Describe something you would like to learn in the future - Bài mẫu và từ vựng kèm Audio
You should say
|
Bài mẫu chủ đề Describe something you would like to learn in the future
One thing I would like to learn in the future is photography. I am interested in learning the art of capturing moments and expressing emotions through visual storytelling. I would like to learn it through a combination of online tutorials, practical hands-on experience, and joining photography communities where I can receive feedback and learn from other photographers.
I am drawn to photography because it allows me to unleash my creativity and explore different perspectives. I believe it is a powerful medium that can evoke emotions and communicate messages without words. Learning photography would enable me to document special moments, express my unique vision, and share stories through captivating images.
While photography can be challenging to master, I believe that with dedication, practice, and continuous learning, I can develop my skills. It requires understanding various technical aspects such as exposure, composition, and lighting, as well as developing an eye for capturing compelling subjects and moments. However, I am motivated to overcome the challenges and believe that the journey of learning and improving in photography will be rewarding and fulfilling.
Context | Thể hiển sự quan tâm đối với việc học nhiếp ảnh và mong muốn ghi lại những khoảnh khắc cũng như thể hiện cảm xúc thông qua cách kể chuyện bằng hình ảnh. One thing I would like to learn in the future is photography. I am interested in learning the art of capturing moments and expressing emotions through visual storytelling. I would like to learn it through a combination of online tutorials, practical hands-on experience, and joining photography communities where I can receive feedback and learn from other photographers. |
Content | Muốn học nhiếp ảnh thông qua các hướng dẫn trực tuyến, trải nghiệm thực tế và tham gia các cộng đồng nhiếp ảnh để nhận phản hồi và học hỏi từ các nhiếp ảnh gia khác. I am drawn to photography because it allows me to unleash my creativity and explore different perspectives. I believe it is a powerful medium that can evoke emotions and communicate messages without words. Learning photography would enable me to document special moments, express my unique vision, and share stories through captivating images. |
Conclusion | Mặc dù nhiếp ảnh có thể là một thách thức, diễn giả tin rằng với sự cống hiến, thực hành và không ngừng học hỏi, họ có thể phát triển các kỹ năng của mình và tìm thấy hành trình học hỏi và cải thiện nhiếp ảnh bổ ích và thỏa mãn. While photography can be challenging to master, I believe that with dedication, practice, and continuous learning, I can develop my skills. It requires understanding various technical aspects such as exposure, composition, and lighting, as well as developing an eye for capturing compelling subjects and moments. However, I am motivated to overcome the challenges and believe that the journey of learning and improving in photography will be rewarding and fulfilling. |
Dịch nghĩa:
Hãy mô tả một lĩnh vực mà bạn muốn học trong tương lai:
Một điều tôi muốn học trong tương lai là nhiếp ảnh. Tôi quan tâm đến việc học nghệ thuật ghi lại những khoảnh khắc và thể hiện cảm xúc thông qua cách kể chuyện bằng hình ảnh. Tôi muốn tìm hiểu nó thông qua sự kết hợp của các hướng dẫn trực tuyến, trải nghiệm thực tế và tham gia các cộng đồng nhiếp ảnh nơi tôi có thể nhận phản hồi và học hỏi từ các nhiếp ảnh gia khác.
Tôi bị thu hút bởi nhiếp ảnh vì nó cho phép tôi thỏa sức sáng tạo và khám phá những góc nhìn khác nhau. Tôi tin rằng đó là một phương tiện mạnh mẽ có thể gợi lên cảm xúc và truyền đạt thông điệp mà không cần lời nói. Học nhiếp ảnh sẽ cho phép tôi ghi lại những khoảnh khắc đặc biệt, thể hiện tầm nhìn độc đáo của mình và chia sẻ những câu chuyện thông qua những hình ảnh quyến rũ.
Mặc dù nhiếp ảnh có thể là một thách thức để thành thạo, nhưng tôi tin rằng với sự cống hiến, thực hành và không ngừng học hỏi, tôi có thể phát triển các kỹ năng của mình. Nó đòi hỏi sự hiểu biết về các khía cạnh kỹ thuật khác nhau như độ phơi sáng, bố cục và ánh sáng, cũng như phát triển con mắt để nắm bắt các đối tượng và khoảnh khắc hấp dẫn. Tuy nhiên, tôi có động lực để vượt qua những thử thách và tin rằng hành trình học hỏi và cải thiện trong lĩnh vực nhiếp ảnh sẽ rất bổ ích và mãn nguyện.
Từ vựng trong bài
visual storytelling /ˈvɪʒuəl ˈstɔːrɪˌtɛlə/: kể chuyện bằng hình ảnh
Ví dụ: Visual storytelling is an effective technique used in marketing campaigns to engage audiences and communicate messages through compelling and memorable visual content.
( Kể chuyện bằng hình ảnh là một kỹ thuật hiệu quả được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị để thu hút khán giả và truyền đạt thông điệp thông qua nội dung hình ảnh hấp dẫn và dễ nhớ.)
hands-on /hændz-ɒn/: thực hành
Ví dụ: Hands-on learning experiences provide students with practical skills and real-world knowledge that they can apply in their future careers.
(Kinh nghiệm học tập thực hành cung cấp cho sinh viên những kỹ năng thực tế và kiến thức trong thế giới thực mà họ có thể áp dụng trong sự nghiệp tương lai của mình.)
unleash /ʌnˈliːʃ/: giải phóng
Ví dụ: Effective leadership is about unleashing the potential of your team members by providing them with the necessary resources, support, and opportunities to excel and achieve their goals.
(Lãnh đạo hiệu quả là giải phóng tiềm năng của các thành viên trong nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các nguồn lực, hỗ trợ và cơ hội cần thiết để vượt trội và đạt được mục tiêu của họ.)
evoke emotions /ɪˈvəʊk ɪˈməʊʃᵊnz/: khơi gợi cảm xúc
Ví dụ: Art has the power to evoke emotions and create a profound impact on individuals, stirring feelings of joy, nostalgia, or even sadness.
(Nghệ thuật có sức mạnh khơi gợi cảm xúc và tạo ra tác động sâu sắc đến các cá nhân, khơi dậy cảm giác vui vẻ, hoài niệm hoặc thậm chí là buồn bã.)
vision /ˈvɪʒən/: tầm nhìn
Ví dụ: Having a clear vision is crucial for effective leadership and guiding the organization towards its long-term goals and aspirations.
(Có một tầm nhìn rõ ràng là rất quan trọng để lãnh đạo hiệu quả và hướng dẫn tổ chức hướng tới các mục tiêu và nguyện vọng dài hạn của nó.)
captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/: quyến rũ
Ví dụ: The captivating presentation by the marketing expert kept the audience engaged and eager to learn more about the product.
(Bài thuyết trình hấp dẫn của chuyên gia tiếp thị đã thu hút khán giả và háo hức tìm hiểu thêm về sản phẩm.)
dedication /ˌdɛdɪˈkeɪʃᵊn/: cống hiến
Ví dụ: Dedication is a key quality that can lead to success in both personal and professional endeavors, as it demonstrates commitment, perseverance, and a strong work ethic.
(Sự cống hiến là một phẩm chất quan trọng có thể dẫn đến thành công trong cả nỗ lực cá nhân và nghề nghiệp, vì nó thể hiện sự cam kết, kiên trì và đạo đức làm việc mạnh mẽ.)
exposure /ɪksˈpəʊʒə/: phơi bày
Ví dụ: Being part of a diverse team provides individuals with exposure to different perspectives and ideas, fostering personal and professional growth.
(Trở thành thành viên của một nhóm đa dạng giúp các cá nhân tiếp xúc với các quan điểm và ý tưởng khác nhau, thúc đẩy sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)
composition /ˌkɒmpəˈzɪʃᵊn/: bố cục
Ví dụ: The composition of a photograph plays a crucial role in capturing the viewer's attention and conveying the intended message or mood of the image.
(Bố cục của một bức ảnh đóng một vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của người xem và truyền tải thông điệp hoặc tâm trạng mong muốn của bức ảnh.)
IELTS Speaking Part 3 Sample
What’s the most popular thing to learn nowadays?
In today's digital age, one of the most popular things to learn is programming or coding. With the increasing demand for technology and software development, learning programming languages like Python, Java, or JavaScript can open up numerous career opportunities. Additionally, many people are interested in learning foreign languages such as English, Mandarin, or Spanish to enhance their communication skills and broaden their cultural understanding. Lastly, personal development and self-improvement topics, such as mindfulness, time management, or entrepreneurship, are also gaining popularity as individuals strive to enhance their skills and achieve their goals in various aspects of life.
Dịch nghĩa:
Điều phổ biến nhất để học ngày nay là gì?
Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, một trong những điều phổ biến nhất để học là lập trình hoặc mã hóa. Với nhu cầu ngày càng tăng về công nghệ và phát triển phần mềm, việc học các ngôn ngữ lập trình như Python, Java hoặc JavaScript có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp. Ngoài ra, nhiều người quan tâm đến việc học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Quan thoại hoặc tiếng Tây Ban Nha để nâng cao kỹ năng giao tiếp và mở rộng hiểu biết về văn hóa của họ. Cuối cùng, các chủ đề phát triển cá nhân và cải thiện bản thân, chẳng hạn như chánh niệm, quản lý thời gian hoặc tinh thần kinh doanh, cũng đang trở nên phổ biến khi các cá nhân cố gắng nâng cao kỹ năng và đạt được mục tiêu của họ trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
At what age should children start making their own decisions? Why?
The age at which children should start making their own decisions varies depending on factors such as maturity, individual capabilities, and cultural norms. Generally, as children grow older and develop cognitive and emotional abilities, they should be gradually given opportunities to make decisions that align with their age and level of responsibility. This allows them to learn from their choices, develop problem-solving skills, and gain independence. However, it is essential for parents and guardians to provide guidance and support to ensure that children make informed decisions and understand the consequences of their actions.
Dịch nghĩa:
Ở độ tuổi nào trẻ em nên bắt đầu tự đưa ra quyết định? Tại sao?
Độ tuổi mà trẻ em nên bắt đầu đưa ra quyết định của riêng mình khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như sự trưởng thành, năng lực cá nhân và chuẩn mực văn hóa. Nói chung, khi trẻ lớn hơn và phát triển khả năng nhận thức và cảm xúc, chúng nên dần dần có cơ hội đưa ra quyết định phù hợp với độ tuổi và mức độ trách nhiệm của chúng. Điều này cho phép họ học hỏi từ những lựa chọn của mình, phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề và giành được sự độc lập. Tuy nhiên, điều cần thiết là cha mẹ và người giám hộ phải cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ để đảm bảo rằng trẻ em đưa ra quyết định sáng suốt và hiểu được hậu quả của hành động của chúng.
Which influences young people more when choosing a course, income or interest?
When choosing a course, both income and interest can influence young people to varying degrees. While income considerations may play a role in practical decision-making, such as ensuring financial stability and future prospects, interest holds significant importance as well. It is crucial for young people to pursue a course that aligns with their passions and strengths, as it enhances motivation and personal satisfaction in their chosen career. Balancing both factors is ideal, as it allows individuals to find a course that offers a fulfilling career path while also considering their financial well-being.
Dịch nghĩa:
Điều gì ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi nhiều khi chọn một khóa học, thu nhập hoặc sự hứng thú?
Khi chọn một khóa học, cả thu nhập và sở thích có thể ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi ở các mức độ khác nhau. Mặc dù các cân nhắc về thu nhập có thể đóng một vai trò trong việc ra quyết định thực tế, chẳng hạn như đảm bảo sự ổn định tài chính và triển vọng trong tương lai, nhưng sở thích cũng có tầm quan trọng đáng kể. Điều quan trọng đối với những người trẻ tuổi là theo đuổi một khóa học phù hợp với niềm đam mê và thế mạnh của họ, vì nó giúp tăng cường động lực và sự hài lòng cá nhân trong sự nghiệp mà họ đã chọn. Cân bằng cả hai yếu tố là lý tưởng, vì nó cho phép các cá nhân tìm thấy một khóa học mang lại con đường sự nghiệp viên mãn đồng thời cân nhắc đến tình hình tài chính của họ.
Do young people take their parents’ advice when choosing a major?
Young people often consider their parents' advice when choosing a major, as parental guidance is valued and respected. Parents have the advantage of experience and knowledge, and their input can provide valuable insights into the potential career prospects and practical considerations of different majors. However, the extent to which young people follow their parents' advice may vary. Ultimately, the decision depends on factors such as personal interests, aptitude, and future goals. While some young people prioritize parental advice, others may weigh their own passions and aspirations more heavily in making their final decision.
Dịch nghĩa:
Các bạn trẻ có nghe theo lời khuyên của cha mẹ khi chọn ngành học không?
Những người trẻ tuổi thường xem xét lời khuyên của cha mẹ khi chọn chuyên ngành, vì sự hướng dẫn của cha mẹ được đánh giá cao và tôn trọng. Phụ huynh có lợi thế về kinh nghiệm và kiến thức, và ý kiến đóng góp của họ có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về triển vọng nghề nghiệp tiềm năng và những cân nhắc thực tế về các chuyên ngành khác nhau. Tuy nhiên, mức độ mà những người trẻ làm theo lời khuyên của cha mẹ họ có thể khác nhau. Cuối cùng, quyết định phụ thuộc vào các yếu tố như sở thích cá nhân, năng khiếu và mục tiêu trong tương lai. Trong khi một số thanh niên ưu tiên lời khuyên của cha mẹ, thì những người khác có thể cân nhắc những đam mê và nguyện vọng của họ lớn hơn khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Besides parents, who else would people take advice from?
Besides parents, people often seek advice from various sources such as friends, mentors, teachers, and experts in specific fields. Friends provide a different perspective and personal insights based on their own experiences. Mentors and teachers offer guidance and expertise in specific areas of interest or expertise. Experts possess specialized knowledge and can provide informed advice based on their professional experience. Seeking advice from these different sources allows individuals to gather diverse perspectives and make well-rounded decisions based on a range of perspectives and expertise.
Dịch nghĩa:
Ngoài cha mẹ, mọi người sẽ nhận lời khuyên từ ai khác?
Ngoài cha mẹ, mọi người thường tìm kiếm lời khuyên từ nhiều nguồn khác nhau như bạn bè, cố vấn, giáo viên và chuyên gia trong các lĩnh vực cụ thể. Bạn bè cung cấp một quan điểm khác và những hiểu biết cá nhân dựa trên kinh nghiệm của chính họ. Người cố vấn và giáo viên đưa ra hướng dẫn và chuyên môn trong các lĩnh vực quan tâm hoặc chuyên môn cụ thể. Các chuyên gia có kiến thức chuyên môn và có thể đưa ra lời khuyên sáng suốt dựa trên kinh nghiệm chuyên môn của họ. Tìm kiếm lời khuyên từ những nguồn khác nhau này cho phép các cá nhân thu thập các quan điểm đa dạng và đưa ra quyết định toàn diện dựa trên nhiều quan điểm và kiến thức chuyên môn.
Why do some people prefer to study alone?
Some people prefer to study alone for various reasons. Firstly, studying alone allows for better concentration and focus as there are no distractions from other people. It enables individuals to create their own study environment and pace, which can enhance productivity. Additionally, studying alone promotes self-reliance and independence, as individuals can take full responsibility for their learning process. Moreover, some people find studying alone more comfortable and less stressful, as they can follow their own study methods and preferences without any external pressures.
Dịch nghĩa:
Tại sao một số người thích học một mình?
Một số người thích học một mình vì nhiều lý do. Thứ nhất, học một mình cho phép tập trung cao độ vì không có sự phân tâm từ người khác. Nó cho phép các cá nhân tạo ra môi trường và tốc độ học tập của riêng họ, điều này có thể nâng cao năng suất. Ngoài ra, học một mình thúc đẩy tính tự lực và độc lập, vì các cá nhân có thể chịu trách nhiệm hoàn toàn cho quá trình học tập của mình. Hơn nữa, một số người thấy việc học một mình thoải mái hơn và ít căng thẳng hơn, vì họ có thể làm theo phương pháp và sở thích học tập của riêng mình mà không có bất kỳ áp lực bên ngoài nào.
Từ vựng trong bài
self-improvement /sɛlf-ɪmˈpruːvmənt/: sự tự cải thiện/ phát triển bản thân
Ví dụ: Self-improvement is a lifelong journey that involves setting goals, acquiring new skills, and continuously seeking personal growth and development.
(Cải thiện bản thân là một hành trình suốt đời bao gồm việc đặt mục tiêu, đạt được các kỹ năng mới và liên tục tìm kiếm sự trưởng thành và phát triển cá nhân.)
entrepreneurship /ˌɒntrəprəˈnɜːʃɪp/: khởi nghiệp
Ví dụ: Entrepreneurship is the act of identifying opportunities, taking risks, and starting a new business venture with the goal of achieving success and financial independence.
(Tinh thần kinh doanh là hành động xác định các cơ hội, chấp nhận rủi ro và bắt đầu một dự án kinh doanh mới với mục tiêu đạt được thành công và độc lập về tài chính.)
strive /straɪv/: phấn đấu
Ví dụ: Individuals who strive for success and work diligently towards their goals are more likely to achieve their desired outcomes.
(Những cá nhân phấn đấu để thành công và làm việc siêng năng hướng tới mục tiêu của họ có nhiều khả năng đạt được kết quả mong muốn.)
maturity /məˈʧʊərəti/: trưởng thành
Ví dụ: Maturity is a key trait that individuals develop over time, enabling them to handle responsibilities and make wise decisions with a greater sense of understanding and consideration.
(Trưởng thành là một đặc điểm quan trọng mà các cá nhân phát triển theo thời gian, cho phép họ xử lý các trách nhiệm và đưa ra quyết định sáng suốt với sự hiểu biết và cân nhắc nhiều hơn.)
cultural norms /ˈkʌlʧərəl nɔːmz/: chuẩn mực văn hóa
Ví dụ: Understanding and respecting cultural norms is crucial for effective communication and building positive relationships when working in diverse international teams.
(Hiểu và tôn trọng các chuẩn mực văn hóa là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và xây dựng các mối quan hệ tích cực khi làm việc trong các nhóm quốc tế đa dạng.)
cognitive /ˈkɒɡnɪtɪv/: nhận thức
Ví dụ: Cognitive abilities, such as problem-solving and critical thinking, play a crucial role in academic success and professional development.
(Khả năng nhận thức, chẳng hạn như giải quyết vấn đề và tư duy phê phán, đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công trong học tập và phát triển nghề nghiệp.)
decision-making /dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ/: quyết định
Ví dụ: Effective decision-making is a crucial skill that allows individuals to assess various options, weigh their pros and cons, and make informed choices that align with their goals and values.
(Ra quyết định hiệu quả là một kỹ năng quan trọng cho phép các cá nhân đánh giá các lựa chọn khác nhau, cân nhắc ưu và nhược điểm của chúng và đưa ra lựa chọn sáng suốt phù hợp với mục tiêu và giá trị của họ.)
prospects /ˈprɒspɛkts/: viễn cảnh
Ví dụ: Having a good education can greatly improve your job prospects and open up opportunities for career advancement.
(Có một nền giáo dục tốt có thể cải thiện đáng kể triển vọng công việc của bạn và mở ra cơ hội thăng tiến nghề nghiệp.)
vary /ˈveəri/: thay đổi
Ví dụ: The prices of products can vary significantly depending on factors such as demand, competition, and production costs.
(Giá của sản phẩm có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào các yếu tố như nhu cầu, cạnh tranh và chi phí sản xuất.)
aspirations /ˌæspəˈreɪʃᵊnz/: nguyện vọng
Ví dụ: Setting goals and working towards them is crucial for individuals to achieve their aspirations and fulfill their potential.
(Đặt mục tiêu và làm việc hướng tới mục tiêu là rất quan trọng để các cá nhân đạt được nguyện vọng và phát huy hết tiềm năng của mình.)
well-rounded /wɛl-ˈraʊndɪd/: toàn diện
Ví dụ: A well-rounded education not only focuses on academic subjects but also emphasizes the development of critical thinking, creativity, and interpersonal skills.
(Một nền giáo dục toàn diện không chỉ tập trung vào các môn học thuật mà còn nhấn mạnh vào sự phát triển của tư duy phản biện, tính sáng tạo và kỹ năng giao tiếp.)
concentration /ˌkɒnsənˈtreɪʃᵊn/: sự tập trung
Ví dụ: Maintaining a high level of concentration is crucial for students when studying for exams or engaging in complex tasks that require focused attention.
(Duy trì mức độ tập trung cao là rất quan trọng đối với học sinh khi ôn tập cho các kỳ thi hoặc tham gia vào các nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi sự chú ý tập trung.)
distractions /dɪsˈtrækʃᵊnz/: phân tâm
Ví dụ: In order to maximize productivity, it is important to minimize distractions and create a focused work environment.
(Để tối đa hóa năng suất, điều quan trọng là phải giảm thiểu phiền nhiễu và tạo ra một môi trường làm việc tập trung.)
self-reliance /sɛlf-rɪˈlaɪəns/: tự lực cánh sinh
Ví dụ: Developing self-reliance is important for personal growth and success, as it enables individuals to take responsibility for their own actions and make independent decisions.
(Phát triển tính tự lực rất quan trọng đối với sự phát triển và thành công của cá nhân, vì nó cho phép các cá nhân chịu trách nhiệm về hành động của mình và đưa ra các quyết định độc lập.)
Tổng kết
Speaking là một phần thi khó nhưng cũng là phần thi dễ đối với một số thí sinh. Tác giả hi vọng bài viết trên sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về cấu trúc một bài thi Speaking Part 2 gồm 3 phần: Context - Content - Conclusion. Từ đây dễ dàng xây dựng bài speaking chuẩn cấu trúc và triển khai idea cho bài Speaking Part 2 về chủ đề công việc và học tập.
Tham khảo các bài viết cùng chủ đề:
Bình luận - Hỏi đáp