Banner background

Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2

Nhiều thí sinh hiện nay cho rằng IELTS Speaking Part 2 là phần khó ghi điểm nhất do thời gian suy nghĩ có giới hạn và ý tưởng có thể bị bí trong phòng thi. Chính vì vậy, thông qua bài viết này, tác giả muốn cung cấp bài mẫu chủ đề Describe a famous athlete you know - kể về một vận động viên nổi tiếng mà bạn biết nhằm giúp thí sinh có thêm ý tưởng để tham khảo.
describe a famous athlete you know ielts speaking part 2

Bài viết có kèm theo phần giải thích chi tiết từ vựng và mẫu câu giúp tăng phần Lexical Resource - tiêu chí đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của học viên. Bài viết phù hợp với trình độ IELTS 6.0 đến 7.5. Tuy nhiên, để đạt được điểm cao, thí sinh cần lưu ý đến phát âm (pronunciation) và độ mạch lạc, trôi chảy (fluency and coherence) trong bài IELTS  Speaking part 2. 

Key takeaways

  • Để miêu tả về một vận động viên nổi tiếng mà thí sinh biết, thí sinh có thể miêu tả về: l

    í do tại sao mà thí sinh lại biết đến người này (qua báo chí, bạn bè hay bố mẹ)

  • Thí sinh có thể nói về tầm ảnh hưởng của người vận động viên lên cuộc sống của thí sinh và bài học cuộc sống mà thí sinh đã rút ra được từ việc noi gương người này

  • Thí sinh nên ghi chép lại những từ vựng được đề cập đến trong bài để có thể áp dụng vào bài thi nói của thí sinh cũng như mở rộng vốn từ vựng.

  • T

    hí sinh không nên học thuộc y nguyên bài mẫu mà cần phải t

    ự điều chỉnh những ý tưởng bên dưới sao cho phù hợp với câu hỏi của thí sinh cũng như tốc độ nói của thí sinh để tránh việc nói quá giờ.

Cấu trúc bài thi IELTS Speaking

Bài thi IELTS Speaking diễn ra trong vòng 11 đến 14 phút và có 3 phần. 

  • Phần 1: câu hỏi xoay quanh các chủ đề liên quan đến thí sinh (sở thích, công việc, gia đình,....) gồm những câu hỏi ngắn và kéo dài trong khoảng 4 đến 5 phút

  • Phần 2: Thí sinh được yêu cầu nói về một chủ đề cụ thể trong vòng 1 đến 2 phút. Thí sinh có 1 phút trước đó để chuẩn bị phác thảo ý tưởng ra giấy. Thí sinh lưu ý rằng giám khảo sẽ hỏi 1 hoặc 2 câu liên quan đến chủ đề sau khi bài nói của thí sinh kết thúc

  • Phần 3: Các câu hỏi trong phần 3 có cùng chủ đề với phần 2, tuy nhiên phạm vị rộng hơn và mong tính xã hội và trừu tượng cao hơn. Phần 3 sẽ kéo dài trong khoảng 4 đến 6 phút.

Bài mẫu Describe a famous athlete you know

Cách triển khai ý tưởng và dàn ý

  • Who this person is?

  • What do they do?

  • How successful are they?

  • Explain why they are famous?

Chủ đề yêu cầu thí sinh miêu tả về một vận động viên nổi tiếng. Đây có thể là một chủ đề khá khó đối với những thí sinh không hay xem thể thao hoặc không phải người hâm mộ đối với thể thao. Thí sinh có thể tham khảo phần gợi ý “Cue card" để phác thảo ý dàn bài. Tuy nhiên, nếu thí sinh có ý tưởng không thuộc phần “cue card", thí sinh vẫn đưa vào bài thi nói được, miễn ý tưởng không bị lạc đề. Thí sinh lưu ý đối với dạng miêu tả người, không cần thiết tập trung miêu tả ngoại hình và tính cách của đối tượng (ngoại trừ khi chủ đề yêu cầu phải miêu tả ngoại hình). 

Dàn ý

  • Who this person is: Famous swimming athlete Nguyen Thi Anh Vien

  • What they do: 

    national record-holding swimmer;

    first gold medalist in swimming

  • How successful are they: very successful and famous

  • Explain why they are famous:

    • sheer dedication to career

    • inspiration to countless young athletes

    • role models for the young generation

    • determination and never give up

Bài mẫu

Bài mẫu

To be honest, sports have never been my cup of tea; however, if I need to talk about a popular sports person today, it’ll have to be Nguyen Thi Anh Vien. 

I’m sure you have heard of her name already as she is a national record-holding swimmer in Vietnam. At the 2014 Asian Games, she won Vietnam's first-ever medal in Swimming. After that, her fame spread like wildfire all around my country and even a person who was not interested in swimming like me knew about her.

Anh Vien is regarded as one of the most influential athletes in Vietnamese history. She has inspired countless people with the story of her career. Additionally, she is also living proof that with sheer determination and total dedication, you can be successful in your career path. Back in the day when she was just nameless and unknown, she had to train in such harsh conditions and was challenged to break her own limit. However, her commitment to her swimming career was unwavering and she never gave up. 

Even when her career blossomed, and she became a highly sought-after athlete in Vietnam, she is still hard-working and never skips a practice day. I still vividly remember her famous quotation when she was asked why she kept trying and improving despite being at the peak of her career. Without hesitation, she said: “If I am satisfied with what I have achieved, I am a failure now, not tomorrow. I don't remember winning, every day I work hard as if I haven't won anything.”

Unfortunately, her career’s success is only ephemeral. At the 2020 Summer Olympics, Anh Vien failed in the qualifying round of the swimming events; the parameters also showed that her performance was no longer the same as before. However, I believe that Anh Vien is a perennial legend in swimming of all time in Vietnam, and she will undoubtedly go down in history. 

Từ vựng cần lưu ý 

my cup of tea (thành ngữ) /maɪ/ /kʌp/ /ɑːv/ /tiː/ : nói về một việc hoặc cái gì đó thuộc sở thích của thí sinh.

  • Ví dụ: Classical music is my cup of tea.

  • Dịch nghĩa: Nhạc cổ điển là thứ mà tôi yêu thích.

spread like wildfire (thành ngữ) /spred/ /laɪk/ /ˈwaɪld.faɪr/: lan đi rất nhanh hoặc lan nhanh như lửa, thường sử dụng cụm từ này với tin đồn.

  • Ví dụ: The news about the celebrity using illegal drugs has spread like wildfire.

  • Dịch nghĩa: Tin tức về việc người nổi tiếng đó sử dụng chất gây nghiện trái phép đã lan nhanh như lửa.

countless (tính từ) /ˈkaʊnt.ləs/: vô số, không đếm được.

  • Ví dụ: There are countless assignments that I have to deal with.

  • Dịch nghĩa: Có vô số bài luận mà tôi phải đương đầu với.

living proof (danh từ) /ˈlɪv.ɪŋ/ /pruːf/: minh chứng sống.

  • Ví dụ: Marie Curie is the first living proof that women could be successful in science.

  • Dịch nghĩa: Marie Curie là một minh chứng sống đầu tiên rằng phụ nữ có thể thành công trong lĩnh vực khoa học.

determination (danh từ) /dɪˌtɝː.mɪˈneɪ.ʃən/: sự quyết tâm.

  • Ví dụ: Her sheer determination is a deciding factor in her scholarship.

  • Dịch nghĩa: Sự quyết tâm bền bỉ của cô ấy chính là yếu tố quyết định học bổng.

dedication (danh từ) /ˌded.əˈkeɪ.ʃən/: sự cống hiến, hiến dâng.

  • Ví dụ: After so many years of dedication, the hard work of those scientists have been paid off

  • Dịch nghĩa: Sau bao nhiêu năm cống hiến, sự chăm chỉ làm việc của những nhà khoa học đã được đền đáp.

nameless (tính từ) /ˈneɪm.ləs/: vô danh, không tên tuổi, không ai biết đến.

  • Ví dụ: Before being a popular pop star, Taylor Swift used to be a nameless singer.

  • Dịch nghĩa: Trước khi là một ngôi sao nhạc pop nổi tiếng, Taylor Swift đã từng là một ca sĩ vô danh.

harsh (tính từ) /hɑːrʃ/: gay gắt, khắc nghiệt, khắt khe.

  • Ví dụ: The living condition in the Sahara Desert is harsh.

  • Dịch nghĩa: Điều kiện sống ở sa mạc Sahara rất là khắc nghiệt.

unwavering (tính từ) /ʌnˈweɪ.vər.ɪŋ/: không bị dao động, vững chắc.

  • Ví dụ: His belief in the success of the project has always been unwavering.

  • Dịch nghĩa: Lòng tin của anh ấy vào sự thành công của dự án luôn vững chắc.

highly sought-after (tính từ) /ˈhaɪ.li/ /ˈsɑːt ˌæf.tɚ/: nổi tiếng và được rất nhiều người muốn hoặc kiếm tìm.

  • Ví dụ: At the age of 20, she is one of the most highly sought-after singers.

  • Dịch nghĩa: Ở tuổi 20, cô ấy là một trong những ca sĩ được kiếm tìm nhiều nhất.

ephemeral (tính từ) /ɪˈfem.ɚ.əl/: diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn, chóng tàn, phù du.

  • Ví dụ: His happiness is only ephemeral.

  • Dịch nghĩa: Niềm hạnh phúc của anh ta diễn ra chưa được bao lâu.

Mở rộng các chủ đề liên quan

Thí sinh có thể tham khảo cách triển khai câu trả lời và từ vựng có thể dùng cho các chủ đề dưới đây:

Describe someone you follow on social media

Describe someone you follow on social media

Vận dụng ý tưởng được cung cấp ở bài mẫu trên, thí sinh có thể thay đổi đoạn mở đầu, sao cho phù hợp nhất với đề bài miêu tả một người bạn theo dõi trên mạng xã hội. Với đề bài này, thí sinh không bị giới hạn về một nhóm người trong xã hội, đối tượng miêu tả có thể là bất kỳ ai (người nổi tiếng, bạn bè hoặc người thân,…)

Describe a famous person you are interested in

Describe a famous person you are interested in

Chủ đề bài nói có mối liên quan chặt chẽ đến nội dung chủ đề được nêu trong bài viết này, cả hai chủ đề đều cùng miêu tả người nổi tiếng (famous person). Tuy nhiên thí sinh cần lưu ý về cụm từ “interested in" - có hứng thú với, thí sinh cần khéo léo dẫn dắt câu chuyện sao cho không bị lạc đề so với chủ đề mà đề bài yêu cầu. 

Describe a person who you would like to meet

Describe a person who you would like to meet

Bài nói yêu cầu thí sinh miêu tả một người hoặc đối tượng mà thí sinh muốn gặp. Đối với dạng bài này, thí sinh có thể tham khảo bài mẫu đã được cung cấp phía trên và khéo léo lồng ghép thông tin sao cho phù hợp nhất với đề bài. Nhìn chung, chủ đề này và chủ đề bài mẫu phía trên khá giống nhau, nhưng thí sinh cần chú trọng câu mở đầu của bài nói.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Đối với chủ đề Describe a famous athlete you know, thí sinh cần lưu ý căn thời gian cho từng ý sao cho phù hợp nhất, đặc biệt chú ý đến tốc độ nói trong bài thi. Có thể thí sinh nói “tham" ý nên tốc độ nói sẽ bị đẩy nhanh, tuy nhiên điều này lại làm giảm tính tự nhiên trong giao tiếp và khiến giám khảo nghĩ thí sinh học thuộc bài nói. Vì vậy, việc chú ý đến phát âm cũng như tốc độ nói là cực kỳ cần thiết. 

Các mẫu câu và từ vựng trong bài rất hữu ích đối với việc tăng mức điểm Speaking phần Lexical Resources (từ vựng) của thí sinh, tuy nhiên để đạt được tổng điểm cao, thí sinh phải chú ý về các yếu tố khác như phát âm (pronunciation), ngữ pháp (grammar), hay độ trôi chảy (fluency).

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...