Cấu trúc Be detrimental to | Định nghĩa và cách sử dụng cụ thể
Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học những kiến thức bổ ích và bài tập vận dụng liên quan đến cấu trúc này.
Key takeaways |
---|
|
Be detrimental to là gì?
Định nghĩa: cụm từ Be detrimental to mang nghĩa “có hại, gây thiệt hại hoặc bất lợi cho ai/điều gì”.
Phiên âm: /biː ˌdɛtrɪˈmɛntl tuː/
Ví dụ:
The economic crisis is detrimental to the growth rate of most businesses in this country. (Khủng hoảng kinh tế gây bất lợi đến tốc độ tăng trưởng của hầu hết doanh nghiệp tại quốc gia này.)
Using antibiotics continuously for a long time is very detrimental to our health. (Việc sử dụng thuốc kháng sinh liên tục trong thời gian dài thì rất có hại cho sức khỏe của chúng ta.)
Any delay in the delivery process will be detrimental to the company's reputation. (Bất kỳ sự chậm trễ nào trong quá trình giao hàng đều sẽ gây tổn hại đến danh tiếng của công ty.)
Deciding to quit your job at this time could be detrimental to your future. (Quyết định nghỉ việc vào thời điểm này có thể gây bất lợi cho tương lai của bạn.)
Cách dùng cấu trúc Be detrimental to trong tiếng Anh
Cụm từ Be detrimental to được dùng trong các ngữ cảnh cần đề cập đến những ảnh hưởng xấu, có hại hay gây bất lợi mà thứ gì đó mang lại cho ai hay điều gì.
Lưu ý: động từ tobe trong cấu trúc được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.
Dạng khẳng định: S + be + detrimental to + something/someone
Ví dụ:
Emissions from manufacturing plants are very detrimental to the environment as well as the health of residents living nearby. (Khí thải từ các nhà máy sản xuất rất nguy hại đến môi trường cũng như sức khỏe của cư dân sống gần đó.)
Negative thoughts can be detrimental to one's mental health. (Những suy nghĩ tiêu cực có thể gây hại đến sức khỏe tinh thần của một người.)
Dạng phủ định: S + be + not + detrimental to + something/someone
Ví dụ:
I think the spices in this dish are not detrimental to diners. (Tôi nghĩ những gia vị trong món ăn này không gây hại cho thực khách.)
With Jack's ingenious leadership, the shortage of personnel will not be much detrimental to the development of the company. (Với sự lãnh đạo tài tình của Jack, sự thiếu hụt nhân sự sẽ không bất lợi nhiều đến sự phát triển của công ty.)
Một số cách diễn đạt tương tự cấu trúc Be detrimental to
Be harmful to
Định nghĩa: cụm từ Be harmful to mang nghĩa “có hại, gây hại đến ai hay điều gì”.
Phiên âm: /biː ˈhɑːmfʊl tuː/
Cấu trúc: S + be + (not) + harmful to + someone/something
Ví dụ: Many studies have shown that cell phone waves can be harmful to the human brain. (Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sóng điện thoại có thể gây hại cho não bộ con người.)
Have adverse effects on
Định nghĩa: cụm từ Have adverse effects on mang nghĩa “có ảnh hưởng xấu hay tác động bất lợi lên ai/điều gì”.
Phiên âm: /hæv ˈædvɜːs ɪˈfɛkts ɒn/
Cấu trúc: Have adverse effects on + someone/something
Ví dụ: The rapid increase in the price of sugarcane has adverse effects on domestic sugar producers. (Giá mía tăng nhanh đã gây ra những tác động bất lợi cho các doanh nghiệp sản xuất đường trong nước.)
Cách vận dụng cấu trúc Be detrimental to trong IELTS Writing Task 2
Be detrimental to là một cấu trúc khá quen thuộc và được áp dụng nhiều trong IELTS Writing Task 2 khi thí sinh cần một cụm từ để đề cập đến những ảnh hưởng tiêu cực mà điều gì đó mang lại. Xét ví dụ sau về cách ứng dụng cấu trúc này cho các bài viết Writing Task 2.
Đề bài: Some people think that there should be strict ways to control the amount of noise a person makes because of the disturbance it causes to people. Discuss the advantages and disadvantages. |
---|
(Một số người cho rằng nên có những biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát lượng tiếng ồn mà một người tạo ra vì sự phiền toái mà nó gây ra cho mọi người. Thảo luận về những lợi thế và bất lợi.)
Mở bài mẫu: Over the past decades, noise has become an increasingly common problem in the modern world. Since noise can be detrimental to human health, it is argued that there is a need for us to adopt rigorous measures which restrict the quantity of noise made by a person.
(Trong những thập kỷ qua, tiếng ồn đã trở thành một vấn đề ngày càng phổ biến trong thế giới hiện đại. Vì tiếng ồn có thể gây hại cho sức khỏe con người nên chúng ta cần phải áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt để hạn chế lượng tiếng ồn do con người tạo ra.)
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ Be detrimental to:
Mưa lớn liên tục trong nhiều ngày có thể gây hại đến vụ mùa.
Tiêu thụ nhiều thức ăn nhanh sẽ gây hại đến sức khỏe.
Sử dụng điện thoại quá nhiều có thể gây hại đến thị lực của trẻ.
Nhiều người tin rằng chính sách mới này sẽ tác động xấu đến nền kinh tế nước nhà.
Đáp án tham khảo:
Continuous heavy rains for several days can be detrimental to the crop.
Consuming a lot of fast food will be detrimental to our health.
Excessive use of mobile phones can be detrimental to children's eyesight.
It’s believed that this new policy will be detrimental to the domestic economy.
Tổng kết
Be detrimental to là cụm từ dùng để đề cập đến những ảnh hưởng tiêu cực mà điều gì đó mang lại và thường được áp dụng trong các bài viết IELTS Writing Task 2. Người học cũng có thể sử dụng linh hoạt một số cấu trúc khác có cách dùng tương tự đã được nêu trong bài. Hy vọng người học đã nằm rõ định nghĩa cũng như cách dùng cấu trúc Be detrimental to để ứng dụng trong những ngữ cảnh phù hợp.
Trích nguồn tham khảo
Detrimental Adjective - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/detrimental?q=detrimental.
Bình luận - Hỏi đáp