Describe a lesson that you remember well - Bài mẫu IELTS Speaking
Chủ đề “education” nói chung và “a lesson” nói riêng là một chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày cũng như trong các bài thi nói học thuật như IELTS Speaking, đòi hỏi người học cần có lượng từ vựng và cách diễn đạt đủ phong phú khi nói. Bài viết này sẽ cung cấp một số từ vựng và cách diễn đạt về chủ đề “Describe a lesson that you remember well” đồng thời gợi ý bài nói mẫu và cách học, luyện tập nói chủ đề này.
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng mới hữu ích thuộc chủ đề “Education - Lesson”:
|
Từ vựng và cách diễn đạt
a straight A student: một học sinh xuất sắc
achieve full marks: đạt điểm tuyệt đối
I admire straight A students in my university because they can master a huge amount of academic knowledge and achieve full marks in the tests. (Tôi ngưỡng mộ các sinh viên xuất sắc ở trường đại học vì họ có thể thẩm thấu lượng kiến thức học thuật khổng lồ và đạt điểm tuyệt đối trong các bài thi.)
core subjects: các môn học chính
Many students just focus on core subjects of theirs like Maths, Physics and Chemistry while ignoring other ones. (Nhiều học sinh chỉ chú ý học những môn chính của họ như Toán, Lý, Hóa mà lơ là các môn khác.)
my attention sometimes wanders in the class: thi thoảng tôi mất tập trung trong lớp
My attention sometimes wanders in the class, so I don’t understand some parts of the lessons. (Thi thoảng tôi mất tập trung trong lớp nên không hiểu được một số phần của bài học.)
have a thirst for knowledge: có đam mê với kiến thức
Linh has a thirst for knowledge. She spends most of her free time delving into Maths riddles on the Internet. (Linh có niềm đam mê với kiến thức. Cô ấy dành hầu hết thời gian rảnh để giải toán trên mạng.)
a quick learner: một người học nhanh
I wish I could be a quick learner so that I wouldn’t struggle with learning English. (Tôi ước mình là một người học nhanh để không phải vật lộn với việc học tiếng Anh)
have a proven ability for st: có một năng lực được thừa nhận về cái gì
Long has a proven ability for music because he can learn the tune and lyrics of a song much more quickly than anyone in my class does. (Long có năng khiếu về âm nhạc được mọi người thừa nhận vì anh ấy học giai điệu và lời bài hát nhanh hơn bất kì ai trong lớp.)
meet a demand: đáp ứng một yêu cầu
My teacher’s demand is always too high for us to meet. (Yêu cầu của cô giáo tôi thường cao tới mức chúng tôi không thể đáp ứng được.)
down to the wire: đến phút cuối cùng (chờ một điều gì xảy ra)
The match went down to the wire, but Rooney successfully scored a goal to make MU the champion. (Trận đấu giằng co đến những phút cuối cùng, nhưng Rooney đã thành công ghi một bàn thắng giúp MU vô địch.)
Bài mẫu
Describe a lesson that you remember well
What that lesson was about
When that lesson was
What the teacher taught you
Explain why you remember that lesson well
Well, one of the lessons that impressed me a lot during my student life is my first Physics lesson in high school. That lesson was about the speed of movement of objects, which was my favorite part of Physics.
However, as embarrassing as this may sound, I need to admit that when I was a student, my attention usually wandered in class, even in Physics classes in junior secondary school. Although I always had a thirst for knowledge, that thirst often lasted for just half of the lessons. It was so hard for me to focus on the lessons if the teaching method of the teacher wasn’t unique, innovative, and attractive enough. But my first Physics lesson met all of those demands, let me tell you.
That morning, my teacher entered my classroom and immediately offered an incredibly difficult Physics exercise. He told us that because my class was a Math-gifted class with many straight A students, he wanted to challenge us a little bit. But it was a tougher challenge than any of us could have imagined because we spent most of the time of the lesson finding the solution to that exercise. My classmates took turns raising their hands to show the answer, but none of them was correct.
The boring and quiet atmosphere went right down to the wire, and when everybody thought nobody could solve the riddle, I stood up and told the teacher my answer, which was the only correct answer in the class. Then, you know, I achieved a full mark for that answer to the surprise of everyone.
After that lesson, I felt like I had a proven ability to study Physics because, as I told you before, I studied in a Math-gifted class where classmates were quick learners in core subjects like Physics. But I was the only one who stood out that day, and this was an unforgettable memory of my whole student life.
Cách học và luyện tập nói
Để có thể thành thạo trong việc nói về chủ đề “Describe a lesson you remember well”, người học cần dành thời gian đủ nhiều để luyện tập chủ đề thông qua các bước gợi ý như sau:
Học các từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến chủ đề này
Luyện nói đề bài này, áp dụng những từ vựng đã học (Bởi lẽ việc áp dụng chúng là cách tốt nhất để học chúng, cũng như đạt điểm cao hơn trong bài thi thật)
Ghi âm lại bài nói của mình để kiểm tra các lỗi phát âm, ngữ pháp, dùng từ…
Ôn tập và luyện lại ít nhất 3 lần nữa để nhớ sâu hơn các từ vựng và cách diễn đạt của chủ đề
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Thông qua bài viết, tác giả giới thiệu các từ vựng và cách diễn đạt cho chủ đề “Describe a lesson that you remember well”, đồng thời gợi ý bài nói mẫu và cách học, luyện tập chủ đề này để người học tham khảo. Hy vọng thông qua bài viết này, người đọc có thêm những kiến thức cần thiết để củng cố kỹ năng nói của bản thân.
Tài liệu tham khảo
English collocations in advanced use, Felicity O’Dell and Michael Mccarthy.
“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations and Thesaurus.” Cambridge Dictionary, 13 July 2022, dictionary.cambridge.org.
Tham khảo thêm khóa học IELTS online để được trải nghiệm quá trình học tập theo nhu cầu cá nhân và giải đáp những khó khăn gặp phải.
Bình luận - Hỏi đáp