6 Cách phát triển câu trả lời IELTS Speaking Part 1 (band 4.5) – Phần 2
Trong phần 1 chủ đề Cách phát triển câu trả lời trong IELTS Speaking tác giả sẽ làm rõ các tiêu chí cho phần thi trong IELTS Speaking band descriptors band 4.5, cũng như các cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1. Với phần 2 này, tác giả sẽ áp dụng những kỹ thuật đó vào các câu trả lời mẫu cho ba chủ đề quen thuộc nhất trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Từ đó, người đọc sẽ hình dung được cụ thể cách áp dụng kỹ thuật mở rộng câu trả lời trong bài thi thực tế.
Sample answer cho các chủ đề quen thuộc
Trong bài thi IELTS Speaking Part 1, có 3 chủ đề thí sinh thường gặp phải nhất, đó là work/ study, hometown và housing/ apartment. Do đó, phần dưới đây sẽ tập trung cung cấp các câu hỏi và câu trả lời mẫu IELTS Speaking cho các chủ đề này.
Câu trả lời mẫu IELTS Speaking chủ đề Work/ Study
Câu hỏi: Do you work or are you a student? (Bạn đang đi làm hay đang đi học?)
I am a student at XYZ High School. It is located in District 3 Ho Chi Minh City → WHERE (Địa điểm của ngôi trường)
(Tôi đang là học sinh tại trường cấp 3 XYZ. Trường tôi ở tại Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh.)
I am an officer at company XYZ. My company provides products for many supermarkets in Ho Chi Minh City → WHAT (công ty XYZ là công ty gì)
(Tôi là nhân viên của công ty XYZ. Công ty tôi cung cấp sản phẩm cho nhiều siêu thị ở Thành Phố Hồ Chí Minh.)
STUDENT
2. What is your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?).
My major is International Business Management. It is about learning how to manage organizations in the international environment → WHAT
(Chuyên ngành của tôi là Quản lý Kinh doanh Quốc tế. Đó là học về cách quản lý các tổ chức trong môi trường quốc tế.)
3. Why did you choose that major? (Tại sao bạn lại chọn chuyên ngành đó?)
I chose that major because I like management. Besides, in the future, I want to have my own business in my hometown. → WHEN (in the future), WHERE (in my hometown).
(Tôi chọn chuyên ngành đó vì tôi thích quản lý. Bên cạnh đó, trong tương lai, tôi muốn kinh doanh riêng tại quê nhà.)
4. What do you like about the school you are going to? (Bạn thích điều gì về ngôi trường bạn đang theo học?)
I like my school because my teachers and friends are really friendly. The facility there is also modern. → WHAT (liệt kê thêm về “facility”)
(Tôi thích trường học của mình vì giáo viên và bạn bè của tôi rất thân thiện. Cơ sở vật chất ở đó cũng hiện đại)
5. What would you like to do after you graduate? (Bạn muốn làm gì sau khi tốt nghiệp?)
When I graduate, I want to work at an international company. Then, I can have my own business. → WHEN (then) và WHAT (kể thêm 1 việc mà mình muốn làm – have my own business)
(Khi tốt nghiệp, tôi muốn làm việc tại một công ty quốc tế. Sau đó, tôi có thể mở một doanh nghiệp riêng cho mình.)
WORKER
Câu hỏi: Why did you choose this job? (Tại sao bạn lại chọn công việc này?)
I chose this job because I really like working with supermarkets and it can help me earn good money → WHY
(Tôi chọn công việc này vì tôi thích làm việc với các siêu thị và nó có thể giúp tôi kiếm được nhiều tiền)
Câu hỏi: What do you like about the company that you’re working for? (Bạn thích điều gì ở công ty mà bạn đang làm việc?)
I really like working at that company because it is a large and professional company. My colleagues are also friendly and helpful. → WHO (my colleagues)
(Tôi rất thích làm việc tại công ty đó vì đây là một công ty lớn và chuyên nghiệp. Các đồng nghiệp của tôi cũng thân thiện và nhiệt tình)
Câu hỏi: What do you usually do after work? (Bạn thường làm gì sau giờ làm việc?)
I usually hang out with my friends after work. We really like going to nearby coffee shops. → WHEN (nearby coffee shops)
(Tôi thường đi chơi với bạn bè sau giờ làm việc. Chúng tôi thực sự thích đến các quán cà phê gần đó.)
Câu hỏi: In the future, would you like to keep doing this job or would you like to get a new one? (Trong tương lai, bạn muốn tiếp tục làm công việc này hay bạn muốn nhận một công việc mới?)
In the future, I would like get a new job at an international company. After that, I want to have my own business. → WHEN (after that) và WHAT (kể thêm 1 việc mà mình muốn làm – have my own business)
(Trong tương lai, tôi muốn có một công việc mới tại một công ty quốc tế. Sau đó, tôi muốn kinh doanh riêng.)
Câu trả lời mẫu IELTS Speaking chủ đề Hometown
Câu hỏi: Where is your hometown? (Quê hương bạn ở đâu?)
My hometown is in Ben Tre. It is located in the south of Viet Nam. (Quê tôi ở Bến Tre. Nó nằm ở phía nam của Việt Nam.)
→ Từ để hỏi WHERE được sử dụng giúp người nói mở rộng nội dung câu trả lời về vị trí (location) của quê hương.
Câu hỏi: What do you like about your hometown? (Bạn thích gì về quê hương của bạn?)
I like people in my hometown because they are really friendly. Besides, I also love the atmosphere there. (Tôi thích những người ở quê hương tôi vì họ thực sự rất thân thiện. Ngoài ra, tôi cũng yêu thích bầu không khí ở đó.)
→ Từ để hỏi WHY được sử dụng giúp người nói mở rộng nội dung câu trả lời về lý do tại sao tác giả thích quê hương của mình.
Câu hỏi: Is it easy to travel around your hometown? (Có dễ dàng để đi lại xung quanh quê hương của bạn?)
It is a bit difficult to travel around my hometown because there are not many means of public transportation in my hometown. (Việc đi lại ở quê tôi hơi khó khăn vì ở quê tôi không có nhiều phương tiện công cộng.)
→ Từ để hỏi WHY được sử dụng giúp người nói mở rộng nội dung câu trả lời về lý do tại sao việc đi lại xung quanh quê hương của tác giả lại khó khăn.
Câu hỏi: Would you prefer to live somewhere else? (Bạn có muốn sống ở một nơi khác không?)
Yes, I prefer to live in Ho Chi Minh City. I want to live there because I think I can find a good job in that city. (Có, tôi thích sống ở Thành phố Hồ Chí Minh hơn. Tôi muốn sống ở đó vì tôi nghĩ mình có thể tìm được một công việc tốt ở thành phố đó.)
→ Từ để hỏi WHY được sử dụng giúp người nói mở rộng nội dung câu trả lời về lý do tại sao tác giả muốn sống ở Thành Phố Hồ Chí Minh.
Câu hỏi: How has it changed over the past few years? (Nơi đó đã thay đổi như thế nào trong vài năm qua?)
It has changed a lot over the past few years. There are more high and modern buildings. Besides, public transportation has been improving too. (Nó đã thay đổi rất nhiều trong vài năm qua. Có nhiều tòa nhà cao và hiện đại hơn. Bên cạnh đó, giao thông công cộng cũng đang được cải thiện.)
→ Từ để hỏi WHAT được sử dụng giúp người nói mở rộng nội dung câu trả lời về các sự thay đổi cụ thể trong các năm qua.
Câu trả lời mẫu IELTS Speaking chủ đề Housing/ Flat
Housing/flat
Câu hỏi: What kind of place do you live in (a house or an apartment)? (Bạn đang sống ở nơi nào (nhà hay căn hộ)?)
I live in a small house with my family in District 5, Ho Chi Minh City. I really enjoy my life here because I can live with my family and my neighbors are also really friendly.
Dịch: Tôi sống trong một căn nhà nhỏ với gia đình ở Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. Tôi rất thích sống ở đó vì tôi tôi có thể sống với gia đình và hàng xóm ở đó cũng thân thiết.
→ Ba từ để hỏi đã được dùng trong câu trả lời này để giúp người nói mở rộng nội dung câu trả lời: WHO (sống với ai), WHERE (sống ở đâu) và WHY (lý do tại sao tác giả thích sống ở ngôi nhà đó)
Câu hỏi: Would you prefer to live in an apartment or a house? (Bạn thích sống trong một căn hộ hay một ngôi nhà?)
I want to live in a house because it is private and I can do whatever I want in my house.
Dịch: Tôi muốn sống trong một ngôi nhà vì nó riêng tư và tôi có thể làm bất cứ điều gì tôi muốn trong ngôi nhà của mình.
→ Từ để hỏi WHY được sử dụng giúp người nói mở rộng nội dung câu trả lời về lý do mình thích ở trong một ngôi nhà.
Câu hỏi: What is your favorite room in your home? (Căn phòng yêu thích của bạn trong nhà của bạn là gì?)
My favorite room in my house is the living room. I usually watch TV with my family there.
Dịch: Căn phòng yêu thích của tôi trong nhà là phòng khách. Tôi thường xem TV với gia đình ở đó.
→ Từ để hỏi WHAT được sử dụng giúp người nói mở rộng nội dung câu trả lời về việc nhắc đến một hành động được thực hiện trong căn phòng yêu thích của tác giả (watch TV). Ngoài ra, Từ để hỏi “WHO” cũng được sử dụng để mở rộng về việc xem TV với ai (with my family).
Câu hỏi: Would you like to change anything about your home? (Bạn có muốn thay đổi bất cứ điều gì ở nhà của bạn?)
I want to have a bigger window in my room because there will be more natural light for me to read books.
Dịch: Tôi muốn có một cửa sổ lớn hơn trong phòng của tôi vì sẽ có nhiều ánh sáng tự nhiên hơn để tôi đọc sách.
→ Từ để hỏi WHY được sử dụng giúp người nói mở rộng nội dung câu trả lời về lý do tác giả muốn có sự thay đổi đó trong căn nhà của mình.
Câu hỏi: Would you like to move to a different home in the future? (Bạn có muốn chuyển đến một ngôi nhà khác trong tương lai không?)
No, I don’t want to move to a different house in the future because I really like living at my current house. We have a lot of memories in this house, too.
Dịch: Không. Tôi không muốn chuyển đến một ngôi nhà khác trong tương lai vì tôi thực sự thích sống ở ngôi nhà hiện tại của mình. Chúng tôi cũng có rất nhiều kỷ niệm trong ngôi nhà này.
→ Từ để hỏi WHY được sử dụng giúp người nói mở rộng nội dung câu trả lời về lý do tác giả không muốn chuyển đến ngôi nhà khác.
Tổng kết
Qua bài viết này, tác giả đã cung cấp cho người đọc các tiêu chí chấm Speaking cho band điểm 4.5, các kỹ thuật để phát triển câu trả lời cho Part 1, cũng như một số câu hỏi và câu trả lời mẫu cho các chủ đề IELTS Speaking Part 1 quen thuộc. Tác giả hy vọng qua bài học này, người học có thể tự trang bị cho mình những kiến thức cần thiết về cách trả lời IELTS Speaking cũng như có một sự chuẩn bị thật chu đáo trước khi thi, để có thể đạt được mục tiêu là mình mong muốn.
Nguyễn Huỳnh Thảo Nhung
Bình luận - Hỏi đáp