Cấu trúc Be opposed to - Cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án
Key takeaways |
---|
|
Be opposed to là gì?
Định nghĩa: Be opposed to là cụm từ mang nghĩa “không đồng ý, kháng cự hoặc chống lại một điều gì đó”.
Phiên âm: /biː əˈpəʊzd tuː/
Ví dụ:
We are vehemently opposed to this senseless war between the two countries. (Chúng tôi kịch liệt phản đối cuộc chiến tranh phi nghĩa này giữa hai quốc gia.)
Currently, many countries around the world are still opposed to same-sex marriage. (Hiện nay, nhiều quốc gia trên thế giới vẫn còn phản đối hôn nhân đồng giới.)
The majority of people are opposed to any changes to the existing legislation. (Đa số người dân phản đối việc có bất kỳ thay đổi nào đối với luật hiện hành.)
My mother is extremely opposed to me driving underage. (Mẹ tôi cực kỳ phản đối việc tôi tự ý lái xe khi chưa đủ tuổi.)
Cách dùng cấu trúc Be opposed to trong tiếng Anh
Cụm từ Be opposed to được dùng để diễn đạt sự phản đối hoặc không đồng ý đối với một sự việc nào đấy. Trong đó, động từ tobe được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng tới, đứng sau cụm từ này có thể là danh từ hoặc cụm danh từ.
Dạng khẳng định: S + be + opposed to + Noun/Noun Phrase
Ví dụ:
The majority of shareholders are opposed to the plan to merge the two companies together. (Phần lớn các cổ đông phản đối kế hoạch sáp nhập hai công ty lại với nhau. )
We are strongly opposed to the research and production of nuclear weapons. (Chúng tôi phản đối gay gắt việc nghiên cứu và sản xuất vũ khí hạt nhân.)
Dạng phủ định: S + be + not + opposed to + Noun/Noun Phrase
Ví dụ:
Residents are not opposed to the plan to build a highway in this area. (Người dân không hề chống lại kế hoạch xây dựng đường cao tốc tại khu vực này.)
Her parents were not opposed to her dropping out of college to get married. (Cha mẹ của cô ấy đã không phản đối việc cô ấy bỏ học đại học để kết hôn.)
Phân biệt cấu trúc Be opposed to và As opposed to
Do sự tương đồng trong cách viết và cách phiên âm nên Be opposed to và As opposed to thường gây nhầm lẫn cho người học. Xét bảng sau đây để thấy rõ sự khác biệt giữa chúng.
Be opposed to | As opposed to | |
---|---|---|
Phiên âm | /biː əˈpəʊzd tuː/ | /æz əˈpəʊzd tuː/ |
Ngữ nghĩa | không đồng ý, kháng cự, chống lại | thay vì, trái với, so với |
Cách dùng | Be opposed to dùng để diễn đạt sự phản đối hoặc không đồng ý đối với một sự việc nào đấy | As opposed to được dùng khi cần mô tả sự khác biệt hoặc so sánh giữa hai đối tượng nào đó |
Cấu trúc | S + be (not )+ opposed to + Noun/Noun Phrase | Clause, as opposed to + Noun/Noun Phrase |
Ví dụ | My father was opposed to me pursuing my dream of becoming a weightlifter because of the danger it was. (Cha tôi đã phản đối tôi theo đuổi ước mơ trở thành vận động viên cử tạ vì độ nguy hiểm của nó.) | This chair is made of plastic, as opposed to wood. (Chiếc ghế này làm bằng nhựa, thay vì làm bằng gỗ.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ Be opposed to
Jenny đã chống lại quyết định di cư sang Mỹ của cha cô ấy.
Chỉ có số ít công nhân phản đối việc tăng ca.
Tôi sẽ không phản đối việc có thêm hành tây vào trong món ăn này.
Andy là người bạn thân nhất của tôi, vì thế tôi sẽ không phản đối việc anh ấy ở chung với tôi một thời gian.
Đáp án
Jenny was opposed to her father's decision to immigrate to America.
Only a few workers are opposed to overtime.
I wouldn't be opposed to adding onions to this dish.
Andy is my best friend, so I wouldn't be opposed to him staying with me for a while.
Tổng kết
Be opposed to là cụm từ mang nghĩa “không đồng ý, kháng cự hoặc chống lại một điều gì đó”, đứng sau nó có thể là danh từ hoặc cụm danh từ. Bài viết trên đây đã cung cấp những kiến thức bổ ích và bài tập vận dụng liên quan đến cụm từ này. Tác giả hy vọng người học có thể sử dụng cấu trúc Be opposed to trong văn nói lẫn văn viết hằng ngày.
Trích dẫn tham khảo
Opposed Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Opposed Là Gì: 1. Completely Different: 2. Rather Than: 3. To Disagree With a Principle or Plan: Tìm Hiểu Thêm. 7 Sept. 2022, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/opposed?q=be+opposed+to.
Bình luận - Hỏi đáp