Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/07/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 11/07/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The map below shows the plan of a proposed new town. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Bản đồ (Map)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, thị trấn được thiết kế chủ yếu để bao gồm các khu dân cư, giải trí và công nghiệp, tất cả đều có thể tiếp cận dễ dàng thông qua mạng lưới đường bộ được quy hoạch tốt.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả khu vực trung tâm thị trấn.
Tại trung tâm thị trấn được đề xuất, sẽ có một quảng trường gồm hai bãi đậu xe và hai trạm xe buýt, có thể tiếp cận bằng đường bộ từ bốn hướng.
Bao quanh quảng trường này là sáu khu nhà ở, trong đó có ba khu vui chơi giải trí nằm ở phía Nam và một khu ở phía Đông, tất cả đều được bao bọc bởi một đường vành đai.
Đoạn 2 - Mô tả khu vực ngoại ô.
Vùng ngoại ô của thị trấn sẽ chủ yếu đóng vai trò là khu dân cư, ngoại trừ khu vực phía đông bắc và tây nam, nơi quy hoạch hai khu công nghiệp.
Trong khi đó, chỉ có một không gian dành riêng cho các hoạt động giải trí sẽ được xây dựng ở phía Nam thị trấn, đối diện với hàng loạt khu vui chơi giải trí nằm ở trung tâm.
Cuối cùng, các khu vực ngoài cùng của thị trấn sẽ được kết nối bằng các con đường quay trở lại đường vành đai trung tâm, đảm bảo khả năng tiếp cận thông suốt khắp thị trấn.
Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The diagram illustrates the planned layout for a new town. |
OVERVIEW | Overall, the town is mainly designed to include residential, recreational, and industrial areas, all of which will be easily accessible via a well-planned road network. |
BODY PARAGRAPH 1 | At the center of the proposed town, there will be a square featuring two parking lots and two bus stops, accessible by roads from four directions. Surrounding this square are six housing areas, with three recreational areas located to the south and one to the east, all encircled by a ring road. |
BODY PARAGRAPH 2 | The outskirts of the town will predominantly serve as residential zones, except for the northwestern and southeastern sections, where two industrial zones are planned. Meanwhile, only one space dedicated to leisure activities will be constructed in the southern part of the town, opposite the series of recreational areas located centrally. Finally, the outermost sections of the town will be connected by roads that link back to the central ring road, ensuring seamless accessibility throughout the town. |
Word count: 163 |
Phân tích ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "The outskirts of the town will predominantly serve as residential zones, except for the northeastern and southwestern sections, where two industrial zones are planned."
Cấu trúc câu:
Chủ ngữ (S): The outskirts of the town
Cụm danh từ: "The outskirts of the town"
Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.
Động từ (V): will serve
Loại từ: Động từ
Vai trò: Động từ chính của câu.
Bổ ngữ (Complement): predominantly as residential zones
Trạng từ: "predominantly"
Vai trò: Trạng từ chỉ mức độ.
Cụm giới từ: "as residential zones"
Vai trò: Bổ ngữ của động từ "will serve".
Cụm từ chỉ ngoại lệ (Exception Clause): except for the northeastern and southwestern sections
Cụm từ: "except for the northeastern and southwestern sections"
Vai trò: Cụm từ chỉ ngoại lệ.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): where two industrial zones are planned
Từ nối: "where"
Vai trò: Giới thiệu mệnh đề quan hệ.
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
The outskirts of the town
Cụm danh từ: "The outskirts of the town"
Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.
will serve predominantly as residential zones
Động từ: "will serve"
Vai trò: Động từ chính của câu.
Trạng từ (Adverb): "predominantly"
Vai trò: Trạng từ chỉ mức độ.
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): "as residential zones"
Vai trò: Bổ ngữ của động từ "will serve".
except for the northeastern and southwestern sections
Cụm từ: "except for the northeastern and southwestern sections"
Vai trò: Cụm từ chỉ ngoại lệ.
where two industrial zones are planned
Mệnh đề quan hệ: "where two industrial zones are planned"
Vai trò: Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "the northeastern and southwestern sections".
Chủ ngữ (S): two industrial zones
Cụm danh từ: "two industrial zones"
Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
Động từ (V): are planned
Loại từ: Động từ
Vai trò: Động từ chính của mệnh đề quan hệ.
Phân tích từ vựng
A well-planned road network
Loại từ:
A: Mạo từ
Well-planned: Tính từ
Road: Danh từ
Network: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A system of roads designed and organized efficiently.
Dịch nghĩa: Mạng lưới đường được quy hoạch tốt
Ví dụ: "A well-planned road network can significantly reduce traffic congestion." (Một mạng lưới đường được quy hoạch tốt có thể giảm đáng kể tắc nghẽn giao thông.)
Accessible
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Easy to reach or enter.
Dịch nghĩa: Dễ tiếp cận, dễ đến
Ví dụ: "The new park is easily accessible by public transportation." (Công viên mới dễ dàng tiếp cận bằng phương tiện công cộng.)
Encircled by
Loại từ:
Encircled: Động từ (quá khứ phân từ)
By: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: Surrounded by something.
Dịch nghĩa: Được bao quanh bởi
Ví dụ: "The town is encircled by beautiful mountains." (Thị trấn được bao quanh bởi những ngọn núi đẹp.)
Predominantly serve as
Loại từ:
Predominantly: Trạng từ
Serve: Động từ
As: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: Mainly function or act in a particular role.
Dịch nghĩa: Chủ yếu đóng vai trò là
Ví dụ: "The building predominantly serves as an office space." (Tòa nhà chủ yếu đóng vai trò là văn phòng.)
Leisure activities
Loại từ:
Leisure: Danh từ
Activities: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Activities done for enjoyment and relaxation.
Dịch nghĩa: Các hoạt động giải trí
Ví dụ: "Hiking and swimming are popular leisure activities in the area." (Đi bộ đường dài và bơi lội là các hoạt động giải trí phổ biến trong khu vực.)
The outermost sections
Loại từ:
The: Mạo từ
Outermost: Tính từ
Sections: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The parts that are farthest from the center.
Dịch nghĩa: Các phần ngoài cùng
Ví dụ: "The outermost sections of the city are primarily residential." (Các phần ngoài cùng của thành phố chủ yếu là khu dân cư.)
Seamless accessibility
Loại từ:
Seamless: Tính từ
Accessibility: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The quality of being easy to reach and move between different places without any interruptions or difficulties.
Dịch nghĩa: Sự tiếp cận liên tục, không gián đoạn
Ví dụ: "The new transport system ensures seamless accessibility across the city." (Hệ thống giao thông mới đảm bảo sự tiếp cận liên tục khắp thành phố.)
Tham khảo thêm:
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 11/07/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Some people think that the main benefit of international cooperation is in the protection of the environment, while others believe that the main interest is in the world of business. Discuss both these views and give your own opinion. |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Discussion
Từ khóa: main benefit, international cooperation, protection of the environment, main interest, world of business..
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến hai quan điểm là một số người cho rằng lợi ích chính của hợp tác quốc tế là bảo vệ môi trường, trong khi người khác tin rằng lợi ích chính lại nằm trong thế giới kinh doanh. Người viết cần phải đưa ra các lý do giải thích tại sao hai bên lại có quan điểm như vậy và kèm theo đó là ý kiến bản thân liên quan đến chủ đề mà hai bên đang bàn luận. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng lợi ích chính của hợp tác quốc tế là bảo vệ môi trường, và sau đó đưa ra lý do tại sao mình ủng hộ quan điểm thứ hai - cho rằng lợi ích chính lại nằm trong thế giới kinh doanh.
Đưa ra lý do tại sao một số người, bao gồm cả bản thân mình, cho rằng lợi ích chính của hợp tác quốc tế là bảo vệ môi trường, và sau đó đưa ra lý do tại sao lại có một số người khác lại cho rằng lợi ích chính lại nằm trong thế giới kinh doanh.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
INTERNATIONAL COOPERATION | |
Main Benefit is Environmental Protection | Main Benefit is in the World of Business |
Global Environmental Issues
Shared Resources
Technological and Knowledge Sharing
Impact on Global Population
| Economic Growth
Investment and Innovation
Employment Opportunities
Standardization and Quality Improvement
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
International cooperation is often perceived as having primary benefits in either environmental protection or the sphere of business. Personally, I firmly believe that the chief advantage lies in the safeguarding of our environment.
On the one hand, some argue that the principal advantage of international cooperation is in the business domain. By establishing trade agreements and economic partnerships, countries can stimulate economic growth and create new opportunities. For example, the North American Free Trade Agreement (NAFTA) has facilitated the flow of goods and services between the US, Canada, and Mexico, boosting the economies of these countries. Furthermore, international cooperation can attract foreign direct investment, driving innovation and creating jobs. This demonstrates that collaboration on a global scale can lead to substantial economic benefits.
However, I side with those who claim that the foremost benefit of international collaboration is the protection of the environment. Global environmental issues such as climate change, deforestation, and pollution necessitate concerted efforts from multiple countries. For instance, the Paris Agreement, a landmark international accord, was established to combat climate change by limiting global warming. This agreement showcases how countries can unite to address a common environmental threat. Through such cooperation, nations can share technology, knowledge, and resources, leading to more effective solutions. Therefore, it is evident that international cooperation significantly contributes to the preservation of the environment.
In conclusion, while international cooperation undoubtedly fosters economic growth and development, I believe its most crucial contribution is in the protection of our environment. By addressing global environmental challenges collectively and sharing resources and knowledge, we can ensure a sustainable future.
Word count: 262
Phân tích từ vựng
Introduction:
Environmental protection
Loại từ:
Environmental: Tính từ
Protection: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The practice of safeguarding the environment from harmful human activities.
Dịch nghĩa: Bảo vệ môi trường
Ví dụ: "Stricter regulations are needed for better environmental protection." (Cần có các quy định nghiêm ngặt hơn để bảo vệ môi trường tốt hơn.)
The sphere of business
Loại từ:
The: Mạo từ
Sphere: Danh từ
Of: Giới từ
Business: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The area or field related to commerce and trade.
Dịch nghĩa: Lĩnh vực kinh doanh
Ví dụ: "Innovation in the sphere of business can drive economic growth." (Sự đổi mới trong lĩnh vực kinh doanh có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
Body Paragraph 1:
The business domain
Loại từ:
The: Mạo từ
Business: Danh từ
Domain: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The field or area of commercial activity.
Dịch nghĩa: Lĩnh vực kinh doanh
Ví dụ: "Technological advancements are rapidly changing the business domain." (Các tiến bộ công nghệ đang thay đổi nhanh chóng lĩnh vực kinh doanh.)
Trade agreements
Loại từ:
Trade: Danh từ
Agreements: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Formal arrangements between countries to regulate trade.
Dịch nghĩa: Các hiệp định thương mại
Ví dụ: "Trade agreements can open new markets for businesses." (Các hiệp định thương mại có thể mở ra thị trường mới cho doanh nghiệp.)
Economic partnerships
Loại từ:
Economic: Tính từ
Partnerships: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Cooperative agreements between countries or organizations to promote economic growth.
Dịch nghĩa: Các quan hệ đối tác kinh tế
Ví dụ: "Economic partnerships between countries can lead to mutual benefits." (Các quan hệ đối tác kinh tế giữa các quốc gia có thể mang lại lợi ích chung.)
Foreign direct investment
Loại từ:
Foreign: Tính từ
Direct: Tính từ
Investment: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Investment made by a company or individual in one country in business interests in another country.
Dịch nghĩa: Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Ví dụ: "Foreign direct investment can boost the economy of the host country." (Đầu tư trực tiếp nước ngoài có thể thúc đẩy nền kinh tế của nước chủ nhà.)
Substantial economic benefits
Loại từ:
Substantial: Tính từ
Economic: Tính từ
Benefits: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Significant financial gains or advantages.
Dịch nghĩa: Lợi ích kinh tế đáng kể
Ví dụ: "The new policy is expected to bring substantial economic benefits." (Chính sách mới dự kiến sẽ mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.)
Body Paragraph 2:
Concerted efforts
Loại từ:
Concerted: Tính từ
Efforts: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Joint and coordinated actions taken by multiple parties to achieve a common goal.
Dịch nghĩa: Nỗ lực phối hợp
Ví dụ: "Concerted efforts by governments and organizations are required to combat climate change." (Cần có nỗ lực phối hợp giữa các chính phủ và tổ chức để chống biến đổi khí hậu.)
Combat climate change
Loại từ:
Combat: Động từ
Climate: Danh từ
Change: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To take actions to reduce or prevent the effects of climate change.
Dịch nghĩa: Chống biến đổi khí hậu
Ví dụ: "Renewable energy initiatives are crucial to combat climate change." (Các sáng kiến năng lượng tái tạo rất quan trọng để chống biến đổi khí hậu.)
A common environmental threat
Loại từ:
A: Mạo từ
Common: Tính từ
Environmental: Tính từ
Threat: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A widespread danger to the environment that affects many regions or countries.
Dịch nghĩa: Một mối đe dọa môi trường chung
Ví dụ: "Pollution is a common environmental threat that requires global cooperation." (Ô nhiễm là một mối đe dọa môi trường chung cần sự hợp tác toàn cầu.)
Preservation
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The act of maintaining or protecting something from harm or destruction.
Dịch nghĩa: Bảo tồn
Ví dụ: "Preservation of natural resources is essential for sustainable development." (Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là cần thiết cho phát triển bền vững.)
Conclusion:
Economic growth
Loại từ:
Economic: Tính từ
Growth: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: An increase in the production of goods and services in an economy over time.
Dịch nghĩa: Tăng trưởng kinh tế
Ví dụ: "Investments in infrastructure can lead to sustained economic growth." (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế bền vững.)
Crucial contribution
Loại từ:
Crucial: Tính từ
Contribution: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A significant or essential addition to something.
Dịch nghĩa: Đóng góp quan trọng
Ví dụ: "Innovation plays a crucial contribution to economic development." (Sự đổi mới đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp