Các bước dạy từ vựng tiếng Anh tiểu học và những lưu ý
Key takeaways
Học tiếng anh ở bậc tiểu học có vai trò nền tảng đối với học sinh tiểu học, tác động tới kĩ năng nghe, nói, củng cố kĩ năng đọc hiểu và viết
Giáo viên có thể tổ chức các trò chơi như trò chơi từ vựng, bài hát, hoạt động nhóm để tăng khả năng tiếp thu từ vựng cho học sinh tiểu học
Các bước dạy từ vựng tiếng Anh tiểu học đóng vai trò nền tảng trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ của học sinh, đặc biệt ở giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất của hành trình học ngoại ngữ. Việc học từ vựng không chỉ giúp các em giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh, mà còn tạo nền móng vững chắc để phát triển đồng đều bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Tuy nhiên, do đặc điểm tâm lý hiếu động, khả năng tập trung ngắn và tư duy chủ yếu ở mức cụ thể, việc dạy từ vựng cho học sinh tiểu học cần được thiết kế linh hoạt, sinh động và phù hợp. Bài viết này sẽ trình bày các bước dạy từ vựng tiếng Anh tiểu học, phân tích những yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quá trình tiếp thu, gợi ý hoạt động hỗ trợ ghi nhớ, cùng các lưu ý quan trọng dành cho giáo viên và phụ huynh.
Vai trò của từ vựng trong việc học tiếng Anh ở tiểu học
Từ vựng - nền tảng của phát triển ngôn ngữ
Từ vựng được xem là thành phần cốt lõi của bất kỳ ngôn ngữ nào. Đối với học sinh tiểu học – nhóm đối tượng đang ở giai đoạn đầu của quá trình tiếp cận ngôn ngữ thứ hai [1] – việc xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc là điều kiện tiên quyết để phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ. Không có vốn từ, học sinh sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu thông điệp, diễn đạt suy nghĩ và tiếp thu nội dung học tập.
Tác động đến kỹ năng nghe
Kỹ năng nghe là một trong những kỹ năng tiếp nhận cơ bản, đòi hỏi học sinh phải nhận diện và hiểu được từ khi chúng xuất hiện trong ngữ cảnh nói. Vốn từ càng phong phú, học sinh càng dễ nắm bắt thông tin, nhận ra các mẫu câu quen thuộc và phản ứng linh hoạt với các tình huống nghe thường gặp trong lớp học.
Hỗ trợ kỹ năng nói
Trong giao tiếp bằng lời, từ vựng đóng vai trò như nguyên liệu để cấu thành câu. Học sinh có thể hiểu tình huống giao tiếp nhưng sẽ không thể phản hồi nếu thiếu từ vựng phù hợp. Việc giảng dạy từ vựng một cách hiệu quả giúp các em tự tin thể hiện suy nghĩ, cảm xúc và duy trì hội thoại một cách tự nhiên.
Tăng cường khả năng đọc hiểu
Việc đọc hiểu tiếng Anh phụ thuộc phần lớn vào năng lực từ vựng. Khi học sinh gặp quá nhiều từ mới trong một văn bản, việc tiếp cận nội dung sẽ bị cản trở. Từ vựng là chìa khóa để giải mã ý nghĩa văn bản, từ đó phát triển kỹ năng suy luận, tổng hợp và phản hồi.
Củng cố kỹ năng viết
Kỹ năng viết yêu cầu học sinh không chỉ sử dụng đúng từ vựng mà còn lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh và mục đích diễn đạt. Vốn từ phong phú giúp học sinh hình thành câu văn chính xác, diễn đạt ý tưởng mạch lạc và thể hiện tư duy rõ ràng.
Đặc điểm tâm lý và khả năng tiếp thu từ vựng của học sinh tiểu học
Học sinh tiểu học có những đặc điểm tâm lý và nhận thức đặc thù, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tiếp thu và ghi nhớ từ vựng trong quá trình học tiếng Anh. Việc hiểu rõ những đặc điểm này giúp giáo viên lựa chọn phương pháp giảng dạy phù hợp và hiệu quả hơn.
Ghi nhớ tốt thông qua hình ảnh và âm thanh
Ở lứa tuổi từ 6 đến 11, học sinh có xu hướng ghi nhớ từ vựng tốt hơn khi được hỗ trợ bằng hình ảnh, màu sắc hoặc âm thanh sinh động. Tư duy trực quan chiếm ưu thế khiến các em dễ bị thu hút bởi tranh ảnh, trò chơi hoặc bài hát, từ đó giúp khắc sâu từ mới vào trí nhớ dài hạn.

Hiếu động và thích hoạt động thể chất
Học sinh tiểu học thường hiếu động, yêu thích di chuyển và ít khi ngồi yên trong thời gian dài. Do đó, các hoạt động học từ vựng nên gắn với vận động như trò chơi, đóng vai hoặc hoạt động nhóm để giúp các em tiếp thu tự nhiên và không cảm thấy nhàm chán.
Khả năng tập trung ngắn hạn
Ở lứa tuổi này, thời gian tập trung của học sinh thường ngắn (khoảng 10–15 phút). Vì vậy, giáo viên cần thiết kế bài học thành các phần nhỏ, linh hoạt, có sự thay đổi liên tục về hình thức để duy trì hứng thú và tăng hiệu quả học tập.
Tư duy cụ thể hơn trừu tượng
Học sinh tiểu học dễ tiếp thu các khái niệm cụ thể, hữu hình hơn là các khái niệm trừu tượng. Từ vựng liên quan đến đồ vật, hành động hoặc tình huống thực tế sẽ dễ ghi nhớ hơn so với từ ngữ trừu tượng.
Các bước dạy từ vựng tiếng Anh tiểu học
Bước 1: Lựa chọn từ vựng phù hợp với độ tuổi và trình độ
Việc lựa chọn từ vựng cần dựa trên mức độ sử dụng và tính ứng dụng trong đời sống của học sinh. Theo mô hình ba tầng từ vựng của Beck, McKeown và Kucan (2013) [1], từ vựng được phân loại như sau:
Tầng 1: Từ thông dụng, học sinh đã biết (ví dụ: book, dog).
Tầng 2: Từ học thuật, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh (ví dụ: predict, compare).
Tầng 3: Từ chuyên ngành, ít gặp (ví dụ: photosynthesis).
Đối với học sinh tiểu học, nên tập trung vào từ vựng tầng 2 để phát triển khả năng ngôn ngữ và tư duy.
Bước 2: Giới thiệu từ mới bằng hình ảnh, vật thật hoặc tình huống cụ thể
Học sinh tiểu học tiếp thu tốt hơn khi từ mới được gắn liền với hình ảnh hoặc vật thật. Việc sử dụng công nghệ thực tế tăng cường (AR) cũng đã được chứng minh là hiệu quả trong việc hỗ trợ học sinh học từ vựng mới.
Ví dụ: Khi dạy từ "apple", giáo viên có thể sử dụng hình ảnh quả táo hoặc đưa một quả táo thật để học sinh quan sát và chạm vào.
Bước 3: Giải thích nghĩa bằng tiếng Anh đơn giản hoặc qua ngữ cảnh
Thay vì dịch sang tiếng mẹ đẻ, giáo viên nên sử dụng tiếng Anh đơn giản, kết hợp với ngữ cảnh và cử chỉ để giải thích từ mới. Điều này giúp học sinh phát triển khả năng suy luận và tư duy bằng tiếng Anh.
Ví dụ: Để dạy từ "run", giáo viên có thể nói: "I run like this" và chạy tại chỗ để minh họa.
Bước 4: Luyện phát âm đúng chuẩn
Phát âm chính xác là nền tảng quan trọng trong việc học từ vựng. Giáo viên có thể áp dụng các phương pháp sau trong lớp học để tăng khả năng tiếp thu về phát âm cho học sinh:
Phát âm rõ ràng và chậm rãi.
Cho học sinh lặp lại theo nhóm và cá nhân.
Sử dụng trò chơi luyện phát âm như "Simon says" hoặc "echo game".
Ngoài ra, việc sử dụng ứng dụng di động hỗ trợ phát âm như Elsa Speak cũng mang lại hiệu quả tích cực.
Bước 5: Ghi nhớ từ qua hoạt động tương tác (trò chơi, bài hát, câu chuyện ngắn)
Học sinh tiểu học có xu hướng học tốt hơn thông qua các hoạt động tương tác và vui nhộn. Việc kết hợp trò chơi, bài hát và kể chuyện giúp học sinh ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Ví dụ:
Trò chơi: "Memory game" với thẻ từ và hình ảnh.
Bài hát: "Head, Shoulders, Knees and Toes" để học từ vựng về cơ thể.
Câu chuyện: Kể chuyện ngắn có sử dụng từ vựng mới.
Nghiên cứu cho thấy việc học từ vựng thông qua hoạt động thể chất và tương tác cũng giúp tăng khả năng ghi nhớ.
Bước 6: Củng cố từ vựng qua bài tập thực hành
Sau khi giới thiệu từ mới, giáo viên cần có các bài tập để củng cố kiến thức cho học sinh như:
Điền từ vào chỗ trống.
Nối từ với hình ảnh.
Sắp xếp từ thành câu đúng.
Việc sử dụng các công cụ trực quan như sơ đồ tư duy hoặc mô hình Frayer [2] giúp học sinh hiểu sâu hơn về từ vựng.
Bước 7: Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp và tình huống thực tế
Cuối cùng, học sinh cần được khuyến khích sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày:
Đóng vai theo tình huống (ví dụ: mua sắm, hỏi đường).
Viết đoạn văn ngắn sử dụng từ mới.
Thảo luận nhóm về chủ đề có liên quan đến từ vựng đã học.
Việc tích hợp từ vựng vào các hoạt động thực tế giúp học sinh sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên.

Tham khảo thêm:
Các câu hỏi tiếng Anh cho học sinh Tiểu học và gợi ý cách trả lời
Phần mềm học tiếng Anh cho bé từ lớp 1 đến lớp 5: Ưu & nhược điểm
Các hoạt động hỗ trợ ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh cho học sinh tiểu học
Học sinh tiểu học học từ vựng hiệu quả nhất thông qua những hoạt động mang tính vận động, trực quan và vui nhộn. Dưới đây là những nhóm hoạt động tiêu biểu giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng lâu dài trong bối cảnh lớp học tiếng Anh tiểu học.
Trò chơi học từ vựng
Các trò chơi mang tính cạnh tranh hoặc hợp tác nhẹ nhàng giúp học sinh vừa học vừa chơi, kích thích trí nhớ và sự hứng thú với ngôn ngữ.
Bingo từ vựng:
Giáo viên phát cho mỗi học sinh một bảng bingo có chứa các từ đã học. Khi giáo viên đọc to một từ, học sinh gạch ô tương ứng. Ai hoàn thành hàng ngang/dọc đầu tiên sẽ hô “Bingo!”.
→ Giúp ôn luyện từ theo cách ngẫu nhiên, tạo phản xạ nghe -nhận diện nhanh.
Flashcard Run:
Giáo viên gắn các flashcard lên bảng. Khi nghe từ, học sinh chạy lên và đập tay vào flashcard tương ứng.
→ Gắn từ vựng với vận động thể chất – tăng khả năng ghi nhớ.Guess the Word (Mô tả từ):
Học sinh mô tả từ bằng cử chỉ hoặc định nghĩa đơn giản, bạn khác đoán từ.
→ Phát triển khả năng diễn đạt và ứng dụng từ vựng trong bối cảnh.
Hoạt động nhóm – hợp tác để nhớ lâu hơn
Làm việc nhóm giúp học sinh tương tác, củng cố vốn từ và phát triển kỹ năng giao tiếp xã hội.
Word Race (Chạy đua từ vựng):
Chia lớp thành các đội. Giáo viên đọc nghĩa hoặc miêu tả từ, đại diện đội lên viết đúng từ đó lên bảng.
→ Rèn phản xạ nhanh và củng cố chính tả.Word Poster Project:
Mỗi nhóm chọn 1 từ và thiết kế poster gồm: định nghĩa, tranh vẽ, ví dụ câu, và các từ liên quan.
→ Kết hợp sáng tạo, hình ảnh và ứng dụng từ vào văn cảnh cụ thể.Vocabulary Sorting:
Cho học sinh sắp xếp thẻ từ vào các nhóm (danh từ/động từ/tính từ, hoặc theo chủ đề: con vật, đồ dùng học tập…).
→ Giúp học sinh hiểu quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ.
Bài hát và vần điệu (Rhymes & Chants)
Âm nhạc có khả năng tăng cường trí nhớ và tạo cảm xúc tích cực khi học từ.
Học từ qua bài hát chủ đề:
Ví dụ: “The Weather Song”, “Old MacDonald Had a Farm”, “If You're Happy”.
→ Từ vựng được lặp lại trong giai điệu dễ nhớ, giúp học sinh ghi nhớ theo âm thanh.Chants có hành động:
Sử dụng nhịp tay và hành động minh họa theo từ.
Ví dụ: “Clap your hands, touch your nose…”
→ Kết hợp nhịp điệu – vận động – từ vựng để tăng khả năng nhớ sâu.
Dự án nhỏ – ứng dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế
Các hoạt động này giúp học sinh vận dụng từ đã học một cách sáng tạo và thực tiễn.
My Mini Dictionary:
Mỗi học sinh làm từ điển nhỏ của riêng mình gồm từ, tranh, định nghĩa, ví dụ.
→ Cá nhân hóa từ vựng – giúp ghi nhớ sâu và lâu.Show and Tell:
Học sinh mang một vật yêu thích đến lớp, mô tả bằng từ đã học.
→ Gắn từ vựng với vật thật và kỹ năng nói.Classroom Labeling Project:
Cùng học sinh gắn nhãn tiếng Anh cho các đồ vật trong lớp (chair, board, window…).
→ Xây dựng môi trường “đắm chìm” trong từ vựng.
Công nghệ hỗ trợ
Ứng dụng học từ như Quizlet, Kahoot!, hoặc Wordwall có thể được dùng để thiết kế trò chơi, thi đua, hoặc tự luyện từ vựng ở nhà.
→ Kết hợp công nghệ giúp việc học từ trở nên hiện đại, hấp dẫn và thuận tiện hơn cho cả giáo viên lẫn học sinh.
Gợi ý khi tổ chức hoạt động:
Ưu tiên đa dạng hoạt động trong 1 tiết để phù hợp với thời gian tập trung ngắn của học sinh tiểu học.
Khuyến khích học sinh sử dụng miệng – mắt – tay – tai cùng lúc (đa giác quan).
Luôn lồng ghép ôn tập từ cũ với từ mới trong các trò chơi để tăng sự lặp lại.

Một số lưu ý quan trọng khi dạy từ vựng tiếng Anh cho học sinh tiểu học
Việc dạy từ vựng tiếng Anh ở bậc tiểu học đòi hỏi sự tinh tế và phù hợp với tâm lý trẻ nhỏ. Tuy nhiên, trong quá trình giảng dạy và hỗ trợ con học ở nhà, nhiều giáo viên và phụ huynh có thể vô tình mắc phải những sai lầm khiến trẻ khó ghi nhớ, chán học hoặc hiểu sai bản chất từ ngữ. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục cụ thể.
Quá tải số lượng từ trong một buổi học
Lỗi phổ biến:
Một số giáo viên hoặc chương trình học nhồi nhét quá nhiều từ mới trong một tiết, khiến học sinh không kịp tiếp thu hoặc nhớ máy móc mà không hiểu ý nghĩa.
Cách khắc phục:
Giới hạn số lượng từ phù hợp với độ tuổi (thường từ 5–8 từ/tiết).
Ưu tiên chất lượng hơn số lượng – học kỹ, thực hành nhiều hơn là học nhiều nhưng lướt qua.
Tổ chức các hoạt động ôn lại từ cũ trước khi học từ mới.

Dạy từ vựng rời rạc, không theo ngữ cảnh
Lỗi phổ biến:
Dạy từ theo danh sách mà không gắn với câu, tình huống hoặc chủ đề cụ thể khiến học sinh khó hiểu và khó ứng dụng.
Cách khắc phục:
Luôn đưa từ vào câu mẫu ngắn gọn hoặc tình huống thực tế (ví dụ: "This is my pen" thay vì chỉ dạy "pen").
Dạy từ theo chủ đề gần gũi: gia đình, trường học, đồ vật…
Sử dụng phương pháp MAT (Model – Action – Talk) để lồng từ vựng vào hành động và giao tiếp.
Lạm dụng dịch sang tiếng mẹ đẻ
Lỗi phổ biến:
Giáo viên hoặc phụ huynh thường dịch trực tiếp từ tiếng Anh sang tiếng Việt, khiến trẻ lệ thuộc vào tiếng mẹ đẻ và giảm khả năng tư duy bằng tiếng Anh.
Cách khắc phục:
Ưu tiên dùng hình ảnh, hành động, ví dụ hoặc giải thích đơn giản bằng tiếng Anh.
Chỉ dùng tiếng mẹ đẻ khi thật cần thiết để tránh gây hoang mang.
Tập cho trẻ suy đoán nghĩa từ ngữ cảnh, phát triển khả năng học ngôn ngữ tự nhiên.
Thiếu sự lặp lại có chủ đích
Lỗi phổ biến:
Học sinh chỉ được gặp từ mới một lần duy nhất rồi chuyển sang nội dung khác, khiến từ vựng nhanh chóng bị lãng quên.
Cách khắc phục:
Lặp lại từ theo chu kỳ (1 ngày sau, 3 ngày sau, 1 tuần sau…).
Lồng ghép từ cũ vào các trò chơi, bài tập, hội thoại, hoạt động kể chuyện.
Sử dụng sơ đồ từ vựng (mind map, word web) để liên kết từ mới với từ đã học.
Không chú ý phát âm chuẩn từ đầu
Lỗi phổ biến:
Nhiều học sinh bị phát âm sai ngay từ khi học từ mới và không được chỉnh sửa, lâu dần thành thói quen khó sửa.
Cách khắc phục:
Giáo viên cần phát âm mẫu rõ ràng, đúng chuẩn và cho học sinh lặp lại nhiều lần bằng nhiều hình thức (đồng thanh, cá nhân, theo nhóm…).
Sử dụng ứng dụng hỗ trợ phát âm như Oxford Learner’s Dictionary, Elsa Speak…
Dạy theo âm tiết và ngữ điệu đơn giản, không chỉ dạy nghĩa của từ.
Tổng kết
Các bước dạy từ vựng tiếng Anh tiểu học đòi hỏi sự kiên trì và sáng tạo từ giáo viên. Quy trình hiệu quả thường bao gồm: chọn từ phù hợp, giới thiệu qua hình ảnh hoặc tình huống cụ thể, giải thích nghĩa bằng tiếng Anh đơn giản, luyện phát âm chuẩn, kết hợp lặp lại và các hoạt động tương tác như trò chơi, bài hát, đóng vai. Việc củng cố bằng bài tập thực hành và ứng dụng từ trong giao tiếp thực tế sẽ giúp học sinh ghi nhớ lâu và sử dụng linh hoạt. Quan trọng nhất, cần xây dựng môi trường học tích cực, khuyến khích học sinh tham gia và tự tin vận dụng tiếng Anh trong đời sống hằng ngày.
Thí sinh đang tìm kiếm giải đáp cho các thắc mắc về tiếng Anh sẽ tìm thấy nguồn hỗ trợ quý giá tại ZIM Helper - diễn đàn hỏi đáp chuyên nghiệp dành cho người học tiếng Anh. Nơi đây tập trung giải đáp các vấn đề liên quan đến luyện thi IELTS, TOEIC, chuẩn bị cho kỳ thi Đại học và nhiều kỳ thi tiếng Anh khác, với đội ngũ vận hành là những High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Robust Vocabulary Instruction.” Bridges to learning, www.ifl-news.pitt.edu/2023/01/robust-vocabulary-instruction. Accessed 23 May 2025.
“Five Research-Based Ways to Teach Vocabulary.” Texas center for learning disabilities, texasldcenter.org/teachers-corner/five-research-based-ways-to-teach-vocabulary. Accessed 23 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp