Bé học đếm số tiếng Anh từ 1-1000 và gợi ý trò chơi
Key takeaways
Giai đoạn 1 đến 10: Sử dụng tranh ảnh minh họa và các trò chơi đếm số đơn giản
Giai đoạn 11 đến 20: Bài hát tiếng Anh, thơ ngắn hoặc video minh họa vui nhộn
Giai đoạn 21 đến 99: Nghe và lặp lại số từ qua âm thanh, chơi trò chơi nhỏ
Giai đoạn 100 đến 1000: Luyện tập qua bảng số lớn, bài tập viết số, xếp thẻ số
Việc bé học đếm số tiếng Anh ngay từ giai đoạn mầm non/tiểu học không chỉ giúp trẻ phát triển tư duy logic ngôn ngữ mà còn tạo nền tảng vững chắc cho quá trình học tập lâu dài. Số đếm là một trong những mảng kiến thức cơ bản đầu tiên trong tiếng Anh, hỗ trợ trẻ trong việc giao tiếp đơn giản, hiểu các khái niệm toán học cơ bản và làm quen với cấu trúc ngôn ngữ. Tuy nhiên, nếu không được hướng dẫn đúng cách, trẻ rất dễ học sai thứ tự, phát âm không chuẩn hoặc ghi nhớ rời rạc, khó ứng dụng thực tế. Vì vậy, bài viết này tập trung giới thiệu toàn bộ hệ thống từ vựng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 1000 được chia theo nhóm rõ ràng, đồng thời hướng dẫn cách học hiệu quả qua các cấp độ phát triển nhận thức của trẻ, giúp quá trình học trở nên trực quan, dễ nhớ và phù hợp với từng độ tuổi.
Bảng từ vựng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 1000 theo nhóm
Việc phân chia hệ thống số đếm tiếng Anh từ 1 đến 1000 theo từng nhóm học tập không chỉ giúp trẻ dễ dàng tiếp cận mà còn hỗ trợ việc ghi nhớ hiệu quả và có hệ thống. Trong chương này, tác giả sẽ trình bày từ vựng số đếm theo từng nhóm cụ thể, bao gồm cả phiên âm và nghĩa tiếng Việt tương ứng.
Nhóm 1: Số từ 1- 20
Đây là những số cơ bản và bao gồm một số dạng đặc biệt cần học thuộc lòng.
Số | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | one | /wʌn/ | một |
2 | two | /tuː/ | hai |
3 | three | /θriː/ | ba |
4 | four | /fɔːr/ | bốn |
5 | five | /faɪv/ | năm |
6 | six | /sɪks/ | sáu |
7 | seven | /ˈsev.ən/ | bảy |
8 | eight | /eɪt/ | tám |
9 | nine | /naɪn/ | chín |
10 | ten | /ten/ | mười |
11 | eleven | /ɪˈlev.ən/ | mười một |
12 | twelve | /twelv/ | mười hai |
13 | thirteen | /ˌθɜːˈtiːn/ | mười ba |
14 | fourteen | /ˌfɔːˈtiːn/ | mười bốn |
15 | fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | mười lăm |
16 | sixteen | /ˌsɪkˈstiːn/ | mười sáu |
17 | seventeen | /ˌsev.ənˈtiːn/ | mười bảy |
18 | eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ | mười tám |
19 | nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ | mười chín |
20 | twenty | /ˈtwenti/ | hai mươi |
Đọc thêm: Tổng hợp 6 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho trẻ em
Nhóm 2: Số từ 21 - 99
Từ 21 trở đi, số đếm được hình thành bằng cách kết hợp hàng chục và hàng đơn vị, khi viết sử dụng dấu gạch nối giữa hai phần. Cách đọc của một số ví dụ cụ thể trong khoảng số giới hạn từ 21 đến 99 như sau:
Số | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
21 | twenty-one | /ˌtwenti ˈwʌn/ | hai mươi mốt |
22 | twenty-two | /ˌtwenti ˈtuː/ | hai mươi hai |
23 | twenty-three | /ˌtwenti ˈθriː/ | hai mươi ba |
24 | twenty-four | /ˌtwenti ˈfɔːr/ | hai mươi bốn |
25 | twenty-five | /ˌtwenti ˈfaɪv/ | hai mươi lăm |
26 | twenty-six | /ˌtwenti ˈsɪks/ | hai mươi sáu |
27 | twenty-seven | /ˌtwenti ˈsev.ən/ | hai mươi bảy |
28 | twenty-eight | /ˌtwenti ˈeɪt/ | hai mươi tám |
29 | twenty-nine | /ˌtwenti ˈnaɪn/ | hai mươi chín |
30 | thirty | /ˈθɜːti/ | ba mươi |
32 | thirty-two | /ˌθɜːti ˈtuː/ | ba mươi hai |
… | … | … | … |
39 | thirty-nine | /ˌθɜːti ˈnaɪn/ | ba mươi chín |
40 | forty | /ˈfɔːti/ | bốn mươi |
45 | forty-five | /ˌfɔːti ˈfaɪv/ | bốn mươi lăm |
… | … | … | … |
49 | forty-nine | /ˌfɔːti ˈnaɪn/ | bốn mươi chín |
50 | fifty | /ˈfɪfti/ | năm mươi |
51 | fifty-one | /ˌfɪfti ˈwʌn/ | năm mươi mốt |
… | … | … | … |
58 | fifty-eight | /ˌfɪfti ˈeɪt/ | năm mươi tám |
59 | fifty-nine | /ˌfɪfti ˈnaɪn/ | năm mươi chín |
60 | sixty | /ˈsɪksti/ | sáu mươi |
61 | sixty-one | /ˌsɪksti ˈwʌn/ | sáu mươi mốt |
… | … | … | … |
69 | sixty-nine | /ˌsɪksti ˈnaɪn/ | sáu mươi chín |
70 | seventy | /ˈsev.ənti/ | bảy mươi |
71 | seventy-one | /ˌsevənti ˈwʌn/ | bảy mươi mốt |
… | … | … | … |
79 | seventy-nine | /ˌsev.ənti ˈnaɪn/ | bảy mươi chín |
80 | eighty | /ˈeɪti/ | tám mươi |
81 | eighty-one | /ˌeɪti ˈwʌn/ | tám mươi mốt |
… | … | … | … |
88 | eighty-eight | /ˌeɪti ˈeɪt/ | tám mươi tám |
89 | eighty-nine | /ˌeɪti ˈnaɪn/ | tám mươi chín |
90 | ninety | /ˈnaɪnti/ | chín mươi |
91 | ninety-one | /ˌnaɪnti ˈwʌn/ | chín mươi mốt |
… | … | … | … |
99 | ninety-nine | /ˌnaɪnti ˈnaɪn/ | chín mươi chín |
Nhóm 3: Số hàng trăm (100 - 900)
Đây là những số tròn trăm, đọc tên bằng cách đặt số kèm chữ "hundred".
Số | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
100 | one hundred | /wʌn ˈhʌn.drəd/ | một trăm |
200 | two hundred | /tuː ˈhʌn.drəd/ | hai trăm |
300 | three hundred | /θriː ˈhʌn.drəd/ | ba trăm |
400 | four hundred | /fɔːr ˈhʌn.drəd/ | bốn trăm |
500 | five hundred | /faɪv ˈhʌn.drəd/ | năm trăm |
600 | six hundred | /sɪks ˈhʌn.drəd/ | sáu trăm |
700 | seven hundred | /ˈsev.ən ˈhʌn.drəd/ | bảy trăm |
800 | eight hundred | /eɪt ˈhʌn.drəd/ | tám trăm |
900 | nine hundred | /naɪn ˈhʌn.drəd/ | chín trăm |
Nhóm 4: Số từ 101 - 999 (kết hợp số trăm và số lẻ phía sau)
Các số trong nhóm này được viết bằng cách kết hợp hàng trăm với các số nhỏ hơn 100. Cách đọc của một số ví dụ cụ thể trong khoảng số giới hạn từ 101 đến 999 như sau:
Số | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
101 | one hundred one | /wʌn ˈhʌn.drəd ˈwʌn/ | một trăm lẻ một |
123 | one hundred twenty-three | /wʌn ˈhʌn.drəd ˌtwenti ˈθriː/ | một trăm hai mươi ba |
202 | two hundred two | /tuː ˈhʌn.drəd ˈtuː/ | hai trăm lẻ hai |
256 | two hundred fifty-six | /tuː ˈhʌn.drəd ˌfɪfti ˈsɪks/ | hai trăm năm mươi sáu |
256 | two hundred fifty-six | /tuː ˈhʌn.drəd ˌfɪfti ˈsɪks/ | hai trăm năm mươi sáu |
305 | three hundred five | /θriː ˈhʌn.drəd ˈfaɪv/ | ba trăm lẻ năm |
478 | four hundred seventy-eight | /fɔːr ˈhʌn.drəd ˌsev.ənti ˈeɪt/ | bốn trăm bảy mươi tám |
478 | four hundred seventy-eight | /fɔːr ˈhʌn.drəd ˌsev.ənti ˈeɪt/ | bốn trăm bảy mươi tám |
614 | six hundred fourteen | /sɪks ˈhʌn.drəd ˌfɔːˈtiːn/ | sáu trăm mười bốn |
… | … | … | … |
756 | seven hundred fifty-six | /ˈsev.ən ˈhʌn.drəd ˌfɪfti ˈsɪks/ | bảy trăm năm mươi sáu |
999 | nine hundred ninety-nine | /naɪn ˈhʌn.drəd ˌnaɪnti ˈnaɪn/ | chín trăm chín mươi chín |
Nhóm 5: Số 1000
Số | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1000 | one thousand | /wʌn ˈθaʊ.zənd/ | một nghìn |

Tham khảo: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé cơ bản nhất
Hướng dẫn cách bé học đếm số tiếng Anh theo từng cấp độ
Việc hướng dẫn trẻ học đếm số tiếng Anh không nên diễn ra một cách ngẫu hứng mà cần được tổ chức theo từng cấp độ nhận thức, tương ứng với khả năng tiếp thu ngôn ngữ và tư duy logic của trẻ. Tác giả chia tiến trình học thành bốn giai đoạn chính, trong đó, mỗi giai đoạn đều đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành nền tảng từ vựng và phát âm chính xác cho trẻ nhỏ.
Ở giai đoạn đầu tiên (1 đến 10), trẻ cần được làm quen với hình ảnh con số, từ vựng tiếng Anh tương ứng và cách phát âm chuẩn ngay từ những buổi học đầu tiên. Đây là bước khởi đầu quan trọng giúp trẻ nhận diện và liên kết giữa con số cụ thể và âm thanh đi kèm. Tác giả khuyến nghị sử dụng học cụ trực quan như thẻ số, tranh ảnh có minh họa và các trò chơi đếm đơn giản (ví dụ: đếm quả táo, khối gỗ, đồ chơi) để trẻ học qua thao tác và sự quan sát, từ đó khắc sâu kiến thức một cách tự nhiên.
Sang giai đoạn thứ hai (11 đến 20), trẻ cần ghi nhớ các số có dạng đặc biệt, vốn không tuân theo quy tắc cấu tạo số đếm thông thường. Trong giai đoạn này, việc tiếp cận thông qua các bài hát tiếng Anh thiếu nhi, thơ ngắn có vần điệu hoặc video minh họa vui nhộn sẽ mang lại hiệu quả ghi nhớ tốt. Hình thức học này có thể kích thích hứng thú, đồng thời giúp trẻ lặp lại từ vựng một cách nhẹ nhàng và tự nhiên, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ lâu dài.
Giai đoạn ba (21 đến 99) tập trung vào việc học quy tắc ghép giữa hàng chục và hàng đơn vị. Trẻ cần nắm rõ nguyên tắc sử dụng dấu gạch nối cũng như cách kết hợp các thành phần từ vựng để tạo nên số đếm chính xác. Giai đoạn này đòi hỏi trẻ luyện tập nhiều hơn ở kỹ năng nghe, nói. Trong giai đoạn này, nghe và lặp lại số từ qua bài giảng hoặc file âm thanh có thể giúp trẻ nâng cao khả năng phát âm và phản xạ ngôn ngữ. Bên cạnh đó, các trò chơi điền từ, chọn đáp án đúng hoặc ghép thẻ số theo thứ tự sẽ hỗ trợ trẻ ghi nhớ cấu trúc số một cách trực quan.
Đến giai đoạn thứ tư (100 đến 1000), trẻ được tiếp cận với khái niệm số hàng trăm "hundred" và các cụm từ số dài hơn. Đây là giai đoạn đòi hỏi khả năng phân tích cấu trúc số theo mô hình “số trăm + số lẻ phía sau”, đồng thời giúp trẻ làm quen với cách đọc các dãy số phức tạp hơn. Ở giai đoạn này, luyện tập thông qua bảng số lớn, bài tập viết số thành chữ và hoạt động xếp thẻ số sẽ hỗ trợ quá trình hình thành tư duy ngôn ngữ có hệ thống.
Để đảm bảo trẻ đạt hiệu quả tối ưu ở từng giai đoạn, vai trò của phụ huynh và giáo viên là vô cùng quan trọng. Người lớn cần lựa chọn phương pháp phù hợp với lứa tuổi, mức độ tiếp thu và sự quan tâm của trẻ. Ngoài việc xây dựng môi trường học tập tích cực và có tính lặp lại, cần ghi nhận thành tích nhỏ, khích lệ tinh thần và duy trì hứng thú học tập qua trò chơi, phần thưởng đơn giản để góp phần quan trọng vào sự tiến bộ của trẻ. Tác giả khuyến khích người đọc chú trọng đến sự linh hoạt, lấy trẻ làm trung tâm, từ đó giúp hình thành kỹ năng đếm số vững chắc và lâu dài trong quá trình học tiếng Anh.

Phát âm các số đếm tiếng Anh: Lưu ý cho trẻ nhỏ
Phát âm chuẩn là một yếu tố cốt lõi trong quá trình học ngôn ngữ, đặc biệt đối với trẻ em đang trong giai đoạn hình thành nền tảng tiếng Anh. Trong phạm vi số đếm, việc phát âm sai có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao tiếp, ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu và hình thành thói quen không chính xác trong ngôn ngữ nói. Do đó, người dạy cần đặc biệt lưu ý đến một số nhóm âm dễ nhầm lẫn và cách điều chỉnh phát âm cho phù hợp với khả năng phát triển ngôn ngữ của trẻ nhỏ.
Trước hết, nhóm âm của các số đơn vị thường gây khó khăn, chẳng hạn như /θ/ trong “three” (/θriː/), /v/ trong “five” (/faɪv/), /n/ trong “nine” (/naɪn/) và /d/ trong “hundred” (/ˈhʌndrəd/). Đây đều là những phụ âm không phổ biến trong tiếng Việt, hoặc dễ bị thay thế bởi các âm tương tự có sẵn trong tiếng mẹ đẻ. Ví dụ, nhiều trẻ có xu hướng phát âm “three” thành /triː/, “five” thành /faɪ/, hoặc nuốt mất âm cuối trong “hundred”. Việc nhận diện đúng khẩu hình và luyện tập tách âm là cần thiết để khắc phục vấn đề này. Tác giả khuyến nghị người dạy nên áp dụng phương pháp luyện âm đơn lẻ, sử dụng gương để trẻ quan sát cử động môi - lưỡi, sau đó mới ghép thành từ hoàn chỉnh trong ngữ cảnh cụ thể.
Một nhóm phát âm quan trọng khác liên quan đến trọng âm của các số từ 13 đến 19, ví dụ “fourteen” (/ˌfɔːˈtiːn/) so với các số tròn chục như “forty” (/ˈfɔːti/). Khác biệt về trọng âm giúp người nghe phân biệt được giữa số thuộc nhóm “-teen” và số chẵn hàng chục. Tuy nhiên, trẻ mới học thường dễ nhầm lẫn khi đọc và nghe. Để giải quyết, người dạy nên tạo ra môi trường luyện âm nhấn có chủ đích, sử dụng bài hát hoặc thơ có tiết tấu rõ ràng, từ đó giúp trẻ cảm nhận được sự thay đổi ngữ điệu và nhấn âm một cách tự nhiên.
Với các số ghép như “twenty-one” hay “ninety-nine”, vấn đề thường gặp là trẻ lược bỏ âm giữa hoặc nối âm sai, dẫn đến mất rõ nghĩa hoặc phát âm không trọn vẹn. Trong trường hợp này, kỹ thuật nói theo nhịp điệu (rhythm-based speaking) kết hợp gõ nhịp hoặc vận động cơ thể như vỗ tay, bước chân theo từng âm tiết sẽ giúp trẻ duy trì độ dài và ngữ điệu chính xác. Việc luyện các cụm số nên được thực hiện theo cặp có quy tắc để trẻ dễ so sánh và ghi nhớ.
Đối với các số lớn hơn như “one hundred forty-seven” (147), người dạy cần tách nhỏ cụm số thành các phần dễ kiểm soát: “one hundred”/“forty”/“seven”. Việc luyện phát âm từng phần giúp trẻ không bị choáng ngợp với độ dài cụm từ và duy trì được sự chính xác trong cả âm và nhịp. Đặc biệt, cần nhấn mạnh phụ âm cuối của từ “hundred” là /d/, một âm dễ bị lược khi nói nhanh. Ngoài ra, nên sử dụng bảng số lớn, đọc số theo từng nhóm ba chữ số, hoặc kết hợp hoạt động nghe - điền số để tăng tính chủ động trong phát âm số dài.

Tham khảo thêm: Dạy bé học tiếng Anh - Lợi ích, cách dạy và lộ trình học hiệu quả
Trò chơi giúp bé học đếm số tiếng Anh từ 1–1000 hiệu quả
Việc kết hợp các trò chơi vào quá trình học số đếm không chỉ giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên mà còn tăng cường sự hứng thú và khả năng ghi nhớ lâu dài. Tùy theo từng nhóm số và độ tuổi, người dạy có thể áp dụng các hình thức trò chơi phù hợp để hỗ trợ trẻ luyện đếm, nhận diện mặt số và phát âm một cách toàn diện. Dưới đây là một số trò chơi điển hình, được phân chia theo mức độ khó tăng dần từ 1 đến 1000.
Một số trò chơi chia theo các nhóm cấp độ
Đối với nhóm số từ 1 đến 20
Đối với nhóm số từ 1 đến 20, trẻ nhỏ thường đang trong giai đoạn nhận diện mặt số và học phát âm cơ bản. Hai trò chơi được đánh giá có hiệu quả cao trong giai đoạn này là “Đếm nhanh đồ vật” (Count the Toys) và “Tìm số đúng”.
Với trò chơi “Count the Toys”, người dạy chuẩn bị các đồ vật quen thuộc như khối gỗ, ô tô đồ chơi, thú nhồi bông, sau đó yêu cầu trẻ đếm to số lượng được chỉ định, ví dụ: “How many teddy bears can you see?”. Trẻ sẽ trả lời bằng số tương ứng kèm theo từ tiếng Anh, như “Three bears!”. Trò chơi này giúp củng cố mối liên hệ giữa số và lượng thực tế, đồng thời luyện kỹ năng phát âm.
Trong khi đó, “Tìm số đúng” sử dụng thẻ số có hình minh họa; trẻ sẽ nghe người dạy đọc số và nhanh chóng chọn thẻ chứa số phù hợp. Đây là hoạt động phù hợp để luyện phản xạ nghe – hiểu và tăng khả năng nhận diện mặt số.

Với nhóm số từ 21 đến 99
Với nhóm số từ 21 đến 99, trẻ đã có thể hiểu quy tắc ghép giữa hàng chục và đơn vị. Trong giai đoạn này, tác giả đề xuất hai trò chơi là “Ghép số với chữ” (Flashcard Puzzle) và “Lăn xúc xắc ghép số”.
Cụ thể với trò “Ghép số với chữ” trong lớp học tiểu học: người dạy phát cho mỗi em một bộ thẻ gồm số viết bằng số và số viết bằng chữ, sau đó yêu cầu các em thi đua ghép đúng và đọc to kết quả. Mỗi lượt chơi chỉ nên có 5–7 cặp thẻ, đảm bảo độ tập trung và phản hồi kịp thời. Việc tổ chức xen kẽ giữa hoạt động động (di chuyển, tìm thẻ) và hoạt động tĩnh (ghép, đọc to) sẽ giúp tiết chế năng lượng và duy trì sự chú ý của trẻ trong suốt tiết học.
Trò chơi thứ hai, “Lăn xúc xắc ghép số”, cho phép trẻ lăn hai viên xúc xắc: một viên chỉ hàng chục (đã ghi sẵn các số 20, 30, 40...), viên còn lại thể hiện số đơn vị từ 1–9. Sau khi lăn, trẻ sẽ phải đọc to số tạo thành, chẳng hạn “Sixty-four”. Hoạt động này không chỉ rèn khả năng ghép số linh hoạt mà còn tăng sự nhanh nhạy trong tư duy số học.
Đối với nhóm số từ 100 đến 1000
Đối với nhóm số từ 100 đến 1000, yêu cầu về ngôn ngữ và khả năng xử lý thông tin của trẻ tăng lên rõ rệt. Hai trò chơi nổi bật ở cấp độ này là “Xếp số theo thứ tự” và “Bingo số”.
Trong trò “Xếp số theo thứ tự”, người dạy đưa ra các thẻ số ngẫu nhiên như 325 – 478 – 102 – 999, yêu cầu trẻ sắp xếp theo thứ tự tăng dần, đồng thời đọc to từng số. Trò chơi có thể áp dụng trong nhóm nhỏ hoặc cá nhân, giúp rèn luyện khả năng nhận diện số lớn và phát âm chính xác các cụm số dài.
Trò chơi “Bingo số” được tổ chức tương tự như bingo truyền thống nhưng thay vì gọi số theo tiếng Việt, người dạy đọc số bằng tiếng Anh, ví dụ “Seven hundred and twelve”, và trẻ sẽ đánh dấu nếu có số đó trên bảng. Trò chơi này tạo điều kiện cho trẻ nghe – hiểu và nhận diện số ở mức độ cao hơn, đồng thời duy trì hứng thú trong giờ học kéo dài.

Tìm hiểu thêm: Những câu đố tiếng Anh về trái cây cho trẻ em có đáp án
Lưu ý khi tổ chức trò chơi
Để tổ chức các trò chơi đạt hiệu quả tối ưu, phụ huynh và người dạy cần chuẩn bị vật liệu phù hợp với từng độ tuổi, hướng dẫn luật chơi rõ ràng và đảm bảo sự tham gia tích cực của từng trẻ. Ví dụ, trong lớp học mầm non, trò chơi “Count the Toys” có thể được tổ chức theo nhóm 3–4 em, luân phiên đếm và trả lời để khuyến khích sự tương tác. Đối với trẻ lớn hơn, như ở bậc tiểu học, các trò như “Bingo số” nên có phần thưởng nhỏ để khuyến khích tinh thần học tập và tạo động lực. Quan trọng nhất, người dạy cần quan sát kỹ tiến độ của từng em để điều chỉnh mức độ khó và tốc độ giảng dạy sao cho phù hợp, tránh gây áp lực không cần thiết.
Bên cạnh việc chuẩn bị vật liệu và phân chia độ tuổi phù hợp, tác giả nhận thấy rằng việc thiết kế thời lượng chơi và tần suất lặp lại cũng đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả tiếp thu của trẻ. Đối với trẻ nhỏ từ 3 đến 5 tuổi, mỗi lượt chơi nên giới hạn trong khoảng 5–7 phút, tránh kéo dài gây mệt mỏi hoặc giảm tập trung. Với trẻ từ 6 tuổi trở lên, thời lượng có thể tăng lên 10–15 phút, kèm theo hoạt động phản hồi như yêu cầu trẻ lặp lại số đã học hoặc giải thích vì sao chọn đáp án đó. Trong các trò chơi nhóm, người dạy nên phân vai rõ ràng (người đọc số, người tìm thẻ, người ghi điểm...) để mọi trẻ đều có cơ hội tham gia và phát triển kỹ năng ngôn ngữ.

Tổng kết
Bài viết đã hệ thống hóa toàn bộ từ vựng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 1000 theo từng nhóm cụ thể, kết hợp với hướng dẫn chi tiết cách bé học đếm số tiếng Anh theo từng cấp độ độ tuổi. Bên cạnh đó, các lưu ý về phát âm chuẩn và trò chơi học tập tương tác cũng được đề cập nhằm tạo ra môi trường học tập tự nhiên, gần gũi và hiệu quả cho trẻ, từ đó giúp người đọc dễ dàng áp dụng vào thực tế giảng dạy và luyện tập tại nhà. Để trẻ ghi nhớ lâu dài và sử dụng thành thạo số đếm trong tiếng Anh, cần hướng trẻ luyện tập đều đặn, học theo từng giai đoạn phù hợp với khả năng nhận thức, và áp dụng phương pháp trực quan. Tác giả hy vọng bài viết sẽ có thể đóng góp thiết thực vào quá trình học tập ngôn ngữ của trẻ nhỏ.
Nếu phụ huynh đang tìm kiếm chương trình học tiếng Anh dành cho bé, ZIM Academy mang đến khóa học Super Kid – được thiết kế riêng giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phát triển kỹ năng giao tiếp tự tin và nuôi dưỡng niềm yêu thích tiếng Anh ngay từ nhỏ. Với phương pháp giảng dạy cá nhân hóa, ZIM hỗ trợ tối ưu thời gian học tập của trẻ, đồng thời cung cấp tài liệu phong phú và bài học sinh động, dễ hiểu. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết và đăng ký khóa học.
Tác giả: Chu Đặng Thanh Hương
Bình luận - Hỏi đáp