Bảng độ khó Cambridge IELTS 7-18 & gợi ý lộ trình ôn tập hiệu quả

Bài viết cung cấp bảng đánh giá độ khó Cambridge IELTS 7 đến 18 đối với phần Listening và Reading, từ đó gợi ý trình tự luyện đề hiệu quả cho người học.
author
Nguyễn Lê Như Quỳnh
30/11/2023
bang do kho cambridge ielts 7 18 goi y lo trinh on tap hieu qua

Cambridge IELTS là một bộ sách phù hợp với những người đang ôn thi IELTS. Tuy nhiên, bài test trong các quyển sách này có độ khó không đồng đều nhau. Điều này đôi khi gây khó khăn cho người học trong quá trình ôn luyện. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ đưa ra bảng độ khó Cambridge IELTS 7-18, dựa vào đó người học có thể sắp xếp lộ trình ôn tập dễ dàng hơn.

Key takeaways

  • Độ khó các bài test được phân loại dựa trên dạng câu hỏi, chủ đề, và từ vựng.

  • Bảng độ khó Cambridge IELTS Reading 7-18.

  • Bảng độ khó Cambridge IELTS Listening 7-18.

  • Người học có thể luyện đề Cambridge IELTS để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chính thức khi đã có kiến thức nền tảng về tiếng Anh và các dạng câu hỏi trong IELTS.

  • Lộ trình luyện đề Cambridge IELTS: Medium, Medium +, Difficult, Difficult +.

  • Một số lưu ý để lập kế hoạch luyện đề IELTS phù hợp với mỗi người học.

Cơ sở phân loại độ khó các bài Test Cambridge

Dạng câu hỏi, chủ đề và từ vựng là những yếu tố quan trọng quyết định độ khó của một bài thi IELTS Reading và Listening. Đối với những dạng câu hỏi có độ khó thấp, thí sinh có thể dễ dàng nhận ra đáp án mà không phải sử dụng nhiều thời gian. Ngược lại, những câu hỏi có độ khó cao thường chứa những yếu tố gây nhiễu hoặc đòi hỏi nhiều thời gian tìm kiếm, do đó thí sinh phải sử dụng nhiều kỹ năng nghe hiểu hoặc đọc hiểu cũng như suy luận.

Cơ sở phân loại độ khó có thể khác nhau vì nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, nên sẽ có nhiều hình thức phân loại độ khó, sau đây là độ khó được phân loại theo góc nhìn của tác giả:

Các dạng câu hỏi Listening có thể được phân loại như sau:

Độ khó thấp:

  • Form, table completion (Hoàn thành mẫu đơn, bảng biểu)

  • Sentence completion (Hoàn thành câu)

  • Short-answer questions (Trả lời ngắn)

Độ khó cao:

  • Multiple choice (Trắc nghiệm)

  • Matching (Nối)

  • Plan, map, diagram labelling (Dán nhãn kế hoạch, bản đồ, biểu đồ)

  • Flow-chart, summary, note completion (Hoàn thành sơ đồ, tóm tắt, ghi chú)

Các dạng câu hỏi Reading có thể được phân loại như sau:

Độ khó thấp:

  • Identifying information (True/False/Not given)

  • Multiple choice (Trắc nghiệm)

  • Sentence completion (Hoàn thành câu)

  • Short-answer questions (Trả lời ngắn)

  • Summary, note, table, flow-chart completion (Hoàn thành tóm tắt, ghi chú, bảng, sơ đồ)

Độ khó cao:

  • Diagram label completion (Dãn nhãn biểu đồ)

  • Identifying a writer's views or claims (Yes/No/Not given)

  • Matching features (Nối đặc điểm)

  • Matching headings (Nối tiêu đề)

  • Matching information (Nối thông tin)

  • Matching sentence endings (Nối câu kết)

Chủ đề của các bài test có thể được chia theo thành 3 nhóm, chủ đề thường ngày (các mối quan hệ, hoạt động học tập và làm việc, hoạt động giải trí,…), chủ đề mang tính xã hội (giáo dục, sức khỏe, công nghệ,…) và chủ đề chuyên ngành (kỹ thuật, khoa học, trí tuệ nhân tạo,…). Trong đó, nhóm chủ đề thường ngày có độ khó thấp nhất, do đó mọi đối tượng thí sinh đều có thể dễ dàng tiếp cận. Những chủ đề liên quan đến các vấn đề xã hội có phần phức tạp hơn, nhưng nhìn chung đa số các thí sinh đều có những hiểu biết nền tảng về chủ đề đó. Cuối cùng, những chủ đề liên quan đến một số chuyên ngành sâu hơn có thể gây khó khăn cho một số thí sinh.

Từ vựng của các bài test có thể được chia thành 3 nhóm: sơ cấp (A1, A2), trung cấp (B1, B2) và cao cấp (C1, C2). Độ khó của từ vựng thường tương đương với độ khó của chủ đề. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, những bài test về chủ đề cuộc sống thường ngày hay vấn đề xã hội lại sử dụng một số từ vựng liên quan đến những khía cạnh ít được đề cập, và những bài test về chủ đề chuyên ngành lại chỉ sử dụng những từ vựng liên quan đến kiến thức cơ bản của chuyên ngành đó.

Dựa trên 3 yếu tố dạng câu hỏi, chủ đề và từ vựng, độ khó Cambridge IELTS Reading và Listening 7-18 xác đinh theo 4 mức độ: (1) Medium, (2) Medium +, (3) Difficult, (4) Difficult +.

Bảng độ khó Cambridge IELTS Reading 7-18

Bảng phân loại độ khó của các bài thi Reading trong bộ Cambridge IELTS từ 7 đến 18Bảng đánh giá độ khó Cambridge IELTS Reading 7-18.

Độ khó Cambridge IELTS Listening 7-18

Độ khó Cambridge IELTS Listening 7-18Bảng đánh giá độ khó Cambridge IELTS Listening 7-18.

Khi nào nên luyện đề Cambridge IELTS?

Bộ sách Cambridge IELTS bao gồm những bài test có cấu trúc và độ khó tương đương với bài thi thực tế nên rất phù hợp với những thí sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đặc biệt là vào giai đoạn ôn tập cuối cùng. Tất cả các quyển sách đều cung cấp đáp án cho phần Reading và Listening cũng như audio và audioscript cho phần Listening. Điều này giúp người học có thể dễ dàng tự ôn luyện, kiểm tra đáp án và đánh giá năng lực của mình. Ngoài ra, đối với phần Writing và Speaking, người học có thể tham khảo những câu trả lời mẫu cùng với nhận xét của giám khảo chấm thi để hiểu rõ hơn về tiêu chí chấm điểm của những phần này.

Mặc dù Cambridge IELTS là một nguồn tài liệu rất hữu ích đối với những người đang ôn thi IELTS, người học cần lưu ý rằng bộ sách này không hướng dẫn cách làm bài hay đưa ra những giải thích chi tiết cho các bài test. Vì vậy, người học cần phải củng cố một số kiến thức nền tảng về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh cũng như làm quen với các dạng câu hỏi trong bài thi Reading và Listening trước khi sử dụng bộ sách này. Khi đó, người học có thể luyện đề một cách hiệu quả hơn và hiểu được những lỗi sai của mình sau mỗi bài test để tích lũy kinh nghiệm và có những chiến lược làm bài tốt hơn.

Để đánh giá được năng lực của bản thân một cách chính xác khi luyện đề Cambridge IELTS, người học cần chuẩn bị tâm thế như khi tham gia kỳ thi thật. Cụ thể, người học cần dành ra những khoảng thời gian mình có thể tập trung làm bài mà không bị phân tâm bởi các yếu tố bên ngoài, đồng thời cũng nên làm bài theo đúng thời gian quy định của mỗi bài test. Điều này giúp người học làm quen với trải nghiệm thi thật, từ đó có thể dễ dàng xử lý những câu hỏi trong bài thi chính thức.

Nên luyện bộ Cambridge IELTS theo thứ tự nào?

Xét theo độ khó tổng quát của mỗi quyển sách, người học có thể luyện đề Cambridge IELTS theo trình tự:

  • Reading: Cambridge IELTS 15 → 7, 16 → 10 → 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18 → 9.

  • Listening: Cambridge IELTS 16 → 8, 15 → 7, 9, 10 → 18 → 11, 12, 14, 17 → 13.

Tuy nhiên, các bài test trong mỗi quyển Cambridge IELTS vẫn có sự chênh lệch về độ khó, vì vậy người học có thể tham khảo lộ trình luyện đề từ mức độ dễ đến khó của từng bài test như sau:

Phần Reading

Medium

  • Cambridge 7 (test 4)

  • Cambridge 12 (test 1)

  • Cambridge 15 (test 1, 3, 4)

  • Cambridge 16 (test 2)

  • Cambridge 18 (test 2)

Medium +

  • Cambridge 7 (test 1, 2, 3)

  • Cambridge 8 (test 2, 3, 4)

  • Cambridge 9 (test 1, 3, 4)

  • Cambridge 10 (test 1, 2, 3, 4)

  • Cambridge 11 (test 1, 2, 3)

  • Cambridge 12 (test 3, 4)

  • Cambridge 13 (test 1, 2, 3)

  • Cambridge 14 (test 1, 2, 4)

  • Cambridge 15 (test 2)

  • Cambridge 16 (test 1, 3, 4)

  • Cambridge 17 (test 1, 3, 4)

  • Cambridge 18 (test 1)

Difficult

  • Cambridge 8 (test 1)

  • Cambridge 11 (test 4)

  • Cambridge 13 (test 4)

  • Cambridge 14 (test 3)

  • Cambridge 17 (test 2)

  • Cambridge 18 (test 3, 4)

Difficult +

  • Cambridge 9 (test 2)

  • Cambridge 12 (test 2)

Phần Listening

Medium

  • Cambridge 7 (test 1)

  • Cambridge 8 (test 1, 3)

  • Cambridge 9 (test 3)

  • Cambridge 10 (test 1)

  • Cambridge 11 (test 3)

  • Cambridge 12 (test 1)

  • Cambridge 15 (test 1, 3)

  • Cambridge 16 (test 2, 3, 4)

  • Cambridge 18 (test 4)

Medium +

  • Cambridge 7 (test 2, 3, 4)

  • Cambridge 8 (test 2, 4)

  • Cambridge 9 (test 1, 2, 4)

  • Cambridge 10 (test 2, 3, 4)

  • Cambridge 11 (test 1, 2)

  • Cambridge 12 (test 3)

  • Cambridge 13 (test 1, 2, 3)

  • Cambridge 14 (test 1, 2, 3)

  • Cambridge 15 (test 2, 4)

  • Cambridge 16 (test 1)

  • Cambridge 17 (test 1, 2, 3)

  • Cambridge 18 (test 1, 2)

Difficult

  • Cambridge 12 (test 2, 4)

  • Cambridge 14 (test 4)

  • Cambridge 17 (test 4)

  • Cambridge 18 (test 3)

Difficult +

  • Cambridge 11 (test 4)

  • Cambridge 13 (test 4)

Trình tự luyện đề Cambridge IELTS

Một số lưu ý trong quá trình luyện đề Cambridge IELTS

Nhìn chung, việc luyện đề Cambridge IELTS từ mức độ dễ đến khó có thể giúp người học dễ dàng nâng cao trình độ cũng như củng cố năng lực và kiến thức của bản thân. Tuy nhiên, cách luyện đề này đôi khi khiến người học chủ quan khi giải những đề dễ hơn hoặc áp lực khi giải những đề khó hơn. Vì vậy, trong quá trình luyện đề theo độ khó, người học có thể thỉnh thoảng giải xen kẽ một số đề ngẫu nhiên để có thể đánh giá năng lực của mình một cách khách quan hơn.

Đồng thời, độ khó thực tế của một bài thi IELTS còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như năng lực tiếng Anh, điểm mạnh và điểm yếu, cũng như kiến thức nền tảng, ngành học hay công việc của mỗi người. Vì vậy, người học có thể linh hoạt điều chỉnh kế hoạch ôn tập sao cho phù hợp với bản thân mình nhất. Ngoài ra, trong trường hợp không có nhiều thời gian ôn luyện, người học có thể ưu tiên giải đề trong những quyển Cambridge IELTS được xuất bản gần đây hơn để có thể nắm bắt xu hướng những đề thi mới.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Qua bài viết trên, tác giả đã đưa ra bảng độ khó Cambridge IELTS 7-18 (Reading và Listening) cũng như gợi ý lộ trình luyện đề theo từng mức độ. Mong rằng những thông tin này có thể hỗ trợ độc giả lập kế hoạch ôn tập phù hợp và hiệu quả cho bản thân. Ngoài ra, người học cũng có thể đăng ký thi thử IELTS tại ZIM Academy để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS chính thức.


Nguồn tham khảo

Để đạt điểm IELTS mục tiêu, tham khảo thêm khóa học IELTS giúp bạn củng cố kiến thức tiếng Anh, rèn luyện kỹ năng làm bài thi và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu