Banner background

Collocation trong TOEIC | Cách làm và các cụm collocation thường gặp

Trong bài thi TOEIC, việc sử dụng collocation đúng cũng như hiểu được ý nghĩa của chúng là rất quan trọng để có thể trả lời các câu hỏi một cách nhanh chóng và chính xác, từ đó đạt được điểm số cao và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học những dấu hiệu nhận biết và cách làm các dạng câu hỏi liên quan đến collocation trong TOEIC.
collocation trong toeic cach lam va cac cum collocation thuong gap

Định nghĩa về collocation trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, collocation là sự kết hợp thường xuyên giữa hai hay nhiều từ với nhau để tạo thành một cụm từ có ý nghĩa cụ thể theo thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ.

Các collocation có thể được hình thành bởi một số sự kết hợp giữa các loại từ như sau:

  • Adj + Noun

    Ví dụ: blonde hair (tóc vàng), heavy rain (mưa to), strong coffee (cà phê đậm đặc), soft voice (giọng nói nhẹ nhàng), fast food (thức ăn nhanh)…

  • Verb + Noun

    Ví dụ: have a conversation (có cuộc trò chuyện), take a photo (chụp ảnh), give a presentation (thuyết trình), take a break (nghỉ ngơi)…

  • Noun + Noun

    Ví dụ: a bar of soap (cục xà phòng), a loaf of bread (một ổ bánh mì), a slice of pizza (một miếng pizza), a jar of honey (một lọ mật ong)…

  • Adv + Adj

    Ví dụ: widely popular (phổ biến rộng rãi), easily accessible (dễ dàng tiếp cận), completely confidential (hoàn toàn bảo mật)…

collocation trong TOEIC

Dấu hiệu nhận biết dạng câu hỏi về collocation trong TOEIC

Trong đề thi TOEIC, những câu hỏi về collocation thường xuất hiện trong Part 5 (Incomplete Sentence) hoặc Part 6 (Text completion), yêu cầu thí sinh chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

Nếu câu hỏi mà thí sinh đang gặp là dạng câu hỏi liên quan đến collocation thì khi quan sát các từ xung quanh chỗ trống, thí sinh sẽ nhận thấy các từ trước hoặc sau chỗ trống được sắp xếp một cách hợp lý về mặt ngữ pháp, chúng có thể kết hợp với một trong các đáp án bên dưới để tạo thành một cụm hoàn chỉnh có nghĩa phù hợp với cả câu.

Ví dụ: The ___ of technology in healthcare has improved patient outcomes and efficiency.

A. prevalence

B. failure

C. corporation

D. establishment

Câu hỏi phía trên là một câu hỏi liên quan đến kiến thức về collocation, thí sinh có thể nhận biết điều này thông qua quan sát các từ xung quanh chỗ trống, bao gồm mạo từ “the”, giới từ “of” và danh từ “technology”, các từ này được sắp xếp một cách hợp lý để kết hợp với một danh từ nào đó trong các đáp án và tạo ra một collocation dưới dạng Noun + Noun.

Tuy tất cả các đáp án đều là danh từ nhưng chỉ có duy nhất đáp án A là tạo thành một collocation có nghĩa phù hợp với cả câu “the prevalence of technology” (sự thịnh hành của công nghệ).

Các collocation thường gặp trong bài thi TOEIC

Dưới đây là một số collocation thường gặp trong đề thi TOEIC kèm ví dụ cụ thể mà thí sinh có thể tham khảo:

  • come up with /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra, tìm ra, đưa ra ý tưởng

Ví dụ: The Marketing team needs to come up with a new product launch campaign. (Đội Marketing cần tìm ra ý tưởng cho chiến dịch ra mắt sản phẩm mới.)

  • keep in mind /kiːp ɪn maɪnd/: ghi nhớ

Ví dụ: It’s important to keep in mind the company's regulations. (Điều quan trọng là phải ghi nhớ các quy định của công ty.)

  • take advantage of /teɪk ədˈvɑːntɪʤ ɒv/: tận dụng

Ví dụ: We should take advantage of available resources to increase revenue in the next quarter. (Chúng ta nên tận dụng nguồn lực sẵn có để tăng doanh thu trong quý tiếp theo.)

  • take responsibility for /teɪk rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti fɔː/: chịu trách nhiệm cho việc gì

Ví dụ: Employees must take responsibility for meeting job requirements and ensuring that high-quality work is completed on time. (Nhân viên phải chịu trách nhiệm đáp ứng các yêu cầu công việc của họ và đảm bảo công việc có chất lượng cao đúng thời hạn.)

  • pay attention to /peɪ əˈtɛnʃən tuː/: chú ý vào điều gì

Ví dụ: I think we should pay attention to current consumer trends to innovate products that better suit customer needs. (Tôi nghĩ chúng ta nên chú ý đến xu hướng tiêu dùng hiện tại để đổi mới sản phẩm cho phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng.)

  • make an effort /meɪk ən ˈɛfət/: nỗ lực

Ví dụ: You need to make an effort to impress the recruiter by showing your qualifications and experience during a job interview. (Bạn cần phải nỗ lực để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng bằng cách trình bày bằng cấp và kinh nghiệm của bạn trong cuộc phỏng vấn việc làm.)

  • a wide variety of /ə waɪd vəˈraɪəti ɒv/: nhiều, đa dạng, một loạt

Ví dụ: Our company offers a wide variety of choices for a vacation destination. (Công ty chúng tôi cung cấp một loạt các lựa chọn đa dạng cho điểm đến du lịch.)

  • carry out a task /ˈkæri aʊt ə tɑːsk/: thực hiện nhiệm vụ

Ví dụ: Mary needs to carry out a task that her manager assigned to her before the end of the day. (Mary cần thực hiện một nhiệm vụ mà quản lý đã giao cho cô trước khi kết thúc ngày làm việc.)

  • meet a deadline /miːt ə ˈdɛdlaɪn/: đáp ứng thời hạn

Ví dụ: As a project manager, meeting a deadline to ensure the success of the project is very important. (Là một quản lý dự án, việc đáp ứng thời hạn là rất quan trọng để đảm bảo thành công của dự án.)

  • give a presentation /ɡɪv ə ˌprɛzɛnˈteɪʃən/: thuyết trình

Ví dụ: We need to give a presentation that is informative and engaging in order to impress our customers. (Chúng ta cần phải thuyết trình một cách đầy đủ thông tin và hấp dẫn để gây ấn tượng với khách hàng của chúng ta.)

  • take action /teɪk ˈækʃən/: hành động

Ví dụ: It's time for us to take action to find a feasible solution to solve this problem. (Đã đến lúc chúng ta cần phải hành động để tìm ra một giải pháp khả thi giải quyết vấn đề này.)

  • an essential component /ən ɪˈsɛnʃəl kəmˈpəʊnənt/: một thành phần cần thiết

Ví dụ: Creativity is an essential component of a successful marketing campaign. (Sự sáng tạo là một thành phần cần thiết của một chiến dịch marketing thành công.)

  • a key element in /ə kiː ˈɛlɪmənt ɪn/: một yếu tố quan trọng trong

Ví dụ: Remember that effective communication is a key element in building close relationships with our customers. (Hãy nhớ rằng giao tiếp hiệu quả là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ gắn bó với khách hàng của chúng ta.)

  • make use of /meɪk juːz ɒv/: tận dụng

Ví dụ: Making use of the advancements in technology is very useful in identifying customers' interests. (Việc sử dụng những tiến bộ trong công nghệ rất hữu ích trong việc xác định sở thích của khách hàng.)

  • sign up for /saɪn ʌp fɔː/: đăng ký

Ví dụ: I would like to sign up for the newsletter to receive exclusive updates and promotions. (Tôi muốn đăng ký nhận bản tin để nhận được các cập nhật độc quyền và khuyến mãi.)

  • take out a policy /teɪk aʊt ə ˈpɒlɪsi/: thực hiện một hợp đồng

Ví dụ: She promises to take out a liability insurance policy for her loyal customers. (Cô ấy hứa sẽ làm một hợp đồng bảo hiểm thiệt hại dành cho những khách hàng thân thiết của cô ấy.)

  • develop a strategy /dɪˈvɛləp ə ˈstrætɪʤi/: phát triển chiến lược

Ví dụ: Our company is working on developing an effective marketing strategy to attract more potential customers. (Công ty của chúng tôi đang làm việc để phát triển một chiến lược marketing hiệu quả để thu hút nhiều khách hàng tiềm năng hơn.)

  • conduct a survey /ˈkɒndʌkt ə ˈsɜːveɪ/: tiến hành khảo sát

Ví dụ: My colleagues conducted a survey to gather feedback from their customers. (Đồng nghiệp của tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi từ khách hàng của họ.)

  • place an order /pleɪs ən ˈɔːdə/: đặt hàng

Ví dụ: She would like to place an order for four large pizzas and a bottle of water. (Cô ấy muốn đặt một đơn hàng gồm bốn chiếc bánh pizza lớn và một chai nước.)

  • negotiate a deal /nɪˈɡəʊʃɪeɪt ə diːl/: đàm phán, thương lượng về một thỏa thuận nào đó

Ví dụ: Our company is negotiating a deal with a new supplier to get better prices on raw materials. (Công ty của chúng tôi đang thương lượng với nhà cung cấp mới để đạt được giá tốt hơn cho nguyên liệu.)

  • make a reservation /meɪk ə ˌrɛzəˈveɪʃən/: đặt chỗ trước

Ví dụ: I'd like to make a reservation for a table for five people at 8 pm tonight. (Tôi muốn đặt chỗ trước cho bàn năm người lúc 8 giờ tối nay.)

Cách làm dạng câu hỏi về collocation trong TOEIC

image-alt

Để làm tốt dạng câu hỏi liên quan đến collocation trong Toeic, thí sinh có thể tham khảo các bước làm dưới đây:

Bước 1: Thí sinh đọc kỹ câu hỏi và đoạn văn liên quan (đối với part 6) để hiểu rõ ý nghĩa chung và ngữ cảnh mà câu hỏi đang hướng đến.

Bước 2: Quan sát những từ trước và sau chỗ trống, xác định các quy tắc cấu trúc câu cùng ngữ pháp liên quan để dự đoán từ loại cần điền vào chỗ trống.

Bước 3: Trường hợp không thể chọn ra đáp án chính xác nhờ vào ngữ pháp, thí sinh phải xem xét các từ vựng liên quan để chọn được collocation phù hợp với nghĩa câu.

Ví dụ một câu hỏi trong đề thi TOEIC liên quan đến collocation như sau:

Question: You need to ___ the deadline and submit the report by Tuesday.

A. put

B. meet

C. get

D. have

Các bước thực hiện để trả lời cho câu hỏi trên như sau:

Bước 1: Đọc câu hỏi và nắm được nội dung chính của câu là thực hiện một điều gì đó liên quan đến “deadline” và nộp báo cáo.

Bước 2: Quan sát thấy từ cần điền đứng sau cụm từ “need to” và danh từ “ the deadline” nên về mặt ngữ pháp thì khả năng cao chỗ trống là một động từ.

Bước 3: Vì tất cả đáp án đều là động từ nên đây là dạng câu hỏi liên quan đến từ vựng, thí sinh phải phân tích nghĩa của từng đáp án và chọn ra từ có nghĩa phù hợp, ở đây đáp án đúng là đáp án B “meet the deadline” ( đáp ứng thời hạn nộp báo cáo).

Như vậy, phần lớn các câu hỏi về collocation trong TOEIC thường là dạng câu hỏi cần kiến thức về từ vựng để xử lý, thế nên thí sinh cần chuẩn bị trước vốn từ vựng phong phú và thường xuyên đọc các tài liệu tiếng Anh để nâng cao kỹ năng phân tích và sử dụng collocation một cách chính xác.

Cách làm dạng bài collocation trong TOEIC

Bài tập

Dưới đây là 10 câu hỏi mẫu liên quan đến collocation trong TOEIC , thí sinh hãy chọn ra đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

You need to___into account the budget before making any decision.

A. take

B. meet

C. revise

D. get

All employees should work ___with their clients to ensure their satisfaction.

A. closely

B. hard

C. quickly

D. good

Lucy is ___ forward to the company party next month.

A. hoping

B. taking

C. looking

D. seeing

This job is a good ___ for your skills and experience.

A. fit

B. benefit

C. account

D. vacancy

Can you get in touch___the seller and request a quote for me?

A. with

B. to

C. at

D. within

Lisa, can you give me ___with this big box?

A. little

B. help

C. a hand

D. bring

Why don’t we take a___and get some coffee?

A. chance

B. seat

C. hand

D. break

The store offers a ___variety of luxury products for you to choose from.

A. white

B. deep

C. wide

D. tight

I hope our support can make a ___ in the lives of many people.

A. chance

B. attempt

C. problem

D. change

You need to cancel your reservation at least two days in___to receive a full refund.

A. step

B. time

C. future

D. advance

Đáp án

1. A ( take into account: tính đến, xem xét đến)

2. A. (work closely with: làm việc chặt chẽ với)

3. C. (look forward to: mong đợi, trông đợi)

4. A. (a good fit for: phù hợp với)

5. A. (get in touch with: liên lạc với)

6. C. (give sb a hand:giúp đỡ ai đó)

7. D. (take a break: nghỉ ngơi)

8. C. (a wide variety of: đa dạng)

9. D. (make a change: thay đổi

10. D. (in advance: trước, sớm hơn )

Tổng kết

Collocation là sự kết hợp giữa các từ để tạo thành một cụm từ có ý nghĩa khác biệt so với các từ đơn lẻ theo thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ. Việc chuẩn bị tốt một lượng collocation phong phú sẽ giúp thí sinh lựa chọn đáp án một cách chính xác và nhanh chóng khi gặp những câu hỏi liên quan đến sự kết hợp từ. Hy vọng người học có thể ứng dụng những kiến thức về collocation trong TOEIC được đề cập đến từ bài viết để áp dụng và thực hành chúng trong bài thi cũng như trong thực tế giao tiếp hằng ngày.

Trích nguồn tham khảo

Collocation Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Collocation Là Gì: 1. A Word or Phrase That Is Often Used With Another Word or Phrase, in a Way That Sounds Correct to…. Tìm Hiểu Thêm. 1 Mar. 2023, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/collocation.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...