Cách nói “cứ tự nhiên” trong tiếng Anh như người bản xứ & bài tập
Key takeaways
Các cách nói cứ tự nhiên trong tiếng Anh:
Formal: Please feel free to…; Make yourself comfortable
Informal: Go ahead; Help yourself; Make yourself at home; Don’t be shy; Knock yourself out; Be my guest.
Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, có nhiều cách để mời ai đó thoải mái làm điều họ muốn, nhưng sách giáo khoa không phải lúc nào cũng dạy những cách diễn đạt tự nhiên nhất. Người bản xứ sử dụng nhiều cụm từ linh hoạt tùy theo ngữ cảnh, từ thân mật đến trang trọng. Trong bài viết này, tác giả hướng dẫn 8 cách nói cứ tự nhiên phổ biến trong tiếng Anh, giúp người học giao tiếp tự tin và tự nhiên hơn.
8 cách nói “cứ tự nhiên” trong tiếng Anh
1. Please feel free to …
Ý nghĩa: Cụm này mang ý nghĩa lịch sự, trang trọng, dùng để mời ai đó làm điều gì mà không cần e ngại.
Ngữ cảnh sử dụng: Nó thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong môi trường công việc khi hướng dẫn ai đó về một quyền lợi hoặc cơ hội mà muốn đảm bảo rằng người nghe cảm thấy thoải mái.
Ví dụ:
Please feel free to ask me any questions. (Xin hãy cứ tự nhiên hỏi tôi bất kỳ câu hỏi nào.)
Please feel free to take a brochure from the table. (Xin hãy cứ tự nhiên lấy một tờ rơi từ trên bàn.)
2. Make yourself comfortable
Ý nghĩa: Cụm này có nghĩa là "cứ tự nhiên, hãy cảm thấy thoải mái," thường dùng trong bối cảnh tiếp đón ai đó.
Ngữ cảnh sử dụng: Khi mời ai đó ngồi hoặc thư giãn trong một không gian hoặc thường dùng trong môi trường thân mật hoặc chuyên nghiệp.
Ví dụ:
Please, make yourself comfortable while you wait. (Xin hãy cứ tự nhiên và thoải mái trong lúc chờ.)
Make yourself comfortable. I’ll be back in a moment. (Cứ tự nhiên nhé. Tôi sẽ quay lại ngay.)
3. Make yourself at home
Ý nghĩa: Cách nói này mang nghĩa "cứ tự nhiên như ở nhà", tức là cứ tự nhiên, thoải mái.
Ngữ cảnh sử dụng: Khi chủ nhà mời khách đến chơi và muốn họ cảm thấy thoải mái hoặc trong những tình huống thân mật hơn là trong môi trường công việc.
Ví dụ:
Welcome! Make yourself at home. (Chào mừng bạn! Cứ tự nhiên như ở nhà nhé.)
There are drinks in the fridge. Make yourself at home. (Có đồ uống trong tủ lạnh đấy. Cứ tự nhiên nhé.)
4. Help yourself
Ý nghĩa: Cụm từ này có nghĩa là "cứ tự nhiên lấy” (đồ ăn, đồ vật), thường được dùng khi mời ai đó dùng một thứ gì đó.
Ngữ cảnh sử dụng: Khi mời ai đó dùng thức ăn, đồ uống hoặc một món đồ nào đó. Cụm từ này cũng thường dùng trong các bữa tiệc hoặc khi tiếp khách tại nhà.
Ví dụ:
Help yourself to some cake! (Cứ tự nhiên ăn bánh nhé!)
If you need more coffee, help yourself. (Nếu bạn cần thêm cà phê thì cứ tự nhiên nhé.)
5. Be my guest
Ý nghĩa: Cụm từ này mang ý nghĩa "cứ tự nhiên đi", thường được dùng theo cách hài hước.
Ngữ cảnh sử dụng: Khi mời ai đó sử dụng thứ gì đó hoặc làm điều gì đó. Nó cũng có thể dùng với sắc thái vui vẻ hoặc trêu đùa.
Ví dụ:
A: Can I use your phone charger? (Tớ dùng sạc điện thoại của cậu được không?)
B: Be my guest! (Cứ tự nhiên!)
6. Don’t be shy
Ý nghĩa: Cụm này khuyến khích ai đó không cần ngại ngùng khi làm điều gì đó.
Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng cụm từ này khi ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc không thoải mái trong một tình huống nào đó, đặc biệt là nếu người đó không quen ở gần một số người nhất định.
Ví dụ:
Don’t be shy! Take as much as you like! (Cứ tự nhiên. Cứ lấy bao nhiêu tùy thích nhé!)
Don’t be shy! We are all friends here. (Cứ tự nhiên. Chúng ta đều là bạn cả mà.)
7. Knock yourself out
Ý nghĩa: Cụm này có nghĩa là "cứ tự nhiên làm đi", thường mang sắc thái vui vẻ hoặc hơi trêu đùa.
Ngữ cảnh sử dụng: Khi muốn ai đó cảm thấy thoải mái làm điều họ thích và thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, không quá trang trọng.
Ví dụ:
A: Do you mind if I play video games for a while? (Tớ chơi game một lúc được không?)
B: Knock yourself out! (Cứ tự nhiên!)
8. Go ahead
Ý nghĩa: Cụm từ này được dùng để cho phép hoặc khuyến khích ai đó làm gì đó mà không cần lo lắng.
Ngữ cảnh sử dụng: Khi muốn ai đó không ngại thực hiện hành động nào đó và dùng trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc công việc.
Ví dụ:
Go ahead and start without me. (Cứ tự nhiên bắt đầu mà không cần chờ tôi đâu.)
If you want to use the computer, go ahead. (Nếu bạn muốn dùng máy tính thì cứ tự nhiên.)
Bài viết tương tự: Cách hỏi “Bạn cần gì?” trong tiếng Anh
Phân biệt giữa Formal Language và Informal Language khi nói “cứ tự nhiên” trong tiếng Anh
Formal Language
Formal language là cách sử dụng ngôn ngữ trang trọng, thường dùng trong văn bản học thuật, công việc, thuyết trình, hội nghị và giao tiếp chuyên nghiệp để thể hiện sự tôn trọng, khách quan và chuyên môn.
Ví dụ:
Please feel free to contact me if you have any questions. (Cứ tự nhiên liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.)
Please make yourself comfortable while we prepare everything. (Cứ tự nhiên thoải mái trong khi chúng tôi chuẩn bị mọi thứ.)
Ngữ cảnh sử dụng formal language:
Trong bối cảnh làm việc, giáo dục hoặc các dịp trang trọng.
Khi đối thoại với người lớn tuổi hoặc người có chức vụ cao.
Khi trò chuyện với người lạ.
Trong thư tín, email chuyên nghiệp hoặc văn bản chính thức.
Khi trình bày, phát biểu hoặc tham dự hội thảo chuyên môn.
Ví dụ:
Khi một doanh nghiệp chào đón khách tại sự kiện: Please feel free to explore the venue, engage with our guests, and enjoy the event. (Xin cứ thoải mái tham quan địa điểm, giao lưu với các khách mời và tận hưởng sự kiện.)
Sử dụng formal language giúp người học gây ấn tượng chuyên nghiệp và thể hiện sự lịch thiệp, tinh tế trong giao tiếp.
Informal Language
Informal language là cách sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, thân mật, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Nó có thể bao gồm từ rút gọn, từ lóng, thành ngữ và câu đơn giản. Informal language phù hợp với bạn bè, gia đình, mạng xã hội và các tình huống không yêu cầu sự trang trọng.
Ví dụ:
Go ahead, take as many as you want! (Cứ tự nhiên, lấy bao nhiêu cũng được!)
Be my guest! Have a seat and enjoy the food. (Cứ tự nhiên nhé! Ngồi xuống và thưởng thức đồ ăn đi.)
Ngữ cảnh sử dụng informal language:
Trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, gia đình hoặc người thân quen.
Khi trò chuyện trên mạng xã hội, nhắn tin hoặc nói chuyện phiếm.
Trong môi trường thoải mái, không yêu cầu sự trang trọng.
Khi sử dụng ngôn ngữ mang tính cá nhân, biểu cảm hoặc hài hước.
Trong các cuộc trò chuyện đời thường, không mang tính chuyên môn.
Ví dụ:
Khi rủ bạn bè ăn uống: Knock yourself out! Try all the dishes, they’re amazing. (Cứ tự nhiên nhé! Thử hết các món đi, chúng ngon lắm.)
Việc sử dụng informal language giúp cuộc trò chuyện trở nên gần gũi, thoải mái hơn, tạo cảm giác tự nhiên giữa người nói và người nghe.
Một số lưu ý khi sử dụng
Xác định bối cảnh và người nghe
Formal Language phù hợp trong môi trường công sở, học thuật, hoặc khi giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên. Các cụm từ như "Please feel free to…", "Please make yourself comfortable" thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp.
Informal Language được dùng khi trò chuyện với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp thân thiết. Những cách diễn đạt như "Go ahead!", "Knock yourself out!" giúp tạo cảm giác thoải mái và thân thiện.
Chú ý đến giọng điệu và sắc thái biểu đạt
Formal Language thường đi kèm với giọng điệu nhẹ nhàng, lịch sự, thể hiện sự tôn trọng.
Informal Language có thể mang tính vui vẻ, thoải mái hơn.
Tránh dùng informal language trong tình huống nghiêm túc hoặc giao tiếp với người không quen biết, vì có thể bị coi là thiếu tôn trọng.
Kết hợp linh hoạt tùy theo tình huống
Trong môi trường làm việc có không khí thoải mái, có thể kết hợp cả hai phong cách để giao tiếp hiệu quả.
Ví dụ:
Hey, please feel free to take a seat. Let’s get started with the meeting.
(Này, cứ tự nhiên ngồi xuống nhé. Chúng ta bắt đầu cuộc họp thôi.)
Khi không chắc nên dùng phong cách nào, tốt nhất là chọn formal language để tránh gây ấn tượng không tốt.
Bài viết tương tự: Cách hỏi “Bạn đang làm gì?” trong tiếng Anh
Bài tập
Bài tập 1: Hãy xác định các câu sau thuộc Formal Language (F) hay Informal Language (I).
___ "Please feel free to reach out if you need any assistance."
___ "Go ahead! Take as many as you want!"
___ "Make yourself at home and enjoy the party!"
___ "Knock yourself out! Try all the desserts."
___ "Help yourself to some coffee. Don’t be shy!"
___ "Don’t be shy! Just grab what you like."
___ "Could you please make yourself comfortable while I prepare the documents?"
Bài tập 2: Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp cho mỗi tình huống dưới đây.
Bạn đang tiếp khách trong một bữa tiệc sang trọng, bạn nói:
A. "Knock yourself out! Grab a drink!"
B. "Please make yourself comfortable."
Bạn đang mời bạn thân của mình thử một món ăn mới:
A. "Help yourself!"
B. "Please feel free to taste this dish."
Bạn muốn đồng nghiệp mới trong công ty cảm thấy thoải mái:
A. "Be my guest! Sit anywhere you like."
B. "Please make yourself comfortable."
Bạn đang nói chuyện với sếp và muốn họ ngồi xuống:
A. "Go ahead! Take a seat!"
B. "Please feel free to take a seat."
Đáp án:
Bài tập 1
F
I
I
I
I
I
F
Bài tập 2
B
A
B
B
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu nhiều cách nói cứ tự nhiên trong tiếng Anh mà người bản xứ hay dùng, giúp người học mở rộng vốn từ và giao tiếp linh hoạt hơn. Việc sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ khiến cuộc trò chuyện tự nhiên và trôi chảy hơn. Nếu muốn rèn luyện khả năng giao tiếp thực tế và phản xạ nhanh, người học có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM. Đăng ký ngay để nâng cao kỹ năng nói và sử dụng tiếng Anh tự tin như người bản xứ!
Bình luận - Hỏi đáp