Những nét nghĩa chính của động từ induce & cách sử dụng
Induce là một động từ thuộc trình độ C1 được dùng khá nhiều trong văn cảnh học thuật và có mặt trong một số tài liệu chuyên về từ vựng học thuật, tiêu biểu là sách Academic Vocabulary In Use.
Vì vậy, học viên có thể vận dụng induce trong bài thi IELTS, nhất là hai kỹ năng Speaking và Writing, để nâng cao band điểm của mình.
Thế nhưng, bởi đây là động từ khó với các nét nghĩa và cấu trúc khác nhau, cụm từ này có thể gây khó khăn cho người học khi sử dụng trong thực tế với nhiều tình huống đa dạng trong văn cảnh.
Do đó, bài viết này cung cấp thông tin về những nét nghĩa và cấu trúc khác nhau của động từ induce, đồng thời giải thích cách sử dụng cụm động từ này để người học có thể mở rộng vốn từ và dùng từ induce trong bài thi một cách chính xác, hiệu quả hơn, từ đó nâng cao điểm số IELTS của mình.
Key takeaways | |
---|---|
|
Induce là gì?
Induce là một động từ thuộc trình độ C1. Theo hai từ điển Oxford Learner’s Dictionary và Cambridge English Dictionary, động từ induce có 3 nét nghĩa chính: (1) thuyết phục ai đó làm gì, (2) khiến cho một việc gì đó xảy ra, (3) hỗ trợ sinh con bằng thuốc.
Động từ Induce
Phiên âm IPA: /ɪnˈdjuːs/
Induce somebody to do something
Cấu trúc induce somebody to do something có nghĩa là thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng để ai đó làm một điều gì.
Các ví dụ minh hoạ:
Nothing would induce me to vote for him again.
(Không gì có thể thuyết phục tôi bầu cho ông ta thêm lần nữa.)
Nothing would induce me to take the job.
(Không gì có thể thuyết phục tôi nhận công việc đó.)
No amount of persuasion could induce her to stay longer.
(Dù có thuyết phục bao nhiêu cũng không thể khiến cô ấy ở lại lâu hơn.)
I would do anything to induce them to stay.
(Tôi sẽ làm bất cứ việc gì để thuyết phục họ ở lại.)
More than 4,000 teachers were induced to take early retirement.
(Hơn 4000 giáo viên đã được thuyết phục nghỉ hưu sớm.)
Induce something
Cấu trúc induce something có nghĩa là khiến cho một sự việc nào đó xảy ra.
Các ví dụ minh hoạ:
Hearing loss is often induced by exposure to loud noise.
Mất thính lực thường được gây ra bởi việc tiếp xúc với tiếng ồn lớn.
Doctors said surgery could induce a heart attack.
(Các bác sĩ nói rằng phẫu thuật có thể gây ra một cơn đau tim.)
Pills for seasickness often induce drowsiness.
(Thuốc trị say sóng thường gây buồn ngủ.)
It is said that warm milk can induce sleep.
(Người ta nói rằng sữa ấm giúp cho dễ ngủ.)
Her illness was induced by overwork.
(Bệnh của cô ấy là do làm việc quá sức mà ra.)
Induce somebody/something (thường trong lĩnh vực y khoa)
Cấu trúc induce somebody/something có nghĩa là dùng thuốc để hỗ trợ một người phụ nữ sinh con được dễ dàng/hỗ trợ việc sinh con bằng thuốc.
Các ví dụ minh hoạ:
He might decide that it is best to induce labor.
(Ông ấy có thể quyết định rằng cách tốt nhất là dùng biện pháp hỗ trợ sinh nở.)
I was admitted and the baby was induced at 35 weeks.
(Tôi đã vào viện và các y bác sĩ đã trợ sinh cho đứa bé ở tuần tuổi thứ 35.)
In this hospital, twins are often induced.
(Tại bệnh viện này, các ca sinh đôi thường được y bác sĩ trợ sinh.)
They will induce labor to avoid complications.
(Họ sẽ dùng biện pháp trợ sinh nhằm tránh biến chứng.)
The woman’s health was not so good; therefore, doctors decided to induce labor.
(Sức khoẻ của người phụ nữ không được tốt; do đó, các bác sĩ quyết định trợ sinh cho cô ấy)
Các dạng chia động từ của động từ Induce
Cụm động từ induce có thể được chia theo năm dạng:
Dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít: induces
Dạng hiện tại ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba số nhiều: induce
Dạng quá khứ đơn/dạng quá khứ phân từ cột thứ hai: induced
Dạng quá khứ phân từ cột thứ ba: induced
Dạng hiện tại phân từ: inducing
Cách sử dụng động từ Induce
Động từ induce thường đứng trước một danh từ. Danh từ này có thể chỉ người hoặc chỉ vật.
Tuy nhiên, khi dùng induce với nghĩa thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng để ai đó làm một điều gì, induce sẽ theo sau bởi 1 danh từ chỉ đối tượng chịu tác động và to infinitive (to kết hợp với động từ nguyên mẫu).
Trong lĩnh vực y khoa, induce chỉ về việc hỗ sợ sinh con cho phụ nữ bằng thuốc. Đây là một nét nghĩa ít gặp.
Bài tập vận dụng Induce
Viết lại các câu sau sử dụng động từ induce.
Because she stays up late everyday, she fell ill.
=> Her illness ____________________.
Once he has made the decision, no one can make him stay.
=> No one can__________________________.
Doctors said that to ensure safety, they had to make the woman give birth using a special drug.
=> The doctors said that they had to _____________________________.
Đáp án:
Her illness is induced by staying up late everyday.
No one can induce him to stay once he has made the decision.
The doctors said that they had to induce labor to ensure safety.
Tổng kết
Qua bài viết này, tác giả đã cung cấp thông tin chi tiết về các nét nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh hoạ của động từ induce. Hy vọng rằng học viên có thể vận dụng cụm động từ này trong nhiều tình huống đa dạng để nâng cao hiệu quả giao tiếp cũng như ôn luyện trong kỳ thi IELTS.
Trích dẫn
Induce. Meaning of induce in English (n.d.). Retrieved September 28, 2022, from INDUCE | meaning, definition in Cambridge English Dictionary
Induce. Meaning of induce in English (n.d.).Retrieved September 28, 2022, from induce verb - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com
Induce. Meaning of induce in English (n.d.). Retrieved September 28, 2022, from induce | meaning of induce in Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE (ldoceonline.com)
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp