ETS 2024 Test 6 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
Đáp án
131. B | 132. A | 133. C | 134. B |
135. C | 136. A | 137. C | 138. D |
139. B | 140. D | 141. C | 142. B |
143. A | 144. D | 145. B | 146. B |
Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 6 Reading Part 6
Question 131-134
Questions 131
Dạng câu hỏi: từ vựng/ cấu trúc đặc biệt
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm giữa hai từ “acoustic guitar” và “electric” và nằm trong cụm từ “whether A or B” (liệu A hoặc B)
Nghĩa câu: Cho dù bạn chơi guitar acoustic hay guitar điện, việc học với giáo viên Guitar Estella là cách tốt nhất để nâng cao khả năng của bạn.
Lựa chọn đáp án:
(A) is: động từ tobe
(B) or: giới từ mang nghĩa là “hoặc”
(C) likely: tính từ mang nghĩa là “có thể”
(D) from: giới từ mang nghĩa là “từ”
Questions 132
Dạng câu hỏi: từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước danh cụm danh từ “qualified instructors”, đóng vai trò bổ ngữ do cụm danh từ này
Nghĩa câu: Với nhiều năm kinh nghiệm xây dựng kỹ thuật chơi, những người hướng dẫn có trình độ của chúng tôi có thể điều chỉnh các bài học để tập trung vào các kỹ năng bạn muốn tinh chỉnh.
→ Đáp án là tính từ
Lựa chọn đáp án:
(A) our: tính từ sở hữu
(B) ourselves: đại từ phản thân
(C) ours: đại từ sở hữu
(D) us: tân ngữ
Questions 133
Dạng câu hỏi: điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống
Lựa chọn đáp án:
(A) Liên hệ với kỹ thuật viên nếu có thắc mắc về việc sửa chữa.
(B) Một nhạc cụ chất lượng cao sẽ giúp bạn biểu diễn tốt nhất.
(C) Nguồn lực tốt nhất dành cho bạn với tư cách là người học là một chuyên gia để hướng dẫn bạn tiến bộ.
(D) Họ phải mất vài năm để thành thạo nhạc cụ của mình.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Câu phía sau chỗ trống nêu: “Giáo viên dạy Guitar Estella sẽ giúp bạn tăng cường sự tự tin.”. Như vậy, “giáo viên Guitar Estella” là ví dụ của “nguồn nhân lực” trong đáp án D.
Questions 134
Đặc điểm đáp án:
Chỗ trống cần điền đứng trước cụm từ “develop your own identity” mang ý nghĩa làm rõ cho cụm từ “expressing yourself” ở câu trước
Nghĩa câu: Tại Estella Guitar, chúng tôi tin rằng chơi nhạc là một cách thể hiện bản thân. chúng tôi sẽ giúp bạn vượt xa những hợp âm và đoạn riff quen thuộc để phát triển bản sắc riêng của bạn với tư cách là một nhạc sĩ.
Lựa chọn đáp án:
(A) So far: cho đến nay
(B) With that in mind: hãy ghi nhớ điều này
(C) On a different note: tại một điểm khác
(D) At that point: tại điểm đó
Từ vựng cần lưu ý:
qualified (adj): có trình độ
talor (v): điều chỉnh
fine-tune (v): tinh chỉnh
customized (adj): tùy chỉnh
overcome (v): vượt qua
identity (n): bản sắc
Question 135-138
Questions 135
(A) garden
(B) records
(C) residence
(D) organization
Dạng câu hỏi: từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ sở hữu “your”, liên quan đến danh từ “location”
Nghĩa câu: Thời gian thực tế có thể thay đổi tùy theo vị trí của khu dân cư và khả năng nhận hàng của bạn
Lựa chọn đáp án:
(A) garden: khu vườn
(B) records: ghi chép
(C) residence: khu dân cư
(D) organization: tổ chức
Questions 136
Dạng câu hỏi: dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
Chỗ trống cần điền chỉ mục đích của hành động “Vernico Furniture will work with a carrier”
Nghĩa câu: Nội thất Vernico sẽ làm việc với nhà vận chuyển để sắp xếp một cuộc hẹn thuận tiện cho bạn.
Lựa chọn đáp án:
(A) to schedule: động từ ở dạng to-Vinf chỉ mục đích của hành động
(B) is scheduling: động từ ở dạng hiện tại tiếp diễn
(C) as a schedule: cụm trạng từ
(D) that scheduled: mệnh đề quan hệ
Questions 137
Dạng câu hỏi: liên từ
Đặc điểm đáp án:
Trước chỗ trống cần điền có cụm từ “between 8 A.M. and 5 P.M”, sau chỗ trống cần điền có từ “evening”
Nghĩa câu: Giờ chủ yếu là từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ 8 giờ sáng. và 5 giờ chiều, nhưng các cuộc hẹn buổi tối thường có thể được sắp xếp.
-> Đáp án là liên từ chỉ sự tương phản, đối lập
Lựa chọn đáp án:
(A) if so: nếu như vậy
(B) when: khi
(C) though: mặc dù
(D) in the meantime: trong khi đó
Questions 138
Dạng câu hỏi: điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống
Lựa chọn đáp án:
(A) Khi mua nhà, vị trí là cực kỳ quan trọng.
(B) Hoàn thiện lại đồ nội thất là một hình thức nghệ thuật.
(C) Căn hộ có sẵn đồ đạc có thể được tìm thấy trên mạng.
(D) Tất cả vật liệu đóng gói sẽ bị loại bỏ.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Câu phía trước chỗ trống: “Khi đến nhà bạn, đồ vật sẽ được đặt ở vị trí mà bạn mong muốn.”, và câu phía sau: “Lắp ráp cũng được bao gồm.” liệt kê những dịch vụ khi đồ vật được giao đến nhà khách hàng. Như vậy, phương án D là phù hợp nhất.
Từ vựng cần lưu ý:
warehouse (n): nhà kho
carrier (n): nhà vận chuyển
appointment (n): cuộc hẹn
arrange (v): sắp xếp
desire (v): mong muốn
Question 139-142
Questions 139
Dạng câu hỏi: điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống
Lựa chọn đáp án:
(A) Cảm ơn bạn đã đặt hàng kịp thời.
(B) Chúng tôi đã xử lý yêu cầu của bạn.
(C) Đây là lời nhắc thanh toán.
(D) Vui lòng liên hệ với chúng tôi để cập nhật thông tin của bạn.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Câu phía sau chỗ trống: “Đăng ký của bạn với Medical Innovations Quarterly đã bị hủy.” Như vậy, chỗ trống cần điền liên quan đến yêu cầu của người đăng kí.
Questions 140
Dạng câu hỏi: thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Chỗ trống cần điền nằm trong mệnh đề không có chủ ngữ
Hai mệnh đề trong câu được nối với nhau bằng dấu phẩy, không có liên từ
Nghĩa câu: Bắt đầu từ ngày Ngày 1 tháng 5, bạn sẽ không nhận được bản in nữa.
-> Chỗ trống cần điền là động từ ở dạng thêm -ing trong mệnh đề rút gọn chủ ngữ
Lựa chọn đáp án:
(A) Starts: động từ chia ngôi thứ ba số ít theo thì hiện tại đơn
(B) Started: động từ chia theo thì quá khứ đơn
(C) Starter: danh từ
(D) Starting: động từ ở dạng thêm -ing
Questions 141
Dạng câu hỏi: từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là danh từ liên quan đến từ “publications” ở phía sau chỗ trống và từ/ cụm từ “subcription”, “receive print edition” ở phía trước chỗ trống
Nghĩa câu: Thời gian thực tế có thể thay đổi tùy theo vị trí của khu dân cư và khả năng nhận hàng của bạn
Lựa chọn đáp án:
(A) distributor: nhà phân phối
(B) producer: nhà sản xuất
(C) reader: đọc giả
(D) teacher: giáo viên
Questions 142
Dạng câu hỏi: liên từ/ giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước danh từ “checkout”
Nghĩa câu: Truy cập www.academemedia.com/shop và nhập mã DOUBLE khi thanh toán.
Lựa chọn đáp án:
(A) until: liên từ mang nghĩa “cho đến khi”
(B) upon: giới từ mang nghĩa “khi”
(C) without: giới từ mang nghĩa “không có”
(D) next: tính từ mang nghĩa “tiếp theo”
Từ vựng cần lưu ý:
subscription (n): sự đăng kí
high-quality (adj): chất lượng cao
annual (adj): hàng năm
checkout (n): thanh toán
feedback (n): phản hồi
Question 143-146
Questions 143
Dạng câu hỏi: từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau đại từ quan hệ “that”, đóng vai trò là động từ của mệnh đề quan hệ với chủ ngữ là “a thermometer”
Nghĩa câu: Trong nhà bếp thương mại, tất cả các tủ lạnh đều phải có một cái nhiệt kế ở trong khoảng từ 0°F (-18°C) đến 220°F (104°C).
→ Đáp án là động từ chia ngôi thứ ba số ít theo thì hiện tại đơn
Lựa chọn đáp án:
(A) ranges: động từ chia ngôi thứ ba số ít theo thì hiện tại đơn
(B) ranger: danh từ
(C) ranged: động từ chia theo thì quá khư đơn
(D) ranging: động từ ở dạng thêm -ing
Questions 144
Dạng câu hỏi: từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là danh từ liên quan đến từ “located” ở phía sau chỗ trống.
Nghĩa câu: Điều quan trọng cần cân nhắc là chỗ đặt. Nhiệt kế phải luôn được đặt ở nơi ấm nhất trong tủ lạnh.
Lựa chọn đáp án:
(A) size: kích thước
(B) safety: sự an toàn
(C) reliability: sự đáng tin cậy
(D) placement: vị trí, chỗ đặt
Questions 145
Dạng câu hỏi: điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống
Lựa chọn đáp án:
(A) Loại bỏ chúng một cách cẩn thận.
(B) Cái này thường ở bên trong cánh cửa.
(C) Nó phải luôn được giữ mát.
(D) Chúng cũng có thể được mua với số lượng lớn.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Câu phía sau chỗ trống nhắc đến “vị trí này”. Như vậy, chỗ trống cần điền nhắc đến một vị trí nhất định.
Questions 146
Dạng câu hỏi: từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là động từ ở dạng bị động, liên quan đến thông tin “as soon as the door is opened.”
Nghĩa câu: Vị trí này cũng thích hợp vì nó cho phép đặt nhiệt kế dễ dàng được nhìn thấy ngay khi cửa mở.
Lựa chọn đáp án:
(A) sold: được bán
(B) seen: được nhìn thấy
(C) repaired: được sửa chữa
(D) removed: được loại bỏ
Từ vựng cần lưu ý:
commercial (adj): thương mại
thermometer (n): nhiệt kế
bacteria (n): vi khuẩn
head chef (n): bếp trưởng
responsible for (phrase): chịu trách nhiệm về
Xem tiếp: ETS 2024 Test 6 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết
Tổng kết
Trên đây là giải thích đáp án cho đề ETS 2024 Test 6 Part 6 được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC và các kì thi tiếng Anh khác.
- ETS 2024 - Key and Explanation
- ETS 2024 Test 6 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 5 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 7 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 5 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 6 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 4 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 3 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 2 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 1 - Đáp án & giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp