Câu bị động trong tiếng Anh lớp 10: Định nghĩa & bài tập
Key Takeaways |
---|
|
Câu bị động trong tiếng Anh lớp 10
Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, trong đó chủ thể của câu không thực hiện hành động mà chỉ chịu hành động. Câu bị động thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đối tượng của hành động hoặc khi không biết ai là người thực hiện hành động.
Định nghĩa
Câu bị động là cấu trúc câu mà chủ thể của câu không thực hiện hành động mà chỉ chịu hành động. Trong câu bị động, đối tượng của hành động trở thành chủ ngữ và được đặt trước động từ "be" và quá khứ phân từ (Past Participle) của động từ chính.
Câu bị động thường được dùng trong báo cáo tin tức, bài viết khoa học hoăc học thuật, hướng dẫn. luật lệ, mô tả phương pháp, quá trình, … Bởi vì nó có thể giúp tạo ra sự trọng tài và khách quan trong việc trình bày thông tin. Nó cũng có thể được sử dụng để giấu đi người thực hiện hành động hoặc khi người thực hiện không quan trọng trong ngữ cảnh.
Ví dụ:
1. "The house was built in 1990." (Ngôi nhà được xây dựng vào năm 1990.) - Trong câu này, chủ ngữ là "the house" (ngôi nhà) và hành động "built" (xây dựng) được chuyển sang hình thức quá khứ phân từ "was built".
2. "The book was written by Jane Austen." (Cuốn sách được viết bởi Jane Austen.) - Trong câu này, chủ ngữ là "the book" (cuốn sách) và hành động "written" (viết) được chuyển sang hình thức quá khứ phân từ "was written".
3. "The report will be submitted tomorrow." (Báo cáo sẽ được gửi vào ngày mai.) - Trong câu này, chủ ngữ là "the report" (báo cáo) và hành động "submitted" (gửi) được chuyển sang hình thức quá khứ phân từ "will be submitted".
4. "The cake was eaten by the children." (Bánh đã được ăn bởi các em bé.) - Trong câu này, chủ ngữ là "the cake" (bánh) và hành động "eaten" (ăn) được chuyển sang hình thức quá khứ phân từ "was eaten".
Công thức câu bị động trong tiếng Anh lớp 10
Công thức chung của câu bị động trong tiếng Anh là:
[Subject] (Đối tượng bị tác động) + [Be + Participle (V3/ed)] + [By (bởi) + Agent (đối tượng tác động)]. |
---|
Chúng ta có câu chủ động và câu bị động như sau:
Active: She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
Passive: An apple is eaten by her. (Một quả táo được cô ấy ăn.)
Trong công thức trên:
"She" là chủ thể của câu ở dạng chủ động.
"eats" là động từ chính ở dạng chủ động.
"an apple" là đối tượng của hành động.
→ Trong câu bị động, "an apple" trở thành chủ ngữ và được đặt trước động từ "is" (be ở dạng hiện tại đơn) và quá khứ phân từ "eaten" của động từ chính “eat”.
- "by her" chỉ ra người thực hiện hành động (nếu cần).
Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động tiếng Anh lớp 10
Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, chúng ta cần thực hiện các bước sau một cách chi tiết:
Bước 1: Xác định chủ thể và đối tượng của câu chủ động
Chủ thể: Người hoặc vật thực hiện hành động (thường nằm ở ngay đầu câu).
Đối tượng: Người hoặc vật nhận hành động (thường nằm sau động từ chính).
Ví dụ:
Câu chủ động: They build a house. (Họ xây một căn nhà.)
Chủ thể: They (họ)
Đối tượng: a house (một căn nhà)
Bước 2: Xác định dạng của động từ "be"
Dạng của động từ "be" phụ thuộc vào thì của câu chủ động. Dưới đây là các dạng của động từ "be" theo các thì thường gặp:
Hiện tại đơn: am/is/are
Quá khứ đơn: was/were
Tương lai đơn: will be
Đặc biệt, nếu bị động trong thì tiếp diễn thì động từ “be” được đổi thành:
Hiện tại tiếp diễn: am/is/are + being
Quá khứ tiếp diễn: was/were + being
Ngoài ra, nếu bị động trong thì hoàn thành thì động từ “be” trở thành:
Hiện tại hoàn thành: have/has + been
Quá khứ hoàn thành: had + been
Tenses | Active Form | Passive Form |
---|---|---|
Simple Present | I write | It is written |
Present Continuous | I am writing | It is being written |
Simple Past | I wrote | It was written |
Past Continuous | I was writing | It was being written |
Present Perfect | I have written | It has been written |
Past Perfect | I had written | It had been written |
Future Simple | I will write | It will be written |
Future Continuous | I will be writing | It will be being written |
Future Perfect | I will have written | It will have been written |
Bước 3: Chuyển đổi động từ chính thành quá khứ phân từ (Past Participle)
Quá khứ phân từ của động từ chính được tạo bằng cách thêm "ed" vào cuối động từ đối với động từ quy tắc, hoặc theo các quy tắc khác đối với động từ bất quy tắc.
Ví dụ:
Câu chủ động: They build a house. (Họ xây một căn nhà.)
Quá khứ phân từ của "build": built
Bước 4: Đặt chủ thể mới và quá khứ phân từ vào vị trí phù hợp trong câu bị động
Chủ thể mới là đối tượng chịu sự tác động của hành động gây ra bởi chủ ngữ trong câu chủ động, được đặt trước động từ "be".
Quá khứ phân từ được đặt sau động từ "be".
Ví dụ:
Câu chủ động: They build a house. (Họ xây một căn nhà.)
→ Câu bị động: A house is built by them. (Một căn nhà được xây bởi họ.)
Bước 5: (Tuỳ chọn) Chỉ định người thực hiện hành động (nếu cần).
Nếu muốn chỉ rõ người thực hiện hành động, thêm "by" sau quá khứ phân từ và đặt người thực hiện sau "by".
Ví dụ:
Câu chủ động: They build a house. (Họ xây một căn nhà.)
→ Câu bị động: A house is built by them. (Một căn nhà được xây bởi họ.)
Bằng cách áp dụng các bước trên, chúng ta có thể chuyển từ câu chủ động sang câu bị động một cách chính xác và linh hoạt. Việc nắm vững cách chuyển đổi này sẽ giúp học sinh lớp 10 sử dụng câu bị động một cách hiệu quả trong việc diễn đạt ý nghĩa và truyền đạt thông tin.
Bài tập câu bị động tiếng Anh lớp 10 có đáp án
Chuyển các câu sau từ câu chủ động sang câu bị động và chỉ ra người thực hiện hành động (nếu có):
1. They are painting the walls.
2. The teacher gave us homework.
3. She will write a report.
4. We have cleaned the classroom.
5. He is cooking dinner.
6. They built this bridge.
7. The company will launch a new product.
8. She sings beautiful songs.
9. We are organizing a party.
10. He has written a book.
Đáp án và giải thích cụ thể
1. The walls are being painted (by them).
Giải thích: Câu chủ động đang ở thì hiện tại tiếp diễn. Trong câu bị động, "the walls" trở thành chủ ngữ của câu và được đặt trước động từ "are being painted" (đang được sơn) của động từ "paint." "By them" chỉ ra người thực hiện hành động là "bởi họ."
2. Homework was given to us (by the teacher).
Giải thích: Câu chủ động đang ở thì quá khứ đơn. Trong câu bị động, "homework" trở thành chủ ngữ của câu và được đặt trước động từ "was given" (được cho) của động từ "give." "To us" chỉ ra người thực hiện hành động là "cho chúng tôi" và có thể bổ sung "by the teacher" để xác định người thực hiện.
3. A report will be written (by her).
Giải thích: Câu chủ động đang ở thì tương lai đơn. Trong câu bị động, "a report" trở thành chủ ngữ của câu và được đặt trước động từ "will be written" (sẽ được viết) của động từ "write." "By her" cho biết người thực hiện hành động là "bởi cô ta."
4. The classroom has been cleaned (by us).
Giải thích: Câu chủ động đang ở thì hiện tại hoàn thành. Trong câu bị động, "the classroom" trở thành chủ ngữ của câu và được đặt trước động từ "has been cleaned" (đã được dọn dẹp) của động từ "clean." "By us" chỉ ra người thực hiện hành động là "bởi chúng tôi."
5. Dinner is being cooked (by him).
Giải thích: Câu chủ động đang ở thì hiện tại tiếp diễn. Trong câu bị động, "dinner" trở thành chủ ngữ của câu và được đặt trước động từ "is being cooked" (đang được nấu) của động từ "cook." "By him" chỉ ra người thực hiện hành động (nếu cần) là "bởi anh ấy."
6. This bridge was built (by them).
Giải thích: Câu chủ động đang ở thì quá khứ đơn Trong câu bị động, "this bridge" trở thành chủ ngữ của câu và được đặt trước động từ "was built" (được xây) của động từ "build." "By them" chỉ ra người thực hiện hành động là "bởi họ."
7. A new product will be launched (by the company).
Giải thích: Câu chủ động đang ở thì tương lai đơn. Trong câu bị động, "a new product" trở thành chủ ngữ của câu và được đặt trước động từ "will be launched" (sẽ được ra mắt) của động từ "launch." "By the company" chỉ ra người thực hiện hành động là "bởi công ty."
8. Beautiful songs are sung (by her).
Giải thích: Câu chủ động đang ở thì hiện tại đơn. Trong câu bị động, "beautiful songs" trở thành chủ ngữ của câu và được đặt trước động từ "are sung" (được hát) của động từ "sing." "By her" chỉ ra người thực hiện hành động là "bởi cô ấy."
9. A party is being organized (by us).
Giải thích: Câu chủ động đang ở thì hiện tại tiếp diễn. Trong câu bị động, "a party" trở thành chủ ngữ của câu và được đặt trước động từ "is being organized" (đang được tổ chức) của động từ "organize." "By us" chỉ ra người thực hiện hành động là "bởi chúng tôi."
10. A book has been written (by him).
Giải thích: Câu chủ động đang ở thì hiện tại hoàn thành. Trong câu bị động, "a book" trở thành chủ ngữ của câu và được đặt trước động từ "has been written" (đã được viết) của động từ "write." "By him" thể hiện rằng người thực hiện hành động là "bởi anh ấy."
Tham khảo thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 10: Giải thích và ví dụ cụ thể
Tổng kết
Qua bài viết này, người học đã tìm hiểu về định nghĩa và công thức của Câu bị động trong tiếng anh lớp 10. Bài viết cũng cung cấp các bài tập giúp học sinh lớp 10 nắm vững kiến thức này. Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh, hãy khám phá các sản phẩm/dịch vụ của ZIM như khóa học, sách, thi thử, ZIM Helper... Truy cập ZIM và đăng ký ngay để tìm hiểu thêm để có thể đạt thành tích tốt trong học tập.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tài liệu tham khảo
Foley Mark and Diane Hall. Mygrammarlab. Pearson Education Limited 2012.
Bình luận - Hỏi đáp