ETS 2024 Test 9 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết

Trong bài viết này, hãy cùng ZIM phân tích Test 9 Part 3 của bộ đề ETS 2024. Trong phần này, chúng ta sẽ chinh phục những thách thức của các bài nghe, từ việc nhận diện thông tin chi tiết đến hiểu rõ ý nghĩa sâu sắc của các đoạn hội thoại. Mỗi câu hỏi sẽ được giải thích một cách chi tiết và logic, giúp bạn củng cố kiến thức và kỹ năng cần thiết cho kỳ thi.
author
Bùi Thị Huyền Trang
09/03/2024
ets 2024 test 9 part 3 dap an va giai thich chi tiet

Bài viết này là một phần của cụm bài viết giải đề ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.

Đáp án

32. B

33. A

34. D

35. D

36. C

37. B

38. C

39. B

40. A

41. C

42. C

43. A

44. D

45. A

46. C

47. B

48. A

49. D

50. C

51. B

52. A

53. C

54. B

55. C

56. A

57. C

58. C

59. C

60. D

61. A

62. A

63. D

64. D

65. C

66. A

67. B

68. D

69. C

70. D

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 9 Listening Part 3

Questions 32-41

Question 32

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, conversation, take place.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chung.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: “I'll be interviewing you today for the open position of patient transporter”. Đây là thông tin chứa đáp án. Vị trí vận chuyển bệnh nhân khả năng cao sẽ chỉ có ở bệnh viện.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C) Phương án bẫy. Từ “shipping’ trong phương án có liên quan tới “transporter” trong bài, tuy nhiên trong bài là di chuyển bệnh nhân chứ không phải hàng hóa.

  • Phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 33

Cách diễn đạt tương đương:

  • reception desk (bàn lễ tân) = receptionist (nhân viên lễ tân)

  • worked … for a while (từng làm việc … trong một thời gian) = previous job (công việc trước đây).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, previous job.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: “I worked at the main reception desk at the Southeast Regional Hospital for a while”.

  • “work at reception desk” là cách diễn đạt tương đương của “receptionist”.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

  • (D) Phương án bẫy. Từ “driver” trong phương án có liên quan tới “transporter” trong bài, tuy nhiên không phải là người lái xe buýt.

Question 34

Cách diễn đạt tương đương:

  • a lot of walking (đi bộ rất nhiều) = six miles of walking (đi bộ 6 dặm).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: What, woman, emphasize, job.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: It'll involve about six miles of walking every shift.

  • “a lot of walking” là cách diễn đạt tương đương của “six miles of walking”.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

Từ vựng cần lưu ý:

  • open position (noun phrase): vị trí đang tuyển

  • patient (n): bệnh nhân

  • transporter (n): người di chuyển

  • health care (noun phrase): y tế

  • application (n): sự ứng tuyển

  • role (n): vai trò/vị trí

  • for a while (adv): trong một thời gian ngắn

  • responsible (adj): chịu trách nhiệm

  • various (adj): đa dạng

  • involve (v): đòi hỏi

Question 35

Cách diễn đạt tương đương:

  • men's suit and coat store (cửa hàng vest và áo khoác nam) = clothing store (cửa hàng quần áo).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what kind, business, open.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chung.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: I'm calling to discuss the men's suit and coat store that you want to open.” Vest nam và áo khoác ngụ ý chỉ rằng đây là cửa hàng bán quần áo.

  • “men's suit and coat store” là cách diễn đạt tương đương của “clothing store”.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

Question 36

Cách diễn đạt tương đương:

  • a friend in retail industry (một người bạn trong ngành bán lẻ) = a friend who works in retail (một người bạn làm việc trong lĩnh vực bán lẻ).

  • referred to (giới thiệu) = learn about (biết về).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: how, men, learn, consulting service.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: But then we consulted a friend in the retail industry. He said a strong advertising campaign makes a difference and referred us to you.

  • “a friend in retail industry” là cách diễn đạt tương đương của “a friend who works in retail”.

  • “referred to” là cách diễn đạt tương đương của “learn about”.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 37

Cách diễn đạt tương đương:

  • run by family members (điều hành bởi thành viên gia đình) = family-run business (mô hình kinh doanh gia đình).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, emphasized, business.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: you should emphasize the fact that this will be a family-run business.

  • “run by family members” là cách diễn đạt tương đương của “family-run business”.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (C), chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) Phương án bẫy. Từ “neighborhood’ trong phương án có liên quan tới “local customers” trong bài, tuy nhiên phương án chưa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • consult (v): hỏi ý kiến/tham vấn

  • retail (n): ngành bán lẻ

  • refer (v): tham khảo, giới thiệu

  • emphasize (v): nhấn mạnh

  • family-run business (noun phrase): doanh nghiệp gia đình

  • appreciate (v): cảm kích

Question 38

Cách diễn đạt tương đương:

  • new handheld scanners (máy quét càm tay mới) = new equipment (thiết bị mới).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, excited.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông và người phụ nữ: Look what just arrived—they're the new handheld scanners we've been waiting for! và That's exciting!

  • “new handheld scanners” là cách diễn đạt tương đương của “new equipment”.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 39

Cách diễn đạt tương đương:

  • scan the groceries (quét hàng tạp hóa) = grocery store (cửa

    hàng tạp hóa).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, work.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chung.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: It's going to be so much easier to scan the groceries with these. Họ sử dụng máy quét cầm tay để quét hàng tạp hoá, tức là họ đang làm cho cửa hàng tạp hoá.

  • “scan the groceries” là cách diễn đạt tương đương của “grocery store”.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (A) Phương án bẫy. Từ “station” trong phương án xuất hiện trong bài, tuy nhiên không dề cập tới tàu lửa.

Question 40

Cách diễn đạt tương đương:

  • stay late (ở lại muộn hơn) = work extra hours (làm thêm giờ)

  • go let her know (đi nói cho cô ấy biết) = tell her manager (nói cho quản lý biết)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, tell, manager.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: Oh, "I can stay late tomorrow night. I'll go let her know.

  • “stay late” là cách diễn đạt tương đương của “work extra hours”.

  • “go let her know” là cách diễn đạt tương đương của “tell her manager”.

Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • handheld (adj): cầm tay

  • grocery (n): tạp hóa

  • install (v): lắp đặt

  • available (adj): rảnh/có sẵn

  • checkout station (noun phrase): quầy thanh toán

Question 41

Cách diễn đạt tương đương:

  • construction company (công ty xây dựng) = Pahlavi Construction (công ty xây dựng Pahlavi).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, women, business.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chung.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: I'm Mona Pahlavi, from Pahlavi Construction, and this is Ms. Taylor, our interior designer. Người phụ nữ giới thiệu tên công ty là Pahlavi Construction, vậy nên cô ấy làm việc cho công ty xây dựng.

  • “construction company” là cách diễn đạt tương đương của “Pahlavi Construction”.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (A) Phương án bẫy. Từ “furniture’ trong phương án có liên quan tới “interior disigner” trong bài, tuy nhiên phương án chứa thông tin không được đề cập.

Questions 42-51

Question 42

Cách diễn đạt tương đương:

  • expensive (đắt) = cost (chi phí)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, surprising, product.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chung.

  • Dựa vào lời thoại của hỏi người phụ nữ: People think using reclaimed lumber is cost-effective. Is that true? và câu trả lời của người đàn ông: Surprisingly, no. It's actually more expensive because we have to go through a lengthy process to make the wood reusable. Người phụ nữ nghĩ rằng sử dụng gỗ khai hoang sẽ tiết kiệm chi phí, tuy nhiên người đàn ông bày tỏ rằng điều đó thực ra là không đúng và giải thích thêm, vì vậy chi phí chính là điều người đàn ông cho rằng nó đáng nhạc nhiên.

  • “expensive” là cách diễn đạt tương đương của “cost”.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 43

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, Ms. Taylor, most likely, ask, man.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: I'm sure they'd like to see some.

  • samples before deciding. Cô ấy rất có thể sẽ yêu cầu người đàn ông cho xem mẫu thử.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • reclaimed (adj): tái chế

  • lumber (n): gỗ xẻ

  • incorporate (v): kết

  • construction (n): công trình xây dựng

  • rescue (n): giải cứu

  • barn (n): nhà kho

  • structure (n): cấu trúc

  • torn down (phrasal verb): bị hạ bỏ

  • cost-effective (adj): rẻ/tiết kiệm

  • surprisingly (adv): đáng ngạc nhiên

  • lengthy (adj): rườm rà/lâu

  • process (n): quy trình

  • reusable (adj): tái sử dụng

Question 44

Cách diễn đạt tương đương:

  • in my article for the newspaper (trong bài viết của tôi đăng trên báo) = journalist (nhà báo).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, most likely, man.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chung.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: It'll provide plenty of information to use in my article for the newspaper. Người đàn ông là nhà báo thì việc của họ sẽ là đi thu thập thông tin và viết bài báo

  • “in my article for the newspaper” là cách diễn đạt tương đương của “journalist”.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

  • (A) Phương án bẫy: từ ‘history” trong phương án có xuất hiện trong bài tuy nhiên chứa thông tin không được đề cập.

Question 45

Cách diễn đạt tương đương:

  • founded (sáng lập) = started (bắt đầu).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, read, about, company.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: I read that your father founded the company.

  • “founded” là cách diễn đạt tương đương của “started”.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập. 

  • (D) Phương án bẫy. Từ "employ" trong phương án xuất hiện trong bài, tuy nhiên trong bài không đề cập tới việc công ty này là công ty thuê nhiều nhân viên nhất.

Question 46

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, say, "We export to fifty-nine countries around the world"?

  • Dạng câu hỏi: ngụ ý.

  • Câu nói trước đó của người đàn ông là một sự phỏng đoán/giả định và cần người phụ nữ xác nhận liệu có đúng không: “It seems like it's expanded a lot since then, right?” cùng với câu trả lời cung cấp thông tin của người phụ nữ: “We export to fifty-nine countries around the world". Điều này thể hiện rằng công ty mở rộng hơn rất nhiều là điều đúng.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • plenty of (adv): rất nhiều

  • article (n): bài báo

  • local (adj): địa phương

  • spotlight (v): nêu bật lên

  • region (n): khu vực

  • found (v): thành lập

  • expand (v): mở rộng

  • export (v): xuất khẩu

  • impressive (adj): ấn tượng

Question 47

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, most likely, speakers.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chung.

  • Dựa vào câu hỏi của người phụ nữ: Have you been able to finish the updates for the new bridge we're designing? và câu trả lời của người đàn ông: I've reinforced some structural features and added the pedestrian walkway they asked for. Những từ khóa như: “we’re designing”, “reinforced structural features”, “add the pedestrian walkway” cho biết những người này là kỹ sư.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 48

Cách diễn đạt tương đương:

  • lead (dẫn) = take over (đảm nhiệm)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, ask, man, to do.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: Could you take over that part of the meeting to explain the changes to the clients.

  • “lead” là cách diễn đạt tương đương của “take over”.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

  • (A) Phương án bẫy: từ ‘client” trong phương án có xuất hiện trong bài tuy nhiên người đàn ông được yêu cầu trình bày nội dung họp với client chứ không phải liên hệ với client.

Question 49

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, send, woman.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: I’ll send you the updated calculations on the bridge's weight capacity

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

Từ vựng cần lưu ý:

  • include (v): bao gồm

  • agenda (n): chương trình nghị sự

  • reinforce (v): gia cố/làm cho chắc chắn

  • structural (adj): về cấu trúc

  • feature (n): đặc điểm / tính năng

  • pedestrian (n): người đi bộ

  • walkway (n): lối đi bộ

  • calculation (n): sự tính toán

  • weight (n): trọng lượng

  • capacity (n): khả năng

  • significantly (adv): một cách đáng kể

Question 50

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, product, speakers, discussing.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: It looks like our computer keyboard sales are decreasing. và lời thoại của người đàn ông: The keyboards are advertised mostly on our Web site. Trong cả 2 lời thoại, đối tượng “keyboard” đều được nhắc đến.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

Question 51

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: man, how, product, advertised, currently.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: The keyboards are advertised mostly on our Web site.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập. 

Questions 52-61

Question 52

Cách diễn đạt tương đương:

  • larger marketing budget (ngân sách lớn hơn dành cho tiếp thị) = Budget changes (thay đổi về ngân sách).

  • bring up (đem ra bàn luận) = discuss (thảo luận).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, topic, speakers, discuss, at a meeting.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: Perhaps we need to advocate for a larger marketing budget. Let's bring this up at our next marketing meeting.

  • “larger marketing budget ” là cách diễn đạt tương đương của “budget changes”.

  • “bring up” là cách diễn đạt tương đương của “discuss”.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • decrease (v): giảm

  • be connected to (phrasal verb): liên quan tới

  • existing (adj): hiện có

  • strategy (n): chiến lược

  • advertise (v): quảng cáo

  • expand (v): mở rộng

  • advocate (v): ủng hộ

  • budget (n): ngân sách

Question 53

Cách diễn đạt tương đương:

  • Meyerville Bridge replacement project (dự án thay cầu Meyerville) = replacement of a bridge (việc thay thế một cây cầu).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, project, speakers, discuss.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: I wanted to let you know that we received all of the bids we were waiting on for the Meyerville Bridge replacement project.

  • “Meyerville Bridge replacement project” là cách diễn đạt tương đương của “replacement of a bridge”.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập. 

Question 54

Cách diễn đạt tương đương:

  • concern (mối quan tâm) = I’m worried (tôi lo rằng)

  • cost rising (tăng giá) = steel costs (giá thép)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, imply, “steel costs per ton are in the thousands for every bid".

  • Dạng câu hỏi: ngụ ý.

  • Câu nói trước đó của người đàn ông bày tỏ nỗi lo về việc tăng giá có thể dẫn tới vượt quá ngân sách “ I'm worried that with costs rising nowadays we may exceed our budget for city infrastructure projects.” cùng với câu trả lời cung cấp thông tin của người phụ nữ: “steel costs per ton are in the thousands for every bid”. Điều này thể hiện rằng nỗi lo của người đàn ông là điều đúng.

  • “cost rising” là cách diễn đạt tương đương của “steel costs”.

  • “concern” là cách diễn đạt tương đương của “I’m worried”.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập. 

Question 55

Cách diễn đạt tương đương:

  • put together (tổng hợp) a spreadsheet = create a spreadsheet (tạo một bảng tính).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, do, this afternoon.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: Let's put together a spreadsheet comparing the bids this afternoon.

  • “put together” là cách diễn đạt tương đương của “create a spreadsheet”.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập. 

Từ vựng cần lưu ý:

  • bid (n): gói thầu

  • replacement (n): sự thay thế

  • acceptable (adj): có thể chấp nhận được

  • nowadays (adv): ngày nay

  • exceed (v): vượt quá 

  • budget (n); ngân sách 

  • infrastructure (n): cơ sơ hạ tầng

  • contractor (n): nhà thầu

  • seek (v): tìm kiếm

  • additional (adj): phụ/thêm vào

  • put together (phrasal verb): tổng hợp lại

  • compare (v): so sánh

  • reference (n): sự tham khảo

  • department (n): phòng ban

Question 56

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, man, in, Vancouver.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: I just got back from that industry trade show in Vancouver.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 57

Cách diễn đạt tương đương:

  • environmentally friendly (thân thiện với môi trường) = environmentally sustainable (bền vững với môi trường).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, say, hotel.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào câu hỏi của người phụ nữ: Did you know that it was the first environmentally sustainable hotel in Canada?

  • “environmentally friendly” là cách diễn đạt tương đương của “environmentally sustainable”.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập. 

Question 58

Cách diễn đạt tương đương:

  • expansion (sự mở rộng) = addition (xây dựng thêm).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, hotel, close.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: They'll be closed next month while they work on an addition to the main building.

  • “expansion” là cách diễn đạt tương đương của “addition”.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • industry (n): công nghiệp

  • trade show (noun phrase): triển lãm thương mại

  • conservation (n): sự bảo tồn

  • environmentally sustainable (adj): bền vững về môi trường

  • describe (v): mô tả

  • addition (n): sự bổ sung

Question 59

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, apply.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chung.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: I hope you didn't have too much trouble finding our banking office I've read your application, and it looks like we'll be able to finance your business project. Người đàn ông ngụ ý rằng mong người phụ nữ không gặp nhiều khó khăn về tài chính và thông báo đã đọc đơn xin và đồng ý cho vay. Vậy có thể hiểu rằng người phụ nữ đã nộp đơn xin vay tiền để mở doanh nghiệp.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập. 

  • (B) Phương án bẫy: từ “bank” trong phương án có xuất hiện trong bài tuy nhiên người phụ nữ tới ngân hàng không phải để xin việc.

Question 60

Cách diễn đạt tương đương:

  • verify (xác nhận) = confirm

  • live in (sống tại) = address (địa chỉ)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, information, man, ask, woman, verify.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào câu hỏi của người đàn ông: I just have one detail to confirm. Do you still live at 21 Anderson Avenue?

  • “verify” là cách diễn đạt tương đương của “confirm”.

  • “live in” là cách diễn đạt tương đương của “address”.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

Question 61

Cách diễn đạt tương đương:

  • expansion (sự mở rộng) = addition (xây dựng thêm).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, hotel, close.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông “I need to go over to the printer to pick up some documents that I need you to sign.” ta thấy được khả năng cao là người phụ nữ sẽ phải ký một số tài liệu

  • “expansion” là cách diễn đạt tương đương của “addition”.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất. 

Loại phương án sai:

  • Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • application (n): đơn xin

  • finance (v): tài trợ về tài chính

  • absolutely (adv): chắc chắn rồi

  • confirm (v): xác nhận

Questions 62-70

Question 62

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: when, man, stay, resort.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: “we still want to stay on Monday night, but we'd like a bigger cabin”. Đây là thông tin chứa đáp án.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập. 

Question 63

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: which, cabin, man, reserve.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: “there's only one larger cabin available. It costs 150 dollars” và người đàn ông: “That's fine—we'll take it!”. Dựa vào đồ hoạ, giá cabin là $150 tương ứng với cabin phía Tây.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

Question 64

Cách diễn đạt tương đương:

  • complimentary (miễn phí) = free of charge (không mất phí)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: What, cabin guests, receive, free of charge.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào câu hỏi của người đàn ông “do you offer private tours of the nature preserve?” và câu trả lời của người phụ nữ:

  • “We do! It's complimentary with your cabin booking. Just let me know when you'd like to do it, and I'll make arrangements with our guide.” Người đàn ông hỏi thêm về các chuyển tham quan riêng và người phụ nữ xác nhận là có những chuyến tham quan này miễn phí khi đặt cabin lớn. Đoạn trên ta thấy người đàn ông đồng ý đặt cabin to.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

“complimentary” là cách diễn đạt tương đương của “free of charge”.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • nature preserve (noun phrase): bảo tồn tự nhiên

  • book (v): đặt

  • reservation (n): sự đặt trước

  • accommodate (n): chỗ ăn ở

  • available (adj): có sẵn 

  • complimentary (adj): miễn phí

  • make arrangements (phrasal verb): sắp xếp/thoả thuận

Question 65

Cách diễn đạt tương đương:

  • not working (không hoạt động) = broke down (hỏng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, man, mention.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: “One of the tractors just broke down out in the cornfield”.

  • “not working” là cách diễn đạt tương đương của “broke down”.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập. 

  • (B) Phương án bẫy: từ “tool” trong phương án có xuất hiện trong bài tuy nhiên không liên quan tới nội dung câu hỏi.

Question 66

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, man, mention.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: “you'll want to go to the toolshed. It's right across the road, next to the pond.” Dựa vào đồ họa, tòa bên cạnh cái ao chính là building 1.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập. 

Question 67

Cách diễn đạt tương đương:

  • go (đi) = head (đi tới)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, offer, do.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: “I'll head over there with you”.

  • “go” là cách diễn đạt tương đương của “head”.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • break down (phrasal verb): hỏng

  • toolbox (n): hộp dụng cụ

  • get used to (phrasal verb): quen với việc làm gì

  • layout (n): cách bài trí

  • toolshed (n): kho dụng cụ

  • wheelbarrow (n): xe cút kít

Question 68

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, most likely, work.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chung.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: “I need to check on a large batch of tablecloths, napkins, and linens that we're cleaning.” Người đàn ông cần kiểm tra lô khăn trải bàn lớn, khăn ăn và khăn trải giường mà họ đang giặt, nên có thể hiểu họ đang làm việc cho tiệm giặt là.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

Question 69

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: which, business, man, receive, request, from.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: “ Seventeen. They requested that everything be ready tonight instead of tomorrow. Dựa vào đồ họa, công việc số 17 tương ứng với Nhà hàng Benchlal.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 70

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: how, woman, suggest, resolving, issue.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: “ We can do it if we put them ahead of job sixteen.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • batch (n): lô

  • instead of (prep): thay vì

  • priority (n): sự ưu tiên

  • initial (adj): ban đầu

  • ahead of (prep): trước/phía trước

  • free up (phrasal verb): giải phóng

Xem tiếp: ETS 2024 Test 9 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Tổng kết

Qua phần giải thích đáp án ETS 2024 Test 9 Part 3, ZIM hy vọng rằng bạn đã có những trải nghiệm học tập và phân tích sâu từng đoạn hội thoại trong Part 3 của đề. Điều quan trọng không chỉ là việc chọn được câu trả lời đúng, mà còn là sự tiến bộ từng bước và sự tự tin trong việc giao tiếp tiếng Anh.

Hãy tiếp tục rèn luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu tiếng Anh của mình, vì đó chính là chìa khóa mở ra cánh cửa của cơ hội và thành công trong tương lai. Bộ đề ETS 2024 là một công cụ hữu ích, nhưng sức mạnh thực sự nằm trong quá trình học tập và nỗ lực không ngừng. Tham khảo khoá học TOEIC tại ZIM để được học lộ trình cá nhân hoá tối ưu hoá thời gian học tập và luyện thi tối đa.

Người học cần chứng chỉ TOEIC gấp để tốt nghiệp, bổ sung hồ sơ tuyển dụng hay cơ hội thăng tiến. Tham khảo khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu