Banner background

Các cụm từ thay thế cho Popular trong IELTS Writing Task 2

“Popular” là một từ thường được thí sinh sử dụng để thể hiện mức độ phổ biến của một đối tượng trong bài thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, tác giả sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết các cụm từ thay thế cho “popular”.
cac cum tu thay the cho popular trong ielts writing task 2

Key takeaway

Các cụm từ thay thế theo mức độ thành công:

Phổ biến cao:

  • Widespread (phổ biến rộng rãi)

  • Ubiquitous (khắp nơi)

  • Prevalent (phổ biến)

Phổ biến vừa phải:

  • Widely used (được sử dụng rộng rãi)

  • In demand (nổi tiếng)

  • Sought-after (được tìm kiếm)

Phổ biến nhỏ:

  • Gaining popularity (ngày càng phổ biến)

  • On the rise (thăng hoa)

  • Cult favorite (yêu thích của một nhóm nhất định)

Các cụm từ thay thế theo lĩnh vực:

Giải trí:

  • Trending (xu hướng)

  • Viral (lan truyền)

  • Popular culture (văn hóa đại chúng)

  • Mainstream (phổ biến)

Thời trang:

  • In style (hợp thời trang)

  • Trendy (xu hướng)

  • Must-have (không thể thiếu)

Công nghệ:

  • Cutting-edge (tiên tiến)

  • State-of-the-art (hiện đại)

  • Popular among (phổ biến trong)

Đồ ăn:

  • Classic (kinh điển)

  • Must-try (phải thử)

  • Iconic (biểu tượng)

Những cụm từ thay thế cho “Popular” phổ biến trong IELTS Writing Task 2

Các cụm từ thay thế cho “popular” theo mức độ thành công

Phổ biến cao

  • Widespread (phổ biến rộng rãi)

Nghĩa tiếng Việt: Lan rộng, phổ biến

Văn cảnh sử dụng: Từ này được sử dụng để chỉ sự phổ biến, lan rộng của một hiện tượng, sự vật hoặc tình trạng nào đó. Nó thường được sử dụng để mô tả sự lan tỏa hoặc phổ cập của một vấn đề, tình huống hoặc xu hướng.

Ví dụ: The use of social media has become widespread among people of all ages. (Dịch: Việc sử dụng mạng xã hội đã trở nên phổ biến trong mọi lứa tuổi.)

Phân tích ví dụ: Trong câu này, từ "widespread" được dùng để chỉ việc sử dụng mạng xã hội đã trở nên rất phổ biến, không chỉ giới hạn trong một nhóm người mà đã lan rộng đến nhiều lứa tuổi khác nhau.

  • Ubiquitous (khắp nơi)

Nghĩa tiếng Việt: Toàn diện, khắp nơi, xuất hiện ở mọi nơi

Văn cảnh sử dụng: Từ "ubiquitous" được sử dụng để mô tả những sự vật, hiện tượng hoặc đối tượng có mặt ở khắp mọi nơi, được nhận thấy hoặc tồn tại một cách phổ biến. Nó thường được dùng để chỉ sự sẵn có hoặc hiện diện rộng khắp của một sự vật hay hiện tượng.

Ví dụ: Smartphones have become ubiquitous in modern society. (Dịch: Điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến khắp nơi trong xã hội hiện đại.)

Phân tích ví dụ: Trong câu này, từ "ubiquitous" được sử dụng để mô tả việc điện thoại thông minh đã xuất hiện ở khắp mọi nơi, trở thành một sự vật phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của con người.

  • Prevalent (phổ biến)

Nghĩa tiếng Việt: Phổ biến, thịnh hành, thường gặp

Văn cảnh sử dụng: Từ "prevalent" được sử dụng để mô tả một sự vật, hiện tượng hoặc tình trạng xuất hiện một cách thường xuyên, chiếm ưu thế so với các sự vật, hiện tượng khác. Nó gợi ý rằng điều đó là rất phổ biến, thịnh hành hoặc chiếm ưu thế so với các trường hợp khác.

Ví dụ: Diabetes has become prevalent in many developed countries. (Dịch: Bệnh tiểu đường đã trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia phát triển.)

Phân tích ví dụ: Trong câu này, từ "prevalent" cho thấy rằng bệnh tiểu đường đang xuất hiện một cách thường xuyên, chiếm ưu thế và trở thành phổ biến ở nhiều quốc gia phát triển.

popular synonym

Phổ biến vừa phải

  • Widely used (được sử dụng rộng rãi)

Nghĩa tiếng Việt: Được sử dụng rộng rãi, phổ biến

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "widely used" được dùng để mô tả một sản phẩm, công nghệ, phương pháp, v.v. được sử dụng rộng rãi, phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực hoặc trong xã hội. Nó gợi ý rằng điều đó là rất phổ biến, được sử dụng thường xuyên và được nhiều người biết đến.

Ví dụ: Smartphones are widely used nowadays for communication, entertainment, and many other purposes. (Dịch: Điện thoại thông minh hiện nay được sử dụng rộng rãi cho các mục đích giao tiếp, giải trí và nhiều mục đích khác.)

Phân tích ví dụ: Trong câu này, cụm từ "widely used" cho thấy rằng điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi để phục vụ nhiều mục đích khác nhau trong cuộc sống hiện nay.

  • In demand (nổi tiếng)

Nghĩa tiếng Việt: Được ưa chuộng, có nhu cầu cao

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "in demand" được dùng để mô tả một sản phẩm, dịch vụ hoặc kỹ năng mà có nhu cầu lớn và được nhiều người quan tâm, ưa chuộng. Nó gợi ý rằng có sự đồng thuận và mong muốn của nhiều người đối với cái đó.

Ví dụ: Due to the growing popularity of online shopping, delivery services are in high demand these days. (Dịch: Do sự phổ biến ngày càng tăng của mua sắm trực tuyến, các dịch vụ giao hàng đang rất được ưa chuộng trong thời gian gần đây.)

Phân tích ví dụ: Trong câu này, cụm từ "in high demand" cho thấy rằng dịch vụ giao hàng đang rất được ưa chuộng và có nhu cầu lớn từ người tiêu dùng do xu hướng mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.

  • Sought-after (được tìm kiếm)

Nghĩa tiếng Việt: Được ưa chuộng, được săn lùng, có giá trị cao

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "sought-after" được sử dụng để mô tả một sản phẩm, dịch vụ hoặc kỹ năng mà rất nhiều người muốn sở hữu, có nhu cầu cao và có giá trị lớn trên thị trường. Nó gợi ý rằng đối tượng đó được săn lùng và quan tâm bởi nhiều người.

Ví dụ: The new limited-edition sneakers are so sought-after that they sell out within minutes of being released online. (Dịch: Đôi giày thể thao phiên bản giới hạn mới này được săn lùng đến mức chúng bán hết trong vòng vài phút sau khi được tung ra trực tuyến.)

Phân tích ví dụ: Trong câu này, cụm từ "so sought-after" cho thấy rằng đôi giày thể thao phiên bản giới hạn này rất được ưa chuộng và có nhu cầu cao, điều này dẫn đến việc chúng bán hết một cách nhanh chóng khi ra mắt.

popular synonym

Phổ biến nhỏ

  • Gaining popularity (ngày càng phổ biến)

Nghĩa tiếng Việt: Đang ngày càng được ưa chuộng, ngày càng phổ biến.

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "gaining popularity" được sử dụng để mô tả một sản phẩm, dịch vụ, trào lưu hoặc ý tưởng đang dần được nhiều người biết đến và ủng hộ, trở nên phổ biến hơn lên so với trước đây.

Ví dụ: The new fitness app has been gaining popularity among young adults who are looking for convenient workout routines. (Dịch: Ứng dụng tập luyện mới này đang dần được nhiều thanh niên ưa chuộng, những người đang tìm kiếm các chương trình tập luyện tiện lợi.)

Phân tích ví dụ: Trong câu này, cụm từ "gaining popularity" cho thấy rằng ứng dụng tập luyện mới này đang dần trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là với nhóm người trẻ tuổi đang tìm kiếm những chương trình tập luyện tiện lợi.

  • On the rise (thăng hoa)

Nghĩa tiếng Việt: Đang tăng lên, gia tăng, phát triển mạnh mẽ.

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "on the rise" được sử dụng để mô tả một sự tăng trưởng, phát triển hoặc gia tăng về số lượng, tỷ lệ, mức độ của một sự vật, hiện tượng hoặc xu hướng nào đó. Nó gợi ý rằng sự vật, hiện tượng đó đang ở trong giai đoạn tăng trưởng, phát triển.

Ví dụ: The demand for organic products is on the rise as more consumers become concerned about the health and environmental impact of traditional farming practices. (Dịch: Nhu cầu về các sản phẩm hữu cơ đang tăng lên khi nhiều người tiêu dùng quan tâm hơn đến sức khỏe và tác động môi trường của các phương thức canh tác truyền thống.)

Phân tích ví dụ: Trong câu này, "on the rise" cho thấy nhu cầu về các sản phẩm hữu cơ đang gia tăng, phát triển mạnh mẽ khi nhiều người tiêu dùng quan tâm hơn đến các vấn đề sức khỏe và môi trường.

  • Cult favorite (yêu thích của một nhóm nhất định)

Nghĩa tiếng Việt: yêu thích của một nhóm nhất định

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "cult favorite" thường được sử dụng để mô tả những sản phẩm, tác phẩm hoặc nghệ sĩ có một lượng người hâm mộ trung thành và nhiệt tình, mặc dù không phải là phổ biến rộng rãi.

Ví dụ: The sci-fi movie Blade Runner is considered a "cult favorite" among film enthusiasts. (Dịch: Bộ phim sci-fi Blade Runner được coi là một "cult favorite" trong giới mộ điệu phim ảnh. )

Phân tích ví dụ: Mặc dù Blade Runner không phải là một bộ phim phổ biến rộng rãi, nhưng nó đã trở thành một "cult favorite" với một nhóm người hâm mộ trung thành và cuồng nhiệt. Họ yêu thích và đam mê bộ phim này, mặc dù nó không phải là một phim ăn khách

các cụm từ thay thế cho popular

Các cụm từ thay thế cho “popular” theo lĩnh vực

Giải trí

  • Trending (xu hướng)

Nghĩa tiếng Việt: Đang trở nên phổ biến, nổi bật hoặc được quan tâm trong một thời điểm nhất định.

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "trending" thường được sử dụng để mô tả những chủ đề, sản phẩm hoặc hiện tượng đang thu hút sự chú ý và quan tâm của nhiều người trong một thời gian nhất định. Nó gợi ý rằng một cái gì đó đang trở nên phổ biến và nổi bật.

Ví dụ: The new song by singer X is currently trending on music charts. (Dịch: Bài hát mới của ca sĩ X hiện đang trending trên các bảng xếp hạng âm nhạc. )

Phân tích ví dụ: Cụm từ "trending" cho biết bài hát mới này đang nhận được sự quan tâm và theo dõi nhiều từ công chúng. Nó đang trở nên phổ biến và nổi bật trong thời điểm hiện tại.

  • Viral (lan truyền)

Nghĩa tiếng Việt: Lan truyền rất nhanh, gây được sự chú ý và quan tâm của đông đảo mọi người.

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "viral" thường được sử dụng để mô tả một nội dung, thông tin hoặc hiện tượng đang lan truyền rất nhanh và thu hút được sự chú ý đông đảo của công chúng trên mạng xã hội hoặc internet. Nó gợi ý rằng một cái gì đó đang trở nên vô cùng phổ biến và nổi bật.

Ví dụ: His funny video has become a viral phenomenon on social media. (Dịch: Đoạn video hài hước của anh ấy đã trở thành một hiện tượng viral trên mạng xã hội.  )

Phân tích ví dụ: Cụm từ "viral" cho biết đoạn video này đang lan truyền rất nhanh và nhận được sự quan tâm, chia sẻ rất cao từ nhiều người trên mạng xã hội. Nó đang trở thành một hiện tượng nổi bật và được quan tâm rộng rãi trong thời điểm hiện tại.

  • Popular culture (văn hóa đại chúng)

Nghĩa tiếng Việt: Văn hóa phổ biến, được ưa chuộng và tiêu thụ rộng rãi trong các tầng lớp xã hội.

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "popular culture" thường được dùng để chỉ những sản phẩm, hình thức văn hóa được đại chúng ưa chuộng, lan rộng và tiêu thụ nhiều. Nó bao gồm các loại hình như phim ảnh, nhạc, truyền hình, truyện tranh, thời trang, công nghệ... được phổ biến rộng rãi trong xã hội.

Ví dụ: The Marvel superhero movies are currently an important part of popular culture. (Dịch: Những bộ phim siêu anh hùng của Marvel hiện đang là một phần quan trọng của văn hóa đại chúng.)

Phân tích ví dụ: Cụm từ "popular culture" cho thấy những bộ phim siêu anh hùng của Marvel đang được rất nhiều người ưa chuộng, tiêu thụ rộng rãi và trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa đại chúng trong xã hội hiện đại.

  • Mainstream (phổ biến)

Nghĩa tiếng Việt: Thuộc về dòng chính, phổ biến, được đông đảo mọi người chấp nhận và theo đuổi.

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "mainstream" thường được dùng để chỉ những sản phẩm, xu hướng, ý tưởng được đông đảo mọi người, đại chúng ủng hộ và theo đuổi. Nó thể hiện sự phổ biến, được chấp nhận rộng rãi trong xã hội.

Ví dụ: Pop music is a mainstream genre as it is widely liked and listened to by many people. (Dịch: Nhạc pop là thể loại âm nhạc mainstream vì được nhiều người ưa thích và nghe nhiều. )

Phân tích ví dụ: Cụm từ "mainstream" ở đây cho thấy thể loại nhạc pop rất phổ biến, được đông đảo công chúng yêu thích và theo đuổi, trở thành một dòng chính trong nền âm nhạc hiện đại.

image-alt

Thời trang

  • In style (hợp thời trang)

Nghĩa tiếng Việt: Phù hợp với xu hướng, phong cách thời trang hiện tại.

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "in style" thường được dùng để mô tả những thứ đang phù hợp, được ưa chuộng trong xu hướng thời trang hiện tại. Nó cho thấy sự phổ biến và sự chấp nhận của mọi người đối với một phong cách, thiết kế hoặc item thời trang cụ thể.

Ví dụ: Oversized shirts are very in style right now. (Dịch: Những chiếc áo sơ mi oversized hiện đang rất in style)

Phân tích ví dụ: Cụm từ "in style" chỉ ra rằng những chiếc áo sơ mi có kiểu dáng oversized hiện đang rất phổ biến và được ưa chuộng trong xu hướng thời trang hiện tại. Chúng trở thành một phong cách mà nhiều người ưa thích và chấp nhận.

  • Trendy (xu hướng)

Nghĩa tiếng Việt: Thuộc về xu hướng, phong cách mới và được nhiều người ưa chuộng.

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "trendy" thường được dùng để miêu tả những thứ đang nằm trong xu hướng hiện tại, mang phong cách mới lạ và được nhiều người ưa thích, theo đuổi.

Ví dụ: Her outfit was incredibly trendy, featuring the latest styles and vibrant colors that turned heads everywhere she went. (Trang phục của cô ấy cực kỳ hợp thời trang, theo phong cách mới nhất và màu sắc rực rỡ khiến mọi người phải ngoái nhìn ở mọi nơi cô ấy đến.)

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "trendy" cho thấy phong cách trang trí nội thất theo phong cách vintage hiện đang rất hot, là xu hướng được nhiều người ưa chuộng và theo đuổi. Nó thể hiện sự phổ biến và sự ưa thích của đại chúng đối với một kiểu phong cách mới.

  • Must-have (không thể thiếu)

Nghĩa tiếng Việt: Một thứ gì đó là không thể thiếu, cần phải có, là thiết yếu.

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "must-have" thường được dùng để chỉ những món đồ, sản phẩm hoặc tính năng mà người ta cảm thấy rất cần thiết, không thể thiếu được. Nó thể hiện sự quan trọng và tính thiết yếu của vật đó.

Ví dụ:  A sweater is a must-have item in your winter wardrobe. (Dịch: Một chiếc áo len là must-have trong tủ đồ mùa đông của bạn.)

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "must-have" cho thấy áo len là một món đồ rất cần thiết, không thể thiếu trong tủ quần áo mùa đông của một người. Nó khẳng định tầm quan trọng và tính thiết yếu của áo len trong việc giữ ấm vào mùa đông.

image-alt

Công nghệ

  • Cutting-edge (tiên tiến)

Nghĩa tiếng Việt: Tiên tiến, đang ở giai đoạn phát triển cao nhất.

Văn cảnh sử dụng: Từ "cutting-edge" thường được sử dụng để mô tả các công nghệ, sản phẩm hoặc ý tưởng mới nhất, tiên tiến nhất trong một lĩnh vực cụ thể. Nó thường gắn liền với sự đổi mới, sáng tạo và tính năng vượt trội.

Ví dụ: The company's new smartphone features a cutting-edge camera system with advanced AI capabilities. (Dịch: "Chiếc smartphone mới của công ty sở hữu hệ thống camera tiên tiến với các tính năng trí tuệ nhân tạo tiên tiến.")

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "cutting-edge" được sử dụng để mô tả hệ thống camera của chiếc smartphone mới, nhấn mạnh rằng nó là một trong những công nghệ tiên tiến nhất hiện nay trong lĩnh vực camera điện thoại di động. Từ này gợi lên sự sáng tạo, đổi mới và tính năng vượt trội của sản phẩm.

  • State-of-the-art (hiện đại)

Nghĩa tiếng Việt: Hiện đại, tối tân, ở mức độ phát triển mới nhất.

Văn cảnh sử dụng: Từ "state-of-the-art" được sử dụng để mô tả sự tiên tiến, hiện đại nhất của một công nghệ, sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là ở mức tiến hóa cao nhất, sáng tạo nhất và có tính năng vượt trội so với các phiên bản hoặc sản phẩm trước đó.

Ví dụ: The company's new manufacturing facility utilizes state-of-the-art robotics and automation systems to improve efficiency. (Dịch: "Nhà máy sản xuất mới của công ty sử dụng hệ thống robot và tự động hóa hiện đại nhất để cải thiện hiệu quả.")

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "state-of-the-art" được sử dụng để mô tả các hệ thống robot và tự động hóa được sử dụng trong nhà máy sản xuất mới. Từ này nhấn mạnh rằng các hệ thống này là những công nghệ tiên tiến và hiện đại nhất hiện nay, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Popular among (phổ biến trong)

Nghĩa tiếng Việt: Được ưa thích, hưởng ứng hoặc yêu thích bởi một nhóm người nhất định.

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "popular among" được sử dụng để chỉ ra rằng một sản phẩm, hoạt động hoặc ý tưởng được ưa thích và phổ biến trong một nhóm người cụ thể. Nó nhấn mạnh sự chấp nhận và ủng hộ của một phân khúc thị trường hoặc cộng đồng nhất định đối với một sự việc.

Ví dụ: Smartphones have become incredibly popular among teenagers, as they use them for communication, social media, and entertainment. (Điện thoại thông minh đã trở nên cực kỳ phổ biến trong giới trẻ vì họ sử dụng chúng để liên lạc, dùng mạng xã hội và giải trí)

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "popular among" được sử dụng để mô tả sự phổ biến của smartphone trong nhóm đối tượng cụ thể là teenagers (thiếu niên). Cụm từ này chỉ ra rằng smartphone được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong cộng đồng này.
image-alt

Đồ ăn

  • Classic (kinh điển)

Nghĩa tiếng Việt: Kinh điển, chỉ những món ăn đã tồn tại lâu đời và được yêu thích, thường mang hương vị đặc trưng của một nền ẩm thực.

Văn cảnh sử dụng: Thường được dùng khi nói về các món ăn truyền thống hoặc những món đã trở thành biểu tượng trong ẩm thực của một vùng miền.

Ví dụ: “Pizza Margherita is a classic dish of Italian cuisine, known for its thin crust, fresh tomato sauce, and mozzarella cheese.” (Pizza Margherita là một món ăn classic của ẩm thực Ý, nổi bật với lớp vỏ mỏng, sốt cà chua tươi và phô mai mozzarella)

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "classic" được dùng để chỉ Pizza Margherita như một món ăn tiêu biểu, mang tính biểu tượng của ẩm thực Ý. Nó không chỉ đơn thuần là một món ăn mà còn đại diện cho văn hóa và truyền thống ẩm thực của quốc gia này.

  • Must-try (phải thử)

Nghĩa tiếng Việt: Thức ăn, điểm du lịch hoặc trải nghiệm mà người ta đặc biệt khuyên bạn nên thử.

Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "must-try" thường được sử dụng để giới thiệu và đề xuất những thức ăn, điểm đến du lịch hoặc các trải nghiệm độc đáo, đáng được thử. Nó gợi ý rằng đó là những thứ đặc biệt đáng được khám phá và trải nghiệm, thường do người có kinh nghiệm hoặc sở thích tương tự khuyên bạn nên thử.

Ví dụ: "The authentic Hainanese chicken rice is a must-try dish when visiting Singapore." (Dịch: "Cơm gà Hainanese đích thực là một món ăn mà bạn nhất định phải thử khi đến Singapore.")

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "must-try" được sử dụng để giới thiệu và đề xuất món cơm gà Hainanese như một trải nghiệm ẩm thực độc đáo, đáng được thử khi du lịch đến Singapore. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện sự nhiệt tình khuyên bạn nên thử món ăn này, vì nó được coi là đặc sản và tiêu biểu của Singapore.

  • Iconic (biểu tượng)

Nghĩa tiếng Việt: Biểu tượng, tiêu biểu, nổi tiếng.

Văn cảnh sử dụng: Thường được dùng để mô tả những món ăn có sức ảnh hưởng lớn, đại diện cho một nền ẩm thực hoặc một địa điểm cụ thể, thường được biết đến rộng rãi.

Ví dụ: “McDonald's burgers are an iconic dish, representing fast food worldwide.” (Burgers của McDonald's là một món ăn iconic, đại diện cho thức ăn nhanh trên toàn thế giới.)

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "iconic" được sử dụng để chỉ các món burger của McDonald's như một biểu tượng của thức ăn nhanh. Nó không chỉ nhấn mạnh sự nổi tiếng của món ăn mà còn thể hiện sự ảnh hưởng của thương hiệu trong văn hóa ẩm thực toàn cầu.

image-alt

Bài mẫu vận dụng

Bài tập 1

Đề bài

The increasing popularity of social media platforms, such as Facebook, Instagram, and TikTok, has significantly impacted how people communicate and share information. Discuss the positive and negative effects of this trend on society.

Bài mẫu

The rise of social media platforms like Facebook, Instagram, and TikTok has fundamentally changed how people communicate and share information in the modern world. While these platforms offer some benefits, they also negatively affect society. This essay will explore both the positive and negative effects of the growing popularity of social media.

One of social media's primary positive impacts is how it has connected people across the globe. These cutting-edge platforms allow individuals to easily stay in touch with friends, family, and communities, regardless of the physical distance between them. Social media has facilitated the formation of online support groups and communities centered around common interests, hobbies, or experiences, which have become increasingly prevalent in today’s society. This has been especially valuable during the COVID-19 pandemic when in-person interactions were severely limited. Additionally, social media has democratized content creation and sharing, making it accessible to average users who can now broadcast their perspectives, creative works, and lived experiences to wide audiences. As a result, these platforms have become in demand, with some content types becoming sought-after by users looking for connection and engagement.

However, the rise of social media has also contributed to several harmful societal trends. The constant pressure to present a carefully curated, idealized version of one's life on these platforms can negatively impact mental health, leading to issues like increased anxiety, depression, and low self-esteem, especially among young users. Social media has also been used to spread misinformation, conspiracy theories, and hateful rhetoric at an unprecedented scale, undermining informed discourse and contributing to societal polarization. Additionally, the data harvesting and algorithmic curation practices of many social media companies have raised valid concerns about user privacy and the manipulation of public opinion.

In conclusion, the growing popularity of social media platforms has had a complex and multifaceted impact on society. While these technologies have enabled new forms of connection and self-expression, they have also introduced psychological, informational, and ethical challenges. As social media continues to evolve, it will be crucial for users, companies, and policymakers to navigate these issues thoughtfully, ensuring that the benefits of these platforms are maximized while minimizing their potential harms.

Bài tập 2

iconic 

ubiquitous

used

rise

widespread 

cult

must

after

  1. The popularity of the new social media app has been on the ………….. in recent months.

  2. The indie band's latest album has become a ………….. favorite among their dedicated fanbase.

  3. The new restaurant in town is serving a …………..-try brunch menu that has everyone talking.

  4. The classic Coca-Cola bottle design has become an …………..symbol of the brand.

  5. Smartphones are now widely………….. as essential tools for communication and productivity.

  6. The limited-edition sneakers are some of the most sought-………….. items in the fashion world.

  7. The adoption of renewable energy sources has seen ………….. growth in many parts of the world.

  8. Smartphones have become ………….. in modern society, with most people relying on them daily.

Đáp án

  1. Rise 

  2. Cult

  3. Must

  4. Iconic

  5. Used 

  6. After 

  7. Widespread 

  8. Ubiquitous

Tham khảo:

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả đã tổng hợp và phân tích các cụm từ thay thế cho “popular”. Mong rằng các thí sinh có thể vận dụng kiến thức linh hoạt và hiệu quả. Khóa Luyện đề IELTS nâng cao tập trung vào hai kĩ năng thử thách nhất của kì thi IELTS là Nói và Viết. Với khóa học này, người học sẽ được tiếp cận với phương pháp và kinh nghiệm xử lý đề thi kèm theo đó là cơ hội cọ sát với các đề thi thực tế.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...