Banner background

DET - Unit 2: Tranh có nhiều người làm trung tâm

Bài viết cung cấp các từ vựng cần thiết cho Duolingo English Test dạng bài mô tả tranh có nhiều người làm trung tâm, kèm theo các ví dụ minh họa, bài tập và giải thích cụ thể, từ đó giúp thí sinh tự tin, chủ động hơn, làm chủ được vốn từ vựng của mình.
det unit 2 tranh co nhieu nguoi lam trung tam

Trong Unit 2, người học sẽ tìm hiểu về các đặc điểm về loại tranh có nhiều hơn một người làm chủ thể, bao gồm các đặc điểm của con người như cảm xúc, dáng dấp, trang phục, hoạt động; từ đó ứng dụng các cấu trúc và từ vựng theo các đặc điểm riêng để mô tả tranh.

Xem phần trước: DET - Unit 1: Miêu tả tranh có động vật làm trung tâm

Nội dung chủ chốt

Từ vựng cốt lõi

  • Từ vựng mô tả cảm xúc con người

  • Từ vựng mô tả trang phục

  • Collocation và từ vựng chỉ hoạt động chung của nhiều người

  • Từ vựng chỉ các địa điểm thường có nhiều người

  • Từ vựng chỉ số lượng người

Cấu trúc câu mô tả

  • Cấu trúc 1: Mô tả đối tượng trong bức tranh

  • Cấu trúc 2: Mô tả hành động của đối tượng

  • Cấu trúc 3: Mô tả biểu cảm của đối tượng

  • Cấu trúc 4: Mô tả trang phục của đối tượng

  • Cấu trúc 5: Mô tả vị trí của đối tượng

  • Cấu trúc 6: Mô tả thời gian của bức ảnh

  • Cấu trúc 7: Dự đoán nguyên nhân của thời gian, hành động, biểu cảm, trang phục

Chiến lược mô tả

  • Chiến lược 5W1H

  • Biểu đồ chiến lược mô tả tranh có nhiều người làm trung tâm

Bài tập thực hành

image-altNhìn vào bức tranh trên đây trong vòng 15-20s và mô tả bức tranh đó bằng lời trong vòng 90s dựa trên một số gợi ý sau:

  • Đối tượng chính trong bức hình trên gồm những ai?

  • Những người đó đang làm gì?

  • Những người đó có những đặc điểm gì?

  • Không gian xung quanh như thế nào?

  • Thời gian lúc này là thời điểm nào trong ngày?

  • Bạn có dự đoán gì về hành động của những người đó không?

Trả lời:

_________________________________

(Sau khi trả lời xong, hãy thử đối chiếu câu trả lời với đáp án gợi ý bên dưới.)

Trả lời gợi ý:

  • Đối tượng chính trong bức hình trên gồm những ai? → Một người mẹ và con gái nhỏ của cô ấy (A mother and her little daughter)

  • Những người đó đang làm gì? → Đọc sách ảnh (Reading picture books)

  • Những người đó có những đặc điểm gì? → Vui vẻ, mặc đồ bình thường hàng ngày (Delighted, casual clothes)

  • Không gian xung quanh như thế nào? → Ở trong phòng khách (In the living room)

  • Thời gian lúc này là thời điểm nào trong ngày? → Buổi sáng (Morning time)

  • Người học có dự đoán gì về hành động của những người đó không? → Người mẹ đang cho con gái xem những bức tranh (The mother is showing her little daughter some pictures)

Gợi ý câu trả lời mô tả bức tranh có nhiều người làm trung tâm:

“In this picture, I can see a mother and her little daughter sitting in the living room. To be more specific, I can tell that both of them are sitting on the rug and reading a picture book. Besides, they are dressed quite alike in casual clothes and look amused. It appears to be morning time because of the natural light coming in through the window in the background and perhaps the mother is showing her little daughter some pictures in the book while the child is listening attentively.”

(Trong bức ảnh này, tôi có thể thấy một người mẹ và cô con gái nhỏ đang ngồi trong phòng khách. Cụ thể hơn, họ đang ngồi trên tấm thảm và cùng nhau đọc một cuốn sách tranh ảnh. Hơn nữa, cả hai đều mặc quần áo bình thường và trông rất vui vẻ. Có vẻ như trời đang sáng vì ánh sáng tự nhiên chiếu vào qua cửa sổ phía sau và có lẽ người mẹ đang cho cô con gái nhỏ xem một số bức tranh trong sách trong khi đứa bé đang lắng nghe chăm chú.)

_____________________________

Gợi ý từ vựng

Từ vựng mô tả cảm xúc con người

  • Amused (adjective) /ə’mju:zd/: Vui vẻ, thích thú vì cái gì đó

  • Bewildered (adjective) /bɪˈwɪldər/: Rất bối rối, hoang mang

  • Frustrated (adjective) /frʌ’streɪtɪd/: Tuyệt vọng

  • Irritated (adjective) /ˈɪrɪteɪtɪd /: Khó chịu vì thứ gì

  • Cross (adjective) / krɔːs /: Bực mình, khó chịu

  • Appalled (adjective) /əˈpɔːld/: Rất sốc, kinh ngạc 

  • Arrogant (adjective) /’ærəgənt/: Kiêu ngạo, ngạo mạn

  • Nonplussed (adjective) /ˌnɒnˈplʌst/: Ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

Từ vựng mô tả trang phục

  • Ready-made clothes (collocation) /redi meid kləʊðz/: Quần áo được may sẵn

  • Handmade clothes (collocation) /’hændmeid kləʊðz/: Quần áo được may thủ công

  • Tailor-made clothes (collocation) /,teilə’meid kləʊðz/: Quần áo được may đo sẵn

  • Designer clothes (collocation) //dɪˈzaɪ.nɚ kləʊðz/: Quần áo thiết kế

  • Uniform (danh từ) /’junifɔm/: Đồng phục

  • Sportswear (danh từ) /ˈspɔːrts.wer/: Quần áo thể thao

  • Haute couture (collocation) /,out ku’tjuə/: Thời trang cao cấp

  • Protective clothing (collocation) /prə’tektiv ‘kləʊðiŋ/: Quần áo bảo hộ

  • Classic style (collocation) /ˈklæs.ɪk staɪl/: Phong cách đơn giản, cổ điển

  • Old-fashioned (tính từ) /ˌoʊldˈfæʃ.ənd/: Lỗi thời

  • Fashionable (tính từ) /ˈfæʃnəbl/: Hợp thời trang

Collocation và từ vựng chỉ hoạt động chung của nhiều người

  • Collaborate (verb) /kəˈlæb.ə.reɪt/: Hợp tác, cộng tác

  • Share (verb) /ʃer/: Chia sẻ

  • Discuss (verb): Thảo luận

  • Debate (verb) /dɪˈskʌs/: Tranh luận

  • Negotiate (verb) /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/: Đàm phán

  • Execute (verb) /ˈek.sə.kjuːt/: Thực hiện

  • Evaluate (verb) /ɪˈvæl.ju.eɪt/: Đánh giá

  • Socialize (verb) /ˈsoʊ.ʃə.laɪz/: Giao lưu

  • Network (verb) /ˈnet.wɝːk/: Mở rộng mạng lưới quan hệ

  • Do the washing up (phrase) /duː ðə ˈwɑː.ʃɪŋ ʌp/: Rửa chén

  • Do the shopping (phrase) /duː ðə ˈʃɑː.pɪŋ/: Đi mua sắm

  • Have a snack (phrase) /hæv ə snæk/: Ăn nhẹ, ăn lót dạ

  • Do the laundry (phrase) /duː ðə ˈlɑːn.dri/: Giặt đồ

  • Take a break (phrase) /teɪk ə breɪk/: Nghỉ ngơi một lát

  • Take a nap (phrase) /teɪk ə næp/: Ngủ một lát, chợp mắt

  • Make the bed (phrase) /meɪk ðə bed/: Dọn dẹp lại giường sau khi ngủ 

  • Go for a run (phrase) /ɡoʊ fɔːr ə rʌn/: Chạy bộ

  • Get to work (phrase) /ɡet tu wɝːk/: Bắt đầu làm việc 

Từ vựng chỉ các địa điểm thường có nhiều người

  • Gathering (noun) /ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/: Buổi tập trung

  • Assembly (noun) /əˈsem.bli/: Buổi họp

  • Meeting (noun) /ˈmiː.t̬ɪŋ/: Buổi họp mặt, gặp gỡ

  • Conference (noun) /ˈkɑːn.fɚ.əns/ : Hội nghị

  • Rally (noun) /ˈræl.i/: Tụ tập, mít-tinh

  • Demonstration (noun) /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/: Cuộc biểu tình

  • Convention (noun) /kənˈven.ʃən/: Hội nghị (mang tính trang trọng)

  • Forum (noun) /ˈfɔːr.əm/: Diễn đàn 

Từ vựng chỉ số lượng người

  • Crowd (noun) /kraʊd/: Đám đông

  • Throng (noun) /θrɑːŋ/: Đám đông đông đúc

  • Multitude (noun) /ˈmʌl.tə.tuːd/: Đám đông, nhiều người

  • Group (noun) /ɡruːp/: Nhóm

  • Team (noun) /tiːm/: Đội, nhóm

  • Party (noun) /ˈpɑːr.t̬i/: Nhóm, phái đoàn

  • Crew (noun) /kruː/: Đội, nhóm những người làm việc cùng nhau

  • Bunch (noun) /bʌntʃ/: Nhóm nhỏ

  • Couple (noun) /ˈkʌp.əl/: Cặp đôi (trong mối quan hệ lãng mạn)

  • Duo (noun) /ˈduː.oʊ/: Cặp đôi (người biểu diễn, nghệ sĩ,...)

  • Triplet (noun) /ˈtrɪp.lət/: Ba người

Cấu trúc câu mô tả bức tranh có nhiều người làm trung tâm

[Cấu trúc 1: Mô tả các đối tượng trong bức tranh]

  • In the picture, I can see + a gathering of/ a group of/ a crowd of + [Nhóm đối tượng]

Ví dụ: In the picture, I can see a gathering of young women. (Trong bức tranh, tôi nhìn thấy một nhóm những người phụ nữ trẻ.)

  • This picture shows/ depicts/ portrays + a gathering of/ a group of/ a crowd of + [Nhóm đối tượng]

Ví dụ: This picture shows a group of young women. (Bức ảnh cho thấy một nhóm những người phụ nữ trẻ.)

  • There is + a gathering of/ a group of/ a crowd of + [Nhóm đối tượng] + in this picture.

Ví dụ: There is a group of young women in this picture. (Có một nhóm những người phụ nữ trẻ trong hình.)

[Cấu trúc 2: Mô tả hành động của các đối tượng]

  • At the same time/ Simultaneously, while S1 + is/are + V-ing [Hành động cụ thể], S2 + is/are + V-ing [Hành động cụ thể]

Ví dụ: At the same time, while her colleagues are discussing about the project, she is taking a break. (Cùng lúc đó, trong khi các đồng nghiệp đang thảo luận về dự án thì cô ấy đang nghỉ ngơi.)

  • I can tell that both S1 and S2 are + V-ing [Hành động cụ thể]

Ví dụ: I can tell that both Mary and John are cooking dinner. (Tôi có thể thấy rằng cả Mary và John đều đang nấu bữa tối.)

  • It appears that all of them are + V-ing [Hành động cụ thể] together 

Ví dụ: It appears that all of them are talking about the plan this weekend. (Có vẻ như tất cả bọn họ đều đang nói về kế hoạch cuối tuần này.)

[Cấu trúc 3: Mô tả biểu cảm của các đối tượng]

  • S + all look + [Biểu cảm]

Ví dụ: The audience all look excited as the band took the stage. (Khán giả đều trông khá hứng thú khi ban nhạc bước lên sân khấu.)

  • Most/ many/ some of them seem + [Biểu cảm]

Ví dụ: Many of the employees seem disappointed when the company announced the layoffs. (Nhiều nhân viên có vẻ thất vọng khi công ty thông báo về việc sa thải nhân viên.)

  • [Danh từ tập thể] + appears to be + [Biểu cảm]

Ví dụ 1: The team appears to be determined as they faced their opponents in the championship game. (Đội trông có vẻ quyết tâm khi họ đối mặt với đối thủ trong trận chung kết.)

Ví dụ 2: The crowd appears to be amazed as the magician performed his tricks. (Đám đông trông khá ngạc nhiên khi ảo thuật gia biểu diễn những trò ảo thuật của mình.)

[Cấu trúc 4: Mô tả trang phục của các đối tượng]

  • S1 + is/are putting on + [Trang phục]. Meanwhile/ In the meantime, S2 is/are + wearing + [Trang phục]

Ví dụ: She is putting on designer clothes. Meanwhile her husband is wearing tailor-made clothes. (Cô mặc quần áo thiết kế trong khi chồng cô mặc quần áo được may đo sẵn).

  • S + is/are dressed alike/ similarly in + [Trang phục]

Ví dụ: The band members are dressing alike in black T-shirts and jeans. (Các thành viên ban nhạc mặc trang phục giống nhau với áo thun đen và quần jean.)

[Cấu trúc 5: Mô tả vị trí của các đối tượng]

  • S + are + [indoors/outdoors], particularly in a + [Vị trí]

Ví dụ: Both of them are outdoors, particularly in a supermarket. (Cả hai đều đang ở ngoài trời, cụ thể là trong siêu thị.)

  • S + are + gathering/ assembling/ congregating in + [Vị trí]

Ví dụ: The students are gathering in the auditorium. (Học sinh đang tập trung trong hội trường.)

[Cấu trúc 6: Mô tả thời gian của bức ảnh]

  • It appears to be + morning/afternoon/night time + at this particular moment.

Ví dụ: It appears to be morning time at this particular moment. (Bây giờ đang là buổi sáng.)

  • Seeing the + [Đặc điểm về ánh sáng], I can tell it is + currently daytime/ nighttime

Ví dụ: Seeing the natural light streaming through the window, I can tell it is currently daytime. (Nhìn ánh sáng tự nhiên chiếu qua cửa sổ, tôi có thể biết hiện tại đang là ban ngày.)

  • The lighting suggests/ shows/ indicates that it is + currently daytime/ nighttime

Ví dụ: The lighting suggests it is currently nighttime. (Ánh sáng cho thấy hiện tại đang là ban đêm.)

[Cấu trúc 7: Dự đoán nguyên nhân của thời gian, hành động, biểu cảm, trang phục]

  • Overall, it seems that + S + is/are likely to + Verb [Hành động cụ thể] right now

Ví dụ: Overall, it seems that they are likely to have lunch right now. (Có vẻ như bây giờ họ đang ăn trưa.)

  • I guess/assume/reckon/suppose that + S + might have just done some + [Hành động cụ thể]

Ví dụ: I guess that they have just taken a nap. (Tôi đoán là họ vừa chợp mắt một lát xong.)

  • It appears that S + is/are about to + Verb [Hành động cụ thể]

Ví dụ: It appears that they are about to take a break. (Khả năng là họ chuẩn bị nghỉ ngơi một lát.) 

  • Perhaps/ Maybe S1+ is/ are + Ving [Hành động cụ thể], while S2 + is/ are + Ving [Hành động cụ thể] at the time. 

Ví dụ: Maybe the children are playing video games while their parents are watching TV. (Có thể bọn trẻ đang chơi trò chơi điện tử trong khi bố mẹ chúng đang xem TV.)

Phân tích câu trả lời minh họa:

“In this picture, I can see a mother and her little daughter sitting in the living room. To be more specific, I can tell that both of them are sitting on the rug and reading a picture book. Besides, they are dressed quite alike in casual clothes and look amused. It appears to be morning time because of the natural light coming in through the window in the background and perhaps the mother is showing her little daughter some pictures in the book while the child is listening attentively.”

  • Nhân vật chính: a mother and her daughter in the living room

  • Hành động của nhân vật: reading a picture book

  • Đặc điểm của nhân vật (biểu cảm, quần áo): wearing casual clothes, look amused

  • Không gian xung quanh: natural light coming in through the window

  • Dự đoán: it could be morning time, perhaps the mother is showing her little daughter some pictures while the child is listening attentively

Chiến lược mô tả tranh có nhiều người làm trung tâm

Phương pháp 5W1H

Phương pháp 5W1H là một kỹ thuật sử dụng sáu câu hỏi cơ bản để thu thập thông tin hoặc giải quyết vấn đề: Who (Ai), What (Làm gì), When (Khi nào), Where (Ở đâu), Why (Tại sao), và How (Như thế nào). Mỗi câu hỏi tập trung vào một khía cạnh khác nhau.

Trong bối cảnh mô tả trang có nhiều người làm trung tâm, phương pháp 5W1H có thể được điều chỉnh như sau để thuận tiện cho việc phát triển thông tin mô tả nhanh nhất có thể trong thời gian ngắn.

image-altVí dụ minh họa 1:

  • Nhân vật: a man and two women

  • Hành động của nhân vật: going for a run

  • Đặc điểm của nhân vật (biểu cảm, quần áo): look excited, wear sport clothes

  • Không gian: bright, outdoors, green trees

  • Thời gian: daytime

  • Dự đoán: going running in the morning to exercise

Trả lời:

“I can see a man and two women in this picture. It appears that all of them are engaging in an energetic run together. Besides, they all look excited and amused. They are all dressed similarly in sports clothes which look really athletic. Lush green trees line the path on either side, dappling the runners in cool shade, so it is likely that they are running outside. Seeing the bright sky stretching overhead, I can tell it is currently daytime. Overall, it seems that they are running in the morning to exercise.”

Tôi có thể nhìn thấy một người đàn ông và hai người phụ nữ trong bức ảnh này. Có vẻ họ đang tham gia vào một cuộc chạy tràn đầy năng lượng. Ngoài ra, họ trông khá hào hứng và thích thú. Họ đều đang mặc quần áo thể thao nhìn rất năng động. Những hàng cây xanh tươi trải dài hai bên đường, tạo bóng mát cho người chạy, nên có khả năng là họ đang chạy bên ngoài trời. Nhìn thấy bầu trời trông khá sáng nên tôi đoán thời gian hiện đang là ban ngày. Nhìn chung, có vẻ như họ đang chạy bộ vào buổi sáng để tập thể dục.

Ví dụ minh họa 2:

image-alt

  • Nhân vật: a male adult and a baby

  • Hành động của nhân vật: sitting on a couch, resting, sleeping

  • Đặc điểm của nhân vật (biểu cảm, quần áo): look sleepy, wear casual clothes

  • Không gian: natural light, indoors, couch 

  • Thời gian: daytime

  • Dự đoán: taking a nap 

Trả lời:

“This picture shows a man who is resting comfortably while a baby is sleeping in his arms. The man appears somewhat sleepy but the baby looks relaxed. They both dress in casual clothes. Besides, they are perhaps staying in their house, particularly on a couch. Seeing the natural light in the background, I can tell it is currently daytime, and perhaps the baby is taking a nap while the man is taking care of him."

Bức ảnh này cho thấy một người đàn ông đang nghỉ ngơi thoải mái trong khi bế một đứa bé trên tay. Người đàn ông có vẻ hơi buồn ngủ nhưng đứa bé trông có vẻ thoải mái. Cả hai đều ăn mặc giản dị. Ngoài ra, có lẽ họ đang ở trong nhà, cụ thể là đang nằm trên ghế. Do có ánh sáng tự nhiên ở hậu cảnh nên tôi đoán hiện tại là ban ngày và có lẽ đứa bé đang ngủ trưa trong khi người đàn ông đang trông chừng nó.”

Bài tập vận dụng

Dựa vào các gợi ý sau đây, hãy mô tả bức tranh trong vòng từ 90 - 120s.

Hình 1.

image-alt

  • Nhân vật chính: a man and a little boy

  • Hành động của nhân vật: standing in the kitchen, using the sink, washing dishes

  • Đặc điểm của nhân vật (biểu cảm, quần áo): wearing casual clothes, look focused 

  • Không gian: indoors, kitchen

  • Thời gian: daytime

  • Dự đoán: doing the washing up at home

Trả lời

_________________________________________
Hình 2.

image-alt

  • Nhân vật chính: a male and a female adult

  • Hành động của nhân vật: picking up some groceries

  • Đặc điểm của nhân vật (biểu cảm, quần áo): wearing casual clothes, look amused with a smile on their faces

  • Không gian: outdoor, in the supermarket

  • Thời gian: daytime 

  • Dự đoán: doing the shopping

Trả lời

_____________________________________________

Hình 3. 

image-alt

  • Nhân vật chính: a man and a little boy

  • Hành động của nhân vật: snacking on some fruits and drinking milk 

  • Đặc điểm của nhân vật (biểu cảm, quần áo): wearing casual clothes, look ecstatic with a smile on their faces

  • Không gian: indoor, in the kitchen, dining table 

  • Thời gian: daytime 

  • Dự đoán: having a snack

Trả lời

________________________________________

Hình 4. 

image-alt

  • Nhân vật chính: a woman and a little girl

  • Hành động của nhân vật: gather clothes to put into the washing machine

  • Đặc điểm của nhân vật (biểu cảm, quần áo): wearing casual clothes, look delighted

  • Không gian: indoor, in the washroom

  • Thời gian: daytime 

  • Dự đoán: doing the laundry

Trả lời

________________________________________________
Hình 5. 

image-alt

  • Nhân vật chính: a woman and her male colleagues 

  • Hành động của nhân vật: drinking coffee and chatting

  • Đặc điểm của nhân vật (biểu cảm, quần áo): wearing formal clothes, look energetic

  • Không gian: indoors, in the office

  • Thời gian: daytime

  • Dự đoán: taking a break

Trả lời

__________________________________________

Hình 6. 

image-alt

Nhân vật chính: a woman and her husband

Hành động của nhân vật: arrange the pillows and blanket on the bed properly

Đặc điểm của nhân vật (biểu cảm, quần áo): wearing casual clothes, look delighted

Không gian: indoors, in the bedroom, bedsheet, pillows

Thời gian: daytime

Dự đoán: making the bed

Trả lời

__________________________________________

Đáp án tham khảo

Hình 1.

The picture portrays a man and a little boy who are using the sink to wash the dishes. To be precise, they all look quite focused despite wearing casual clothes and being in the kitchen. It appears to be morning time at this particular moment, and perhaps they are simply doing the washing up at home.

Bức tranh miêu tả một người đàn ông và một cậu bé đang dùng bồn rửa để rửa bát. Nói chính xác hơn, họ trông khá tập trung dù đang mặc quần áo bình thường và đang ở trong bếp. Tôi đoán bây giờ là ban ngày và họ chỉ đang rửa bát ở nhà.

Hình 2.

In the picture, there are a couple picking up some groceries. The couple appears to be so amused with a smile on their faces while they are both dressed alike in casual clothes. The surrounding space shows that they are probably in a supermarket. Additionally, the time in the picture is uncertain but I reckon that it is currently daytime since the supermarket rarely opens at night. Overall, it seems that they are likely to do the shopping on the weekend.

Trong ảnh, một người đàn ông và một người phụ nữ đang đi mua hàng tạp hóa, có lẽ là ở siêu thị. Họ trông rất thích thú với nụ cười trên môi trong khi cả hai đều mặc những trang phục thường ngày. Không gian xung quanh cho thấy họ chắc hẳn đang ở trong siêu thị. Ngoài ra, thời gian trong bức ảnh không chắc chắn nhưng tôi đoán hiện tại là ban ngày vì siêu thị hiếm khi mở cửa vào ban đêm. Tôi đoán họ chỉ đơn giản là đang đi mua sắm vào cuối tuần.

Hình 3.

I can see a man and a little boy in this picture. It appears that both of them are snacking on some fruits and drinking milk together. They both look ecstatic, with a cheerful smile on their faces. Furthermore, they are putting on casual clothes and I reckon that they are in the kitchen, particularly on a dining table. Besides, I can see the daylight streaming in the background, showing it is daytime. It is likely that they are having a snack together. 

Tôi có thể nhìn thấy một người đàn ông và một cậu bé trong bức ảnh này. Họ đang ăn vặt một số loại trái cây và uống sữa cùng nhau. Cả hai đều trông rất vui, với nụ cười tươi trên khuôn mặt. Hơn nữa, họ đang mặc quần áo bình thường và tôi cho rằng họ đang ở trong bếp, cụ thể là ngồi trên bàn ăn. Ngoài ra, tôi cũng có thể nhìn thấy ánh sáng ban ngày chiếu ở phía sau, cho thấy đây là ban ngày. Có khả năng là họ đang ăn nhẹ cùng nhau.

Hình 4.

There is a woman and a little girl in this picture. At the same time, while the mother is gathering clothes to put into the washing machine, the daughter is helping her with it. To be specific, they all look really delighted collecting clothes together while they are both putting on casual clothes. The space is indoors, perhaps in the washroom because there are many towels and detergent. The lighting suggests it is daytime, and it is likely that they are doing the laundry right now. 

Có một người phụ nữ và một bé gái trong bức ảnh này. Cùng lúc đó, người đang thu thập quần áo để cho vào máy giặt trong khi con gái đang giúp đỡ cô ấy. Cụ thể hơn, họ trông thực sự vui vẻ khi cùng nhau thu thập quần áo trong khi cả hai đều đang mặc quần áo bình thường. Không gian ở trong nhà, có lẽ là trong phòng giặt vì có nhiều khăn tắm và chất tẩy rửa. Ánh sáng cho thấy đang là ban ngày và có khả năng là bây giờ họ đang giặt quần áo.

Hình 5.

The picture shows a woman and her colleagues who are drinking some coffee and chatting excitedly with each other about something. They all look very energetic and are dressed alike in formal clothes. They are probably in their office. There is natural light streaming through the window so I guess the time could be daytime and perhaps they might have taken a break and are now about to get back to work. 

Trong ảnh là một người phụ nữ cùng đồng nghiệp đang uống cà phê và trò chuyện sôi nổi với nhau về điều gì đó. Tất cả họ đều trông rất năng động và đều mặc trang phục trang trọng giống nhau. Có lẽ họ đang ở trong văn phòng của họ. Có ánh sáng tự nhiên chiếu qua cửa sổ nên tôi đoán thời gian có thể là ban ngày và có lẽ họ đã nghỉ ngơi và chuẩn bị quay lại làm việc.

Hình 6. 

There are a couple in this picture. Specifically, they are arranging the pillows and blankets on the bed properly together. They both appear delighted in casual clothes. It seems like they are in the bedroom at their house. Moreover, the lighting in the background indicates it is currently daytime, and I reckon they are making the bed after a sleep.

Có một người phụ nữ và chồng của cô ấy trong bức ảnh này. Cụ thể là họ đang ở trong phòng ngủ, sắp xếp gối và chăn trên giường sao cho hợp lý cùng nhau. Họ trông khá vui vẻ trong trang phục đời thường. Có vẻ như họ đang ở trong nhà tắm ở nhà của họ. Ngoài ra, ánh sáng phía sau cho biết hiện tại là ban ngày và tôi đoán họ đang dọn dẹp lại giường sau khi ngủ.

Tổng kết

Để làm tốt dạng bài mô tả tranh có nhiều người làm trung tâm, người học cần chú ý tới các đặc điểm chính của bức tranh, cụ thể là con người - các yếu tố về cảm xúc, dáng dấp, trang phục hay hoạt động. Từ đó kết hợp mô tả thêm yếu tố ngoại cảnh để có thể dự đoán về ý nghĩa, bối cảnh chính xác của bức tranh đó. Người học cũng nên kết hợp bấm thời gian khi luyện tập để quen với áp lực bài thi.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...