111+ cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh hay
Key takeaways
Cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh:
Với người yêu:
You mean everything to me.
I love you more than words can express.
Với bố mẹ:
You’re the most important people in my life.
You’ve taught me so much about life.
Với bạn bè:
You’re such an important part of my life.
Thank you for always having my back.
Trong giao tiếp hàng ngày, việc thể hiện tình cảm là cách để xây dựng và duy trì mối quan hệ với người thân yêu. Đối với người học tiếng Anh, điều này không chỉ giúp kết nối cảm xúc mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp và vốn từ vựng. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với ba đối tượng: người yêu, bố mẹ, và bạn bè, đi kèm các mẫu câu phổ biến và ý nghĩa để người học dễ dàng ứng dụng trong thực tế.
Cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với người yêu
Dưới đây là 50 mẫu câu giúp người học thể hiện tình cảm với người yêu một cách tự nhiên và ý nghĩa:
Mẫu câu bày tỏ tình yêu
You mean everything to me.
(Anh/em là tất cả đối với anh/em.)I love you more than words can express.
(Anh/em yêu anh/em hơn bất kỳ lời nào có thể diễn tả.)You make my world complete.
(Anh/em làm cho thế giới của anh/em trở nên trọn vẹn.)I can’t imagine my life without you.
(Anh/em không thể tưởng tượng cuộc sống của mình nếu thiếu anh/em.)You’re the most important person in my life.
(Anh/em là người quan trọng nhất trong cuộc đời anh/em.)

Mẫu câu thể hiện sự biết ơn trong tình yêu
Thank you for always standing by my side.
(Cảm ơn anh/em vì luôn ở bên cạnh anh/em.)I’m so grateful to have you in my life.
(Anh/em vô cùng biết ơn vì có anh/em trong cuộc đời mình.)You’ve brought so much joy into my life.
(Anh/em đã mang lại rất nhiều niềm vui cho cuộc sống của anh/em.)Thank you for loving me just the way I am.
(Cảm ơn anh/em vì đã yêu thương anh/em như con người thật của mình.)Every day with you feels like a blessing.
(Mỗi ngày bên anh/em đều như một món quà quý giá.)
Mẫu câu khen ngợi người yêu
You’re so beautiful/handsome.
(Anh/em thật đẹp/đẹp trai.)I can’t take my eyes off you.
(Anh/em không thể rời mắt khỏi anh/em.)You have the most amazing smile.
(Nụ cười của anh/em thật tuyệt vời.)You make me feel like the luckiest person in the world.
(Anh/em khiến anh/em cảm thấy mình là người may mắn nhất thế giới.)Your kindness and love inspire me every day.
(Sự tử tế và tình yêu của anh/em truyền cảm hứng cho anh/em mỗi ngày.)
Xem thêm: Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh hay và dễ thương
Mẫu câu động viên và hỗ trợ người yêu
I’ll always be here for you, no matter what.
(Anh/em sẽ luôn ở đây vì anh/em, dù có chuyện gì xảy ra.)You can count on me anytime.
(Anh/em có thể dựa vào anh/em bất cứ lúc nào.)I believe in you and your dreams.
(Anh/em tin tưởng vào anh/em và những ước mơ của anh/em.)We’ll get through this together.
(Chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua mọi khó khăn.)You have my full support in everything you do.
(Anh/em sẽ luôn ủng hộ anh/em trong mọi việc.)
Mẫu câu lãng mạn dành cho các khoảnh khắc đặc biệt
You take my breath away.
(Anh/em khiến anh/em cảm thấy nghẹt thở vì hạnh phúc.)I’ve loved you since the moment I met you.
(Anh/em đã yêu anh/em ngay từ lần đầu gặp gỡ.)Every moment with you feels magical.
(Mỗi khoảnh khắc bên anh/em đều thật kỳ diệu.)You’re my everything, now and forever.
(Anh/em là tất cả của anh/em, bây giờ và mãi mãi.)With you, I’ve found my forever home.
(Bên anh/em, anh/em đã tìm thấy mái nhà mãi mãi của mình.)

Mẫu câu bày tỏ mong muốn và hứa hẹn
I want to spend the rest of my life with you.
(Anh/em muốn dành cả phần đời còn lại với anh/em.)Let’s create beautiful memories together.
(Chúng ta hãy cùng tạo nên những kỷ niệm đẹp nhé.)I promise to love you every day, no matter what.
(Anh/em hứa sẽ yêu anh/em mỗi ngày, dù có chuyện gì xảy ra.)You’re my forever and always.
(Anh/em là mãi mãi và luôn luôn của anh/em.)Together, we can achieve anything.
(Cùng nhau, chúng ta có thể làm được mọi điều.)
Mẫu câu nhẹ nhàng, hài hước nhưng vẫn lãng mạn
You’re the peanut butter to my jelly.
(Anh/em là bơ đậu phộng cho bánh mì thạch của anh/em.)You stole my heart, and I don’t want it back.
(Anh/em đã đánh cắp trái tim anh/em, và anh/em không muốn lấy lại đâu.)You’re my partner in crime.
(Anh/em là đồng phạm hoàn hảo của anh/em.)I love you to the moon and back.
(Anh/em yêu anh/em đến mặt trăng rồi quay lại.)You’re the cheese to my macaroni.
(Anh/em là phô mai cho món macaroni của anh/em.)
Mẫu câu cho các lời chia sẻ chân thành
I trust you with my whole heart.
(Anh/em tin tưởng anh/em với cả trái tim mình.)You’re my safe haven.
(Anh/em là nơi an toàn của anh/em.)I feel completely myself when I’m with you.
(Anh/em cảm thấy hoàn toàn là chính mình khi bên anh/em.)Thank you for understanding me better than anyone else.
(Cảm ơn anh/em vì đã hiểu anh/em hơn bất kỳ ai khác.)You’re not just my lover; you’re my best friend too.
(Anh/em không chỉ là người yêu của anh/em mà còn là người bạn thân nhất.)
Xem thêm: Những câu tỏ tình bằng tiếng Anh lãng mạn, ý nghĩa và hài hước nhất
Cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với bố mẹ
Dưới đây là 50 mẫu câu giúp người học thể hiện tình cảm và lòng biết ơn đối với bố mẹ bằng tiếng Anh một cách chân thành và ý nghĩa:

Mẫu câu bày tỏ tình yêu với bố mẹ
I love you more than words can describe.
(Con yêu bố mẹ hơn bất cứ lời nào có thể diễn tả.)You’re the most important people in my life.
(Bố mẹ là những người quan trọng nhất trong cuộc đời con.)I’m so lucky to have parents like you.
(Con thật may mắn khi có bố mẹ như thế này.)Thank you for always loving me unconditionally.
(Cảm ơn bố mẹ vì đã luôn yêu thương con vô điều kiện.)I appreciate everything you’ve done for me.
(Con rất trân trọng tất cả những gì bố mẹ đã làm cho con.)
Mẫu câu thể hiện sự biết ơn
Thank you for all the sacrifices you’ve made for me.
(Cảm ơn bố mẹ vì tất cả những hy sinh mà bố mẹ đã dành cho con.)I’ll never be able to repay everything you’ve done.
(Con sẽ không bao giờ trả hết được những gì bố mẹ đã làm cho con.)I’m so grateful for your love and guidance.
(Con rất biết ơn tình yêu và sự chỉ bảo của bố mẹ.)Thank you for always being there for me.
(Cảm ơn bố mẹ vì đã luôn ở bên con.)You’ve given me everything I needed to succeed.
(Bố mẹ đã cho con mọi thứ cần thiết để con thành công.)
Mẫu câu thể hiện sự kính trọng
I admire your strength and dedication.
(Con rất ngưỡng mộ sự mạnh mẽ và tận tụy của bố mẹ.)You’ve taught me so much about life.
(Bố mẹ đã dạy con rất nhiều điều về cuộc sống.)You are my role models in everything I do.
(Bố mẹ là hình mẫu lý tưởng trong mọi việc con làm.)I hope to be as amazing as you someday.
(Con hy vọng một ngày nào đó sẽ tuyệt vời như bố mẹ.)Your wisdom has shaped the person I am today.
(Sự khôn ngoan của bố mẹ đã định hình con người con ngày hôm nay.)

Mẫu câu động viên bố mẹ
You’re doing an amazing job as parents.
(Bố mẹ đang làm rất tốt vai trò của mình.)You deserve all the happiness in the world.
(Bố mẹ xứng đáng có được tất cả hạnh phúc trên thế giới.)I’m so proud of everything you’ve accomplished.
(Con rất tự hào về tất cả những gì bố mẹ đã đạt được.)Don’t worry, I’ll always be here to support you.
(Đừng lo lắng, con sẽ luôn ở đây để ủng hộ bố mẹ.)Take care of yourselves, because you mean so much to me.
(Hãy chăm sóc bản thân, vì bố mẹ rất quan trọng với con.)
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về tình yêu | Từ vựng, danh ngôn & trích dẫn hay
Mẫu câu gắn kết tình cảm gia đình
I love spending time with you.
(Con rất thích dành thời gian bên bố mẹ.)Our family wouldn’t be the same without you.
(Gia đình chúng ta sẽ không bao giờ như hiện tại nếu thiếu bố mẹ.)You’ve made our home such a loving place.
(Bố mẹ đã biến ngôi nhà của chúng ta thành nơi tràn ngập yêu thương.)I cherish all the memories we’ve made together.
(Con trân trọng tất cả những kỷ niệm mà chúng ta đã tạo ra cùng nhau.)Being with you makes me feel safe and loved.
(Ở bên bố mẹ khiến con cảm thấy an toàn và được yêu thương.)
Mẫu câu thể hiện tình cảm nhẹ nhàng hàng ngày
I miss you when we’re apart.
(Con nhớ bố mẹ khi chúng ta không ở gần nhau.)Thinking of you always brightens my day.
(Nghĩ về bố mẹ luôn làm cho ngày của con trở nên tươi sáng hơn.)I love hearing your voice; it’s so comforting.
(Con rất thích nghe giọng nói của bố mẹ; nó rất an ủi con.)You’re always in my thoughts and prayers.
(Bố mẹ luôn ở trong suy nghĩ và lời cầu nguyện của con.)I hope you know how much I appreciate you every day.
(Con hy vọng bố mẹ biết rằng con luôn trân trọng bố mẹ mỗi ngày.)
Mẫu câu bày tỏ lòng kính yêu sâu sắc
You’ve always been my biggest supporters.
(Bố mẹ luôn là những người ủng hộ lớn nhất của con.)Your love gives me strength to face any challenge.
(Tình yêu của bố mẹ cho con sức mạnh để đối mặt với mọi thử thách.)I’m so lucky to call you my parents.
(Con thật may mắn khi được gọi bố mẹ là bố mẹ của con.)You’ve taught me the true meaning of love and family.
(Bố mẹ đã dạy con ý nghĩa thật sự của tình yêu và gia đình.)I’ll always be your little boy/girl, no matter how old I am.
(Con sẽ luôn là cậu bé/cô bé của bố mẹ, dù con bao nhiêu tuổi.)
Mẫu câu hài hước nhưng vẫn tràn đầy tình cảm
You’re my favorite people to annoy.
(Bố mẹ là những người con thích trêu ghẹo nhất.)Thanks for putting up with me all these years.
(Cảm ơn bố mẹ đã chịu đựng con trong suốt ngần ấy năm.)I get my good looks and brains from you.
(Con thừa hưởng vẻ đẹp và trí tuệ từ bố mẹ.)You’re the best cooks and life coaches I know.
(Bố mẹ là những đầu bếp và người hướng dẫn cuộc sống tuyệt vời nhất mà con biết.)No one gives better advice than you.
(Không ai đưa ra lời khuyên hay hơn bố mẹ.)
Cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với bạn bè
Dưới đây là 50 mẫu câu thể hiện tình cảm, sự trân trọng, và sự hỗ trợ dành cho bạn bè bằng tiếng Anh:

Mẫu câu bày tỏ sự trân trọng bạn bè
You’re such an important part of my life.
(Bạn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi.)I’m so grateful for our friendship.
(Tôi rất biết ơn vì tình bạn của chúng ta.)Thank you for always having my back.
(Cảm ơn bạn vì luôn ở bên cạnh tôi.)I couldn’t ask for a better friend.
(Tôi không thể mong một người bạn nào tốt hơn bạn.)You make my life so much brighter.
(Bạn làm cho cuộc sống của tôi tươi sáng hơn rất nhiều.)
Mẫu câu cảm ơn bạn bè
Thank you for being there through thick and thin.
(Cảm ơn bạn đã luôn ở bên tôi dù trong hoàn cảnh nào.)I appreciate all the times you’ve supported me.
(Tôi trân trọng tất cả những lần bạn đã ủng hộ tôi.)You’ve been such a great listener, and I appreciate that.
(Bạn luôn là một người biết lắng nghe, và tôi rất trân trọng điều đó.)Thanks for making me laugh when I needed it most.
(Cảm ơn bạn vì đã làm tôi cười khi tôi cần nhất.)I’m so lucky to have a friend like you.
(Tôi thật may mắn khi có một người bạn như bạn.)
Mẫu câu động viên bạn bè
You’re stronger than you think.
(Bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ đấy.)I believe in you and your dreams.
(Tôi tin tưởng vào bạn và những giấc mơ của bạn.)You’ve got this! I’m cheering for you.
(Bạn sẽ làm được! Tôi luôn cổ vũ cho bạn.)Don’t give up, you’re capable of amazing things.
(Đừng bỏ cuộc, bạn có thể làm nên những điều tuyệt vời.)I’m always here if you need anything.
(Tôi sẽ luôn ở đây nếu bạn cần bất cứ điều gì.)
Mẫu câu thể hiện sự gắn bó trong tình bạn
You’re more like family to me than just a friend.
(Bạn giống như gia đình của tôi hơn là chỉ là một người bạn.)No matter what, we’ll always have each other.
(Dù thế nào đi nữa, chúng ta sẽ luôn có nhau.)I value our friendship more than words can say.
(Tôi trân trọng tình bạn của chúng ta hơn cả những lời nói.)We’ve been through so much together, and I wouldn’t trade it for anything.
(Chúng ta đã trải qua rất nhiều điều cùng nhau, và tôi sẽ không đánh đổi nó vì bất cứ điều gì.)You’re the kind of friend everyone wishes they had.
(Bạn là kiểu người bạn mà ai cũng mong muốn có được.)
Mẫu câu hài hước nhưng chân thành
You’re the only person I’d share my snacks with.
(Bạn là người duy nhất mà tôi sẵn lòng chia sẻ đồ ăn vặt.)I don’t know how you put up with me, but I’m glad you do.
(Tôi không biết làm thế nào bạn chịu đựng được tôi, nhưng tôi rất vui vì bạn đã làm được.)You’re my partner in crime (and bad decisions).
(Bạn là cộng sự của tôi trong mọi chuyện "phá phách" và cả những quyết định tồi.)I wouldn’t survive without your terrible jokes.
(Tôi sẽ không sống nổi nếu thiếu những câu chuyện cười "dở ẹc" của bạn.)Who else would tolerate my craziness?
(Còn ai chịu đựng được sự điên rồ của tôi nữa chứ?)

Xem thêm: Tổng hợp những lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất
Mẫu câu bày tỏ lòng tin tưởng với bạn bè
I can always count on you, no matter what.
(Tôi luôn có thể dựa vào bạn, dù bất cứ điều gì xảy ra.)You’re the person I trust the most.
(Bạn là người mà tôi tin tưởng nhất.)I know you’ll always have my back.
(Tôi biết rằng bạn sẽ luôn ủng hộ tôi.)Your advice always means so much to me.
(Lời khuyên của bạn luôn rất có ý nghĩa với tôi.)You’re the first person I think of when I need help.
(Bạn là người đầu tiên tôi nghĩ đến khi tôi cần sự giúp đỡ.)

Mẫu câu khích lệ tình bạn bền vững
Here’s to many more years of friendship.
(Chúc cho nhiều năm tình bạn bền vững hơn nữa.)Let’s create even more unforgettable memories together.
(Hãy cùng nhau tạo thêm nhiều kỷ niệm khó quên hơn nữa nhé.)No matter how far apart we are, you’ll always be my best friend.
(Dù chúng ta cách xa nhau thế nào, bạn sẽ luôn là người bạn thân nhất của tôi.)Our friendship is something I’ll always cherish.
(Tình bạn của chúng ta là điều mà tôi sẽ luôn trân trọng.)You’re stuck with me for life, whether you like it or not.
(Bạn sẽ phải chịu đựng tôi cả đời, dù bạn có thích hay không.)
Mẫu câu đơn giản nhưng ý nghĩa
You mean so much to me.
(Bạn rất quan trọng với tôi.)You’re the best friend I’ve ever had.
(Bạn là người bạn tốt nhất mà tôi từng có.)I wouldn’t trade our friendship for anything in the world.
(Tôi sẽ không đánh đổi tình bạn của chúng ta vì bất cứ điều gì trên thế giới.)I appreciate you more than you’ll ever know.
(Tôi trân trọng bạn hơn những gì bạn có thể biết.)You make my life so much better just by being in it.
(Bạn làm cho cuộc sống của tôi tốt đẹp hơn chỉ bằng việc bạn ở trong đó.)
Xem thêm: Các câu thể hiện sự đồng ý bằng tiếng Anh thông dụng
Tổng kết
Cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là cách để xây dựng và duy trì các mối quan hệ ý nghĩa trong cuộc sống. Dù là với người yêu, bố mẹ hay bạn bè, việc sử dụng ngôn ngữ tình cảm chân thành sẽ giúp bạn truyền tải cảm xúc hiệu quả và tạo sự kết nối mạnh mẽ hơn. Để nâng cao khả năng giao tiếp và ứng dụng các mẫu câu linh hoạt hơn, người học có thể tham gia Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại ZIM để nhận được lộ trình học bài bản, phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Bình luận - Hỏi đáp