Cấu trúc đoạn văn PEEL là gì và ứng dụng trong IELTS Writing task 2

Bài viết dưới đây, sẽ giúp người viết tìm hiểu về cấu trúc đoạn PEEL và vận dụng cho việc viết đoạn trong IELTS Writing Task 2 tốt hơn.
cau truc doan van peel la gi va ung dung trong ielts writing task 2

Trong IELTS Writing Task 2, thí sinh được yêu cầu viết một bài luận với độ dài ít nhất từ 250 từ để trả lời các câu hỏi của đề bài dựa trên vấn đề được đặt ra. Một bài luận tốt nên có một trật tự đúng đắn của đoạn giới thiệu, đoạn thân bài và đoạn kết luận. Hình thức này, nói cách khác, được gọi là 4P (4 paragraphs). Để đạt được số điểm như mong muốn, thí sinh khi luyện tập cần nắm rõ các bước làm bài và cách trả lời cho từng dạng câu hỏi. Trước khi viết một bài luận, người viết cần thực hiện bước outline (lặp dàn ý) để bài viết đi đúng trọng tâm. Tuy nhiên, việc trình bày ý tưởng thế nào cho hiệu quả và logic thì vẫn đang còn gây khó khăn cho nhiều người học.

Để có hướng phát triển ý tưởng một cách hợp lý và đáp ứng được tiêu chí đánh giá bài luận của IELTS Writing thì người viết cần tìm hiểu kỹ hơn về cách viết một thân bài hoàn chỉnh. Một trong những kỹ thuật tuyệt vời để viết một đoạn văn là sử dụng cấu trúc PEEL. Phương pháp PEEL không chỉ giúp người viết triển khai lý lẽ một cách rõ ràng và hợp lý, nó còn giúp đảm bảo những lập luận của người viết được chặt chẽ và các ý đang được liên kết bằng các ví dụ cụ thể. Bài viết dưới đây, sẽ giúp người viết tìm hiểu về cấu trúc đoạn PEEL và vận dụng cho việc viết đoạn trong IELTS Writing Task 2 tốt hơn.

Yêu cầu chung của một đoạn văn

Một đoạn văn cần phải đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Bắt đầu với một câu chủ đề. Câu chủ đề giúp người đọc nắm được những gì người viết sẽ trình bày.

  • Có lập luận cụ thể để làm rõ thông tin của câu chủ đề tổng quát ý của đoạn.

  • Cuối cùng phải đưa luận điểm trở lại câu hỏi của bài luận.

Đoạn văn không nên:

  • Chứa nhiều hơn 2 luận cứ.

  • Đưa ra thông tin mới hoặc ví dụ không liên quan đến chủ đề.

Cấu trúc đoạn P.E.E.L là gì?

cau-truc-doan-van-peel-la-gi

PEEL được viết tắt cho những từ sau:

  • P = point (quan điểm): câu đầu tiên trong đoạn cung cấp cho người đọc cái nhìn chung nhất về nội dung đoạn văn cũng như mối quan hệ giữa ý chủ đạo của đoạn văn với quan điểm của người viết được thể hiện ở câu luận điểm (thesis statement). Thông qua việc đọc câu đầu tiên của đoạn văn, người đọc có thể biết được nội dung trọng tâm của cả đoạn và hình dung được những thứ chuẩn bị được đề cập tới.

  • E = evidence/ example (ví dụ): người viết sử dụng một ví dụ hoặc một thông tin mang tính chứng minh khách quan (statistics, facts, expert opinions) cho luận điểm và câu này sẽ giúp khẳng định quan điểm được đưa ra. Người viết có thể đưa ra một thực trạng của vấn đề và sau đó giải thích nguyên nhân của thực trạng này trong phân khúc “Explain”.

  • E = explain (giải thích): người viết cần phải giải thích cụ thể hơn về ví dụ đã nêu ở trước để giúp hỗ trợ quan điểm một cách rõ ràng hơn và thuyết phục hơn. Bước này cho biết thêm thông tin để đảm bảo rằng người đọc hiểu được sự liên kết giữa các ý.

*Lưu ý: Tuỳ theo cách lập luận mà người viết có thể giải thích luận điểm trước và đưa ra ví dụ chứng minh sau. Dù cách nào thì người vẫn cần đảm bảo tính liên kết và logic giữa các câu.

  •  L = link (liên kết): Câu liên kết tóm tắt lại nội dung đoạn văn. Câu này có mục đích làm tăng sự liên kết với ý chính của đoạn cũng như tính mạch lạc của đoạn. Người đọc phải được đưa trở lại ý tưởng ban đầu của nội dung và cung cấp cho người đọc về bản chất tổng thể của đoạn văn.

Ứng dụng PEEL trong IELTS Writing Task 2

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng cấu trúc PEEL vào bài luận, người viết có thể tham khảo các ví dụ minh hoạ dưới đây.

Cách phát triển ý tưởng và trả lời câu hỏi của vấn đề được đặt ra

Câu hỏi: What are the advantages and disadvantages of living in a big city?

Trong câu hỏi trên, người viết nên lập dàn ý các “points” để trả lời cho câu hỏi về thuận lợi và bất lợi của việc sống ở thành phố lớn.

Advantages

Points – Sống ở thành phố có một số lợi ích rõ rệt

  • More entertainment facilities

Evidence: Dễ dàng tìm thấy những khu vui chơi, trung tâm thuơng mại trong trung tâm thành phố (shopping malls, game centers, …)

Explain: giúp con người thư giãn

Link: những cái phương tiện giải trí này có lợi cho tinh thần con người (better mental health …)

  • Job/employment opportunities

Evidence: Có nhiều công ty, doanh nghiệp lớn ở thành phố (big companies )

Explain: nhu cầu lao động cao (high labor demand)

Link: sẽ có nhiều cơ hội việc làm cho công dân

Ví dụ một thân bài hoàn chỉnh áp dụng mô hình đoạn văn PEEL.

Paragraph sample Points There are several benefits of living in a city. Evidence + Explain Firstly, many large enterprises are established in big cities, which means that there will be a high labour demand in these areas. Link Therefore, citizens can have more employment opportunities to improve their living standards than those in rural zones. Evidence + Explain In big cities, it is easy to notice that residents can have access to a wide range of entertainment facilities such as theme parks, shopping malls, and movie theaters, which can give people a sense of relaxation. Link Therefore, such amenities not only help people enjoy life but also enhance their mental health. Disadvantages

Points – Sống ở thành phố cũng có một số bất lợi

  • Pollution

Evidence: Những năm gần đây, chất lượng không khí ở thành phố giảm đáng kể

Explain: Do lượng xe cộ ngày càng đông nên lượng khí tải tăng (exhaust fumes from vehicles due to increasing volumes of daily traffic)

Link: Việc ô nhiễm không khí này gây hại cho sức khoẻ con người (lead to health issues such as respiratory diseases)

  • Stressful lifestyle

Evidence: Theo một số báo cáo y tế, ngày càng có nhiều người trẻ mắc bệnh trầm cảm và lo âu.

Explain: Người sống ở thành phố dễ bị stress vì phải đối mặt với chi phí sinh hoạt cao, lượng công việc nặng và cạnh tranh (extremely high costs of living + heavy workload + competition)

Link: những vấn đề trên gây hại cho tinh thần của con người (mental health)

Ví dụ một thân bài hoàn chỉnh áp dụng mô hình đoạn văn PEEL.

Paragraph sample Points Living in a city has certain disadvantages. Evidence + Explain The first drawback is that the air quality in big cities has reduced dramatically in recent years. Due to the increasing volumes of daily traffic, more and more exhaust fumes from vehicles are released to the atmosphere Link , which does harm to people’s health and leads to many health problems such as respiratory diseases. Evidence + Explain Besides that, according to some health reports, a growing number of young people are suffering from depression and anxiety as they have to face many problems including extremely high costs of living and a heavy workload every day. Link Therefore, such mentioned issues affect their mental health negatively.

Tổng kết

Từ các khái niệm và ví dụ đã được phân tích trên, người viết có thể hiểu được cách viết một đoạn văn hoàn chỉnh bằng cấu trúc PEEL. Người học có thể dựa vào các khía cạnh mà bài viết này đã khai thác để luyện tập và vận dụng cấu trúc này trong các bài viết tiếng Anh, đặc biệt là cho bài luận trong IELTS Writing task 2.

Đàm Huệ Phương

Để làm quen với format đề thi IELTS thực tế và tăng sự tự tin trước kỳ thi chính thức, người học có thể tham gia test thử IELTS có ngay kết quả tại ZIM.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu