Banner background

Bài mẫu Describe a place where people go to listen to music

Miêu tả một nơi nào đó là dạng bài quen thuộc trong IELTS Speaking Part 2. Tuy nhiên, nếu như yêu cầu miêu tả một nơi để nghe nhạc, thì việc đạt điểm cao trong bài thi này vẫn còn là thử thách với một số người học, nên bài viết này sẽ cung cấp một bài mẫu IELTS Speaking Part 2 về chủ đề này cho người học.
bai mau describe a place where people go to listen to music

Key takeaways

Đề bài yêu cầu người nói miêu tả về một nơi mà họ thường lui tới để nghe nhạc, để có thể trả lời người học có thể dựa vào thẻ gợi ý để lên ý tưởng như sau: Một quán rượu chơi nhiều loại nhạc như pop, jazz, ballad (what kind of music), khách hàng chủ yếu là người trẻ (what type of people), đến để nghe nhạc và thưởng rượu (why), là một nơi cho sự tự do, phù hợp cho buổi hẹn đầu (impressions)

Một số từ vựng hữu ích mà người học có thể vận dụng khi trả lời:

  • Danh từ: pub, genre, variety, hotspot, youngster, taste, bob, impression, freedom

  • Tính từ: hidden, ideal

  • Động từ: improvise, recommend

  • Trạng từ: frequently

Đề bài

Describe a place where people go to listen to music

You should say:

  1. What kind of music is performed there

  2. What type of people go there

  3. Why people go there

Explain your impressions of this place

Người học có thể triển khai ý tưởng bài nói từ các gợi ý của đề như sau:

Bài mẫu “Describe a place where people go to listen to music”

Introduction

A pub called Polygon, Cat Linh Street

What kind of music is performed there

A wide range of genres: pop, jazz, ballad, etc.

What type of people go there

Mostly young people

Why people go there

Have drink with friends, enjoy the music or the vibe

Explain your impressions of this place

A place of freedom; perfect to impress your first date

Conclusion

Would recommend for other people

Introduction

I am going to tell you about a famous music pub I frequently visit. It is a place named Polygon, which is located in a hidden corner of Cat Linh street.

What kind of music is performed there

I first knew of this place through my close friend, who was a big fan of live music. Instead of playing just one genre, this pub offers a wide variety of styles depending on the artists they invite each day. The bands there mostly play western pop, but on special occasions there were also jazz and ballad nights.

What type of people go there

As far as I know, this place is a hotspot for youngsters who have a taste for band music. 

Why people go there

Some are here to have a drink with friends while bobbing their heads to the music, some simply need a place to dance the night away. Personally, I love seeing talented artists singing their heart out on stage.

Explain your impressions of this place

Regarding what impressions I have of this pub, I would describe it as a place of freedom. It is where strangers can easily connect with each other through music. The audience can take the stage if they want to, and artists can improvise a tune when someone makes a request. Furthermore, if you are looking for a place to impress your date, this will be an ideal choice.

Conclusion

I would highly recommend this pub to anyone who is interested in band music.

Từ vựng tham khảo

  • pub (quán rượu): a building where people go to drink and meet their friends

→ Let's meet at the pub after work for a drink. (Hãy gặp nhau ở quán rượu sau giờ làm việc để uống chút nhé.)

  • hidden (khuất): that most people do not know about, hard to find

→ There is a hidden garden behind the old building. (There is a hidden garden behind the old building.)

  • frequently (thường xuyên): often

→ She frequently visits the local library to borrow books. (Cô thường xuyên đến thư viện địa phương để mượn sách.)

  • genre (thể loại): a style, especially in the arts, that involves a particular set of characteristics

→ I enjoy reading books of the mystery genre. (Tôi thích đọc sách thuộc thể loại bí ẩn.)

  • variety (đa dạng): several different sorts of the same thing

→ The supermarket offers a variety of fresh fruits and vegetables. (Siêu thị cung cấp nhiều loại trái cây và rau quả tươi.)

  • hotspot (điểm nóng): a place where there is a lot of activity or entertainment

→ The city centre is a hotspot for shopping and entertainment. (Trung tâm thành phố là trung tâm mua sắm và giải trí.)

  • youngster (người trẻ): a young person, usually an older child

→ The park is filled with youngsters playing football. (Công viên tràn ngập thanh niên đang chơi bóng đá.)

  • taste (thị hiếu, gu): a person's approval of and liking for particular things

→ Her taste in music includes rock and classical genres. (Sở thích âm nhạc của cô bao gồm thể loại nhạc rock và cổ điển.)

  • bob (lắc lư đầu): to move quickly in a particular direction

→ When she heard the good news, she couldn't help but bob with excitement. (Khi nghe được tin vui, cô không khỏi vui mừng khôn xiết.)

  • dance the night away (nhảy cả đêm): to dance for the whole evening or night

→ At weddings, people love to dance the night away. (Tại đám cưới, mọi người thích khiêu vũ suốt đêm.)

  • impression (ấn tượng): an idea or opinion of what something or someone is like

→ His first impression of the new colleague was positive. (Ấn tượng đầu tiên của anh về người đồng nghiệp mới là tích cực.)

  • improvise (ứng biến): to make or do something using whatever is available, usually because you do not have what you really need

→ When the guitarist broke a string, he had to improvise with the remaining ones. (Khi người chơi guitar bị đứt dây, anh ấy phải ứng biến với những dây còn lại.)

  • freedom (sự tự do): the power or right to do or say what you want without anyone stopping you

→ Living in a democratic society gives people the freedom to express their opinions. (Sống trong một xã hội dân chủ, mọi người có quyền tự do bày tỏ ý kiến ​​của mình.)

  • ideal (lý tưởng): perfect, or the best possible

→ Finding a job that you love is the ideal situation. (Tìm được một công việc mà bạn yêu thích là một tình huống lý tưởng.)

  • recommend (giới  thiệu):  to tell somebody that something is good or useful, or that somebody would be suitable for a particular job, etc.

→ I highly recommend this restaurant; the food is delicious. (Tôi đánh giá cao nhà hàng này; món ăn thật là ngon miệng.)

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học bài mẫu liên quan đến IELTS Speaking Part 2 chủ đề đi muộn, ngoài ra còn cung cấp cho người học những từ vựng hữu ích giúp tăng thêm vốn từ cho người học. Để tìm hiểu thêm về các bài Speaking khác, người học có thể tìm đọc qua mục IELTS Speaking.


Works Cited

Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 9 January 2024.

Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 9 January 2024.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...