Banner background

Cách dùng Too và Enough: Các cấu trúc câu và bài tập vận dụng

Bài viết cung cấp lý thuyết về cách dùng Too và Enough, những cấu trúc câu tương tự cùng với đó là bài tập vận dụng kèm đáp án.
cach dung too va enough cac cau truc cau va bai tap van dung

Key takeaways

1. Ý nghĩa của “too”: 

  •  Một trong những cách sử dụng phổ biến của "too" là để chỉ sự đồng ý hoặc sự giống nhau về một hành động, trạng thái nào đó với người khác.

  • "Too" cũng có thể mang nghĩa "quá", khi chỉ mức độ nhiều hơn mong đợi hoặc vượt quá ngưỡng mong muốn.

2. Các cấu trúc câu với “Too”:

  • S + be + too + Adj + (for sb) + to-inf …

  • S + V + too + Adv + (for sb) + to-inf …

  • S + V + too many/ much + N + …

3. Ý nghĩa của “enough”: "Enough" là một từ tiếng Anh thông dụng có nghĩa là "đủ" và được sử dụng để chỉ một số lượng hay mức độ đủ cho một mục đích nào đó.

4. Các cấu trúc câu với “enough”:

  • S + be + Adj + enough + (for sb) + to-inf …

  • S + V + Adv + enough + (for sb) + to-inf …

  • S + V + enough + to-inf …

  • S + V + enough + N + to-inf …

5. Các cấu trúc tương đương với "Enough":

  • S + V + sufficient + N + to-inf …

  • S + V + plenty of + N + to-inf …

  • S + V + ample + N + to-inf …

6. Các cấu trúc tương đương với "Too"

  • S + be + so + adj + that + clause

  • S + be + such + (a/an) + adj + N + that + clause

  • S + be + excessively + Adj

“Too” và “enough” là hai trong những từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp Tiếng Anh. Tuy nhiên, một số người học chưa nắm được cấu trúc và cách sử dụng chính xác hai từ này. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho người học ý nghĩa và cách dùng “too” và “enough”, cung cấp những cấu trúc câu tương tự và bài tập vận dụng cách dùng “too” và “enough”.

Ý nghĩa và cách dùng của “Too”

"Too" với nghĩa "Cũng"

Một trong những cách sử dụng phổ biến của "too" là để chỉ sự đồng ý hoặc sự giống nhau về một hành động, trạng thái nào đó với người khác. Trong trường hợp này, "too" thường đứng ở cuối câu, để thể hiện rằng một người hoặc một vật có điểm chung với người hoặc vật khác.

Ví dụ: 

  • She likes coffee, and I like coffee too. (Cô ấy thích cà phê, và tôi cũng thích cà phê.)

  • They are going to the party, and we are going too. (Họ sẽ đi dự tiệc, và chúng tôi cũng sẽ đi.)

"Too" với nghĩa "Quá mức"

"Too" cũng có thể mang nghĩa "quá", khi chỉ mức độ nhiều hơn mong đợi hoặc vượt quá ngưỡng mong muốn. Khi sử dụng theo cách này, "too" thường đi kèm với một tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

  • It’s too hot today. (Hôm nay trời quá nóng.)

image-alt

  • The bus was moving too quickly for me to catch. (Chiếc xe buýt di chuyển quá nhanh khiến tôi không thể bắt kịp.)

Trong trường hợp này, "too" diễn đạt ý nghĩa rằng mức độ của cái gì đó là quá nhiều và có thể gây ra sự khó chịu, hoặc không thể chấp nhận được.

Các cấu trúc câu với “Too”

Cấu trúc “Too” với Tính từ

S + be + too + Adj + (for sb) + to-inf …

Ví dụ: The room is too small to hold a large meeting. (Căn phòng quá nhỏ để tổ chức một cuộc họp lớn.)

Cấu trúc “Too” với Trạng từ

S + V + too + Adv + (for sb) + to-inf …

Ví dụ: She spoke too softly for the audience to hear her clearly. (Cô ấy nói quá nhỏ khiến khán giả không thể nghe rõ.)

Cấu trúc “Too” với Danh từ

S + V + too many/ much + N + …

Lưu ý: Dùng “many” trước danh từ đếm được và “much” trước danh từ không đếm được.

Ví dụ: 

  • There are too many people in the stadium. (Có quá nhiều người tại sân vận động)

  • He spends too much time playing video games. (Anh ấy dành quá nhiều thời gian vào việc chơi trò chơi điện tử.)

image-alt

Ý nghĩa và cách dùng của “Enough”

"Enough" là một từ tiếng Anh thông dụng có nghĩa là "đủ" và được sử dụng để chỉ một số lượng hay mức độ đủ cho một mục đích nào đó. "Enough" có thể được dùng với danh từ, tính từ, trạng từ và động từ để diễn tả ý nghĩa rằng một điều gì đó có đủ lượng hoặc mức độ phù hợp. Nó cũng có thể được dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn để chỉ sự thiếu hụt hoặc sự không chắc chắn về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • She is old enough to drive. (Cô ấy đủ tuổi để lái xe.)

  • He didn’t run fast enough to win the race. (Anh ấy không chạy đủ nhanh để thắng cuộc đua.)

Các cấu trúc câu với “enough”

Cấu trúc “Enough” với Tính từ

S + be + Adj + enough + (for sb) + to-inf …

Ví dụ: The weather is warm enough for a picnic. (Thời tiết đủ ấm cho một buổi dã ngoại.)

Cấu trúc “Enough” với Trạng từ

S + V + Adv + enough + (for sb) + to-inf …

Ví dụ: He spoke clearly enough for everyone to understand. (Anh ấy nói đủ rõ ràng để mọi người hiểu.)

Cấu trúc “Enough” với Động từ

S + V + enough + to-inf …

Ví dụ: He didn’t study enough to pass the exam. (Anh ấy đã không học đủ để đậu kỳ thi.)

Cấu trúc “Enough” với Danh từ

S + V + enough + N + to-inf …

Ví dụ: Do we have enough chairs for the meeting? (Chúng ta có đủ ghế cho cuộc họp không?)

So sánh và phân biệt “Too” và “Enough”

Giống nhau giữa "Too" và "Enough"

Cả "too" và "enough" đều được sử dụng để nói về mức độ hoặc số lượng của một sự việc hoặc điều gì đó. Chúng thường đi kèm với danh từ, tính từ, hoặc trạng từ để diễn tả xem có đủ hay quá mức một yếu tố nào đó. Trong nhiều trường hợp, hai từ này đều giúp bổ sung ý nghĩa cho câu, giúp câu rõ ràng và có thể diễn tả được sự đánh giá về mức độ của người nói.

Khác nhau giữa "Too" và "Enough"

Too

Enough

Ý nghĩa

Quá mức

Đủ

Tính chất

Chỉ mức độ vượt quá, gây khó chịu (thường mang nghĩa tiêu cực)

Chỉ mức độ phù hợp, vừa đủ (thường mang nghĩa tích cực)

Vị trí

Trước tính từ, trạng từ

Sau tính từ, trạng từ

Các cấu trúc tương đương với “Enough” và “Too”

Các cấu trúc tương đương với "Enough"

Cấu trúc với “Sufficient”

"Sufficient" là một từ đồng nghĩa trực tiếp với "enough", được sử dụng để nói về việc một điều gì đó có đủ số lượng hoặc mức độ để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục đích.

Cấu trúc: S + V + sufficient + N + to-inf …

Ví dụ: He has sufficient knowledge to solve the problem. (Anh ấy có đủ kiến thức để giải quyết vấn đề.)

Cấu trúc với “Plenty of”

"Plenty of" thường được dùng trong văn phong thân mật hơn và cũng mang ý nghĩa là "đủ" hoặc thậm chí "dư thừa", thể hiện rằng có đủ một thứ gì đó để đáp ứng nhu cầu.

Cấu trúc: S + V + plenty of + N + to-inf …

Ví dụ: There’s plenty of time to finish your homework. (Có đủ thời gian để làm xong bài tập về nhà.)

Cấu trúc với “Ample”

"Ample" mang nghĩa tương tự "plenty of", nhưng thường nhấn mạnh hơn về sự dư dả. "Ample" có thể được sử dụng để chỉ rằng không chỉ có đủ, mà còn có nhiều hơn mức cần thiết.

Cấu trúc: S + V + ample + N + to-inf …

Ví dụ: We had ample opportunity to discuss the issue.(Chúng ta có nhiều cơ hội để thảo luận về vấn đề này.)

image-alt

Các cấu trúc tương đương với "Too"

Cấu trúc "so ... that"

Cấu trúc “so … that” dùng để nhấn mạnh mức độ của một sự việc, và điều này dẫn đến một kết quả cụ thể.

Cấu trúc: S + be + so + adj + that + clause

Ví dụ: The luggage is so heavy that she can’t lift it. (Hành lý quá nặng đến nỗi cô ấy không thể nhấc được.)

Cấu trúc "such ... that"

Cấu trúc “such … that” dùng để nhấn mạnh về mức độ tính chất của một danh từ, khiến kết quả xảy ra.

Cấu trúc: S + be + such + (a/an) + adj + N + that + clause

Ví dụ: She is such a young girl that she can’t drive a car. (Cô ấy là một cô gái quá trẻ đến nỗi không thể lái xe.)

Cấu trúc với “Excessively”

"Excessively" là một trạng từ tương đương với "too", mang nghĩa là "quá mức, vượt quá". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thái quá và có tính chất tiêu cực.

Cấu trúc: S + be + excessively + Adj

Ví dụ: The report was excessively long. (Bản báo cáo quá dài.)

image-alt

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền “enough” hoặc “too” vào chỗ trống.

1. The room isn’t big ______ for all the guests.

2. She was ______ tired to continue working.

3. He didn’t study ______ to pass the exam.

4. The coffee is ______ hot to drink.

5. We don't have ______ chairs for everyone to sit down.

6. The music is ______ loud for me to concentrate.

7. This shirt isn't big ______ for me to wear.

8. We had ______ time to finish the project before the deadline.

9. I’ve eaten ______ much food; I feel sick now.

10. Are you strong ______ to lift that box?

Bài tập 2: Sắp xếp những từ dưới đây thành một câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án đúng.

1. cake/ this/ delicious/ enough/ not/ is/ to serve at the party

A. This cake is delicious not enough to serve at the party.

B. This cake is not delicious enough to serve at the party.

C. Not enough is this cake delicious to serve at the party.

2. fast/ she/ walk/ enough/ can’t/ to catch the bus/ in the morning

A. She can't walk fast enough to catch the bus in the morning.

B. She enough fast can’t walk to catch the bus in the morning.

C. Fast enough can’t she walk to catch the bus in the morning.

3. too/ heavy/ this/ to lift/ box/ is/ for him/ without help

A. This too heavy box is to lift for him without help.

B. This box is too heavy for him to lift without help.

C. This is too heavy box to lift for him without help.

4. enough/ is/ big/ not/ this/ room/ for all of us/ to fit comfortably

A. This room is not enough big for all of us to fit comfortably.

B. This is not big enough room for all of us to fit comfortably.

C. This room is not big enough for all of us to fit comfortably.

Bài tập 3: Viết lại câu có chứa “enough” hoặc “too”.

1. The water is very hot, and I can’t drink it.

→ The water is ..................................................

 2. The car is very expensive, and Jasmine can’t afford it.

→ The car is ....................................................

3. The table is very small for all of the students to sit.

→ The table isn’t ...............................................

 4. The test was very difficult, and he couldn’t complete it.

→ The test was .................................................

5. The coffee is very weak, and it doesn’t taste good.

→ The coffee isn’t ...............................................

6. It’s very dark outside; we can’t see anything.

→ It’s .......................................................

7. The suitcase is very heavy, and I can’t carry it.

→ The suitcase is .............................................

8. The movie is very boring, and I don’t want to continue watching it.

→ The movie is .................................................

9. He is very tall to fit in that small car.

→ He is ........................................................

10. The house is big, and it can accommodate everyone.

→ The house is ..................................................

Đáp án

Bài tập 1:

1. enough

2. too

3. enough

4. too

5. enough

6. too

7. enough

8. enough

9. too

10. enough

Bài tập 2:

1. B

2. A

3. B

4. C

Bài tập 3:

1. The weather is too hot for me to drink.

2. The car is too expensive for Jasmine to afford.

3. The table isn’t big enough for all of the students to sit.

4. The test was too difficult for him to complete.

5. The coffee isn’t strong enough to taste good.

6. It’s too dark to see anything.

7. The suitcase is too heavy for me to carry.

8. The movie is too boring to continue watching.

9. He is too tall to fit in that small car.

10. The house is big enough to accommodate everyone.

Tổng kết

Qua bài viết, tác giả đã cung cấp lý thuyết về cách dùng  “too”  và “enough”, những cấu trúc câu tương tự cùng với đó là bài tập vận dụng kèm đáp án. Mong rằng qua đó, người học sẽ nắm vững kiến thức và vận dụng tốt. Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo khoá học tiếng Anh theo yêu cầu đến từ ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
Giáo viên
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...