Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/03/2024

Phân tích đề, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/03/2024 kèm từ vựng ghi điểm.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 09032024

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 09/03/2024

You should spend about 20 minutes on this task. 

The plans below show the ground floor of a library in 2001 and how it was redeveloped in 2009.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 09/03/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Bản đồ (Maps)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, tầng trệt của thư viện đã được cải tạo đáng kể, với nhiều thể loại sách phong phú hơn và bổ sung thêm các tiện nghi hiện đại.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả chi tiết tầng trệt của thư viện vào năm 2001.

  • Năm 2001, khi bước vào tầng trệt của thư viện, du khách sẽ được chào đón bởi bàn thủ thư hướng thẳng ra lối vào. 

  • Bên trái bàn làm việc của thủ thư có hai khu vực dành riêng cho sách self-help và sách lịch sử, trong khi bên phải, nép mình ở góc dưới cùng, là cầu thang. 

  • Một số bàn được xếp ở trung tâm, với các tờ báo và tạp chí định kỳ được đặt ở phía bên phải và sách viễn tưởng được đặt ở trên cùng.

Đoạn 2  - Mô tả chi tiết tầng trệt của thư viện vào năm 2009.

  • Đến năm 2009, không có thay đổi nào được thực hiện đối với bàn làm việc của thủ thư và cầu thang. 

  • Tuy nhiên, các giá sách bên trái đã được sắp xếp lại không chỉ để tiếp đón việc di dời của các sách lịch sử, tiểu thuyết và self-help mà còn để nhường chỗ cho các thể loại mới như bếp núc, kinh tế và luật. 

  • Sự chuyển vị trí của tiểu thuyết ở trên cùng cho phép bổ sung thêm nhiều lựa chọn sách dành cho trẻ em và một khu vực vui chơi dành cho trẻ. 

  • Trong khi đó, báo và tạp chí định kỳ được thay thế bằng phim và DVD, kèm theo đó là máy tính được bổ sung gần đó. 

  • Cuối cùng, những chiếc bàn trung tâm được biến thành 4 chiếc bàn dài hơn.

Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The diagrams illustrate the changes in the layout of a library’s ground floor from 2001 to 2009. 

OVERVIEW

Overall, the ground floor was substantially renovated, with an expanded variety of book genres and the addition of modern amenities

BODY PARAGRAPH 1

In 2001, upon entering the ground floor of the library, visitors were welcomed by a librarian's desk directly facing the entrance. To the left of the desk were two shelving units dedicated to self-help and history books, while to the right, nestled in the corner, were the stairs. Several tables were arranged in the middle of the room, with newspapers and periodicals situated on the right-hand side and fiction books located at the rear.

BODY PARAGRAPH 2

By 2009, no changes had been made to the librarian's desk or the stairs. However, the bookshelves on the left were reorganized not only to accommodate the relocation of history, fiction and self-help books, but also to make way for several new genres, namely kitchen, economics and law. The move of the fiction section at the back allowed for the addition of a large selection of children’s books and a children’s area. Newspapers and periodicals, meanwhile, were replaced by films and DVDs, accompanied by new computers located nearby. Finally, the tables in the center of the room were rearranged into rows.

Word count: 212 

Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

INTRODUCTION

Câu được chọn: “The diagrams illustrate the changes in the layout of a library’s ground floor from 2001 to 2009.”

  • Chủ ngữ (Subject - S): "The diagrams" - Chủ ngữ của câu này chỉ đến các biểu đồ, đại diện cho hình ảnh hoặc sơ đồ được sử dụng để mô tả.

  • Động từ (Verb - V): "illustrate" - Đây là động từ chính của câu, ở thì hiện tại đơn, mô tả hành động hoặc công việc mà chủ ngữ thực hiện, đó là việc minh họa hoặc hiển thị các thay đổi.

Tân ngữ (Object - O): "the changes in the layout of a library’s ground floor from 2001 to 2009" - Tân ngữ của động từ "illustrate," mô tả cụ thể thông tin hoặc nội dung mà các biểu đồ đang minh họa. Cụm từ này chi tiết các thay đổi về bố cục của tầng trệt thư viện trong khoảng thời gian từ năm 2001 đến năm 2009.

OVERVIEW

Câu được chọn: “the ground floor was substantially renovated, with an expanded variety of book genres and the addition of modern amenities.”

  • Chủ ngữ (Subject - S): "the EU's unemployment figures" - Đây là chủ ngữ của câu, nói về các số liệu thất nghiệp của Liên minh Châu Âu.

  • Động từ liên kết (Linking Verb - LV): "were" - Đây là dạng quá khứ của động từ "be" và hoạt động như động từ liên kết, kết nối chủ ngữ với phần còn lại của câu.

  • Bộ phận mô tả (Predicate): "consistently higher than those of the other two" - Phần này mô tả chủ ngữ và cho biết các số liệu của EU cao hơn so với hai đối tượng còn lại (UK và Japan). "Consistently" là một trạng từ mô tả mức độ liên tục của sự so sánh, và "higher than those of the other two" là một cụm từ so sánh.

Cụm trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial Phrase of Time): "after the initial two years" - Phần này cung cấp thông tin về thời điểm mà sự so sánh trở nên đúng, chỉ ra rằng sau hai năm đầu, sự so sánh này được áp dụng.

BODY PARAGRAPH 1

Câu được chọn: “To the left of the desk were two shelving units dedicated to self-help and history books, while to the right, nestled in the corner, were the stairs.”

  • Chủ ngữ (Subject - S):

Phần 1: "two shelving units" - Đây là chủ ngữ của mệnh đề đầu tiên, chỉ đến hai đơn vị kệ sách.

Phần 2: "the stairs" - Là chủ ngữ của mệnh đề thứ hai, chỉ đến cầu thang.

  • Động từ (Verb - V):

  • Cả hai phần của câu sử dụng "were" làm động từ chính, thể hiện trạng thái hoặc vị trí của chủ ngữ. Đây là hình thức của động từ "to be" trong quá khứ đơn.

  • Tân ngữ (Object - O):

Phần 1: "dedicated to self-help and history books" - Đây không chính xác là tân ngữ mà là phần bổ sung thông tin cho chủ ngữ, mô tả mục đích sử dụng của hai đơn vị kệ sách.

Phần 2: Không có tân ngữ rõ ràng trong mệnh đề thứ hai, nhưng "nestled in the corner" cung cấp thông tin về vị trí của cầu thang.

BODY PARAGRAPH 2

Câu được chọn: “the bookshelves on the left were reorganized not only to accommodate the relocation of history, fiction and self-help books, but also to make way for several new genres, namely kitchen, economics and law.”

  • Chủ ngữ (Subject - S): "The bookshelves on the left" - Chủ ngữ của câu này chỉ đến những chiếc kệ sách ở phía bên trái, là đối tượng chính được mô tả trong câu.

  • Động từ (Verb - V): "were reorganized" - Động từ của câu, ở dạng bị động và thể quá khứ đơn, mô tả hành động đã được thực hiện đối với chủ ngữ, tức là việc sắp xếp lại kệ sách.

  • Tân ngữ (Object - O): Câu này không có tân ngữ trực tiếp vì nó sử dụng cấu trúc bị động. Tuy nhiên, nó mô tả mục đích của việc sắp xếp lại thông qua hai phần được kết nối bởi "not only... but also":

Phần 1: "to accommodate the relocation of history, fiction, and self-help books" - Mô tả mục tiêu đầu tiên của việc sắp xếp lại, đó là để chứa đựng việc di dời các sách lịch sử, tiểu thuyết, và tự giúp bản thân.

Phần 2: "to make way for several new genres, namely kitchen, economics, and law" - Mô tả mục tiêu thứ hai, là tạo không gian cho một số thể loại mới, cụ thể là sách về nấu ăn, kinh tế, và luật.

Phân tích từ vựng

  1. Substantially Renovated

Loại từ:

"Substantially": Trạng từ.

"Renovated": Động từ (dùng trong dạng quá khứ hoặc phân từ).

Nghĩa tiếng Anh: Significantly improved, updated, or made better, especially in terms of a building's or facility's structure and appearance.

Dịch nghĩa: Đã được cải tạo đáng kể.

Ví dụ: "The library was substantially renovated to include modern amenities and more space for reading." (Thư viện đã được cải tạo đáng kể để bao gồm tiện nghi hiện đại và nhiều không gian đọc sách hơn.)

  1. Expanded Variety of Book Genres

Loại từ:

"Expanded": Động từ (dùng trong dạng quá khứ hoặc phân từ).

"Variety": Danh từ.

"Book Genres": Danh từ.

Nghĩa tiếng Anh: An increased selection or range of different types of book categories or genres available.

Dịch nghĩa: Mở rộng sự đa dạng của các thể loại sách.

Ví dụ: "The bookstore has expanded its variety of book genres to attract a wider audience." (Nhà sách đã mở rộng sự đa dạng của các thể loại sách để thu hút một lượng khán giả rộng lớn hơn.)

  1. Modern Amenities

Loại từ:

"Modern": Tính từ.

"Amenities": Danh từ.

Nghĩa tiếng Anh: Features that provide comfort, convenience, or enjoyment, especially in a living or working space, updated to current standards or technology.

Dịch nghĩa: Tiện nghi hiện đại.

Ví dụ: "Our hotel offers modern amenities such as free Wi-Fi, a fitness center, and a heated pool." (Khách sạn của chúng tôi cung cấp các tiện nghi hiện đại như Wi-Fi miễn phí, trung tâm thể dục, và hồ bơi có sưởi.)

  1. Shelving Units

Loại từ: Danh từ.

Nghĩa tiếng Anh: Pieces of furniture or structures that are used to hold or organize books, items, or materials, typically consisting of multiple shelves.

Dịch nghĩa: Các đơn vị kệ.

Ví dụ: "The new library design includes several shelving units that can accommodate a larger collection of books." (Thiết kế thư viện mới bao gồm một số đơn vị kệ có thể chứa một bộ sưu tập sách lớn hơn.)

  1. Accommodate

Loại từ: Động từ.

Nghĩa tiếng Anh: To provide space or facilities for someone or something; to adjust actions in consideration of others’ needs.

Dịch nghĩa: Chứa đựng, đáp ứng.

Ví dụ: "The conference room can accommodate up to 50 participants." (Phòng hội nghị có thể chứa đến 50 người tham gia.)

  1. Relocation

Loại từ: Danh từ.

Nghĩa tiếng Anh: The process of moving to a new place or position.

Dịch nghĩa: Việc di dời.

Ví dụ: "The company offered assistance for employees affected by the office relocation." (Công ty đã cung cấp sự hỗ trợ cho các nhân viên bị ảnh hưởng bởi việc di dời văn phòng.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 09/03/2024

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

It is a good idea for people to continue working in their old age if it is possible for them to do so.

Do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion

Từ khóa: good idea, continue working, old age, if, possible.

Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Mọi người nên tiếp tục làm việc khi về già nếu họ có thể làm như vậy.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng mọi người nên tiếp tục làm việc khi về già nếu họ có thể làm như vậy.

  • Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng mọi người nên tiếp tục làm việc khi về già nếu họ có thể làm như vậy.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Continued employment in old age

AGREE

DISAGREE

  • Mental and Physical Health: Continuing to work can help older adults maintain mental sharpness and physical activity. Engaging in work, especially if it's meaningful or enjoyable, can contribute to better overall health and longevity.

  • Economic Security: For many, working beyond traditional retirement age can provide necessary financial support or improve their quality of life, thanks to additional income.

  • Social Engagement: Work environments offer social interactions that can combat loneliness and depression, fostering a sense of belonging and purpose.

  • Experience and Mentorship: Older workers bring valuable experience and knowledge to their roles, benefiting industries and younger colleagues through mentorship and skill-sharing.

  • Personal Fulfillment and Identity: Many people derive a significant part of their identity from their careers. Continuing to work allows them to maintain this aspect of their self-concept.

  • Contribution to Society: By staying in the workforce, older adults contribute to the economy and society, not only through their work output but also by paying taxes and supporting social services.

  • Health Risks: For some, the demands of work can exacerbate health issues, leading to diminished quality of life. Stressful or physically demanding jobs might be particularly harmful.

  • Work-Life Balance: Continuing to work may limit the time available for leisure, family, and hobbies, especially for those who have spent a lifetime prioritizing work over personal activities.

  • Opportunities for the Young: An aging workforce can potentially slow down the entry of younger generations into the job market, affecting their career development and innovation.

  • The Right to Rest: After decades of contributing to the workforce and society, individuals might deserve the right to rest and enjoy their retirement without financial pressure to continue working.

  • Changing Capacities: Although many older individuals are fully capable of working, some roles require physical abilities or technological skills that may be challenging to maintain or acquire later in life.

  • Quality of Employment: Older adults may face discrimination, being pushed into less satisfying, lower-paid, or less meaningful work, which can affect their morale and well-being.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Counterargument (Ý kiến đối lập với người viết)

          Refutation (Người viết bác bỏ ý kiến đối lập trên)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

Many people argue that older individuals should persist in their professional endeavors into their advanced years, if feasible. I am firmly against this viewpoint for several compelling reasons.

Admittedly, proponents of working into old age argue it promotes mental engagement, social interaction, and financial stability, which are beneficial for overall well-being. They contend that remaining active in the workforce contributes to a sharper mind and a more fulfilled life. However, this view narrowly defines fulfillment and overlooks the richness of life beyond employment. The reality is that retirement opens up avenues for relaxation, hobbies, volunteering, and invaluable time with family and friends, which are equally, if not more, important for maintaining a healthy, balanced lifestyle.

Moreover, the argument for continuous work fails to consider the physical and emotional toll it can take. For many, especially those in physically demanding jobs, work can exacerbate health issues, increase stress, and limit the time available for personal care and relationships. As an example, consider older individuals who, regardless of the country they reside in, continue to work in labor-intensive fields. This choice can lead to a decline in health and quality of life, emphasizing the need for a period of retirement dedicated to well-being and personal fulfillment.

In conclusion, my stance against the idea of persisting to work into old age is rooted in the belief that retirement is not only a well-deserved break after decades of labor but also a crucial phase for personal growth, health, and deepening social connections. The benefits of stepping away from the workforce, such as improved well-being and the opportunity to engage in diverse interests, strongly outweigh the arguments for ongoing employment.

Word count: 275

Phân tích từ vựng

Introduction:

1. Professional Endeavors

  • Loại từ:

    • "Professional": Tính từ.

    • "Endeavors": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Efforts or attempts to achieve something in one's career or professional life.

  • Dịch nghĩa: Nỗ lực trong sự nghiệp.

  • Ví dụ: "Her professional endeavors led her to become the CEO of a successful startup." (Nỗ lực chuyên nghiệp của cô ấy đã đưa cô trở thành CEO của một startup thành công.)

2. Advanced Years

  • Loại từ:

    • "Advanced": Tính từ.

    • "Years": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: A polite or formal way of referring to older age or later stages of life.

  • Dịch nghĩa: Tuổi già.

  • Ví dụ: "In his advanced years, he took up painting as a hobby." (Ở tuổi già, ông đã bắt đầu học vẽ như một sở thích.)

Body Paragraph 1:

3. Mental Engagement

  • Loại từ:

    • "Mental": Tính từ.

    • "Engagement": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The state of being mentally involved or engaged in an activity.

  • Dịch nghĩa: Sự tham gia về mặt tinh thần.

  • Ví dụ: "Mental engagement in puzzles can help improve cognitive functions." (Sự tham gia về mặt tinh thần vào trò chơi xếp hình có thể giúp cải thiện các chức năng nhận thức.)

4. Social Interaction

  • Loại từ:

    • "Social": Tính từ.

    • "Interaction": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The process by which people act and react in relation to others.

  • Dịch nghĩa: Tương tác xã hội.

  • Ví dụ: "Social interaction is crucial for mental health and well-being." (Tương tác xã hội là rất quan trọng cho sức khỏe và sự ổn định tinh thần.)

5. Financial Stability

  • Loại từ:

    • "Financial": Tính từ.

    • "Stability": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The condition of having a steady and secure financial situation.

  • Dịch nghĩa: Ổn định tài chính.

  • Ví dụ: "Achieving financial stability is a common goal for many individuals." (Đạt được sự ổn định tài chính là mục tiêu chung của nhiều người.)

6. Narrowly Defines Fulfillment

  • Loại từ:

    • "Narrowly": Trạng từ.

    • "Defines": Động từ.

    • "Fulfillment": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: To describe or identify satisfaction or achievement in a very limited or specific way.

  • Dịch nghĩa: Định nghĩa hạn hẹp về sự thỏa mãn.

  • Ví dụ: "Society often narrowly defines fulfillment as achieving professional success, ignoring other aspects of life." (Xã hội thường định nghĩa hạn hẹp về sự thỏa mãn khi cho đó chỉ là việc đạt được thành công trong sự nghiệp, mà bỏ qua các khía cạnh khác của cuộc sống.)

Body Paragraph 2:

7. Physical and Emotional Toll

Loại từ:

  • "Physical": Tính từ.

  • "and": Liên từ.

  • "Emotional": Tính từ.

  • "Toll": Danh từ.

Nghĩa tiếng Anh: The impact or cost on someone's body and mind or feelings.

Dịch nghĩa: Gánh nặng về thể chất và tinh thần.

Ví dụ: "Continuous work without rest can take a physical and emotional toll on individuals." (Làm việc liên tục mà không nghỉ ngơi có thể tạo ra gánh nặng về thể chất và tinh thần cho cá nhân.)

8. Exacerbate Health Issues

Loại từ:

  • "Exacerbate": Động từ.

  • "Health": Danh từ.

  • "Issues": Danh từ.

Nghĩa tiếng Anh: To make existing health problems worse.

Dịch nghĩa: Làm trầm trọng thêm vấn đề sức khỏe.

Ví dụ: "Ignoring symptoms can exacerbate health issues over time." (Bỏ qua triệu chứng có thể làm trầm trọng thêm vấn đề sức khỏe theo thời gian.)

9. Labor-Intensive Fields

Loại từ:

  • "Labor-Intensive": Tính từ (ghép).

Nghĩa tiếng Anh: Industries or types of work that require a large amount of manual labor.

Dịch nghĩa: Ngành nghề lao động nặng nhọc.

Ví dụ: "Agriculture and construction are examples of labor-intensive fields." (Nông nghiệp và xây dựng là ví dụ về các ngành nghề lao động nặng nhọc.)

10. Personal Fulfillment

Loại từ:

  • "Personal": Tính từ.

  • "Fulfillment": Danh từ.

Nghĩa tiếng Anh: A feeling of happiness and satisfaction achieved through doing something that fully utilizes one’s abilities and interests.

Dịch nghĩa: Sự thỏa mãn cá nhân.

Ví dụ: "Volunteering for social causes brought her personal fulfillment." (Tình nguyện vì các nguyên nhân xã hội mang lại sự thỏa mãn cá nhân cho cô ấy.)

Conclusion:

11. A Well-Deserved Break

Loại từ:

  • "A": Mạo từ.

  • "Well-Deserved": Tính từ (ghép).

  • "Break": Danh từ.

Nghĩa tiếng Anh: A rest or pause from work or activities, earned by hard work or achievement.

Dịch nghĩa: Kỳ nghỉ xứng đáng.

Ví dụ: "After completing the project, the team took a well-deserved break." (Sau khi hoàn thành dự án, đội ngũ đã có một kỳ nghỉ xứng đáng.)

12. A Crucial Phase for Personal Growth

Loại từ:

  • "A": Mạo từ.

  • "Crucial": Tính từ.

  • "Phase": Danh từ.

  • "for": Giới từ.

  • "Personal": Tính từ.

  • "Growth": Danh từ.

Nghĩa tiếng Anh: A very important period in someone's life that is significant for their development and maturation.

Dịch nghĩa: Giai đoạn quan trọng cho sự phát triển cá nhân.

Ví dụ: "College years are often seen as a crucial phase for personal growth." (Những năm đại học thường được coi là giai đoạn quan trọng cho sự phát triển cá nhân.)

Người học cần gấp chứng chỉ IELTS để du học, định cư, tốt nghiệp, hay thăng tiến trong sự nghiệp nhanh chóng? Đạt điểm cao trong thời gian ngắn với khóa học luyện thi IELTS cấp tốc hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu