ETS 2023 Test 5 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp các phân tích và giải thích chi tiết đáp án của từng câu hỏi trong đề ETS 2023 Test 5 Listening Part 4, đưa ra hướng dẫn giúp người học định vị vùng thông tin chứa đáp án, từ đó loại trừ được các phương án sai. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
ZIM Academy
29/08/2023
ets 2023 test 5 part 4 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

  1. C

  1. B

  1. C

  1. D

  1. D

  1. C

  1. A

  1. B

  1. D

  1. B

  1. -

  1. C

  1. D

  1. B

  1. D

  1. B

  1. -

  1. A

  1. C

  1. C

  1. B

  1. A

  1. -

  1. C

  1. D

  1. D

  1. A

  1. C

  1. A

  1. B

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 5 Listening Part 4

Questions 71-73

M-Cn Chào, Chara. Đây là Joe. 71 Tôi tìm được một không gian rất đẹp cho nhà hàng của bạn. Nó có mọi thứ bạn đang tìm kiếm, bao gồm cả sân hiên ngoài trời. 72 Nó hơi vượt quá ngân sách của bạn một chút, nhưng đừng lo lắng. Chủ sở hữu thích ý tưởng rằng bạn là một đầu bếp thành công. Vì vậy, họ sẵn sàng ngồi xuống và đi đến thỏa thuận về tiền thuê nhà. 73 Nơi này không nằm ở trung tâm thành phố, nhưng nó nằm ở khu vực lân cận Peckham, như bạn biết, là một khu vực sầm uất và sôi động. Tôi nghĩ bạn sẽ thích nó.

Questions 71

71. Ai là người nói?

(A) Một chủ ngân hàng đầu tư

(B) Một luật sư

(C) Một nhân viên bất động sản

(D) Một kiến trúc sư

Cách diễn đạt tương đương:

real estate (bất động sản) ≈ nice space for your restaurant (một không gian rất đẹp cho nhà hàng của bạn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “I found a very nice space for your restaurant.” là thông tin chứa đáp án. Vì người nói thông báo về một không gian bất động sản nên có thể suy ra người đàn ông là nhân viên bất động sản.

  • " real estate" là cách diễn đạt tương đương của "nice space for your restaurant".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 72

72. Người nói trấn an người nghe về điều gì?

(A) Giá có thể thương lượng

(B) Một số nguồn cung cấp đã đến.

(C) Người xin việc Có đủ tiêu chuẩn.

(D) Khách hàng hài lòng.

Cách diễn đạt tương đương:

price is negotiable (giá có thể thương lượng) ≈ compromise on the rent (thỏa thuận về tiền thuê nhà)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, reassure

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • lt's a bit over your budget, but don't worry.” là dấu hiệu sắp đến đáp án vì đây là mở đầu của một lời trấn an.

  • Lời thoại “So they are willing to sit down and come to a compromise on the rent. “là thông tin chứa đáp án.

  • "a price is negotiable" là cách diễn đạt tương đương của “compromise on the rent".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 73

73. Ưu điểm của Peckham là gì?

(A) Nó có phong cảnh đẹp.

(B) Nó có một số công viên.

(C) Đó là một khu phố an toàn.

(D) Nó rất phổ biến.

Cách diễn đạt tương đương:

popular (phổ biến) ≈ a busy, vibrant area. (khu vực sầm uất và sôi động)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, advantage, Peckam

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • it's located in the neighborhood of Peckham..”là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Lời thoại “as you know, is a busy, vibrant area” là thông tin chứa đáp án.

  • "popular" là cách diễn đạt tương đương của " a busy, vibrant area".

→ Phương án (DB) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C) phương án bẫy, từ “neighborhood” được lặp lại nhưng đoạn độc thoại không nhắc đến vấn đề an toàn của khu vực.

  • (A), (BC) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • terrace (n) sân hiên

  • budget (n) ngân sách

  • chef (n) đầu bếp

  • compromise (n) thỏa thuận

  • rent (n) tiền thuê

  • downtown (n) trung tâm thành phố

Tham khảo thêm:

Questions 74-76

W-Br Chào buổi sáng 74 nhân viên Catrin's Fitness mới! Việc bạn làm việc luân phiên ở quầy lễ tân vào buổi sáng sẽ thực sự hữu ích! Lên kế hoạch đến lúc năm giờ sáng. để bật đèn và máy tập thể dục. Ồ, nhớ bật phòng xông hơi trong phòng thay đồ nam và nữ nhé. 75 Phòng xông hơi có thể gặp trục trặc khi khởi động và các thành viên đã phàn nàn, vì vậy tôi luôn kiểm tra kỹ xem phòng xông hơi có hoạt động tốt ngay trước khi chúng tôi mở cửa hay không. 76 Xin vui lòng mở khóa lối vào vào khoảng năm giờ hai mươi lăm và sẵn sàng quét giấy tờ tùy thân khi khách bước vào.

Questions 74

74. Cuộc nói chuyện có thể diễn ra ở đâu nhất?

(A) Tại văn phòng vật lý trị liệu

(B) Tại một trường tiểu học

(C) Tại phòng tập thể dục

(D) Tại bệnh viện

Cách diễn đạt tương đương:

a gym (phòng tập thể dục) ≈ Catrin's Fitness (phòng tập Catrin’s Fitness)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, the talk, take place

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại “Good morning, new Catrin's Fitness staff!” là thông tin chứa đáp án.

  • "a gym" là cách diễn đạt tương đương của "Catrin’s fitness".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 75

75. Người nói ám chỉ điều gì khi cô ấy nói. "Tôi luôn kiểm tra kỹ xem hơi nước có hoạt động tốt không"?

(A) Cô ấy xứng đáng được thăng chức.

(B) Cô ấy không thích làm thêm việc.

(C) Một số khiếu nại là không hợp lý.

(D) Một nhiệm vụ rất quan trọng.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Dạng câu hỏi: ngụ ý 

  • Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

  • Câu thoại “The steam rooms can malfunction as they warm up, and members have bên complaining” cùng với lời thoại trích dẫn “I always double-check that the steam is working OK just before we open” thể hiện rằng nếu nhân viên không kiểm tra kĩ sự hoạt động của phòng xông hơi thì sẽ có thể sẽ bị nhận lời phàn nàn của khách, vậy nên đây là một nhiệm vụ rất quan trọng.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Questions 76

76. Người nghe sẽ làm gì sau khi mở cơ sở?

(A) Cho khách thuê tủ khóa

(B) Kiểm tra thẻ nhận dạng thành viên

(C) Gấp khăn tắm

(D) Trả lời điện thoại

Cách diễn đạt tương đương:

check membership identification cards ≈ scan IDs: kiểm tra thẻ nhận dạng thành viên

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, will, listeners, do, after opening the facility

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Please …” (cấu trúc câu nhắc nhở, đề nghị) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Lời thoại “unlock the entrance at about five twenty-five and be ready to scan IDs as the guests come in là thông tin chứa đáp án.

  • "check membership identification cards" là cách diễn đạt tương đương của "scan IDs".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy, “lockers” là từ phái sinh của “unlock” được nhắc đến trong đoạn độc thoại nhưng bài nói không nhắc đến việc cho khách thuê tủ khóa.

  • (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • staff (n) nhân viên

  • rotating (adj) luân phiên

  • front deskt (np) khu vực lễ tân

  • helpful (adj) hữu ích

  • steam room (np) phòng xông hơi

  • unlock (v) mở khóa

  • entrance (n) lối vào

Questions 77-79

M-Au Chào mừng trở lại. 77 Tôi là Hongwei Shen, quay lại cùng bạn trong buổi phát sóng Science Today hôm nay. Từ sinh học đến vật lý, Science Today là nguồn tin tức khoa học chính xác cho bạn. 77,78 Chúng ta đang nói về trận mưa sao băng sẽ xuất hiện trên bầu trời đêm vào Thứ Bảy và Chủ Nhật. Đây sẽ là một sự kiện lớn và tôi hy vọng bạn có cơ hội xem nó. 79 Bây giờ tôi sẽ mở đường dây cho người gọi. Nếu bạn có câu hỏi về thiên văn học và sự kiện cuối tuần này —và tôi sẽ chỉ giới hạn các câu hỏi trong những chủ đề đó — số điện thoại là 555-0156.

Questions 77

77. Chủ đề của buổi phát sóng hôm nay là gì?

(Thời tiết

(B) Thiên văn học

(C) Làm vườn

(D) Thể thao

Cách diễn đạt tương đương:

broadcast ≈ airing (buổi phát sóng)

astronomy (thiên văn học) ≈ meteor shower (mưa sao băng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, topic, today’s broadcast

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

  • Lời thoại “back with you live for today's airing of Science Today.” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Lời thoại “We've been talking about the meteor shower that will be visible in the night sky on Saturday and Sunday.” là thông tin chứa đáp án. Thông tin về trận mưa sao băng liên quan đến chủ đề thiên văn học.\

  • "astronomy" là cách diễn đạt tương đương của " meteor shower ".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 78

78. Người nghe có thể làm gì vào cuối tuần này?

(A) Học cách cải thiện tầm nhìn của họ

(B) Xem mưa sao băng

(C) Đi đến một sự kiện âm nhạc

(D) Nghe một chương trình đặc biệt

Cách diễn đạt tương đương:

watch ≈ see: xem

weekend (cuối tuần) ≈Saturday and Sunday (thứ bảy và chủ nhật)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, do this weekend

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • We've been talking about the meteor shower that will be visible in the night sky on Saturday and Sunday” cung cấp thông tin về trận sao băng diễn ra vào cuối tuần.

  • Lời thoại “...and I hope you have the chance to see it” khuyên người nghe xem trận sao băng vào cuối tuần.

  • "watch a meteor shower" là cách diễn đạt tương đương của " have the chance to see it (meteor shower) ".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C) phương án bẫy, từ “event” trong bài nói đang nhắc về sự kiện mưa sao băng, không phải sự kiện âm nhạc.

  • (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 79

79. Người nói nói một số người nghe có thể làm gì?

(A) Giành được giải thưởng

(B) Yêu cầu lời khuyên

(C) Đặt câu hỏi

(D) Gọi lại sau

Cách diễn đạt tương đương:

some listeners ≈ callers: người gọi

ask question ≈ have questions: đặt câu hỏi

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, listeners, can do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • I'm going to open the line to callers now” đề cập đến người nghe là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Lời thoại “If you have a question about astronomy and this weekend's event —and I'm going to restrict questions to those topics only—the number is 555-0156.” là thông tin chứa đáp án.

  • "some listeners" là cách diễn đạt tương đương của "callers".

  • "ask questions" là cách diễn đạt tương đương của "have questions".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • airing/ broadcast (n) buổi phát sóng

  • biology (n) sinh học

  • science (n) khoa học

  • astronomy (n) thiên văn học

  • news (n) tin tức

  • meteor shower (n-n) mưa sao băng

  • event (n) sự kiện

  • line (n) đường dây điện thôaij

  • restrict (v) giới hạn

  • topic (n) chủ đề

Questions 80-82

W-Am Chào buổi chiều mọi người và 80 chào mừng đến với bữa tiệc trưa kỷ niệm 10 năm thành lập Tập đoàn Panecks. Chúng tôi đã đạt được rất nhiều thành tựu: 81 chỉ trong năm vừa qua chúng tôi đã bán được chiếc xe thứ 5 triệu. Điều đó khiến năm triệu ô tô lưu thông trên đường ngày nay được trang bị radio Panecks. Như bạn có thể biết, chủ tịch của chúng ta, ông Strohmeyer, đã ở Nhật Bản suốt tháng này để đàm phán với Navasota Motors. 82 Anh ấy không thể có mặt ở đây hôm nay, nhưng anh ấy đã gửi một video chúc mừng để cảm ơn vì đã làm việc chăm chỉ. Chúng tôi có ba người giám sát ở phía trước phòng. Bắt đầu nào.

Questions 80

80. Mục đích của bữa trưa là gì?

(A) Để thông báo việc sáp nhập

(B) Để giới thiệu chủ tịch công ty mới

(C) Để ra mắt một sản phẩm mới

(D) Để kỷ niệm ngày kỷ niệm của công ty

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, purpose, luncheon

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

  • Lời thoại “Good afternoon, everyone, and welcome to the Panecks Corporation's ten-year anniversary luncheon.” là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 81

81. Người nói nói gì về Tập đoàn Panecks?

(A) Nó đã mở một văn phòng ở Nhật Bản.

(B) Nó thiết kế một loại xe hơi mới.

(C) Nó đã bán một số lượng lớn radio xe hơi.

(D) Nó làm một video về lịch sử của công ty.

Cách diễn đạt tương đương:

sold a large number of car radios (bán một số lượng lớn radio xe hơi) ≈ sold our five millionth unit  (đã bán được sản phẩm thứ 5 triệu)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, say, Panecks Corporation

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “We have had so many achievements: just this past year we sold our five millionth unit. là thông tin chứa đáp án. 

  • "sold a large number of car radios" là cách diễn đạt tương đương của "sold our five millionth unit".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 82

82. Tại sao người nói lại nói, 'Chúng ta có ba màn hình ở phía trước phòng'?

(A) Để giới thiệu nhân viên mới

(B) Để nhắc nhở người nghe hãy cẩn thận

(C) Để nhấn mạnh cải tiến công nghệ

(D) Để hướng dẫn người nghe xem video

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, 'We have three monitors here in the front of the room"

  • Dạng câu hỏi: thông tin ngụ ý

  • Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

  • Lời thoại “He couldn't be here today, but he sent a video greeting to thank you for all your hard work.” đề cập đến việc chủ tịch công ty không thể tham dự lễ kỷ niệm và ông có gửi một video cảm ơn.

  • Lời thoại “We have three monitors here in the front of the room” ngụ ý hướng dẫn người xem xem video trên màn hình.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • corporation (n) công ty

  • anniversary (n) lễ kỷ niệm

  • achievement (n) thành tựu

  • equip (v) trang bị

  • president (n) chủ tịch

  • negotiate (v) đàm phán

  • monitor (n) màn hình

Questions 83-85

M-Cn Cảm ơn đã tham dự cuộc họp toàn thể nhân viên ngày hôm nay. 83 Đầu tiên trong chương trình là ứng dụng đặt chỗ nhà hàng mới của chúng ta, Faster Now. 84 Chúng ta có sự cạnh tranh từ các công ty công nghệ khác, nhưng ứng dụng của chúng ta là ứng dụng duy nhất chuyên phục vụ bữa trưa cho doanh nghiệp. Bạn sẽ thấy rằng ứng dụng sẽ cho phép người dùng không chỉ đặt bàn mà còn có thể lựa chọn trước thực đơn. Bằng cách đó, khi mọi người đến nhà hàng, họ sẽ không phải đợi lâu để có bữa ăn. 85 Đây là Johanna, trưởng nhóm nghiên cứu Công Nghệ Thông Tin của chúng ta, người sẽ mô tả các thông số kỹ thuật của ứng dụng và chỉ cho chúng ta cách thức hoạt động của ứng dụng.

Questions 83

83. Faster Now là gì?

(A) Phần mềm tuyển dụng việc làm

(B) Công cụ xây dựng trang web trực tuyến

(C) Một chương trình đào tạo theo nhịp độ riêng

(D) Một ứng dụng đặt chỗ cho nhà hàng

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, Faster Now

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “First on the agenda is our new restaurant reservation app, Faster Now. là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 84

84. Người nghe làm việc cho loại hình kinh doanh nào?

(A) Dịch vụ ăn uống

(B) Một công ty công nghệ

(C) Một công ty luật

(D) Một siêu thị

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, type, business

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “We have competition from other technology companies, but our app is the only one that specializes in business luncheons” là thông tin chứa đáp án. Đối thủ của công ty là các công ty công nghệ, nên có thể suy ra loại hình doanh nghiệp của người nghe cũng thuộc về lĩnh vực công nghiệp.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 85

85. Điều gì sẽ xảy ra trong cuộc họp tiếp theo?

(A) Thuyết minh sản phẩm

(B) Một buổi động não

(C) Một cuộc phỏng vấn việc làm

(D) Giới thiệu khách hàng

Cách diễn đạt tương đương:

a product demonstration (thuyết minh về sản phẩm) ≈ describe the app specifications and show us how it works (mô tả các thông số kỹ thuật của ứng dụng và chỉ cho chúng ta cách thức hoạt động của ứng dụng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, will happen, next meeting

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “Here’s Johanna, our lead IT researcher, who'll describe the app specifications and show us how it works.” là thông tin chứa đáp án.

  • "a product demonstration" là cách diễn đạt tương đương của "describe the app specifications and show us how it works".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • agenda (n) lịch trình, chương trình

  • reservation (n) sự đặt chỗ

  • competition (n) sự cạnh tranh

  • specialize (v) chuyên

  • researcher (n) nhà nghiên cứu

Questions 86-88

W-Am 86 Tôi triệu tập cuộc họp này vì tuần tới nhóm này dự kiến sẽ bắt đầu lắp đặt các cửa sổ trong tòa nhà mới trên Đại lộ Bellevue. Ban đầu, các bạn định lắp đặt M-FIT trên tất cả các tầng. 87 Nhà cung cấp của chúng ta vừa tăng giá những khung đó nên chúng ta phải thay đổi chúng. 88 Loại mới, M-25, có cùng kích thước nhưng khác cách lắp đặt. Tôi sẽ gửi liên kết đến trang Web của nhà cung cấp nơi bạn sẽ đăng ký để xem video hướng dẫn cách lắp đặt mô hình này. Tôi biết đây là yêu cầu vào phút cuối. Tuy nhiên, bằng cách này, chúng ta sẽ duy trì được ngân sách.

Questions 86

86. Người nói đang thảo luận về dự án gì?

(A) Lễ khai trương một trung tâm mua sắm

(B) Việc bảo trì công viên thành phố

(C) Việc sửa chữa đường cao tốc

(D) Việc thi công của một tòa nhà

Cách diễn đạt tương đương:

construction (sự thi công) ≈ installing windows (lắp đặt các cửa sổ)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, project, speaker, discussing

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Thông tin về tổng quát dự án thường được nêu ở phần đầu của bài thoại. Tập trung nghe phần này để tìm đáp án.

  • I called this meeting because next week this team is scheduled to begin installing windows in the new building on Bellevue Avenue” là thông tin chứa đáp án.

  • " the construction of a building" là cách diễn đạt tương đương của " installing windows in the new building".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 87

87. Người nói đề cập đến vấn đề gì?

(A) Một số máy móc hạng nặng bị hỏng.

(B) Một mức giá đã được tính.

(C) Đang thiếu hụt lao động.

(D) Một số nguồn cung cấp bị trễ.

Cách diễn đạt tương đương:

a price has charged (một mức giá đã được tính) ≈ raised the price (tăng giá)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, mention

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “87Our supplier just raised the price on those frames, so we had to change them.” là thông tin chứa đáp án.

  • "a price has charged" là cách diễn đạt tương đương của "raised the price".

  • → Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (C), chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) phương án bẫy, từ “supplies” là từ phái sinh của “suppliers” nhưng bài nói không đề cập đến nguồn cung cấp vật tư nào bị trễ.

Questions 88

88. Tại sao người nói lại nói. “Tôi biết đây là yêu cầu vào phút cuối”?

(A) Để từ chối thỏa thuận nâng cấp

(B) Để xin lỗi vì sự bất tiện

(C) Để hủy đơn hàng

(D) Để bày tỏ sự ngạc nhiên của cô ấy

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, say, “I know this is a last-minute request"

  • Dạng câu hỏi: thông tin ngụ ý

  • Lời thoại trước đó “I'll send a link to the supplier's Web site where you're going to sign up to watch a video demonstration on how to install this model” đề cập đến việc các nhân viên cần xem video hướng dẫn cách lắp đặt loại khung mới.

  • Lời thoại “I know this is a last-minute request” để người nói thể hiện sự xin lỗi vì các nhân viên phải chịu sự bất tiện về thay đổi kĩ thuật lắp đặt loại khung mới.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • schedule (v) lên lịch

  • install (v) lắp đặt

  • supplier (n) nhà cung cấp

  • raise (v) tăng

  • type (n) loại

  • dimension (n) kích thước

  • differently (adv) một cách khác

  • last-minute (adj) phút cuối

  • budget (n) ngân sách

Questions 89-91

M-Au Cảm ơn bạn đã gọi đến Forest Apartments. Nhấn nút số một để nói chuyện với người quản lý tại chỗ của chúng tôi. 89 Tất cả cư dân cần biết rằng tuần tới chúng tôi sẽ bắt đầu nâng cấp cơ sở vật chất giặt là trong mỗi tòa nhà. 90 Trong khi công việc đang diễn ra, người thuê nhà sẽ không thể sử dụng cơ sở vật chất giặt là trong tòa nhà của họ. Tòa nhà Maple sẽ là tòa nhà đầu tiên. Khách thuê tòa nhà Maple có thể sử dụng phòng giặt ở bất kỳ tòa nhà nào khác trong thời gian cơ sở vật chất của họ được cải tạo. 91 Xin lưu ý rằng cửa và ổ khóa mới cũng sẽ được lắp đặt nên tất cả người thuê nhà sẽ cần chìa khóa mới. Vui lòng dừng lại ở văn phòng chính để lấy nó.

Questions 89

89. Theo người nói, điều gì sẽ xảy ra vào tuần tới?

(A) Một số phòng giặt sẽ được nâng cấp.

(B) Văn phòng chính của khu chung cư sẽ đóng cửa.

(C) Một số người thuê nhà mới sẽ chuyển đến một căn hộ trống.

(D) Khu vực đỗ xe sẽ không còn trống.

Cách diễn đạt tương đương:

laundry rooms (phòng giặt) ≈ laundry facilities (cơ sở vật chất giặt là)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, will, happen, next week

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “All residents should be aware that next week we will start updating the laundry facilities in each of our buildings.” là thông tin chứa đáp án. 

  • “laundry rooms” là cách diễn đạt tương đương của “laundry facilities”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 90

90. Người nói nói gì về tòa nhà Maple?

(A) Nó có nhiều người thuê hơn các tòa nhà khác.

(B) Đây là tòa nhà duy nhất có phòng giặt là.

(C) Đây là tòa đầu tiên trong lịch trình dự án.

(D) Đó là nơi đặt văn phòng chính

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, Maple buidling

  • Dạng câu hỏi: câu hỏi chi tiết

  • Câu thoại “The Maple building will be first.” là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Questions 91

91. Tại sao người thuê nên dừng chân tại văn phòng chính?

(A) Để trả phí giặt là

(B) Để lấy một bảng câu hỏi

(C) Để ký vào mẫu giấy phép

(D) Để nhận chìa khóa mới

Cách diễn đạt tương đương:

receive ≈ pick.. up: nhận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, tenants, stop, main office

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại, " Please note that new doors and locks will also be installed, so all tenants will need a new key.” là dấu hiệu sắp đến đáp án. 

  • Lời thoại, " Please stop at the main office to pick that up“ là thông tin chứa đáp án. Kết hợp thông tin hai lời thoại cho thấy người thuê cần dừng chân tại văn phòng chính để nhận chìa khóa mới.

  • "receive a new key" là cách diễn đạt tương đương của "pick that up”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) phương án bẫy, từ “pick up” (nhận) được lặp lại nhưng bài nói nhắc về việc nhận chìa khóa chứ không phải nhận một bảng câu hỏi.

Từ vựng cần lưu ý:

  • on-site (adj) tại chỗ/ địa điểm

  • manager (n) người quản lý

  • apartment (n) căn hộ

  • laundry (n) giặt sấy

  • facility (n)  cơ sở vật chất

  • access (v) truy cập

  • renovate (v) cải tạo, trùng tu

  • tenant (n) người thuê

Questions 92-94

Đang cập nhật..

Questions 95-97

M-Cn Xin chào các nhân viên thu ngân của Carsin! 95 Hãy cùng xem phiếu giảm giá mà chúng tôi mong muốn được gửi để tặng thưởng cho các thành viên trong tuần này. 96 Đối thủ địa phương của chúng ta, Gilroy's, đã đưa ra mức giảm giá tương tự cho khách hàng của mình và hoạt động kinh doanh ở đó đang bùng nổ. Vì vậy, đã đến lúc chúng ta thử điều gì đó tương tự—nhưng tất nhiên, thậm chí còn tốt hơn! Ưu đãi giảm giá của chúng tôi là 10%, trong khi của họ chỉ là 5%. Vui lòng dành chút thời gian xem qua bốn quy tắc sử dụng ở phía dưới. 97 Chúng ta có thể cần phải xem lại phần về việc sử dụng nhiều khoản giảm giá. Khách hàng của chúng tôi rất thích phiếu giảm giá của nhà sản xuất! Chúng ta sẽ theo dõi khiếu nại của khách hàng.

Questions 95

95. Mục đích của thông báo là gì?

(A) Để mô tả về chương trình giảm giá cho khách hàng mới

(B) Để giới thiệu nhân viên mới cho nhóm

(C) Để thông báo kết thúc chương trình khen thưởng

(D) Để xem xét các chính sách khiếu nại của khách hàng

Cách diễn đạt tương đương:

  • customer (khách hàng) ≈ members (thành viên)

  • discount (chương trình giảm giá) ≈ coupon (phiếu giảm giá)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, purpose, call, announcement

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

  • Lời thoại “Let's take a look at the coupon we lust mailed out to rewards members this week.” là thông tin chứa đáp án.

  • “describe a new customer discount” là diễn đạt tương đương của “take a look at the coupon we lust mailed out to rewards members”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) phương án bẫy, từ “reward” được lặp lại nhưng bài nói không đề cập đến việc kết thúc chương trình trả thưởng.

Questions 96

96. Người nói nói gì về Gilroy's?

(A) Nó không cung cấp giảm giá.

(B) Nó hoạt động bên ngoài khu vực địa phương.

(C) Đó là một đối thủ cạnh tranh.

(D) Nó có những quy định nghiêm ngặt đối với nhân viên.

Cách diễn đạt tương đương:

competitor ≈ rival: đối thủ

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, Gilroy’s

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa theo lời thoại của người nói: "Our local rival, Gilroy's, has been offering a similar discount to its customers, and business there has been booming " là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) phương án bẫy, từ “local” được lặp lại nhưng bài nói đề cập về đối thủ tại địa phương chứ không phải khu vực địa phương.

Questions 97

97. Nhìn vào đồ họa. Quy tắc nào có thể được thay đổi?

(A) Quy tắc 1

(B) Quy tắc 2

(C) Quy tắc 3

(D) Quy tắc 4

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, which rule, might be change

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

  • Dựa theo lời thoại của người nói: "We may need to revisit the one about using multiple discounts " biết được người nói muốn thay đổi điều khoản có liên quan đến việc sử dụng nhiều phiếu giảm giá.

  • Dựa theo bảng biểu, quy tắc số 3 có đề cập đến việc sử dụng nhiều phiếu giảm giá, cụ thể là “không được sử dụng cùng với những chương trình giảm giá khác” → Đây có thể là điều khoản được cân nhắc thay đổi.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại phương án sai:

(A), (B), (D) thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • cashier (n) nhân viên thu ngân

  • coupon (n) phiếu giảm giá

  • mail (v) gửi

  • rival (n) đối thủ

  • customer (n) khách hàng

  • boom (v) bùng nổ

  • rule (n) quy tắc, luật lệ

  • revisit (v) xem xét lại

  • manufacturer (n) nhà sản xuất

  • monitor (v) theo dõi, giám sát

  • complaint (n) lời khiếu nại

Questions 98-100

M-Au Chào buổi sáng. 98 l hy vọng bạn sẽ ổn định cuộc sống tại văn phòng mới của mình tại Công ty Bảo hiểm Golden Glove. Hãy lên kế hoạch gì đó thú vị để làm quen với nhau nhé. Trên tường có dán danh sách các hoạt động team-building. 99 Sau cuộc họp này, hãy đánh dấu bên cạnh hoạt động mà bạn muốn cùng thực hiện vào chiều thứ Sáu tới. 100Sẽ rất thú vị và tràn đầy năng lượng khi sử dụng sân bóng chuyền của chúng ta, nhưng đừng để tôi ảnh hưởng đến bạn nhé! Hãy đưa ra lựa chọn của riêng bạn và chúng tôi sẽ chọn lựa chọn có nhiều phiếu bầu nhất.

Questions 98

98. Người nói rất có thể là ai?

(A) Một người quản lý văn phòng

(B) Một huấn luyện viên thể thao

(C) Một nhân viên kế toán

(D) Một kỹ thuật viên máy tính

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “l hope you are settling in to your new offices here at Golden Glove Insurance Company. Let's plan something fun to get to know each other.”cho thấy người nói đang làm nhiệm vụ xây dựng các hoạt động tập thể cho nhân viên trong văn phòng → người đàn ông đang thực hiện đầu việc của một người quản lý văn phòng.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

  • (B) chứa thông tin bẫy, bài nói có đề cập đến những hoạt động thể thao nhưng trong bối cảnh văn phòng nghiệp dư chứ không phải thông tin từ một huấn luyện viên thể thao chuyên nghiệp.

Questions 99

99. Khi nào nhóm sẽ có hoạt động team-building?

(A) Chiều nay

(B) Sáng mai

(C) Thứ Sáu tới

(D) Thứ bảy tới

Cách diễn đạt tương đương:

team-building activity (hoạt động đội nhóm) ≈ the activity you want to do together (hoạt động mà bạn muốn cùng thực hiện)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: when, will, the group, team-building

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại “After this meeting, put a check mark next to the activity you want to do together  next  Friday afternoon.” cho biết hoạt động đội nhóm (team-building) sẽ diễn ra vào chiều thứ sáu tới.

  • “team-building activity” là diễn đạt tương đương của “the activity you want to do together”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Questions 100

100. Nhìn vào đồ họa. Người nói có thể thích hoạt động nào nhất?

(A) Hoạt động 1

(B) Hoạt động 2

(C) Hoạt động 3

(D) Hoạt động 4

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, which, activity, speaker, prefer

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

  • Lời thoại “It would be energizing and fun to use our volleyball court, but I shouldn't influence you!” thể hiện lời đề xuất của người nói về việc tham gia hoạt động bóng chuyền vì vậy đây có thể làm hành động mà người nói thích nhất.

  • Dựa vào biểu đồ, hoạt động bóng chuyền là hoạt động số 3.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • office (n) văn phòng

  • insurance (n) bảo hiểm

  • team-building (adj) mang tính đoàn thể

  • energizing (adj) tràn đầy năng lượng

  • volleyball (n) bóng chuyền

  • influence (v) ảnh hưởng

  • choice (n) sự lựa chọn

  • vote (n) sự bầu cử, phiếu bầu

Trên đây là giải thích đáp án và hướng dẫn phương pháp giải tối ưu tốc độ cho đề ETS 2023 Test 5 Part 4. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 4, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 4 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Xem tiếp: ETS 2023 Test 5 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Tham khảo thêm chương trình ôn thi TOEIC cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tập trung vào các kỹ năng cần thiết qua các bài tập có độ khó sát với đề thi.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu