Các Collocation thường dùng trong bài thi IELTS
Bài viết mang đến cho người đọc thông tin cho người đọc về Collocations trong tiếng Anh, tại sao nên sử dụng Collocation for IELTS và cách ứng dụng chúng trong bài thi của thí sinh. Ngoài ra, tác giả sẽ tổng hợp các Collocation thường được sử dụng trong cuộc sống.
Key takeaways |
---|
Collocation for IELTS Định nghĩa Collocation: Một từ hoặc cụm từ thường được sử dụng cùng với một từ hoặc cụm từ khác Có 7 dạng Collocation thường gặp trong tiếng Anh:
|
Collocations là gì?
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, “Collocation” có nghĩa là: Một từ hoặc cụm từ thường được sử dụng cùng với một từ hoặc cụm từ khác một cách tự nhiên với người bản ngữ.
(a word or phrase that is often used with another word or phrase, in a way that sounds correct to people who have spoken the language all their lives, …)
Ví dụ, khi muốn nói “phạm” một sai lầm, người bản ngữ sẽ nói “make” a mistake; đây là một collocation giữa động từ “make” và danh từ “mistake” - là cách nói tự nhiên và chính xác của nó.
Phân loại
Có 7 dạng Collocation thường gặp trong tiếng Anh:
Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ): heavy rain, high chance
Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ): extremely expensive, incredibly beautiful
Adverb + Verb (Trạng từ + Động từ): carefully consider, quickly adapt
Noun + Noun (Cụm Danh Từ): car park, sense of humor, window frame
Verb + Noun (Động từ + Danh từ): throw a party, take note
Noun + Verb (Danh từ + động từ): car run on sth, dog barks
Verb + preposition (Động từ + Giới từ): move in, blame for
Người đọc có thể tìm hiểu kĩ hơn về cách học Collocation hiệu quả để học sâu hơn Collocation là gì? 7 dạng Collocation thường gặp trong tiếng Anh
Tại sao nên sử dụng Collocations trong bài thi IELTS
Thí sinh cần học và sử dụng Collocation vào bài thi IELTS đặc biệt là trong bài Speaking và Writing vì chúng có giúp thí sinh sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, chính xác hơn và được giám khảo đánh giá cao khả năng sử dụng tiếng Anh.
Ví dụ, khi nói về các hoạt động phạm tội trong tiếng Anh, động từ "commit" thường được ghép với danh từ "crime" để tạo thành collocation "commit a crime." Collocation này được hiểu và chấp nhận rộng rãi bởi những người nói tiếng Anh. Người nghe sẽ có thể hiểu ý thí sinh khi nói “do a crime” thay vì “commit a crime” nhưng cụm từ “do a crime” nghe mất tự nhiên và có thể gây nhầm lẫn.
Ngoài ra, dưới đây là những lý do quan trọng để học Collocation:
Mở rộng được vốn từ vựng: Collocation giúp thí sinh học từ vựng một cách tự nhiên và có các kết hợp ngữ pháp phong phú có thể sử dụng từ vựng vào những ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: Living in New York City can be extremely expensive due to the high cost of housing. (Sống ở Thành phố New York có thể rất đắt đỏ do chi phí cao của nhà ở.)
Nâng cao kỹ năng viết và nói: Sử dụng collocation giúp người đọc viết và nói một cách linh hoạt và chính xác hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi người đọc tham gia các kỳ thi tiếng Anh quan trọng như IELTS
Tổng hợp các Collocation for IELTS thường dùng
Collocation for IELTS với Come
Collocation | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
come home | về nhà | I usually come home from work around 6 PM. (Tôi thường về nhà lúc 6 giờ tối) |
come to an agreement | đạt được sự đồng ý, sự thỏa thuận | After hours of negotiation, they finally came to an agreement. (Sau nhiều giờ đàm phán, cuối cùng thì họ cũng đã đạt được thỏa thuận.) |
come up with | đề xuất, nghĩ ra | She came up with a brilliant idea about a new statistic. (Cô ấy đưa ra một ý tuyệt vời về một chiến thuật mới.) |
come across | tình cờ gặp, phát hiện ra | While hiking in the forest, we came across an abandoned cabin. (Trong lúc leo núi trong rừng, chúng tôi tình cờ đi qua một căn nhà bị bỏ hoang.) |
come to an end | đến lúc kết thúc | My relationship with my ex just came to an end. (Mối quan hệ với người cũ của tôi vừa mới kết thúc.) |
come between | can thiệp, cản trở | Jealousy can come between close friends. (Sự đố kỵ có thể cản trở những người bạn thân.) |
Come to a decision | có quyết định | They finally came to a decision about where to go on vacation. (Họ cuối cùng đã có thể quyết định về nơi họ sẽ đi nghỉ.) |
Come late | đến muộn | I'm sorry I came late to the meeting, the traffic was terrible. (Tôi xin lỗi vì tôi đến họp muộn, giao thông kinh khủng quá. ) |
Collocation for IELTS với Do
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
do homework | làm bài tập về nhà | She spends two hours every evening doing homework. (Cô ấy dành hai giờ mỗi tối làm bài tập về nhà.) |
do the dishes | rửa chén | After dinner, she always does the dishes. (Sau bữa tối, cô ấy luôn rửa chén.) |
do business | kinh doanh | His family has been doing business for generations. (Gia đình anh ấy đã kinh doanh qua nhiều thế hệ.) |
do a favor | làm một việc để giúp đỡ | Can you do me a favor and help me with the homework? (Bạn có thể làm ơn giúp tôi làm bài tập về nhà không?) |
do well | làm tốt | She studied hard and did well on her exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ và đã làm tốt trong kỳ thi của mình.) |
do laundry | giặt giũ, giặt đồ | She spends Sunday afternoons doing laundry. (Cô ấy dành buổi chiều Chủ nhật để giặt đồ.) |
do the make-up | trang điểm | She takes about 30 minutes every morning to do her make-up. (Cô ấy mất khoảng 30 phút mỗi sáng để trang điểm.) |
do exercises | tập thể dục | He does exercises at the gym twice a week. (Anh ấy tập thể dục ở phòng gym hai lần một tuần.) |
do research | nghiên cứu | The scientists are doing research on climate change. (Các nhà khoa học đang tiến hành nghiên cứu về sự biến đổi khí hậu.) |
Collocation for IELTS với Have
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|
have a good time | vui vẻ | We had a good time together in France. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại Pháp.) | |
have an idea | có một ý tưởng | I have an idea for our next presentation. (Tôi có một ý tưởng cho bài thuyết trình tiếp theo của chúng ta.) | |
have a look | nhìn, xem | Let's have a look at the new design. (Hãy xem qua thiết kế mới.) | |
have a break | nghỉ, nghỉ giải lao | I need to have a break after working for hours. (Tôi cần phải nghỉ ngơi sau khi làm việc trong nhiều giờ.) | |
have breakfast | ăn sáng | We usually have breakfast together. (Chúng tôi thường ăn sáng cùng nhau.) | |
have a meeting | tổ chức một cuộc họp | They have a meeting every Wednesday morning. (Họ có một cuộc họp vào mỗi sáng thứ Tư) | |
have a check | kiểm tra | Let me have a check on the documents (Để tôi kiểm tra tài liệu) | |
have a conversation | có một cuộc trò chuyện | I had a conversation with my boss about the project. (Tôi đã nói chuyện với sếp về dự án.) | |
have a problem | gặp vấn đề | She's having a problem with her computer. (Cô ấy đang có vấn đề với máy tính của mình.) | |
have a dream | có một ước mơ | Martin Luther King Jr. had a dream of equality. (Martin Luther King Jr. có một hoài bão về sự bình đẳng.) | |
have a feeling | cảm thấy, có cảm giác | I have a feeling that somthing good is going happen to me. (Tôi có cảm giác rằng sẽ có một điều lành xảy ra với tôi.) |
Collocation for IELTS với Make
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|
make a decision | đưa ra quyết định | I need to make a decision about which club to join in. (Tôi cần phải đưa ra quyết định xem nên tham gia câu lạc bộ nào.) | |
make a plan | lập kế hoạch | Let's make a plan for our trip next weekend. (Hãy lập kế hoạch cho chuyến đi cuối tuần tới của chúng ta.) | |
make a mistake | mắc lỗi | Everyone makes mistakes, it's part of learning. (Mọi người đều phạm sai lầm, đó là một phần của quá trình học tập.) | |
make progress | tiến bộ | She's making progress in her English studies. (Cô ấy đang tiến bộ trong việc học tiếng Anh của mình.) | |
make a difference | tạo ra sự khác biệt | Having high salary makes a different to our life. (Có một mức lương cao làm thay đổi cuộc sống của tôi) | |
make an effort | nỗ lực, cố gắng | He always makes an effort to be better at basketball. (Anh ấy luôn cố gắng để chơi bóng rổ giỏi hơn.) | |
make money | kiếm tiền | He makes a lot of money with his new business. (Anh ấy kiếm được nhiều tiền với doanh nghiệp mới của mình.) | |
make friends | kết bạn | It's easy to make friends when you're friendly. (Thật dễ dàng để kết bạn khi bạn thân thiện.) | |
make an appointment | đặt cuộc hẹn | I need to make an appointment with the dentist. (Tôi cần phải đặt lịch hẹn với nha sĩ.) | |
make a bed | dọn giường | I forgot to make my bed (Tôi quên dọn giường mất rồi.) | |
Make a bargain | được món hời | When buying a used car, people usually negotiate with the seller to make a bargain. (Khi mua một chiếc xe đã qua sử dụng, người ta thường mặc cả với người bán để được món hời.) |
Collocation for IELTS với Take
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|
take a break | nghỉ, nghỉ ngơi | Let's take a break and watch some movies. (Hãy nghỉ ngơi và xem vài bộ phim.) | |
take a look | nhìn, xem | Can I take a look at your notes? (Tôi có thể xem ghi chú của bạn được không?) | |
take medicine | uống thuốc | When you have a fever, take medicine to reduce your temperature. (Khi bạn ốm, bạn cần uống thuốc hạ sốt) | |
take care | chăm sóc, coi sóc | Take care of yourself while I'm away. (Hãy tự chăm sóc bản thân trong khi tôi đi vắng.) | |
take a risk | mạo hiểm | Sometimes you have to take a risk to be an investor. (Đôi khi bạn cần phải mạo hiểm để trở thành nhà đầu tư.) | |
take a test | làm bài kiểm tra | I need to take a test for my English class tomorrow. (Tôi cần phải làm một bài kiểm tra cho môn tiếng Anh của mình vào ngày mai.) | |
take a shower | tắm rửa | I take a shower before I brush my teeth. (Tôi tắm trước khi đánh răng.) | |
take a chance | chớp lấy cơ hội | He decided to take a chance and shoot the ball. (Anh ấy quyết định chớp lấy cơ hội và sút bóng.) | |
take a nap | ngủ trưa | I'm feeling tired, I'll take a nap. (Tôi cảm thấy mệt mỏi, tôi sẽ đi ngủ trưa.) | |
take notes | ghi chú | Remember to take notes during the lecture. (Hãy nhớ ghi chú lại trong suốt bài giảng.) | |
take a picture | chụp ảnh | I love taking pictures with my friends (Tôi thích chụp ảnh với bạn tôi.) |
Vận dụng vào bài thi IELTS
IELTS Writing Task 2
Sử dụng các cụm danh từ sẽ thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, điều đó giúp thí sinh nâng cao điểm IELTS Writing
Đề bài: Some people believe that car-free days are effective ways to reduce air pollution. However, others argue that there are other ways that are more effective. Discuss both views and give your opinion.
There has been a divergence of opinion revolving around whether implementing car-free days as a pragmatic method to decrease air pollution or not. Admittedly, although both views are reasonable with its merits, I tend to be convinced that car-free days are the most optimal practice in view of its far-reaching implication.
Rationally, people who opt to make a decision of disagreeing with the car-free days remedy typically address that air pollution is caused by industrial production. To put it simply, the manufacturing factory or energy producing process evidently emits a significant figure of smoke into the environment. Therefore, designating a draconian law to control this problem will subsequently reduce the increasing level of air pollution throughout the entire year, which is more frequent than some no-car occasions without a doubt. To illustrate, many European companies have made an effort in limiting the carbon emissions thresholds that they can utilize in production when exceeding these numbers results in heavy fines and other penalties. It implies that car-free days make no positive difference in the current polluted air situation.
A reason which convinces me to support it because of the long-term benefits when traveling without automobiles. In simple words, cars release a plethora of pollutants into the atmosphere by their gas consumption feature for operation, thereby banning cars will lower the air pollution rate. Moreover, individuals can create a mindset of abandoning their cars to travel after a while when disallowing cars forces them to choose another means of transportation. Over time, the presence of cars on the road will decline, which in turn generates a cleaner surrounding. That is why car-free days count as a strategy to make air pollution less severe.
In conclusion, people have rationales to claim banning cars is not a method for lessening air pollution like the contribution of the manufacturing industry. Despite this, I still support the opinion of carrying out car-free days since it is more advantageous and aims for a long run betterment.
Tham khảo thêm: Collocation và phát triển ý cho Writing Task 2
IELTS Speaking
Part 1
Question 1: Are you a student or do you work?
Answer: I’m a high school senior student at the moment. I’m making the effort to register for Foreign Trade University, which is located on Chua Lang Street. They provide high-quality education for their students.
(Câu hỏi 1: Bạn đang đi học hay đi làm ?
Trả lời: Tôi hiện đang là học sinh cuối cấp trung học phổ thông. Tôi đang cố gắng để được nhận vào Trường Đại học Ngoại Thương trên đường Chùa Láng. Nền giáo dục của họ có chất lượng tốt.)
Question 2: Do you like what you study?
Answer: Not really. I am bound up with homework and deadlines, which leaves me no time to take a break and it makes me exhausted sometimes. However, my classmates at school are nice, and I have made a lot of friends
(Câu hỏi 2: Bạn có thích cái bạn đang học không?
Trả lời: Không hẳn. Tôi ngập đầu với đống bài tập về nhà và deadline, việc này khiến tôi không có thời gian nghỉ ngơi và đôi lúc làm tôi kiệt sức. Nhưng các bạn cùng lớp của tôi ở trường rất tốt và tôi đã được kết bạn với nhiều người.)
Question 3: Are you living in a house or a flat?
Answer: I’m currently living in an apartment in the center of Ha Noi. It’s not so far from my school, only about 2 kilometers and I enjoy its smart facility. Moreover, I am having a really good time here.
(Câu hỏi 3: Bạn sống ở nhà riêng hay chung cư?
Trả lời: Tôi hiện đang ở một căn chung cư ở trung tâm Hà Nội. Nơi đó không cách trường tôi quá xa, chỉ khoảng 2 kilomet và tôi thích các tiện ích thông minh tại đây. Hơn nữa, tôi đang có một khoảng thời gian rất tuyệt vời khi ở đây.)
Question 4: How long have you been living there?
Answer: Less than a year. Frankly, before I moved to this apartment, I lived in the suburbs, which was too far from my school and made me spend a long time commuting to school. Living in an apartment makes a difference, it is more convenient and my living area offers a wide range of recreational amenities.
(Câu hỏi 4: Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?
Trả lời: Chưa được một năm. Nói thật thì trước khi tôi chuyển đến căn hộ này, tôi sống ở vùng ngoại thành, nơi đó quá xa trường của tôi và khiến tôi mất nhiều thời gian đi lại. Sống trong một căn hộ đem lại sự khác biệt lớn, tiện nghi hơn và khu vực này có rất nhiều tiện ích giải trí.)
Part 2
Describe a famous person you would like to meet
You should say:
Who is he/ she?
What is he/she famous for?
What you would do if you meet him /her?
Well, if I had to choose one celebrity to meet, I would definitely take that chance to meet Tom Hanks. He is a famous actor who has starred in numerous award-winning movies like “Green Mile”, and “A man called Otto”. I am a filmaholic and I love his films, especially “Forrest Gump”. This iconic film tells us a story about Forrest Gump, who is a kind-hearted boy but he lacks intelligence. Tom Hanks has the talent to make people choked by their tears.
If I were to meet Tom Hanks, I would first take a picture with him and express my admiration for his acting skills and tell him about how I feel when I watch his movies. Moreover, I would also love to have a conversation with him about his well-known films and the positive impact of his movies on the audiences, you know.
All in all, Tom Hanks is my all-time idol. I admire his personality and his acting skills. It would be a once-in-a-lifetime opportunity to meet him in real life.
Part 3
Question 1: What are the advantages of being famous?
(Lợi ích của việc nổi tiếng là gì)
Clearly, there are a number of obvious merits when being famous.
But I would probably say that the amount of opportunity to make money that they receive really stands out. This is obviously favorable because we can see the lavish lifestyles that celebrities lead. You know they make a big difference from ordinary people, they always seem to have cool cars and luxurious houses
Besides this, the second positive point could be that famous people receive a lot of respect in society. This can be seen in the way that celebrities often receive special attention at hotels and restaurants
To wind up, I think that being publicly known helps people gain good sources of income and have great admiration
Question 2: What should celebrities do to protect their privacy?
(Người nổi tiếng nên làm gì để bảo vệ sự riêng tư)
Famous people always have problems with their privacy. They always receive constant attention from the public so they have to make the effort to maintain their privacy. However, I have some ideas to face this challenge
First, famous people can hire trustworthy bodyguards everywhere they go, who can protect them from the paparazzi and unexpected danger.
Besides this, celebrities should be careful with what they post online on social media platforms. By maintaining low-key profiles, less personal information will leak out and it reduces the invasion from the public eyes.
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Ngoài việc học từ vựng chủ đề, việc trang bị cho bản thân những kỹ năng sử dụng collocations sẽ giúp nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của người đọc một cách tự nhiên hơn và đa dạng hơn. Bài mẫu vận dụng Collocations trong IELTS sẽ giúp người đọc tìm hiểu sâu hơn.
Người đọc có thể truy cập các khóa Luyện thi IELTS để được hướng dẫn chi tiết hơn về cách học Collocation hiệu quả
Nguồn tham khảo
"Collocation." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/collocation.
McCarthy, Michael, and Felicity O'Dell. English Collocations in Use Intermediate Book with Answers: How Words Work Together for Fluent and Natural English. Cambridge UP, 2017.
Bình luận - Hỏi đáp