Collocation là gì? 7 dạng Collocation thường gặp trong tiếng Anh

Ngoài những từ vựng đứng riêng lẻ, Tiếng Anh còn có các collocation – cụm từ. Việc sử dụng chính xác và linh hoạt các collocation sẽ giúp ngôn ngữ được trôi chảy và tự nhiên, làm tăng tính hiệu quả trong việc truyền đạt ý nghĩa của các câu.
ZIM Academy
ZIM Academy
collocation la gi 7 dang collocation thuong gap trong tieng anh

Bài viết sẽ giới trả lời câu hỏi collocation là gì, từ đó đưa ra cách học collocation hiệu quả giúp cho người học ghi nhớ nhanh hơn. Và ở cuối bài viết tác giả sẽ giới thiệu một số tài liệu học collocation nên dùng phù hợp với phương pháp học mà bài viết đề cập đến.

Collocation là gì?

Theo từ điển Oxford: Collocation là “a combination of words in a language that happens very often and more frequently than would happen by chance” [1]– Sự kết hợp thường xuyên của các từ trong một ngôn ngữ.

Từ điển Cambridge: Collocation là “a word or phrase that is often used with another word or phrase, in a way that sounds correct to people who have spoken the language all their lives, but might not be expected from the meaning” [2]– Một từ hoặc cụm từ thường được sử dụng với một từ hoặc cụm từ khác, theo cách của những người đã sử dụng ngôn ngữ đó cả đời, nhưng nghĩa của cụm từ này có thể không suy ra được từ ý nghĩa của từng từ riêng lẻ.

Định nghĩa Collocation

Như vậy, collocation là sự kết hợp các từ với nhau thành những cụm từ một cách tự nhiên theo thói quen của người bản xứ. Thật vậy, trong mỗi ngôn ngữ đều có một hệ thống collocation riêng biệt.

Người Việt sẽ thường sử dụng cụm “hổ gầm” hay “vượn hú” để chỉ việc những loài vật này tạo ra âm thanh thay vì “hổ hú”, “vượn gầm”.

Tiếng Anh cũng tương tự, có những từ luôn đi kèm với nhau để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh nhằm diễn đạt một ý nào đó.

Ví dụ:

  • “Pay attention” (tập trung, chú ý) chứ không dùng “give attention”.

  • “Make attention”; hay “blonde” đi với “hair” và “heavy” đi với “rain”.

Trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, người học có thể sử dụng “yellow hair” hay “strong rain” mà vẫn truyền đạt được phần nào ý của bản thân tới người bản xứ.

Tuy nhiên, ngôn ngữ của người học sẽ không tự nhiên, và trong một số trường hợp có thể gây hiểu lầm cho người nghe.

7 dạng Collocation thường gặp

Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)

Ví dụ:

  • There’s been heavy rain (mưa to) all day in Ireland.

  • There’s a high chance (cơ hội cao) I’ll get a high score.

  • I’m under severe pressure (áp lực lớn) to get the job finished this week.

  • It’s been a hard day (một ngày vất vả) at the office.

Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)

Ví dụ:

  • It’s vitally important (rất quan trọng) to learn collocations.

  • I’m terribly sorry (rất xin lỗi) to bother you.

  • The baby was fast asleep (ngủ rất nhanh).

  • I’m completely satisfied (hoàn toàn hài lòng) with his explanation.

Noun + Noun (Cụm Danh Từ)

Ví dụ:

  • I experience a surge of anger (một cơn giận giữ) when I saw what he’d done.

  • We gave her a round of applause (một tràng pháo tay) after the speech.

  • Every parent feels a sense of pride (cảm giác tự hào) when their children achieve something.

Noun + Verb (Danh từ + Động từ)

Ví dụ:

  • A lion roars (sư tử gầm), they do not shout.

  • The company launched the product (tung ra sản phẩm) in 2019.

  • The price of heating oil falls (giá giảm) as temperatures rise.

  • The pollution poses a threat (đặt ra một mối đe dọa) to marine creatures.

Adverb + Verb (Trạng từ + Động từ)

Ví dụ:

  • The movie was highly recommended (rất được khuyến khích).

  • The singer has to apologize publicly (xin lỗi công khai) for his behavior.

  • The chemical must be thoroughly examined (kiểm tra kĩ lưỡng).

Verb + Noun (Động từ + Danh từ)

Ví dụ:

  • I always try to do my homework (làm bài tập về nhà) before dinner.

  • I paid a visit (thăm) to my aunt. She is not very well.

  • Please take notes (ghi chú) during the presentation.

Verb + Expression with preposition (Động từ + Giới từ)

Ví dụ:

  • We had get back to hotel because we had run out of money (hết tiền).

  • As Lan listened to the music, her eyes filled with tears (đẫm lệ).

  • Their behaviour was enough to drive anybody to crime (dẫn đến phạm tội).

220+ Collocation phổ biến trong tiếng Anh

Collocation với Take

Collocation với take

Ví dụ

Take a break

She wants people to take a break once a week.
(Cô ấy muốn mọi người nghỉ ngơi một tuần một lần.)

Take a break

So finally I decide to take a chance.
(Cuối cùng, tôi quyết định nắm lấy cơ hội.)

Take a look

Let's take a look at those doors on the third floor.
(Tôi đi xem qua các cửa trên tầng ba một chút.)

Take a taxi

Take a taxi for about 20 minutes.
(Bắt taxi khoảng 20 phút.)

Take a seat

Take a seat here at A12.
(Hãy ngồi ngay tại A12.)

Take an exam

They can also take an exam to check their level.
(Họ cũng có thể tham gia bài test để kiểm tra trình độ của mình.)

Xem thêm: 6 collocation với take

Collocation với Do

Collocation với Do

Ví dụ

Do business

Why do business in Vietnam?
(Tại sao nên làm việc ở Việt Nam?)

Do nothing

The firefighter came, but could do nothing.
(Cảnh sát đến nhưng không thể làm được gì.)

Do the cooking

My father didn't do the cooking.
(Bố tôi không nấu nướng.)

Do the shopping

I will do the shopping when I have finished cleaning the house.
(Mình sẽ đi mua sắm khi nào mình lau xong nhà cửa.)

Do your hair

I cannot do your hair by myself.
(Tôi không thể làm tóc cho chính mình.)

Do the housework

Mai would help his mommy do the housework on weekends.
(Mai giúp mẹ làm việc nhà vào những ngày cuối tuần.)

Xem thêm: Collocations với Do

Collocation với Have

Collocation với Have

Ví dụ

Have a bath

Make your cat have a bath, at least twice a month.
(Bạn hãy tắm thường xuyên cho mèo, ít nhất 2 lần một tháng.)

Have a good time

Don't worry, you will still have a good time in Ha Noi
(Đừng lo lắng, bạn sẽ có một thời gian tốt ở Hà Nội.)

Have a problem

What do you do when you have a problem on Tiktok?
(Bạn làm gì khi bạn có một vấn đề trên Tiktok?)

Have a rest

You will have a rest at my home.
(Bạn sẽ nghỉ ngơi tại nhà tôi.)

Have a holiday

Lan has rarely had a holiday.
(Hiếm khi Lan có một ngày nghỉ.)

Have lunch

I always have lunch with my father on Sundays.
(Tôi luôn dùng bữa trưa với ba tôi vào các ngày Chủ nhật.)

Collocation với Pay

Collocation với Pay

Ví dụ

Pay a fine

She also must pay a fine of $500.
(Cô ấy cũng phải nộp phạt 500 USD.)

Pay by credit card

Can I pay by credit card in Laos?
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng tại Lào không?

Pay interest

You pay interest every 2 months.
(Bạn sẽ trả lãi suất 2 tháng một lần.)

Pay your respects

Paying your respects to someone who has died.
(Thể hiện sự kính trọng của bạn đối với một người đã chết.)

Pay the bill

We finished our food, payed the bill and go home.
(Chúng tôi đã kết thúc bữa ăn, thanh toán hóa đơn và về nhà.)

Collocation với Come

Collocation với Come

Ví dụ

Come direct

The traffic that comes direct to my Fanpage is real and valid.
(Lượng traffic đổ về Fanpage của tôi là thật và chất lượng.)

Come to an end

Acknowledge that your relationship has come to an end.
(Chấp nhận rằng mối quan hệ của bạn đã đi đến kết thúc.)

Come late

If I come late, my boss won't be happy.
(Nếu tôi đến muộn, sếp của tôi sẽ không hài lòng.)

Come on time

The train doesn't always come on time.
(Tàu hỏa không phải lúc nào cũng đến đúng giờ.)

Come to a decision

We quickly came to a decision in those 5 minutes.
(Chúng tôi đã nhanh chóng đi đến quyết định trong vòng 5 phút.)

Cách học Collocation hiệu quả

Các bước

Nội dung

Bước 1

Chuẩn bị các collocation cần học – Tập hợp các cụm từ này theo chủ đề hoặc một đặc điểm chung. Người học chỉ nên chọn từ 8 – 20 collocation một lần, tránh nạp quá nhiều kiến thức mới cùng lúc, làm giảm hiệu suất ghi nhớ từ.

Bước 2

Tạo ra ngữ cảnh – Có thể sử dụng một câu chuyện cho tất cả các collocation, tạo lập một nền tảng chung giúp cho việc ghi nhớ.

Bước 3

Lặp lại thông tin – Nhắc lại những collocation này khi có ngữ cảnh phù hợp.

Tạo ra ngữ cảnh khi học collocation bằng cách sau:

Khi người học muốn ghi nhớ từ “comparison” – sự so sánh, người học đã áp dụng phương pháp này bằng cách đặt từ vựng vào ngữ cảnh: “The performance of new employees is examined by comparison.” (Hiệu suất của nhân viên mới được kiểm tra bằng cách so sánh).

Ví dụ:

  • Draw a comparison between (rút ra sự so sánh giữa các đối tượng).

Ngữ cảnh: The teacher draws a comparison between the two concepts after evaluating them. (Cô giáo rút ra sự so sánh giữa hai khái niệm sau khi đã đánh giá chúng).

  • In comparison with (trong sự so sánh với cái gì).

Ngữ cảnh: In comparison with other candidates, she was very good. (Cô ấy khá giỏi nếu so sánh với các ứng cử viên khác)

  • Bear/stand comparison with (giống nhau, tương tự nhau, có thể so sánh được với nhau).

Ngữ cảnh: The education system bears/stands no comparison with (= is not as good as) that in many Asian countries. (Hệ thông giáo dục này không thể nào so sánh với hệ thống ở nhiều nước Châu Á).

Xem thêm: 12 collocations chủ đề Work và ứng dụng trong IELTS Speaking

Sách học Collocation được đánh giá tốt

Oxford Collocation Dictionary

oxford-collocation-dictionaryCuốn từ điển này không chỉ dành cho những người học IELTS mà dành cho cả những người học tiếng Anh nói chung. Các collocation được phân tích rõ ý nghĩa và có ví dụ để người học hình dung theo ngữ cảnh.

Tuy nhiên, vì đây là từ điển nên các collocation sẽ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, người học cần tự tra cứu và tập hợp những collocation cần thiết.

Mua sách: tại đây

English Collocations In Use

english-collocations-in-use

Việc diễn đạt hay thể hiện một ý tưởng từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh không đơn giản là dịch từng từ theo nghĩa đen và kết hợp chúng lại với nhau thành câu.

Sau khi hiểu rõ collocation là gì, người học cần phải tìm hiểu, ứng dụng và cải thiện, thì tài liệu “English Collocations In Use” đáng tin cậy từ Nhà xuất bản Đại học Cambridge hữu ích cho việc học collocation.

Mua sách: tại đây

Bộ sách Understanding Vocab for IELTS Speaking & Writing

bo-sach-understanding-vocab-for-ielts-speaking-&-writingBộ sách này không chỉ cung cấp từ vựng mà còn cung cấp các collocation, idioms cho người học theo 16 chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking và Writing.

Hơn thế nữa, bộ sách ứng dụng phương pháp Context Exploring – học từ vựng theo ngữ cảnh đã được nhắc đến ở trên, giúp người học hiểu và vận dụng từ vựng trong nhiều tình huống linh hoạt và chính xác.

Sau cùng, người học sẽ áp dụng những từ vựng này vào việc trả lời những câu hỏi được sưu tầm trong bài thi IELTS và tham khảo các gợi ý mà sách đưa ra

Đặt mua sách tại: tại đây

Bài tập Collocation theo ngữ cảnh

Bài tập 1

Dựa vào ngữ cảnh được đưa ra, người học hãy đoán nghĩa của các collotion ở dưới bằng Tiếng Việt

After graduating, I started my career by doing an internship at a start-up company to acquire experience. Although I only earned a minimum wage, I had a chance to put my knowledge gained during university into practice. After finishing the 6-month-internship, the company offer me an official position in the organisation due to my excellent performance. But for me, perhaps the most important factor when choosing a job was the promotion opportunity. And I failed to see that in this company. As a result, I turned down the offer and applied for another job. It was true that people with good qualifications and experience usually had the best job prospects. Because I had both, I was able to get a job with a more competitive salary and generous benefits. The most tempting offer was from an investment bank and I accepted it. It was a high-pressure environment, but I felt motivated and I did very well. The high salary was not the most crucial factor in my job satisfaction. As an ambitious person, I always found a chance to move up the career ladder. However, after 7 years of hard working, I had a change of heart. I realised I’d stopped enjoying the excitement and the job wasn’t fulfilling anymore. Consequently, I handed in my resignation and now I’m running my own business. Despite the huge amount of workload, I’m blissfully happy because I don’t have to work under anyone’s supervisor. 

  1. Doing an internship 

  1. Acquire experience 

  1. Put knowledge gained into practice

  1. Promotion opportunity

  1. Job prospects

  1. Competitive salary

  1. Generous benefits

  1. Job satisfaction

  1. Move up the career ladder

  1. Fulfilling job

  1. Run my own business

Đáp án:

collocation-theo-ngu-canh

bai-tap-collocation-theo-ngu-canh

hoc-collocation-theo-ngu-canh

Bài tập 2

Đặt các collocation vừa học ở bài tập 1 được vào đúng ngữ cảnh

1. The company offers … including health insurance, discounts and a company car for employees.

(Công ty cung cấp … bao gồm bảo hiểm sức khỏe, giảm giá và một chiếc xe công ty cho nhân viên của họ.)

2. Some high school graduates take a gap year to  … working in a chosen profession before entering university.

(Một số học sinh tốt nghiệp cấp ba nghỉ một năm để … khi làm việc ở một nghề nghiệp nhất định trước khi vào đại học.)

3. I want to startup when I graduate from university, so I could take control and …

(Tôi muốn khởi nghiệp khi học xong đại học, bởi tôi có thể làm chủ và …)

4. The boss will retire soon, so anyone who is hard working and competitive will have a good … in the future.

(Sếp sẽ nghỉ hưu sớm, nên ai làm việc chăm chỉ và có tính cạnh tranh sẽ có … trong tương lai.)

5. Ambitious employees always look for a job in which there is a chance to …

(Những người có tham vọng thường tìm kiếm một công việc mà có cơ hội …)

6. Senior students have to … for at least 3 months to gain experience before graduating from university.

(Sinh viên năm cuối phải … ít nhất 3 tháng để tích lũy kinh nghiệm trước khi tốt nghiệp đại học.)

7. Companies with high levels of … tend to have higher profitability and productivity.

(Công ty có tỉ lệ … cao thường có lợi nhuận và năng suất lao động cao hơn.)

8. The organisation offered a … of 1000$ to attract talent for the company.

(Tổ chức đưa ra … là 1000$ để thu hút nhân tài về cho công ty.)

9. Vocational training courses enable students to … during their studies …

(Các khóa đào tạo nghề giúp học sinh có thể … trong lúc học vào …)

10. Being a doctor means working under huge pressure, but it’s still a … because you can help a lot of people.

(Bác sĩ phải làm việc dưới áp lực rất lớn, nhưng đây vẫn là một … bới bạn có thể giúp đỡ được rất nhiều người.)

11. Learning a new language can improve your …

(Học một ngôn ngữ mới có thể nâng cao … của bạn.)

Đáp án:

  1. Generous benefits

  2. Acquire experience

  3. Run my own business

  4. Promotion opportunity 

  5. Move up the career ladder

  6. Do an internship

  7. Job satisfaction

  8. Competitive salary

  9. Put knowledge gained … into practice

  10. Fulfilling job

  11. Job prospect

Bài tập 3

Áp dụng những collocation đã học ở trên để trả lời những câu hỏi sau

IELTS Speaking part 1:

  • What do you like about your job?

  • Is there anything you dislike about your job?

  • Do you plan on switching your job in the future?

IELTS Speaking part 3:

  • Some people say it’s better to work for yourself than be employed by a company. What’s your opinion?

  • What are some of the important things a candidate should find out before accepting a job?

  • Do you think job satisfaction is more important than salary when choosing a job?

Sử dụng những collocation đã học để mở rộng chủ đề sau:

  • Describe a well-paid job you would like to do/you will be good at in the future. You should say:

  • what the job is

  • what qualifications are required for this job

  • how this job is different than other jobs

  • And explain why you would like to be good at this job.

Gợi ý cách áp dụng các collocation cho câu trả lời của một số câu hỏi ở trên:

  • What do you like about your job? (Part 1)

Well, I guess that I’m really fond of it because it is such a fulfilling job. Although I have to work under huge pressure, I have a chance to put my knowledge gained during university into practice to acquire experience.

  • Do you think job satisfaction is more important than salary when choosing a job? (Part 3)

As far as I’m concerned, people tend to gravitate towards a job with a competitive salary and generous benefits. But in the long run, spending so much time and effort doing work that does not make you feel satisfied or enjoy can have negative effects such as stress and anxiety on your overall being. In my opinion, although it’s of great importance to make a living and support your family, people should also consider job satisfaction when embarking on a career.

  • Some people say it’s better to work for yourself than be employed by a company. What’s your opinion? (Part 3)

Well, I used to be a full-time employee and felt very stressful. To be specific, most of the time, I had a hectic schedule & was up to ears in heavy workloads to meet deadlines. Therefore, although running my own business is really challenging, I do feel far more comfortable with it.

Xem thêm: Tại sao học nhiều từ vựng nhưng không ứng dụng được?

Kết luận

Tựu chung lại, việc hiểu rõ collocation là gì và sử dụng chính xác các collocation là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng sử dụng Tiếng anh nói chung và đạt được điểm số cao trong bài thi IELTS nói riêng. Bởi sử dụng collocation linh hoạt giúp người học có được ngôn ngữ viết và nói tự nhiên như người bản xứ, tăng tính hiệu quả trong diễn đạt, cũng như nhận diện được thông tin nhanh và chính xác hơn.

Một trong những cách học collocation hiệu quả là đặt chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Người học nên cân nhắc áp dụng phương pháp này để có thể vận dụng được các collocation một cách chính xác.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu