TOEIC Reading - Ngữ pháp | Đại từ dành cho trình độ TOEIC 550

TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến đối với các thí sinh muốn sử dụng tiếng anh trong giao tiếp và môi trường làm việc quốc tế. Trong bài test TOEIC phần thi Reading rất quan trọng và TOEIC reading - Ngữ pháp có nhiều câu hỏi liên quan đến đại từ. Bài viết dưới đây sẽ đem đến hiểu biết về TOEIC nói chung và đại từ nói riêng, kèm với bài tập và đáp án cụ thể để người đọc có thể luyện tập.
toeic reading ngu phap dai tu danh cho trinh do toeic 550

Key Takeaways

  • Đại từ là từ thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu.

  • Có 7 loại đại từ và mỗi loại sẽ có đặc điểm và chức năng khác nhau: Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ quan hệ, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ phản thân, đại từ bất định.

  • Đối với đại từ nhân xưng, người đọc cần hiểu rõ cách phân biệt “Subject pronoun” và “Object pronoun” để sử dụng chính xác.

  • Một số đại từ quan hệ sẽ có thể sử dụng thay thế cho nhau như “which” và “that”.

  • Đại từ bất định có số lượng từ lớn. Người đọc cần nắm bắt chính xác mỗi đại từ bất định được xác định là số ít hay số nhiều để tránh nhầm lẫn. Ví dụ: “everyone”, “everything” là số ít mặc dù có nghĩa là tất cả mọi người, tất cả mọi thứ.

TOEIC Reading - Ngữ pháp: Đại từ

Định nghĩa

  • Theo từ điển Cambridge, Đại từ được định nghĩa “là một từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ” (a word that is used instead of a noun or a noun phrase).

  • Theo từ điển Collin, Đại từ được định nghĩa “là một từ được sử dụng để chỉ người hoặc một vật bất kỳ khi không cần thiết phải sử dụng danh từ. Trường hợp này thường xuất hiện vì người hoặc một vật bất kỳ đã được nhắc đến trước đó” (A pronoun is a word that you use to refer to someone or something when you do not need to use a noun, often because the person or thing has been mentioned earlier).

  • Trong tiếng Anh, đại từ được gọi là “Pronoun” và thường được viết tắt là “P”.

Phân loại

Trong tiếng Anh có tất cả 7 loại đại từ. Mỗi loại đại từ sẽ có những đặc điểm và chức năng nhất định. 

Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)

Đại từ nhân xưng là những từ đơn âm tiết được sử dụng để thay thế cho tên gọi cụ thể nhằm mục đích tránh lặp từ. Đại từ nhân xưng thể hiện giới tính và số lượng của danh từ mà nó thay thế tương ứng.

Đại từ nhân xưng có các đại từ bao gồm: I, We, You, He, She, It, They, Me, Us, Him, Her, Them.

Các đại từ trên được phân loại theo 2 tiêu chí:

  • Ngôi xưng (Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba).

  • Số lượng (Số ít, số nhiều).

Cách phân chia cụ thể ở bảng sau:

TOEIC Reading - Ngữ pháp | Đại từ dành cho trình độ TOEIC 550

Một số lưu ý về đại từ nhân xưng:

Trong đại từ nhân xưng sẽ có hai nhóm đại từ nhân xưng cụ thể là Subject pronoun (Đại từ chỉ người làm chủ ngữ)Object pronoun (Đại từ đối tượng).

Sự khác nhau giữa Subject pronoun và Object pronoun. Bài viết sẽ phân tích cụ thể về trường hợp phân biệt giữa “I” và “Me”.

Về khái niệm thì “I” là Subject pronoun (Đại từ chỉ người làm chủ ngữ) và “Me” là Object pronoun (đại từ đối tượng). Vì vậy, “I” sẽ được sử dụng như một chủ ngữ trong câu trong khi “Me” sẽ được sử dụng như một đối tượng được nhắc đến trong câu.

  • Ví dụ: My sister and Me often decorate the house at Tet. → SAI

Trong câu này, từ “Me” được sử dụng sai vì “Me” không thể được sử dụng làm chủ ngữ. Vì thế sẽ sửa lại như sau:

→ My sister and I often decorate the house at Tet. (Chị gái tôi và tôi thường trang trí nhà vào mỗi dịp Tết).

Sự khác nhau giữa đại từ nhân xưng “You” số ít và số nhiều.

Đại từ nhân xưng “You” có thể được sử dụng với ý nghĩa số ít hoặc số nhiều.

  • Ví dụ: “You look so tired.” (Bạn trông thật mệt mỏi).

Phân tích: Trong trường hợp này, “You” ở đây sẽ là một cá nhân với giới tính nam hoặc nữ.

  • Ví dụ: “You have to take care all the tasks today.” (Bạn/Các bạn phải hoàn thành mọi việc trong ngày hôm nay).

Phân tích: Trong trường hợp này, “You” ở đây có thể là một người hoặc nhiều người.

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) 

Đại từ sở hữu là đại từ được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu hoặc mối liên kết của một người hoặc một đồ vật bất kỳ. Đại từ sở hữu được sử dụng thay thế cho cụm danh từ để tránh bị lặp từ và có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Đại từ sở hữu có các đại từ bao gồm: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.

Các đại từ trên được phân loại theo 2 tiêu chí:

  • Ngôi xưng (Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba).

  • Số lượng (Số ít, số nhiều).

Cách phân chia cụ thể ở bảng sau:

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) 

Đại từ quan hệ (Relative pronoun)

Đại từ quan hệ là từ được sử dụng với mục đích nối nhiều mệnh đề trong câu với nhau. Thông thường, đại từ quan hệ sẽ nối mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) với mệnh đề quan hệ (mệnh đề phụ trong câu).

Những đại từ quan hệ quen thuộc bao gồm: Who, whom, whose, that, which, why, where, when.

Tác dụng cụ thể của từng đại từ quan hệ như sau:

  • Who: thay thế danh từ chỉ người làm chủ ngữ.

Ví dụ: The woman who is talking with my father is my old teacher. (Người phụ nữ người mà đang nói chuyện với bố tôi là cô giáo cũ của tôi).

  • Whom: thay thế danh từ chỉ người làm tân ngữ.

Ví dụ: She just saw a man with whom she used to work. (Cô ấy vừa nhìn thấy một người đàn ông người mà cô ấy đã từng làm việc).

  • Whose: thay thế danh từ chỉ người hoặc vật làm đại từ sở hữu.

Ví dụ: John isn’t sure whose glasses that is. (John không chắc đó là cái kính của ai).

  • Which: thay thế danh từ chỉ vật làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ: I have attached my CV, which includes my work experience and contact information. (Tôi đã đính kèm CV của tôi, cái mà bao gồm kinh nghiệm làm việc và thông tin liên lạc của tôi).

  • That: thay thế các đại từ quan hệ “who”, “whom”, “which” làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định (mệnh đề phụ trong câu).

Ví dụ: Do you remember the student that won the first prize in the running competition? (Bạn có nhớ học sinh người mà đạt giải cao nhất trong cuộc thi chạy không?)

  • Why: mang ý nghĩa giải thích lý do.

Ví dụ: I don’t know the reason why you chose Mary and Jame. (Tôi không biết lí do vì sao bạn chọn Mary và Jame).

  • Where: thay thế cho từ/cụm từ chỉ địa điểm.

Ví dụ: The conference room where the seminar will be held is located on the second floor of the building. (Phòng hội nghị nơi mà sẽ diễn ra cuộc họp nằm ở tầng hai của tòa nhà).

  • When: thay thế cho cụm từ chỉ thời gian.

Ví dụ: Sorry, I can’t remember when the event starts. (Xin lỗi, tôi không thể nhớ được khi nào sự kiện bắt đầu).

Đại từ chỉ định (demonstrative pronoun)

Đại từ chỉ định được sử dụng để đại diện cho danh từ làm chủ ngữ hoặc là đối tượng ở trong câu.

Các đại từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those.

Các đại từ chỉ định được chia như sau:

Đại từ chỉ định sử dụng theo số ít.

  • This: được sử dụng để đề cập đến đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian gần.

Ví dụ: This is my mother. (Đây là người mẹ của tôi).

  • That: được sử dụng để đề cập đến đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian dài.

Ví dụ: That is a special thing that I can’t lose (Đó là một đồ vật đặc biệt cái mà tôi không thể đánh mất ).

Đại từ chỉ định sử dụng theo số nhiều.

  • These: được sử dụng để đề cập đến nhiều đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian gần.

Ví dụ: These are all my best friends. (Đây là tất cả những người bạn thân nhất của tôi).

  • Those: được sử dụng để đề cập đến nhiều đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian xa.

Ví dụ: Those tables are very old. (Những cái bàn kia đã cũ lắm rồi).

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronoun)

Đại từ nghi vấn là đại từ được sử dụng để thay thế người hoặc một đối tượng khi đặt câu hỏi.

Đại từ nghi vấn bao gồm các từ: who, whom, whose, what, which, why, where, when.

Ví dụ:

  • Who is the best student in your class? (Ai là người học giỏi nhất trong lớp của bạn?)

  • Whom will you go out with tonight? (Tối nay bạn sẽ ra ngoài với ai?)

  • Whose is the house - It’s mine. (Ngôi nhà này là của ai - Đó là nhà của tôi).

  • What is your favorite color ? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì ?)

  • Which would you drink: tea or coffee? (Bạn thích đồ uống nào: trà hay cà phê?)

  • Why do you sit here? (Tại sao bạn ngồi ở đây?)

  • Where is the nearest bus stop? (Bến xe gần nhất ở đâu?)

  • When will you go abroad? (Khi nào bạn sẽ đi nước ngoài?)

Đại từ phản thân (Reflexive pronoun)

Đại từ phản thân là đại từ đề nghị lại đến đối tượng trong câu hoặc trong một mệnh đề. Đại từ phản thân sẽ không được sử dụng làm chủ ngữ mà sẽ chỉ đứng ở vị trí tân ngữ vì đối tượng trong đại từ phản thân là chủ thể tác động hoặc bị tác động bởi một hành động.

Ví dụ: Chúng ta sẽ nói là “I did it by myself” chứ không nói là “Myself did it” dù ý nghĩa của 2 câu đều là “Tôi tự làm nó”.

Các đại từ phản thân sẽ tương ứng với từng đại từ nhân xưng khác nhau dựa theo bảng dưới đây:

Đại từ phản thân (Reflexive pronoun)

Đại từ bất định (Indefinite pronoun)

Đại từ bất định được sử dụng để thay thế cho những danh từ không xác định rõ ràng. 

Một số đại từ bất định hay xuất hiện là: 

Đại từ bất định

Ví dụ

Anyone (Bất kỳ ai)

Anyone can make their dreams come true, as long as you really try.

(Bất kỳ ai cũng có thể thực hiện ước mơ của mình, chỉ cần bạn thực sự cố gắng).

Anything (Bất kỳ điều gì)

Anything needs to be carefully preserved.

(Bất cứ cái gì cũng đều phải được bảo quản cẩn thận).

Everyone (Mọi người)

Everyone has their own life.
(Mọi người đều có cuộc sống của riêng mình).

Everything (Mọi thứ)

Everything in the house was decorated by me.

(Mọi thứ trong nhà đều được trang trí bởi tôi).

Everybody (Mọi người)

Everybody wants to take part in the party.

(Tất cả mọi người đều muốn tham gia bữa tiệc).

Nobody (Không một ai)

Nobody is here, they are in the meeting room.

(Không ai ở đây, họ đang ở trong phòng họp).

Nothing (Không có gì)

I have nothing to do, so you can give me a new job.

(Tôi không có việc gì để làm, vì vậy bạn có thể giao cho tôi công việc mới).

Someone (Ai đó)

Someone has gone, do you know who that is.

(Ai đó vừa ra ngoài, bạn có biết đó là ai không).

Something (Điều gì đó)

Is there something wrong in your sentence?

(Có gì đó sai trong câu của bạn?)

Somebody (Ai đó)

There is somebody at the door.

(Có ai đó ở cửa ra vào).

Many (Một vài)

There are many meals that you can choose.

(Có rất nhiều món ăn cái mà bạn có thể chọn).

Some (Một vài)

You need to add some sugar.

(Bạn cần cho thêm chút đường).

Both (Cả hai)

I like both of them.

(Tôi thích cả hai thứ).

More (Hơn, thêm)

Would you like some more food?

(Bạn có muốn thêm thức ăn không?)

Bài tập TOEIC Reading - Ngữ pháp: Đại từ

Exercise 1: Choose the correct pronoun to complete each sentence.

1. Jane is an excellent chef. _____ can prepare a delicious meal in no time.

a) Her

b) She

c) Herself

d) Himself

2. Ms.Nelson asked ____ to notify her of any changes to the schedule.

a) me

b) I

c) itself

d) myself

3. Despite the bad weather, ____ decided to go for a run in the park.

a) He

b) Him

c) Them

d) Its

4. The students were doing tasks by ____ during the lecture.

a) they

b) them

c) their

d) themselves

5. My brother and _____ are going to the concert tonight.

a) me

b) I

c) myself

d) mine

6. The day _____ we first met was cloudy and cold.

a) where

b) which

c) what

d) when

7. The car broke down, so I had to call a tow truck to take _____ to the mechanic.

a) its

b) it

c) itself

d) them

8. John and Mary went to the store. _____ bought some groceries.

a) He

b) She

c) They

d) It

9. ____ is the best candidate for the job, so the company hired ____ immediately.

a) She / her

b) She / she

c) They / them

d) He / himself

10. Anyone ____ wants to take a vacation this month must get written permission from the manager.

a) whom

b) who

c) which

d) what

11. His phone is of higher quality than ____.

a) your

b) her

c) hers 

d) my

12. After making _____ final decision, please inform the manager, Mrs Adam.

a) your

b) yours

c) mine

d) you

13.This plan _____ I plan to discuss at this morning’s staff meeting will be due tomorrow.

a) what

b) which

c) who

d) why

14. Do you know his friend ____ mother is a doctor?

a) whose

b) who

c) whom

d) which

15. I'd love to travel ____  all over the whole world!

a) everything

b) everyday

c) everywhere

d) everywhere

16. Oh sorry, I didn't bring ____ to the party.

a) anyone

b) anything

c) someone

d) everyone

17. I want to buy _____this shirt and dress.

a) more

b) some

c) both

d) near

18. Thank you for using my service, would you like ____help for this product?

a) no

b) more

c) both

d) less

19. I think you should buy ____ rice for our dinner.

a) any

b) many

c) no

d) some

20. They are left with ____, no money, no home,_____. 

a) something/everything

b) nothing/something

c) everything/ nothing

d) nothing/nothing

Đáp án và giải thích.

1. b) She

Giải thích: Ở câu này, đáp án cần điền là một đại từ nhân xưng. Ngoài ra ở đầu câu có tên Jane, là tên của con gái, vậy nên đáp án cần chọn là “she”

→ Jane is an excellent chef. She  can prepare a delicious meal in no time. (Jane là một đầu bếp giỏi. Cô ấy có thể chuẩn bị một món ăn ngon ngay lập tức).

2. a) me

Giải thích: Ở câu này cần điền một đại từ đối tượng, vì nó đứng sau động từ, ý chỉ đối tượng được hỏi là tôi. Vì vậy cần chọn đáp án là “me”.

→ Ms.Nelson asked me to notify her of any changes to the schedule. (Cô Nelson muốn tôi thông báo về bất kì sự thay đổi lịch trình nào của cô ấy).

3. a) He

Giải thích: Trong câu này ta cần chọn một đại từ nhân xưng, mà trong 4 đáp án chỉ có “He” có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, còn 3 đáp án còn lại đóng vai trò làm tân ngữ, nên chọn là “He”.

→ Despite the bad weather, he decided to go for a run in the park. (Mặc dù thời tiết xấu, anh ấy vẫn chạy bộ ở công viên).

4. d) themselves

Giải thích: Ở câu này ta cần điền một đại từ phản thân, từ cần chọn đứng sau “by”, ngoài ra “the students” là danh từ số nhiều nên cần chọn là “themselves”.

→ The students were doing tasks by themselves during the lecture. (Các học sinh tự bản thân mình làm các nhiệm vụ trong suốt tiết học).

5. b) I

Giải thích: Ở đây cần điền một đại từ nhân xưng với vai trò là chủ ngữ, vì “and”ngăn cách 2 từ có chức năng tương đồng nhau, nên đáp án cần chọn là “I”.

→ My brother and I are going to the concert tonight.

6. d) when

Giải thích: Trong câu này cần điền một đại từ quan hệ để nối hai vế câu với nhau, trước ô trống là từ chỉ thời gian, nên ta cần điền “when”.

→ The day when we first met was cloudy and cold. (Ngày chúng tôi gặp nhau lần đầu là một ngày mưa và lạnh).

7. b) it

Giải thích: Trong câu này cần điền một đại từ đối tượng thay thế cho “the car”, mà “the car” là số ít nên cần chọn “it”

→ The car broke down, so I had to call a tow truck to take it to the mechanic. (Cái ô tô bị hỏng, nên tôi phải gọi cho xe kéo để đưa nó đến thợ sửa).

8. c) They

Giải thích: Trong câu này ta cần điền một đại từ nhân xưng, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu thay thế cho “John and Mary”, là 2 người nên ta cần chọn “they”.

→ John and Mary went to the store. They bought some groceries. (John and Mary đến cửa hàng. Họ mua một vài đồ tạp hóa).

9. b) She / her

Giải thích: Ở ô trống thứ nhất, cần điền một đại từ nhân xưng, tuy nhiên sau đó động từ là is nên chỉ chọn được đáp án a và d. Đến ô trống thứ hai, cần điền một đại từ đối tượng, ý chỉ thuê người đó ngay lập tức, nên chỉ chọn được đáp án a.

→ She is the best candidate for the job, so the company hired her immediately. (Cô ấy là ứng viên xuất sắc nhất, nên công ty thuê cô ấy ngay lập tức).

10. b) who

Giải thích: Ở đây cần điền một đại từ quan hệ nối 2 vế câu với nhau, ngoài ra đối tượng trong câu là “anyone”, và ở đằng sau ô trống là cụm “wants to”. Vì vậy, đáp án cần chọn là “who".

→ Anyone who wants to take a vacation this month must get written permission for the manager. (Bất cứ ai người mà muốn đi du lịch tháng này phải viết giấy phép cho người quản lý).

11. c) hers

Giải thích: Ở câu này phải thể hiện được tính sở hữu rằng điện thoại thuộc về ai đó. Đại từ sở hữu “her” cần kết hợp với một danh từ đứng sau vậy nên đáp án cần chọn là “hers”.

→ His phone is of higher quality than hers. (Điện thoại của anh ấy có chất lượng cao hơn điện thoại của cô ấy).

12. a) your

Giải thích: Ở câu này cần điền một tính từ sở hữu, đằng sau là một danh từ thể hiện rằng quyết định của ai đó, vậy nên cần chọn “your”.

→ After making your final decision, please inform the manager, Mrs Adam. (Sau khi đưa ra quyết định cuối cùng của bạn, làm ơn hãy thông báo với quản lý Adam).

13. b) which

Giải thích: Ở câu này, đáp án của ô trống cần điền là một tân ngữ, thay thế cho một vật. Vì vậy, đáp án phải chọn là “which”.

→ This plan which I plan to discuss at this morning’s staff meeting will be due tomorrow. (Kế hoạch cái mà tôi dự định thảo luận vào sáng nay sẽ đến hạn vào ngày mai).

14. a) whose

Giải thích: Ở câu này cần điền một đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu, bởi ở sau là một danh từ nên cần chọn “whose”.

→ Do you know his friend whose mother is a doctor? (Bạn có biết bạn của anh ấy người mà có mẹ là bác sĩ không?)

15. d) everywhere

Giải thích: Ở câu này, để đảm bảo tính chính xác về mặt ý nghĩa thì đáp án cần chọn là “everywhere”.

→ I'd love to travel everywhere all over the whole world! (Tôi muốn đi du lịch tất cả mọi nơi trên toàn thế giới!)

16. b) anything

Giải thích: Ở câu này, để đảm bảo tính chính xác về mặt ý nghĩa thì đáp án cần chọn là “anything”.

→ She didn't bring anything to the party. (Tôi không mang bất cứ thứ gì đến bữa tiệc).

17. c) both

Giải thích: Ở câu này cần điền both vì muốn nhấn mạnh muốn mua cả hai thứ.

→ I want to buy both this shirt and dress. (Tôi muốn mua cả áo và váy).

18. b) more

Giải thích: Ở câu này xét về nghĩa chỉ có thể sử dụng “more”

→ Thank you for using my service, would you like more help for this product? (Cảm ơn vì sử dụng dịch vụ của tôi, bạn có muốn thêm sự trợ giúp nào với sản phẩm này không?)

19. d) some

Giải thích: Vì rice là danh từ không đếm được nên loại many, đây là câu khẳng định nên không dùng any, còn no không phù hợp về nghĩa nên ta chỉ có thể dùng “some”.

→ I think you should buy some rice for our dinner. (Tôi nghĩ bạn nên mua một chút cơm cho bữa tối của chúng ta).

20. d) nothing/nothing

Giải thích: ở câu này, căn cứ về nghĩa và các từ no money, no home thì chỉ có đáp án d phù hợp. 

→ We are left with nothing, no money, no home, nothing. (Chúng ta chẳng còn lại gì, không tiền, không nhà, chẳng có gì).

Exercise 2: Fill in the blank with personal pronoun (he, she, it, they, we, you, I).

1. _____ is sick. I went to buy medicine for her. 

2. My friend and I want to buy some books. _____ are interested in science.

3. Lan and My are planning for a birthday party next week. _____ want to invite all their friends.

4. ___ love traveling around the world, and my biggest dream is to go to Singapore.

5. I have just bought an iphone 15 promax. _____ is the newest version this year. 

6. _____often spends his vacation on the beach with many interesting outdoor activities.  

7.The file is in the drawer, you can take _____ for the next meeting.

8. I really like animals, especially cats because _____ are cute and helpful.

9. _____ enjoy my free time with a cup of tea and an amazing book. 

10. _____ asked me to help them with their project.

Đáp án và giải thích.

1. She

Ở câu này động từ tobe is thể hiện cần điền một danh từ số ít. Ngoài ra her thể hiện là giới tính nữ nên cần điền “she”.

2. We

 Ở câu này đang có 2 đối tượng được nhắc đến là “my friend” và “I” nên cần một đại từ thay thế là “we”.

3. They

Ở câu này có 2 đối tượng được nhắc đến là Lan và My, nên cần đại từ “they” để thay thế cho cả 2 người này.

4. I

Ở câu này, động từ “love” đang để ở dạng nguyên thể và có tính từ sở hữu “my” nên cần điền “I”.

5. it

Ở đây cần một đại từ thay thế cho cụm “iphone 15 promax”, chỉ một đồ vật số ít nên cần dùng đại từ “it”.

6. He

Ở câu này ta thấy động từ đang được chia “spends”, ngoài ra phía sau có tính từ sở hữu his chỉ giới tính nam nên cần điền đại từ “he”.

7. it

Ở đây cần một đại từ thay thế cho “the file”, đây là danh từ số ít chỉ đồ vật nên cần điền đại từ “it”.

8. they

Ở đây đang chỉ chung loài mèo, ngoài ra động từ tobe là “are” nên cần điền đại từ thay thế được đó là “they”.

9. I

Ở đây ta thấy “enjoy” đang được để ở dạng nguyên thể, hơn thế nữa phía sau là tính từ sở hữu “my” nên cần điền “I”.

10.  They

Ở câu này cần điền một đại từ phù hợp với tân ngữ “them” ở sau, nên “they” là phù hợp nhất. 

Tổng kết

Bài viết trên bao gồm các kiến thức quan trọng và bài tập mẫu về Toeic reading - Ngữ pháp: Đại từ. Các tình huống được đưa ra rất đa dạng nên thí sinh cần có tư duy tốt và xử lý chúng gọn gàng. Mong rằng các bài tập mẫu đã mang lại hiểu biết cụ thể về phần thi này cho thí sinh.


Trích dẫn nguồn tham khảo

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu