Banner background

Công thức lên ý tưởng cho các chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 2

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu công thức lên ý tưởng các chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 2 từ đó người học có thể áp dụng vào trong từng đề bài cụ thể.
cong thuc len y tuong cho cac chu de thuong gap trong bai thi ielts speaking part 2

Bài thi IELTS Speaking thường là bài thi gây nhiều trở ngại cho thí sinh, lí do chủ yếu là do số lượng lớn những chủ đề thi được làm mới liên tục. Thí sinh cần biết cách khái quát, phối hợp và phát triển ý tưởng các chủ đề nhỏ vào một dạng đề lớn để việc ôn luyện trở nên hiệu quả. Thông thường, đề bài thi IELTS Speaking Part 2 được xây dựng xoay quanh 5 chủ đề chính: Describe a person; Describe an Object, Describe a place, Describe an event/experience và Describe an activity. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chuẩn bị ý tưởng các chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 2 từ đó người học có thể áp dụng vào trong từng đề bài cụ thể.

Công thức phát triển nội dung chủ đề: Describe a person

Trả lời câu hỏi: Who is the person? - Người ấy là ai 

Trong phần giới thiệu chung, thí sinh sử dụng vài câu văn ngắn để đưa ra những thông tin chung về người mà mình định mô tả:

image-alt

Tên

Tuổi tác: 

  • He is + số + years old (Anh ấy…)

  • She will turn + số tuổi + next year (Năm sau cô ấy tròn … tuổi)

  • That boy is at the age of… 

  • She’s the same age as me (Cô ấy tầm tuổi tôi)

Nghề nghiệp:

  • He is a/an + danh từ chỉ nghề nghiệp

  • He is working as a/an + danh từ chỉ nghề nghiệp

  • He has lots of experience with + lĩnh vực làm việc

Mối quan hệ với người nói:

  • I first met him when I… (Tôi gặp anh ta lần đầu khi…)

Trả lời câu hỏi: What does this person look like?  Vẻ bề ngoài của người này như thế nào?

Một số tính từ miêu tả ngoại hình:

  • Attractive: Thu hút

  • Charming: Duyên dáng, quyến rũ

  • Eye-catching: Ưa nhìn

  • Mature: Chín chắn, già dặn

  • Well-turned out: 

  • Look young for your age: Trông trẻ hơn tuổi

  • Well-built: Khỏe mạnh

Trả lời câu hỏi: What is his or her personality - Miêu tả về tính cách

Một số từ vựng miêu tả tính cách: 

  • Caring: Ân cần

  • Trustworthy: Đáng tin cậy

  • Conscientious/Dedicated: Tận tụy, tận tâm

  • Helpful: Hay giúp đỡ

  • Outgoing/Sociable: Hòa đồng

  • Knowledgeable/erudite: Hiểu biết rộng

  • Adventurous: Ưa mạo hiểm

  • Sensitive: Nhạy cảm

  • Reliable: Có thể trông cậy được

  • Energetic: Nhiệt huyết

  • Responsible: Có trách nhiệm

  • Funny: Vui tính

  • Timid/reserved/shy: Nhút nhát

  • Talkative: Hoạt ngôn

  • Extroverted <> Introverted: Hướng ngoại <> Hướng nội

Trong phần nội dung chi tiết, thí sinh có thể đi vào phân tích nét tích cách và đưa ra những minh chứng bằng sự việc, tình huống cụ thể để trả lời cho yêu cầu của đề bài. 

Ví dụ trong đề thi: Describe a person to whom you are very close in your family.

I would describe my mother as the most caring woman on earth. She always cares about the feelings of her children and never places a burden on us.  

Trả lời câu hỏi: Why? How do you feel about the person? - Đưa ra những cảm xúc, cảm nhận và những tác động của người đó tới bản thân mình

Người nói đưa ra những cảm nhận của mình về người được nói tới. 

I have great respect for my mother, who is a successful business woman and also a mother devoted to her family. She is always a role model for me and my sister, exactly who we strive to be in the future. 

image-alt

Công thức phát triển nội dung chủ đề: Describe an object 

Trả lời câu hỏi What is the object? - Đồ vật được nhắc tới là gì

Trong phần này, thí sinh thuật lại một số thông tin về món đồ như: Tên đồ vật, giá cả, vẻ bề ngoài… 

Trả lời câu hỏi How you got it? - Bạn có được món đồ ấy như thế nào

  • I came across it…

  • I picked it up…

  • It was a gift/present from… 

  • I got it as a gift/present from…

Trả lời câu hỏi: What? - Miêu tả về đồ vật

Thí sinh có thể đưa vào bài nói của mình những thông tin sau:

  • Hình dạng: It is + round/square/oval/rectangle + in shape.

  • Màu sắc: It has the colour of +red/green/blue/yellow

  • Tình trạng: old/new/ancient/modern

  • Vật liệu làm đồ vật: It is made of + plastic/gold/silver/silk/wood

  • Một số từ vựng khác: Unique (độc đáo), one of a kind (độc nhất vô nhị), state of the art (vô cùng hiện đại), old hat (lỗi thời), all the rage (rất thịnh hành)...

Trả lời câu hỏi: Why? 

Trong phần này, thí sinh thường tập trung xây dựng câu trả lời dựa trên yêu cầu của đề bài. Khi muốn mô tả một đồ vật “useful” (hữu dụng), người nói sẽ đưa ra những chức năng của đồ vật và trải nghiệm của bản thân mình khi sử dụng đồ vật đó. Hay khi muốn miêu tả một đồ vật “meaningful” (có ý nghĩa với bản thân), người nói nên thuật lại những kỷ niệm của mình với đồ vật, gắn nó với những cảm xúc, suy nghĩ cá nhân nhằm tăng tính thuyết phục.

Công thức phát triển nội dung chủ đề: Describe a place

Trả lời câu hỏi: Where is the place? - Nơi đó ở đâu

Người nói giới thiệu về vị trí của địa điểm. Một số cấu trúc được sử dụng:

  • It is located/situated… (Nó được tọa lạc ở)

  • Speaking of the location, it is…. (Nói về địa điểm, nó nằm ở…)

  • It can be found… (Ta có thể thấy nó ở…)

Trả lời câu hỏi: What does it look like? - Địa điểm đó trông như thế nào

Người nói sẽ đưa ra mô tả về vẻ kiến trúc, thiết kế, cấu trúc của địa điểm được nói tới. 

Khi miêu tả về một tòa nhà (Buildings), người nói có thể tham khảo một số tính từ sau:

image-alt

  1. elegant: trang nhã

  2. stunning: đẹp lộng lẫy

  3. eye-catching: thu hút

  4. state of the art: mới lạ, hiện đại

  5. spacious: nhiều không gian, thoáng đãng

  6. eyesore: không bắt mắt

  7. fall into disrepair: cũ nát, tồi tàn 

  8. derelict: bị bỏ hoang

Một số cấu trúc đáng chú ý:

  • It’s well decorated/equipped with… (Nó được trang bị…)

  • This building is richly ornamented… (Tòa nhà được trang hoàng lộng lẫy)

Khi miêu tả về một thành phố, hay khu vực, địa điểm lớn, các từ vựng thường sử dụng là:

  1. A picturesque town: Khu phố đẹp như tranh

  2. A bustling, vibrant city: Thành phố sôi động

  3. A peaceful neighborhood: Một khu dân cư yên bình

  4. Người nói có thể sử dụng thêm một số cấu trúc để nói về những đặc điểm nổi bật của địa điểm như:

  5. This place is home to/boasts… (Nơi này lưu giữ/có…)

  6. In nowhere other than this place can you find … (Bạn không thể tìm thấy … nếu không phải ở đây)

  7. Visitors/tourists are extremely impressed by its architecture… (Kiến trúc của địa điểm làm du khách cực kì ấn tượng)

Trả lời câu hỏi: What activities to do? - Làm gì ở địa điểm đó

Một số cấu trúc người học có thể áp dụng là:

  • You can … there (Bạn có thể làm gì ở đó…)

  • It’s a great/ideal place to… (Đó là một địa điểm lý tưởng để…)

  • People usually go there to…/People typically like to…there (Khi đến địa điểm đó, mọi người thường…)

  • This place is best known for/famous for… (Nơi này được biết tới/nổi tiếng với hoạt động nào đó…)

  • When visiting …, it’s worth… (Khi tới thăm thú nơi nào đó, thì nên…)

Trong phần nội dung này, thí sinh có thể đưa thêm trải nghiệm của bản thân về những trải nghiệm tại nơi này (nếu có) để tăng tính xác thực cũng như mở rộng nội dung bài nói.

Trả lời câu hỏi: How do you feel about that place? - Bạn cảm thấy như thế nào về địa điểm đó

Trong phần này, người nói có thể đưa ra cảm xúc của mình và lý do khi tới thăm thú địa điểm đó, sử dụng những cấu trúc sau:

  • I love visiting that place because… (Tôi rất thích đi tới địa điểm này vì…)

  • For me, visiting that place was an unforgettable experience… (Với tôi, đó là một trải nghiệm không thể nào quên)

  • If given the chance, I would like to have a trip to that place in the summer… (Nếu có cơ hội, tôi mong có thể có một chuyến đi tới đó vào mùa hè)

  • If anyone asks me about a destination for his holiday, I will always suggest visiting… (Nếu ai hỏi tôi về một địa điểm cho kỳ nghỉ, tôi sẽ luôn gợi ý tới…)

Công thức phát triển nội dung chủ đề: Describe an experience/event

Trả lời câu hỏi: When - where it happened - Thuật lại bối cảnh sự việc

Khi triển khai nội dung này, người nói kể lại thời gian và địa điểm diễn ra sự việc. 

  • It was when… (Đó là khi mà…)

  • The event happened in… (Sự kiện xảy ra trong…)

  • I could never forget when… (Tôi không thể quên được khi…)

  • If my memory serves me right, it happened when… (Nếu tôi nhớ chính xác, sự việc xảy ra khi…)

  •  I was living/working/travelling/doing sth when it happened ( Sự việc xảy ra khi tôi đang làm việc gì đó)

Trả lời câu hỏi: What happened? - Sự việc diễn ra như thế nào

Ở phần nội dung này, người nói thuật lại chi tiết sự việc theo trình tự thời gian. Để đảm bảo tính mạch lạc của bài nói, thí sinh nên sử dụng những từ nối để diễn tả trình tự diễn ra sự việc. Có thể tham khảo:

  • In the beginning…/Next,.../Then,.../Finally,..

  • All of sudden, (Một cách bất ngờ)

  • Meanwhile, (Trong khi đó)

  • Simultaneously/At the same time, (Cùng lúc đó)

  • Eventually/Subsequently, (Cuối cùng là)

Lưu ý, khi thuật lại sự việc, thì được sử dụng thường là ở trong quá khứ.

Trả lời câu hỏi: How you felt? - Bạn cảm thấy như thế nào

Một số từ vựng chỉ cảm xúc tích cực:

image-alt

  • Excited (ɪkˈsaɪtɪd): phấn khích, hứng thú

  • Amused (ə’mju:zd) : vui vẻ

  • Ecstatic (ɪkˈstætɪk): vô cùng hạnh phúc

  • Delighted (dɪˈlaɪtɪd): rất hạnh phúc

  • Surprised (səˈpraɪzd): ngạc nhiên

  • Over the moon (ˈəʊvə(r) ðə muːn): rất sung sướng

  • On cloud nine: rất vui sướng

  • Overjoyed (ˌəʊvəˈdʒɔɪd): cực kỳ hứng thú.

Một số từ vựng chỉ cảm xúc tiêu cực

  • Scared (skeəd): sợ hãi

  • Angry(ˈæŋɡri): tức giận

  • Anxious (ˈæŋkʃəs): lo lắng

  • Annoyed (əˈnɔɪd): bực mình

  • Nervous (ˈnɜːvəs) : lo lắng

  • Ashamed (əˈʃeɪmd): xấu hổ

  • Upset (ˌʌpˈset): tức giận hoặc không vui

  • Worried (ˈwʌrid): lo lắng

  • Bored (bɔːd): chán

  • Confused (kənˈfjuːzd): lúng túng

  • Depressed (dɪˈprest): rất buồn

  • Disappointed (ˌdɪsəˈpɔɪntɪd): thất vọng

  • Embarrassed (ɪmˈbærəst): xấu hổ

  • Frightened (ˈfraɪtnd): sợ hãi

  • Frustrated (frʌˈstreɪtɪd): tuyệt vọng

  • Furious (ˈfjʊəriəs): giận giữ, điên tiết

  • Irritated (ɪrɪteɪtɪd): khó chịu

Sau khi đưa ra cảm xúc, thái độ của bản thân với sự việc đã xảy ra, người nói có thể mở rộng câu trả lời bằng cách bàn luận thêm về tác động của sự việc đó tới bản thân mình sau này. 

  • If I could turn back time, I would not have done that. (Nếu được quay trở lại, tôi sẽ không bao giờ làm điều đó.)

  • If only I had… (Ước gì tôi đã…)

  • I wish I… (Tôi ước…)

Công thức phát triển nội dung chủ đề: Describe an activity

Trả lời câu hỏi: What 

Bên cạnh việc nêu ra tên hoạt động, thí sinh có thể đưa thêm các nhận xét về hoạt động đó, chẳng hạn như:

It’s quite popular (Nó rất phổ biến)

It has become a trend recently (Gần đây nó đã trở thành một xu hướng)

Trả lời câu hỏi: How? - làm thế nào

Người nói thuật lại quá trình thực hiện hoạt động của mình, trong đó có thể nói tới: Những thuận lợi - thách thức khi thực hiện hoạt động đó.

Một số cấu trúc có thể tham khảo như:

  • In order to do sth…, you need to be patient/careful… (Để có thể làm gì, bạn cần phải kiên nhẫn/cẩn thận)

  • I find it challenging/difficult/demanding (Tôi thấy làm khá khó/nhiều thử thách)

  • It took me hours to do sth (Tôi đã mất hàng giờ để…)

  • For me, it’s child’s play to… ( Với tôi, làm điều đó rất dễ dàng…)

  • I had no difficulty + V(ing) (Tôi không gặp khó khăn nào khi…)

Trả lời câu hỏi: Why?

Người nói liên hệ với bản thân mình để đưa ra cảm nhận từ những trải nghiệm thực tế. Dựa vào yêu cầu của đề bài mà có những câu trả lời khác nhau. Đó có thể là lý do thí sinh bắt đầu hoạt động, những cơ hội, thách thức. Bên cạnh đó, thí sinh có thể đưa ra những phỏng đoán về sự thay đổi của hoạt động này trong tương lai.  

Tổng kết

Người viết đã giới thiệu cách phát triển ý tưởng cho 5 dạng đề chính trong bài thi IELTS Speaking Part 2. Người học có thể tham khảo các dàn bài trên và ứng dụng vào đề bài cụ thể, chi tiết của từng dạng nhằm tiết kiệm thời gian ôn luyện cho phần thi này. 

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...