Tổng hợp danh từ về chủ đề giao thông trong TOEIC Part 1
- Published on
Tác giả
Bài viết này tổng hợp một số từ vựng về các danh từ chỉ phương tiện giao thông và người tham gia giao thông thường thấy trong part 1 của TOEIC. Các bài tập vận dụng ở cuối bài viết sẽ giúp người học áp dụng từ vựng vừa học vào bài làm để mang lại hiệu quả học tập lâu dài.
Key takeaways |
---|
Danh từ về chủ đề giao thông tập trung miêu tả các phương tiện giao thông và người tham gia giao thông. Thí sinh ưu tiên phân tích hành động có sụ tương tác giữa người và vật trong hình |
Danh từ về chủ đề giao thông
Airplane /ˈerpleɪn/: Máy bay
Ví dụ: An airplane is departing from the airport. (Một chiếc máy bay đang cất cánh từ sân bay.)
Cargo
/ˈkɑːrɡəʊ/: Hàng hóa vận chuyển
Ví dụ: The ship is fully occupied with cargo. (Con tàu chứa đầy hàng hóa vận chuyển.)
Commuter
/kəˈmjuːtər/: Người đi làm
Ví dụ: A commuter is waiting at the subway station. (Người đi làm đang đợi ở ga tàu ngầm.)
Crossroad /ˈkrɔːsrəʊdz/: Ngã tư đường
Ví dụ: Some vehicles are stopping at the crossroad. (Một vài chiếc xe đang dừng ở ngã tư đường.)
Ferry /ˈferi/: Chiếc phà
Ví dụ: A ferry is carrying some passengers. (Một chiếc phà đang chở một vài hành khách.)
Garage /ɡəˈrɑːdʒ/: Ga-ra/
Nhà cất xe
Ví dụ: A car has been parked in the garage. (Một chiếc xe hơi đã được đậu trong ga-ra.)
Parking lot
/ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/: Bãi giữ xe
Ví dụ: Some vehicles are lined up in the parking lot. (Một vài chiếc xe được xếp thẳng hàng trong bãi giữ xe.)
Passenger
/ˈpæsɪndʒər/: Hành khách
Ví dụ: The passengers are sitting on both sides of the airplane seats. (Những hành khách đang ngồi ở cả hai bên của ghế máy bay.)
Pedestrian /pəˈdestriən/: Người đi bộ
Ví dụ: The street is crowded with pedestrians . (Đường phố thì đông đúc người đi bộ.)
Speedboat
/ˈspiːdbəʊt/: Chiếc xuồng máy
Ví dụ: Some speedboats are being operated at high speed. (Vài chiếc xuống máy đang được vận hành ở vận tốc cao.)
Subway /ˈsʌbweɪ/: Tàu điện ngầm
Ví dụ: A man is using a mobile phone on the subway. (Một người đàn ông đang dùng điện thoại di động trên tàu điện ngầm.)
Terminal
/ˈtɜːrmɪnl/: Ga khởi hành ở sân bay/
Trạm cuối cùng
Ví dụ: The seats at the terminal are unoccupied. (Chỗ ngồi ở ga khởi hành thì không được sử dụng.)
Vehicle
/ˈviːhɪkl/: Phương tiện giao thông/
Chiếc xe
Ví dụ: Some vehicles are displayed at the showroom. (Một vài chiếc xe đang được trưng bày ở phòng trưng bày.)
Walkway
/ˈwɔːkweɪ/: Lối đi bộ
Ví dụ: Some benches are placed along the walkway. (Một vài băng ghế được đặt dọc lối đi bộ.)
Waterway
/ˈwɔːtərweɪ/: Đường thủy
Ví dụ: The waterway is crowded with tourist boats. (Đường thủy thì đông đúc với thuyền của khách tham quan.)
Xem thêm:
Từ vựng TOEIC Listening Part 1 - Danh từ chỉ vật ở nhà hàng, khách sạn
Từ vựng TOEIC Listening Part 1 - Danh từ chỉ vật ở văn phòng, nơi làm việc
Bài tập vận dụng
Bài 1: Nối những từ vựng được cho với tranh tương ứng.
1. Passenger | 2. Subway | 3. Airplane | 4. Garage | 5. Pedestrian |
6. Walkway | 7. Ferry | 8. Terminal | 9. Parking lot | 10. Crossroad |
A | B | C |
D | E | F |
G | H | I |
Bài 2: Dựa vào tranh, điền từ phù hợp để hoàn thành các câu sau.
1. The man is inspecting a __________.
2. Some buildings are located along the __________.
3. Some__________ are wearing formal attire.
4. The __________ is fully occupied with cars
5. The door of the __________ is opening.
6. A passenger is waiting at the __________.
7. A __________ is leaving the harbor.
8. Some __________ are being loaded to the container.
Bài 3: Chọn phương án miêu tả phù hợp nhất với tranh.
1. | (A) Some overhead bins are full of luggage. (B) The flight attendant is welcoming passengers. (C) Some airplanes have landed on the ground. (D) The passengers are boarding the airplane. |
2. | (A) A woman is looking at the ferry’s window. (B) All of the seats on the ferry are occupied. (C) The ferry is about to enter the port. (D) One of the women is wearing a jacket. |
3. | (A) A boat is being pulled from the canal bank. (B) Trees are lined up along the waterway. (C) Some skyscrapers are reflected in the water. (D) Some people are jogging on the walkway. |
4. | (A) All of the subway’s handrails are being used. (B) Some passengers are sitting on the subway seats. (C) A man is using an electronic device. (D) A man is putting on a jacket. |
5. | (A) The woman is putting on a helmet. (B) A commuter is riding a bicycle. (C) Some pedestrians are crossing the street. (D) Some cars are parked along the street. |
(A) There is a line of passengers at the terminal. (B) The airport officer is checking passenger’s tickets. (C) Some luggage is being stowed away. (D) A passenger is walking through the terminal’s gate. | |
7. | (A) Some pedestrians are standing at the crossroad. (B) One of the men is sitting at the bench. (C) The men are waving at each other. (D) One of the men is wearing a necktie. |
8. | (A) Some men are lifting up a car. (B) An auto mechanic is inspecting a vehicle in the garage. (C) A few cars are parked in the garage. (D) The car is being loaded with some supplies. |
9. | (A) There are some boats floating near the ship. (B) The cargo ship is about to shelter at the harbor. (C) A ship is carrying some container cargoes. (D) Some cargoes are being loaded onto the ship. |
10. | (A) One of the women is wearing a pair of glasses. (B) A woman is taking off her running shoes. (C) The women are jogging in the same direction. (D) The walkway is being constructed. |
Đáp án và giải thích
Bài tập 1:
Hình A - 7. Ferry
Hình B - 1. Passenger
Hình C - 10. Crossroad
Hình D - 2. Subway
Hình E - 4. Garage
Hình F - 6. Walkway
Hình G - 8. Terminal
Hình H - 9. Parking lot
Hình I - 5. Pedestrian
Bài tập 2:
1. The man is inspecting a vehicle.
Người đàn ông đang kiểm tra một chiếc xe.
2. Some buildings are located along the waterway.
Có vài tòa nhà tọa lạc dọc đường thủy.
3. Some commuters are wearing formal attire.
Một vài người đi làm đang mặc trang phục trang trọng.
4. The parking lot is fully occupied with cars.
Bãi giữ xe được lấp đầy bởi xe hơi.
5. The door of the subway is open.
Cánh cửa của tàu điện ngầm đang mở.
6. A passenger is waiting at the terminal.
Một hành khách đang đợi ở sân ga.
7. A speedboat is leaving the harbor.
Một chiếc xuồng máy đang rời bến.
8. Some cargoes are being loaded to the container.
Hàng hóa đang được vận chuyển lên thùng đựng hàng.
Bài tập 3:
1. | |
| (A) Một vài khoang chứa hành lý có đầy hành lý. (B) Tiếp viên hàng không đang chào mừng hành khách. (C) Một vài chiếc máy bay đã hạ cánh trên mặt đất. (D) Một vài hành khách đang lên máy bay. |
Giải thích:
|
2. | |
|
|
Giải thích:
|
3. | |
|
|
Giải thích:
|
4. | |
|
|
Giải thích:
|
5. | |
|
|
Giải thích:
|
6. | |
|
|
Giải thích:
|
7. | |
|
|
Giải thích:
|
8. | |
|
|
Giải thích:
|
9. | |
|
|
Giải thích:
|
10. | |
|
|
Giải thích:
|
Lời kết
Hy vọng nội dung và các bài tập ứng dụng trên sẽ hỗ trợ người học trong quá trình ôn luyện của mình cho kỳ thi TOEIC sắp tới. Chúc các sỹ tử thành công!