ETS 2024 Test 9 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết
Bài viết này là một phần của cụm bài viết giải đề ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
Đáp án
32. B | 33. A | 34. D | 35. D | 36. C | 37. B |
38. C | 39. B | 40. A | 41. C | 42. C | 43. A |
44. D | 45. A | 46. C | 47. B | 48. A | 49. D |
50. C | 51. B | 52. A | 53. C | 54. B | 55. C |
56. A | 57. C | 58. C | 59. C | 60. D | 61. A |
62. A | 63. D | 64. D | 65. C | 66. A | 67. B |
68. D | 69. C | 70. D |
Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 9 Listening Part 3
Questions 32-41
Question 32
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, conversation, take place.
Dạng câu hỏi: thông tin chung.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: “I'll be interviewing you today for the open position of patient transporter”. Đây là thông tin chứa đáp án. Vị trí vận chuyển bệnh nhân khả năng cao sẽ chỉ có ở bệnh viện.
➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(C) Phương án bẫy. Từ “shipping’ trong phương án có liên quan tới “transporter” trong bài, tuy nhiên trong bài là di chuyển bệnh nhân chứ không phải hàng hóa.
Phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 33
Cách diễn đạt tương đương:
reception desk (bàn lễ tân) = receptionist (nhân viên lễ tân)
worked … for a while (từng làm việc … trong một thời gian) = previous job (công việc trước đây).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, previous job.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: “I worked at the main reception desk at the Southeast Regional Hospital for a while”.
“work at reception desk” là cách diễn đạt tương đương của “receptionist”.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
(D) Phương án bẫy. Từ “driver” trong phương án có liên quan tới “transporter” trong bài, tuy nhiên không phải là người lái xe buýt.
Question 34
Cách diễn đạt tương đương:
a lot of walking (đi bộ rất nhiều) = six miles of walking (đi bộ 6 dặm).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, woman, emphasize, job.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: It'll involve about six miles of walking every shift.
“a lot of walking” là cách diễn đạt tương đương của “six miles of walking”.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
open position (noun phrase): vị trí đang tuyển
patient (n): bệnh nhân
transporter (n): người di chuyển
health care (noun phrase): y tế
application (n): sự ứng tuyển
role (n): vai trò/vị trí
for a while (adv): trong một thời gian ngắn
responsible (adj): chịu trách nhiệm
various (adj): đa dạng
involve (v): đòi hỏi
Question 35
Cách diễn đạt tương đương:
men's suit and coat store (cửa hàng vest và áo khoác nam) = clothing store (cửa hàng quần áo).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what kind, business, open.
Dạng câu hỏi: thông tin chung.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: I'm calling to discuss the men's suit and coat store that you want to open.” Vest nam và áo khoác ngụ ý chỉ rằng đây là cửa hàng bán quần áo.
“men's suit and coat store” là cách diễn đạt tương đương của “clothing store”.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 36
Cách diễn đạt tương đương:
a friend in retail industry (một người bạn trong ngành bán lẻ) = a friend who works in retail (một người bạn làm việc trong lĩnh vực bán lẻ).
referred to (giới thiệu) = learn about (biết về).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: how, men, learn, consulting service.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: But then we consulted a friend in the retail industry. He said a strong advertising campaign makes a difference and referred us to you.
“a friend in retail industry” là cách diễn đạt tương đương của “a friend who works in retail”.
“referred to” là cách diễn đạt tương đương của “learn about”.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 37
Cách diễn đạt tương đương:
run by family members (điều hành bởi thành viên gia đình) = family-run business (mô hình kinh doanh gia đình).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, emphasized, business.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: you should emphasize the fact that this will be a family-run business.
“run by family members” là cách diễn đạt tương đương của “family-run business”.
➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (C), chứa thông tin không được đề cập.
(D) Phương án bẫy. Từ “neighborhood’ trong phương án có liên quan tới “local customers” trong bài, tuy nhiên phương án chưa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
consult (v): hỏi ý kiến/tham vấn
retail (n): ngành bán lẻ
refer (v): tham khảo, giới thiệu
emphasize (v): nhấn mạnh
family-run business (noun phrase): doanh nghiệp gia đình
appreciate (v): cảm kích
Question 38
Cách diễn đạt tương đương:
new handheld scanners (máy quét càm tay mới) = new equipment (thiết bị mới).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, excited.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông và người phụ nữ: Look what just arrived—they're the new handheld scanners we've been waiting for! và That's exciting!
“new handheld scanners” là cách diễn đạt tương đương của “new equipment”.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 39
Cách diễn đạt tương đương:
scan the groceries (quét hàng tạp hóa) = grocery store (cửa
hàng tạp hóa).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, work.
Dạng câu hỏi: thông tin chung.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: It's going to be so much easier to scan the groceries with these. Họ sử dụng máy quét cầm tay để quét hàng tạp hoá, tức là họ đang làm cho cửa hàng tạp hoá.
“scan the groceries” là cách diễn đạt tương đương của “grocery store”.
➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
(A) Phương án bẫy. Từ “station” trong phương án xuất hiện trong bài, tuy nhiên không dề cập tới tàu lửa.
Question 40
Cách diễn đạt tương đương:
stay late (ở lại muộn hơn) = work extra hours (làm thêm giờ)
go let her know (đi nói cho cô ấy biết) = tell her manager (nói cho quản lý biết)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, tell, manager.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: Oh, "I can stay late tomorrow night. I'll go let her know.
“stay late” là cách diễn đạt tương đương của “work extra hours”.
“go let her know” là cách diễn đạt tương đương của “tell her manager”.
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
handheld (adj): cầm tay
grocery (n): tạp hóa
install (v): lắp đặt
available (adj): rảnh/có sẵn
checkout station (noun phrase): quầy thanh toán
Question 41
Cách diễn đạt tương đương:
construction company (công ty xây dựng) = Pahlavi Construction (công ty xây dựng Pahlavi).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, women, business.
Dạng câu hỏi: thông tin chung.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: I'm Mona Pahlavi, from Pahlavi Construction, and this is Ms. Taylor, our interior designer. Người phụ nữ giới thiệu tên công ty là Pahlavi Construction, vậy nên cô ấy làm việc cho công ty xây dựng.
“construction company” là cách diễn đạt tương đương của “Pahlavi Construction”.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
(A) Phương án bẫy. Từ “furniture’ trong phương án có liên quan tới “interior disigner” trong bài, tuy nhiên phương án chứa thông tin không được đề cập.
Questions 42-51
Question 42
Cách diễn đạt tương đương:
expensive (đắt) = cost (chi phí)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, surprising, product.
Dạng câu hỏi: thông tin chung.
Dựa vào lời thoại của hỏi người phụ nữ: People think using reclaimed lumber is cost-effective. Is that true? và câu trả lời của người đàn ông: Surprisingly, no. It's actually more expensive because we have to go through a lengthy process to make the wood reusable. Người phụ nữ nghĩ rằng sử dụng gỗ khai hoang sẽ tiết kiệm chi phí, tuy nhiên người đàn ông bày tỏ rằng điều đó thực ra là không đúng và giải thích thêm, vì vậy chi phí chính là điều người đàn ông cho rằng nó đáng nhạc nhiên.
“expensive” là cách diễn đạt tương đương của “cost”.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 43
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, Ms. Taylor, most likely, ask, man.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: I'm sure they'd like to see some.
samples before deciding. Cô ấy rất có thể sẽ yêu cầu người đàn ông cho xem mẫu thử.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
reclaimed (adj): tái chế
lumber (n): gỗ xẻ
incorporate (v): kết
construction (n): công trình xây dựng
rescue (n): giải cứu
barn (n): nhà kho
structure (n): cấu trúc
torn down (phrasal verb): bị hạ bỏ
cost-effective (adj): rẻ/tiết kiệm
surprisingly (adv): đáng ngạc nhiên
lengthy (adj): rườm rà/lâu
process (n): quy trình
reusable (adj): tái sử dụng
Question 44
Cách diễn đạt tương đương:
in my article for the newspaper (trong bài viết của tôi đăng trên báo) = journalist (nhà báo).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, most likely, man.
Dạng câu hỏi: thông tin chung.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: It'll provide plenty of information to use in my article for the newspaper. Người đàn ông là nhà báo thì việc của họ sẽ là đi thu thập thông tin và viết bài báo
“in my article for the newspaper” là cách diễn đạt tương đương của “journalist”.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
(A) Phương án bẫy: từ ‘history” trong phương án có xuất hiện trong bài tuy nhiên chứa thông tin không được đề cập.
Question 45
Cách diễn đạt tương đương:
founded (sáng lập) = started (bắt đầu).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, read, about, company.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: I read that your father founded the company.
“founded” là cách diễn đạt tương đương của “started”.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
(D) Phương án bẫy. Từ "employ" trong phương án xuất hiện trong bài, tuy nhiên trong bài không đề cập tới việc công ty này là công ty thuê nhiều nhân viên nhất.
Question 46
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, say, "We export to fifty-nine countries around the world"?
Dạng câu hỏi: ngụ ý.
Câu nói trước đó của người đàn ông là một sự phỏng đoán/giả định và cần người phụ nữ xác nhận liệu có đúng không: “It seems like it's expanded a lot since then, right?” cùng với câu trả lời cung cấp thông tin của người phụ nữ: “We export to fifty-nine countries around the world". Điều này thể hiện rằng công ty mở rộng hơn rất nhiều là điều đúng.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
plenty of (adv): rất nhiều
article (n): bài báo
local (adj): địa phương
spotlight (v): nêu bật lên
region (n): khu vực
found (v): thành lập
expand (v): mở rộng
export (v): xuất khẩu
impressive (adj): ấn tượng
Question 47
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, most likely, speakers.
Dạng câu hỏi: thông tin chung.
Dựa vào câu hỏi của người phụ nữ: Have you been able to finish the updates for the new bridge we're designing? và câu trả lời của người đàn ông: I've reinforced some structural features and added the pedestrian walkway they asked for. Những từ khóa như: “we’re designing”, “reinforced structural features”, “add the pedestrian walkway” cho biết những người này là kỹ sư.
➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 48
Cách diễn đạt tương đương:
lead (dẫn) = take over (đảm nhiệm)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, ask, man, to do.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: Could you take over that part of the meeting to explain the changes to the clients.
“lead” là cách diễn đạt tương đương của “take over”.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
(A) Phương án bẫy: từ ‘client” trong phương án có xuất hiện trong bài tuy nhiên người đàn ông được yêu cầu trình bày nội dung họp với client chứ không phải liên hệ với client.
Question 49
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, send, woman.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: I’ll send you the updated calculations on the bridge's weight capacity
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
include (v): bao gồm
agenda (n): chương trình nghị sự
reinforce (v): gia cố/làm cho chắc chắn
structural (adj): về cấu trúc
feature (n): đặc điểm / tính năng
pedestrian (n): người đi bộ
walkway (n): lối đi bộ
calculation (n): sự tính toán
weight (n): trọng lượng
capacity (n): khả năng
significantly (adv): một cách đáng kể
Question 50
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, product, speakers, discussing.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: It looks like our computer keyboard sales are decreasing. và lời thoại của người đàn ông: The keyboards are advertised mostly on our Web site. Trong cả 2 lời thoại, đối tượng “keyboard” đều được nhắc đến.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 51
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: man, how, product, advertised, currently.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: The keyboards are advertised mostly on our Web site.
➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 52-61
Question 52
Cách diễn đạt tương đương:
larger marketing budget (ngân sách lớn hơn dành cho tiếp thị) = Budget changes (thay đổi về ngân sách).
bring up (đem ra bàn luận) = discuss (thảo luận).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, topic, speakers, discuss, at a meeting.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: Perhaps we need to advocate for a larger marketing budget. và Let's bring this up at our next marketing meeting.
“larger marketing budget ” là cách diễn đạt tương đương của “budget changes”.
“bring up” là cách diễn đạt tương đương của “discuss”.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
decrease (v): giảm
be connected to (phrasal verb): liên quan tới
existing (adj): hiện có
strategy (n): chiến lược
advertise (v): quảng cáo
expand (v): mở rộng
advocate (v): ủng hộ
budget (n): ngân sách
Question 53
Cách diễn đạt tương đương:
Meyerville Bridge replacement project (dự án thay cầu Meyerville) = replacement of a bridge (việc thay thế một cây cầu).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, project, speakers, discuss.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: I wanted to let you know that we received all of the bids we were waiting on for the Meyerville Bridge replacement project.
“Meyerville Bridge replacement project” là cách diễn đạt tương đương của “replacement of a bridge”.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 54
Cách diễn đạt tương đương:
concern (mối quan tâm) = I’m worried (tôi lo rằng)
cost rising (tăng giá) = steel costs (giá thép)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, imply, “steel costs per ton are in the thousands for every bid".
Dạng câu hỏi: ngụ ý.
Câu nói trước đó của người đàn ông bày tỏ nỗi lo về việc tăng giá có thể dẫn tới vượt quá ngân sách “ I'm worried that with costs rising nowadays we may exceed our budget for city infrastructure projects.” cùng với câu trả lời cung cấp thông tin của người phụ nữ: “steel costs per ton are in the thousands for every bid”. Điều này thể hiện rằng nỗi lo của người đàn ông là điều đúng.
“cost rising” là cách diễn đạt tương đương của “steel costs”.
“concern” là cách diễn đạt tương đương của “I’m worried”.
➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 55
Cách diễn đạt tương đương:
put together (tổng hợp) a spreadsheet = create a spreadsheet (tạo một bảng tính).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, do, this afternoon.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: Let's put together a spreadsheet comparing the bids this afternoon.
“put together” là cách diễn đạt tương đương của “create a spreadsheet”.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
bid (n): gói thầu
replacement (n): sự thay thế
acceptable (adj): có thể chấp nhận được
nowadays (adv): ngày nay
exceed (v): vượt quá
budget (n); ngân sách
infrastructure (n): cơ sơ hạ tầng
contractor (n): nhà thầu
seek (v): tìm kiếm
additional (adj): phụ/thêm vào
put together (phrasal verb): tổng hợp lại
compare (v): so sánh
reference (n): sự tham khảo
department (n): phòng ban
Question 56
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, man, in, Vancouver.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: I just got back from that industry trade show in Vancouver.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 57
Cách diễn đạt tương đương:
environmentally friendly (thân thiện với môi trường) = environmentally sustainable (bền vững với môi trường).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, say, hotel.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào câu hỏi của người phụ nữ: Did you know that it was the first environmentally sustainable hotel in Canada?
“environmentally friendly” là cách diễn đạt tương đương của “environmentally sustainable”.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 58
Cách diễn đạt tương đương:
expansion (sự mở rộng) = addition (xây dựng thêm).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, hotel, close.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: They'll be closed next month while they work on an addition to the main building.
“expansion” là cách diễn đạt tương đương của “addition”.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
industry (n): công nghiệp
trade show (noun phrase): triển lãm thương mại
conservation (n): sự bảo tồn
environmentally sustainable (adj): bền vững về môi trường
describe (v): mô tả
addition (n): sự bổ sung
Question 59
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, apply.
Dạng câu hỏi: thông tin chung.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: I hope you didn't have too much trouble finding our banking office và I've read your application, and it looks like we'll be able to finance your business project. Người đàn ông ngụ ý rằng mong người phụ nữ không gặp nhiều khó khăn về tài chính và thông báo đã đọc đơn xin và đồng ý cho vay. Vậy có thể hiểu rằng người phụ nữ đã nộp đơn xin vay tiền để mở doanh nghiệp.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.
(B) Phương án bẫy: từ “bank” trong phương án có xuất hiện trong bài tuy nhiên người phụ nữ tới ngân hàng không phải để xin việc.
Question 60
Cách diễn đạt tương đương:
verify (xác nhận) = confirm
live in (sống tại) = address (địa chỉ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, information, man, ask, woman, verify.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào câu hỏi của người đàn ông: I just have one detail to confirm. Do you still live at 21 Anderson Avenue?
“verify” là cách diễn đạt tương đương của “confirm”.
“live in” là cách diễn đạt tương đương của “address”.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 61
Cách diễn đạt tương đương:
expansion (sự mở rộng) = addition (xây dựng thêm).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, hotel, close.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông “I need to go over to the printer to pick up some documents that I need you to sign.” ta thấy được khả năng cao là người phụ nữ sẽ phải ký một số tài liệu
“expansion” là cách diễn đạt tương đương của “addition”.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
application (n): đơn xin
finance (v): tài trợ về tài chính
absolutely (adv): chắc chắn rồi
confirm (v): xác nhận
Questions 62-70
Question 62
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: when, man, stay, resort.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: “we still want to stay on Monday night, but we'd like a bigger cabin”. Đây là thông tin chứa đáp án.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 63
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: which, cabin, man, reserve.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: “there's only one larger cabin available. It costs 150 dollars” và người đàn ông: “That's fine—we'll take it!”. Dựa vào đồ hoạ, giá cabin là $150 tương ứng với cabin phía Tây.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 64
Cách diễn đạt tương đương:
complimentary (miễn phí) = free of charge (không mất phí)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, cabin guests, receive, free of charge.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào câu hỏi của người đàn ông “do you offer private tours of the nature preserve?” và câu trả lời của người phụ nữ:
“We do! It's complimentary with your cabin booking. Just let me know when you'd like to do it, and I'll make arrangements with our guide.” Người đàn ông hỏi thêm về các chuyển tham quan riêng và người phụ nữ xác nhận là có những chuyến tham quan này miễn phí khi đặt cabin lớn. Đoạn trên ta thấy người đàn ông đồng ý đặt cabin to.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
“complimentary” là cách diễn đạt tương đương của “free of charge”.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
nature preserve (noun phrase): bảo tồn tự nhiên
book (v): đặt
reservation (n): sự đặt trước
accommodate (n): chỗ ăn ở
available (adj): có sẵn
complimentary (adj): miễn phí
make arrangements (phrasal verb): sắp xếp/thoả thuận
Question 65
Cách diễn đạt tương đương:
not working (không hoạt động) = broke down (hỏng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, man, mention.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: “One of the tractors just broke down out in the cornfield”.
“not working” là cách diễn đạt tương đương của “broke down”.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.
(B) Phương án bẫy: từ “tool” trong phương án có xuất hiện trong bài tuy nhiên không liên quan tới nội dung câu hỏi.
Question 66
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, man, mention.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: “you'll want to go to the toolshed. It's right across the road, next to the pond.” Dựa vào đồ họa, tòa bên cạnh cái ao chính là building 1.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 67
Cách diễn đạt tương đương:
go (đi) = head (đi tới)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, offer, do.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: “I'll head over there with you”.
“go” là cách diễn đạt tương đương của “head”.
➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
break down (phrasal verb): hỏng
toolbox (n): hộp dụng cụ
get used to (phrasal verb): quen với việc làm gì
layout (n): cách bài trí
toolshed (n): kho dụng cụ
wheelbarrow (n): xe cút kít
Question 68
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, most likely, work.
Dạng câu hỏi: thông tin chung.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: “I need to check on a large batch of tablecloths, napkins, and linens that we're cleaning.” Người đàn ông cần kiểm tra lô khăn trải bàn lớn, khăn ăn và khăn trải giường mà họ đang giặt, nên có thể hiểu họ đang làm việc cho tiệm giặt là.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 69
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: which, business, man, receive, request, from.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: “ Seventeen. They requested that everything be ready tonight instead of tomorrow. Dựa vào đồ họa, công việc số 17 tương ứng với Nhà hàng Benchlal.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 70
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: how, woman, suggest, resolving, issue.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: “ We can do it if we put them ahead of job sixteen.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
batch (n): lô
instead of (prep): thay vì
priority (n): sự ưu tiên
initial (adj): ban đầu
ahead of (prep): trước/phía trước
free up (phrasal verb): giải phóng
Xem tiếp: ETS 2024 Test 9 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết.
Tổng kết
Qua phần giải thích đáp án ETS 2024 Test 9 Part 3, ZIM hy vọng rằng bạn đã có những trải nghiệm học tập và phân tích sâu từng đoạn hội thoại trong Part 3 của đề. Điều quan trọng không chỉ là việc chọn được câu trả lời đúng, mà còn là sự tiến bộ từng bước và sự tự tin trong việc giao tiếp tiếng Anh.
Hãy tiếp tục rèn luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu tiếng Anh của mình, vì đó chính là chìa khóa mở ra cánh cửa của cơ hội và thành công trong tương lai. Bộ đề ETS 2024 là một công cụ hữu ích, nhưng sức mạnh thực sự nằm trong quá trình học tập và nỗ lực không ngừng. Tham khảo khoá học TOEIC tại ZIM để được học lộ trình cá nhân hoá tối ưu hoá thời gian học tập và luyện thi tối đa.
- ETS 2024 - Key and Explanation
- ETS 2024 Test 6 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 5 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 7 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 5 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 6 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 4 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 3 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 2 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 1 - Đáp án & giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp