Các cấu trúc Asked - Chi tiết công thức kèm bài tập ứng dụng

Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, người học thường xuyên phải đưa ra những câu hỏi. Các câu hỏi trực tiếp là dạng được sử dụng nhiều nhất và khá dễ dàng. Tuy vậy, trong nhiều trường hợp chúng ta cần tường thuật lại câu hỏi của người khác nhằm mô tả một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra. Ở mảng này một số người học còn có sự nhầm lẫn gây ra những lỗi sai không đáng có. Bài viết sau sẽ phân tích cách đặt câu hỏi gián tiếp sử dụng cấu trúc Asked, đưa ví dụ và có một số câu hỏi vận dụng.
author
Đào Anh
01/08/2022
cac cau truc asked chi tiet cong thuc kem bai tap ung dung

Key takeaways

  • Công thức Asked ở câu hỏi dạng Yes/No question: sử dụng If/whether đứng trước mệnh đề, chuyển câu thành dạng khẳng định và lùi thì.

  • Cấu trúc Asked ở câu hỏi Wh-questions: giữ nguyên Wh-questions, chuyển câu thành dạng khẳng định và lùi thì.

  • Cấu trúc Asked ở dạng câu mệnh lệnh

    • Ask for được dùng để hỏi xin một thứ nào đó

    • Ask to được dùng để nhờ (yêu cầu) ai làm gì/không làm gì

Các cấu trúc Asked trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các cấu trúc với Asked là loại cấu trúc câu tường thuật có cách sử dụng khác nhau tương ứng với từng loại câu hỏi trực tiếp. Để thấy được sự khác biệt này, bài viết sẽ phân loại cấu trúc Asked ở 3 dạng và phân tích chúng.
image-alt

Cấu trúc Asked ở câu hỏi dạng Yes/No question

Cấu trúc câu gián tiếp:

S + asked + O(sb) + if/whether + Clause

Ví dụ:

  • “Would you like some juice?”, I asked.  

→ I asked her if she liked some juice.

(Tôi hỏi cô ấy có muốn uống nước trái cây không.)

  • “Are there any lunch specials?”, I asked.

→ I asked the waitress if there are any lunch specials.

(Tôi hỏi nhân viên phục vụ xem bữa trưa có suất đặc biệt không.)

  • “Have you all finished your homework?”, the teacher asked.

The teacher asked the class if everyone had finished the homework.

(Cô giáo hỏi cả lớp xem mọi người đã làm xong bài tập chưa.)

Lưu ý: Khi có nhiều hơn 2 phương án trong câu hỏi thường sử dụng ‘whether’ thay vì ’if’. Ví dụ:

  • The director asked me whether the company should change its managers, or its policies, or both.

(Giám đốc hỏi tôi liệu công ty nên thay đổi người quản lý, hay các chính sách, hay cả hai.)

Với câu hỏi có 2 phương án, có thể dùng ‘or not’ theo sau ‘if/whether’. Với ‘whether’ có thể đặt ‘or not’ ở ngay đằng sau hoặc ở cuối câu, với ‘if’ thì ‘or not’ chỉ có thể đặt ở cuối câu.

  • “Did she end up going or not?”, he asked me.  

→ He asked me if she ended up going or not.

→ He asked me whether she ended up going or not.

→ He asked me whether or not she ended up going.

(Anh ta hỏi tôi cuối cùng cô ấy có đi hay không.)

  • “Can your father drive or not?”, she asked.

→ She asked me if my father could drive or not.

→ She asked me whether my father could drive or not.

→ She asked me whether or not my father could drive.

(Cô ấy hỏi liệu bố tôi có thể lái xe hay không.)

Cấu trúc Asked ở câu hỏi Wh-questions

Cấu trúc câu gián tiếp:

S + asked + O(sb) + Wh-question (who, what, when, where, how, why …)

  • “Who made a mess of the house?” - I asked my kids.

I asked my kids who had made a mess of the house.

(Tôi hỏi bọn trẻ ai đã làm xáo trộn ngôi nhà.)

  • “What would you like to do this summer?” - she asked.

She asked me what I would like to do this summer.

(Cô ấy hỏi xem tôi muốn làm gì trong mùa hè này.)

  • Have you ever asked him why he doesn’t like to travel?

(Bạn đã bao giờ hỏi anh ấy tại sao anh ấy không thích đi du lịch chưa?)

Đọc thêm: Các từ để hỏi trong tiếng Anh

Cấu trúc Asked ở dạng câu mệnh lệnh

Ask for được dùng để hỏi xin một thứ nào đó

Cấu trúc câu gián tiếp:

S + Asked + O(sb) + For + Noun

  • “Can I borrow a pencil?” - I asked my friend.

I asked my friend for a pencil.

(Tôi hỏi mượn bạn tôi một chiếc bút chì)

  • “I need your advice” - I told my mother.

I asked my mother for some advice.

(Tôi hỏi xin lời khuyên của mẹ)

  • She came to my doorstep and asked for a glass of water.

(Cô ấy đến trước cửa nhà tôi và xin một cốc nước)

Ask to được dùng để nhờ (yêu cầu) ai làm gì/không làm gì

Cấu trúc câu gián tiếp:

S + Asked + O(sb) + To + Verb

  • “Clean your room” - my mom demanded.

My mother asked me to clean my room.

(Mẹ yêu cầu tôi dọn dẹp phòng)

  • “Print out the report please” - said the director to his secretary.

The director asked his secretary to print out the report.

(Giám đốc yêu cầu thư ký in bản báo cáo)

  • “Please don’t make so much noise in the library” - said the librarian

The librarian asked us not to make so much noise in the library.

(Thủ thư yêu cầu chúng tôi không gây ồn trong thư viện)

Lưu ý: Không được dùng Ask to + O(sb)

Ví dụ:

Sai: I asked to my sister if she had any plans this weekend.

Đúng: I asked my sister if she had any plans this weekend.

(Tôi hỏi chị gái xem cuối tuần này chị có kế hoạch gì không)

Sai: The manager asked to everyone turn off their cell phones during the meeting.

Đúng: The manager asked everyone to turn off their cell phones during the meeting

(Người quản lý yêu cầu mọi người tắt điện thoại di động trong cuộc họp)

Phân biệt Ask, Request, Require

Ask 

Định nghĩa: Đặt cho ai đó một câu hỏi hoặc yêu cầu ai đó một việc gì đó

Ví dụ: She asked me to buy her an ice cream in the park. 

Tính chất: 

  • Động từ ask dùng để thể hiện rõ yêu cầu, tuy nhiên không bắt buộc phải là dành cho bất kỳ cá nhân cụ thể mà có thể chỉ đơn giản là nói lên mong muốn của bản thân

  • Động từ ask có thể sử dụng trong cả hai hoàn cảnh; trang trọng và không trang trọng

  • Động từ ask không có tính chất nhấn mạnh ý nghĩa “yêu cầu” bằng động từ request, require. 

Request

Định nghĩa: Yêu cầu một điều hoặc một vật gì đó một cách lịch sự

Ví dụ: She urgently request her family a monetary support for her business.

Tính chất: 

  • Động từ “request” có ý nghĩa khá tương tự ask và require tuy nhiên request thường xuyên được sử dụng trong những hoàn cảnh mang tính chất trang trọng. 

  • Động từ “request” thường được sử dụng ở trạng thái chủ động. 

Require

Định nghĩa: Yêu cầu một điều gì đó, đặc biệt là những điều thuộc về quy tắc, luật lệ.

Tính chất: 

  • Động từ “require” thường được sử dụng với những yêu cầu mang tính chất bắt buộc, thuộc về nội quy, quy định

  • Động từ “require” thường được sử dụng ở trạng thái bị động.

Một số từ/ cụm từ đi với asked trong tiếng Anh

1. Asked after somebody: hỏi han, hỏi thăm tình trạng sức khoẻ của một ai đó

Ví dụ: I asked after John immediately when he had had a car accident. (Tôi đã hỏi thăm John ngay lập tức khi anh ấy bị tai nạn xe hơi.)

2. Asked a question: đặt câu hỏi

Ví dụ: I asked the teacher a question about bird’s lifespan. (Tôi đã hỏi giáo viên một câu hỏi về tuổi thọ của loài chim)

3. Asked a favour: yêu cầu (xin) một ân huệ

Ví dụ: Can I ask you a favor? (Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?)

4. Asked for advice: xin lời khuyên

Ví dụ: I asked for advice from Jenny and it was really helpful. (Tôi đã xin lời khuyên từ Jenny và nó thực sự hữu ích.)

5. Asked for something: nói với ai đó rằng bạn muốn họ cho bạn cái gì đó

Ví dụ: She asked for a cup of coffee. (Cô ấy hỏi xin một tách cà phê.)

6. Asked for directions: hỏi đường

Ví dụ: He asked for directions to the Central Hall Building. (Anh ấy hỏi đường đến Tòa nhà Hội trường Trung tâm.)

7. Asked if/whether: hỏi rằng (nếu)

Ví dụ: My sister asked if whether she can use my laptop for a while. (Chị gái tôi hỏi liệu chị ấy có thể sử dụng máy tính xách tay của tôi một lúc không.)

8. Asked about: hỏi về

Ví dụ: Tom asked about James but I always have no idea. (Tom đã hỏi về James nhưng tôi luôn không biết.)

9. Asked permission: xin phép

Ví dụ: He asked permission from his dad to drive the car. (Anh ấy đã xin phép bố để lái xe.)

  1. Asked somebody in/up: mời vào

Ví dụ: The nice old man asked me in for a factory tour. (Ông già tốt bụng rủ tôi đi tham quan nhà máy.)

  1. Asked somebody out: mời ai đó đi ra ngoài, hẹn hò

Ví dụ: Steven asked me out on a date on Friday night. (Steven hẹn tôi đi chơi vào tối thứ sáu.)

Bài tập cấu trúc Asked

Chuyển những câu sau sang dạng gián tiếp sử dụng cấu trúc asked:

  1. “Do you know her?" - asked his father.

  2. "Where is my jacket?" - asked Anna.

  3. Mrs Jones: "Would you like some more tea, Jane?"

  4. "Who is there?" - asked Mark

  5. “How are the lessons coming on?’” - inquired Danny

Gợi ý đáp án

  1. His father asked if he knew her.

  2. Anna asked where her jacket was.

  3. Mrs Jones asked Jane whether she wanted some more tea.

  4. Mark asked who was there.

  5. Danny asked how the lessons were coming on.

Tổng kết

Bài viết đã phân tích cách đặt câu hỏi gián tiếp sử dụng cấu trúc Asked, đưa ví dụ và có một số câu hỏi vận dụng cho người học. Việc hiểu rõ hơn về cấu trúc này sẽ giúp cho ngữ pháp tiếng Anh của người học trở nên chắc chắn hơn, tránh mắc phải những lỗi sai không đáng có. Hy vọng qua bài viết này, người học có thể ứng dụng tốt hơn kiến thức để có kết quả tốt nhất.

Tham khảo thêm lớp tiếng anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và trôi chảy trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu