Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
giai de ielts writing task 1 va task 2 ngay 16122023

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 16/12/2023

 You should spend about 20 minutes on this task.

The graph below shows the percentages of tourists who used different types of transport to travel within a particular nation between 1989 and 2009. Each tourist may have used more than one type of transport.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Percentage of tourists who used different types of transport in a particular country, 1989 - 2009

Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 16/12/2023

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Đường (Line graph)

Đặc điểm tổng quan: 

  • Nhìn chung, tất cả các hình thức vận tải đều có xu hướng tăng lên, ngoại trừ du lịch hàng không, khi sự phổ biến của loại hình này giảm dần trong suốt khoảng thời gian. 

  • Ngoài ra, phà luôn là loại phương tiện giao thông ít được khách du lịch lựa chọn nhất, trong khi du lịch bằng đường sắt trở nên phổ biến nhất vào cuối khung thời gian.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của các phương tiện giao thông có điểm xuất phát cao nhất.

  • Ban đầu, gần một nửa tổng số khách du lịch sử dụng ô tô để đi lại trong nước và đến năm 1999, con số này đã tăng lên nhanh chóng, đạt đỉnh chỉ hơn 60% trước khi giảm dần xuống trên 50% một chút. 

  • Người sử dụng đường sắt cũng đi theo xu hướng tăng tương tự, bắt đầu ở mức khoảng 35%, sau đó vượt qua những người di chuyển bằng ô tô để kết thúc giai đoạn ở mức gần 60%.

  • Ngược lại, tỷ lệ du khách lựa chọn đường hàng không lại giảm liên tục từ dưới 40% xuống còn hơn 20% một chút vào cuối kỳ.

Đoạn 2 -  Mô tả và so sánh xu hướng của các phương tiện giao thông còn lại.

  • Trong khi đó, xe khách và phà có xu hướng gần như giống hệt nhau. 

  • Trong khi con số của xe khách tăng đáng kể từ gần 10% năm 1989 lên xấp xỉ 25% năm 2009, thì con số của phà tăng từ khoảng 5% lên mức cao nhất vào khoảng 12% vào năm 2004 trước khi giảm nhẹ xuống chỉ còn dưới 10% ở năm cuối.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024

Bài mẫu

The line graph illustrates the modes of transport tourists opted for when travelling within a certain nation from 1989 to 2009. Note that, tourists may have used more than one kind of transport.

Overall, the usage of all forms of transportation increased, except for air travel. Additionally, ferry was the type of transport used the least by tourists, whereas rail travel became the most common towards the end of the timeframe.

In 1989, nearly half of all tourists used a car when travelling within this particular country. This figure continued to rise over the following 10 years, reaching a peak of 60% in 1999, before steadily declining to just over 50% in the final year. Similar changes can be seen in the percentage of tourists that travelled by rail within the country, starting at around 35%, and climbing to almost 60% twenty years later. This is in stark contrast to the proportion of visitors who used air travel, as it experienced a constant decline from just below 40% to slightly over 20% at the end of the period. 

Meanwhile, the use of coach and ferry followed very similar trends. While the former increased significantly from nearly 10% in 1989 to approximately 25% in 2009, the latter went up from roughly 5% to hit a high of around 12% in 2004, and by the end of the period it had fallen slightly to just under 10%.

Word count: 235

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  1. Reach (v) a peak (n) of 

Dịch nghĩa: Đạt đến đỉnh 

Cách sử dụng: "Reach a peak of" mô tả việc đạt đến điểm cao nhất hoặc mức tối đa của một sự kiện, một xu hướng hoặc một đỉnh điểm cụ thể trong quá trình phát triển.

Ví dụ minh họa: The temperature is expected to reach a peak of 35 degrees Celsius tomorrow afternoon, making it the hottest day of the month. (Dự kiến nhiệt độ sẽ đạt đỉnh điểm là 35 độ C vào chiều mai, khiến cho đó sẽ là ngày nóng nhất trong tháng.)

  1. Experience (v) a constant (adj) decline (n)

Dịch nghĩa: Trải qua một sự giảm liên tục

Cách sử dụng: "Experience a constant decline" mô tả việc một biến đổi hoặc sự phát triển liên tục giảm đi theo thời gian.

Ví dụ minh họa: The traditional newspaper industry has experienced a constant decline in readership as digital media and online news platforms have become more prevalent. (Ngành báo truyền thống đã trải qua một sự giảm liên tục về số lượng người đọc khi phương tiện truyền thông số và các nền tảng tin tức trực tuyến trở nên phổ biến hơn.)

  1. Followed (v) very similar (adj) trends (n)

Dịch nghĩa: Theo đuổi các xu hướng rất tương tự

Cách sử dụng: "Followed very similar trends" mô tả sự tương đồng hoặc sự giống nhau lớn giữa các xu hướng hoặc biến đổi.

Ví dụ minh họa: The two companies in the same industry followed very similar trends in terms of market share and revenue growth over the past year. (Hai công ty cùng ngành có xu hướng rất giống nhau về thị phần và tốc độ tăng trưởng doanh thu trong năm qua.)

  1. Hit (v) a high (n) of

Dịch nghĩa: Đạt đến mức cao nhất của

Cách sử dụng: "Hit a high of" mô tả việc đạt được mức cao nhất hoặc đỉnh điểm cụ thể trong quá trình phát triển.

Ví dụ minh họa: The stock price hit a high of $150 per share, reflecting positive investor sentiment and strong financial performance. (Giá mỗi cổ phiếu đạt đến mức cao nhất là 150 đô la, phản ánh tâm trạng tích cực của nhà đầu tư và hiệu suất tài chính mạnh mẽ.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 16/12/2023

TASK 2: Quality of life in the 21st century

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

People living in the 21st century have a better quality of life than the previous centuries.

To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng bài: Opinion

Từ khóa: People, the 21st century, better quality of life, previous centuries.

Phân tích yêu cầu: người viết cần phải đưa ra ý kiến có đồng ý hay không với quan điểm của một số người cho rằng những người sống ở thế kỷ 21 có chất lượng cuộc sống tốt hơn so với các thế kỷ trước. Với dạng đề này, người viết có thể có 3 cách đi bài như sau:

  • Đồng ý hoàn toàn với quan điểm cho rằng những người sống ở thế kỷ 21 có chất lượng cuộc sống tốt hơn so với các thế kỷ trước.

  • Hoàn toàn không đồng ý và cho rằng những người sống ở các thế kỷ trước có chất lượng cuộc sống tốt hơn so với thế kỷ 21.

  • Đồng ý một phần và cho rằng đúng là ở một số khía cạnh nhất định thì cuộc sống ở thế kỷ 21 đã tốt hơn so với trước kia, tuy nhiên vẫn còn đó nhiều khía cạnh khác của cuộc sống đã trở nên tồi tệ hơn.

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 16/12/2023

Dàn ý

Mở bài

Giới thiệu chủ đề

Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý hoàn toàn với quan điểm cho rằng những người sống ở thế kỷ 21 có chất lượng cuộc sống tốt hơn so với các thế kỷ trước.

Thân bài

Đoạn 1 - Lý do đầu tiên: những sự tiến bộ chưa từng có trong lĩnh vực y tế.

  • Những đổi mới y học hiện đại không chỉ giúp tăng tuổi thọ mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua các phương pháp điều trị và chăm sóc phòng ngừa hiệu quả. 

  • Ví dụ, những tiến bộ trong chẩn đoán hình ảnh y tế và phẫu thuật xâm lấn tối thiểu đã làm cho các thủ thuật phức tạp trở nên an toàn hơn và dễ tiếp cận hơn, giảm đáng kể thời gian hồi phục và cải thiện kết quả. 

Đoạn 2 - Lý do thứ 2: cuộc cách mạng về công nghệ đã giúp cuộc sống trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.

  • Internet và điện thoại thông minh đã dân chủ hóa việc tiếp cận thông tin, kết nối mọi người trên toàn cầu và cho phép họ dễ dàng đạt được kiến thức mới. 

  • Sự tiện lợi và hiệu quả do các công cụ công nghệ này mang lại, chẳng hạn như ngân hàng trực tuyến, thương mại điện tử và làm việc từ xa, đã cải thiện đáng kể mức sống của chúng ta.

Kết bài

Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài.

Bài mẫu

There are those who hold the opinion that individuals in the 21st century enjoy a superior quality of life compared to those living in earlier centuries. I am in complete agreement with this view, as I believe the unparalleled advancements in technology and social welfare have significantly elevated our way of living.

The first reason for this enhanced quality of life is the unprecedented progress in healthcare. Modern medical innovations have not only increased life expectancy but also improved the quality of life through effective treatments and preventive care. For example, advancements in medical imaging and minimally invasive surgery have made complex procedures safer and more accessible, drastically reducing recovery times and improving outcomes. These medical breakthroughs, unavailable in previous centuries, have provided us with a level of health and well-being that was previously unimaginable.

Moreover, the digital revolution has fundamentally transformed our daily lives, marking a significant improvement over past centuries. The internet and smartphones have democratized access to information, connecting people across the globe and empowering them with knowledge and resources. This has led to an informed and engaged society of people, capable of making better decisions for their personal and professional lives. The convenience and efficiency brought about by these technological tools, such as online banking, e-commerce, and telecommuting, have significantly improved our standard of living, making everyday tasks more manageable and less time-consuming.

To conclude, the 21st century offers a superior quality of life, primarily thanks to groundbreaking advancements in healthcare and the transformative impact of digital technology. These developments have not only prolonged our life spans but have also enriched our daily experiences, making modern life more convenient, connected, and comfortable than ever before.

Word count: 279

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  1. Unparalleled (adj) advancements (n)

Dịch nghĩa: Những tiến bộ không giới hạn

Cách sử dụng: "Unparalleled advancements" mô tả về những đổi mới, tiến bộ, hay phát triển mà không có sự so sánh, thường là ở mức độ lớn và tích cực.

Ví dụ minh họa: The field of technology has witnessed unparalleled advancements in recent years, revolutionizing the way we live and work. (Lĩnh vực công nghệ đã chứng kiến những tiến bộ không giới hạn trong những năm gần đây, làm thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.)

  1. Unprecedented (adj) progress (n) in healthcare

Dịch nghĩa: Tiến triển chưa từng có trong lĩnh vực y tế

Cách sử dụng: "Unprecedented progress in healthcare" mô tả về sự tiến bộ đáng kể và chưa từng thấy trong lĩnh vực y tế, thường liên quan đến cả phát triển về kỹ thuật, nghiên cứu, và chăm sóc sức khỏe.

Ví dụ minh họa: Recent years have seen unprecedented progress in healthcare, with breakthroughs in medical research, innovative treatments, and improved access to healthcare services for many communities. (Những năm gần đây đã chứng kiến sự tiến triển chưa từng thấy trong lĩnh vực y tế, với các bước đột phá trong nghiên cứu y học, các phương pháp điều trị sáng tạo, và cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho nhiều cộng đồng.)

  1. Life expectancy (n)

Dịch nghĩa: Tuổi thọ

Cách sử dụng: "Life expectancy" là thời gian kỳ vọng mà một người hoặc một nhóm người được dự kiến sống. Thường được đo lường bằng số năm.

Ví dụ minh họa: Advances in healthcare and living conditions have contributed to an increase in life expectancy in many parts of the world. (Sự tiến triển trong y tế và điều kiện sống đã góp phần làm tăng tuổi thọ ở nhiều nơi trên thế giới.)

  1. Medical (adj) breakthroughs (n)

Dịch nghĩa: Những đột phá y học

Cách sử dụng: "Medical breakthroughs" mô tả về những phát hiện quan trọng và tích cực trong lĩnh vực y học, thường là sự đổi mới trong điều trị, chẩn đoán, hoặc hiểu biết về bệnh lý.

Ví dụ minh họa: Recent medical breakthroughs have led to more effective treatments for previously incurable diseases, offering hope to many patients around the world. (Những đột phá y học gần đây đã dẫn đến các phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho những bệnh lý trước đây không thể chữa trị, mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân trên khắp thế giới.)

  1. Previously (adv) unimaginable (adj)

Dịch nghĩa: Trước đây không thể tưởng tượng được

Cách sử dụng: "Previously unimaginable" mô tả về điều gì đó mà trước đây không ai có thể tưởng tượng hay nghĩ đến.

Ví dụ minh họa: The speed of technological advancements in recent years has made possible achievements that were previously unimaginable, transforming the way we live and work. (Tốc độ phát triển công nghệ trong những năm gần đây đã làm cho những thành tựu trước đây không thể tưởng tượng được trở thành hiện thực, thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.)

  1. The (definite article) digital (adj) revolution (n)

Dịch nghĩa: Cách mạng số

Cách sử dụng: "The digital revolution" đề cập đến sự thay đổi sâu sắc trong xã hội và kinh tế do sự ra đời và phát triển của công nghệ số, đặc biệt là trong lĩnh vực thông tin và viễn thông.

Ví dụ minh họa: The digital revolution has transformed the way we communicate, access information, and conduct business, ushering in a new era of connectivity and efficiency. (Cách mạng số đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp, truy cập thông tin, và thực hiện kinh doanh, mở ra một thời đại mới về sự kết nối và hiệu suất.)

  1. Technological (adj) tools (n)

Dịch nghĩa: Công cụ công nghệ

Cách sử dụng: "Technological tools" đề cập đến các phương tiện, thiết bị, hay ứng dụng được tạo ra và sử dụng trong lĩnh vực công nghệ để hỗ trợ hoặc tối ưu hóa các hoạt động cụ thể.

Ví dụ minh họa: The use of technological tools such as artificial intelligence and data analytics has revolutionized many industries, enhancing efficiency and decision-making processes. (Việc sử dụng các công cụ công nghệ như trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp, tăng cường hiệu suất và quyết định.)

  1. Transformative (adj) impact (n)

Dịch nghĩa: Tác động biến đổi

Cách sử dụng: "Transformative impact" mô tả về sự tác động lớn và làm thay đổi cấu trúc, tính chất của cái gì đó.

Ví dụ minh họa: The introduction of renewable energy sources has had a transformative impact on the energy sector, shifting it towards more sustainable and eco-friendly practices. (Việc giới thiệu các nguồn năng lượng tái tạo đã có một tác động biến đổi trong lĩnh vực năng lượng, chuyển hướng nó về các phương pháp bền vững và thân thiện với môi trường.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình khóa học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...