Cấu trúc Still: Cách dùng và bài tập vận dụng

Bài viết hệ thống các lý thuyết về cấu trúc Still, cách dùng, và các cụm thành ngữ với "Still"; đồng thời sẽ làm rõ hơn các câu hỏi của người học như: Still + gì? Still + Ving hay to V?
author
Phạm Hồng Phúc
12/12/2023
cau truc still cach dung va bai tap van dung

“Still” là một từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh và có nhiều rất nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào các ngữ cảnh cụ thể. Bài viết này sẽ hệ thống các lý thuyết cơ bản về cấu trúc still, cách dùng trong câu, và các cụm thành ngữ có thể sử dụng với "still”. Ở cuối bài viết, tác giả có gợi ý một số bài tập về các cấu trúc still giúp người học có thể nắm vững và hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp này.

Key takeaways

“Still” là một từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, và có thể có nhiều rất nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Chức năng của “still" trong câu:

  1. Tính từ

  2. Trạng từ

  3. Danh từ

  4. Động từ

Cấu trúc still trong câu:

  1. Ở đầu câu

  2. Ở giữa câu

  3. Ở cuối câu

  4. Trong mệnh đề phủ định

Các thành ngữ với “still”

  1. still waters run deep

  2. hold still

  3. better still

  4. (still) going strong

  5. one’s heart stands still

Still là gì?

“Still” được dùng với nghĩa thông dụng nhất là “vẫn” để chỉ một hành động hoặc một sự việc tiếp tục xảy ra hoặc tiếp tục được thực hiện.

“Still” có thể đóng vai trò như một tính từ, trạng từ, danh từ, hoặc cả động từ trong câu. Với mỗi chức năng, trong mỗi hoàn cảnh, “still” được dùng với ý nghĩa khác nhau và đứng ở các vị trí khác nhau.

Phiên âm: Audio icon/stɪl/

Ví dụ:

  • He is still hopeful despite the setbacks. (Anh ấy vẫn hy vọng dù cho có thất bại.)

  • The still lake reflected the mountains perfectly. (Mặt hồ tĩnh lặng phản chiếu những ngọn núi một cách hoàn hảo.)

Chức năng của Still trong câu

Chức năng tính từ

  1. Miêu tả sự đứng yên, ở cùng một vị trí; không di chuyển.

Từ đồng nghĩa: stationary, immobile

Ví dụ: She stood still, trying not to make a sound. (Cô ấy đứng yên, cố gắng không phát ra âm thanh.)

  1. Miêu tả sự yên bình, không có âm thanh hoặc tiếng động ồn

Từ đồng nghĩa: silent

Ví dụ: In the still forest, you could hear a pin drop. (Trong khu rừng tĩnh lặng, bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.)

Chức năng trạng từ

Định nghĩa:

  1. Miêu tả một điều gì đó vẫn đang tiếp diễn

Ví dụ: The restaurant is still open, so we can go there for dinner. (Nhà hàng vẫn mở cửa nên chúng tôi có thể đến đó ăn tối.)

  1. Dù rằng, mặc dù là

Từ đồng nghĩa: however, despite, nevertheless

Ví dụ: She may have made some mistakes, still, she deserves a second chance. (Cô ấy có thể đã mắc phải một số sai lầm, dù vậy, cô ấy xứng đáng có được cơ hội thứ hai.)

  1. Sử dụng để nhấn mạnh sự nổi bật hoặc tăng cường ý nghĩa của một tính từ

Vị trí: có thể đứng trước hoặc sau tính từ

Ví dụ:

  • The demand for the product increased still further after the advertisement aired. (Nhu cầu về sản phẩm vẫn tăng cao hơn nữa sau khi quảng cáo được phát sóng.) → "still further" ở đây biểu thị sự mở rộng mạnh mẽ hơn, gợi ý rằng nhu cầu đã tăng lên một cách đáng kể hơn so với trước đó.

  • He might be running late, but worse still, he forgot to bring the presentation materials for the meeting. (Anh ấy có thể sẽ đến muộn, nhưng tệ hơn nữa là anh ấy quên mang theo tài liệu thuyết trình cho cuộc họp.) → "worse still" được sử dụng để chỉ rằng một tình huống đã tệ đi một cách đáng kể hơn tình huống trước đó.

Chức năng danh từ

Định nghĩa:

  1. Một khoảng thời gian yên bình và tĩnh lặng

Ví dụ: In the still of the night, you could hear the gentle rustling of leaves. (Trong đêm tĩnh lặng, bạn có thể nghe thấy tiếng lá cây xào xạc nhẹ nhàng.)

  1. Ảnh tĩnh hoặc một bức ảnh chụp từ phim ghi lại một cảnh hành động, thường được sử dụng cho mục đích quảng cáo

Chức năng động từ

Định nghĩa: làm cho cái gì đó ngừng chuyển động hoặc trở nên bình tĩnh, yên lặng hơn

Ví dụ: The teacher tried to still the noisy classroom by raising her hand. (Giáo viên đã cố gắng làm cho lớp học ồn ào trở nên yên lặng bằng cách giơ tay lên.)

Chức năng của Still trong câu

Cấu trúc Still

“Still” có thể được sử dụng linh hoạt ở các vị trí khác nhau trong câu: đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu, để phục vụ các mục đích giao tiếp khác nhau. Đồng thời, người học có thể dùng cấu trúc still trong các dạng câu hỏi, câu khẳng định, và câu phủ định.

Ở đầu câu

“Still” đôi khi được đứng ở đầu câu nhằm làm nổi bật sự ngạc nhiên hoặc phản đối của người nói.

Ví dụ:

  • Still, it's hard to believe he would do such a thing. (Dù vậy, vẫn khó tin rằng anh ấy sẽ làm một việc như thế.)

  • Still, the company managed to turn a profit despite the economic downturn. (Tuy nhiên, công ty vẫn đạt được lợi nhuận mặc dù suy thoái kinh tế.)

Ở giữa câu

“Still” thường dùng để bổ trợ cho động từ để miêu tả sự tiếp tục hoặc không thay đổi của tình huống. Khi được dùng với chức năng trạng từ, “still” được đặt ở giữa chủ ngữ và động từ chính, sau động từ khiếm khuyết hoặc trợ động từ thứ nhất, hoặc sau động từ tobe.

Ví dụ:

  • She still believes in his innocence. (Cô ấy vẫn tin vào sự vô tội của anh ấy.) → ở giữa chủ ngữ và động từ chính

  • The car is still running smoothly. (Chiếc xe vẫn đang chạy trơn tru.) → sau trợ động từ

  • She can still play the piano despite her injury. (Cô ấy vẫn có thể chơi piano mặc dù bị thương.) → sau động từ khiếm khuyết

  • The weather is still cold, even though it's already spring. (Thời tiết vẫn lạnh dù đã là mùa xuân.) → sau động từ tobe

Ở cuối câu

Người học đôi khi có thể bắt gặp các cấu trúc still ở cuối câu, tuy nhiên, trường hợp này chỉ nên được sử dụng trong các câu giao tiếp thân mật hằng ngày.

Ví dụ:

  • We're waiting for the train, still. (Chúng tôi vẫn đang đợi tàu.)

  • Do they need help, still? (Họ vẫn cần trợ giúp à?)

Trong mệnh đề phủ định

Trong các mệnh đề phủ định, cấu trúc still được dùng để nhấn mạnh các tình huống không mong muốn vẫn đang tiếp diễn hoặc gây ngạc nhiên. Trong trường hợp này, “still” được đặt trước trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết.

Ví dụ:

  • She still hasn't finished her assignment. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành công việc của mình.)

  • Even with additional resources, the company still doesn't have the capacity to meet the growing demand for their products in the market. (Ngay cả khi có thêm nguồn lực, công ty vẫn không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với sản phẩm của họ trên thị trường.)

Cấu trúc Still

Các thành ngữ với “still”

  1. still waters run deep

Ý nghĩa: nước lặng thấm sâu, cụm thành ngữ dùng để miêu tả một người trầm lặng nhưng thường rất uyên bác và có những suy nghĩ thú vị, sâu sắc hoặc phức tạp.

Ví dụ: Sarah is known for her quiet demeanor, but those who know her well understand that still waters run deep, and she possesses a wealth of knowledge and wisdom beneath her calm exterior. (Sarah được biết đến với phong thái trầm lặng, nhưng những người biết rõ về cô đều hiểu rằng nước lặng thấm sâu và cô sở hữu một lượng kiến ​​thức và sự khôn ngoan phong phú dưới vẻ ngoài điềm tĩnh của mình.)

  1. hold still

Ý nghĩa: giữ yên, thành ngữ được sử dụng để yêu cầu ai đó giữ yên vị trí của mình, không di chuyển, thường là để thực hiện một công việc nào đó, như chụp ảnh, vẽ, hoặc thực hiện một thủ tục y tế.

Ví dụ: During the medical examination, the doctor requested the patient to hold still so that the X-ray images could be captured accurately. (Trong quá trình khám bệnh, bác sĩ yêu cầu bệnh nhân giữ yên vị trí của mình để hình ảnh X-quang có thể được chụp một cách chính xác.)

  1. better still

Ý nghĩa: tốt hơn nữa, dùng để đưa ra một ý kiến, đề xuất hoặc lựa chọn tốt hơn, thường được sử dụng sau khi đã đưa ra một lựa chọn hoặc giải pháp và muốn đề xuất một ý kiến hoặc lựa chọn tốt hơn.

Ví dụ: You might consider buying a used car, but better still, you could save more money by opting for a certified pre-owned vehicle. (Có thể bạn nên xem xét việc mua một chiếc ô tô đã qua sử dụng, nhưng tốt hơn nữa, bạn có thể tiết kiệm nhiều hơn bằng cách chọn một chiếc đã qua sử dụng được chứng nhận.)

  1. (still) going strong

Ý nghĩa: sử dụng để mô tả một cái gì đó vẫn tiếp tục tồn tại, hoạt động mạnh mẽ và không giảm sức mạnh dù đã trải qua thời gian hoặc những thách thức. Nó thường được sử dụng để chỉ sự bền bỉ, sức mạnh hoặc sự kéo dài của một tình trạng, mối quan hệ, hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ: After all these years, their friendship is still going strong. (Sau ngần ấy năm, tình bạn của họ vẫn bền chặt.)

  1. one’s heart stands still

Ý nghĩa: trái tim như hẫng một nhịp, dùng để chỉ cảm giác vừa trải qua một sự sợ hãi, kinh hoàng, hoặc bất ngờ lớn đến mức làm cho trái tim như ngừng đập.

Ví dụ: My heart stood still when I saw my childhood friend after 20 years. (Tim tôi như ngừng đập khi gặp lại người bạn thơ ấu sau 20 năm.)

Bài tập về cấu trúc Still

Bài tập 1: Hoàn thành câu với “Still”

  1. She ____________ (study) for the exam.

  2. The children ____________ (play) in the park.

  3. Despite the difficulties, they ____________ (believe) in the project.

  4. He ____________ (wait) for the bus.

  5. John left home a month ago and I ____________ (not hear) anything from him.

  6. She ________________ (live) in the same house for twenty years.

  7. Despite the challenges, he ________________ (pursue) his dream of becoming a musician.

  8. They ________________ (not finish) the construction of the new bridge.

  9. The students ________________ (study) hard for the upcoming exams.

  10. We ________________ (wait) for the results of the experiment.

Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng

  1. Despite the traffic jam, she ____________ to arrive on time for the meeting.

    1. still managed
      b. managed still
      c. still managing
      d. was managed

  2. The project deadline is approaching, and they ____________ submitted their final report.

    1. still are
      b. are still not
      c. still haven't
      d. haven't still

  3. He ____________ that hard work and dedication lead to success.

    1. believes still
      b. still believes
      c. not still believes
      d. is still believed

  4. The team ____________ on the research paper despite facing numerous challenges.

    1. still working
      b. is still working
      c. still is working
      d. working still

  5. Despite the late hour, she ____________ at the office, completing her tasks.

    1. be
      b. still
      c. is
      d. is still

  6. The calming music ____________ the nerves of the anxious patients in the waiting room.

    1. helped to still

    2. helped to stills

    3. still helped to

    4. helped to

  7. It’s already 9pm and the store ____________ open.

    1. still is

    2. is still

    3. still

    4. is

  8. He ____________ at the office; let's check there first.

    1. still be

    2. might still

    3. still might be

    4. might still be

  9. She ____________ her mind through meditation.

    1. still

    2. stills

    3. is still

    4. still is

  10. As the sun set, the ____________ atmosphere added a sense of tranquility to the evening.

    1. a still

    2. stillness

    3. still

    4. is still

Đáp án

Bài tập 1:

  1. is still studying

  2. are still playing

  3. still believe

  4. is still waiting

  5. still haven’t heard

  6. still lives

  7. still pursues

  8. still haven’t finished

  9. are still studying

  10. are still waiting

Bài tập 2:

1.a

2.c

3.b

4.b

5.d

6.a

7.b

8.d

9.b

10.c

Still đi với giới từ gì?

Still có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa của nó trong câu. Still có thể đi với giới từ chỉ thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân,...

Ví dụ:

  • The sun is still shining. (Mặt trời vẫn đang chiếu sáng.)

  • The cat is still on the table. (Con mèo vẫn đang ở trên bàn.)

  • She is still beautiful. (Cô ấy vẫn xinh đẹp.)

  • He is still angry because you broke his phone. (Anh ấy vẫn tức giận vì bạn đã làm vỡ điện thoại của anh ấy.)

Still + Ving hay to V?

Still thường được sử dụng với Ving (gerund) để chỉ hành động đang tiếp diễn và to V (infinitive) để chỉ hành động chưa xảy ra hoặc dự định sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • I am still working on my project. (Tôi vẫn đang làm việc cho dự án của mình.) (Ving)

  • I am still hoping to see you there. (Tôi vẫn hy vọng sẽ gặp bạn ở đó.) (To v)

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu các lý thuyết cơ bản về các cấu trúc still, cách dùng, và một số thành ngữ thông dụng. Hy vọng người học có thể hiểu rõ về điểm ngữ pháp này và luyện tập thêm để có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt. Đồng thời, nếu có bất kỳ thắc mắc về các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, người học có thể thảo luận trên diễn đàn ZIM Helper cùng các giảng viên đến từ ZIM Academy.

Nguồn trích dẫn

  1. “Still Definition & Usage Examples.” Dictionary.Com, Dictionary.com, www.dictionary.com/browse/still.

  2. “Still.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/still.

  3. “Still.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/still.

Tham khảo thêm khoá học tiếng anh giao tiếp cấp tốc tại ZIM, giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Anh và tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu