Banner background

Ứng dụng cấu trúc song song (parallelism) trong văn phong học thuật

Bài viết sẽ giới thiệu cấu trúc song song trong văn phong học thuật, hướng dẫn các cách hình thành cấu trúc, và đưa ra các lỗi thường mắc phải khi sử dụng cấu trúc trước khi đưa ra ứng dụng cụ thể trong quá trình học IELTS Writing và Reading.
ung dung cau truc song song parallelism trong van phong hoc thuat

Key takeaways

Định nghĩa: Parallelism - Cấu trúc song song là một kỹ thuật sắp xếp thông tin hiệu quả bằng cách tạo nên một chuỗi thông tin có cấu trúc ngữ pháp nhất quán.

Ý nghĩa: Tạo nên cấu trúc tương đồng, giúp tránh việc lặp từ, và cải thiện khả năng tiếp nhận thông tin.

Các trường hợp nên sử dụng cấu trúc song song:

  • Tạo danh sách hoặc liệt kê một chuỗi thông tin

  • Trình bày nội dung theo một thứ tự nhất định

  • Sử dụng liên từ

  • Xây dựng phép so sánh

  • Hạn chế việc lặp lại nội dung

Các lỗi phổ biến khi áp dụng cấu trúc song song:

  • Sử dụng lẫn lộn thì ngữ pháp

  • Sử dụng không nhất quán cấu trúc ngữ pháp

  • Sử dụng yếu tố không phù hợp

Ví dụ:

  • Không song song: She walked to the store, bought some milk, and was drinking it when the doorbell rang.

  • Song song: She walked to the store, bought some milk, and drank it when the doorbell rang.

Cấu trúc song song (parallelism) là gì?

Cấu trúc song song, còn được gọi là “parallelism” trong tiếng Anh, là một kỹ thuật viết được sử dụng để lặp lại và cân bằng các từ, cụm từ hoặc mệnh đề tương đương trong một câu hoặc một đoạn văn. Trong các tài liệu học thuật và bài viết khoa học, cấu trúc song song là một công cụ quan trọng để làm rõ ý nghĩa, đặc biệt là đối với các câu có nội dung phức tạp và dài.

Bằng cách sử dụng các cấu trúc song song, người viết có thể sắp xếp tài liệu nghiên cứu của họ một cách hiệu quả, làm nổi bật các khái niệm quan trọng có ý nghĩa ngang nhau và truyền đạt những so sánh và tương phản phức tạp cho độc giả. Khi được sử dụng một cách thích hợp, phép song song cũng có thể góp phần tạo nên nhịp điệu dễ chịu, phong cách viết trang nhã và các lập luận logic thuyết phục - một tiêu chí rất quan trọng trong việc trình bày các bài báo học thuật, bản thảo hoặc luận án.

Tuy nhiên, nếu không sử dụng cấu trúc song song một cách chính xác, có thể dẫn đến sự thiếu rõ ràng trong ngữ nghĩa và gây khó khăn cho người đọc trong việc hiểu ý nghĩa. Do đó, việc trau chuốt, tự nhiên hơn và sử dụng đúng cấu trúc song song sẽ giúp tăng tính thẩm mỹ và sự hiệu quả của bài viết.

Ví dụ của những câu nói nổi tiếng được sử dụng với cấu trúc song song:

  • “Ask not what your country can do for you, ask what you can do for your country.” – John F. Kennedy

  • "I came, I saw, I conquered." - Julius Caesar

  • "That government of the people, by the people, for the people shall not perish from the earth." - Abraham Lincoln

image-alt

Các cách viết câu có cấu trúc song song

Sử dụng các liên từ kết hợp (coordinating conjunctions)

Sử dụng liên từ như "and", "or" hoặc "but" để kết nối hai hoặc nhiều yếu tố song song trong một câu.

  • The car is fast and reliable.

  • We can go to the park or the beach.

  • She wanted to buy a dress but ended up getting a skirt instead.

Sử dụng các liên từ tương quan (correlative conjunctions)

Sử dụng "either...or," "neither...nor," và "not only...but also," để kết nối các yếu tố song song trong một câu.

  • She is either going to Paris or Rome for her vacation.

  • He can neither sing nor dance well.

  • Not only is she smart, but she is also kind and generous.

Lặp lại một dạng ngữ pháp đã chọn trong một câu

Sử dụng động từ ở cùng một thì hoặc cùng dạng danh từ.

  • I need to clean the house, do the laundry, and wash the dishes.

  • He loves to swim, bike, and run in the mornings.

  • She enjoys painting, drawing, and sculpting as forms of creative expression.

Ngữ cảnh sử dụng cấu trúc song song

Cấu trúc song song có thể được sử dụng trong văn phong học thuật một cách linh hoạt ở các tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi tạo danh sách, phác thảo các ý theo trình tự hoặc sắp xếp thông tin theo chuỗi; từ đó góp phần tạo sự cân đối, nhịp nhàng trong nội dung viết và giúp người đọc dễ nhận ra mối quan hệ giữa các chi tiết được nhắc đến. Dưới đây là một số tình huống cụ thể người học có thể sử dụng cấu trúc song song:

Tạo danh sách hoặc liệt kê chuỗi thông tin

Cho dù các mục trong danh sách là danh từ, cụm từ hoặc mệnh đề, chúng nên sử dụng cùng một dạng ngữ pháp để đạt được tính song song, giúp luồng thông tin rõ ràng và ngắn gọn.

  • "She enjoys reading books, watching movies, and listening to music."

Trong ví dụ này, mỗi mục trong danh sách sử dụng dưới cùng một hình thức: một động từ được sử dụng ở thể V-ing theo sau bởi một danh từ, tạo nên một cụm danh động từ có chức năng làm tân ngữ trong câu. Điều này tạo ra một danh sách cân bằng, gắn kết, và dễ hiểu.

  • "The team needs to improve their teamwork, communication, and strategy for the next game."

Trong ví dụ này, mỗi mục trong danh sách sử dụng một cụm danh từ theo sau là một cụm giới từ bắt đầu bằng "for". Điều này tạo ra một danh sách gắn kết thể hiện các lĩnh vực cụ thể mà đội bóng cần phải cải thiện.

  • "The company's goals are to increase revenue, reduce costs, and improve customer satisfaction."

Ở đây, mỗi mục trong danh sách sử dụng một động từ nguyên thể theo sau là một cụm danh từ. Điều này tạo ra một tập hợp rõ ràng và song song các mục tiêu kinh doanh cụ thể.

Trình bày các ý theo thứ tự nhất định

Trong bài viết học thuật, cấu trúc song song giúp làm rõ mối quan hệ giữa các ý theo trình tự, chẳng hạn như trong một tuyên bố luận án hoặc dàn ý một bài nghiên cứu.

  • "Firstly, we will discuss the problem at hand. Secondly, we will explore possible solutions. Thirdly, we will evaluate the pros and cons of each solution. Finally, we will select the best course of action."

    Ví dụ trên sử dụng cách trình bày nội dung tuần tự với Firstly, Secondly, Thirdly giúp cho người đọc có thể xác định dàn ý và thứ tự những nội dung này sẽ được giới thiệu trong thời lượng buổi thuyết trình.

  • "In the first chapter, we will provide an overview of the topic. In the second chapter, we will examine the history of the topic. In the third chapter, we will analyze current research on the topic. In the fourth chapter, we will propose future directions for research."

    Ví dụ này sử dụng cách đề cập nội dung ý chính trong từng chương cụ thể của cuốn sách, giúp người đọc có thể dễ dàng định hướng chủ đề được dự tính trong cuốn sách.

  • "The first step in the process is to gather all the necessary materials. The second step is to prepare the workspace. The third step is to follow the instructions carefully. The fourth step is to complete the project in a thorough and timely manner."

    Ví dụ này lần lượt đưa ra các bước trong quy trình mà nhóm kinh doanh cần phải thực hiện để đạt mục tiêu.

image-alt

Xây dựng phép so sánh

Phép so sánh giữa hai hay nhiều sự vật khác nhau nên sử dụng cấu trúc so sánh để tạo câu cân đối, ngắn gọn.

  • "The book is both more engaging and more informative than the movie."

    Trong ví dụ này, hai phiên bản của câu chuyện được so sánh về phẩm chất của chúng, sử dụng cấu trúc song song để tạo sự cân bằng và rõ ràng.

  • "She swims faster than she runs."

    Trong ví dụ này, cả hai hoạt động đều được so sánh về mặt tốc độ, tạo ra sự so sánh song song.

  • "Her dedication to her studies is as admirable as her commitment to volunteer work."

    Ở đây, cả hai khía cạnh trong tính cách của cô ấy đều được so sánh về mức độ ngưỡng mộ, tạo ra một sự so sánh song song.

Sử dụng các liên từ

Khi sử dụng các liên từ phối hợp như "and", "or" để nối các ý hoặc cụm từ liên quan, cấu trúc song song sẽ tạo ra một luồng ý rõ ràng và hiệu quả. Những liên từ nâng cao người học cần chú ý “either/or”, ”neither/nor”, ”both/and”, ”not only/but also”, hoặc ”whether/or”.

  • "The team practiced not only in the morning but also in the afternoon."

    Trong ví dụ này, các thành phần được so sánh bằng cách sử dụng cấu trúc song song với các liên từ "not only...but also."

  • "She enjoys both classical music and jazz."

    Trong ví dụ này, cả hai loại nhạc đều được so sánh bằng cách sử dụng cấu trúc song song với liên từ "và". Nhìn chung, sử dụng cấu trúc song song trong văn viết trang trọng giúp tạo ra cách truyền tải thông tin hiệu quả và bóng bẩy hơn, nâng cao khả năng đọc và hiểu cho người đọc.

  • "The project can be completed by one person or a team of three."

    Trong ví dụ này, cả hai lựa chọn đều được so sánh bằng cách sử dụng cấu trúc song song với từ kết hợp "hoặc".

Loại bỏ việc lặp từ

Việc sử dụng cấu trúc song song có thể rút ngắn độ dài văn bản và hạn chế việc lặp lại danh từ thực hiện chung các động từ mang tính tương đồng. Ví dụ:

  • Repetitive: John is a hardworking employee. He always completes his tasks on time and he never misses a deadline.

    Parallel: John is a hardworking employee who always completes his tasks on time and meets every deadline.

  • Repetitive: The concert was loud and it was energetic. The music was upbeat and it was fast-paced.

    Parallel: The concert was loud, energetic, upbeat, and fast-paced.

  • Repetitive: The company's mission is to create quality products that are well-designed, and they are affordable.

    Parallel: The company's mission is to create quality, well-designed, and affordable products.

Các lỗi thường thấy khi dùng cấu trúc trong writing

Khả năng truyền tải nội dung, thông điệp của văn bản một cách rõ ràng, súc tích, và chính xác một phần phụ thuộc vào việc thiết lập tính xuyên suốt trong ngữ pháp, giúp cho hai hoặc nhiều cụm từ hoặc mệnh đề khó hiểu có thể dễ đọc hơn.

Tuy nhiên, nhiều người viết mắc lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc song song, chẳng hạn như trộn lẫn các thì của động từ hoặc sử dụng các dạng từ một cách không nhất quán. Những sai lầm này có thể gây nhầm lẫn cho người đọc và làm giảm tác động của thông điệp. Do đó, người học cần xác định cũng như tránh những lỗi phổ biến để cải thiện sự rõ ràng và hiệu quả trong khi viết các đoạn văn học thuật. Những lỗi phổ biến khi áp dụng cấu trúc song song bao gồm:

Thì của động từ không nhất quán

Khi sử dụng cấu trúc song song, nên sử dụng cùng một thì của động từ trong suốt câu hoặc đoạn văn. Ví dụ, trộn lẫn thì quá khứ và hiện tại có thể tạo ra sự nhầm lẫn và làm gián đoạn mạch nội dung của văn bản.

  • Not Parallel: She walked to the coffee shop, grabs her latte, and is sitting in the corner.

    Parallel: She walked to the coffee shop, grabbed her latte, and sat in the corner.

  • Not Parallel: The movie started out slow, but then it has an action-packed climax and it ends on a quiet note.

    Parallel: The movie started out slow, had an action-packed climax, and ended on a quiet note.

  • Not Parallel: She spends her weekends hiking, visiting museums, and catch up on her reading.

    Parallel: She spends her weekends hiking, visiting museums, and catching up on her reading.

Sử dụng các yếu tố không phù hợp

Mỗi mục trong cấu trúc song song phải cùng loại ngữ pháp. Ví dụ, kết hợp lẫn danh từ, động từ và tính từ có thể tạo ra việc nhầm lẫn nội dung và làm cho câu khó đọc.

  • Not Parallel: The athlete needed good training, to practice every day, and a lot of rest.

    Yếu tố không phù hợp: "a lot of rest" không phải là hành động mà vận động viên có thể làm, không giống như "training" và “practicing every day".

    Parallel: The athlete needed good training, daily practice, and plenty of rest

  • Not Parallel: The store sells clothing for men, women, and children's clothes are also available.

    Yếu tố không phù hợp: “children’s clothes” không phải là đối tượng mua hàng như “men” và “women”

    Parallel: The store sells clothing for men, women, and children.

  • Not Parallel: The new product is available in three colors: black, brown, and retails for $20.

    Yếu tố không phù hợp: "retails for $20" không phải là một màu như "black" và "brown."

    Parallel: The new product is available in black, brown, and beige and retails for $20

Thiếu tính nhất quán trong ngữ pháp

Việc sử dụng cấu trúc song song không nhất quán có thể tạo ra một phong cách viết lộn xộn khó theo dõi.

  • Not Parallel: Mary likes hiking, swimming, and to ride bicycles.

    Thiếu tính nhất quán: "to ridebikes" sử dụng cấu trúc nguyên thể thay vì danh động từ như "hiking" và "swimming".

    Parallel: Mary likes hiking, swimming, and cycling.

  • Not Parallel: Emma needs to buy a new computer, printer, and has to get a phone.

    Thiếu tính nhất quán: "has to get a phone" sử dụng một mệnh đề đầy đủ thay vì cụm danh từ như "new computer" và "printer."

    Parallel: Emma needs to buy a new computer, printer, and phone.

  • Not Parallel: My sister is intelligent, kind, and her work ethic.

    Thiếu tính nhất quán: "her work ethic" không phải là một tính từ như "intelligent" và "kind."

    Parallel: My sister is intelligent, kind, and hardworking.

image-alt

Ứng dụng Parallelism vào bài đọc IELTS Reading

Việc nắm rõ cách sử dụng cấu trúc song song có thể giúp cho người học cải thiện khả năng học kỹ năng Reading trong kì thi IELTS. Bằng cách nhận thức được các trường thông tin được liệt kê hoặc sắp xếp thành một chuỗi thông tin, người học có thể hình dung ý chính bài đọc muốn diễn tả, và nhanh chóng tìm thông tin xác nhận đáp án đúng.

Hãy nhìn vào bài đọc Reading Passage 2 - Driverless Cars trong Practice Cambridge IELTS 15 Test 01, đề bài cho câu hỏi 25 và 26 như sau:

Reading Passage 2 - Driverless Cars

Questions 25 and 26

Choose TWO letters, A-E.

Write the correct letters in boxes 25 and 26 on your answer sheet.

Which TWO challenges to automated vehicle development does the writer mention?

A   making sure the general public has confidence in automated vehicles

B   managing the pace of transition from conventional to automated vehicles

C   deciding how to compensate professional drivers who become redundant

D   setting up the infrastructure to make roads suitable for automated vehicles

E   getting automated vehicles to adapt to various different driving conditions

Phân tích cấu trúc song song trong đoạn văn

Đáp án cho hai câu 25 và 26 có thể được tìm thấy trong đoạn văn F của bài:

There are a number of hurdles to overcome in delivering automated vehicles to our roads. These include the technical difficulties in ensuring that the vehicle works reliably in the infinite range of traffic, weather and road situations it might (Q25) encounter; the regulatory challenges in understanding how liability and enforcement might change when drivers are no longer essential for vehicle operation; and the societal changes that may be required for communities to trust and accept automated vehicles as being a valuable part of the mobility landscape (Q26).

— Practice Cambridge IELTS 15 Test 01

Trong đoạn văn trên, người viết đã sử dụng cấu trúc song song để trình bày danh sách ba thách thức phải vượt qua để đưa các phương tiện tự động đến các tuyến đường trong thực tế.

Việc đưa ra các thách thức này được thể hiện đầu tiên qua cụm từ “a number of hurdles” trong câu đầu tiên, có nghĩa là “một số trở ngại”. Sau đó, câu văn tiếp theo đã bắt đầu với “These include” để bao gồm “the technical difficulties” (khó khăn kỹ thuật), “the regulatory challenges” (những thách thức pháp lý), và “the societal changes” (những thay đổi của xã hội). Như vậy, có thể thấy cả ba cụm từ trong danh sách đều được giới thiệu bởi “the ____ challenge”. Ngoài ra, mỗi cụm từ sử dụng một cấu trúc ngữ pháp tương tự, bắt đầu bằng một cụm danh từ và theo sau là một cụm động từ trong cùng một thì. Điều này tạo ra một nhịp điệu cân bằng và có tổ chức cho văn xuôi.

Để có thể nhanh chóng tìm kiếm đáp án đúng, người học chỉ cần đối chiếu những nội dung trong ba trở ngại trên với các lựa chọn được đề bài đưa ra. Trong đó, có thể thấy đáp án A. making sure the general public has confidence in automated vehicles được thể hiện trong ý “the societal changes” và các từ khóa “trust and accept” là từ đồng nghĩa cho cụm từ “confidence”. Bên cạnh đó, người viết còn liệt kê ra những trường hợp mà xe không người lái có thể gặp trục trặc kỹ thuật như “traffic, weather, and road situations” đều góp phần thể hiện ý “various different driving conditions” trong đáp án E.

Vì vậy, hai đáp án đúng là A và E

A   making sure the general public has confidence in automated vehicles

E   getting automated vehicles to adapt to various different driving conditions

Ứng dụng Parallelism vào bài viết IELTS Writing

Người học có thể áp dụng cấu trúc song song vào việc liệt kê và đưa ra ví dụ trong bài viết IELTS Writing, giúp khả năng hệ thống thông tin chính xác và tạo ra cơ hội để liệt kê thêm từ vựng cho chủ đề. Tác giả có thể cung cấp cho người học một đoạn văn sau đáp ứng nội dung cho câu hỏi có cách viết sử dụng cấu trúc song song đối với câu hỏi chủ đề Food sau:

Question:

People think that countries should produce foods their population eats and import less food as much as possible. To what extent do you agree or disagree?

Sample Paragraph:

Food importation plays a significant role in promoting international relations through building partnerships and fostering cooperation. Through the exchange of food products, nations can reap multiple potential benefits. These could include increased foreign investment, reduced debt, and even military protection. As such, importing foreign food products does not only solve hunger issues but also has far-reaching merit for a country's well-being. In addition, a diverse and balanced diet necessitates a range of food sources, and these are often not available locally. Limiting food importation not only deprives people of the opportunity to enjoy foreign delicacies but also restricts access to nutrient-rich products, ultimately hindering a healthy and varied diet.

Cụ thể, đoạn văn đã sử dụng cấu trúc song song ở các vị trí sau:

  • Câu đầu tiên: “through building partnerships and fostering cooperation”, giúp trinh bày hai luận điểm bổ trợ làm sáng tỏ nội dung đoạn văn này.

  • Câu thứ ba: “include increased foreign investment, reduced debt and even military protection”, giúp minh họa cho “multiple potential benefits” ở câu thứ hai.

  • Câu thứ tư: “importing foreign food products does not only solve hunger issues but also has far-reaching merit for a country's well-being”, đưa ra ảnh hưởng cụ thể của việc nhập khẩu thực phẩm nước ngoài đối với nhiều đối tượng tác động khác nhau.

  • Câu thứ năm: “a diverse and balanced diet”, nói về tính chất cụ thể của chế độ ăn.

  • Câu thứ sáu tiếp tục sử dụng cấu trúc “not only/ but also”.

Bên cạnh đó, bản thân việc sử dụng các từ nối chỉ ra theo thứ tự cũng là một cách áp dụng cấu trúc song song ở trên phạm vi viết đoạn văn, rộng hơn phạm vi ở trọng một câu đơn nhất. Việc sử dụng cấu trúc song song giúp cải thiện tiêu chí Coherence and Cohesion trong khi viết bài luận IELTS Writing. Sau đây là ví dụ một đoạn văn mẫu sử dụng việc nhắc tới các luận điểm bổ sung theo trình tự.

Question:

An increasing number of people are choosing plastic surgery. Why do people have operations to change the way they look? Do you think this is a positive or negative development?

Sample Paragraph:

On the other hand, some people see the increasing popularity of plastic surgery as a negative development. Firstly, cosmetic procedures can have physical and psychological side effects such as scarring, nerve damage, and addiction to the surgery. Secondly, the media's and society's imposed standard of beauty raises ethical issues. Thirdly, cosmetic surgery can create unrealistic expectations and a culture of perfectionism, leading to social pressure, exclusion, and anxiety. This can manifest in a variety of ways, including but not limited to body dysmorphia, low self-esteem, and eating disorders.

Cụ thể, đoạn văn đã sử dụng việc nhắc tới trình tự các luận điểm minh họa “negative development” qua firstly, secondly, thirdly.

Bài tập vận dụng

Phát hiện lỗi sai khi sử dụng cấu trúc câu song song trong các đoạn sau và đưa ra đáp án đúng:

1) As a business owner, it is important to keep track of your finances, manage your employees, and you should market your products. Managing finances involves tracking expenses, maintaining accurate records, and the process of preparing financial statements.

2) In today's modern society, it has become increasingly valuable to invest in developing new skills and knowledge, staying current with changing technologies and trends, and a strong network of professional contacts. Regarding the first area of investment, developing new skills and knowledge, whether through formal education or self-study, allows individuals to take on new challenges and the opportunity to advance in their careers.

Đáp án gợi ý:

1) Loại bỏ “you should” trong câu đầu tiên và loại bỏ “the process of” trong câu thứ hai để đảm bảo dạng từ nhất quán.

2) Trong câu đầu tiên, cần phải bổ sung thêm một động từ V-ing ở trước “a strong network” ví dụ như “building” hoặc “cultivating”. Trong câu thứ hai, cần phải "bỏ “the opportunity to” để đảm bảo cấu trúc tương đồng to + động từ nguyên thể: “allows individuals to take on…. and to advance”.

Tổng kết

Bài viết đã đưa ra định nghĩa của cấu trúc câu song song (parallelism), các cách viết câu có cấu trúc song song, ngữ cảnh sử dụng cụ thể, phân biệt và xác định các lỗi sai thường thấy khi áp dụng cấu trúc này. Tác giả bài viết khuyến khích người học tham khảo thêm những ví dụ khác về cấu trúc song song trong văn phong học thuật, áp dụng trong quá trình học tập, đồng thời làm thêm phần nội dung bài tập để có thể nắm chắc hơn nội dung trong bài học. Qua bài viết này, tác giả hy vọng người học có thể cải thiện khả năng viết các bài viết học thuật, hệ thống hóa thông tin một cách hợp lý, và hạn chế lỗi lặp từ.

Tài liệu tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...