IELTS Speaking Part 2: Cách trả lời và bài mẫu các nhóm chủ đề
Key takeaways
Cách trả lời các chủ đề IELTS Speaking Part 2
Nói liên tục về chủ đề trong vòng ít nhất 1 phút.
Trả lời hết các câu hỏi phụ.
Sử dụng những cấu trúc đơn giản, có câu phức nhưng không cần quá nhiều.
Có thể có lỗi sai về ngữ pháp, nhưng hạn chế những lỗi gây khó hiểu, ví dụ như câu thiếu động từ chính, sự sắp xếp các thành phần câu không chính xác.
Sử dụng từ vựng cơ bản, có cố gắng trong việc paraphrase.
Nói câu đơn một cách lưu loát, có ấp úng, lặp từ nhưng không quá thường xuyên.
Có cố gắng trong việc thể hiện các đặc trưng phát âm, tuy nhiên vẫn còn nhiều từ bị phát âm sai.
Trong khi IELTS Speaking Part 1 và Part 3 là dạng hỏi-đáp tương tác, IELTS Speaking Part 2 yêu cầu thí sinh mô tả chi tiết một chủ đề cụ thể trong 1-2 phút. Đây là phần thi đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thường được các thí sinh dành nhiều thời gian luyện tập.
Đối với thí sinh có trình độ tiếng Anh sơ cấp (Band 4.5), việc thực hiện tốt IELTS Speaking Part 2 đòi hỏi chiến lược hiệu quả. Bài viết này cung cấp hướng dẫn toàn diện về cấu trúc, yêu cầu và phương pháp trả lời 4 nhóm chủ đề phổ biến: trải nghiệm cá nhân, con người, địa điểm và công việc/học tập - giúp thí sinh xây dựng câu trả lời ngắn gọn, đúng trọng tâm và đạt hiệu quả cao.
IELTS Speaking Part 2 là gì?
Trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả về một chủ đề cho sẵn. Mỗi chủ đề sẽ có từ 3 – 4 câu hỏi phụ đi kèm. Trước khi bắt đầu phần thi này, thí sinh được phát giấy và bút chì để chuẩn bị trong vòng 1 phút.
Cấu trúc bài thi IELTS Speaking.
Khi trả lời phần thi IELTS Speaking Part 2, thí sinh cần phải:
Nói liên tục về chủ đề cho sẵn trong vòng 1 – 2 phút.
Trả lời đầy đủ các câu hỏi phụ, vì những câu hỏi này liên quan trực tiếp tới nội dung chủ đề, giúp thí sinh bám sát chủ đề và hướng bài nói vào trọng tâm, không bị lan man hay lạc đề.
Mở rộng bằng cách nói về những sự vật, sự việc liên quan tới chủ đề sau khi đã trả lời hết các câu hỏi phụ (nếu còn thời gian).
Xem thêm: Các bước chuẩn bị để thực hiện bài thi IELTS Speaking 2
Cách trả lời các chủ đề IELTS Speaking Part 2
Để đạt được Band 4.5, thí sinh cần ít nhất đáp ứng những yêu cầu của phần thi này, có tất cả ưu điểm của Band 4 và một vài ưu điểm của Band 5. Cụ thể:
Nói liên tục về chủ đề trong vòng ít nhất 1 phút.
Trả lời đầy đủ các câu hỏi phụ.
Sử dụng những cấu trúc đơn giản, có câu phức nhưng không cần quá nhiều.
Có thể mắc lỗi về ngữ pháp, nhưng cần hạn chế những lỗi gây khó hiểu như thiếu động từ chính hoặc sắp xếp các thành phần câu không chính xác.
Sử dụng từ vựng cơ bản và cố gắng paraphrase.
Nói câu đơn một cách lưu loát, có ấp úng hoặc lặp từ nhưng không quá thường xuyên.
Cố gắng thể hiện được đặc trưng phát âm, mặc dù vẫn còn một số từ phát âm chưa chuẩn.
Sau đây, tác giả sẽ đi sâu vào hướng dẫn từng nhóm chủ đề phổ biến và đưa ra cách trả lời mẫu trong IELTS Speaking Part 2, tập trung vào 4 nhóm chủ đề thường gặp nhất:
Nhóm chủ đề về trải nghiệm (Describe an experience)
Nhóm chủ đề về con người (Describe a person)
Nhóm chủ đề về địa điểm (Describe places)
Nhóm chủ đề về công việc/học tập
Các chủ đề IELTS Speaking Part 2 thường gặp.
Topic Describe an experience
Đối với nhóm chủ đề IELTS Speaking Part 2 – Describe an experience, thí sinh thường được yêu cầu mô tả về một trải nghiệm (đáng nhớ, ngại ngùng, du lịch, ăn tối,…) của mình. Thông thường, đối với nhóm chủ đề này, có những phần mà thí sinh luôn phải nhắc đến:
Trải nghiệm đó là gì?
Trải nghiệm đó xảy ra vào lúc nào?
Thí sinh cảm thấy như thế nào về trải nghiệm đó?
Khi trả lời, thí sinh nên tập trung trực tiếp vào trải nghiệm cần chia sẻ. Thí sinh có thể bắt đầu bài nói của mình bằng câu:
‘I’m going to talk about a time when I … (nói về trải nghiệm đó)’
Tiếp đó, thí sinh nối tiếp bằng việc miêu tả khoảng thời gian xảy ra trải nghiệm đó.
‘It was (thời gian) ago’/ ‘It happened on/ in … (tháng/ năm)’
Sau đó, tùy theo các câu hỏi phụ, thí sinh đưa ra câu trả lời trực tiếp cho những câu hỏi đó. Thí sinh không nên nói vòng vo hoặc chuyển sang chủ đề khác vì điều này có thể dẫn đến lạc đề hoặc kết thúc thời gian nói trước khi giải quyết hết các câu hỏi phụ.
Có một lưu ý nhỏ là đối với chủ đề trải nghiệm, thí sinh nên sử dụng thì quá khứ trong hầu hết các câu nói vì các trải nghiệm thường đã xảy ra.
Sau đây là câu trả lời mẫu Band 4.5 cho đề thi IELTS Speaking Part 2 thuộc nhóm chủ đề trải nghiệm:
(Nguồn: Cambridge Practice Test for IELTS 12 [1])
Chủ đề trên yêu cầu thí sinh mô tả về một thời điểm mà thí sinh phải đợi ai đó hoặc thứ gì đó trong thời gian dài.
Các câu hỏi phụ bao gồm:
Thí sinh chờ ai hoặc chờ cái gì?
Thí sinh phải chờ trong bao lâu?
Giải thích tại sao thí sinh phải chờ và cảm xúc ra sao khi đợi lâu?
Câu trả lời: I’m going to talk about a time when I had to wait for my dad to come home. I had to wait for 3 hours at the airport because his flight was delayed. The weather was so bad. And the plane could not take off on time. I felt so nervous and worried while I was waiting for my dad. I was afraid that something bad would happen and he could not be home with us. But thankfully, my dad came out from the arriving gate and we came home together. I was so happy.
Phân tích câu trả lời trên, tác giả đã:
Trả lời đủ các câu hỏi đã được đưa ra.
Cấu trúc câu chủ yếu là câu đơn, sử dụng thì quá khứ đơn để diễn đạt một trải nghiệm đã xảy ra.
Từ vựng đơn giản.
Mở rộng ý dù rất ít (ví dụ: bố xuất hiện ở cổng đến và cùng về nhà).
Tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking Part 2 thuộc nhóm chủ đề “Describe an experience”:
Topic Describe a person
Trong nhóm chủ đề Describe a person (miêu tả người) trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh thường được yêu cầu mô tả về một người nào đó (đáng ngưỡng mộ, bạn thân, giáo viên, người thân, người nổi tiếng…). Thông thường, đối với nhóm chủ đề này, có những phần mà thí sinh luôn phải đề cập đến là:
Người đó là ai?
Những đặc điểm nổi bật của người này là gì?
Giải thích tại sao người đó lại có những đặc điểm như vậy (tùy theo chủ đề).
Thí sinh có thể bắt đầu câu trả lời của mình bằng câu:
‘I’m going to talk about (người mà thí sinh muốn mô tả) who …(một điểm đặc biệt của người đó: mối quan hệ với thí sinh, nghề nghiệp, điểm đáng chú ý,…)’
Khi mô tả về người, thí sinh thường sử dụng thì hiện tại đơn. Ngoài ra, thí sinh cần chuẩn bị một số tính từ miêu tả cơ bản (hình dáng, tính cách,…) và một số danh từ chỉ nghề nghiệp vì đây luôn là những điểm cần thiết khi mô tả một người.
Sau đây là câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 2 Band 4.5 cho một chủ đề nói về miêu tả một người:
(Nguồn: Cambridge Practice Test for IELTS 12 [1])
Chủ đề trên yêu cầu thí sinh mô tả về một đứa trẻ mà thí sinh quen biết. Các câu hỏi phụ bao gồm:
Đứa trẻ đó là ai và mức độ thường xuyên tiếp xúc là bao nhiêu?
Đứa trẻ đó bao nhiêu tuổi?
Đứa trẻ có tính cách như thế nào và thí sinh cảm nhận ra sao về đứa trẻ đó?
Câu trả lời: I’m going to talk about Tom who is my neighbor’s son. He comes to my house every day to play with my younger sister. He is 9 years old. He is kind, friendly and helpful. He often helps me feed the dogs. I really like this child. I consider him my younger brother because I see him every day and he is very close to my family. Whenever I have money, I often buy sweets for him and my sister. I hope that he and my sister will be best friends forever.
Phân tích câu trả lời trên, tác giả đã:
Trả lời đầy đủ các câu hỏi được đưa ra ở chủ đề.
Đa số câu trả lời là câu đơn xen kẽ với 1-2 câu ghép.
Sử dụng từ vựng đơn giản, thân thuộc; có sử dụng một số tính từ chỉ tính cách (kind, friendly, helpful).
Mở rộng câu trả lời dù ở mức độ tối thiểu (ví dụ: mua kẹo, hy vọng họ sẽ là bạn thân mãi mãi).
Tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking Part 2 thuộc nhóm chủ đề “Describe a person”:
Topic Describe a place
Đối với nhóm chủ đề Describe a place trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả một địa điểm (đáng nhớ, đã từng thăm quan, muốn tới trong tương lai, một địa điểm cụ thể,…). Đối với nhóm chủ đề này, thông thường, có những điểm mà thí sinh luôn phải trả lời:
Địa điểm đó là gì?
Địa điểm đó ở đâu?
Thí sinh cảm nhận như thế nào về địa điểm đó?
Đối với chủ đề này, thì của bài nói phụ thuộc vào yêu cầu của đề bài. Thí sinh có thể sử dụng thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành hoặc thậm chí tương lai đơn. Thí sinh có thể bắt đầu phần trả lời bằng câu:
‘I’m going to talk about … (địa điểm) that I … (cảm nhận chung về địa điểm đó)’
Ngoài ra, thí sinh có thể học thuộc một số từ vựng chỉ vị trí như:
Is located/ situated in (tọa lạc ở đâu)
City center (trung tâm thành phố)
Suburb (ngoại ô)
Rural area (vùng nông thôn)
East – West – South – North (Đông – Tây – Nam – Bắc)
Dưới đây là cách trả lời mẫu IELTS Speaking Part 2 Band 4.5 cho chủ đề về địa điểm:
Chủ đề:
(Nguồn: Cambridge Practice Test for IELTS 8 [2] )
Chủ đề này yêu cầu thí sinh mô tả về một nhà hàng mà thí sinh yêu thích. Các câu hỏi phụ bao gồm:
Nhà hàng này nằm ở đâu?
Tại sao thí sinh chọn nhà hàng này?
Thí sinh thường ăn gì ở nhà hàng này và giải thích tại sao lại thích tới đây dùng bữa?
Câu trả lời: I’m going to talk about King BBQ Restaurant which I really enjoy to go to. The restaurant is located on Hoang Hoa Tham Street. It’s in the city center. I chose this restaurant because it is close to my house and the food is good. It only takes me 15 minutes to go to the restaurant. This is a buffet restaurant so there are many different kinds of food to choose. But I often eat beef, seafood, kimchi, soup and ice cream. I enjoyed eating in this restaurant because the food is delicious and the staffs are so nice and friendly. They make me feel like I’m eating at home.
Phân tích câu trả lời trên, tác giả đã:
Trả lời đầy đủ các câu hỏi trong chủ đề.
Sử dụng nhiều câu ghép hơn câu đơn.
Từ vựng đơn giản, có sự lặp lại từ (food) và chưa có sự paraphrase (ví dụ: lặp lại cụm ‘enjoy to go to’ và ‘enjoy eating at this restaurant’).
Tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking Part 2 thuộc nhóm chủ đề “Describe a place”:
Topic work/study
Nhóm chủ đề này yêu cầu thí sinh miêu tả về những khía cạnh liên quan tới công việc hoặc học tập (công việc mong muốn, môi trường làm việc lý tưởng, môn học yêu thích, …). Thông thường, có một số câu hỏi mà thí sinh thường phải làm rõ trong chủ đề này:
Khía cạnh về công việc/học tập đó là gì?
Giải thích tại sao thí sinh thích hoặc không thích khía cạnh đó?
Đối với nhóm chủ đề này, thí sinh cần chuẩn bị một số từ vựng liên quan đến nghề nghiệp và học tập để trả lời một cách tự tin. Thì sử dụng cho nhóm chủ đề này thường là thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn.
Có một điểm lưu ý là đôi khi thí sinh không có đủ kiến thức và từ vựng để trả lời theo trải nghiệm thực tế của mình. Trong trường hợp đó, thí sinh không nên trả lời theo thực tế mà có thể tự suy nghĩ ra một câu trả lời phù hợp, dù có thể trái với thực tế nhưng lại gần gũi và dễ trình bày.
Ví dụ: Nếu đề bài yêu cầu mô tả nghề nghiệp tương lai mà thí sinh mong muốn, trong khi thí sinh muốn làm phi hành gia nhưng không biết từ tiếng Anh hay từ vựng về chủ đề thiên văn học, thí sinh có thể chọn câu trả lời dễ hơn như trở thành giáo viên hay bác sĩ, vì đây là những công việc quen thuộc và từ vựng cũng dễ nắm bắt hơn. Điều này sẽ giúp bài nói diễn ra suôn sẻ và tự tin hơn.
Dưới đây là cách trả lời mẫu IELTS Speaking Part 2 Band 4.5 cho nhóm chủ đề về công việc/học tập:
Chủ đề này yêu cầu thí sinh mô tả về công việc mơ ước. Các câu hỏi phụ bao gồm:
Công việc đó là gì?
Mức lương và điều kiện công việc sẽ như thế nào?
Thí sinh sẽ làm việc trong môi trường như thế nào?
Giải thích tại sao thí sinh lại thích làm công việc đó.
Câu trả lời: I wish to become an English teacher. I think my salary will be not very high. It’s enough for me to pay for my living. The working conditions will be acceptable. It’s not very modern and comfortable. I want to work for a public secondary school in my hometown. It is a small school and there are about 300 students. I want to work there because I want to help the children in my hometown to study English better. Have a good English skill helps them get a good job in the future. Three years ago, I have a chance to work as an volunteer English teacher and I really love this job.
Phân tích câu trả lời trên, tác giả đã:
Trả lời đầy đủ các câu hỏi được đưa ra.
Mở rộng câu trả lời ở mức độ vừa phải (ví dụ: ba năm trước có cơ hội làm giáo viên Tiếng Anh tình nguyện).
Sử dụng xen kẽ giữa câu đơn và câu ghép.
Sử dụng từ vựng đơn giản, thân thuộc.
Có một số lỗi ngữ pháp nhẹ (ví dụ: “will be not” nên là “will not be”, “have a good English a skill” nên là “having a good English skill”, “I have a chance” nên là “I had a chance”).
Tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking Part 2 thuộc nhóm chủ đề “Work/study”:
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Describe something that you are interested to learn or improve
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cho thí sinh những thông tin quan trọng về IELTS Speaking Part 2, bao gồm cách trả lời hiệu quả các chủ đề khác nhau và những bài mẫu cụ thể. Những tiêu chí đánh giá cũng như chiến lược trả lời đã được nêu rõ nhằm giúp người học cải thiện kĩ năng nói và dễ dàng đạt được mục tiêu điểm số cao. Hy vọng rằng thông qua những nội dung hữu ích này, thí sinh sẽ tự tin hơn khi tham gia bài thi IELTS Speaking Part 2 và có thể trình bày một cách mạch lạc, ngắn gọn, mang lại hiệu quả tốt nhất để phát triển kĩ năng giao tiếp của mình.
Người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS thông qua phương pháp học tập cá nhân hóa sẽ tìm thấy giải pháp hiệu quả tại khóa học IELTS của ZIM. Chương trình cam kết đầu ra cho cả 4 kỹ năng, với hệ thống học tập được thiết kế riêng theo chủ đề học viên mong muốn, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 với câu hỏi gợi ý “Where is”
Lê Thị Kiều Linh
Nguồn tham khảo
“Cambridge Practice Test for IELTS 12.” Cambridge University Press, Accessed 8 February 2023.
“Cambridge Practice Test for IELTS 8.” Cambridge University Press, Accessed 8 February 2023.
Bình luận - Hỏi đáp