Tổng hợp bài tập Collocation từ cơ bản đến nâng cao
Collocation là một khái niệm quan trọng đối với người học tiếng Anh vì Collocation sẽ giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn. Bài viết dưới đây sẽ tóm tắt lý thuyết về Collocation trong tiếng Anh một cách ngắn gọn. Đồng thời, người học có thể thực hành thông qua đa dạng bài tập Collocation từ cơ bản đến nâng cao.
Key takeaways |
---|
1. Collocation là sự kết hợp tự nhiên của các từ trong một ngôn ngữ, tức là các từ thường xuất hiện cùng nhau theo cách mà người bản ngữ cho là quen thuộc và hợp lý. Chúng không tuân theo quy tắc ng ữ pháp cụ thể mà hình thành qua thói quen sử dụng. 2. Các dạng Collocation thường gặp:
|
Tóm tắt lý thuyết về Collocation trong tiếng Anh
Collocation là sự kết hợp tự nhiên của các từ trong một ngôn ngữ, tức là các từ thường xuất hiện cùng nhau theo cách mà người bản ngữ cho là quen thuộc và hợp lý. Chúng không tuân theo quy tắc ngữ pháp cụ thể mà hình thành qua thói quen sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh, thường nói "make a decision" thay vì "do a decision".
Các dạng Collocation thường gặp
Adjective + Noun
Ví dụ:
Heavy rain – Mưa to.
Deep sleep – Giấc ngủ ngon.
Adverb + Adjective
Ví dụ:
Bitterly disappointed – Vô cùng thất vọng.
Extremely grateful - Vô cùng biết ơn.
Noun + Noun
Ví dụ:
A piece of advice – Một lời khuyên.
Traffic jam – Tắc đường.
Noun + Verb
Ví dụ:
Dogs bark – Chó sủa.
The sun rises – Mặt trời mọc.
Adverb + Verb
Ví dụ:
Completely agree – Hoàn toàn đồng ý.
Sincerely apologize – Thành thật xin lỗi.
Verb + Noun
Ví dụ:
Make a decision – Đưa ra quyết định.
Take a break – Nghỉ ngơi.
Verb + Preposition
Ví dụ:
Rely on – Dựa vào.
Apologize for – Xin lỗi về.
Xem thêm: 7 dạng Collocation phổ biến nhất trong tiếng Anh
Bài tập Collocation
Bài tập Collocation cơ bản
Bài tập 1: Nối cột A với collocation ở cột B.
Column A | Column B |
1. strong | a. a mistake |
2. take | b. wind |
3. make | c. deeply |
4. look | d. forward to |
5. have | e. attention |
6. break | f. lunch |
7. pay | g. a promise |
8. do | h. a joke |
9. tell | i. the homework |
10. sleep | j. care |
Bài tập 2: Hoàn thành câu với các từ cho sẵn dưới đây.
do | take | getting | business | tell |
made | pay | strong | effort | break |
1. He always tries to ……. a joke during meetings.
2. I will ……. attention to the details in the report.
3. She gave me a ……. cup of coffee to wake me up.
4. Let’s ……. the rules and see what happens.
5. He ……. a big mistake by not calling her back.
6. I’m trying to ……. care of myself by eating better.
7. She made an ……. to be more polite.
8. Don’t forget to ……. the dishes after dinner.
9. Our company prefers to do ……. with partners who prioritize sustainability and ethical practices.
10. We took a wrong turn and ended up ……. lost in the middle of the forest.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng.
1. She always __________ good care of her plants.
a) gives
b) pays
c) takes
2. She gave me some __________ advice before the exam.
a) strong
b) heavy
c) good
3. Please don’t __________ a mess in the kitchen.
a) make
b) do
c) catch
4. They decided to ________ a big party for their anniversary.
a) give
b) do
c) have
5. He always ________ the truth, no matter the situation.
a) speaks
b) says
c) tells
6. I need to ________ a shower before we leave.
a) make
b) take
c) do
7. You should ________ your best when working on this project.
a) make
b) give
c) do
8. It’s important to ________ control of your emotions during stressful situations.
a) take
b) get
c) make
9. We will ________ a meeting to discuss the project’s progress.
a) have
b) do
c) make
10. She ________ a good job managing the team.
a) did
b) made
c) took
Bài tập Collocation nâng cao
Bài tập 1: Hoàn thành câu với các từ cho sẵn dưới đây.
suffered | delivered | raised | sparked | drew |
responsibility | profit | inflicted | met | measures |
1. His careless remarks ……. outrage among the employees.
2. The company made a significant …… last quarter.
3. The athlete ……. from a serious injury last season.
4. We must take ……. to prevent further issues.
5. The team ……. the deadline with time to spare.
6. They …….. funds to support the charity’s efforts.
7. We took …….. for the accident.
8. The political scandal …….. a lot of media attention.
9. The army …….. severe damage on the enemy forces.
10. She ……. an excellent presentation during the meeting.
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi.
1. I’ll do a final decision tomorrow.
2. We’ll have to give attention to the details of this project.
3. They caught a good impression of the new employee.
4. I’m deeply sorry for being late; there was an accident on the highway that delayed me.
5. We made a visit to our grandparents over the weekend and spent a lovely afternoon with them.
6. Poverty and lack of opportunities can sometimes cause people to crime in desperate situations.
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với một từ thích hợp (dựa vào chữ cái đầu tiên đã cho).
1. We can’t afford to m______ any more mistakes on this project.
2. They d______ a lot of inspiration from their childhood experiences.
3. She l______ her patience while waiting for the bus.
4. The company l______ a new campaign to promote its products.
5. The children c______ a glimpse of the animals at the zoo.
6. She felt a sudden s_______ of anger when she realized her work had been deleted by mistake.
7. She goes for a walk every evening to r______ stress after a long day at work.
8. The team is struggling to keep up with the heavy w_______ this month due to multiple project deadlines.
Bài tập 4: Dựa vào ngữ cảnh của đoạn văn trên, đoán nghĩa của các collocation ở dưới và dịch chúng sang tiếng Việt.
After working non-stop for five years, I decided to take a career break to recharge and focus on personal growth. During this time, I aimed to improve my skills in digital marketing, hoping it would help me land a job in a more competitive industry. I also took the opportunity to brush up on my presentation and communication skills, knowing these would be crucial when I had to answer tough questions in future interviews. Most importantly, I wanted to learn how to maintain a work-life balance so that I wouldn’t feel burned out in my next job.
Đáp án
Bài tập cơ bản
Bài tập 1
1-b Strong wind (gió mạnh)
2-j Take care (chăm sóc)
3-a Make a mistake (phạm sai lầm)
4-d Look forward to (mong chờ)
5-f Have lunch (ăn trưa)
6-g Break a promise (thất hứa)
7-e Pay attention (chú ý)
8-i Do the homework (làm bài tập về nhà)
9-h Tell a joke (kể một câu chuyện cười)
10-c Sleep deeply (ngủ ngon)
Bài tập 2
1. He always tries to tell a joke during meetings. (Anh ấy luôn cố gắng kể một câu chuyện hài trong các cuộc họp.)
2. I will pay attention to the details in the report. (Tôi sẽ chú ý đến các chi tiết trong báo cáo.)
3. She gave me a strong cup of coffee to wake me up. (Cô ấy đã cho tôi một cốc cà phê mạnh để giúp tôi tỉnh táo.)
4. Let’s break the rules and see what happens. (Hãy phá vỡ quy tắc và xem điều gì sẽ xảy ra.)
5. He made a big mistake by not calling her back. (Anh ấy đã mắc một sai lầm lớn khi không gọi lại cho cô ấy.)
6. I’m trying to take care of myself by eating better. (Tôi đang cố gắng chăm sóc bản thân bằng cách ăn uống tốt hơn.)
7. She made an effort to be more polite. (Cô ấy đã cố gắng lịch sự hơn.)
8. Don’t forget to do the dishes after dinner. (Đừng quên rửa bát sau bữa tối.)
9. Our company prefers to do business with partners who prioritize sustainability. (Công ty chúng tôi thích làm việc với các đối tác ưu tiên tính bền vững.)
10. We took a wrong turn and ended up getting lost in the middle of the forest. (Chúng tôi đã rẽ nhầm và cuối cùng bị lạc ở giữa rừng.)
Bài tập 3
1 c) takes
2 c) good
3 a) make
4 c) have
5 c) tells
6 b) take
7 c) do
8 a) take
9 a) have
10 a) did
Bài tập nâng cao
Bài tập 1
His careless remarks sparked outrage among the employees. (Những nhận xét cẩu thả của anh ấy đã gây ra sự phẫn nộ trong số các nhân viên.)
The company made a significant profit last quarter. (Công ty đã đạt được lợi nhuận đáng kể trong quý trước.)
The athlete suffered from a serious injury last season. (Vận động viên đã bị chấn thương nghiêm trọng trong mùa giải trước.)
We must take measures to prevent further issues. (Chúng ta phải thực hiện các biện pháp để ngăn ngừa các vấn đề khác.)
The team met the deadline with time to spare. (Nhóm đã hoàn thành đúng hạn và còn thời gian dư.)
They raised funds to support the charity’s efforts. (Họ đã quyên góp tiền để hỗ trợ các nỗ lực của tổ chức từ thiện.)
We took responsibility for the accident. (Chúng tôi đã nhận trách nhiệm về vụ tai nạn.)
The political scandal drew a lot of media attention. (Scandal chính trị đã thu hút nhiều sự chú ý từ truyền thông.)
The army inflicted severe damage on the enemy forces. (Quân đội đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các lực lượng đối phương.)
She delivered an excellent presentation during the meeting. (Cô ấy đã trình bày một bài thuyết trình xuất sắc trong cuộc họp.)
Bài tập 2
1. do → make
Dịch: Tôi sẽ đưa ra quyết định cuối cùng vào ngày mai.
2. give → pay
Dịch: Chúng ta sẽ phải chú ý đến các chi tiết trong dự án này.
3. caught → got
Dịch: Họ có ấn tượng tốt về nhân viên mới.
4. deeply → terribly
Dịch: Tôi rất xin lỗi vì đến muộn; có một vụ tai nạn trên quốc lộ đã làm tôi bị trễ.
5. made → paid
Dịch: Chúng tôi đã đến thăm ông bà vào cuối tuần và có một buổi chiều thật tuyệt vời với họ.
6. cause → drive
Dịch: Nghèo đói và thiếu cơ hội đôi khi có thể đẩy người ta vào con đường tội phạm trong những hoàn cảnh tuyệt vọng.
Bài tập 3
1. We can’t afford to make any more mistakes on this project.
(Chúng ta không thể phạm thêm sai lầm nào nữa trong dự án này.)
2. They drew a lot of inspiration from their childhood experiences.
(Họ đã lấy rất nhiều cảm hứng từ những trải nghiệm thời thơ ấu của mình.)
3. She lost her patience while waiting for the bus.
(Cô ấy đã mất kiên nhẫn trong lúc chờ xe buýt.)
4. The company launched a new campaign to promote its products.
(Công ty đã khởi động một chiến dịch mới để quảng bá sản phẩm của mình.)
5. The children caught a glimpse of the animals at the zoo.
(Lũ trẻ thoáng thấy những con vật trong sở thú.)
6. She felt a sudden surge of anger when she realized her work had been deleted by mistake.
(Cô ấy cảm thấy một cơn giận dữ bất ngờ khi nhận ra công việc của mình đã bị xóa nhầm.)
7. She goes for a walk every evening to relieve stress after a long day at work.
(Cô ấy đi dạo mỗi buổi tối để giảm căng thẳng sau một ngày dài làm việc.)
8. The team is struggling to keep up with the heavy workload this month due to multiple project deadlines.
(Nhóm đang phải vật lộn để theo kịp khối lượng công việc nặng nề trong tháng này do nhiều hạn chót của dự án.)
Bài tập 4
Take a career break: Tạm nghỉ việc
Land a job: Kiếm được một công việc
Brush up on: Ôn lại, cải thiện (kiến thức hoặc kỹ năng)
Answer tough questions: Trả lời các câu hỏi khó
Maintain a work-life balance: Duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Tổng kết
Bài viết trên đã tóm tắt lý thuyết về Collocation trong tiếng Anh và cung cấp đa dạng bài tập Collocation, gồm cả trắc nghiệm và tự luận. Mong rằng qua đó, người học có thể trau dồi thêm nhiều kiến thức bổ ích. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào trong quá trình học, người học có thể đăng câu hỏi lên diễn đàn ZIM Helper để nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng.
Bình luận - Hỏi đáp