ETS 2024 Test 1 Part 3 - Đáp án & giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2024 Test 1 Listening Part 3 và giải thích tại sao chọn đáp án đó bằng cách loại trừ các phương án sai và nhận diện các phương án nhiễu để tránh “sập bẫy” trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
08/02/2024
ets 2024 test 1 part 3 dap an giai thich chi tiet

Đáp án

32. D

37. B

42. D

47. B

52. A

57. A

62. C

67. B

33. B

38. A

43. A

48. C

53. A

58. D

63. C

68. B

34. B

39. C

44. C

49. A

54. B

59. B

64. A

69. D

35. A

40. D

45. D

50. C

55. C

60. A

65. D

70. A

36. C

41. C

46. B

51. D

56. C

61. D

66. C

Giải thích đáp án đề ETSS 2024 Test 1 Listening Part 3

Questions 32 - 34

Questions 32

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: event, woman, mention 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Ở dòng đầu tiên, người phụ nữ nói là “Thank you so much for organizing the annual company picnic, Jingdao.” Đây là thông tin chứa đáp án.

-> Phương án (D) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

Questions 33

Cách diễn đạt tương đương:

peach pie (bánh đào) ≈ dessert (món tráng miệng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: woman, ask for

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Ở lời thoại thứ 2, người phụ nữ có đề cập “The food was great, by the way. Especially the peach pie you made.” khen cái bánh người đàn ông làm, rồi sau đó hỏi xin công thức làm nó “Would you mind sharing the recipe?”.

-> Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Phương án (A) (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 34

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: man, recommend 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Ở lời thoại cuối cùng của người đàn ông, ông nói là “ I found the recipe online. I'll send you a link to the Web page.” để báo hiệu hành động của người đàn ông làm tiếp theo. There's a really helpful video that walks you through all the steps. I recommend you watch it first. ” Đây là thông tin chỉ ra người đàn ông đề nghị người phụ nữ làm gì. 

  • Ta thấy có từ khóa “recommend” cho nên đây là thông tin chứa đáp án.

-> Phương án (B) là phù hợp nhất 

Loại phương án sai:

Phương án (A), (C), (D)chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • organize (v): tổ chức

  • annual (adj): hằng năm

  • especially (adv): đặc biệt là

  • share (v): chia sẻ

  • recipe (n): công thức

Questions 35 - 37

Questions 35

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: department, speakers, work in 

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Ở trong lời thoại đầu tiên, người đàn ông muốn hoàn thành báo cáo chi trả các phí của công ty ( I'd like to finish calculating the company's expense reports for the month. Have you finished reviewing the travel reimbursement forms from all the departments?). Người phụ nữ trả lời là “ I'm almost done”. Nghĩa là hai người này cùng một phòng ban, đó là phòng kế toán. 

-> Phương án (A) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (B), (C), (D)chứa thông tin không được đề cập.

Questions 36

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: problem, woman, mention

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Câu hỏi của người đàn ông báo hiệu sắp đến đáp án vì có chứa từ khóa “What's the problem?”.

  • Ở lời đối thoại thứ 2 của người phụ nữ, cô nói rằng “our policy is for employees to stay at a hotel that's on our list of approved accommodations.” Rắc rối ở đây là “This one isn't on the list.”(Một khách sạn cho nhân viên ở không có trong danh sách của công ty.) Đây là thông tin chứa đáp án.

-> Phương án (C) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 37

Cách diễn đạt tương đương:

approve (chấp thuận) ≈ authorize (cho phép)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: man, will do 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Ở lời thoại cuối cùng, người đàn ông nói lên dự định ông sẽ làm tiếp theo “As a supervisor, I can approve the expense this one time.

-> Phương án (B) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (B), (C). (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • calculate (v): tính toán

  • expense report (n): báo cáo chi tiêu

  • reimbursement (n): hoàn trả

  • department (n): phòng ban trong công ty

  • receipt (n): hóa đơn

Questions 38 - 40

Questions 38

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: speakers, work in

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát 

  • Dựa vào lời đối thoại, không có thông tin cụ thể về ngành nghề của họ. Nhưng ở lời thoại thứ 2, người nói có đề cập “our cargo ship still hasn't moved yet.” (con tàu chở hàng của chúng tôi vẫn chưa di chuyển.) Ta có thể suy ra ngành nghề của họ có thể là chở hàng bằng tàu.

-> Phương án (A) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (B), (C), (D) không được đề cập trong lời đối thoại.

Questions 39

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: reason, delay

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • The ship won’t be able to leave” là cách diễn đạt tương đương của từ khóa “delay”, báo hiệu sắp đến đáp án

  • Ở lời đối thoại, người phụ nữ nói "The ship won't be able to leave until the weather improves." Đây là lý do chậm trễ.

-> Phương án (C) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (D) không được đề cập trong lời đối thoại.

Questions 40

Cách diễn đạt tương đương:

call (gọi điện) ≈ place a call (thực hiện một cuộc gọi)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: man, will do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Ở lời đối thoại, người đàn ông nói "I'll be sure to call the port authority soon for an update on when we'll be cleared to leave." Đây là hành động mà anh ta sẽ thực hiện.

  • -> Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A) là bẫy ví có đoạn hội thoại có nhắc đến “update”, “schedule”. nhưng nó không phải là đáp án vì đây không phải là hành động của người nói mà là hành động của chính quyền cảng.

  • Phương án (B), (C) không được đề cập trong lời đối thoại.

Từ vựng cần lưu ý:

  • deck (n) boong tàu

  • uneventful (adj): bình yên, không có biến

  • cargo ship (n): tàu chở hàng

  • fog (n): sương mù

  • harbor (n): bến cảng

Questions 41 - 43

Questions 41

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, restaurant

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quan

  • Ở lời đối thoại, người phụ nữ nói "I've made a reservation to meet with some clients for lunch today." Đây là mục đích của việc cô ấy ở nhà hàng.

-> Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (D) không được đề cập trong lời đối thoại.

Questions 42

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: woman, mean, "it's very hot today"

  • Dạng câu hỏi: Ngụ ý 

  • Ở lời đối thoại, người phụ nữ nói "I know I asked to be seated on your beautiful terrace, but it's very hot today." Cô ấy muốn ngụ ý thay đổi yêu cầu chỗ ngồi vì trời nóng. Cho nên người nghe đối đáp lại rằng “I can seat you at table four inside.”.

-> Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (C) không phản ánh ý nghĩa đúng của người phụ nữ.

Questions 43

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: man, parking garage

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Ở lời đối thoại, người đàn ông nói "Our customers can park for free in the garage across the street." Đây là thông tin cho khách hàng về bãi đỗ xe.

-> Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Phương án (B), (C), (D) không đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • make a reservation (v): đặt chỗ trước

  • garage (n): ga ra, chỗ để xe

  • cashier (n): thu ngân 

  • stamp (n): con dấu, tem

  • client (n): khách hàng

Questions 44 - 46

Questions 44

Cách diễn đạt tương đương:

laptop computers and tablets (laptop, máy tính bàn và máy tính bảng) ≈ electronics (thiết bị điện tử)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: woman, work, store

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Ở lời đối thoại, người phụ nữ nói "I know the store will be busy because we're having a big sale on laptop computers and tablets." Cô ấy đang ở một nơi làm việc, và từ khóa "laptop computers and tablets” có nghĩa tương đương với “electronics” cho thấy cô ấy có thể làm việc ở một cửa hàng điện tử.

-> Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (D) không phản ánh đúng nơi làm việc của người phụ nữ.

Questions 45

Cách diễn đạt tương đương:

printer (máy in) ≈ equipment (thiết bị)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: Murat, ask, set up equipment

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Ở lời đối thoại, người phụ nữ nói "My partner, Murat, will be setting up the printer station." để báo hiệu đáp án sắp đến, giới thiệu từ khóa “Murat”. Sau đó ông Murat nói “Yes-where can I put our demonstration table?”. Đây là câu hỏi về nơi lắp đặt.

-> Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (C) không đề cập.

Questions 46

Cách diễn đạt tương đương:

brochures (tờ rơi) ≈ informational materials (tài liệu thông tin)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: woman, suggest, do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Ở lời đối thoại, người phụ nữ nói "if you brought any brochures with you, it'll be helpful to put those out for people to take." Cô ấy đề xuất việc trưng bày tài liệu thông tin.

-> Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Phương án (A), (C), (D) không đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • demonstrate (v): chứng minh, mô tả

  • compact (adj): nhỏ gọn

  • limited (adj): giới hạn 

  • set up (v): thiết lập 

  • brochure (n): tờ rơi

Questions 47 - 49

Questions 47

Cách diễn đạt tương đương:

cakes, pies, and cookies (những cái bánh ngọt, bánh mứt và bánh quy) ≈ food (thức ăn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: speakers, work, industry

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Ở đoạn đối thoại, người phụ nữ nói "I'm very pleased with the sales of our brands of cakes, pies, and cookies...". Cô ấy đang nói về doanh số bán các sản phẩm thực phẩm, cho thấy họ làm việc trong ngành sản xuất thực phẩm.

-> Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Phương án (A), (C), (D) không được đề cập.

Questions 48

Cách diễn đạt tương đương:

the public wants healthier products (công chúng muốn những sản phẩm tốt cho sức khỏe) ≈ changes in consumer preferences

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: business challenge, speakers, discussing

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Ở đoạn đối thoại, người phụ nữ nói "The biggest trend right now is the reduction of sugar. The public wants healthier products, but the same great taste. That'll be our biggest challenge.". Cô ấy đang thảo luận về thách thức trong kinh doanh liên quan đến thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.

-> Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (D) không phản ánh đúng thách thức kinh doanh mà họ đang thảo luận.

Questions 49

Cách diễn đạt tương đương:

do some investigation (thực hiện một vài cuộc điều tra) ≈ research (nghiên cứu)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: man, say, do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Ở đoạn đối thoại, người đàn ông nói "I'd have to do some investigation to find out more about that. I have some time available tomorrow afternoon." Anh ta đang nói về việc tiến hành một số cuộc điều tra, tìm hiểu thêm về chất làm ngọt.

-> Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • thought (n) suy nghĩ

  • concentrate on (phr.v): tập trung vào

  • going forward (phr.v): tiến liên phía trước

  • reduction (n): sự giảm

  • public (n): công chúng

Questions 50 - 52

Questions 50

50. Tại sao người đàn ông lại gọi điện?

(A) Để giải thích việc sáp nhập doanh nghiệp

(B) Để mô tả chính sách mới của công ty

(C) Giao cho người phụ nữ một công việc

(D) Mời người phụ nữ phát biểu tại một hội nghị

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, man, calling

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát 

  • Người đàn ông nói "I'm calling to …” báo hiệu đáp án sắp đến. Sau đó, người đàn ông trình bày “... see if you'd have time to work on a project for my marketing firm." Anh ta đang gọi để mời người phụ nữ tham gia một dự án làm việc.

-> Phương án (C) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (D) không phản ánh đúng lý do anh ta gọi.

Questions 51

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: client, interested in doing

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Người đàn ông nói "We have a new client in Brazil who's interested in creating a marketing campaign for social media sites." Thông tin này có chứa tất cả từ khóa của câu hỏi. Anh ta mô tả sự quan tâm của khách hàng là tạo ra một chiến dịch tiếp thị.

-> Phương án (D) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (C) không được đề cập.

Questions 52

Cách diễn đạt tương đương:

a detailed description of the work (bản mô tả chi tiết về công việc) ≈ a project description (bản mô tả dự án)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: woman, ask, send

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Người phụ nữ nói "Why don't you send me a detailed description of the work?" Cô ấy đang yêu cầu một bản mô tả chi tiết về dự án.

-> Phương án (A) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (B), (C), (D) không phản ánh đúng yêu cầu của người phụ nữ.

Từ vựng cần lưu ý:

  • expand (v): mở rộng

  • be interested in (v): hứng thú về 

  • oversee (v): nhìn trước

  • experience (n): kinh nghiệm

  • detailed (adj): tính chi tiết

Questions 53 - 55

Questions 53

Cách diễn đạt tương đương:

van (xe van) ≈ a vehicle (phương tiện xe)

got a flat tire (bị xẹp lốp) ≈ is out of service (không còn hoạt động)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: woman, mention, problem.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Người phụ nữ nói "We were about to pack van number five for the music festival when we noticed it's got a flat tire." Cô ấy đang đề cập đến vấn đề về chiếc xe tải không thể sử dụng được.

-> Phương án (A) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 54

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, work.

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Người đàn ông nói "We've got a lot of catering jobs today." Điều này cho thấy họ làm việc ở một công ty phục vụ ăn uống.

-> Phương án (B) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (A), (C), (D) không phản ánh đúng nơi làm việc của họ.

Questions 55

Cách diễn đạt tương đương:

everything, the serving utensils and napkins (mọi thứ, dụng cụ phục vụ và khăn ăn) ≈ some items (một số món đồ)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: man, say, next.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Người phụ nữ nói “The food's already in coolers, but everything's in the kitchen with the serving utensils and napkins. It all needs to be brought to the parking.” báo hiệu một yêu cầu cho hành động vật dụng cần được mang đến chỗ đậu xe. Sau đó, người đàn ông nói "All right; I can help with that." Điều này cho thấy anh ta sẽ thực hiện hành động người phụ nữ yêu cầu.

-> Phương án (C) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

  • Phương án (B) là bẫy vì “the serving utensils and napkins” có thể gần tương đương với “kitchen supplies” nhưng người phụ nữ không yêu cầu người đàn ông phải đặt hàng thêm.

  • Phương án (A), (D) không phản ánh đúng hành động tiếp theo của anh ta.

Từ vựng cần lưu ý:

  • pack (v): gói

  • notice (v): thông báo

  • get a flat tire (v.phr): bị xẹp lốp

  • be supposed to (v): lẽ ra phải

  • performer (n): người biểu diễ

Questions 56 - 58

Questions 56

Cách diễn đạt tương đương:

talking (nói chuyện) ≈ discuss (thảo luận)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, man, calling, woman.

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát 

  • Người đàn ông nói "Thanks for taking my call.” báo hiệu đáp án sắp đến. Người đàn ông tiếp lời “As I mentioned in my e-mail, I'm interested in working in your field. But I'm talking to some professionals first so I can find out more about it." Điều này cho thấy anh ta gọi để thảo luận về việc làm trong lĩnh vực của người phụ nữ.

-> Phương án (C) là phù hợp nhất 

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (D) không phản ánh đúng lý do anh ta gọi.

Questions 57

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, woman.

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát 

  • Người phụ nữ nói "Oh, my family always subscribed to three newspapers." và "At my university, I joined the newspaper and eventually worked my way up to being an editor." Điều này cho thấy cô ấy là biên tập viên tờ báo.

-> Phương án (A) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (B), (C), (D) không được đề cập.

Questions 58

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: woman, do next.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Người đàn ông hỏi nói "So what's your schedule like?" có chứa từ “schedule” trong phương án (D). Điều này cho thấy cô ấy sẽ hỏi về lịch trình làm việc của người phụ nữ. Vì vậy nên sau đó cô ấy có thể mô tả lịch trình làm việc cho anh ta.

-> Phương án (D) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (C) không phản ánh đúng hành động tiếp theo của cô ấy.

Từ vựng cần lưu ý:

  • mention (v): đề cập

  • professional (adj): chuyện nghiệp

  • subscribe (v): đăng ký

  • eventually (adv): cuối cùng

  • work one’s way (v): làm việc theo ý một người nào đó

  • editor (n): người chỉnh sửa

Questions 59 - 61

Questions 59

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: speakers, mainly discussing.

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát 

  • Người đàn ông nói "I just read the article on the company Web site about the proposed merger with QZ Corporation." Cho thấy cuộc trò chuyện chủ yếu xoay quanh việc sáp nhập công ty.

-> Phương án (B) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (A), (C), (D) không phản ánh đúng chủ đề chính của cuộc trò chuyện.

Questions 60

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: woman, say, "they also talked about it last year"

  • Dạng câu hỏi: ngụ ý 

  • Người đàn ông nói “ It looks like we're going ahead with it.” để báo hiệu sự nối tiếp về chủ đề sắp nhập công ty. 

  • Người phụ nữ nói "There would be a lot of advantages to merging operations, although they also talked about it last year." Cho thấy cô ấy nói điều này để nối tiếp thông tin chủ đề của cuộc trò chuyện của họ vào năm ngoái và bày tỏ sự nghi ngờ.

-> Phương án (A) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

  • Phương án (B) là bẫy vì dù đoạn hội thoại có đề cập chuyện quá khứ, và hiện tại nhưng nó không phải là quá trình cụ thể.

  • Phương án (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • Phương án (D) là bẫy vì dù cô ấy có nói thêm vài thông tin nhưng không có ý cập nhật bất kỳ tin tức nào mới.

Questions 61

Cách diễn đạt tương đương:

really don’t want (thật sự không muốn) ≈ want to avoid (muốn tránh né)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: woman, want to avoid.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Người phụ nữ nói "Now it looks like we won't be relocating." và "I really don't want to move, so that's a relief." Cho thấy cô ấy muốn tránh việc di chuyển địa điểm.

-> Phương án (D) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (C) không phản ánh đúng nhu cầu cụ thể mà người phụ nữ

Từ vựng cần lưu ý:

  • article (n): bài báo 

  • propose (v): đề nghị 

  • merger (v): sáp nhập 

  • go ahead with (phr.v): tiếp tục với

  • advantage (n): lợi thế

Questions 62 - 64

Questions 62

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, gift.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Người phụ nữ nói "My company wants to give every employee a gift", cho thấy quà tặng dành cho nhân viên. Ta thấy trong thông tin có từ khóa “gift”.

-> Phương án (C) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (D) không phản ánh đúng đối tượng nhận quà.

Questions 63

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, price, item the man recommends.

  • Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu, biểu đồ

  • Người đàn ông giới thiệu chai nước kim loại với nắp miệng rộng “ I recommend the metal bottle with the wide-mouthed lid.” Trong thông tin có chứa từ khóa “recommend”. Giá của sản phẩm này nếu xem trong biểu đồ là $24.

-> Phương án (C) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (A), (C), (D) không phản ánh đúng giá do sản phẩm khác với ý của người nói.

Questions 64

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: woman, going to send, graphic file.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Người đàn ông nói "You'll just need to send me the graphic file." cho thấy ông ấy muốn người nghe gửi một tệp đồ họa. Cho nên cô ấy đồng ý với yêu cầu đó “I can do that.”.

-> Phượng án (A) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (B), (C), (D) không chứa thông tin được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • useful (adj): hữu ích

  • annual (adj): hằng năm

  • carry (v): mang

  • container (n): vật chứa

  • pull up (phr.v): kéo lên

Questions 65 - 67

Questions 65

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: art, displayed, exhibit.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Người phụ nữ nói "I just finished recording the audio guide for the pencil drawings" cho thấy loại nghệ thuật sẽ được trưng bày là bản vẽ bằng bút chì.

  • -> Phương án (D) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (C) không được đề cập.

Questions 66

Cách diễn đạt tương đương

no longer be included (không được bao gồm) ≈ no longer be in the exhibit (không được có trong buổi triển lãm)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, piece of artwork, no longer included.

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu, biểu đồ 

  • Người đàn ông nói "The drawing by Claudia Hoffman will no longer be in the exhibit." cho thấy tác phẩm của Claudia Hoffman sẽ không còn trong triển lãm. Khi nhìn trong biểu đồ, tác phẩm của ông Claudia Hoffman tên là “Stormy Sea”.

-> Phương án (C) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không chính xác về tác phẩm bị loại bỏ do tác giả không được đề cập.

Questions 67

Cách diễn đạt tương đương:

make that change (tạo ra sự thay đổi đó) ≈ edit (chỉnh sửa)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: woman, will do right away.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Người phụ nữ nói "then I'll make that change to the audio-guide recording. I'll do that right away." có chứa tất cả từ khóa. Điều này cho thấy cô ấy sẽ chỉnh sửa bản ghi âm ngay lập tức.

-> Phương án (B) là phù hợp nhất 

Loại phương án sai:

Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phản ánh đúng về hành động ngay lập tức của cô ấy.

Từ vựng cần lưu ý:

  • drawing (n): bức vẽ

  • modern art (n): tranh hiện đại 

  • exhibit (v): triển lãm 

  • device (n): thiết bị 

  • unfortunately (adv): không may mắn 

Questions 68 - 70

Questions 68

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, speakers.

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Người đàn ông nói "I'm glad we were assigned to cover the press conference". Ta có “press conference”(họp báo) cho thấy những người nói là nhà báo.

-> Phương án (B) là phù hợp nhất 

Loại phương án sai:

Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 69

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, site, already completed.

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu, biểu đồ 

  • Người phụ nữ nói "So the largest cluster of wind turbines-off the coast of Winston-is already built." Nhìn vào biểu đồ cho thấy Địa điểm D ở Winston đã được hoàn thành.

  • -> Phương án (D) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không chính xác về địa điểm đã hoàn thành

Questions 70

Cách diễn đạt tương đương:

how many new jobs (có bao nhiêu công việc), are opening up in the area (đang mở trong khu vực) ≈ work opportunities (cơ hội làm việc)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: man, suggest, focus on.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Người đàn ông nói "And I think it's crucial for us to focus on how many new jobs related to assembling and maintaining the turbines are opening up in the area as a result of this." cho thấy họ đề xuất tập trung vào cơ hội việc làm.

-> Phương án (A) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phản ánh đúng về tập trung vào khía cạnh cụ thể.

Từ vựng cần lưu ý:

  • assign (v): gán

  • cover (v): che đậy

  • press conference(n): họp báo

  • count (v): đếm

  • in addition to (conj.): thêm nữa là

Xem tiếp: ETS 2024 Test 1 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Tổng kết

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tối ưu thời gian cho đề ETS 2024 Test 1 Part 3, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 3, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với khóa luyện đề TOEIC nâng cao hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Tham khảo thêm chương trình ôn thi TOEIC cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tập trung vào các kỹ năng cần thiết qua các bài tập có độ khó sát với đề thi.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu