Of: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: An essential factor that significantly contributes to or causes a particular result.
Dịch nghĩa: Một yếu tố thúc đẩy quan trọng của
Ví dụ:"Innovation is a critical driver of technological advancement."(Sự đổi mới là một yếu tố thúc đẩy quan trọng của sự tiến bộ công nghệ.)
Generate substantial revenue
Loại từ: Cụm động từ
Generate: Động từ
Substantial revenue: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To produce or bring in a large amount of income, especially for businesses or governments.
Dịch nghĩa: Tạo ra doanh thu đáng kể
Ví dụ:"The tourism industry generates substantial revenue for the local economy."(Ngành du lịch tạo ra doanh thu đáng kể cho nền kinh tế địa phương.)
Plays a vital role in
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: Has an important and essential function in a process or system.
Dịch nghĩa: Đóng vai trò quan trọng trong
Ví dụ:"Education plays a vital role in shaping the future of society."(Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của xã hội.)
Supporting livelihoods
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: Providing the means for people to earn a living or sustain their lives.
Dịch nghĩa: Hỗ trợ sinh kế
Ví dụ:"The agricultural sector is crucial for supporting livelihoods in rural areas."(Ngành nông nghiệp rất quan trọng trong việc hỗ trợ sinh kế ở các khu vực nông thôn.)
Body Paragraph 2:
Detrimental social effects
Loại từ: Cụm danh từ
Detrimental: Tính từ
Social effects: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Negative impacts on society or social relationships.
Dịch nghĩa: Tác động xã hội có hại
Ví dụ:"Excessive social media use has detrimental social effects on young people."(Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có tác động xã hội có hại đối với giới trẻ.)
Unrealistic ideals
Loại từ: Cụm danh từ
Unrealistic: Tính từ
Ideals: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Standards or expectations that are impossible or difficult to achieve.
Dịch nghĩa: Các lý tưởng không thực tế
Ví dụ:"Advertising often promotes unrealistic ideals of beauty."(Quảng cáo thường thúc đẩy các lý tưởng không thực tế về vẻ đẹp.)
Materialistic values
Loại từ: Cụm danh từ
Materialistic: Tính từ
Values: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Beliefs that prioritize material possessions and wealth over other aspects of life.
Dịch nghĩa: Các giá trị vật chất
Ví dụ:"Materialistic values can lead to dissatisfaction and shallow relationships."(Các giá trị vật chất có thể dẫn đến sự không hài lòng và các mối quan hệ nông cạn.)
Unattainable beauty standards
Loại từ: Cụm danh từ
Unattainable: Tính từ
Beauty standards: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Expectations of physical appearance that are impossible or very difficult to achieve.
Dịch nghĩa: Các tiêu chuẩn vẻ đẹp không thể đạt được
Ví dụ:"Social media perpetuates unattainable beauty standards, affecting young people’s self-esteem."(Mạng xã hội duy trì các tiêu chuẩn vẻ đẹp không thể đạt được, ảnh hưởng đến lòng tự trọng của giới trẻ.)
Lower self-esteem
Loại từ: Cụm danh từ
Lower: Động từ
Self-esteem: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A reduced sense of self-worth or confidence.
Dịch nghĩa: Giảm lòng tự trọng
Ví dụ:"Constant comparison to others on social media can lower self-esteem."(Việc so sánh liên tục với người khác trên mạng xã hội có thể giảm lòng tự trọng.)
Places financial pressure on
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: Causes individuals or groups to feel burdened by financial demands or responsibilities.
Dịch nghĩa: Gây áp lực tài chính lên
Ví dụ:"High living costs place financial pressure on low-income families."(Chi phí sinh hoạt cao gây áp lực tài chính lên các gia đình thu nhập thấp.)
Conclusion:
Materialism
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A focus on material possessions and wealth as the primary measure of success or happiness.
Dịch nghĩa: Chủ nghĩa vật chất
Ví dụ:"Materialism often leads to dissatisfaction and a lack of deeper connections."(Chủ nghĩa vật chất thường dẫn đến sự không hài lòng và thiếu kết nối sâu sắc.)
Economic benefits
Loại từ: Cụm danh từ
Economic: Tính từ
Benefits: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Advantages or gains that contribute to financial stability or growth.
Dịch nghĩa: Lợi ích kinh tế
Ví dụ:"Tourism brings significant economic benefits to local communities."(Du lịch mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các cộng đồng địa phương.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp