Cách sử dụng các cụm giới từ phổ biến trong văn viết của người bản địa

Việc sử dụng thành thạo các cụm giới từ giúp bài viết trở nên rõ ràng, mạch lạc; giúp người viết truyền tải ý tưởng một cách chính xác và logic. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những vấn đề khi sử dụng cụm giới từ, đồng thời khám phá các cụm giới từ phổ biến và cách sử dụng chúng trong IELTS Writing Task 2.
author
Bùi Thu Thảo
11/12/2023
cach su dung cac cum gioi tu pho bien trong van viet cua nguoi ban dia

Trong văn viết của người bản địa, một trong những yếu tố quan trọng để diễn đạt thông tin một cách tự nhiên là cần đảm bảo sự liên kết giữa các từ / cụm từ trong câu, giữa các câu trong đoạn văn và giữa các đoạn với nhau. Một công cụ ngữ pháp hữu ích để làm điều này là sử dụng nhiều cụm giới từ.

Cụm giới từ rất quan trọng trong IELTS Writing Task 2 vì chúng giúp người viết diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và logic, kết nối các ý trong câu văn lại với nhau, đồng thời làm tăng điểm số tiêu chí “Coherence and Cohesion”.

Tổng quan về cụm giới từ

Định nghĩa

Cụm giới từ là sự kết hợp giữa một giới từ và tân ngữ của giới từ. Tân ngữ, hay những từ theo sau giới từ có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ, trạng từ, hay thậm chí là một cụm giới từ khác để tạo thành một cụm giới từ dài hơn.

Cụm giới từ có vai trò thiết yếu trong việc kết nối các thành phần trong câu lại với nhau. Những cụm từ này là công cụ linh hoạt dành cho người viết, cho phép họ mô tả vị trí, thời gian, phương hướng, cách thức, nguyên nhân, mục đích, v.v. một cách rõ ràng hơn.

Tầm quan trọng của cụm giới từ trong viết lách

Cụm giới từ đóng vai trò rất quan trọng trong tiếng Anh nói chung và văn viết nói riêng, bởi chúng giúp liên kết các từ và cụm từ trong câu. Việc sử dụng thành thạo và chính xác các cụm giới từ trong viết lách khiến nội dung người viết muốn truyền tải trở nên có ý nghĩa, mạch lạc và đảm bảo đúng ngữ pháp.

Cụ thể hơn, người viết có thể sử dụng các cụm giới từ để biểu đạt những thông tin sau:

  • Vị trí và Hướng: Cụm giới từ giúp người viết xác định vị trí của một vật hoặc hướng nó đang di chuyển. Ví dụ: "The book is on the table" sử dụng cụm giới từ "on the table" để mô tả vị trí của cuốn sách.

  • Thời gian: Cụm giới từ có thể cho biết khi nào một hành động xảy ra. Ví dụ: "She arrived at the party after sunset" sử dụng cụm giới từ "after sunset" để truyền đạt thời gian đến.

  • Cách thức: Cụm giới từ có thể mô tả cách thực hiện một hành động. Ví dụ: "He completed the task with great enthusiasm" sử dụng "with great enthusiasm" để giải thích cách thức hoàn thành nhiệm vụ.

  • Nguyên nhân và Mục đích: Cụm giới từ có thể làm rõ lý do tại sao điều gì đó xảy ra hoặc mục đích đằng sau điều đó. Ví dụ: “She went to the store for some groceries” sử dụng cụm giới từ “for some groceries” để diễn tả mục đích của chuyến đi.

  • So sánh: Cụm giới từ rất hữu ích cho việc so sánh. Ví dụ: "She is taller than her sister" sử dụng "than her sister" làm cụm giới từ để so sánh chiều cao.

Tóm lại, cụm giới từ là công cụ có giá trị trong văn bản, cho phép người viết cung cấp ngữ cảnh một cách chi tiết và rõ ràng cho các câu trong bài. Chúng hỗ trợ mô tả các mối quan hệ về thời gian, không gian, cách thức... Tất cả những thông tin đó giúp nâng cao chất lượng và chiều sâu của bài viết.

Xem thêm: Phân biệt sự khác biệt giữa các Modal verbs chỉ sự bắt buộc

Các vấn đề của người học trong việc sử dụng cụm giới từ

cac-van-de-cua-nguoi-viet-khi-su-dung-cum-gioi-tu

Dựa vào các bài nghiên cứu về việc sử dụng các cụm giới từ tiếng Anh trong bài luận, có thể thấy người học Tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai (L2) thường gặp phải một số vấn đề khi sử dụng các cụm giới từ.

Kết quả chứng minh rằng những người học L2 ít dùng cụm giới từ trong văn viết hoặc chỉ sử dụng một số cụm khá cơ bản. Họ còn thường hay mắc lỗi khi áp dụng những cụm giới từ đó trong văn bản học thuật (Young et al., 2020).

Nghiên cứu đã đề cập đến 3 lỗi sai cơ bản khi sinh viên sử dụng cụm giới từ trong văn viết (luận văn). 3 lỗi đó lần lượt là lỗi thiếu sót, lỗi bổ sung và lỗi sử dụng sai (Lah & Yoo, 2015; Back, 2011; Yun, 2004; Lee, 2001).

Trong đó, lỗi thiếu sót có nghĩa là người viết bỏ quên giới từ, lỗi bổ sung là người viết tự thêm vào giới từ không cần thiết và lỗi sử dụng sai là khi người viết sử dụng giới từ không chính xác.

Kết quả cho thấy phần kiến thức về cụm giới từ của người viết còn hạn chế và do đó, khả năng ứng biến cũng như việc vận dụng các cụm giới từ vào văn viết của sinh viên hiện vẫn chưa được cao.

Trong 3 lỗi cơ bản nêu trên, lỗi sử dụng sai chiếm tới hơn 70% tổng số lỗi. Điều này phản ánh người viết đang gặp trở ngại khi sử dụng cụm giới từ hỗ trợ cho phần giải thích và các luận điểm của mình (Young et al., 2020).

Để có thể khắc phục những vấn đề trên, hãy cùng ZIM Academy tìm hiểu về các cụm giới từ phổ biến trong văn viết và cách sử dụng chúng chính xác hơn trong IELTS Writing Task 2 ở các phần phía dưới nhé.

Các cụm giới từ phổ biến

Các cụm giới từ thường sử dụng

cac-cum-gioi-tu-thuong-su-dung

In

  • Dùng để chỉ địa điểm (rộng lớn như thành phố, đất nước hoặc trong một không gian kín). Ví dụ: in Hanoi (ở Hà Nội), in Vietnam (ở Việt Nam), in a box (ở trong cái hộp), in the room (ở trong phòng)

  • Dùng để chỉ thời gian (dài, chung chung như tháng, năm, mùa hoặc các buổi lớn trong ngày như buổi sáng, buổi chiều). Ví dụ: in September (vào tháng 9), in 2023 (vào năm 2023), in winter (vào mùa đông), in the morning (vào buổi sáng)

  • Dùng để chỉ tình hình, trạng thái hoặc điều kiện gặp phải. Ví dụ: in a hurry (trong trạng thái vội vã), in trouble (gặp rắc rối), in danger (gặp nguy hiểm)

  • Dùng cho các đơn vị đo lường. Ví dụ: in liter (theo lít), in metres (theo mét)

On

  • Dùng để chỉ địa điểm (cụ thể như tên đường, trên phương tiện giao thông hoặc trên bề mặt). Ví dụ: on Yen Lang Street (ở trên đường Yên Lãng), on a bus (ở trên xe buýt), on the floor (ở trên sàn nhà)

  • Dùng để chỉ thời gian (cụ thể như thứ, ngày). Ví dụ: on Wednesday (vào thứ tư), on 21st Septemer (vào ngày 21 tháng 9), on Christmas Day (vào ngày Lễ Giáng Sinh), on their birthday (vào ngày sinh nhật của họ)

  • Dùng để chỉ một trạng thái hoặc điều kiện. Ví dụ: on a diet (trong chế độ ăn kiêng), on the phone (nghe điện thoại), on sale (trong trạng thái giảm giá), on fire (trong trạng thái cháy)

  • Dùng để mô tả một cái gì đó đang xảy ra hoặc đang được phát sóng. Ví dụ: on TV (trên TV), on the radio (trên đài)

At

  • Dùng để chỉ địa điểm (siêu cụ thể, chính xác, người nói biết rõ). Ví dụ: at home (ở nhà), at school (ở trường), at the entrance (ở cửa ra vào), at 65 Yen Lang Street (ở số 65 đường Yên Lãng), at Bach Mai Hospital (ở bệnh viện Bạch Mai)

  • Dùng để chỉ thời gian (chính xác như giờ giấc, khoảng thời gian rất ngắn hoặc các buổi ngắn trong ngày xen kẽ giữa các buổi lớn như buổi trưa, buổi đêm). Ví dụ: at 9 a.m (lúc 9 giờ sáng), at Christmas (vào Giáng Sinh), at that time (vào thời điểm đó), at the moment (vào lúc này), at dawn (lúc bình minh), at night (vào ban đêm)

  • Dùng cho các sự kiện và dịp đặc biệt. Ví dụ: at the party (ở bữa tiệc), at Black Pink concert (ở buổi biểu diễn âm nhạc của Black Pink)

  • Dùng để biểu thị tốc độ, giá cả. Ví dụ: at 60 miles per hour (với tốc độ 60 dặm mỗi giờ), at 100,000 VND (có giá 100,000 nghìn VNĐ)

Of

  • Dùng để chỉ thời gian, đơn vị đo lường hoặc địa điểm. Ví dụ: the second of May (ngày 2 tháng 5), 1 kilogram of meat (1 cân thịt), a bottle of water (một chai nước), north of Vietnam (phía Bắc nước Việt Nam)

  • Dùng để chỉ sự sở hữu. Ví dụ: the football team of my school (đội bóng đá của trường tôi), the voice of my brother (giọng nói của anh trai tôi), a friend of mine (một người bạn của tôi)

For

  • Dùng để miêu tả mục đích hoặc ý định. Ví dụ: I play badminton for fun (tôi chơi cầu lông để cho vui); We are meeting for lunch (chúng tôi gặp mặt để ăn trưa cùng nhau)

  • Dùng để miêu tả thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại hoặc thời lượng. Ví dụ: I have been studying English for 10 years (tôi đã học tiếng Anh được 10 năm rồi); She works for 8 hours a day (cô ấy làm việc 8 tiếng 1 ngày)

To

  • Dùng để chỉ điểm đến. Ví dụ: to the store (đến cửa hàng), to Korea (đến Hàn Quốc)

  • Dùng để miêu tả mục đích hoặc ý định. Ví dụ: to make new friends (để kết bạn mới), to make my mom proud (để làm mẹ tôi tự hào)

  • Dùng để nói về thời gian (đến lúc nào). Ví dụ: from 8:30 to 10 o’ clock (từ 8h30 đến 10h)

  • Dùng để miêu tả sự thay đổi trạng thái từ cái gì sang cái gì. Ví dụ: from solid to liquid (từ chất rắn sang chất lỏng), from hot to cold (từ nóng sang lạnh)

With

  • Dùng để chỉ sự đồng hành. Ví dụ: with my mom (với mẹ của tôi), with his family (với gia đình của anh ấy)

  • Dùng để chỉ công cụ hay phương tiện làm điều gì đó. Ví dụ: I write with a pen (tôi dùng bút để viết); She cuts the cake with a knife (cô ấy dùng dao để cắt bánh)

  • Dùng để chỉ sự sở hữu và đặc điểm. Ví dụ: with talent (có tài năng), with blue eyes (có đôi mắt xanh)

By

  • Dùng để chỉ thời điểm hoặc hạn chót để làm điều gì đó. Ví dụ: by the end of this month (cho đến cuối tháng này), by tomorrow (cho đến ngày mai)

  • Dùng để chỉ phương tiện hoặc phương pháp làm điều gì. Ví dụ: travel by motorbike (di chuyển bằng xe máy), communicate by email (trao đổi qua email), pay by credit card (trả bằng thẻ tín dụng)

  • Dùng để chỉ tác giả hoặc người thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ: This book was written by Andersen (quyển sách này được viết bởi Andersen); The meal was cooked by my dad (bữa ăn được nấu bởi bố của tôi)

  • Dùng để chỉ vị trí (bên cạnh). Ví dụ: by the river (ở cạnh sông), by the chair (ở cạnh cái ghế)

From

  • Dùng để chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: from Vietnam (đến từ Việt Nam), The gift is from my boy friend (món quà đến từ bạn trai của tôi)

  • Dùng để chỉ điểm xuất phát. Ví dụ: from my house (từ nhà của tôi), from Sa Pa (từ Sa Pa)

  • Dùng để nói về thời gian (từ lúc nào). Ví dụ: from Monday to Friday (từ thứ hai đến thứ sáu)

Xem thêm: Sự khác biệt trong cách dùng giới từ giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ

Một số cụm giới từ phức tạp hơn

mot-so-cum-gioi-tu-phuc-tap-hon

As a result

/æz ə rɪˈzʌlt/ Kết quả là, do đó

  • Cách sử dụng trong câu: Dùng để giải thích kết quả hoặc hậu quả của một sự kiện hoặc hành động trước đó.

  • Ví dụ IELTS Writing Task 2: Many countries have implemented strict environmental regulations; as a result, air and water quality have improved significantly. (Nhiều quốc gia đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt về môi trường; kết quả là chất lượng không khí và nước đã được cải thiện đáng kể.)

  • Danh từ thường đi kèm: Kết quả, hậu quả, tác động.

  • Từ đồng nghĩa: Therefore, consequently, thus.

By means of

/baɪ miːnz ɒv/ Nhờ vào, bằng việc

  • Cách sử dụng trong câu: Dùng để chỉ cách thức hoặc phương tiện để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả.

  • Ví dụ IELTS Writing Task 2: By means of advanced technology, communication between people from different parts of the world has become much easier. (Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc liên lạc giữa mọi người từ các nơi khác nhau trên thế giới đã trở nên dễ dàng hơn nhiều.)

  • Danh từ thường đi kèm: Phương tiện, cách thức.

  • Từ đồng nghĩa: Through, with the help of, using.

Due to

/djuː tuː/ Bởi vì, do

  • Cách sử dụng trong câu: Dùng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.

  • Ví dụ IELTS Writing Task 2: Due to the rapid urbanization, many rural areas are losing their traditional way of life. (Do quá trình đô thị hóa nhanh chóng, nhiều vùng nông thôn đang mất đi lối sống truyền thống.)

  • Danh từ thường đi kèm: Nguyên nhân, lý do.

  • Từ đồng nghĩa: Because of, owing to, as a result of.

In addition to

/ɪn əˈdɪʃᵊn tuː/ Ngoài ra, thêm vào

  • Cách sử dụng trong câu: Dùng để thêm thông tin hoặc ý kiến khác vào câu và làm cho bài viết của bạn trở nên đa dạng hơn.

  • Ví dụ IELTS Writing Task 2: In addition to improving public transportation, governments should also invest in road infrastructure. (Ngoài việc cải thiện giao thông công cộng, chính phủ cũng nên đầu tư vào cơ sở hạ tầng đường bộ.)

  • Danh từ thường đi kèm: Sự thêm vào, sự bổ sung.

  • Từ đồng nghĩa: Besides, additionally, furthermore.

In comparison to

/ɪn kəmˈpærɪsᵊn tuː/ So sánh với

  • Cách sử dụng trong câu: Dùng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng hoặc khía cạnh và trình bày sự tương quan giữa chúng.

  • Ví dụ IELTS Writing Task 2: In comparison to traditional methods of education, online learning offers greater flexibility and accessibility. (So với các phương pháp giáo dục truyền thống, học trực tuyến mang lại sự linh hoạt và khả năng tiếp cận cao hơn.)

  • Danh từ thường đi kèm: So sánh, tương quan.

  • Từ đồng nghĩa: Compared to, in contrast with.

In contrast to

/ɪn ˈkɒntrɑːst tuː/ Trái ngược với

  • Cách sử dụng trong câu: Dùng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng hoặc khía cạnh và chỉ ra sự khác biệt giữa chúng.

  • Ví dụ IELTS Writing Task 2: In contrast to traditional farming methods, organic farming prioritizes sustainability and environmental protection. (Ngược lại với các phương pháp canh tác truyền thống, canh tác hữu cơ ưu tiên tính bền vững và bảo vệ môi trường.)

  • Danh từ thường đi kèm: Sự trái ngược, sự khác biệt.

  • Từ đồng nghĩa: Unlike, as opposed to, in opposition to.

In light of

/ɪn laɪt ɒv/ Dựa trên, dựa vào

  • Cách sử dụng trong câu: Dùng để chỉ sự xem xét hoặc quyết định dựa trên thông tin hoặc tình hình hiện tại.

  • Ví dụ IELTS Writing Task 2: In light of recent developments in technology, the way we work and communicate has changed significantly. (Trước sự phát triển gần đây của công nghệ, cách chúng ta làm việc và giao tiếp đã thay đổi đáng kể.)

  • Danh từ thường đi kèm: Sự xem xét, quyết định dựa trên thông tin.

  • Từ đồng nghĩa: Considering, given, taking into account.

In order to

/ɪn ˈɔːdə tuː/ Để, để có thể

  • Cách sử dụng trong câu: Dùng để chỉ mục tiêu hoặc mục đích của một hành động hoặc quá trình.

  • Ví dụ IELTS Writing Task 2: In order to reduce traffic congestion in urban areas, governments should invest in public transportation. (Để giảm ùn tắc giao thông ở khu vực thành thị, chính phủ nên đầu tư vào giao thông công cộng.)

  • Danh từ thường đi kèm: Mục đích, mục tiêu.

  • Từ đồng nghĩa: To, for the purpose of, with the aim of.

In spite of

/ɪn spaɪt ɒv/ Bất chấp, mặc dù

  • Cách sử dụng trong câu: Dùng để chỉ sự tồn tại của một điều kiện hoặc tình huống khó khăn nhưng vẫn có một kết quả hoặc hành động.

  • Ví dụ IELTS Writing Task 2: In spite of the economic challenges, the company managed to increase its profits. (Bất chấp những thách thức kinh tế, công ty vẫn cố gắng tăng lợi nhuận.)

  • Danh từ thường đi kèm: Sự bất chấp, sự mặc dù.

  • Từ đồng nghĩa: Despite, regardless of, even though.

In terms of

/ɪn tɜːmz ɒv/ Về mặt, trong việc

  • Cách sử dụng trong câu: Dùng để bắt đầu một phần mới của bài viết và tập trung vào một khía cạnh cụ thể của chủ đề.

  • Ví dụ IELTS Writing Task 2: In terms of education, there is a need for greater investment in teacher training. (Về lĩnh vực giáo dục, cần đầu tư nhiều hơn cho công tác đào tạo giáo viên.)

  • Danh từ thường đi kèm: Lĩnh vực, công việc.

  • Từ đồng nghĩa: Regarding, with regard to, concerning.

On the contrary

/ɒn ðə ˈkɒntrəri/ Ngược lại, trái lại

  • Cách sử dụng trong câu: Dùng để bác bỏ hoặc phản đối một quan điểm hoặc ý kiến trước đó.

  • Ví dụ IELTS Writing Task 2: Some argue that technology isolates people, but on the contrary, it has connected individuals across the globe. (Một số người cho rằng công nghệ cô lập con người nhưng ngược lại, nó đã kết nối các cá nhân trên toàn cầu.)

  • Danh từ thường đi kèm: Sự ngược lại, sự trái lại.

  • Từ đồng nghĩa: Conversely, in contrast, on the other hand.

On the other hand

/ɒn ði ˈʌðə hænd/ Trong khi đó, mặt khác

  • Cách sử dụng trong câu: Dùng để giới thiệu một quan điểm hoặc ý kiến trái ngược với ý kiến trước đó.

  • Ví dụ IELTS Writing Task 2: Some people believe that stricter regulations are necessary to protect the environment. On the other hand, others argue that they may hinder economic growth. (Một số người tin rằng cần phải có những quy định chặt chẽ hơn để bảo vệ môi trường. Mặt khác, những người khác cho rằng chúng có thể cản trở tăng trưởng kinh tế.)

  • Danh từ thường đi kèm: Mặt khác, ý kiến trái ngược.

  • Từ đồng nghĩa: Conversely, however, in contrast.

With regard to

/wɪð rɪˈɡɑːd tuː/ Về mặt, liên quan đến, đối với

  • Cách sử dụng trong câu: Dùng để tập trung vào một khía cạnh cụ thể của chủ đề hoặc để giới thiệu thông tin liên quan đến chủ đề.

  • Ví dụ IELTS Writing Task 2: With regard to environmental issues, it is essential that governments take immediate action to reduce carbon emissions. (Liên quan đến các vấn đề môi trường, điều cần thiết là các chính phủ phải hành động ngay lập tức để giảm lượng khí thải carbon.)

  • Danh từ thường đi kèm: Chủ đề, vấn đề, mặt, khía cạnh.

  • Từ đồng nghĩa: Regarding, concerning, in relation to.

Cách sử dụng các cụm giới từ trong văn viết

Các lỗi thường gặp khi sử dụng cụm giới từ và cách tránh chúng

Thiếu giới từ và nhầm lẫn giới từ

loi-thieu-gioi-tu-va-nham-lan-gioi-tu

Quên và sử dụng sai giới từ là một trong những lỗi sai phổ biến của rất nhiều người học có trình độ từ trung cấp (intermediate level) trở xuống.

Nguyên nhân của việc viết thiếu giới từ cũng như chọn nhầm giới từ đi kèm xuất phát bởi thói quen dịch và học thuộc lòng theo cách học truyền thống (như học những từ riêng lẻ thiếu liên kết trong một danh sách dài).

Điều này khiến người học cảm thấy xa lạ và gặp khó khăn trong việc nhớ những cụm từ đi liền với nhau. Cuối cùng, khi áp dụng vào việc viết tiếng Anh, người học thường chỉ nhớ rõ một phần của cụm từ và có xu hướng quên mất phần giới từ còn lại hoặc sẽ nhầm lẫn sang một giới từ khác.

Sau đây là hai ví dụ đơn giản giúp chúng ta hình dung rõ hơn về những lỗi sai này:

Ví dụ 1 - Lỗi thiếu giới từ:

  • Câu viết sai: The other hand, working in a large company brings many benefits.

  • Câu viết đúng: On the other hand, working in a large company brings many benefits.

  • Dịch nghĩa: Mặt khác, làm việc tại một công ty lớn mang đến nhiều lợi ích.

Ví dụ 2 - Lỗi nhầm lẫn giới từ:

  • Câu viết sai: With my point of view, the merits of this phenomenon eclipsed the drawbacks.

  • Câu viết đúng: From my point of view, the merits of this phenomenon eclipsed the drawbacks.

  • Dịch nghĩa: Theo quan điểm của tôi, lợi ích của xu hướng này át hẳn những bất lợi.

Qua hai ví dụ trên, có thể thấy người viết dự định dùng cụm giới từ để liên kết câu và giúp các câu trong đoạn văn được mạch lạc hơn. Tuy nhiên, việc chọn sai và thiếu giới từ cũng sẽ khiến các câu văn bị rời rạc. Quan trọng hơn, trong một số trường hợp, điều này cũng gây ra việc hiểu nhầm cho người đọc hoặc khiến họ không nắm được tất cả thông điệp mà người viết đang muốn truyền tải.

Sử dụng quá nhiều cụm giới từ trong một câu

loi-su-dung-qua-nhieu-cum-gioi-tu-trong-mot-cau

Một sai lầm khác mà nhiều người đang mắc phải là họ cố gắng chèn thật nhiều cụm giới từ vào bài viết. Nguyên nhân là do người học tin rằng, nếu những câu văn chứa nhiều cụm giới từ để mô tả thông tin thì bài viết sẽ mang phong cách học thuật và trang trọng hơn.

Thế nhưng, điều này dễ dàng gây ra phản ứng ngược vì nếu người viết lạm dụng quá nhiều cụm giới từ trong một câu, câu văn sẽ trở nên mơ hồ và thậm chí gây khó hiểu.

Hãy xem xét ví dụ tiếp theo để hiểu rõ hơn nhé.

Ví dụ:

  1. Hung ran to the park.

  2. Hung ran to the park on Sunday.

  3. Hung ran to the park across the highway through the famous coffee shop in front of the bakery on Sunday.

Dịch nghĩa: Hùng đã chạy đến công viên băng qua đường cao tốc vượt qua quán cà phê nổi tiếng nằm trước tiệm bánh vào ngày Chủ nhật.

Đọc đến câu thứ 3, liệu người đọc có chú ý nhiều đến hành động chạy của bạn Hùng không? Qua đó, để tránh khiến người đọc bị “choáng ngợp” bởi những thông tin không cần thiết, người viết cần hạn chế số lượng cụm giới từ trong một câu.

Một phương pháp hữu ích là hãy luôn kiểm tra lại các câu văn của mình. Nếu người viết phát hiện cứ cách mỗi 10 đến 15 từ có nhiều hơn một cụm giới từ thì đó là lúc ta nên điều chỉnh lại câu văn ấy. Người viết có thể tách câu ấy thành những câu ngắn, bỏ bớt cụm giới từ không cần thiết hoặc sử dụng các từ đồng nghĩa giúp giữ nguyên ý ban đầu.

Ví dụ:

  • Câu cần sửa: In the process of conducting research on the topic of climate change, in response to the growing concern among the global population, and in consideration of the potential impacts on future generations, it is essential for governments and individuals to take immediate actions to mitigate greenhouse gas emissions.

  • Câu đã chỉnh: To address the growing global concern regarding climate change, governments and individuals must take immediate actions to mitigate greenhouse gas emissions and protect future generations.

Dịch nghĩa: Để giải quyết mối lo ngại ngày càng tăng trên toàn cầu về biến đổi khí hậu, các chính phủ và cá nhân phải hành động ngay lập tức để giảm thiểu phát thải khí nhà kính và bảo vệ các thế hệ tương lai.

Sử dụng các cụm giới từ trong các loại văn bản khác nhau

Các cụm giới trong các văn bản khác nhau được sử dụng khá linh hoạt. Chúng có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu.

Trong văn học

cum-gioi-tu-trong-van-hoc

Trong các tác phẩm văn học, các cụm giới từ thường được dùng để mô tả chi tiết hơn về cảnh vật hay cảm nhận của nhân vật. Người viết thường bắt đầu bằng những giới từ cơ bản như in, on, into, along… đi cùng với cụm danh từ, giúp câu văn thêm phần bay bổng. Người học có thể tham khảo một số câu trong các tiểu thuyết sau:

  • “It was only two months since graduation, but already Brakebills seemed like a lifetime ago.” (Chỉ mới tốt nghiệp được hai tháng, nhưng Brakebills cảm thấy như đã trôi qua cả đời rồi.) - tiểu thuyết The Magicians của tác giả Lev Grossman

  • “A contortionist in a sparkling black costume twists on a platform nearby, bending her body into impossible shapes.” (Một nghệ sĩ uốn dẻo trong bộ trang phục màu đen lấp lánh đang vặn mình trên một cái bục gần đó, uốn cong cơ thể cô ấy thành những hình dạng không tưởng.) - tiểu thuyết The Night Circus của tác giả Erin Morgenstern

  • “The house was very still. Far off there was a sound which might have been beating surf or cars zooming along a highway, or wind in pine trees.” (Ngôi nhà rất yên tĩnh. Xa xa có tiếng động như tiếng sóng vỗ hay tiếng ô tô chạy dọc đường cao tốc, hoặc tiếng gió thổi qua cây thông.) - tiểu thuyết Farewell, My Lovely của tác giả Raymond Chandler

  • “The sun had slipped behind a mountain, and the light had fallen flat. The branches were bare, the grass yellowed gray. Not a single snowflake. It was as if everything fine and glittering had been ground from the world and swept away as dust.” (Mặt trời đã khuất sau ngọn núi và ánh sáng đã tắt. Những cành cây trơ trụi, cỏ úa vàng xám. Không một bông tuyết nào cả. Cứ như thể mọi thứ tốt đẹp và lấp lánh đều bị nghiền nát khỏi thế giới và bị cuốn đi như cát bụi.) - tiểu thuyết The Snow Child của tác giả Eowyn Ivey

Tuy nhiên, việc lựa chọn và sử dụng các cụm giới từ trong IELTS Writing Task 2 có nhiều điểm khác biệt so với trong các tác phẩm văn học. Trong IELTS Writing Task 2, người viết cần phải trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác.

Chính vì thế, người viết cần tránh dùng các cụm giới từ quá phức tạp hoặc mơ hồ dễ gây nhầm lẫn cho người đọc. Thay vào đó, hãy ưu tiên các cụm giới từ cung cấp thông tin cụ thể và phù hợp với chủ đề đang được thảo luận để hỗ trợ cho lập luận của người viết.

Trong văn bản kinh doanh

cum-gioi-tu-trong-van-ban-kinh-doanh

Đối với bối cảnh kinh doanh, các cụm giới từ được sử dụng để truyền tải thông tin đến khách hàng thông qua website hoặc hộp thư thoại. Do vậy, trong các văn bản này, sử dụng các cụm giới từ sẽ giúp các công ty duy trì giọng điệu chuyên nghiệp và lịch sự với khách hàng tiềm năng.

Ngoài ra, chúng còn được điều chỉnh sao cho phù hợp với từng mục đích và đối tượng người đọc khác nhau, chẳng hạn như giải quyết các thắc mắc của khách hàng, quảng bá sản phẩm mới hoặc liên lạc với các bên liên quan.

Đó cũng là điểm khác biệt so với sử dụng cụm giới từ trong IELTS Writing Task 2, khi trọng tâm là thể hiện các kỹ năng ngôn ngữ thay vì trao đổi thông tin để hướng tới mục đích khác nhau và đối tượng cụ thể như khách hàng.

Mặc dù có sự khác biệt về hình thức và mục đích sử dụng, việc ứng dụng các cụm giới từ trong IELTS Writing Task 2 và các văn bản trong bối cảnh kinh doanh vẫn mang nhiều điểm tương đồng. Cụ thể, cả hai thể loại này đều yêu cầu dùng các cụm giới từ một cách hiệu quả, chính xác và mang tính trang trọng.

Các cụm giới từ nên có sự nhất quán với nhau, phù hợp ngữ cảnh, góp phần tạo nên tính mạch lạc và hỗ trợ triển khai ý tưởng cho tổng thể bài viết.

Sau đây là các cụm giới từ thông dụng trong lĩnh vực kinh doanh và có thể áp dụng vào IELTS Writing Task 2.

In order to: để mà

  • Ví dụ trong văn bản kinh doanh: In order to show our appreciation, we are pleased to offer you a special discount on your next purchase. (Để thể hiện thành ý, chúng tôi sẵn lòng đề xuất cho bạn mức giảm giá đặc biệt cho lần mua hàng tiếp theo.)

  • Ví dụ trong IELTS Writing Task 2: Many people choose to pursue higher education in order to improve their career prospects. (Nhiều người chọn theo đuổi giáo dục đại học để nâng cao triển vọng nghề nghiệp của họ.)

In the context of: trong bối cảnh là

  • Ví dụ trong văn bản kinh doanh: In the context of our recent system update, we apologize for any inconvenience you may have experienced during the transition. (Trong bối cảnh cập nhật hệ thống, chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà bạn có thể gặp phải trong quá trình chuyển đổi.)

  • Ví dụ trong IELTS Writing Task 2: In the context of globalization, international cooperation is essential for economic development. (Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế là điều cần thiết để phát triển kinh tế.)

With the aim of: với mục đích là

  • Ví dụ trong văn bản kinh doanh: With the aim of continuously improving our services, we would appreciate your feedback on your recent experience with our customer support team. (Với mục đích liên tục cải thiện dịch vụ của mình, chúng tôi trân trọng phản hồi của bạn về trải nghiệm gần đây với nhóm hỗ trợ khách hàng của chúng tôi.)

  • Ví dụ trong IELTS Writing Task 2: With the aim of reducing traffic congestion, authorities should invest in efficient public transportation systems. (Với mục đích giảm ùn tắc giao thông, chính quyền nên đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng hiệu quả.)

For the duration of: trong suốt khoảng thời gian

  • Ví dụ trong văn bản kinh doanh: A wake-up call is served for the duration of your stay. (Dịch vụ gọi báo thức được phục vụ trong suốt khoảng thời gian bạn ở đây.)

  • Ví dụ trong IELTS Writing Task 2: For the duration of the pandemic, governments implemented strict lockdown measures to curb the spread of the virus. (Trong thời gian xảy ra đại dịch, các chính phủ đã thực hiện các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt để hạn chế sự lây lan của vi rút.)

In response to: để đáp lại

  • Ví dụ trong văn bản kinh doanh: I am writing in response to your questions. (Tôi viết thư này để phản hồi những câu hỏi của bạn.)

  • Ví dụ trong IELTS Writing Task 2: In response to the rising demand for renewable energy, countries are investing heavily in solar and wind power technologies. (Để đáp ứng nhu cầu năng lượng tái tạo ngày càng tăng, các nước đang đầu tư mạnh vào công nghệ năng lượng mặt trời và năng lượng gió.)

Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng cụm giới từ

Cẩn thận khi lựa chọn các từ bổ sung

Như người viết đã biết, cụm giới từ bao gồm một giới từ và những từ đi kèm như danh từ, tính từ hay cụm danh từ. Do đó, người viết cần lưu ý, với một số cụm giới từ có vẻ giống nhau, nhưng nếu người viết lựa chọn các từ đi kèm khác nhau thì nghĩa của câu có thể hoàn toàn biến đổi.

Cụ thể như:

  • In addition to

  • In response to

mot-so-luu-y-quan-trong-khi-su-dung-cum-gioi-tu

Phân tích: Hai cụm giới từ này nhìn qua khá tương đồng với nhau, bao gồm giới từ In + danh từ + to. Mặc dù vậy, nếu người viết dùng danh từ addition thì nghĩa sẽ giống với moreover (bên cạnh đó, ngoài ra). Trong khi đó, nếu người viết chọn danh từ response thì lại có nghĩa là để đáp lại hoặc để đối phó với việc nào đó. Sau đây là một ví dụ giúp chúng ta hình dung rõ hơn về 2 cụm từ này.

Ví dụ: In response to the rising concerns about environmental pollution, governments should implement stricter regulations on industrial waste management. In addition to protecting ecosystems, these measures will help safeguard the health of communities living near industrial areas.

Dịch nghĩa: Để đối phó với những lo ngại ngày càng tăng về ô nhiễm môi trường, chính phủ các nước nên thực hiện các quy định chặt chẽ hơn về quản lý chất thải công nghiệp. Ngoài việc bảo vệ hệ sinh thái, những biện pháp này sẽ giúp bảo vệ sức khỏe của cộng đồng sống gần các khu công nghiệp.

Chính vì vậy, người viết nên học những cụm giới từ thông dụng một cách kỹ càng hơn bằng cách xây dựng thói quen tra từ về nghĩa, vị trí và chức năng của chúng thông qua các trang từ điển uy tín như the Merriam Webster online dictionary, the Cambridge Dictionary và the Corpus of Contemporary American English. Ngoài ra, người viết có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ gợi ý và chỉnh sửa văn bản như Grammarly để hạn chế việc khiến người đọc hiểu sai ý.

Không nhầm lẫn các cụm giới từ như chủ ngữ trong câu

Người viết nên cẩn thận khi xác định chủ ngữ, đặc biệt trong trường hợp cụm giới từ đang đứng gần. Nếu người viết xác định sai, hậu quả là họ có thể chia sai động từ.

Ví dụ:

Câu sai: In many urban areas, traffic congestion have become a pressing issue.

Câu đúng: In many urban areas, traffic congestion has become a pressing issue.

Dịch nghĩa: Ở nhiều đô thị, ùn tắc giao thông đã trở thành vấn đề cấp bách.

Với ví dụ này, chủ ngữ trong câu là “traffic congestion”, không phải là “urban areas”. Chính vì vậy, người viết cần phải chia động từ ở thể số ít.

Không nên tạo thói quen dịch “word by word” với cụm giới từ

Cuối cùng, người học cũng đừng quên rằng một số động từ và tính từ cần có giới từ cụ thể để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Do vậy, người học nên tránh dịch theo từng từ một theo nghĩa tiếng Việt để tránh nhầm lẫn.

Ví dụ như hai cụm “on the one hand” và “on the other hand”, người viết không nên dịch thuần là “trên tay này” và “trên tay khác”. Ta nên dịch là “ở khía cạnh này / mặt này” và “ở khía cạnh khác / mặt khác”.

Đây là hai cụm từ rất hay và thường được dùng để liên kết hai đoạn văn trái chiều nhau, đặc biệt với những dạng bài như Discussion và Advantages / Disadvantages trong IELTS Writing Task 2.

Chính vì cụm giới từ khá đa dạng, nên người học hãy làm thử bài tập trong phần tiếp theo để kiểm tra kiến thức về chủ đề này nhé.

Bài tập vận dụng

luyen-tap-su-dung-cum-gioi-tu

Bài tập 1: Luyện tập sử dụng các cụm giới từ phổ biến. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

Câu 1: I'm really excited _________ our trip to Paris next month.

Câu 2: She's always been interested _________ learning a new language.

Câu 3: I'm not very good _________ math, but I'm trying to improve.

Câu 4: He's been working _________ his project for weeks now.

Câu 5: I'm looking forward _________ seeing you again soon.

Câu 6: I'm sorry _________ being late to the meeting.

Câu 7: I'm not used _________ living in a big city.

Câu 8: She's really good _________ playing the piano.

Câu 9: I'm really proud _________ my son for getting into college.

Câu 10: I'm really worried _________ my exam next week.

Bài tập 2: Luyện tập sử dụng các cụm giới từ phức tạp hơn. Khoanh tròn vào đáp án đúng:

Câu 1: The population of City A is 500,000, while the population of City B is 2 million. _______ City A, City B has a larger population.

a) Due to

b) As a result

c) In comparison to

d) In spite of

Câu 2: _______ the recent feedback from customers, the company implemented several improvements.

a) In response to

b) In addition to

c) With the aim of

d) In terms of

Câu 3: _______ studying engineering, she is also pursuing a minor in business.

a) In response to

b) In addition to

c) With the aim of

d) In terms of

Câu 4: The company organized a charity event _______ raising funds for a local shelter.

a) In response to

b) In addition to

c) With the aim of

d) In terms of

Câu 5: _______ the other team, our team plays a more defensive style of play.

a) In response to

b) In addition to

c) With the aim of

d) In contrast to

Câu 6: The team won the game _______ a last-minute goal.

a) By means of

b) In addition to

c) With the aim of

d) In terms of

Câu 7: _______ the heavy rain, the picnic was canceled.

a) In comparison to

b) Due to

c) As a result

d) In spite of

Câu 8: _______ his busy schedule, he managed to complete the project on time.

a) In comparison to

b) Due to

c) As a result

d) In spite of

Đáp án

Bài tập 1:

  1. About

  2. In

  3. At

  4. On

  5. To

  6. For

  7. To

  8. At

  9. Of

  10. About

Bài tập 2:

  1. C

  2. A

  3. B

  4. C

  5. D

  6. A

  7. B

  8. D

Tổng kết

Như vậy, bài viết này đã giới thiệu khái quát về việc sử dụng các cụm giới từ trong văn viết cùng những ví dụ đi kèm. Đây có lẽ là một trong những kiến thức gây khó khăn cho người viết lúc ban đầu. Tuy nhiên, người viết có thể luyện tập thông qua các bài tập ở trên để ôn lại kiến thức về cụm giới từ cũng như thường xuyên tạo thói quen kiểm tra lại cụm giới từ trong câu của mình. Hy vọng sau bài viết, người viết có thể có cái nhìn toàn vẹn hơn về cụm giới từ, các lỗi sai thông dụng và các cách để khắc phục lỗi sai đó.


Tài liệu tham khảo:

Tham khảo thêm khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm tại ZIM, giúp học viên tăng cường khả năng phản xạ và xử lý tình huống giao tiếp trong thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu