Cấu trúc đề thi IELTS Writing chi tiết và các tiêu chí chấm điểm
Key takeaways
Cấu trúc đề thi IELTS Writing chia thành hai phần:
Task 1: Thí sinh được yêu cầu mô tả, phân tích hoặc giải thích một dạng thông tin trực quan như biểu đồ, bảng số liệu, bản đồ hoặc quy trình.
Task 2: Thí sinh phải viết một bài luận để tranh luận, phân tích hoặc đưa ra quan điểm về một vấn đề xã hội.
Thời gian làm bài: 60 phút.
IELTS Writing là một trong 4 kỹ năng quan trọng trong bài thi IELTS. Tuy nhiên, đây được xem là kỹ năng khá khó đối với nhiều thí sinh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho thí sinh cấu trúc đề thi IELTS Writing một cách cụ thể, giới thiệu các dạng bài thường gặp cũng như tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Writing.
Tổng quan về bài thi IELTS Writing
Cấu trúc đề thi IELTS Writing được chia thành hai phần như sau:
Task 1: Thí sinh được yêu cầu mô tả, phân tích hoặc giải thích một dạng thông tin trực quan như biểu đồ, bảng số liệu, bản đồ hoặc quy trình.
Task 2: Thí sinh phải viết một bài luận để tranh luận, phân tích hoặc đưa ra quan điểm về một vấn đề xã hội.
Thời gian làm bài: 60 phút. Vì thời gian làm bài có hạn, thí sinh nên áp dụng chiến lược phân bổ thời gian hợp lý:
Task 1: Nên dành khoảng 20 phút.
Task 2: Nên dành khoảng 40 phút.
Tỷ lệ điểm giữa hai phần:
Task 1: Chiếm 1/3 tổng điểm bài thi Writing.
Task 2: Chiếm 2/3 tổng điểm bài thi Writing.
Điều này có nghĩa là bài viết Task 2 ảnh hưởng nhiều hơn đến điểm số chung, vì vậy thí sinh cần đầu tư nhiều thời gian và công sức hơn vào phần này.
Yêu cầu về số lượng từ:
Task 1: Ít nhất 150 từ
Task 2: Ít nhất 250 từ
Viết quá ngắn có thể ảnh hưởng đến điểm số, trong khi viết quá dài có thể làm mất thời gian và tăng nguy cơ sai sót. Do đó, thí sinh nên tập trung vào việc viết súc tích, đủ ý và đúng yêu cầu của đề bài.

IELTS Writing Task 1: Phân tích và mô tả dữ liệu
Yêu cầu chung của Task 1:
Viết một bài phân tích dữ liệu dựa trên thông tin được cung cấp trong biểu đồ, bảng số liệu, sơ đồ hoặc bản đồ.
Trình bày các đặc điểm chính của dữ liệu, nêu bật xu hướng hoặc sự thay đổi quan trọng.
So sánh dữ liệu khi cần thiết, nhưng không đưa ra ý kiến cá nhân hay giải thích nguyên nhân của hiện tượng.
Bố cục bài viết cần rõ ràng, có sự liên kết giữa các ý.
Số lượng từ tối thiểu và thời gian đề xuất:
Số lượng từ tối thiểu: 150 từ. Viết dưới số lượng này có thể bị trừ điểm.
Thời gian đề xuất: 20 phút trong tổng 60 phút của bài thi IELTS Writing.
Các dạng bài thường gặp
1. Biểu đồ
Dữ liệu có thể được trình bày dưới dạng:
Biểu đồ cột (Bar chart): Hiển thị sự so sánh giữa các danh mục hoặc nhóm dữ liệu.
Biểu đồ đường (Line graph): Thể hiện xu hướng thay đổi theo thời gian.
Biểu đồ tròn (Pie chart): Biểu diễn tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong tổng thể.
Yêu cầu: Mô tả xu hướng, so sánh sự khác biệt giữa các nhóm dữ liệu và nêu các đặc điểm nổi bật.
2. Bảng số liệu (Table)
Bảng số liệu cung cấp dữ liệu dưới dạng con số.
Yêu cầu: Nhấn mạnh vào sự khác biệt và so sánh giữa các số liệu giữa các nhóm khác nhau.
3. Sơ đồ quy trình/chu trình (Process/Diagram)
Dạng bài này mô tả quy trình sản xuất, chu trình tự nhiên hoặc cách một hệ thống hoạt động.
Yêu cầu: Trình bày từng bước của quy trình theo thứ tự logic, sử dụng các từ nối phù hợp.
4. Bản đồ/Sơ đồ (Maps)
Dạng bài này yêu cầu mô tả sự thay đổi của một địa điểm theo thời gian hoặc so sánh hai bản đồ khác nhau.
Yêu cầu: Mô tả sự thay đổi chính, sử dụng thì quá khứ và hiện tại nếu cần thiết.
5. Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts)
Dạng bài này bao gồm hai biểu đồ/bảng biểu khác nhau thể hiện hai loại thông tin có liên quan đến nhau.
Yêu cầu: So sánh và phân tích số liệu từ cả hai biểu đồ, chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt, đồng thời tìm ra mối tương quan giữa hai bộ dữ liệu để đưa ra kết luận tổng thể.

Cấu trúc bài viết Task 1
Một bài viết Task 1 thường có 4 phần:
1. Mở bài (Introduction)
Mục tiêu: Giới thiệu nội dung biểu đồ, bảng số liệu, sơ đồ hoặc bản đồ.
Cách viết: Viết lại đề bài bằng từ ngữ khác (paraphrase).
Ví dụ:
The line graph illustrates the number of tourists visiting three different countries from 2000 to 2020.
The bar chart compares the percentage of students who pursued higher education in four countries in 2010.
2. Tổng quan (Overview)
Mục tiêu: Nêu bật các xu hướng chính hoặc đặc điểm nổi bật của dữ liệu.
Cách viết: Sử dụng câu khái quát, không đi vào chi tiết số liệu.
Ví dụ:
Overall, the number of tourists increased significantly over the period, with the highest growth seen in Brazil.
It is clear that the production process consists of multiple steps, beginning with raw material extraction and ending with the final product.
3. Thân bài (Body Paragraphs)
Mục tiêu: Mô tả chi tiết từng phần của dữ liệu, so sánh khi cần thiết.
Cách viết:
Chia thành 2 đoạn thân bài, mỗi đoạn mô tả một nhóm dữ liệu hoặc một khía cạnh của biểu đồ.
Sử dụng thì phù hợp (thì quá khứ nếu dữ liệu trong quá khứ, thì hiện tại đơn nếu dữ liệu chung chung).
Ví dụ:
Between 2000 and 2010, the number of international tourists visiting Thailand increased significantly from 5 million to 12 million, making it the most popular destination among the three countries. Meanwhile, Vietnam experienced a more gradual rise, with visitor numbers growing from 3 million to 6 million over the same period. In contrast, Singapore saw minimal fluctuation, maintaining a relatively stable figure of around 7 million tourists per year.
4. Kết luận (Không bắt buộc)
Mục tiêu: Tóm tắt lại xu hướng hoặc kết luận quan trọng.
Ví dụ:
In summary, the data suggests a steady growth in tourism over the years, with Russia experiencing the highest increase.
Ngôn ngữ học thuật và các cụm từ hữu ích
Miêu tả xu hướng:
Tăng: increase, rise, grow, climb, surge, peak, rocket
Ví dụ: The number of students increased significantly from 2010 to 2020.Giảm: decrease, decline, drop, fall, plummet
Ví dụ: The unemployment rate dropped sharply in 2015.Không thay đổi: remain stable, stay constant, level off
Ví dụ: The figures remained stable throughout the period.
So sánh dữ liệu:
So sánh hơn: higher than, lower than, more than, less than
Ví dụ: Korea had a higher number of tourists than Japan.So sánh tương đương: similar to, roughly the same as
Ví dụ: The percentage of male and female students was roughly the same.
Miêu tả số liệu:
Khoảng số liệu: approximately, around, nearly
Ví dụ: Approximately 50% of people preferred online shopping.Biểu thị sự thay đổi lớn: dramatically, significantly, substantially
Ví dụ: The figures rose dramatically in the last decade.Biểu thị sự thay đổi nhỏ: slightly, marginally, gradually
Ví dụ: The percentage of smokers declined slightly over time.
Xem chi tiết: Cách viết IELTS Writing Task 1 chi tiết từng dạng kèm bài mẫu
IELTS Writing Task 2: Bài luận học thuật
Yêu cầu chung của Task 2:
Viết một bài luận học thuật về một vấn đề xã hội, thể hiện quan điểm và lập luận rõ ràng.
Sử dụng lý lẽ và ví dụ để minh họa cho lập luận của mình.
Có thể đưa ra ý kiến cá nhân hoặc không, tuỳ thuộc vào đề bài.
Sắp xếp bài viết một cách có tổ chức với các đoạn văn rõ ràng.
Số lượng từ tối thiểu và thời gian đề xuất:
Số lượng từ tối thiểu: 250 từ (viết ít hơn có thể bị trừ điểm).
Thời gian đề xuất: 40 phút.
Các dạng bài thường gặp

IELTS Writing Task 2 có 5 dạng chính, mỗi dạng có cách tiếp cận khác nhau:
1. Dạng Agree/Disagree (Đồng ý/Không đồng ý)
Dạng này yêu cầu thí sinh đưa ra quan điểm về một vấn đề và bảo vệ lập luận của mình.
Ví dụ: Some people believe that online education is more effective than traditional classroom learning. To what extent do you agree or disagree?
Cách viết:
Chọn đồng ý hoàn toàn, không đồng ý hoàn toàn, hoặc đồng ý một phần.
Đưa ra 2-3 lý do chính để bảo vệ quan điểm.
Sử dụng ví dụ thực tế hoặc dữ liệu để minh họa.
2. Dạng Advantages/Disadvantages (Lợi ích/Bất lợi)
Dạng này yêu cầu phân tích cả mặt tích cực và tiêu cực của một vấn đề.
Ví dụ: Nowadays, a lot of companies allow their employees to work from home. Discuss the advantages and disadvantages of this trend.
Cách viết:
Trình bày lợi ích trong một đoạn thân bài và bất lợi trong một đoạn khác.
Có thể đưa ra kết luận về mặt nào có lợi thế hơn.
3. Dạng Problem/Solution (Vấn đề/Giải pháp)
Đề bài nêu ra một vấn đề và yêu cầu đề xuất giải pháp.
Ví dụ: Many cities are facing serious air pollution problems. What are the causes of this issue, and what measures can be implemented?
Cách viết:
Một đoạn thân bài trình bày nguyên nhân.
Một đoạn trình bày giải pháp.
Đề xuất cách thực hiện giải pháp một cách thực tế.
4. Dạng Discussion (Thảo luận hai quan điểm)
Dạng này yêu cầu phân tích hai quan điểm trái chiều về một vấn đề.
Ví dụ: Some people think that advertising influences what people buy, while others believe that it has little effect on consumers. Discuss both views and give your own opinion.
Cách viết:
Một đoạn thân bài trình bày quan điểm thứ nhất.
Một đoạn trình bày quan điểm thứ hai.
Một đoạn thể hiện quan điểm cá nhân và kết luận.
5. Dạng Double Question (Câu hỏi kép)
Đề bài đưa ra hai câu hỏi riêng biệt, yêu cầu trả lời cả hai.
Ví dụ: In some countries, the number of elderly people is increasing. Why is this happening? Is it a positive or negative development?
Cách viết:
Một đoạn thân bài trả lời câu hỏi thứ nhất.
Một đoạn trả lời câu hỏi thứ hai.
Kết luận tóm tắt quan điểm.
Cấu trúc bài luận Task 2
Một bài luận Task 2 nên có 3 phần chính:
1. Mở bài (Introduction)
Paraphrase lại đề bài.
Đưa ra quan điểm chính (nếu bài yêu cầu đưa ra ý kiến cá nhân).
Giới thiệu các ý chính sẽ đề cập trong bài.
Ví dụ:
The rise of online education has become a significant trend in recent years. While some people argue that it is more beneficial than traditional learning, others believe that it cannot fully replace face-to-face education. This essay will discuss both perspectives before presenting my own view that online education can complement but not entirely replace traditional methods.
2. Thân bài (Body Paragraphs)
Gồm 2-3 đoạn, mỗi đoạn trình bày một luận điểm chính.
Cách viết:
Mỗi đoạn bắt đầu bằng một câu chủ đề (topic sentence).
Hỗ trợ bằng lập luận và ví dụ.
Sử dụng từ nối để đảm bảo bài viết có sự liên kết logic.
Ví dụ :
One considerable benefit of online education is its flexibility. Students can access learning materials at their convenience, making it easier to balance studies with work or personal commitments. For example, many universities currently offer online courses that enable students to earn degrees without having to relocate or adhere to a rigid schedule.
3. Kết luận (Conclusion)
Tóm tắt lại các điểm chính.
Nhấn mạnh lại quan điểm cá nhân (nếu có).
Ví dụ:
In conclusion, while online education offers flexibility and accessibility, it cannot fully replace traditional classroom learning due to the lack of face-to-face interaction and hands-on experience. A blended approach that incorporates both methods may be the most effective way forward.
Từ vựng về cách trình bày quan điểm
Cách diễn đạt quan điểm:
I strongly believe that… (Tôi tin rằng…)
It is undeniable that… (Không thể phủ nhận được rằng…)
From my perspective… (Theo quan điểm của tôi…)
While some people argue that…, I believe that… (Trong khi một số người cho rằng…, tôi tin rằng…)
Từ nối quan trọng:
Thêm ý: Furthermore, Moreover, In addition
Đưa ra ví dụ: For instance, For example
Chỉ nguyên nhân: Because (of), Due to, Owing to
Chỉ kết quả: Therefore, Consequently, As a result
So sánh: In contrast, On the other hand, Compared to
Xem chi tiết: Hướng dẫn viết các dạng bài IELTS Writing Task 2 chi tiết
Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing
1. Task Achievement/Task Response (Hoàn thành nhiệm vụ)
Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá bài thi IELTS Writing là thí sinh phải trả lời đúng và đầy đủ các thông tin theo yêu cầu của đề bài (Task Achievement - đối với Task 1 và Task Response - đối với Task 2). Nếu trả lời sai hoặc xác định sai yêu cầu của đề bài, thí sinh sẽ bị trừ điểm và ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng của bài thi IELTS Writing.
Để đáp ứng yêu cầu đề bài, thí sinh cần phải phân tích kỹ đề bài, đọc kỹ câu hỏi, gạch chân các từ khóa quan trọng cũng như xác định loại câu hỏi. Sau đó, thí sinh nên chia bài viết thành các đoạn rõ ràng, gồm 3 phần mở bài, thân bài, kết bài và sử dụng lập luận, dẫn chứng phù hợp.
2. Coherence & Cohesion (Tính mạch lạc & liên kết)
Tiêu chí không thể thiếu khi đánh giá bài thi IELTS Writing là tính mạch lạc và liên kết, logic xuyên suốt bài làm của thí sinh. Một bài viết được đánh giá cao là một bài viết nhất quán, đầy đủ ý chính và làm sáng tỏ được các luận điểm trình bày, có ví dụ minh hoạ, dẫn chứng cụ thể để chứng minh cho luận điểm đó.
Để bài viết IELTS Writing đạt tính mạch lạc và liên kết, thí sinh nên sắp xếp các ý theo trình tự hợp lý, mỗi đoạn chỉ tập trung vào một ý chính và phát triển đầy đủ. Sử dụng liên từ phù hợp như “although”, “therefore”, “on the other hand”, … để liên kết ý giữa các câu và đoạn văn. Lưu ý hạn chế lạm dụng hoặc lặp lại từ liên kết, thay vào đó cần đa dạng cách diễn đạt như dùng cụm từ thay thế. Bên cạnh đó, thí sinh cần đảm bảo rằng các câu mở đầu đoạn văn phải rõ ràng, nêu bật ý chính để giúp giám khảo dễ theo dõi hơn.
3. Lexical Resource (Vốn từ vựng)
Từ vựng cũng là một yếu tố rất quan trọng để đánh giá một bài thi IELTS Writing. Giám khảo sẽ kiểm tra khả năng sử dụng vốn từ vựng phong phú, đa dạng của thí sinh. Thí sinh càng sử dụng từ vựng đa dạng cũng như vận dụng được nhiều từ vựng khó sẽ càng được điểm số cao. Bên cạnh đó, lỗi lặp từ và lỗi chính tả là điều thí sinh nên tránh để tránh mất điểm.
Để cải thiện từ vựng khi làm bài IELTS Writing, thí sinh nên tập trung mở rộng vốn từ vựng thông qua việc đọc các tạp chí, bài báo và tài liệu học thuật liên quan đến những chủ đề thông dụng. Ngoài ra, thí sinh có thể tạo thói quen ghi chú các từ mới kèm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng để ghi nhớ lâu hơn.
4. Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và độ chính xác)
Ngữ pháp là yếu tố không thể thiếu khi đánh giá một bài thi IELTS Writing hoàn chỉnh. Tiêu chí Grammatical Range and Accuracy đánh giá cách sử dụng ngữ pháp trôi chảy và linh hoạt của thí sinh.
Ngoài kiến thức đa dạng, thí sinh cần phải sử dụng đúng các cấu trúc câu từ câu đơn đến câu phức. Bên cạnh đó, sử dụng các dấu câu chính xác cũng rất quan trọng đối với tiêu chí này.
Download IELTS Writing Band Descriptors PDF: tại đây.
Cách giám khảo áp dụng tiêu chí chấm điểm:
Giám khảo chấm bài dựa trên 4 tiêu chí trong band descriptors, mỗi tiêu chí từ Band 0 đến Band 9.
Điểm của 4 tiêu chí trên sẽ được tính trung bình để tính điểm của 1 bài viết.
Ví dụ:
Task Achievement: 6.5
Coherence & Cohesion: 7.0
Lexical Resource: 6.0
Grammatical Range & Accuracy: 6.5
→ Điểm bài viết Writing = (6.5 + 7.0 + 6.0 + 6.5) ÷ 4 = 6.5
Xem thêm: IELTS Writing Band Descriptors - Phân tích các tiêu chí chấm điểm
Chiến lược phân bổ thời gian hiệu quả
Phân chia thời gian hợp lý cho Task 1 & Task 2:
Task 1: 20 phút.
Task 2: 40 phút.
Thời gian lên ý tưởng và lập dàn ý:
Task 1 (2-3 phút):
Phân tích biểu đồ/sơ đồ, xác định xu hướng chính.
Xác định cấu trúc bài viết (mở bài, thân bài, kết luận).
Task 2 (5-7 phút):
Đọc kỹ đề, xác định dạng bài (agree/disagree, discussion, problem/solution…).
Viết dàn ý gồm 2-3 luận điểm chính, mỗi luận điểm có ví dụ hỗ trợ.
Thời gian viết bài:
Task 1 (12-15 phút):
Viết nhanh theo dàn ý, tập trung mô tả và so sánh số liệu.
Dùng từ nối để tăng tính liên kết.
Task 2 (28-30 phút): Viết từng đoạn theo dàn ý:
Mở bài (2-3 câu): Nêu chủ đề và quan điểm.
Thân bài (2-3 đoạn): Mỗi đoạn trình bày một luận điểm.
Kết luận (1-2 câu): Tóm tắt ý chính.
Thời gian kiểm tra lại: Task 1 (2-3 phút) và Task 2 (5 phút):
Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp.
Đảm bảo dùng từ nối và cấu trúc câu đa dạng.
Kiểm tra lại số lượng từ.
Những lỗi thường gặp và cách tránh
Lỗi về số lượng từ
Lỗi phổ biến:
Viết dưới số từ tối thiểu.
Viết quá dài khiến bài mất tập trung và khó kiểm tra lại.
Cách tránh:
Lập dàn ý trước khi viết để kiểm soát số lượng từ.
Kiểm tra số từ trước khi nộp bài bằng cách đếm số dòng trung bình và ước tính.
Tránh viết lan man – tập trung vào ý chính thay vì thêm thông tin không cần thiết.
Lạc đề hoặc không trả lời đầy đủ câu hỏi
Lỗi phổ biến:
Không đọc kỹ đề, hiểu sai yêu cầu.
Không trả lời hết các phần của câu hỏi (ví dụ: chỉ thảo luận một mặt của vấn đề trong dạng bài Discussion).
Cách tránh:
Phân tích kỹ đề bài, xác định dạng câu hỏi (Agree/Disagree, Discussion, Problem/Solution…).
Gạch chân từ khóa để đảm bảo trả lời đầy đủ.
Bám sát chủ đề, không đưa thông tin không liên quan.
Cấu trúc bài viết không rõ ràng
Lỗi phổ biến:
Viết không có bố cục rõ ràng, ý tưởng lộn xộn.
Đoạn văn quá dài hoặc quá ngắn.
Cách tránh:
Dùng cấu trúc bài viết chuẩn.
Mỗi đoạn chỉ trình bày một ý chính, có câu chủ đề rõ ràng.
Sử dụng từ nối để đảm bảo mạch lạc.
Lỗi ngữ pháp và từ vựng phổ biến
Lỗi phổ biến:
Sai thì: Dùng thì hiện tại cho dữ liệu quá khứ trong Task 1.
Dùng từ sai hoặc không tự nhiên.
Dùng cùng một từ nhiều lần trong bài.
Lạm dụng câu đơn, thiếu câu phức.
Cách tránh:
Sử dụng thì phù hợp.
Task 1: Past tense nếu dữ liệu quá khứ, Present tense cho xu hướng chung.
Task 2: Present tense cho lập luận chung, Past tense khi nói về ví dụ cụ thể trong quá khứ.
Dùng từ đồng nghĩa và paraphrase.
Kiểm tra lỗi ngữ pháp trước khi nộp bài.
Lỗi về tính liên kết và mạch lạc
Lỗi phổ biến:
Ý tưởng không có sự kết nối, nhảy từ ý này sang ý khác đột ngột.
Lạm dụng hoặc dùng sai từ nối.
Cách tránh:
Sử dụng từ nối hợp lý.
Sắp xếp các đoạn theo trình tự rõ ràng.
Đọc lại bài để đảm bảo câu này có liên kết với câu trước và sau.
Đọc tiếp:
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu chi tiết về cấu trúc đề thi IELTS Writing, các dạng bài thường gặp và tiêu chí chấm điểm, giúp thí sinh chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi. Bên cạnh đó, thí sinh cần có sự kiên trì, ôn luyện thường xuyên các dạng bài IELTS Writing và áp dụng các chiến lược phù hợp để đạt kết quả tốt đối với kỹ năng này.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh học thuật và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS, chương trình luyện thi IELTS tại ZIM là lựa chọn phù hợp. Với phương pháp giảng dạy Contextualized Learning, ZIM giúp học viên tiếp thu kiến thức dễ dàng và áp dụng hiệu quả. Để được tư vấn chi tiết, truy cập website zim.vn hoặc liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1).
Bình luận - Hỏi đáp