Common Application – Cánh cửa vào trường đại học Mỹ
Về hồ sơ du học & Common App
Common Application (gọi tắt là Common App) là hệ thống giúp học sinh hoàn thành hồ sơ du học bậc Cử nhân. Được chấp nhận bởi hơn 900 trường thành viên, Common App đã trở thành cánh cửa giúp hơn 1 triệu học sinh mỗi năm nhập học tại môi trường đại học quốc tế, đặc biệt tại Hoa Kỳ.
Vì yêu cầu khối lượng lớn thông tin và giấy tờ, Common App thường khiến người dùng mất nhiều thời gian tìm hiểu, làm quen cũng như sắp xếp quy trình hoàn thiện trước khi nộp hồ sơ vào những trường đại học mơ ước. Series này sẽ cung cấp những thông tin cơ bản về Common App giúp người đọc tối ưu hoá quá trình hoàn thiện hồ sơ nhập học thông qua hệ thống này.
Theo lời khuyên từ commonapp.org, có 7 điều ứng viên cần biết khi điền hồ sơ Common App, bao gồm
7 bước khi điền hồ sơ common app
Bài viết này sẽ tập trung vào những điều ứng viên có thể chuẩn bị trước khi bắt đầu làm hồ sơ du học Mỹ.
Chuẩn bị hồ sơ du học qua Common App (Gather Materials)
Do hồ sơ ứng tuyển được thiết kế để đánh giá một cách toàn diện quá trình học trung học (từ lớp 9 đến lớp 12), ứng viên cần chuẩn bị nhiều tư liệu để chứng minh cho hội đồng tuyển sinh thấy những thành tích và tiềm năng bản thân. Một số tư liệu ứng viên được khuyên nên chuẩn bị khi điền hồ sơ Common App như sau:
Bảng điểm trung học (High school transcript)
Mục Giáo dục (Education) trong hệ thống Common App yêu cầu ứng viên nhập toàn bộ lịch sử học thuật (Academic history) từ năm lớp 9 đến lớp 12. Lịch sử học thuật bao gồm tên cơ sở đào tạo, thời gian học tập tại từng cơ sở và lí do chuyển cơ sở (nếu có nhiều hơn một cơ sở đào tạo).
Cùng với đó, ứng viên sẽ cần báo cáo điểm số tương ứng với mỗi cơ sở; bảng điểm từ lớp 9 đến lớp 12 có xác nhận là bắt buộc. Ngôn ngữ trong bảng điểm được yêu cầu là tiếng Anh, vì vậy các học sinh từ Việt Nam nên dịch thuật bảng điểm và liên lạc các cơ sở đào tạo từ sớm do quá trình hoàn thiện và xác nhận có thể lên đến vài tuần.
Danh sách hoạt động (Activities List)
Trong những năm ngồi trên ghế nhà trường, ứng viên cần có những sở thích và tham gia hoạt động ngoại khóa, như câu lạc bộ Toán học, tình nguyện, hay thậm chí làm thêm bên cạnh việc học tập. Hội đồng tuyển sinh của các trường đại học Mỹ quan tâm đến hoạt động như vậy và hồ sơ Common App cho phép ứng viên liệt kê tối đa 10 hoạt động bản thân đã và/hoặc đang tham gia. Do đó, ứng viên nên chuẩn bị trước một danh sách các hoạt động ngoại khoá, công việc làm thêm hoặc sở thích để có thời gian chọn lọc những hoạt động quan trọng và có ảnh hưởng nhất đến bản thân trong hồ sơ.
Mục Hoạt động (Activities) trong hồ sơ Common App
Lưu ý: Ứng viên nên liệt kê theo thứ tự quan trọng của hoạt động (phần đóng khung đỏ). Sau khi chọn “Yes” cho câu hỏi “Do you have any activities that you wish to report,” ứng viên sẽ có 10 trường thông tin để liệt kê hoạt động bản thân.
Chứng chỉ năng lực học thuật và ngôn ngữ (Test scores)
Thành phần không thể thiếu trong hồ sơ ứng tuyển chính là điểm thi chuẩn hoá và các chứng chỉ ngôn ngữ liên quan. Những chứng chỉ phổ biến đối với các trường đại học Mỹ bao gồm SAT, ACT, IELTS, TOEFL, Duolingo… Ứng viên sẽ được yêu cầu báo cáo điểm/kết quả của các bài thi trên, vì vậy hãy chuẩn bị trước chứng nhận và những thông tin khác (ngày thi, thời gian thi, số lần thi, điểm thành phần,…) để tiết kiệm thời gian điền hồ sơ.
Các chứng chỉ cần thiết đề du học Mỹ
Xem thêm: Các bài thi chuẩn hóa phổ biến: Phân biệt giữa SAT I, ACT, IELTS và TOEFL
Lưu ý: Mỗi trường đại học Mỹ có một chính sách khác nhau về chứng chỉ chuẩn hoá. Một số trường cho phép học sinh không nộp điểm chuẩn hoá SAT, ACT, trong khi một số trường khác lại yêu cầu bắt buộc. Ứng viên nên tìm hiểu kĩ yêu cầu tuyển sinh của nhà trường để đáp ứng chính xác các yêu cầu từ hội đồng tuyển sinh.
Thông tin phụ huynh/người giám hộ hợp pháp (Parents/Legal Guardian Information)
Đơn Common App yêu cầu ứng viên cung cấp toàn bộ thông tin về người giám hộ hợp pháp, bao gồm ngày tháng năm sinh, tình trạng hôn nhân/gia đình, bậc học cao nhất, nơi làm việc hiện tại. Ngoài ra, ứng viên nên đồng thời thu thập thông tin về cả thu nhập và tài chính gia đình để tiết kiệm thời gian nếu có ý định xin hỗ trợ tài chính (Financial Aid). Do đơn hỗ trợ tài chính nằm tách biệt khỏi hồ sơ Common App nên sẽ không được đề cập trong bài viết.
Giải thưởng/Thành tích học thuật (Academic Honors and Achievements)
Những thành tích học thuật nổi bật ở cấp trung học (từ lớp 9 trở đi), như giải thưởng Học sinh Giỏi thành phố, quốc gia, đều sẽ được hội đồng tuyển sinh đại học Mỹ ghi nhận trong quá trình đánh giá hồ sơ. Ứng viên được khuyên chuẩn bị sớm danh sách thành tích đã đạt được, sau đó chọn lọc 5 thành tích nổi bật, quan trọng và gần nhất với thời gian điền để đưa vào hồ sơ xét tuyển.
Cố vấn, giáo viên và người giới thiệu khác (Counselors, Teachers and Other recommenders)
Những người nêu trên sẽ được yêu cầu hoàn thiện thư giới thiệu và một số câu hỏi khác về trường học và bản thân ứng viên. Nếu như việc tìm cố vấn (counselors) và việc viết thư giới thiệu du học (letter of recommendation) khá phổ biến ở các trường trung học Mỹ, những điều trên còn khá lạ lẫm tại các trường trung học công lập tại Việt Nam. Do đó, quá trình tìm người cố vấn, giáo viên giới thiệu và hoàn thiện thư giới thiệu của đa số học sinh Việt Nam sẽ mất khá nhiều thời gian chuẩn bị. Ứng viên nên liên lạc sớm với các giáo viên để đảm bảo những thông tin nêu trên được gửi đến hội đồng tuyển sinh đúng thời hạn. Thông tin chi tiết về cách hoàn thành mục giới thiệu trên Common App sẽ có ở phần sau của series.
Thư giới thiệu du học
Tổng kết
Tất cả những tư liệu nêu trên nên được chuẩn bị sớm trước khi ứng viên bắt đầu quá trình ứng tuyển du học Mỹ. Trong phần sau của series, tác giả sẽ đưa ra các hướng dẫn về tạo tài khoản Common App và đặc biệt là cách chọn trường đại học phù hợp.
Xem thêm: 5 lưu ý khi viết thư giới thiệu apply các trường nước ngoài
Quốc Hùng
Bình luận - Hỏi đáp