Cách sử dụng các thì hiện tại trong IELTS Speaking Part 1 ( Phần 2)
Trong phần 1 chúng ta đã tìm hiểu về tầm quan trọng của việc sử dụng các thì hiện tại (Present Simple, Present Continuous, và Present Perfect) trong IELTS Speaking Part 1 và cách sử dụng của những thì này. Phần 2 này tác giả sẽ cung cấp các mẫu câu cụ thể áp dụng các thì này để trả lời cho các chủ đề IELTS Speaking part 1 và một số lời khuyên cho người học để luyện tập.
Tham khảo thêm: Cách sử dụng các thì hiện tại cho phần IELTS Speaking Part 1 (Phần 1)
Key takeaways |
---|
Các câu trả lời mẫu cho các chủ đề study/work, accommodation, health, concentration, bags, v.v. và cách cụ thể sử dụng các thì hiện tại vào câu trả lời. Ví dụ: "I'm currently attending ABC University, which is located in Ho Chi Minh City. I'm in my third year of university, majoring in marketing.” (thì hiện tại tiếp diễn) |
Ví dụ minh họa cho mỗi thì hiện tại trong các chủ đề khác nhau
Chủ đề Study / Schools
1. Where do you go to school? ( Sử dụng hiện tại tiếp diễn)
Câu trả lời : ""I'm currently attending ABC University, which is located in Ho Chi Minh City. I'm in my third year of university, majoring in marketing." →("Hiện tại, tôi đang theo học tại trường Đại học ABC, tọa lạc tại thành phố Hồ Chí Minh. Tôi đang ở năm thứ ba của đại học, chuyên ngành trong lĩnh vực marketing.")
Phân tích : Trong câu trả lời này, chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn ("I'm currently attending") để mô tả hành động "attending" (đang tham gia) đang diễn ra tại thời điểm hiện tại. Thí sinh cũng cung cấp thông tin về năm học và chuyên ngành của mình.
2. Do you go to a good school? ( Sử dụng hiện tại tiếp diễn)
Câu trả lời : "Yes, I am. I'm currently studying at a reputable university that is known for its strong marketing program. I'm finding the courses quite engaging, and I'm planning to participate in various marketing projects and internships, which are giving me valuable practical experience." → ("Có, đúng vậy. Hiện tại, tôi đang học tại một trường đại học uy tín nổi tiếng với chương trình tiếp thị mạnh mẽ. Tôi thấy các khóa học khá hấp dẫn và tôi đang tham gia tích cực vào nhiều dự án tiếp thị và thực tập, đó là những trải nghiệm thực tế quý báu đối với tôi.")
Phân tích : Trong câu trả lời này, chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn ("I am currently studying") để mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại. Thí sinh cũng sử dụng thì tiếp diễn ("I'm planning to participate") để miêu tả một kế hoạch trong tương lai gần để tham gia vào các dự án và thực tập liên quan đến marketing, điều này cho thấy thí sinh đang tận dụng cơ hội học tập một cách chủ động.
3. What is your area of specialization? ( Sử dụng hiện tại đơn)
Câu trả lời : "My major is marketing, which involves studying various aspects of product promotion, consumer behavior, and market analysis."→ ("Chuyên ngành tôi là marketing, đòi hỏi tôi phải nghiên cứu nhiều khía cạnh khác nhau của việc quảng cáo sản phẩm, hành vi của người tiêu dùng và phân tích thị trường.")
Phân tích : Sử dụng thì hiện hiện tại đơn để mô tả thông tin chung về ngành học của thí sinh hiện tại
4. Why did you choose to study that major? (Sử dụng thì hiện tại hoàn thành)
Câu trả lời : "I have chosen to study marketing because it's a field I have been passionate about for a long time. Over the years, I have actively pursued various marketing courses and certifications to broaden my knowledge. I've also had the opportunity to work on marketing projects, both individually and as part of a team.”→ ( "Tôi đã chọn học ngành tiếp thị vì đó là một lĩnh vực mà tôi đã đam mê từ lâu. Suốt những năm qua, tôi đã tích cực tham gia các khóa học và chứng chỉ về marketing khác nhau để mở rộng kiến thức của mình. Tôi cũng đã có cơ hội làm việc trên các dự án marketing ở phạm vi cá nhân và nhóm.")
Phân tích : Trong câu trả lời này, chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để kết nối quá khứ và hiện tại. Thí sinh đề cập đến sự đam mê của mình với marketing từ lâu và nhấn mạnh rằng thí sinh đã tích cực theo đuổi các khóa học và chứng chỉ liên quan đến marketing trong quá khứ.
5. What was your favourite subject as a child? (Sử dụng thì hiện tại hoàn thành)
Câu trả lời: "My favorite subject as a child has been mathematics. I have always excelled in math, and over the years, I have consistently achieved top grades in math-related courses. Plus, I have participated in math competitions and have won several awards” → ("Môn học yêu thích của tôi từ khi còn nhỏ là toán học. Tôi luôn xuất sắc trong môn toán và suốt những năm qua, tôi luôn đạt được điểm cao trong các khóa học liên quan đến toán học. Ngoài ra, tôi đã tham gia các cuộc thi toán học và đã giành được nhiều giải thưởng.").
Phân tích: Trong câu trả lời này, thí sinh sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về kết quả học tập và thành tích trong quá khứ liên quan đến môn toán. Bằng cách đề cập đến việc đạt được điểm số cao và giành được nhiều giải thưởng, thí sinh thể hiện rằng mình đã có sự thành công và đam mê với môn học này.
Chủ đề Work
1. What do you do? (Sử dụng hiện tại đơn)
Câu trả lời : "I work as a marketing manager for a multinational company. My daily responsibilities involve overseeing marketing campaigns, analyzing market trends, and collaborating with the marketing team to develop strategies." →("Tôi làm việc với tư cách là một quản lý marketing cho một công ty đa quốc gia. Các trách nhiệm hàng ngày của tôi bao gồm giám sát các chiến dịch tiếp thị, phân tích xu hướng thị trường và hợp tác với đội ngũ marketing để phát triển chiến lược.")
Phân tích : Trong câu này, chúng ta sử dụng Present Simple để mô tả công việc hàng ngày. "I work" (Tôi làm việc) thể hiện sự thường xuyên của công việc này trong cuộc sống hàng ngày. Đây là cách thích hợp để giới thiệu công việc hiện tại của thí sinh trong một cách dễ hiểu và trực tiếp.
2. What are your responsibilities?(Sử dụng hiện tại tiếp diễn)
Câu trả lời : "Currently, I am working on a project to launch a new product. This involves coordinating with various departments, conducting market research, and creating marketing materials. I am also attending meetings with clients to discuss our marketing strategies." →("Hiện tại, tôi đang làm việc trên một dự án để ra mắt một sản phẩm mới. Điều này bao gồm việc phối hợp với các phòng ban khác nhau, tiến hành nghiên cứu thị trường và tạo tài liệu tiếp thị. Tôi cũng tham gia các cuộc họp với khách hàng để thảo luận về chiến lược tiếp thị của chúng tôi.")
Phân tích : Trong câu này, chúng ta sử dụng Present Continuous để nêu rõ các công việc đang diễn ra tại thời điểm nói chuyện. "I am working on a project" thể hiện rằng thí sinh đang tập trung vào một dự án cụ thể và đang thực hiện các công việc liên quan. Thì này thường được sử dụng để mô tả các hành động đang diễn ra trong thời gian gần đây hoặc tại thời điểm nói chuyện.
3. Are you looking forward to working? (Sử dụng hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành)
Câu trả lời : "Yes, I am currently considering pursuing a career in digital marketing. I have taken online courses and gained certifications in this field to enhance my skills. I am also networking with professionals in the industry to explore potential job opportunities”. →("Có, hiện tại tôi đang xem xét việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực tiếp thị số. Tôi đã tham gia các khóa học trực tuyến và đạt chứng chỉ trong lĩnh vực này để nâng cao kỹ năng của mình. Tôi cũng đang tạo mạng lưới với các chuyên gia trong ngành để tìm kiếm các cơ hội việc làm tiềm năng.")
Phân tích:
Trong câu trả lời, chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để mô tả kế hoạch hoặc ý định trong tương lai gần. "I am currently considering" thể hiện ý định hiện tại của thí sinh về việc thay đổi công việc. Ngoài ra thí sinh còn dùng thì hiện tại hoàn thành “ I have taken “ để nói về việc mình đã đang tham gia các khoá học trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
Chủ đề Home / Accommodation
1. Do you live in a house or a flat? ( Sử dụng hiện tại đơn)
Câu trả lời : "I live in a flat. It's a two-bedroom apartment in the city center. I find it convenient because it's close to my workplace and public transportation. It's also easier to maintain compared to a house."→ ("Tôi sống trong một căn hộ. Đó là một căn hộ hai phòng ngủ ở trung tâm thành phố. Tôi thấy nó tiện lợi vì gần nơi làm việc của tôi và giao thông công cộng nữa. Nó cũng dễ dàng bảo trì hơn so với một ngôi nhà.")
Phân tích : Trong câu trả lời này, thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn đạt thông tin chung về nơi sống của người nói. Câu trả lời cho biết rằng việc sống trong một căn hộ là sự lựa chọn hiện tại của người nói và được diễn đạt dưới dạng một sự thật hiển nhiên về loại chỗ ở của họ.
2. Who do you live with? ( Sử dụng hiện tại tiếp diễn )
Câu trả lời: "I'm currently living with my parents. They've been very supportive, especially during these challenging times." →("Hiện tại, tôi đang sống cùng bố mẹ. Họ đã hỗ trợ tôi nhiều, đặc biệt là trong những thời điểm khó khăn như này.")
Phân tích và giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn (I'm currently living) được sử dụng để diễn đạt hành động đang diễn ra tại thời điểm nói chuyện. Trong câu này, người nói mô tả tình huống hiện tại của việc sống chung với bố mẹ và nhấn mạnh tính hữu ích và hỗ trợ của họ trong thời kỳ khó khăn.
3. Do you plan to live there for a long time? (Sử dụng hiện tại tiếp diễn+ hiện tại hoàn thành)
Câu trả lời : “No, I'm not planning to live here for a long time. I'm currently saving up money and looking for job opportunities in a different city. I've sent out job applications and attended interviews. I hope to find a job in my field of expertise in the near future”.→ ("Không, tôi không có kế hoạch ở lại đây lâu dài. Hiện tại, tôi đang tiết kiệm tiền và tìm kiếm cơ hội việc làm ở một thành phố khác. Tôi đã gửi đơn xin việc và tham gia phỏng vấn. Tôi hy vọng sẽ tìm được một công việc trong lĩnh vực chuyên môn của mình trong tương lai gần.")
Phân tích : Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt một hành động đã được lên kế hoạch và dự định trong tương lai (I'm not planning..) và dùng hiện tại tiếp diễn để miêu tả hành động đang diễn ra(I'm currently saving..)để mô tả việc đang tiết kiệm tiền và tìm kiếm cơ hội việc làm ở một thành phố khác. Và dùng thì hiện tại hoàn thành (I've sent out..) để nói về việc nộp đơn xin việc trong quá khứ và có liên hệ thời hiện tại tai thời điểm nói.
Chủ đề Friends
1. Do you have any good friends who live far away? (Why/Why not?) ( Sử dụng hiện tại đơn)
Câu trả lời : "Yes, I have a few good friends who live far away. We met in college, and after graduation, some of us moved to different cities for work. We stay in touch through social media and visit each other when we can." → ("Có, tôi có vài người bạn thân ở xa. Chúng tôi gặp nhau ở trường đại học, và sau khi tốt nghiệp, một số trong chúng tôi chuyển đến các thành phố khác để làm việc. Chúng tôi duy trì liên lạc thông qua mạng xã hội và thăm nhau khi có thể.")
Phân tích : Trong câu trả lời này, thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn đạt thông tin chung về tình bạn và mối quan hệ của người nói với bạn bè ở xa.
2. Are you still friends with your friends from primary school? ( Sử dụng hiện tại hoàn thành)
Câu trả lời : Yes, I am. I have remained friends with some of my friends from primary school. It's actually quite a special bond because we've known each other for such a long time. Over the years, we've grown and changed, but we've managed to stay in touch and maintain our friendship. → ( Có chứ, tôi đã làm bạn với một số bạn từ trường tiểu học của tôi, nhưng không phải với tất cả. Có một số người bạn mà tôi vẫn giữ liên lạc và thường xuyên gặp gỡ. Chúng tôi đã trải qua nhiều thay đổi trong cuộc sống, nhưng vẫn duy trì mối quan hệ thân thiết.)
Phân tích:
Trong câu hỏi này, chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để nói về một hành động trong quá khứ có tác động hoặc liên quan đến hiện tại. Trong trường hợp này, việc có bạn bè từ trường tiểu học là một sự kiện trong quá khứ (khi thí sinh còn ở trường tiểu học), nhưng tạo ra một liên kết hoặc tác động đến hiện tại (thí sinh vẫn là bạn của họ). Câu t
rả lời đã giải quyết câu hỏi một cách cụ thể và nêu rõ tình trạng hiện tại của tình bạn.
Chủ đề Health
1. In what ways do you try to stay healthy?" ( Sử dụng hiện tại đơn)
Câu trả lời : "I maintain my health in several ways. I eat a balanced diet that includes a variety of fruits, vegetables, and lean proteins. Plus, I engage in regular physical activity, such as jogging and yoga. → ("Tôi duy trì sức khỏe bằng nhiều cách. Tôi duy trì chế độ ăn cân đối bao gồm nhiều loại trái cây, rau cải và thịt protein ít chất béo. Ngoài ra, tôi thường xuyên tham gia vào hoạt động thể dục, chẳng hạn như chạy bộ và yoga.")
Phân tích :
Trong câu trả lời này, thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn đạt một sự thật hiển nhiên về thói quen hàng ngày của người nói, trả lời trình bày các biện pháp duy trì sức khỏe mà nhiều người đều biết và thực hiện.
2. Do you learn how to keep healthy at school? ( Sử dụng hiện tại tiếp diễn + hiện tại hoàn thành)
Câu trả lời : Yes, I've learned how to maintain a healthy lifestyle at school. Currently, I am having classes on exercise and nutrition, which are part of our curriculum. Additionally, I've also been part of health projects aimed at promoting well-being among students. →("Có, tôi đã học cách duy trì một lối sống lành mạnh tại trường học. Hiện tại, tôi đang có các buổi học về thể dục và dinh dưỡng, đó là một phần của chương trình học của chúng tôi. Ngoài ra, tôi cũng đã tham gia vào các dự án về sức khỏe nhằm thúc đẩy sự khỏe mạnh cho sinh viên.")
Phân tích :
Câu trả lời này sử dụng thì hiện tại hoàn thành "I've learned" "I've also been part of health projects" để diễn đạt hành động ở quá khứ và kéo dài liên quan đến hiện tại. Ngoài ra còn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn “I am having..” để nhấn mạnh việc đang tham gia các khoá học .
Chủ đề Concentration
1. Where would you like to go when you need concentration? (Sử dụng thì hiện tại đơn)
Câu trả lời : "I like to go to the library when I need concentration. It's a quiet and peaceful place where I can focus on my work or studies without distractions. The library has always been my preferred choice for concentration." → ("Tôi thích đến thư viện khi cần tập trung. Đó là một nơi yên tĩnh và thanh bình, nơi tôi có thể tập trung vào công việc hoặc học tập mà không bị xao nhãng. Thư viện luôn là lựa chọn ưa thích của tôi để tập trung.")
Phân tích:
Trong câu trả lời này, thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn đạt sở thích của người nói khi cần tập trung. Câu trả lời giới thiệu nơi mà người nói thường chọn khi cần sự tập trung, đó là thư viện.
2. What might distract you when you are trying to stay focused? (Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn + hiện tại hoàn thành)
Câu trả lời: Well, when I'm trying to stay focused, various things might distract me. Lately, I've been studying for an important exam, and I've noticed that my phone has been a major distraction. I've found myself checking it too often, which has interrupted my study sessions. → ("Vâng, khi tôi cố gắng tập trung, có nhiều điều có thể làm tôi xao nhãng. Gần đây, tôi đang ôn thi cho một kỳ thi quan trọng, và tôi đã nhận thấy rằng điện thoại của tôi đã làm xao lạc tôi rất nhiều. Tôi thường xuyên kiểm tra điện thoại, điều này đã làm gián đoạn phiên học của tôi.")
Phân tích:
Câu trả lời sử dụng thì hiện tại tiếp diễn “ I’m trying..” để lặp lại câu hỏi và giúp thí sinh có dẫn dắt đến ý sau .
Cấu trúc "I've noticed that my phone has been a major distraction" sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về một trạng thái hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và có thể còn ảnh hưởng đến hiện tại. Người nói cho biết họ đã nhận ra rằng điện thoại di động của họ đã gây ra sự xao lạc lớn và làm gián đoạn quá trình học của họ.
Chủ đề Bag
1. What kind of bag do you like to carry? (Sử dụng hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn)
Câu trả lời: "Well, I'm currently into backpacks. I find them more convenient, especially when I'm traveling or going to work. However, I used to prefer shoulder bags because they are stylish and easy to carry around." → ( "Vâng, hiện tại tôi đang chuộng túi ba lô. Tôi thấy chúng tiện lợi hơn, đặc biệt là khi tôi đi du lịch hoặc đi làm. Tuy nhiên, trước đây tôi thường thích túi đeo vai vì chúng có phong cách và dễ mang theo.")
Phân tích : Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt một sự thay đổi tạm thời trong sở thích hoặc lựa chọn. Và dùng hiện tại đơn “. I find them more convenient” để đưa thông tin chung. Tuy nhiên, họ cũng thêm thông tin về sở thích trước đây của mình, khi họ ưa chuộng túi đeo vai vì sự thời trang và tiện lợi. Điều này giúp làm cho câu trả lời thêm phong phú và thể hiện sự thay đổi trong sở thích của người nói.
2. Do you have bags for different occasions? (Sử dụng hiện tại đơn + hiện tại hoàn thành)
Câu trả lời: "Yes, I have bags for different occasions. Over the years, I've collected a variety of bags that serve different purposes. For instance, I have a formal leather bag that I use for business meetings or special events”. → ("Có, tôi có các loại túi cho các dịp khác nhau. Suốt những năm qua, tôi đã sưu tập nhiều loại túi phục vụ các mục đích khác nhau. Ví dụ, tôi có một chiếc túi da chính thống mà tôi dùng cho các cuộc họp kinh doanh hoặc sự kiện đặc biệt.")
Phân tích:
Người nói xác nhận rằng họ có túi xách cho các dịp khác nhau. Thì hiện tại đơn ("have") được sử dụng ở đây để diễn đạt sự sở hữu hiện tại của họ. Phần tiếp theo sử dụng thì hiện tại hoàn thành ("I've collected") để nói về một hành động đã diễn ra trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại. Ở đây, người nói đang miêu tả quá trình thu thập túi xách từ quá khứ đến hiện tại.
Lưu ý và lời khuyên luyện tập
Một số lưu ý khi sử dụng thì hiện tại trong IELTS speaking part 1:
Present Simple (Thì Hiện Tại Đơn): Sử dụng để nói về sự thật tồn tại và thông tin chung. Thường áp dụng cho sở thích, đặc điểm cá nhân, hoặc mô tả tính cách.
Present Continuous (Thì Hiện Tại Tiếp Diễn): Dùng để nói về hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Thường áp dụng cho mô tả hành động trong tương lai gần.
Present Perfect (Thì Hiện Tại Hoàn Thành): Sử dụng để kết nối quá khứ và hiện tại, nói về kinh nghiệm, thành tựu, hoặc thay đổi trong cuộc sống. Thường áp dụng khi trả lời câu hỏi về trải nghiệm, sự thay đổi, hoặc việc làm trong quá khứ dẫn đến hiện tại.
Để sử dụng thì hiện tại một cách hiệu quả trong IELTS Speaking Part 1, học viên có thể tham khảo một số lời khuyên sau
Học cách phân biệt thì hiện tại: Đảm bảo người học hiểu rõ khi nào nên sử dụng Present Simple (thông tin chung), Present Continuous (hành động hiện tại), và Present Perfect (kết quả đạt được).
Tạo câu chuyện cá nhân: Luyện tập bằng cách tạo câu chuyện về cuộc sống hàng ngày của người học, sở thích, công việc, hoặc trải nghiệm quan trọng. Sử dụng các thì hiện tại phù hợp để kể chuyện một cách tự nhiên.
Luyện tính tự nhiên trong giao tiếp: Hãy luyện tập thể hiện mình một cách tự nhiên khi sử dụng thì hiện tại. Hãy nói một cách tự nhiên như người học đang kể chuyện hàng ngày.
Tạo câu hỏi và trả lời: Luyện tập việc tạo câu hỏi và trả lời theo mẫu IELTS Speaking Part 1. Thực hành cùng với đồng học hoặc người hướng dẫn.
Thực hành thường xuyên: Tham gia các buổi nói tiếng Anh, thực hành với bạn bè, hoặc sử dụng các tài liệu học tiếng Anh để thực hành sử dụng thì hiện tại trong các tình huống thực tế.
Xây dựng từ vựng: Đặc biệt quan trọng là học viên cần mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các chủ đề để có khả năng mô tả chi tiết hơn.
Sử dụng từ điển: Tìm các từ vựng và cụm từ thích hợp để đi kèm với các thì hiện tại. Điều này giúp mở rộng từ vựng và nâng cao khả năng biểu đạt.
Ghi âm và tự đánh giá: Ghi lại bản thân khi trả lời các câu hỏi bằng tiếng Anh và sau đó tự đánh giá. Nhận xét về sự tự tin, phát âm và cách sử dụng thì để bản thân phát triển khả năng tự sửa lỗi và phản xạ dùng đúng thì khi nói.
Tổng kết
Qua 2 phần tác giả đã đề cập qua tầm quan trọng của việc sử dụng thì hiện tại trong IELTS Speaking Part 1, cách sử dụng phổ biến của các thì này cho những chủ đề IELTS Speaking part 1 và những câu trả lời mẫu cho từng chủ đề khác nhau để thí sinh có thể hiểu rõ hơn về cách áp dụng các thì này vào phần thi của mình. Ngoài ra tác giả cung cấp một số lời khuyên để giúp các thí sinh có thể nắm được một số lưu ý khi luyện tập sử dụng thì hiện tại này vào bài thi của mình. Ngoài việc luyện tập cá nhân, thí sinh có thể tham gia các khóa học IELTS tại ZIM để những giáo viên có chuyên môn có thể chỉ ra các điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các lời khuyên phù hợp.
Work Cited
Improve your grammar for IELTS | Take IELTS. (n.d.). https://takeielts.britishcouncil.org/blog/improve-grammar-for-ielts
Present continuous | LearnEnglish. (n.d.). https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/present-continuous
Present perfect. (2023, July 17). LearnEnglish. https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/present-perfect
Present simple | LearnEnglish. (n.d.). https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/present-simple
Tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS online tại ZIM Academy, học viên được hướng dẫn cụ thể, sửa lỗi sai chi tiết, theo sát tiến độ và hỗ trợ trong suốt quá trình học tập.
Bình luận - Hỏi đáp