Banner background

Các cụm từ chỉ dẫn (Signpost words) trong IELTS Listening

Nhận biết và xác định mục đích của những cụm Signpost words (cụm từ báo hiệu) sẽ làm cải thiện khả năng nghe hiểu, rút gọn được thời gian định vị câu trả lời chính xác trong bài thi IELTS Listening.
cac cum tu chi dan signpost words trong ielts listening

Khác với bài thi IELTS Reading thí sinh có thể xem lại và kiểm tra thông tin nhiều lần, bài thi IELTS Listening thí sinh chỉ có một cơ hội duy nhất. Vì vậy, nhận biết và xác định mục đích của những cụm signpost words (cụm từ báo hiệu) trong bài thi IELTS Listening sẽ làm cải thiện khả năng nghe hiểu, rút gọn được thời gian định vị câu trả lời chính xác trong bài thi IELTS cũng như luyện thi IELTS đạt kết quả cao.

Tổng quan về thuật ngữ cụm từ chỉ dẫn (Signpost words)

Signpost words là gì?

Theo tác giả Edgar (2017), Signpost words (cụm từ chỉ dẫn) là những từ hoặc cụm từ định hướng sự chú ý của người nghe qua từng giai đoạn khác nhau của bài nói, giúp người nghe dự đoán được nội dung được trình bày tiếp theo sẽ bao gồm những vấn đề gì. Cụm từ chỉ dẫn thường xuyên được sử dụng trong các bài diễn thuyết học thuật, thuyết trình trước đám đông nhằm mục đích chỉ rõ mối quan hệ giữa các luận điểm chính, đưa ra so sánh đối chiếu giữa các luận điểm với nhau hoặc bổ sung thêm ví dụ minh hoạ cho bài nói.

Đa số các dạng cụm từ chỉ dẫn là các từ tiếng Anh không trang trọng, được sử dụng thường xuyên trong văn nói nên chúng tương đối dễ sử dụng và dễ để nắm bắt.

signpost-word-la-gi

Vai trò của cụm từ chỉ dẫn trong IELTS Listening

Trong một cuộc hội thoại hay một bài diễn thuyết, người nói sẽ đề cập tới rất nhiều loại thông tin khác nhau. Cụm từ chỉ dẫn sẽ trợ giúp người nghe trong việc phân loại giữa thông tin chính và thông tin phụ, các thông tin ngoài lề, không quan trọng cũng như các phần chuyển ý. Trong bối cảnh của bài thi IELTS Listening, cụm từ chỉ dẫn được xem như một công cụ để định vị câu trả lời chính xác cho thí sinh.

Ứng dụng của cụm từ chỉ dẫn trong IELTS Listening 

Lấy ví dụ dạng câu hỏi Short-answer questions, dạng bài này thường xuất hiện ở IELTS Listening Part 2 hoặc IELTS Listening Part 3. Đề bài yêu cầu thí sinh nghe và viết câu trả lời đúng dựa trên những thông tin từ bài nghe. Thí sinh cần chú ý đến giới hạn từ của câu hỏi, có dạng NO MORE THAN X WORDS AND/OR X NUMBER, vì nếu đưa ra câu trả lời nhiều hơn số chữ được yêu cầu, câu trả lời của thí sinh sẽ được đánh dấu là không hợp lệ và không được tính điểm.

Ví dụ:

Trong bài thi IELTS Listening Part 2 có đề bài:

Answer the questions below.

Write NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.

(Trả lời các câu hỏi dưới đây, câu trả lời cho mỗi câu hỏi không được nhiều hơn ba từ hoặc một số.)

What TWO factors can make social contact in a foreign country difficult?

11 ………………………….

12 ………………………….

Đoạn audio có nội dung như sau:

You will hear an extract from a talk given to a group who are going to stay in the UK.

Good evening, and welcome to the British Council. My name is John Parker and I’ve been asked to talk to you briefly about certain aspects of life in the UK before you actually go there. So I’m going to talk first about the best ways of making social contacts there. Now you might be wondering why it should be necessary. After all, we meet people all the time. But when you’re living in a foreign country it can be more difficult, not just because of the language, but because customs may be different.

(Nguồn: IELTS. IELTS Practice and Sample test Materials. ielts.org.)

Có thể thấy rằng các cụm từ chỉ dẫn trong đoạn audio này bao gồm:

  • I’ve been asked to talk to you briefly about (Tôi được yêu cầu giới thiệu ngắn gọn với bạn về): Signpost báo hiệu nội dung chính mà nhân vật John Parker chuẩn bị trình bày về.

  • So I’m going to talk first about (Vậy tôi sẽ bắt đầu nói về … đầu tiên): Signpost giới thiệu ý chính đầu tiên trong toàn bộ bài nói của John Parker.

  • But (Nhưng): Signpost báo hiệu cho những khó khăn giao tiếp mà du học sinh sẽ gặp phải học tập và sinh sống ở môi trường nước ngoài

  • not just because of – but because (không chỉ vì, nhưng vì): Cụm signpost này có nghĩa tương đương với cụm “neither … nor” / “either … or” hoặc “and” cho thấy hai vấn đề có giá trị tương tự nhau trong cùng một luận điểm.

Nhờ vào các cụm từ chỉ dẫn trên, thí sinh dễ dàng bắt kịp với trình tự của các thông tin có trong đoạn trích. Các câu hỏi trong phần này cũng được sắp xếp theo tuần tự của người nói. Người nói phát triển thông tin từ giới thiệu chủ đề (aspects of life in UK – các khía cạnh trong cuộc sống ở Anh), kế đến là giới thiệu luận điểm đầu tiên (social contacts – giao tiếp xã hội), và cuối cùng là đưa ra dấu hiệu câu trả lời mà thí sinh đang tìm kiếm bằng cụm từ chỉ dẫn but. Thí sinh định vị được câu trả lời đúng languagecustoms dựa vào hai cụm từ chỉ dẫn not just because ofbut because.

signpost-word-trong-ielts-listening

Ở một ví dụ khác, cụ thể là dạng bài Completion trong IELTS Listening như bên dưới, thí sinh được yêu cầu hoàn thành các khoảng trống outline (dàn ý) của một phần hoặc toàn bộ bài nghe. Giống như dạng Short answer, cũng có một hạng định từ nhất định được đưa ra cho thí sinh.

Ví dụ:

Complete the notes below. Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.

(Hoàn thành ghi chú dưới đây, câu trả lời cho mỗi câu hỏi không được nhiều hơn hai từ.)

THE URBAN LANDSCAPE

Two areas of focus:

  • the effect of vegetation on the urban climate

  • ways of planning our 31 ……………. better

Đoạn audio có nội dung như sau:

Good day, ladies and gentlemen. I have been asked today to talk to you about the urban landscape. There are two major areas that I will focus on in my talk: how vegetation can have a significant effect on urban climate, and how we can better plan our cities using trees to provide a more comfortable environment for us to live in.

(Nguồn: IELTS Exam Preparation. IELTS Listening 6- Section 4. ielts-exam.net.)

Các cụm từ chỉ dẫn có trong đoạn audio trên bao gồm:

  • I have been asked today to talk to you about (Hôm nay, tôi được yêu cầu trình bày với các bạn về … ): Signpost giới thiệu nội dung chủ đề được nói đến hôm nay.

  • There are two major areas that I will focus on in my talk ( Có hai vấn đề chính tôi sẽ tập trung phân tích trong phần thuyết trình của tôi ): Signpost tóm gọn các vấn đề chính sẽ được đề cập đến

  • and (và): signpost cho thấy vẫn còn một luận điểm nữa sẽ được nhắc tới.

Các signpost trên hướng dẫn thí sinh đến với thông tin chính xác, signpost There are two major areas that I will focus on in my talk đồng nghĩa với câu đề bài two areas of focus. Tiếp đến, thí sinh được nghe về nội dung của hai luận điểm đó. Luận điểm đầu tiên là how vegetation can have a significant effect on urban climate đồng nghĩa với câu đề the effect of vegetation on the urban climate. Như vậy đáp án thí sinh cần tìm nằm ở câu tiếp theo sau signpost and, cities using trees to provide a more comfortable environment. Vì cụm từ more comfortable đồng nghĩa với từ better trong câu đề nên đáp án đúng của câu này sẽ là environment.

Một số signpost words thông dụng và nghĩa của cụm từ báo hiệu trong IELTS Listening 

Dưới đây là thống kê một số cụm từ chỉ dẫn theo mục đích sử dụng, có tần suất xuất hiện rất nhiều trong bài thi IELTS Listening được hệ thống bởi trang IELTS Online Tests (2020).

Giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình/ bài học

Today we are going to talk about…(Hôm nay chúng ta sẽ cùng bàn luận về …)

The topic of today’s lecture is… (Chủ đề của bài học hôm nay là … )

This morning we are going to take a look at… (Sáng hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về … )

Today I’ll be talking about / discussing… (Hôm nay tôi sẽ nói về/ bàn luận về … )

What I’m going to be talking about today is… (Điều mà tôi sẽ nói đến hôm nay là … )

The purpose of today’s lecture is… (Mục đích của bài học hôm nay là … )

The subject/topic of my talk is … (Bài học/chủ đề thuyết trình của tôi là … )

mot-so-signpost-word-trong-giao-tiep

Giải thích cấu trúc của bài thuyết trình/ bài học (các phần chính, luận điểm chính)

In today’s lecture I’m going to cover three points. (Trong bài học hôm nay, tôi sẽ bàn về ba vấn đề chính. )

I’m going to divide this talk into three parts. (Tôi sẽ chia bài thuyết trình của tôi ra thành ba phần.)

First we’ll look at….. Then we’ll go on to … And finally I’ll… (Đầu tiên tôi chúng ta sẽ tìm hiểu về … Sau đó chúng ta sẽ đi tới … Và cuối cùng chúng ta sẽ … )

Giới thiệu phần đầu tiên/ luận điểm đầu tiên của bài thuyết trình/ bài học

Let’s start by talking about… (Hãy bắt đầu bằng cách nói về … )

To begin,… (Để bắt đầu, … )

Firstly,… (Đầu tiên, … )

I’ll start with,… ( Tôi sẽ bắt đầu với, … )

The first advantage / reason / cause etc. is… (Lợi ích/lý do/nguyên nhân đầu tiên là … )

Kết thúc một phần của bài thuyết trình/ bài học

We’ve looked at… (Chúng ta vừa tìm hiểu về … )

I’ve talked about…. (Tôi vừa nói về … )

Bắt đầu một phần/ luận điểm mới

Let’s move on to… (Hãy chuyển sang … )

Now, let’s turn to… (Bây giờ, hãy sang … )

And I’d now like to talk about… (Và bây giờ tôi muốn nói về … )

The next / second …(Tiếp theo, điều thứ hai … )

I’d like now to discuss… (Bây giờ tôi muốn bàn luận về … )

The next issue/topic/area I’d like to focus on … (Vấn đề/ chủ đề/ lĩnh vực tiếp theo tôi muốn tập trung nói tới là … )

Kết thúc bài thuyết trình/ tóm tắt lại nội dung chính của bài học

To sum up, … (Để tóm lại, … )

So it is clear from what we have discussed today that… (Vậy có thể thấy rõ từ những gì chúng ta đã bàn luận hôm nay là … )

I’d like now to recap… (Bây giờ tôi muốn tóm tắt lại … )

Let’s summarise briefly what we’ve looked at … (Hãy cùng tóm tắt lại ngắn gọn những gì chúng ta vừa phân tích … )

In conclusion, … (Kết luận, … )

To summarise, … (Để tóm tắt,… )

In summary, … (Trong phần tóm tắt, … )

Overall, … (Tổng kết, … )

The three main points are … (Ba luận điểm chính là … )

chuc-nang-cua-signpost-word

Tổng kết

Nhận biết và nắm rõ mục đích sử dụng của cụm từ chỉ dẫn (signpost words) trong IELTS Listening sẽ giúp thí sinh dự đoán và nắm bắt vị trí xuất hiện của đáp án đúng một cách dễ dàng hơn, tránh các thông tin gây nhiễu (distractors) trong bài thi IELTS. Vậy nên, ngoài việc nâng cao kĩ năng Listening cũng như phân tích câu hỏi và câu trả lời, thông thạo các cụm từ chỉ dẫn sẽ giúp tăng độ chính xác khi làm bài của thí sinh lên đáng kể.

Bùi Hoàng Phương Uyên

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...