Các từ thay thế cho Student ứng dụng trong IELTS Writing Task 2

Student (học sinh) là một đối tượng thường xuyên xuất hiện trong các đề bài IELTS Writing Task 2. Việc sử dụng một từ lặp lại quá nhiều lần trong bài viết có thể khiến thí sinh bị đánh giá thấp ở tiêu chí Lexical Resource. Do đó, việc hiểu & sử dụng đa dạng các từ thay thế có thể giúp đa dạng hóa từ vựng trong bài viết, đồng thời tạo sự liên kết và mạch lạc. Bài viết này giới thiệu các từ thay thế cho Student kèm bài viết mẫu và bài tập, giúp cho người học có thể ứng dụng hiệu quả vào bài thi.
author
Võ Ngọc Thu
12/03/2024
cac tu thay the cho student ung dung trong ielts writing task 2

Key Takeaways

  • Từ “student“ (học sinh) là danh từ chỉ một đối tượng phổ biến trong cuộc sống, thường xuyên được đưa vào đề thi IELTS Writing Task 2. Vì vậy, hiểu được các từ thay thế cho “student“ sẽ giúp ích cho thí sinh trong việc làm bài, gia tăng điểm số về tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing Task 2.

  • Các từ thay thế cho student phổ biến trong IELTS Writing Task 2:

    • Learner: người học

    • Trainee: người được đào tạo, thực tập sinh

    • Pupil: học trò, học sinh

    • Undergraduate: sinh viên chưa tốt nghiệp

    • Postgraduate: nghiên cứu sinh sau đại học

    • Scholar: học giả, nhà nghiên cứu

    • Autodidact: người tự học

Giới thiệu về từ “student” trong IELTS Writing Task 2

Student (học sinh) không chỉ là danh từ chỉ một chủ thể quen thuộc trong cuộc sống, mà còn là một đối tượng phổ biến trong các đề bài IELTS Writing Task 2. Lý do là vì hiện nay ngày càng có nhiều vấn đề liên quan đến học sinh; vì vậy đối tượng này được đưa vào đề bài IELTS Writing Task 2 một cách thường xuyên.

Trong quá trình làm bài thi IELTS Writing Task 2, việc sử dụng lặp đi lặp lại từ “student” sẽ thể hiện rằng thí sinh chưa có một vốn từ vựng đủ rộng và khả năng sử dụng từ vựng chưa linh hoạt, do đó sẽ bị đánh giá không cao về tiêu chí Lexical Resource. Vì vậy, biết và hiểu được các từ thay thế cho “student”, và nắm rõ cách ứng dụng vào bài viết là điều cần thiết.

Tham khảo thêm: Các lỗi sai thường gặp liên quan đến tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing Task 2.

Các từ thay thế cho “student” phổ biến trong IELTS Writing Task 2

Learner

  • Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: a person who is finding out about a subject or how to do something (một người đang tìm hiểu một môn học hoặc cách làm một thứ gì đó)

  • Nghĩa tiếng Việt: người học

  • Ngữ cảnh sử dụng: dùng để chỉ “người học, học sinh“ một cách chung chung, khái quát, kể cả người đó học ở trường, cơ sở đào tạo, hoặc tự học

  • Ví dụ: The learner is eager to absorb knowledge from every source available. (Người học háo hức tiếp thu kiến thức từ mọi nguồn có thể.)

Trainee

  • Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: a person who is being taught how to do a particular job (một người được dạy cách làm một công việc cụ thể)

  • Nghĩa tiếng Việt: người được đào tạo, thực tập sinh

  • Ngữ cảnh sử dụng: thường chỉ một người học tập, được đào tạo để làm một công việc nhất định, thường sử dụng trong ngữ cảnh đào tạo kỹ năng, nghề nghiệp

  • Ví dụ: As a trainee, she spent countless hours practicing her skills under the watchful eye of her mentor. (Là một người đang được đào tạo, cô ấy đã dành hàng giờ đồng hồ để rèn luyện kỹ năng của mình dưới sự giám sát của người hướng dẫn)

Pupil

  • Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: a person who is being taught, especially a child in a school (một người được chỉ dạy, đặc biệt là một đứa trẻ ở trường)

  • Nghĩa tiếng Việt: học trò, học sinh

  • Ngữ cảnh sử dụng: từ vựng này thường dùng để chỉ học trò, học sinh đang theo học cấp Tiểu học hay THCS

  • Ví dụ: The pupil listened attentively, his eyes sparkling with curiosity as the teacher explained the complex theory. (Người học trò lắng nghe một cách chăm chú, đôi mắt lấp lánh với sự tò mò khi giáo viên giải thích lý thuyết phức tạp.)

Scholar

  • Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: a person who knows a lot about a particular subject because they have studied it in detail (một người hiểu biết rất nhiều về một môn học cụ thể vì họ đã nghiên cứu môn học đó một cách chi tiết)

  • Nghĩa tiếng Việt: nhà nghiên cứu, học giả

  • Ngữ cảnh sử dụng: từ này thường dùng để chỉ những người có hứng thú trong việc học tập và nghiên cứu chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể

  • Ví dụ: The library attracts thousands of scholars and researchers. (Thư viện thu hút hàng nghìn học giả và nhà nghiên cứu.)

Undergraduate

  • Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: a university or college student who is studying for their first degree (một sinh viên đại học hoặc cao đẳng đang học để lấy tấm bằng đầu tiên)

  • Nghĩa tiếng Việt: sinh viên (chưa tốt nghiệp)

  • Ngữ cảnh sử dụng: từ này thường dùng để chỉ những người đang theo học cấp Đại học hoặc Cao đẳng nhưng vẫn chưa tốt nghiệp

  • Ví dụ: The undergraduate was determined to excel in his studies and make the most of his university experience. (Người sinh viên đại học quyết tâm xuất sắc trong học tập của mình và tận dụng tối đa trải nghiệm đại học của mình.)

Postgraduate

  • Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: a person who already holds a first degree and who is doing advanced study or research; a graduate student (một người đã có bằng đầu tiên và đang nghiên cứu chuyên sâu; một sinh viên đã tốt nghiệp)

  • Nghĩa tiếng Việt: nghiên cứu sinh (sau đại học)

  • Ngữ cảnh sử dụng: từ này thường dùng để chỉ những người đã tốt nghiệp xong Đại học hoặc Cao đẳng, và đang theo học văn bằng cao hơn như Thạc sĩ

  • Ví dụ: The postgraduate dedicated herself to research, aiming to contribute new insights to her field of study. (Nghiên cứu sinh sau đại học cống hiến bản thân mình cho nghiên cứu, nhằm đóng góp những hiểu biết mới cho lĩnh vực học của mình.)

Autodidact

  • Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: a person who has taught himself or herself something rather than having lessons (một người tự dạy cho bản thân thay vì đi học)

  • Nghĩa tiếng Việt: người tự học

  • Ngữ cảnh sử dụng: từ này thường dùng để chỉ những người tự học độc lập tại nhà mà không học tập qua trường lớp, thầy cô

  • Ví dụ: The autodidact, though lacking formal education, possessed a wealth of knowledge gained through years of independent study and practical experience. (Người tự học, mặc dù thiếu giáo dục chính puy, nhưng sở hữu một lượng kiến thức phong phú nhờ nhiều năm tự học và kinh nghiệm thực tế.)

Lưu ý khi sử dụng các từ thay thế “student“

Khi sử dụng các từ thay thế “student“ trong bài viết IELTS Writing Task 2, người học cần chú ý hiểu rõ ý nghĩa và văn cảnh sử dụng của các từ thay thế này. Việc nắm rõ ngữ cảnh sử dụng giúp người học vận dụng một cách chính xác, đạt hiệu quả diễn đạt và liên kết trong bài viết.

Ngược lại, trường hợp người học không nắm rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của các từ thay thế, thì việc áp dụng sẽ không mang tính hiệu quả cao, hơn nữa còn khiến người học bị trừ điểm vì lỗi lựa chọn từ sai ngữ cảnh.

Bài mẫu vận dụng cách paraphrase “student” trong bài thi IELTS Writing Task 2

Đề bài

Many students find it harder to study when they are at university or college than when they were at school. Why is this? What can be done to solve the problem?

(Nhiều học sinh cảm thấy việc học đại học hoặc cao đẳng khó khăn hơn khi học phổ thông. Tại sao lại như vậy? Có những giải pháp nào để giải quyết vấn đề này?)

Bài mẫu

It is true that numerous students face greater challenges in their academic pursuits when transitioning from school to university or college. This essay explores the reasons behind this phenomenon and suggests potential solutions to address this issue.

There are several factors contributing to the increased difficulty students experience when studying at the tertiary level compared to their time in school. One of these is that the transition to higher education brings a significant increase in academic rigor. University and college curricula are more demanding, requiring a deeper level of understanding and self-directed learning. This can be exemplified by the shift from high school, where students often have more structured assignments and regular assessments, to college, where they may be expected to delve into complex research projects and assignments with minimal guidance. Moreover, undergraduates are often confronted with larger class sizes, making it harder to establish personal connections with professors, resulting in reduced individualized support.

To address these challenges, universities and colleges should implement a range of proactive solutions. One crucial step is to offer comprehensive orientation programs that prepare students for the academic and social aspects of higher education. These programs can include study skills workshops, time management seminars, and guidance on setting realistic academic goals. Furthermore, universities can invest in smaller class sizes or facilitate opportunities for their learners to engage in smaller group discussions or seminars alongside larger lectures. This can foster a sense of community and provide students with more personalized interactions with professors and peers. Encouraging professors to hold regular office hours and create an open-door policy can also enhance the accessibility of individualized support.

In conclusion, the transition from school to university or college poses substantial challenges for many students due to increased academic rigor and larger class sizes. However, by implementing orientation programs, fostering smaller learning communities, and promoting active student engagement, both institutions and learners can collaborate to ease this transition and enhance the overall educational experience.

Bài tập vận dụng

Bài tập: Thay thế từ “student“ trong các câu văn dưới đây bằng từ ngữ thích hợp

  1. After completing her bachelor’s degree, Jane decided to pursue a master’s in computer science. She is now an enthusiastic student, diving into advanced coursework and conducting research on artificial intelligence algorithms.

  2. Little Timmy, an eager primary school student, eagerly raises his hand during math class.

  3. As a seasoned biology student, Dr. Lan spends hours in the lab each day. She designs her experiments, analyzes data independently, and contributes to groundbreaking research on cancer treatments.

  4. Emily, a diligent student majoring in history, dreams of earning her bachelor’s degree and becoming a historian.

  5. Alex is a curious student. He learns all the subjects, as well as coding languages, and studies philosophy by himself—all driven by his passion for lifelong learning.

  6. John is a dedicated student in the woodworking shop. He hones his craftsmanship skills, mastering the use of tools, measuring accurately, and constructing intricate furniture pieces.

Đáp án

Câu 1: postgraduate

Giải thích: Ngữ cảnh ở câu này là “After completing her bachelor’s degree“ (sau khi hoàn thành bằng cử nhân), nên Jane sẽ là người đang học lên bằng cấp cao hơn. Do đó, “postgraduate“ là từ thay thế phù hợp.

Câu 2: pupil

Giải thích: Ngữ cảnh ở câu này là “primary school“ (trường tiểu học), nên “pupil“ là từ thay thế phù hợp.

Câu 3: scholar

Giải thích: Ngữ cảnh ở câu này là “in the lab“ (trong phòng thí nghiệm), cùng với các hoạt đông “designs her experiments, analyzes data“ (thiết kế thí nghiệm, phân tích dữ liệu). Do đó, “scholar“ là từ thay thế phù hợp.

Câu 4: undergraduate

Giải thích: Ngữ cảnh ở câu này là “dreams of earning her bachelor’s degree“ (mơ ước đạt được tấm bằng cử nhân), nên Emily sẽ là người đang học trình độ đại học và chưa tốt nghiệp. Do đó, “undergraduate“ là từ thay thế phù hợp.

Câu 5: autodidact

Giải thích: Ngữ cảnh ở câu này là “learns all the subjects… by himself“ (tự học các môn học), nên Alex sẽ là người tự học. Do đó, “autodidact“ là từ thay thế phù hợp.

Câu 6: trainee

Giải thích: Ngữ cảnh ở câu này là “in the woodworking shop“ (tại xưởng gỗ), cùng với hoạt động “hones his craftsmanship skills …“ (hoàn thiện kỹ năng thợ mộc), nên John sẽ là người đang được đào tạo, thực tập sinh cho công việc thợ mộc. Do đó, “trainee“ là từ thay thế phù hợp.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết này đã giới thiệu các từ thay thế cho Student kèm bài viết mẫu và bài tập vận dụng cụ thể. Mong rằng qua bài viết này, người học có thể mở rộng vốn từ vựng của mình và ứng dụng hiệu quả vào bài thi IELTS Writing Task 2 để cải thiện tiêu chí Lexical Resource và đạt điểm số mong muốn.

Trong quá trình học tập và rèn luyện, đặc biệt là kỹ năng viết, người học có thể tham khảo sách Understanding Ideas for IELTS Writing được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn của ZIM để tham khảo ý tưởng và rèn luyện cách xây dựng ý tưởng cho các chủ đề phổ biến, đặc biệt là trong phần thi IELTS Writing Task 2.

Nguồn tham khảo

Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.

Người học muốn nhanh chóng tiến bộ và tối ưu thời gian học có thể tham khảo khóa học ôn thi IELTS online tại ZIM Academy cam kết đạt điểm đầu ra IELTS.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu