Banner background

Cấu trúc Be opposed to - Cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án

Cấu trúc Be opposed to là một trong những cấu trúc khá quen thuộc với người học tiếng Anh nhằm biểu lộ sự không đồng tình , sự phản đối dành cho một sự việc hoặc một hiện tượng nào đó. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc những kiến thức hữu ích và bài tập vận dụng liên quan đến cấu trúc này.
cau truc be opposed to cach dung va bai tap van dung co dap an

Key takeaways

  1. Định nghĩa: Be opposed to là cụm từ mang nghĩa “không đồng ý, kháng cự hoặc chống lại một điều gì đó”.

  2. Cách dùng Be opposed to trong tiếng Anh: được dùng để diễn đạt sự phản đối hoặc không đồng ý đối với một sự việc nào đấy. Trong đó, động từ tobe được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng tới, đứng sau cụm từ này có thể là danh từ hoặc cụm danh từ.

  • Dạng khẳng định: S + be + opposed to + Noun/Noun Phrase

  • Dạng phủ định: S + be + not + opposed to + Noun/Noun Phrase

    3. Phân biệt Be opposed to và As opposed to

    Cách dùng: Be opposed to được dùng để diễn đạt sự phản đối hoặc không đồng ý đối với một sự việc nào đấy còn As opposed to được dùng khi cần mô tả sự khác biệt hoặc so sánh giữa hai đối tượng nào đó.

    Cấu trúc:

  • S + be (not )+ opposed to + Noun/Noun Phrase

  • Clause, as opposed to + Noun/Noun Phrase

Be opposed to là gì?

Định nghĩa: Be opposed to là cụm từ mang nghĩa “không đồng ý, kháng cự hoặc chống lại một điều gì đó”.

Phiên âm: /biː əˈpəʊzd tuː/Audio icon

Ví dụ:

  • We are vehemently opposed to this senseless war between the two countries. (Chúng tôi kịch liệt phản đối cuộc chiến tranh phi nghĩa này giữa hai quốc gia.)

  • Currently, many countries around the world are still opposed to same-sex marriage. (Hiện nay, nhiều quốc gia trên thế giới vẫn còn phản đối hôn nhân đồng giới.)

  • The majority of people are opposed to any changes to the existing legislation. (Đa số người dân phản đối việc có bất kỳ thay đổi nào đối với luật hiện hành.)

  • My mother is extremely opposed to me driving underage. (Mẹ tôi cực kỳ phản đối việc tôi tự ý lái xe khi chưa đủ tuổi.)

Be opposed to

Cách dùng cấu trúc Be opposed to trong tiếng Anh

Cụm từ Be opposed to được dùng để diễn đạt sự phản đối hoặc không đồng ý đối với một sự việc nào đấy. Trong đó, động từ tobe được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng tới, đứng sau cụm từ này có thể là danh từ hoặc cụm danh từ.

Dạng khẳng định: S + be + opposed to + Noun/Noun Phrase

Ví dụ:

  • The majority of shareholders are opposed to the plan to merge the two companies together. (Phần lớn các cổ đông phản đối kế hoạch sáp nhập hai công ty lại với nhau. )

  • We are strongly opposed to the research and production of nuclear weapons. (Chúng tôi phản đối gay gắt việc nghiên cứu và sản xuất vũ khí hạt nhân.)

Dạng phủ định: S + be + not + opposed to + Noun/Noun Phrase

Ví dụ:

  • Residents are not opposed to the plan to build a highway in this area. (Người dân không hề chống lại kế hoạch xây dựng đường cao tốc tại khu vực này.)

  • Her parents were not opposed to her dropping out of college to get married. (Cha mẹ của cô ấy đã không phản đối việc cô ấy bỏ học đại học để kết hôn.)

Cấu trúc Be opposed to

Phân biệt cấu trúc Be opposed to và As opposed to

Do sự tương đồng trong cách viết và cách phiên âm nên Be opposed to và As opposed to thường gây nhầm lẫn cho người học. Xét bảng sau đây để thấy rõ sự khác biệt giữa chúng.

Be opposed to

As opposed to

Phiên âm

/biː əˈpəʊzd tuː/

/æz əˈpəʊzd tuː/

Ngữ nghĩa

không đồng ý, kháng cự, chống lại

thay vì, trái với, so với

Cách dùng

Be opposed to dùng để diễn đạt sự phản đối hoặc không đồng ý đối với một sự việc nào đấy

As opposed to được dùng khi cần mô tả sự khác biệt hoặc so sánh giữa hai đối tượng nào đó

Cấu trúc

S + be (not )+ opposed to + Noun/Noun Phrase

Clause, as opposed to + Noun/Noun Phrase

Ví dụ

My father was opposed to me pursuing my dream of becoming a weightlifter because of the danger it was. (Cha tôi đã phản đối tôi theo đuổi ước mơ trở thành vận động viên cử tạ vì độ nguy hiểm của nó.)

This chair is made of plastic, as opposed to wood. (Chiếc ghế này làm bằng nhựa, thay vì làm bằng gỗ.)

Bài tập vận dụng

Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ Be opposed to

  1. Jenny đã chống lại quyết định di cư sang Mỹ của cha cô ấy.

  2. Chỉ có số ít công nhân phản đối việc tăng ca.

  3. Tôi sẽ không phản đối việc có thêm hành tây vào trong món ăn này.

  4. Andy là người bạn thân nhất của tôi, vì thế tôi sẽ không phản đối việc anh ấy ở chung với tôi một thời gian.

Đáp án

  1. Jenny was opposed to her father's decision to immigrate to America.

  2. Only a few workers are opposed to overtime.

  3. I wouldn't be opposed to adding onions to this dish.

  4. Andy is my best friend, so I wouldn't be opposed to him staying with me for a while.

Tổng kết

Be opposed to là cụm từ mang nghĩa “không đồng ý, kháng cự hoặc chống lại một điều gì đó”, đứng sau nó có thể là danh từ hoặc cụm danh từ. Bài viết trên đây đã cung cấp những kiến thức bổ ích và bài tập vận dụng liên quan đến cụm từ này. Tác giả hy vọng người học có thể sử dụng cấu trúc Be opposed to trong văn nói lẫn văn viết hằng ngày.


Trích dẫn tham khảo

Opposed Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Opposed Là Gì: 1. Completely Different: 2. Rather Than: 3. To Disagree With a Principle or Plan: Tìm Hiểu Thêm. 7 Sept. 2022, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/opposed?q=be+opposed+to.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...