ETS 2024 Test 1 Part 5 - Đáp án & giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2024 Test 1 Reading Part 5 và giải thích tại sao chọn đáp án đó bằng cách loại trừ các phương án sai và nhận diện các phương án nhiễu để tránh “sập bẫy” trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
Đào Anh
13/02/2024
ets 2024 test 1 part 5 dap an giai thich chi tiet

Phần 5 của bài thi TOEIC Reading là một phần quan trọng và chiếm nhiều điểm trong kỳ thi. Phần này yêu cầu người học hoàn thành 30 câu hỏi trắc nghiệm về ngữ pháp và từ vựng trong vòng 30 phút. Để làm tốt phần này, người học cần nắm vững các kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng và cách phân tích câu hỏi. Bài viết này sẽ giới thiệu và giải thích chi tiết đề thi ETS 2024 Test 1 Reading Part 5, giúp học sinh ôn tập kiến thức cũng như tránh các bẫy phổ biến có trong đề thi.

Key takeaways

  • Bài viết giải đề và phân tích chi tiết đề thi ETS 2024 Test 1 Reading Part 5, kèm theo đáp án và giải thích lý do chọn đáp án đúng.

  • Bài viết giúp người học nắm vững các kỹ năng làm bài phần đọc hiểu, như nhận biết chủ đề, ý chính, chi tiết, suy luận, từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu, và các dạng câu hỏi thường gặp.

Đáp án

101. B

102. D

103. C

104. B

105. D

106. D

107. A

108. D

109. A

110. B

111. A

112. B

113. A

114. C

115. D

116. C

117. D

118. B

119. A

120. A

121. D

122. A

123. B

124. A

125. D

126. D

127. C

128. C

129. C

130. B

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 1 Reading Part 5

Question 101-110

Question 101

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước cụm danh từ “career experiences”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho cụm danh từ này.

  • Nghĩa câu: Cựu giám đốc điều hành công ty Sendai Ken Nakata đã nói về những kinh nghiệm nghề nghiệp của mình.

Đáp án là tính từ sở hữu

Lựa chọn đáp án:

  • (A) he: đại từ chủ ngữ

  • (B) his: tính từ sở hữu

  • (C) him: đại từ tân ngữ

  • (D) himself: đại từ phản thân

Từ vựng cần lưu ý:

  • former (adj) cựu, trước đây

  • CEO (n) giám đốc điều hành

  • company (n) công ty

  • speak (v) nói

  • career (n) nghề nghiệp

  • experience (n) kinh nghiệm

  • possessive (n) sở hữu

Question 102

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước danh từ “flight”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ này

→ Đáp án là tính từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) connectivity: danh từ (sự kết nối)

  • (B) connects: động từ (kết nối)

  • (C) connect: động từ (kết nối)

  • (D) connecting: tính từ (kết nối, nối tiếp)

Tạm dịch: Hành khách sẽ đi một chuyến bay nội địa kết nối nên đến Cảng hàng không A.

Từ vựng cần lưu ý:

  • passenger (n) hành khách

  • domestic (adj) nội địa

  • flight (n) chuyến bay

  • terminal (n) cửa, nhà ga

  • connect (v) nối, kết nối

Question 103

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền là tính từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho cụm danh từ “apple-cider donuts”.

Nghĩa các phương án:

  • (A) eaten: tính từ (có thể ăn được)

  • (B) open: tính từ (mở, không bị đóng)

  • (C) tasty: tính từ (ngon, hấp dẫn)

  • (D) free: tính từ (miễn phí, tự do)

Tạm dịch: Bánh donut từ nước ép táo tươi và ngon có bán tại cửa hàng bán lẻ của Oakcrest Orchard với giá 6 bảng Anh mỗi tá.

Từ vựng cần lưu ý:

  • fresh (adj) tươi

  • apple-cider (n-n) nước ép táo

  • donut (n) bánh rán

  • available (adj) có sẵn, có bán

  • orchard (n) vườn cây ăn quả

  • retail (n) bán lẻ

  • shop (n) cửa hàng

  • dozen (n) tá (12 cái)

Question 104

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Trước chỗ trống là động từ “has” → Từ cần điền vào chỗ trống là danh từ kết hợp với “the widest selection of” tạo thành một cụm danh từ hoàn chỉnh, đóng vai trò tân ngữ của động từ “has”. Từ này phải phù hợp với ngữ cảnh của câu, cụ thể là phải liên quan đến “Zahn Flooring” - một công ty chuyên về sàn nhà.

Nghĩa các phương án:

  • (A) paints: danh từ (sơn, màu sắc)

  • (B) tiles: danh từ (gạch, ngói)

  • (C) furniture: danh từ (đồ nội thất)

  • (D) curtains: danh từ (rèm cửa, màn)

Tạm dịch: Zahn Flooring có nhiều lựa chọn gạch nhất ở Vương quốc Anh.

Từ vựng cần lưu ý:

  • flooring (n) sàn nhà, sàn gỗ

  • selection (n) sự lựa chọn

Question 105

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau tân ngữ “the company”, đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ “software”.

→ Đáp án là tính từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) update: động từ (cập nhật)

  • (B) updating: động từ tiếp diễn (đang cập nhật)

  • (C) updates: danh từ (bản cập nhật)

  • (D) updated: tính từ (đã được cập nhật)

Tạm dịch: Một trách nhiệm của bộ phận IT là đảm bảo rằng công ty đang sử dụng phần mềm đã được cập nhật.

Từ vựng cần lưu ý:

  • responsibility (n) trách nhiệm

  • department (n) bộ phận, phòng ban

  • ensure (v) đảm bảo

  • company (n) công ty

  • software (n) phần mềm

  • update (v) cập nhật

Question 106

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền vào chỗ trống đứng trước “visiting its head office”, đóng vai trò là giới từ trong câu giúp chỉ ra mối quan hệ giữa hai hành động trong câu: “check a company’s dress code” và “visiting its head office”.

→ Đáp án là giới từ chỉ thời gian.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) so: vì thế, cho nên

  • (B) how: như thế nào, bằng cách nào

  • (C) like: giống như

  • (D) before: trước khi

Từ vựng cần lưu ý:

  • wise (adj) thông minh, khôn ngoan

  • check (v) kiểm tra

  • dress code (n-n) quy định về trang phục

  • visit (v) đến thăm, ghé thăm

  • head office (n-n) trụ sở chính

Question 107

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền vào chỗ trống nằm trong mệnh đề danh từ “that employees will _______ support any new hires”, mệnh đề danh từ này đóng vai trò là tân ngữ cho động từ “expects”. Trong trường hợp này, “employees” là chủ ngữ của mệnh đề danh từ, không phải là tân ngữ. → Đáp án cần là một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “support”.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) enthusiastically: trạng từ (một cách nhiệt tình)

  • (B) enthusiasm: danh từ (sự nhiệt tình, hăng hái)

  • (C) enthusiastic: tính từ (nhiệt tình, hăng hái)

  • (D) enthused: động từ quá khứ (làm cho nhiệt tình, hăng hái)

Tạm dịch: Ban quản lý của cửa hàng Wexler mong đợi rằng nhân viên sẽ hỗ trợ các nhân viên mới một cách nhiệt tình.

Từ vựng cần lưu ý:

  • management (n) quản lý

  • team (n) đội, nhóm

  • expect (v) mong đợi

  • employee (n) nhân viên

  • support (v) hỗ trợ

Question 108

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền vào chỗ trống là danh từ kết hợp với “Wheel alignments and brake system” tạo thành một cụm danh từ hoàn chỉnh, đóng vai trò chủ ngữ của câu.

→ Đáp án là danh từ số nhiều.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) inspects: động từ chia theo thì hiện tại đơn (kiểm tra)

  • (B) inspector: danh từ (người kiểm tra, thanh tra viên)

  • (C) inspected: động từ quá khứ hoặc phân từ quá khứ (đã kiểm tra, được kiểm tra)

  • (D) inspections: danh từ số nhiều (việc kiểm tra, sự thanh tra)

Tạm dịch: Việc chỉnh đường lái và kiểm tra hệ thống phanh là một phần của kế hoạch bảo dưỡng xe của chúng tôi.

Từ vựng cần lưu ý:

  • wheel (n) bánh xe

  • alignment (n) sự căn chỉnh

  • brake (n) phanh

  • system (n) hệ thống

  • inspect (v) kiểm tra

  • vehicle (n) phương tiện giao thông

  • service (n) dịch vụ

  • plan (n) kế hoạch

Question 109

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền vào chỗ trống nằm trước cụm danh từ “September 30”. Trong trường hợp này, “September 30” là thời điểm kết thúc cho thời gian mà đăng ký cho Hội nghị Liên minh Tiếp thị → Đáp án cần là một giới từ chỉ thời hạn.

  • Nghĩa câu: Thời gian đăng ký cho Hội nghị Liên minh Tiếp thị hiện đang mở đến ngày 30 tháng 9.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) until: giới từ mang nghĩa “đến khi”

  • (B) into: giới từ mang nghĩa “vào trong”

  • (C) yet: trạng từ mang nghĩa “chưa”

  • (D) while: liên từ mang nghĩa “trong khi”

Từ vựng cần lưu ý:

  • registration (n) sự đăng ký

  • marketing (n) tiếp thị

  • coalition (n) liên minh

  • conference (n) hội nghị

Question 110

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền vào chỗ trống nằm sau cụm từ “has been” → Từ cần điền phải là một động từ quá khứ phân từ (past participle) để hoàn thành câu bị động. → Đáp án là một động từ quá khứ phân từ.

Nghĩa các phương án:

  • (A) separate: tính từ (riêng biệt, tách rời)

  • (B) limited: động từ ở thể quá khứ phân từ.(hạn chế, có giới hạn)

  • (C) willing: tính từ (sẵn sàng, tự nguyện)

  • (D) assorted: tính từ (đa dạng, phong phú)

Tạm dịch: Sự tăng trưởng của ngành công nghiệp giải trí tại nhà đã bị hạn chế trong quý này.

Từ vựng cần lưu ý:

  • growth (n) sự tăng trưởng

  • home (n) nhà

  • entertainment (n) giải trí

  • industry (n) ngành công nghiệp

  • quarter (n) quý

Question 111-120

Question 111

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau cụm động từ “will be making”, đóng vai trò là tân ngữ bổ ngữ cho cụm động từ này.

→ Đáp án là danh từ .

Lựa chọn đáp án:

  • (A) deliveries: danh từ số nhiều (việc giao hàng, sự phân phát)

  • (B) delivered: động từ quá khứ hoặc phân từ quá khứ (đã giao hàng, được giao hàng)

  • (C) deliver: động từ (giao hàng, phân phát)

  • (D) deliverable: tính từ (có thể giao hàng, có thể phân phát)

Tạm dịch: Hawson Furniture sẽ giao hàng ở phía đông của thị trấn vào thứ Năm.

Từ vựng cần lưu ý:

  • furniture (n) đồ nội thất

  • delivery (n) sự giao hàng

  • deliver (v) giao hàng

Question 112

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau “to”, đóng vai trò là động từ nguyên mẫu trong câu.

Nghĩa các phương án:

  • (A) drive: lái xe

  • (B) prohibit: cấm

  • (C) bother: làm phiền

  • (D) travel: du lịch

Tạm dịch: Hội đồng thành phố Marlton không có quyền để cấm đỗ xe trên đường phố.

Từ vựng cần lưu ý:

  • city council (n-n) hội đồng thành phố

  • authority (n) quyền hạn, thẩm quyền

  • parking (n) sự đỗ xe

Question 113

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền vào chỗ trống phải là một động từ nguyên thể có “-ing” đứng sau “is” và phải kết hợp được với giới từ “for” để tạo thành một cụm từ với nghĩa là “tìm kiếm”, cụm từ này sẽ đóng vai trò động từ chính trong câu..

Nghĩa các phương án:

  • (A) looking: tìm kiếm

  • (B) seeing: nhìn thấy

  • (C) driving: lái xe

  • (D) leaning: nghiêng

Tạm dịch: Nhóm Dự án Trái đất đang tìm kiếm những cách để giảm lượng khí thải nhà kính liên quan đến giao thông vận tải.

Từ vựng cần lưu ý:

  • project (n) dự án

  • earth (n) trái đất

  • group (n) nhóm

  • reduce (v) giảm thiểu

  • transport-related (adj) liên quan đến giao thông

  • greenhouse gas (n-n) khí thải nhà kính

Question 114

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau tân ngữ “your style and budget”, đóng vai trò là bổ ngữ của động từ “fits”.

→ Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) perfect: tính từ (hoàn hảo, tuyệt vời)

  • (B) perfects: động từ chia theo thì hiện tại đơn (hoàn thiện, làm cho hoàn hảo)

  • (C) perfectly: trạng từ (một cách hoàn hảo, tuyệt vời)

  • (D) perfection: danh từ (sự hoàn hảo)

Tạm dịch: Những thợ may tài năng của chúng tôi rất vui khi thiết kế cho bạn một bộ đồ may đo phù hợp với phong cách và ngân sách của bạn một cách hoàn hảo.

Từ vựng cần lưu ý:

  • skilled (adj) có kỹ năng, tài ba

  • tailor (n) thợ may

  • design (v) thiết kế

  • custom-made (adj) may đo, theo yêu cầu

  • suit (n) bộ đồ, bộ com lê

  • fit (v) vừa, phù hợp

  • style (n) phong cách

  • budget (n) ngân sách

Question 115

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau trợ động từ “be”, đóng vai trò là bổ ngữ của động từ “proved”.

→ Đáp án là tính từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) helpfulness: danh từ (sự hữu ích, sự giúp đỡ)

  • (B) help: danh từ hoặc động từ (sự giúp đỡ, giúp đỡ)

  • (C) helpfully: trạng từ (một cách hữu ích, giúp đỡ)

  • (D) helpful: tính từ (hữu ích, giúp đỡ)

Tạm dịch: Giám đốc dự án Hannah Chung đã chứng tỏ rằng cô ấy rất hữu ích trong việc hoàn thành các dự án của công ty.

Từ vựng cần lưu ý:

  • project manager (n-n) quản lý dự án

  • prove (v) chứng minh

  • complete (v) hoàn thành

  • company (n) công ty

  • project (n) dự án

Question 116

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án:

  • Phía sau chỗ trống là thông tin chỉ thời gian “the month of August”, chỗ trống kết hợp với cụm này để tạo thành cụm trạng ngữ chỉ thời gian.

  • Nghĩa câu: Thành viên của Lehua Vacation Club sẽ nhận được điểm gấp đôi trong tháng Tám tại các khách sạn tham gia.

→ Đáp án là giới từ chỉ thời gian.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) onto: giới từ mang nghĩa “lên trên”

  • (B) above: giới từ mang nghĩa “ở trên”

  • (C) during: giới từ mang nghĩa “trong suốt”

  • (D) between: giới từ mang nghĩa “giữa”

Từ vựng cần lưu ý:

  • vacation club (n-n) câu lạc bộ nghỉ dưỡng

  • member (n) thành viên

  • receive (v) nhận

  • double (adj) gấp đôi

  • point (n) điểm

  • participate (v) tham gia

  • hotel (n) khách sạn

Question 117

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước tính từ “enough”, đóng vai trò là bổ nghĩa cho tính từ đó. → Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) far: trạng từ (xa, rất)

  • (B) very: trạng từ (rất, lắm)

  • (C) almost: trạng từ (gần như, suýt)

  • (D) soon: trạng từ (sớm, chẳng bao lâu)

Tạm dịch: Các bộ trang phục không được nhận sớm để được sử dụng trong buổi thử trang phục đầu tiên.

Từ vựng cần lưu ý:

  • costume (n) trang phục

  • receive (v) nhận

  • enough (adv) đủ

  • use (v) sử dụng

  • dress rehearsal (n-n) buổi thử trang phục

Question 118

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau tân ngữ “the role of event”, đóng vai trò là bổ ngữ của danh từ “role”. → Đáp án là danh từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) organized: động từ quá khứ hoặc phân từ quá khứ (đã tổ chức, được tổ chức)

  • (B) organizer: danh từ (người tổ chức, nhà tổ chức)

  • (C) organizes: động từ chia theo thì hiện tại đơn (tổ chức)

  • (D) organizational: tính từ (thuộc về tổ chức)

Tạm dịch: Là một người quảng bá trước đây cho nhiều dàn nhạc nổi tiếng, ông Wu sẽ xuất sắc trong vai trò nhà tổ chức sự kiện.

Từ vựng cần lưu ý:

  • former (adj) trước đây, cũ

  • publicist (n) người quảng bá

  • renowned (adj) nổi tiếng

  • orchestra (n) dàn nhạc

  • excel (v) xuất sắc

  • role (n) vai trò

  • event (n) sự kiện

Question 119

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau trợ động từ “be”, đóng vai trò là bổ ngữ của động từ “closed”.

Nghĩa các phương án:

  • (A) temporarily: tạm thời, nhất thời

  • (B) competitively: cạnh tranh, đua tranh

  • (C) recently: gần đây, mới đây

  • (D) collectively: tập thể, chung

Tạm dịch: Làn đường đi về phía bắc trên đường Davis sẽ bị đóng cửa tạm thời vì dự án củng cố cầu của thành phố.

Từ vựng cần lưu ý:

  • northbound (adj) hướng bắc

  • lane (n) làn đường

  • close (v) đóng cửa

  • bridge (n) cầu

  • reinforcement (n) sự củng cố

  • project (n) dự án

Question 120

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án:

  1. Phía sau chỗ trống là hai cụm danh từ “missed connections” và “lost luggage”, kết hợp với nhau bởi “to”.

  2. Nghĩa câu: Đại diện của hãng hàng không phải xử lý một loạt các vấn đề của hành khách, từ chuyến bay bị lỡ đến hành lý bị mất.

→ Đáp án là giới từ chỉ phạm vi.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) from: giới từ mang nghĩa “từ” (đi kèm (cụm) danh từ)

  • (B) under: giới từ mang nghĩa “dưới” (đi kèm (cụm) danh từ)

  • (C) on: giới từ mang nghĩa “trên” (đi kèm (cụm) danh từ)

  • (D) against: giới từ mang nghĩa “chống lại” (đi kèm (cụm) danh từ)

Từ vựng cần lưu ý:

  • airline (n) hãng hàng không

  • representative (n) đại diện

  • handle (v) xử lý

  • wide (adj) rộng

  • range (n) loạt, phạm vi

  • passenger (n) hành khách

  • issue (n) vấn đề

  • miss (v) lỡ

  • connection (n) chuyến bay nối

  • lose (v) mất

  • luggage (n) hành lý

Question 121-130

Question 121

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước động từ “deleted”, đóng vai trò là bổ nghĩa cho động từ đó. → Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) accident: danh từ (tai nạn, sự cố)

  • (B) accidental: tính từ (tình cờ, vô ý)

  • (C) accidents: danh từ số nhiều (tai nạn, sự cố)

  • (D) accidentally: trạng từ (tình cờ, vô ý)

Tạm dịch: Các ghi chú cuộc họp đã vô tình bị xóa, nhưng ông Hahm đã có thể khôi phục chúng dựa theo trí nhớ.

Từ vựng cần lưu ý:

  • meeting notes (n-n) ghi chú cuộc họp

  • delete (v) xóa

  • recreate (v) khôi phục, tạo lại

  • memory (n) ký ức

Question 122

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền vào chỗ trống nằm trong cụm trạng ngữ chỉ thời gian “over the _____ year.”

    → Đáp án cần là một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “year” và từ này phải chỉ một khoảng thời gian trong tương lai so với thời điểm hiện tại

  • Nghĩa câu: Số báo hiện tại của tạp chí Farming Scene dự đoán rằng giá ngô sẽ tăng 5 phần trăm trong năm tới.

→ Đáp án là tính từ chỉ thời gian.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) next: tính từ (tiếp theo, kế tiếp)

  • (B) with: giới từ (với, cùng)

  • (C) which: đại từ quan hệ (mà, cái mà)

  • (D) now: trạng từ (bây giờ, hiện tại)

Từ vựng cần lưu ý:

  • current (adj) hiện tại, đương thời

  • issue (n) số báo, kỳ phát hành

  • farming (n) nông nghiệp

  • scene (n) cảnh, phong cảnh

  • magazine (n) tạp chí

  • predict (v) dự đoán

  • price (n) giá

  • corn (n) ngô

  • rise (v) tăng

  • percent (n) phần trăm

Question 123

Dạng câu hỏi: Thì động từ

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đóng vai trò là động từ chính trong mệnh đề quan hệ “who still … to take the fire safety training”. Từ này phải đi chung với đại từ quan hệ “who” và động từ “to take”.

  • Nghĩa câu: Bất kỳ ai vẫn cần phải tham gia khóa đào tạo an toàn cháy nổ thì nên hoàn thành trước khi kết thúc tháng này. → Câu miêu tả một yêu cầu hay lời khuyên trong hiện tại.

→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại đơn chỉ nhu cầu hay yêu cầu.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) needing: động từ nguyên thể thêm “_ing”

  • (B) needs: động từ chia theo thì hiện tại đơn

  • (C) has needed: động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành

  • (D) were needing: động từ chia theo thì quá khứ tiếp diễn

Từ vựng cần lưu ý:

  • anyone (pron) bất kỳ ai

  • still (adv) vẫn

  • need (v) cần

  • take (v) tham gia, thực hiện

  • fire safety (n-n) an toàn cháy nổ

  • training (n) đào tạo

Question 124

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước động từ “begun”, đóng vai trò là bổ nghĩa cho động từ đó.

Nghĩa các phương án:

  • (A) already: trạng từ (đã, rồi)

  • (B) exactly: trạng từ (chính xác, đúng)

  • (C) hardly: trạng từ (hầu như không, khó khăn)

  • (D) closely: trạng từ (gần, chặt chẽ)

Tạm dịch: Các công nghệ mới đã bắt đầu biến đổi ngành công nghiệp vận tải theo những cách mà trước đây không thể tưởng tượng được.

Từ vựng cần lưu ý:

  • emerging (adj) mới nổi, nổi lên

  • technology (n) công nghệ

  • begin (v) bắt đầu

  • transform (v) biến đổi

  • shipping (n) vận tải

  • industry (n) ngành công nghiệp

  • way (n) cách

  • once (adv) một lần, trước đây

  • unimaginable (adj) không thể tưởng tượng được

Question 125

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau tính từ “high”, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “outlines”.

Nghĩa các phương án:

  • (A) experts: chuyên gia

  • (B) accounts: tài khoản

  • (C) recommendations: khuyến nghị

  • (D) standards: tiêu chuẩn

Tạm dịch: Cẩm nang công ty phác thảo các tiêu chuẩn cao mà nhân viên dự kiến sẽ phải đáp ứng mỗi ngày.

Từ vựng cần lưu ý:

  • company (n) công ty

  • handbook (n) sổ tay

  • outline (v) nêu rõ, phác thảo

  • high (adj) cao

  • employee (n) nhân viên

  • expect (v) mong đợi

Question 126

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước giới từ “of”, đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề “_______ of the board members have scheduling conflicts”.

  • Nghĩa câu: Bởi vì một số thành viên hội đồng quản trị có xung đột lịch trình, cuộc họp hội đồng sẽ được chuyển sang một ngày mà tất cả có thể tham dự..

→ Đáp án là đại từ chỉ số lượng.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) any: đại từ chỉ bất kỳ

  • (B) everybody: đại từ chỉ mọi người

  • (C) those: đại từ chỉ những người đang đứng ở phía xa

  • (D) some: đại từ chỉ một số

Từ vựng cần lưu ý:

  • board member (n-n) thành viên ban giám đốc

  • scheduling conflict (n-n) xung đột lịch trình

  • move (v) dời, chuyển

  • attend (v) tham dự

Question 127

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền vào chỗ trống trong câu này là một động từ, đứng sau chủ ngữ “The project” và trước tân ngữ “the collaboration of several teams across the company”.

  • Nghĩa câu: Dự án yêu cầu sự hợp tác của nhiều nhóm trong công ty.

→ Đáp án là động từ chỉ sự yêu cầu hoặc cần thiết.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) passed: vượt qua

  • (B) decided: quyết định

  • (C) required: yêu cầu

  • (D) performed: thực hiện

Từ vựng cần lưu ý:

  • project (n) dự án

  • collaboration (n) sự hợp tác

  • team (n) nhóm

  • company (n) công ty

Question 128

Dạng câu hỏi: Thì động từ

Đặc điểm đáp án:

  • Câu miêu tả một sự việc ở hiện tại. Từ cần điền đóng vai trò là động từ chính trong mệnh đề phụ “until it …”.

  • Nghĩa câu: Chúng tôi không thể gửi tập phiếu giảm giá của cửa hàng đến nhà in cho đến khi chúng được bà Jeon phê duyệt. → Câu miêu tả một sự việc ở hiện tại.

→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành ở thể bị động.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) is approving: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn ở thể chủ động

  • (B) approves: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở thể chủ động

  • (C) has been approved: động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành ở thể bị động

  • (D) will be approved: động từ chia theo thì tương lai đơn ở thể bị động

Từ vựng cần lưu ý:

  • send (v) gửi

  • store (n) cửa hàng

  • coupon (n) phiếu giảm giá

  • booklet (n) cuốn sách nhỏ

  • printer (n) nhà in

  • approve (v) phê duyệt

Question 129

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án:

  • Phía sau chỗ trống là cụm danh từ “the closure of Verdigold Transport Services”.

  • Nghĩa câu: sự đóng cửa của Verdigold Transport Services, chúng tôi đang tìm kiếm một công ty vận chuyển mới.

→ Đáp án là liên từ/giới từ mang nghĩa nguyên nhân hoặc lý do.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) In spite of: cụm giới từ (mặc dù)

  • (B) Just as: cụm liên từ (ngay khi)

  • (C) In light of: cụm giới từ (vì, xét theo)

  • (D) According to: cụm giới từ (theo

Từ vựng cần lưu ý:

  • closure (n) sự đóng cửa

  • transport (n) vận chuyển

  • service (n) dịch vụ

  • shipping (n) vận chuyển

  • company (n) công ty

Question 130

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước danh từ “information”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ này.

  • Nghĩa câu: Thông tin bổ sung được cung cấp bởi tài liệu của Uniss Bank giúp người nộp đơn hiểu các điều khoản cho các khoản vay của họ.

→ Đáp án là tính từ chỉ sự bổ sung hoặc thêm vào.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) arbitrary: tính từ (tùy ý, tùy tiện)

  • (B) supplemental: tính từ (bổ sung, thêm vào)

  • (C) superfluous: tính từ (dư thừa, thừa thãi)

  • (D) potential: tính từ (tiềm năng, có khả năng)

Từ vựng cần lưu ý:

  • information (n) thông tin

  • provide (v) cung cấp

  • brochure (n) tờ rơi

  • applicant (n) người nộp đơn

  • understand (v) hiểu

  • term (n) điều khoản

  • loan (n) khoản vay

Xem tiếp: ETS 2024 Test 1 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Tổng kết

ETS 2024 Test 1 Part 5 là một phần khó và đòi hỏi người học phải có nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng. Qua bài viết này, người học đã được làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp trong phần này, cũng như cách phân tích và chọn đáp án đúng. Tuy nhiên, để nâng cao kỹ năng làm bài và đạt điểm cao trong phần 5, người học cần phải luyện tập thường xuyên và đa dạng các nguồn tài liệu. Một trong những sách hữu ích mà người học có thể tham khảo là TOEIC UP PART 5, một cuốn sách chuyên sâu về phần 5 của bài thi TOEIC, bao gồm các bài giảng, bài tập và đề thi thử. Ngoài ra, người học cũng có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper của ZIM Academy, nơi người học có thể hỏi đáp, thảo luận và nhận sự hỗ trợ từ các chuyên gia.

Tham khảo thêm khóa học ôn thi TOEIC tại ZIM, học viên được luyện tập sát đề thi, sửa lỗi sai, giải thích chi tiết. Giáo viên theo sát tiến độ và hỗ trợ trong suốt quá trình học tập.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu