Concerned là gì? Chi tiết các giới từ theo sau
Concerned đi với giới từ gì là thắc mắc chung của nhiều người khi sử dụng tính từ phổ biến này. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giải đáp câu hỏi này bằng cách đưa ra định nghĩa của từ concerned và các giới từ thường đi kèm với concerned. Cuối bài viết là bài tập vận dụng để người đọc có thể hiểu rõ và nắm chắc cách sử dụng của tính từ này.
Key takeaways | ||
---|---|---|
|
Concerned là gì
Trước khi tìm hiểu về các giới từ đi kèm với concerned, người đọc cần phải hiểu rõ nghĩa của tính từ này. Theo định nghĩa của từ điển Oxford, concerned /kənˈsɜːnd/ nghĩa là “worried and feeling concern about something/somebody”.
Giải thích tiếng Việt: Concerned là cảm thấy lo lắng về ai hay một điều nào đó.
Ví dụ:
His parents are deeply concerned about his study.
Dịch: Bố mẹ rất lo lắng về việc học hành của anh ấy.
I'm a bit concerned about my father's health.
Dịch: Tôi có chút lo lắng về sức khoẻ của bố tôi.
She was concerned to hear that her mother was ill.
Dịch: Cô ấy lo lắng khi biết mẹ mình bị ốm.
Nghĩa thứ hai của concerned là “affected by something; involved in something”, tức là bị ảnh hưởng bởi điều gì, có liên qua đến việc gì đó.
Ví dụ:
Everyone concerned must read the instruction carefully.
Dịch: Những ai quan tâm phải đọc kỹ hướng dẫn.
It's a surprise for all concerned.
Dịch: Đó là một bất ngờ với tất cả những người quan tâm.
Concerned còn có nghĩa thứ 3 là “interested in something; dealing with something” - quan tâm đến điều gì đó, nhằm giải quyết điều gì.
Ví dụ:
This speech is concerned with climate change.
Dịch: Bài nói chuyện này đề cập đến vấn đề biến đổi khí hậu.
The public is increasingly concerned with the terrorism.
Dịch: Dư luận ngày càng quan tâm đến vấn đề khủng bố.
Concerned đi với giới từ gì
Concerned about/ for something
Concerned đi với giới từ about hoặc for nghĩa là quan tâm, lo lắng về một điều gì đó. Đằng sau giới từ about/ for là một danh từ, cụm danh từ.
Ví dụ:
Many people are concerned about environmental pollution.
Dịch: Rất nhiều người đang quan tâm đến ô nhiễm môi trường.
Her parents was very concerned for her despression.
Dịch: Bố mẹ rất lo lắng về bệnh trầm cảm của cô ấy.
I am concerned about my promotion in the new company.
Dịch: Tôi rất lo lắng về quá trình thăng tiến của tôi ở công ty mới.
Concerned with
Concerned with mang nghĩa đề cập đến, liên quan đến, quan tâm đến điều gì. Đằng sau giới từ with là một danh từ, cụm danh từ, hoặc mệnh đề.
Ví dụ:
My job is concerned with artificial intelligence.
Dịch: Công việc của tôi liên quan đến trí tuệ nhân tạo.
People are deeply concerned with how the law is enacted.
Dịch: Mọi người đang rất quan tâm đến việc bộ luật được ban hành như thế nào.
History is concerned essentially with the life of human in the past.
Về cơ bản, lịch sử liên quan đến cuộc sống của con người trong quá khứ.
Phân biệt Concerned about và Concerned with
Để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng, người học cần phân biệt rõ giữa concerned about và concerned with.
Concerned about nghĩa là người nói đang lo lắng, quan tâm đến một vấn đề nào đó. Trong khi đó, concerned with có hai nghĩa. Nghĩa đầu tiên là người nói quan tâm đến một việc nào đó, còn nghĩa thứ 2 là liên quan đến điều gì.
Ví dụ:
After hearing the news about the storm, I'm concerned about my family's trip to Dalat.
Dịch: Tôi đang lo lắng về chuyến đi của gia đình đến Đà Lạt sau khi nghe tin về cơn bão.
Her study is concerned with the environment and biology. She said she would be an environmental activist in the future.
Dịch: Việc học của cô ấy liên quan đến môi trường và sinh học. Cô ấy nói cô ấy sẽ trở thành một nhà hoạt động môi trường trong tương lai.
Bài tập
Điền giới từ phù hợp với concerned vào chỗ trống:
Many people are increasingly concerned… the impact of air pollution
She was concerned… the test result. She did not do very well
My brother is concerned… action movies. He always watches them at the weekend.
Her job is concerned… taxing. It's very complicated and stressful
My organization is concerned… children and teenagers. I want to help them develop life skills.
My boss was concerned… the company's situation because of the shortage in supply.
Đáp án:
with
Dịch: Mọi người ngày càng quan tâm tới những tác động của ô nhiễm không khí.
about/ for
Dịch: Cô ấy lo lắng về kết quả của bài thi. Cô ấy làm bài không được tốt lắm.
with
Dịch: Em trai tôi quan tâm đến phim hành động. Cậu bé luôn xem vào dịp cuối tuần.
with
Dịch: Công việc của cô ấy liên quan đến thuế. Nó rất phức tạp và căng thẳng.
with
Dịch: Tổ chức của tôi về trẻ em và thanh thiếu niên. Tôi muốn giúp các em phát triển kỹ năng sống.
about/ for
Dịch: Sếp tôi lo lắng về tình hình công ty bởi có sự thiếu hụt về nguồn cung.
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc đã hiểu rõ concerned đi với giới từ gì. Tính từ concerned rất hay được sử dụng trong đời sống giao tiếp cũng như trong các văn bản. Bởi vậy, người đọc cần hiểu rõ các nét nghĩa của từ vựng này, đồng thời tìm hiểu ví dụ để tránh nhầm lẫn khi sử dụng các giới từ đi với concerned.
Nguồn tham khảo
“Concerned.” Concerned Adjective - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/concerned?q=concerned.
Bình luận - Hỏi đáp